Khám phá từ vựng về các mùa và thời tiết không chỉ là một phần cơ bản trong hành trình chinh phục tiếng Anh mà còn là chìa khóa để bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Chủ đề này thực sự rất gần gũi, giúp chúng ta dễ dàng mô tả thế giới xung quanh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một kho tàng từ vựng phong phú, cùng với các cấu trúc câu hữu ích, để bạn có thể diễn đạt trôi chảy về các mùa và hiện tượng thời tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Mùa Và Đặc Điểm Khí Hậu
Việc nắm vững tên gọi và đặc điểm của từng mùa là nền tảng để bạn miêu tả bức tranh thiên nhiên một cách sống động. Mỗi mùa mang một vẻ đẹp và những đặc trưng riêng biệt, thể hiện qua khí hậu, cảnh quan và các hoạt động của con người.
Các mùa chính trong năm và sự phân chia
Trên thế giới, hầu hết các quốc gia ở vùng ôn đới đều trải qua bốn mùa rõ rệt: xuân, hạ, thu, và đông. Sự luân chuyển của các mùa này tạo nên một chu kỳ tự nhiên thú vị, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và văn hóa. Ví dụ, ở Bắc bán cầu, mùa xuân thường bắt đầu vào tháng 3, mùa hè vào tháng 6, mùa thu vào tháng 9 và mùa đông vào tháng 12. Trong khi đó, ở Nam bán cầu, thời gian các mùa sẽ ngược lại.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Autumn (Fall) | mùa thu |
Spring | mùa xuân |
Summer | mùa hạ |
Winter | mùa đông |
Từ vựng miêu tả mùa xuân: Vẻ đẹp hồi sinh
Mùa xuân, hay Spring, thường được coi là mùa của sự tái sinh và khởi đầu mới. Khí hậu mùa xuân thường ấm áp dần lên sau cái lạnh của mùa đông, với những cơn mưa phùn nhẹ nhàng giúp cây cối đâm chồi nảy lộc. Bạn có thể cảm nhận một làn gió hiu hiu và không khí trong lành, tràn ngập hương thơm của hoa cỏ nở rộ. Cảnh quan mùa xuân đầy màu sắc, từ màu xanh non của chồi biếc đến sắc màu rực rỡ của muôn loài hoa.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Allergy | dị ứng |
Blooming | tươi, nở hoa |
Blossom | hoa nở |
Breezy | gió hiu hiu, thoáng gió |
Cheerful | vui mừng, phấn khởi, hớn hở |
Chilly | giá lạnh, lạnh lẽo (ám chỉ se lạnh, không quá khắc nghiệt) |
Cozy | ấm áp, dễ chịu |
Fragrant | thơm ngát, ngào ngạt |
Joyful | vui mừng, hân hoan |
Warm | ấm áp |
Từ vựng miêu tả mùa hạ: Nắng vàng và những hoạt động sôi nổi
Summer là mùa nóng nhất trong năm, nổi bật với nắng vàng rực rỡ và bầu trời trong xanh. Nhiệt độ thường tăng cao, có khi đạt nóng đổ lửa (scorching hot), đặc biệt là vào giữa trưa. Đây là thời điểm lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như đi biển, tắm nắng, hoặc tham gia các kỳ nghỉ. Tuy nhiên, cái nóng cũng có thể gây mất nước (dehydrated) hoặc cháy nắng (sunburn), nên cần chú ý bảo vệ sức khỏe.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Beach | bãi biển |
Dehydrated | mất nước |
Drought | hạn hán |
Humid | ẩm thấp |
Popsicle | kem que |
Scorching hot | nóng đổ lửa |
Sunbathe | tắm nắng |
Sunburn | cháy nắng |
Sweat | mồ hôi |
Vacation | kỳ nghỉ mát |
Từ vựng miêu tả mùa thu: Sắc vàng lãng mạn và sự chuyển mình
