Mùa lễ hội cuối năm luôn mang đến không khí ấm áp, vui tươi và là dịp để mọi người quây quần bên nhau. Trong số đó, Giáng sinh hay Noel, là một trong những ngày lễ được mong chờ nhất trên khắp thế giới. Để hòa mình trọn vẹn vào không khí này và nâng cao khả năng Anh ngữ của mình, việc trang bị một vốn từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh phong phú là vô cùng quan trọng.
Khám Phá Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Của Từ Vựng Giáng Sinh
Các từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh không chỉ đơn thuần là những thuật ngữ mô tả sự vật, hiện tượng, mà còn chứa đựng cả một bề dày lịch sử và văn hóa. Nguồn gốc của từ “Christmas” xuất phát từ “Christ’s Mass” (Lễ của Chúa Kitô), phản ánh ý nghĩa tôn giáo sâu sắc của ngày lễ này. Tuy nhiên, qua hàng thế kỷ, Giáng sinh đã dần trở thành một ngày lễ mang tính toàn cầu, nơi các truyền thống và biểu tượng văn hóa đa dạng hòa quyện.
Các thuật ngữ Giáng sinh chúng ta sử dụng ngày nay thường là sự pha trộn của những từ ngữ có từ thời xa xưa, liên quan đến các nghi lễ mùa đông của những nền văn hóa khác nhau, và những từ mới hơn phản ánh sự phát triển của các phong tục lễ hội. Việc hiểu rõ nguồn gốc này giúp chúng ta không chỉ học từ mới mà còn cảm nhận được chiều sâu văn hóa đằng sau mỗi từ, từ đó làm phong phú thêm kiến thức tổng thể về Anh ngữ.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh đầy đủ
Các Ngày Lễ Trọng Đại Trong Mùa Giáng Sinh
Mùa Giáng sinh không chỉ giới hạn trong một ngày duy nhất mà bao gồm nhiều cột mốc quan trọng, mỗi cột mốc đều mang những ý nghĩa và truyền thống riêng biệt. Việc nắm vững các tên gọi và phong tục liên quan đến những ngày này là một phần không thể thiếu khi học từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ba ngày lễ chính trong chuỗi sự kiện này.
Đêm Giáng Sinh (Christmas Eve) – Thời Khắc Mong Chờ
Christmas Eve (phát âm là /ˈkrɪsməs iːv/) là tên gọi cho cả ngày hoặc đặc biệt là buổi tối trước ngày Giáng sinh, tức là ngày 24 tháng 12. Đây là thời điểm mà không khí chuẩn bị cho ngày lễ đạt đến đỉnh điểm. Nhiều gia đình sẽ dành đêm này để trang hoàng nhà cửa, chuẩn bị bữa tối thịnh soạn và quây quần bên nhau chờ đợi khoảnh khắc chuyển giao sang ngày Giáng sinh. Tại nhiều quốc gia phương Tây, trẻ em sẽ treo những chiếc vớ (stockings) lên lò sưởi hoặc cạnh cây thông với niềm hy vọng Ông già Noel sẽ ghé thăm và để lại quà. Đây cũng là thời điểm quan trọng cho các buổi lễ nhà thờ đêm khuya, mang ý nghĩa thiêng liêng và trang trọng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phân Biệt Danh Từ Cụ Thể Và Trừu Tượng Tiếng Anh
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
- Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh: Mẫu Câu Phổ Biến
- Nắm Vững Từ Vựng Địa Chỉ Tiếng Anh: Address, Dist, St, Ave
- Hướng Dẫn Chi Tiết Sử Dụng Sách Destination C1 & C2 Đạt Hiệu Quả Cao
Ngày Giáng Sinh (Christmas Day) – Trái Tim Của Lễ Hội
Christmas Day (phát âm là /ˈkrɪsməs deɪ/) là ngày Giáng sinh chính thức, tức ngày 25 tháng 12. Theo truyền thống ở hầu hết các quốc gia phương Tây và những nơi chịu ảnh hưởng của văn hóa Cơ Đốc giáo, đây là ngày mà gia đình và bạn bè sum họp. Các hoạt động phổ biến trong ngày này bao gồm trao đổi quà tặng, thưởng thức bữa ăn Giáng sinh truyền thống với món gà tây hoặc gà nướng, và cùng nhau xem các chương trình giải trí chủ đề Giáng sinh. Nhiều người cũng sẽ tham dự lễ nhà thờ vào buổi sáng để kỷ niệm ý nghĩa tôn giáo của ngày lễ. Đây thực sự là ngày trung tâm của toàn bộ mùa lễ hội, nơi niềm vui, sự sẻ chia và lòng biết ơn được lan tỏa.
