Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc diễn đạt lý do một cách trôi chảy và mạch lạc là kỹ năng thiết yếu, không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp rõ ràng mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi hiểu rằng để đạt được band điểm cao trong các kỳ thi quốc tế hay giao tiếp tự tin, bạn cần vượt xa những cấu trúc cơ bản. Bài viết này sẽ đi sâu vào các cách đa dạng để nêu nguyên nhân, từ những liên từ quen thuộc đến các cụm từ nâng cao, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ và cấu trúc câu của mình.

Yếu Tố Quan Trọng Khi Diễn Đạt Lý Do Chi Tiết Cần Ghi Nhớ
Liên Từ (Conjunctions) because, since, as, seeing that/as, now that, in that, inasmuch as, for, so
Giới Từ (Prepositions) because of, due to, owing to, in, for, with, as a result of, on account of
Lưu ý Đặc Biệt Trạng từ chỉ thang độ (partly, largely, mainly, in part, in large part) để tránh khái quát hóa. Cần phân biệt văn cảnh trang trọng/thân mật.

Các Phương Pháp Diễn Đạt Lý Do Cơ Bản

Trong tiếng Anh, khả năng giải thích nguyên nhân một cách rõ ràng là chìa khóa để xây dựng các lập luận logic và giao tiếp hiệu quả. Có nhiều cách để thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện hoặc ý tưởng. Việc nắm vững cả những cấu trúc cơ bản lẫn các lựa chọn nâng cao sẽ giúp bạn không chỉ làm chủ ngữ pháp mà còn nâng tầm phong cách diễn đạt, tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn với người đọc hay người nghe.

Diễn Đạt Lý Do Bằng Liên Từ: Nền Tảng Vững Chắc

Khi bắt đầu học tiếng Anh, từ “because” có lẽ là liên từ đầu tiên chúng ta tiếp xúc để nêu lý do. Nó là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, có thể được sử dụng trong hầu hết các ngữ cảnh. Tuy nhiên, để tránh sự lặp lại và làm phong phú văn phong, các liên từ như “as” và “since” cũng là những lựa chọn tuyệt vời với ý nghĩa tương tự “bởi vì” hoặc “vì rằng”. Sử dụng linh hoạt những từ này giúp câu văn trở nên đa dạng hơn.

Ví dụ, chúng ta có thể nói: As trời đã tối, Tom quyết định anh ấy nên về nhà. Hoặc, Tom quyết định anh ấy nên về nhà because trời đã tối. Một lựa chọn khác là: Since trời đã tối dần, Tom đã quyết định anh ấy nên về nhà. Điều quan trọng cần nhớ là mệnh đề bắt đầu bằng “because”, “as” hay “since” có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh thông tin mà bạn muốn truyền tải. Trong một số văn bản học thuật, việc sắp xếp vị trí mệnh đề này có thể ảnh hưởng đến tiêu chí mạch lạc và gắn kết của bài viết.

Mặt khác, liên từ “since” khi được dùng để giải thích lý do thường mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn. Do đó, bạn sẽ ít khi thấy nó xuất hiện trong văn nói thông thường mà thay vào đó, nó phổ biến trong các bài luận, báo cáo hoặc các tài liệu chính thức. Về mặt ngữ pháp, các liên từ này luôn theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và vị ngữ) và không thể được rút gọn giống như một số loại mệnh đề trạng ngữ khác. Việc hiểu rõ điểm này sẽ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản khi xây dựng câu.

Trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, liên từ “for” cũng có thể được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý của “for” là mệnh đề chứa nó luôn phải đứng sau mệnh đề chính, không giống như “because” hay “as”. Ví dụ: Chúng ta nên bắt đầu lên kế hoạch ngay bây giờ, for tương lai có thể mang lại những thay đổi bất ngờ. “For” hoạt động như một liên từ đẳng lập, đòi hỏi dấu phẩy đứng trước nó để đảm bảo tính đúng đắn về ngữ pháp, một yếu tố quan trọng trong việc đạt điểm cao ở tiêu chí ngữ pháp trong các bài thi viết.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Một cách khác để nêu lý do là sử dụng liên từ chỉ kết quả “so”. Mặc dù không trực tiếp diễn đạt nguyên nhân, “so” lại tạo ra mối quan hệ nhân quả bằng cách giới thiệu hệ quả của một sự việc đã được trình bày. Cấu trúc này luôn theo trình tự: nguyên nhân đứng trước, sau đó là “so” và mệnh đề kết quả. Ví dụ: Trời đã tối dần, so Tom quyết định anh ấy nên về nhà. Tương tự “for”, “so” cũng là một liên từ đẳng lập, cần có dấu phẩy đứng trước khi nối hai mệnh đề độc lập, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chuẩn xác.