Mùa thu, thường gọi là Autumn hoặc Fall, là mùa của sự chuyển mình, khi những chiếc lá cây dần chuyển sang sắc vàng, đỏ, cam rồi rụng xuống. Thời tiết trở nên mát mẻ và dễ chịu hơn sau cái nóng mùa hè. Thường có sương mù vào buổi sáng sớm và những cơn mưa nhỏ lất phất. Mùa thu cũng gắn liền với mùa gặt hái, với nhiều loại trái cây chín mọng và các lễ hội truyền thống như Tết Trung thu (Mid-Autumn Festival) ở các nước châu Á, nơi lồng đèn được thắp sáng khắp nơi.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Be snowed under: Hiểu Sâu Sắc Thành Ngữ Tiếng Anh
- Chuẩn Bị Mở Đầu Bài Thuyết Trình Bằng Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
- Hướng Dẫn Nắm Vững Từ Loại TOEIC Qua Bài Tập Thực Hành
- Phân Biệt “Bored” Và “Boring” Chuẩn Xác Nhất
- Nắm Vững Viết Học Thuật: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Anh ngữ Oxford
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Cloudy | trời có mây |
Cool | mát mẻ |
Falling leaves | lá rơi |
Foggy | có sương mù, tối tăm |
Lantern | lồng đèn |
Light rain | mưa nhỏ |
Mid-Autumn Festival | Trung thu |
Misty | mù sương, đầy sương mù |
Ripe fruit | trái cây chín |
Windy | trời có gió |
Từ vựng miêu tả mùa đông: Lạnh giá và không khí ấm cúng
Winter là mùa lạnh nhất trong năm, với khí hậu giá rét và đôi khi có tuyết rơi (snowy). Nhiều nơi có thể trải qua những ngày lạnh buốt (bitterly cold) và đóng băng (icy). Để giữ ấm, mọi người thường cần mặc quần áo ấm như găng tay, khăn choàng cổ. Mùa đông cũng là mùa của các lễ hội lớn như Giáng sinh (Christmas), mang lại không khí ấm cúng và sum vầy bên gia đình, dù thời tiết bên ngoài có thể có bão (stormy) hoặc rất khắc nghiệt.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Bitterly cold | lạnh buốt |
Christmas | lễ Giáng sinh |
Frosty | băng giá, giá rét |
Gloves | găng tay |
Icy | đóng băng, băng giá |
Scarf | khăn choàng cổ |
Snowflake | bông tuyết |
Snowman | người tuyết |
Snowy | trời có tuyết |
Stormy | trời có bão |
Hiểu Rõ Từ Vựng Về Thời Tiết Liên Quan Đến Các Mùa
Để mô tả chính xác các đặc điểm của từng mùa, việc nắm vững từ vựng về thời tiết là điều cần thiết. Các từ này giúp bạn diễn đạt cảm nhận về nhiệt độ, độ ẩm, và các hiện tượng tự nhiên một cách chi tiết và sinh động.
Các yếu tố thời tiết cơ bản
Thời tiết là yếu tố quan trọng định hình đặc trưng của mỗi mùa. Chúng ta thường dùng các từ như trời có nắng (sunny) hay trời có mây (cloudy) để mô tả bầu trời. Khi trời mưa, chúng ta có thể nói rainy, và khi gió mạnh, đó là windy. Đôi khi, bầu trời có thể tối sầm (overcast) hoặc ảm đạm (gloomy), báo hiệu một ngày không mấy tươi sáng. Sự quang đãng (clear) của bầu trời cũng là một dấu hiệu tốt cho thời tiết.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Blurry | bị nhòe (ít dùng cho thời tiết) |
Clear | trời trong xanh, quang đãng |
Cloudy | trời có mây |
Gloomy | ảm đạm |
Overcast | tối sầm, u ám |
Sunny | trời có nắng |
Windy | trời có gió |
Từ vựng miêu tả nhiệt độ và cảm giác
Mỗi mùa mang đến một trải nghiệm nhiệt độ khác nhau. Mùa xuân và mùa thu thường có thời tiết ôn hòa (mild) hoặc mát mẻ (cool), tạo cảm giác dễ chịu. Trong khi đó, mùa hè lại nóng (hot), đôi khi rất nóng bức (humid) hoặc thậm chí khô hạn (dry) ở một số vùng. Mùa đông nổi tiếng với cái lạnh (cold) và có thể lạnh buốt (chilly) hoặc giá băng (frosty).