Ngày Mở Quà (Boxing Day) – Truyền Thống Độc Đáo
Boxing Day (phát âm là /ˈbɒksɪŋ deɪ/) là ngày 26 tháng 12, một ngày sau Giáng sinh. Truyền thống này bắt nguồn từ Vương Quốc Anh và đã lan rộng sang nhiều quốc gia thuộc Khối Thịnh Vượng Chung. Tên gọi “Boxing Day” được cho là xuất phát từ việc các hộp quà (Christmas boxes) được tặng cho những người lao động, người phục vụ hoặc những người ít may mắn vào ngày này. Ngày nay, Boxing Day thường được biết đến là một ngày nghỉ lễ công cộng, nơi mọi người tiếp tục các hoạt động giải trí, mua sắm giảm giá lớn (Boxing Day sales) hoặc xem các sự kiện thể thao đặc biệt như bóng đá hay đua ngựa. Đây là thời điểm lý tưởng để thư giãn và tận hưởng những ngày cuối cùng của kỳ nghỉ lễ.
Những Nhân Vật Biểu Tượng Của Mùa Giáng Sinh
Mùa Giáng sinh sẽ không thể trọn vẹn nếu thiếu đi những nhân vật huyền thoại và biểu tượng đã gắn liền với ngày lễ này qua nhiều thế hệ. Việc hiểu rõ về các nhân vật này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh mà còn khám phá thêm những câu chuyện văn hóa thú vị.
Ông Già Noel (Santa Claus) Và Sứ Mệnh Niềm Vui
Santa Claus (phát âm là /ˈsæntə klɔːz/), thường được gọi ngắn gọn là Santa, là nhân vật hư cấu mang tính biểu tượng nhất của Giáng sinh. Theo truyền thuyết, ông là một người đàn ông vui vẻ, mập mạp với bộ râu trắng dài và bộ đồ màu đỏ viền trắng, sống ở Bắc Cực. Vào đêm Christmas Eve, Santa Claus sẽ cưỡi cỗ xe tuần lộc bay của mình, đi khắp thế giới để mang quà đến cho trẻ em ngoan qua ống khói và đặt vào những chiếc vớ treo trên lò sưởi. Hình ảnh của Santa Claus đã trở thành một phần không thể thiếu của tuổi thơ, đại diện cho lòng tốt, sự hào phóng và phép màu của mùa lễ hội. Ước tính hàng triệu bức thư từ trẻ em trên toàn cầu được gửi đến ông mỗi năm.
Đội Ngũ Tuần Lộc Của Santa: Biểu Tượng Sức Mạnh
Bên cạnh Santa Claus, đội ngũ tuần lộc kéo xe của ông cũng là những nhân vật không thể không nhắc đến. Trong số đó, nổi tiếng nhất là Rudolph the Red-Nosed Reindeer, chú tuần lộc mũi đỏ có khả năng phát sáng, dẫn đường cho Santa trong những đêm tuyết rơi dày đặc. Các chú tuần lộc khác như Dasher, Dancer, Prancer, Vixen, Comet, Cupid, Donner, và Blitzen cũng góp phần tạo nên một hình ảnh kỳ diệu và đầy sức mạnh cho hành trình phát quà của Santa. Những chú tuần lộc này không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của tinh thần đồng đội và sự kiên trì, giúp Santa hoàn thành sứ mệnh mang niềm vui đến mọi nhà.