Sử Dụng Giới Từ Để Giải Thích Nguyên Nhân

Ngoài việc dùng liên từ để diễn đạt lý do, chúng ta còn có thể tận dụng các giới từ hoặc cụm giới từ. Điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa chúng là các giới từ này phải theo sau bởi một danh từ, một cụm danh từ hoặc một gerund (V-ing), chứ không phải một mệnh đề đầy đủ như các liên từ. Ba cụm giới từ phổ biến nhất trong nhóm này là because of, due toowing to.

Chẳng hạn, số người mắc bệnh tiểu đường đang tăng lên, một phần because of sự gia tăng mức độ béo phì. Hoặc, sự gia tăng béo phì ở trẻ em phần lớn due to những thay đổi trong lối sống và chế độ ăn uống trong hai mươi năm qua. Tương tự, nhiều khóa học dành cho phụ huynh được thiết lập, phần lớn owing to sự gia tăng béo phì ở trẻ em. Những ví dụ này cho thấy cách các cụm giới từ này nối kết nguyên nhân với kết quả một cách mạch lạc.

Một cấu trúc đặc biệt khác thường được sử dụng trong tiếng Anh tự nhiên và trang trọng hơn là “it was due tothat” hoặc “it was owing tothat“. Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh nguyên nhân cụ thể dẫn đến một sự kiện. Ví dụ: Chính do sự bất mãn tình trạng bất ổn xã hội đã xảy ra. Đây là cách diễn đạt mạnh mẽ, thường thấy trong văn viết học thuật hoặc các bài phát biểu trang trọng.

Ngoài ra, các cụm giới từ khác như as a result ofon account of cũng được sử dụng rộng rãi để giải thích lý do. Chúng đều mang ý nghĩa tương tự “because of”. Ví dụ: Số lượng trẻ thừa cân đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, phần lớn as a result of những thay đổi trong chế độ ăn uống và lối sống. Hoặc, nhiều trẻ em béo phì bị bắt nạt ở trường on account of cân nặng của chúng. Việc đa dạng hóa cách diễn đạt giúp bài viết trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.

Có một vài lưu ý quan trọng khi sử dụng các cụm giới từ này. Theo tài liệu ngữ pháp tiên tiến, trong tiếng Anh hiện đại, chúng ta thường tránh dùng “owing to” ngay sau động từ “to be”. Thay vào đó, “due to” là lựa chọn phổ biến hơn. Ví dụ, thành công của công ty is due to giám đốc mới là cách nói thông thường, thay vì “is owing to”. Tuy nhiên, nếu có một trạng từ chỉ mức độ đi kèm như “entirely”, “largely”, “mainly”, “partly”, bạn hoàn toàn có thể sử dụng “owing to” sau động từ “to be”, ví dụ: Thành công của công ty một phần is partly owing to giám đốc mới. Các cụm “due to”, “owing to”, “as a result of” nhìn chung được xem là trang trọng hơn “because of”, phù hợp cho các ngữ cảnh học thuật và văn viết chuyên nghiệp.

Người học tiếng Anh đang phân tích các cách diễn đạt lý do phức tạp trong bài học ngữ pháp tại Anh ngữ OxfordNgười học tiếng Anh đang phân tích các cách diễn đạt lý do phức tạp trong bài học ngữ pháp tại Anh ngữ Oxford

Nâng Cao Kỹ Năng Diễn Đạt Lý Do Với Cụm Từ Ít Phổ Biến

Để thực sự nổi bật và đạt được band điểm cao trong các bài thi như IELTS (đặc biệt là tiêu chí Lexical Resource band 8.0 trở lên), việc sử dụng các từ vựng và cấu trúc ít phổ biến (uncommon vocabulary) là cực kỳ quan trọng. Khả năng diễn đạt lý do bằng những cách khác biệt, tinh tế sẽ giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và kiểm soát ngôn ngữ ở cấp độ cao hơn. Điều này không chỉ áp dụng cho Writing mà còn rất hữu ích trong Speaking, giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo.

Liên Từ Nâng Cao: Mở Rộng Khả Năng Diễn Đạt

Hai liên từ đầu tiên thuộc nhóm nâng cao là Seeing thatSeeing as. Cả hai đều mang ý nghĩa “nhận thấy rằng” hoặc “bởi vì thực tế là”. Đây là những liên từ thường được sử dụng trong văn cảnh thân mật, đặc biệt là trong văn nói hàng ngày, giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và gần gũi hơn. Ví dụ: Chúng ta có thể đến thăm Jenny, seeing that đằng nào chúng ta cũng phải lái xe ngang qua nhà cô ấy. Hoặc, Chúng tôi có thể đi xem buổi hòa nhạc, seeing as chúng tôi đã trả tiền vé rồi.