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Cold | lạnh lẽo |
Cool | mát mẻ |
Dim | lờ mờ, không nhìn rõ (ít dùng cho thời tiết) |
Mild | ôn hòa |
Wet | ẩm ướt |
Từ vựng về các tháng trong năm
Việc biết tên các tháng cũng giúp chúng ta xác định khoảng thời gian của từng mùa. Mỗi mùa thường kéo dài khoảng ba tháng. Ví dụ, mùa xuân ở Việt Nam thường bắt đầu từ tháng 1 (January) và kéo dài đến tháng 3 (March). Mùa hè sôi động trải dài từ tháng 4 (April) đến tháng 6 (June). Mùa thu lãng mạn thường từ tháng 7 (July) đến tháng 9 (September). Cuối cùng, mùa đông lạnh giá kéo dài từ tháng 10 (October) đến tháng 12 (December).
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
January | tháng Một |
February | tháng Hai |
March | tháng Ba |
April | tháng Tư |
May | tháng Năm |
June | tháng Sáu |
July | tháng Bảy |
August | tháng Tám |
September | tháng Chín |
October | tháng Mười |
November | tháng Mười một |
December | tháng Mười hai |
Giới Từ Và Cấu Trúc Đặt Câu Với Các Mùa Và Thời Gian
Khi nói về các mùa và tháng trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ là rất quan trọng để đảm bảo câu văn của bạn chính xác và tự nhiên.
Sử dụng giới từ “in” cho các mùa và tháng
Giới từ “in” thường được dùng để chỉ các mùa trong năm và các tháng. Cấu trúc này giúp xác định thời điểm diễn ra sự việc một cách tổng quát. Chẳng hạn, chúng ta sẽ nói “in Spring” (vào mùa xuân), “in Summer” (vào mùa hạ), “in Fall” (vào mùa thu), và “in Winter” (vào mùa đông). Tương tự, khi nói về các tháng, ta cũng dùng “in January” (vào tháng Một), “in October” (vào tháng Mười), v.v.
Ví dụ:
- Many flowers bloom in Spring. (Nhiều loài hoa nở vào mùa xuân.)
- The weather is usually hot in July. (Thời tiết thường nóng vào tháng Bảy.)
Sử dụng giới từ “on” cho ngày cụ thể
Tuy nhiên, khi bạn muốn chỉ một ngày cụ thể (có cả ngày và tháng), bạn phải sử dụng giới từ “on”. Giới từ “on” thường đi kèm với các ngày trong tuần hoặc các ngày cụ thể trong tháng.
Ví dụ:
- My birthday is on 2nd July. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 2 tháng Bảy.)
- We have a meeting on the 16th of March. (Chúng tôi có một cuộc họp vào ngày 16 tháng Ba.)
Cách hỏi và trả lời về thời tiết và hoạt động trong từng mùa
Để hỏi về thời tiết của một mùa cụ thể, bạn có thể sử dụng cấu trúc phổ biến sau:
What is the weather like in + tên mùa? |
---|
Khi trả lời, bạn có thể mô tả các đặc điểm thời tiết điển hình của mùa đó, thường sử dụng các trạng từ tần suất như “often” hoặc “usually”:
It is + (often/usually) + adj… |
---|
Ví dụ:
-
What is the weather like in spring? (Thời tiết vào mùa xuân như thế nào?)
It is often cool and breezy in the spring. This is considered to be the most beautiful season of the year, with flowers blooming everywhere. It is a bit chilly in the morning but gets warmer throughout the day. Many species take advantage of this wonderful weather to reproduce.
(Vào mùa xuân, thời tiết thường rất mát mẻ và có gió hiu hiu. Đây được xem là mùa đẹp nhất trong năm, với hoa cỏ nở rộ khắp mọi nơi. Trời thường hơi se lạnh vào buổi sáng sớm nhưng sẽ ấm dần lên theo nhiệt độ trong ngày. Nhiều loài động vật tận dụng cơ hội thời tiết đẹp để sinh sản.) -
What is the weather like in winter? (Thời tiết vào mùa đông như thế nào?)
It is usually really cold and dry in the winter. However, winter is my favorite season of the year, as I prefer cold weather to hot ones. When it’s cold, you can dress nicely with warm trench coats, gloves, scarves, boots, etc. What’s more, I am always looking forward to winter because of Christmas, the biggest holiday in winter worldwide.
(Trời thường rất lạnh và khô vào mùa đông. Tuy nhiên, mùa đông lại là mùa ưa thích nhất của tôi trong năm vì tôi thích thời tiết lạnh hơn thời tiết nóng. Khi trời trở lạnh, bạn có thể ăn mặc thật sành điệu với những chiếc áo trench coat, găng tay, khăn choàng cổ, giày boots… Thêm vào đó, tôi luôn mong mỏi chờ đến mùa đông là bởi vì có lễ Giáng sinh, lễ hội mùa đông phổ biến trên khắp thế giới.)
Bạn cũng có thể hỏi về các hoạt động phổ biến trong một mùa:
- What do people usually do in Summer? (Mọi người thường làm gì vào mùa hè?)
People usually go to the beach or go on vacation in Summer. (Mọi người thường đi biển hoặc đi nghỉ mát vào mùa hè.)
Thành Ngữ (Idioms) Về Các Mùa: Nâng Cao Vốn Từ Vựng
Thành ngữ là một phần quan trọng giúp ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn. Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến các mùa trong tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp.
Thành ngữ về mùa xuân
Mùa xuân mang ý nghĩa của sự trẻ trung, tươi mới và khởi đầu.
- No spring chicken: Không còn trẻ trung, thơ ngây nữa.
- She’s no spring chicken, but she still loves to dance all night. (Cô ấy không còn trẻ trung nữa, nhưng cô ấy vẫn thích nhảy múa cả đêm.)
- Spring to mind: Nảy ra trong đầu, chợt nghĩ đến.
- When I think of Paris, the Eiffel Tower immediately springs to mind. (Khi tôi nghĩ về Paris, Tháp Eiffel lập tức nảy ra trong đầu tôi.)
- A spring in one’s step: Cảm thấy phấn khởi, háo hức, tràn trề năng lượng.
- After receiving the good news, he walked with a spring in his step. (Sau khi nhận được tin tốt, anh ấy bước đi với sự phấn khởi.)
- Spring something on someone: Làm ai đó bất ngờ với điều gì đó.
- Don’t spring that on me right before the meeting! (Đừng làm tôi bất ngờ với chuyện đó ngay trước cuộc họp!)
- Rain on one’s parade: Làm hỏng việc gì, điều gì đó, làm mất hứng ai đó.
- I hate to rain on your parade, but your proposal has a major flaw. (Tôi ghét phải làm bạn mất hứng, nhưng đề xuất của bạn có một lỗi lớn.)
- Head in the clouds: Đầu óc trên mây, không thực tế, hay mơ mộng.
- He always has his head in the clouds, dreaming about traveling the world. (Anh ấy luôn mơ mộng, mơ về việc du lịch khắp thế giới.)
- Be full of the joys of spring: Ngập tràn niềm vui, hạnh phúc, rất vui vẻ.
- She woke up feeling full of the joys of spring on her birthday. (Cô ấy thức dậy vào ngày sinh nhật của mình với tâm trạng ngập tràn niềm vui.)
Thành ngữ về mùa hạ
Mùa hè gợi nhắc đến ánh nắng, sự tự do và những kỳ nghỉ.
- Take a shine to someone: Bắt đầu thích ai, có cảm tình với ai đó.
- The new student quickly took a shine to his classmates. (Học sinh mới nhanh chóng có cảm tình với các bạn cùng lớp.)
- Make hay while the sun shines: Hãy tận dụng mọi cơ hội, mọi điều kiện khi còn có thể.
- We should make hay while the sun shines and finish this project quickly. (Chúng ta nên tận dụng thời cơ và hoàn thành dự án này nhanh chóng.)
- Come rain or shine: Cam kết sẽ thực hiện một điều gì đó, bất kể có điều gì đi nữa, dù mưa hay nắng.