Một cụm từ khác là Now (that), mang nghĩa đen là “bởi vì lúc này”. Theo từ điển Cambridge, cụm từ này được dùng để giải thích nguyên nhân cho một tình huống mới phát sinh. Cụm từ này thể hiện sự thay đổi về điều kiện dẫn đến một hệ quả. Ví dụ: Now tôi đã có ô tô, tôi không còn tập thể dục nhiều như trước nữa. Hoặc, Cô ấy thích công việc bây giờ now that cô ấy có nhiều sự tự do hơn. Sự linh hoạt của “Now (that)” nằm ở chỗ nó có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.

Liên từ tiếp theo là in that. Theo từ điển Cambridge, “in that” là một cụm từ trang trọng, đồng nghĩa với “because” hoặc có thể dịch là “ở chỗ là”. Tuy không phải là một liên từ truyền thống, “in that” vẫn theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ. Cụm từ này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn diễn đạt lý do một cách chi tiết hơn, giải thích cụ thể “vì sao” hoặc “ở khía cạnh nào” một điều gì đó đúng. Ví dụ: Nghiên cứu này quan trọng in that nó khẳng định mối liên hệ giữa hung hăng và rượu. Hoặc, Tôi đã rất may mắn in that cha mẹ tôi cho phép tôi rất nhiều tự do.

Cuối cùng, inasmuch as là một liên từ rất hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc văn chương trang trọng. Theo từ điển Cambridge, “inasmuch as” được dùng để nêu một lý do giải thích tại sao một phần thông tin còn lại trong câu lại đúng, hoặc đúng ở trường hợp nào. Nó giúp làm rõ mức độ hoặc khía cạnh mà một phát biểu nào đó là đúng. Ví dụ: Inasmuch as bạn là quản lý của họ, bạn phải chịu trách nhiệm về hành vi của những người đàn ông này. Hoặc, Beethoven là một nhạc sĩ rất khác thường inasmuch as ông bị điếc hoàn toàn. Giống như “Now (that)” và “in that”, “inasmuch as” có thể đứng ở cả hai vị trí đầu hoặc giữa câu, và dấu phẩy trước nó là tùy chọn.

Giới Từ Đặc Biệt Và Cách Dùng Nâng Cao

Bên cạnh các liên từ, một số giới từ cụ thể cũng mang chức năng nêu lý do một cách đặc biệt, thường kết hợp với gerund hoặc cụm danh từ để tạo sắc thái tinh tế hơn. Giới từ “in” là một ví dụ điển hình khi nó được dùng để chỉ ra rằng một hành động là nguyên nhân gây ra điều gì đó phía sau. Điều quan trọng cần nhớ là khi “in” được dùng với ý nghĩa này, nó luôn được theo sau bởi một gerund (danh động từ).

Ví dụ: In refusing to inform their family of their problems (tức là bởi vì họ đã từ chối thông báo cho gia đình về vấn đề của họ), họ đã tích lũy căng thẳng không cần thiết và chịu đau khổ về tinh thần. Hay, In endeavoring to solve problems on their own (trong nỗ lực tự mình giải quyết vấn đề), trẻ em nuôi dưỡng các kỹ năng giải quyết vấn đề cũng như ý thức độc lập. Cấu trúc này không chỉ diễn đạt lý do mà còn ngụ ý một hành động dẫn đến kết quả, mang tính trang trọng và sắc thái sâu sắc hơn. Một trường hợp đặc biệt là “in doing so”, có nghĩa là “khi làm như vậy”, cũng là một cách giải thích nguyên nhân gián tiếp, ví dụ: “Một giải pháp khác là người sử dụng lao động tổ chức các khóa học quản lý thời gian cho công nhân của họ, và in doing so, họ cũng tạo ra một môi trường hỗ trợ.”

Ngoài ra, hai giới từ forwith cũng có thể được dùng với một cụm danh từ để nêu lý do, mặc dù chúng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này. Cách dùng này thường mang ý nghĩa “kết quả của” hoặc “vì có”. Ví dụ được trích từ sách Advanced Grammar in Use cho thấy sự linh hoạt này: Cô ấy đã trông khá hơn for thời gian nằm viện của mình (có nghĩa là “nhờ kết quả của việc nằm viện”). Hay, With rất nhiều người bị bệnh, cuộc họp đã bị hủy bỏ (tức là “vì có rất nhiều người bị bệnh”). Những cấu trúc này mang lại sự đa dạng đáng kể trong cách bạn diễn đạt nguyên nhân trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên tự nhiên và tinh tế hơn.