- I’ll be there come rain or shine. (Tôi sẽ ở đó dù bất cứ điều gì xảy ra.)
- A drop in the ocean: Việc làm rất nhỏ bé khi đặt trong tổng thể, muối bỏ bể.
- My small donation was just a drop in the ocean compared to the total needed. (Khoản quyên góp nhỏ của tôi chỉ là muối bỏ bể so với tổng số tiền cần thiết.)
- Indian summer: Giai đoạn thời tiết ấm, dễ chịu, thỉnh thoảng xuất hiện vào đầu thu.
- We had a beautiful Indian summer last year, perfect for outdoor activities. (Năm ngoái chúng tôi có một giai đoạn thời tiết ấm áp cuối thu rất đẹp, hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.)
- Like a fish out of water: Lúng túng, không thoải mái trong một hoàn cảnh, môi trường đặc biệt nào đó.
- He felt like a fish out of water at the formal dinner party. (Anh ấy cảm thấy lúng túng tại bữa tiệc tối trang trọng.)
- Travel on a shoestring: Đi du lịch với chi phí thấp, rất tiết kiệm.
- As a student, I often had to travel on a shoestring. (Khi còn là sinh viên, tôi thường phải đi du lịch với chi phí rất thấp.)
Thành ngữ về mùa thu
Mùa thu thường liên tưởng đến sự thay đổi, sự trưởng thành và đôi khi là hoài niệm.
- Turn over a new leaf: Sang trang mới, làm lại từ đầu, thay đổi theo hướng tích cực.
- After the incident, he decided to turn over a new leaf and focus on his studies. (Sau sự cố, anh ấy quyết định làm lại từ đầu và tập trung vào việc học.)
- Drive someone nuts: Làm ai phát điên, rất khó chịu.
- The constant noise from the construction site is driving me nuts. (Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng làm tôi phát điên.)
- An old chestnut: Một câu chuyện cũ, nói đi nói lại nhiều lần tới mức khiến người nghe phát ngán.
- His jokes are usually old chestnuts that everyone has heard before. (Những câu chuyện cười của anh ấy thường là những chuyện cũ rích mà ai cũng đã từng nghe.)
- Squirrel something away: Giấu, cất trữ cái gì để dùng cho tương lai (tích trữ phòng cơ).
- She always squirrels away some money for a rainy day. (Cô ấy luôn dành dụm tiền để phòng khi khó khăn.)
- Be full of beans: Tràn đầy nhựa sống, tràn trề năng lượng, hào hứng, phấn khích.
- The kids were full of beans after eating all that candy. (Bọn trẻ tràn đầy năng lượng sau khi ăn hết đống kẹo đó.)
- Autumn years: Khoảng thời gian cuối đời, đặc biệt là quãng thời gian sau khi nghỉ hưu.
- They are enjoying their autumn years by traveling the world. (Họ đang tận hưởng những năm tháng cuối đời bằng cách đi du lịch khắp thế giới.)
Thành ngữ về mùa đông
Mùa đông thường gắn với cái lạnh, sự khó khăn nhưng cũng có thể là sự ấm áp của tình người.
- Get cold feet: Sợ hãi, hồi hộp, chùn bước (khi sắp làm một việc quan trọng).
- He got cold feet just before his wedding. (Anh ấy chùn bước ngay trước đám cưới của mình.)
- Take a chill pill: Giữ bình tĩnh, đừng quá lo lắng hoặc tức giận.
- Just take a chill pill and relax, everything will be fine. (Cứ bình tĩnh và thư giãn đi, mọi thứ sẽ ổn thôi.)
- Give someone the cold shoulder: Tỏ vẻ lạnh nhạt, thờ ơ với ai đó.
- After their argument, she gave him the cold shoulder. (Sau cuộc cãi vã, cô ấy tỏ vẻ lạnh nhạt với anh.)
- Under the weather: Cảm thấy không thoải mái, hơi ốm.
- I’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi khó chịu trong người.)
- Be skating on thin ice: Hành động đang làm rất nguy hiểm, nhiều rủi ro, đùa với lửa.
- If you keep missing deadlines, you’re skating on thin ice with your boss. (Nếu bạn tiếp tục trễ hạn, bạn đang đùa với lửa với sếp của mình đấy.)
- The tip of the iceberg: Chỉ mới là bề nổi của tảng băng, chỉ mới là sự bắt đầu của một vấn đề lớn hơn.
- The problems we see now are just the tip of the iceberg. (Những vấn đề chúng ta thấy bây giờ chỉ là bề nổi của tảng băng chìm.)
- Break the ice: Phá vỡ không khí ngượng ngùng khi gặp ai đó lần đầu tiên hoặc trong một tình huống mới.
- A funny story is a good way to break the ice at a party. (Một câu chuyện hài hước là một cách hay để phá vỡ không khí ngượng ngùng trong bữa tiệc.)
Đoạn Văn Miêu Tả Các Mùa: Thực Hành Viết Tiếng Anh
Thực hành viết các đoạn văn miêu tả là một cách tuyệt vời để áp dụng từ vựng về các mùa và trau dồi kỹ năng diễn đạt tiếng Anh của bạn. Hãy cùng khám phá những đặc trưng của từng mùa qua các đoạn văn dưới đây.
Mùa xuân – Mùa của sự tái sinh và lễ hội
Mùa xuân thường được xem là một sự bắt đầu của một năm mới, tượng trưng cho sự hồi sinh và sức sống. Người ta tin rằng nhựa sống và sức trẻ của cuộc sống sẽ được nạp đầy và bùng nổ vào khoảng thời gian này trong năm. Mùa xuân thường kéo dài trong ba tháng, từ tháng Một đến tháng Ba hằng năm. Thời tiết vào mùa xuân rất mát mẻ và dễ chịu, với những cơn mưa rào rải rác trong ngày. Vì thế, đây là khoảng thời gian thích hợp nhất cho rất nhiều loài thực vật đâm chồi nảy lộc và sinh sôi.
Người phụ nữ vui vẻ với hoa anh đào nở rộ tượng trưng cho mùa xuân tươi mới
Thêm vào đó, mùa xuân còn là khoảng thời gian cho các cuộc gặp mặt gia đình cũng như là các kỳ nghỉ dài, bởi vì Tết Nguyên đán diễn ra vào thời gian này. Tết là kỳ nghỉ lễ quan trọng nhất trong năm, không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia khác ở châu Á. Mọi người sẽ trở về nhà sau một năm làm việc vất vả và tạm thời gạt bỏ những bộn bề, lo toan cuộc sống sang một bên để cùng đón chào một năm mới bên cạnh gia đình, người thân và bạn bè. Đây là lúc người ta sẽ vệ sinh, trang hoàng nhà cửa sao cho thật đẹp, điều này cũng đồng nghĩa với việc bỏ đi những điều xúi quẩy, không may của năm cũ để chào đón những điều mới tốt lành cho năm tới. Theo cá nhân tôi, tôi cho rằng đó chính là lý do vì sao mùa xuân còn được gọi là mùa của sự sum họp.
Mùa hạ – Mùa của năng lượng và những chuyến phiêu lưu
Khi nhắc đến mùa hè, không thể không kể đến cái nóng như thiêu đốt và những cơn mưa bất chợt. Đó có thể xem là những đặc tính rất đặc trưng của mùa hè. Như mọi người cũng đã biết, mùa hè là mùa nóng nhất trong năm, với nhiệt độ trung bình nằm trong khoảng từ 30 độ đến 40 độ C, thậm chí còn cao hơn ở một số vùng nhiệt đới. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng về số lượng những người bị ảnh hưởng bởi cái nóng gần như không thể chịu được này, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi.
Mặt khác, mùa hè luôn là mùa tuyệt nhất trong năm đối với học sinh vì họ có thể tận hưởng kỳ nghỉ dài nhất trước khi bước vào một năm học mới. Trong khoảng thời gian này, mọi người có xu hướng đi du lịch nhiều hơn và tạo thêm thật nhiều kỷ niệm đẹp với nhau. Các bãi biển và khu vui chơi thường rất đông đúc. Thêm vào đó, học sinh sẽ có nhiều thời gian hơn để học một kỹ năng mới hoặc dành thời gian nhiều hơn cho các sở thích của mình, những điều tưởng như đã bị lãng quên trước đó vì lượng kiến thức và công việc họ phải đối mặt trong suốt cả năm học. Vì thế, không thể phủ nhận rằng mùa hè là khoảng thời gian lý tưởng cho học sinh để họ có thể tận hưởng và khám phá những điều mới lạ trong cuộc sống, để họ có thể phát triển một cách toàn diện nhất cả về thể chất lẫn tinh thần.