Giảng viên Anh ngữ Oxford hướng dẫn học viên sử dụng các cụm giới từ nâng cao để diễn đạt nguyên nhân trong tiếng AnhGiảng viên Anh ngữ Oxford hướng dẫn học viên sử dụng các cụm giới từ nâng cao để diễn đạt nguyên nhân trong tiếng Anh

Tránh Lỗi Khái Quát Khi Nêu Lý Do

Một trong những lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh, đặc biệt là trong IELTS Writing Task 2, thường mắc phải là khái quát hóa quá mức (“over-generalisation”). Đây là khi bạn đưa ra một kết luận quá chung chung hoặc tuyệt đối, mà thực tế nguyên nhân thường phức tạp và đa chiều. Để tránh lỗi này và thể hiện sự tinh tế trong tư duy, bạn có thể sử dụng các trạng từ chỉ thang độ (hedging language) trước các cách diễn đạt lý do.

Những trạng từ này bao gồm partly, largely, in part, in large part, mainly, v.v. Chúng giúp bạn thể hiện rằng lý do được nêu chỉ là một phần, hoặc phần lớn, chứ không phải là nguyên nhân duy nhất hay tuyệt đối. Việc này không chỉ làm cho lập luận của bạn trở nên chính xác và đáng tin cậy hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Ví dụ: Những người hút thuốc vẫn tiếp tục hút phần lớn in large part because họ đơn giản là không thể bỏ thuốc. Câu này thừa nhận rằng có thể có những nguyên nhân khác, nhưng nguyên nhân chính yếu là do họ không thể cai thuốc.

Một ví dụ khác: Một số người thích sử dụng sách điện tử hơn sách in một phần partly due to sự tiện lợi và tính di động của chúng. Ở đây, “partly due to” cho thấy sự tiện lợi và di động chỉ là một trong số các lý do, chứ không phải tất cả. Hay: Vấn đề của việc các doanh nghiệp coi thường môi trường chủ yếu is mainly owing to chi phí cao để thực hiện các hoạt động thân thiện với môi trường. Việc thêm “mainly” làm mềm đi ý nghĩa, thừa nhận rằng có thể còn những yếu tố khác nhưng đây là nguyên nhân chính. Kỹ thuật này là một dấu hiệu của tư duy phản biện và khả năng ngôn ngữ nâng cao.

Sai Lầm Thường Gặp Khi Diễn Đạt Lý Do

Ngay cả những người học tiếng Anh có kinh nghiệm cũng đôi khi mắc phải một số sai lầm phổ biến khi cố gắng diễn đạt lý do một cách linh hoạt. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể độ chính xác trong văn viết và giao tiếp. Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa liên từ và giới từ. Ví dụ, việc sử dụng “due to” theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ là không chính xác, vì “due to” cần một danh từ hoặc cụm danh từ.

Một sai lầm khác là sử dụng các liên từ đẳng lập như “for” và “so” mà không có dấu phẩy đi kèm khi chúng nối hai mệnh đề độc lập. Điều này không chỉ gây ra lỗi ngữ pháp mà còn làm giảm sự rõ ràng của câu văn. Ngoài ra, việc lạm dụng một từ khóa cụ thể, chẳng hạn như lặp đi lặp lại “because” quá nhiều lần, cũng là một điểm yếu trong văn phong. Thay vào đó, bạn nên đa dạng hóa bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc khác nhau để nêu lý do.

Việc không hiểu rõ sắc thái trang trọng hay thân mật của từng cụm từ cũng dẫn đến những lựa chọn không phù hợp với ngữ cảnh. Chẳng hạn, sử dụng “seeing that” trong một bài luận học thuật sẽ khiến văn phong trở nên quá thân mật, không chuyên nghiệp. Tương tự, dùng “inasmuch as” trong một cuộc trò chuyện hàng ngày có thể khiến người nghe cảm thấy khó hiểu hoặc bạn đang cố gắng nói quá trang trọng. Cân nhắc ngữ cảnh là yếu tố then chốt để diễn đạt nguyên nhân một cách hiệu quả.

Áp Dụng Linh Hoạt Các Cách Nêu Lý Do Trong Giao Tiếp

Khả năng diễn đạt lý do một cách linh hoạt không chỉ hữu ích trong các bài thi mà còn cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và công việc. Khi bạn có thể trình bày nguyên nhân một cách rõ ràng và thuyết phục, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc giải thích ý tưởng, biện minh cho quan điểm của mình, hay thậm chí là đưa ra lời khuyên. Hãy thử thực hành những cấu trúc đã học vào các tình huống giao tiếp cụ thể để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng sử dụng ngôn ngữ thực thụ.