Mùa thu – Mùa của lá vàng và những khoảnh khắc tĩnh lặng
Không thể phủ nhận được rằng mùa thu là mùa tựu trường của đông đảo học sinh, đánh dấu sự kết thúc của kỳ nghỉ hè đầy bổ ích và lý thú cũng như mở ra một năm học mới. Mùa thu thường kéo dài trong ba tháng, bắt đầu từ tháng Bảy và kết thúc vào tháng Chín. Thời tiết thường sẽ se lạnh và có phần lạnh giá vào các buổi sáng sớm và đêm muộn. Đôi khi, trời cũng mù sương và khá ẩm thấp. Nhờ những điều kiện thời tiết thuận lợi như thế, trái cây vào mùa thu thường rất đa dạng và ngon, mọng nước.
Những hàng cây lá vàng rực rỡ dưới ánh nắng mùa thu, biểu tượng của mùa lãng mạn
Thêm vào đó, ở các nước châu Á như Việt Nam hay Hàn Quốc, có một dịp lễ hội rất đặc biệt diễn ra vào mùa thu, đó chính là Tết Trung thu. Đây là một lễ hội truyền thống hằng năm lâu đời ở Việt Nam. Một tuần trước ngày hội chính, nhiều nhóm múa lân miệt mài luyện tập vào các buổi đêm để có thể chuẩn bị tốt hơn cho màn trình diễn của mình vào ngày lễ lớn. Trẻ con có thể cảm nhận được sự hiện diện của Tết Trung thu chỉ bằng một vài nhịp trống đặc trưng. Vào ngày lễ chính, lồng đèn được treo ở khắp mọi nơi và trẻ em được đưa đi khắp thành phố để xem múa lân. Sau đấy, mọi người sẽ về nhà và phá cỗ cùng nhau với những loại bánh mứt được dành riêng cho dịp này, đánh dấu một dịp lễ hội hạnh phúc và bình yên bên gia đình và người thân.
Mùa đông – Mùa của sự lạnh giá và hơi ấm sum vầy
Như bạn đã biết, mùa đông là mùa cuối cùng cũng như là mùa lạnh nhất trong năm và nó cũng là mùa yêu thích của nhiều người. Mùa đông thì nổi tiếng về cái lạnh thấu xương cũng như sự ảm đạm mà nó bao trùm lên mọi vật. Mùa đông thường bắt đầu vào tháng Mười và kết thúc vào tháng Mười hai, đặt dấu chấm hết cho bánh xe bốn mùa. Thời tiết thường rất lạnh và buốt giá vào mùa đông. Thỉnh thoảng, cái lạnh lên đến đỉnh điểm đến độ làm tăng tỷ lệ thương vong. Vì vậy, để có thể bảo vệ cơ thể khỏe mạnh vào mùa đông, chúng ta cần mặc đủ quần áo ấm và chú ý đến các vùng nhạy cảm trên cơ thể như đầu, chân, cổ họng.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận được rằng mùa đông cũng có một vẻ đẹp rất riêng làm mê đắm mọi người. Ở các nước phương Tây, trời thường đổ tuyết vào mùa đông, tạo nên những cảnh tượng thật đẹp như những bông tuyết lấp lánh và người tuyết đáng yêu. Các gia đình có thể quây quần bên bếp lò sưởi, cùng nhau uống socola nóng và đọc sách hoặc chỉ đơn giản là cùng nhau trò chuyện về cuộc sống. Thật là một bức tranh đẹp đẽ và ấm áp! Ngoài ra, mùa đông còn được gọi là mùa lễ hội, vì có rất nhiều lễ hội lớn diễn ra vào thời điểm này. Có thể kể đến như Halloween, Giáng sinh và Giao thừa. Đây là khoảng thời gian cho mọi người quây quần, tụ họp, cùng sống chậm lại để tận hưởng và nhìn lại một năm tuyệt vời vừa qua. Vì những lý do trên, chúng ta có thể hiểu tại sao mùa đông lại được yêu thích đến thế.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Các Mùa
Để giúp bạn hiểu sâu hơn và áp dụng hiệu quả hơn từ vựng về các mùa và thời tiết, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp.
1. Tại sao tiếng Anh lại có hai từ “Autumn” và “Fall” cho mùa thu?
Cả “Autumn” và “Fall” đều có nghĩa là mùa thu. “Autumn” có nguồn gốc từ tiếng Latin và thường được sử dụng phổ biến hơn ở Anh Quốc và các quốc gia Khối thịnh vượng chung. Trong khi đó, “Fall” bắt nguồn từ cụm từ “fall of the leaf” (lá rụng) và phổ biến hơn ở Mỹ và Canada. Cả hai đều đúng và có thể sử dụng linh hoạt.
2. Làm thế nào để nhớ các từ vựng về thời tiết hiệu quả?
Để nhớ từ vựng thời tiết, bạn có thể áp dụng nhiều phương pháp. Hãy học theo ngữ cảnh bằng cách xem các bản tin dự báo thời tiết bằng tiếng Anh, đọc sách hoặc bài báo miêu tả thời tiết. Tạo flashcards với hình ảnh minh họa cho mỗi từ và ví dụ câu. Thực hành nói và viết thường xuyên về thời tiết hàng ngày cũng là cách tốt để củng cố kiến thức.
3. Ngoài 4 mùa chính, có những loại khí hậu nào khác trong tiếng Anh không?
Ngoài bốn mùa chính (Spring, Summer, Autumn/Fall, Winter), thế giới còn có nhiều loại khí hậu khác nhau. Ví dụ, vùng nhiệt đới thường chỉ có mùa mưa (rainy season/wet season) và mùa khô (dry season). Một số nơi có thể có mùa gió mùa (monsoon season). Các từ vựng như “tropical” (nhiệt đới), “temperate” (ôn hòa), “arid” (khô hạn), “polar” (cực) cũng được dùng để miêu tả các loại khí hậu tổng quát hơn.
4. Cách diễn đạt cảm giác về thời tiết như thế nào cho tự nhiên?
Để diễn đạt cảm giác về thời tiết một cách tự nhiên, bạn có thể dùng các tính từ kèm trạng từ như “It’s extremely hot” (rất nóng), “It’s pleasantly warm” (ấm áp dễ chịu), “It’s bitterly cold” (lạnh buốt). Ngoài ra, dùng các câu miêu tả ảnh hưởng của thời tiết như “The heat is unbearable” (cái nóng không thể chịu nổi), “The cold weather makes me want to stay indoors” (thời tiết lạnh khiến tôi muốn ở trong nhà) cũng rất hiệu quả.
5. Có những hoạt động phổ biến nào liên quan đến từng mùa?
Mỗi mùa thường gắn liền với những hoạt động đặc trưng. Vào mùa xuân, mọi người thích đi dã ngoại, ngắm hoa nở, hoặc tham gia các lễ hội truyền thống. Mùa hè là thời gian lý tưởng cho các kỳ nghỉ biển, bơi lội, cắm trại, hoặc các hoạt động ngoài trời sôi động. Mùa thu thường có các hoạt động như đi bộ đường dài để ngắm lá vàng, thu hoạch trái cây, hoặc tham gia lễ hội Trung thu. Cuối cùng, mùa đông là dịp để trượt tuyết (ở những nơi có tuyết), uống sô cô la nóng bên lò sưởi, và tận hưởng không khí lễ hội Giáng sinh ấm cúng.
Việc nắm vững từ vựng về các mùa và những kiến thức liên quan không chỉ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh mình một cách chân thực mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp lưu loát hơn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này của Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn một kho tàng kiến thức hữu ích để tự tin hơn khi nói về chủ đề thú vị này.