Chẳng hạn, khi thảo luận về một vấn đề xã hội, thay vì chỉ nói “People become obese because they eat too much”, bạn có thể nói “The prevalence of obesity is partly due to a sedentary lifestyle and an increased consumption of processed foods”. Câu thứ hai không chỉ cung cấp nhiều thông tin hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách giải thích nguyên nhân, tránh sự khái quát hóa và làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn. Việc sử dụng “partly due to” còn cho thấy bạn nhận thức được rằng béo phì là một vấn đề phức tạp với nhiều lý do khác nhau.

Trong môi trường làm việc, việc nêu lý do cho một quyết định, một sự chậm trễ, hay một thành công là vô cùng cần thiết. “Our project was delayed owing to unforeseen technical difficulties” nghe chuyên nghiệp hơn nhiều so với “Our project was delayed because of problems”. Hoặc khi khen ngợi đồng nghiệp, bạn có thể nói “He was promoted in that he consistently demonstrated exceptional leadership skills.” Điều này cho thấy bạn không chỉ đơn thuần nêu lý do mà còn chỉ rõ khía cạnh cụ thể dẫn đến kết quả đó. Việc áp dụng linh hoạt các cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong mọi tình huống.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Sự khác biệt chính giữa “because” và “because of” là gì khi diễn đạt lý do?

“Because” là một liên từ, theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ (chủ ngữ + vị ngữ), dùng để giải thích lý do. Ví dụ: I stayed home because it was raining. Trong khi đó, “because of” là một cụm giới từ, theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc gerund, dùng để nêu nguyên nhân. Ví dụ: I stayed home because of the rain.

2. Khi nào nên dùng “since” thay vì “as” hoặc “because”?

“Since” và “as” thường được dùng để diễn đạt lý do khi lý do đó đã được biết đến hoặc hiển nhiên đối với người nghe/đọc. “Since” mang sắc thái hơi trang trọng và học thuật hơn so với “as” và “because”. “Because” dùng khi lý do là thông tin mới hoặc trọng tâm của câu. Ví dụ: Since you’re busy, I’ll go alone (ngầm hiểu bạn đã biết người kia bận).

3. “Due to” và “owing to” có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp không?

Trong hầu hết các trường hợp, “due to” và “owing to” có thể thay thế cho nhau khi nêu lý do và theo sau bởi danh từ/cụm danh từ. Tuy nhiên, “owing to” thường không được dùng ngay sau động từ “to be” trong tiếng Anh hiện đại trừ khi có trạng từ chỉ mức độ (partly, largely, etc.) đi kèm. Cả hai đều trang trọng hơn “because of”.

4. Làm thế nào để sử dụng các liên từ nâng cao như “in that” hoặc “inasmuch as” một cách hiệu quả?

Các liên từ như “in that” và “inasmuch as” phù hợp với văn phong trang trọng, học thuật để diễn đạt lý do một cách chi tiết, làm rõ khía cạnh mà một điều gì đó là đúng. Hãy sử dụng chúng khi bạn muốn giải thích sâu hơn về nguyên nhân hoặc cung cấp bối cảnh cụ thể cho một phát biểu. Tránh dùng trong giao tiếp hàng ngày để không làm câu văn trở nên cứng nhắc.

5. Có cần đặt dấu phẩy trước “for” và “so” khi chúng diễn đạt lý do/kết quả không?

Có, khi “for” và “so” được sử dụng như liên từ đẳng lập để nối hai mệnh đề độc lập (mỗi mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ), bạn bắt buộc phải đặt dấu phẩy trước chúng. Đây là quy tắc ngữ pháp quan trọng để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của câu văn khi diễn đạt nguyên nhân hoặc kết quả. Ví dụ: It was getting late, so I decided to leave.

Tổng Kết

Bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về các cách đa dạng để diễn đạt lý do trong tiếng Anh, từ những liên từ và giới từ cơ bản đến các cấu trúc nâng cao và ít phổ biến hơn. Việc nắm vững sự khác biệt giữa chúng, đặc biệt là trong văn cảnh trang trọng hay thân mật, sẽ giúp bạn không chỉ làm chủ ngữ pháp mà còn thể hiện sự linh hoạt đáng kể trong khả năng sử dụng tiếng Anh. Bằng cách áp dụng những kiến thức này một cách có ý thức, bạn sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách của mình lên một tầm cao mới, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống khi cần nêu lý do hay giải thích nguyên nhân.