Từ Vựng Về Ẩm Thực Giáng Sinh Truyền Thống
Bên cạnh những món quà và lời chúc, ẩm thực đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo nên không khí ấm cúng và trọn vẹn cho dịp Giáng sinh. Mỗi món ăn, thức uống đều mang trong mình một câu chuyện và truyền thống riêng, góp phần làm phong phú thêm kho từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh của bạn.
Các Món Chính Nổi Bật Trên Bàn Tiệc
Oven-roasted turkey (phát âm là /ˈʌvn-ˈrəʊstɪd ˈtɜːki/) hay gà tây đút lò, là món ăn không thể thiếu trên bàn tiệc Giáng sinh của nhiều gia đình phương Tây. Món này thường được chế biến cầu kỳ, tẩm ướp gia vị đậm đà và nướng chín vàng, thường ăn kèm với rau củ nướng (roasted vegetables), nước sốt nam việt quất (cranberry sauce) và nhân nhồi (stuffing). Nếu không có gà tây, oven-roasted chicken (gà đút lò) cũng là một lựa chọn phổ biến, mang lại hương vị tương tự và sự ấm cúng cho bữa ăn sum họp. Khoảng 88% người Mỹ thưởng thức gà tây vào dịp lễ Tạ ơn và Giáng sinh. Ngoài ra, ham (thịt nguội hun khói) và roast beef (thịt bò nướng) cũng là những món chính được ưa chuộng ở một số vùng.
Đồ Uống Ấm Áp và Bánh Kẹo Ngọt Ngào
Trong tiết trời se lạnh của mùa đông, một ly hot chocolate (socola nóng, phát âm là /hɒt ˈʧɒkəlɪt/) ấm áp là lựa chọn hoàn hảo để sưởi ấm cơ thể và tâm hồn. Thức uống này thường được pha từ sữa và bột socola, đôi khi được thêm kem tươi hoặc kẹo dẻo marshmallows. Cùng với hot chocolate, những chiếc gingerbread cookie (bánh quy gừng, phát âm là /ˈʤɪnʤəbrɛd ˈkʊki/) hình người hoặc hình ngôi sao, được trang trí công phu bằng đường icing, là món bánh kẹo đặc trưng của mùa lễ hội. Hương vị gừng ấm nồng và các loại gia vị khác mang đến cảm giác đặc trưng của Giáng sinh. Cuối cùng, candy cane (kẹo hình gậy, phát âm là /ˈkændi keɪn/), với sọc trắng đỏ đặc trưng và vị bạc hà the mát, không chỉ là món kẹo yêu thích của trẻ em mà còn là một vật trang trí đẹp mắt trên cây thông Noel. Bên cạnh đó, eggnog (sữa trứng) và mulled wine (rượu vang nóng) cũng là những đồ uống truyền thống không thể bỏ qua.
Các Vật Dụng Trang Trí Giáng Sinh Phổ Biến
Để tạo nên không khí lễ hội ngập tràn, việc trang trí nhà cửa và đường phố là một phần không thể thiếu của Giáng sinh. Các vật dụng trang trí này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa biểu tượng, góp phần làm phong phú thêm từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh của chúng ta.
Cây Thông Giáng Sinh Và Vật Dụng Tráng Lệ
Christmas tree (phát âm là /ˈkrɪsməs triː/) là biểu tượng trung tâm của mọi ngôi nhà trong dịp Giáng sinh. Cây thông xanh tươi được trang trí lộng lẫy với vô số Christmas ornaments (đồ trang trí cây thông, phát âm là /ˈkrɪsməs ˈɔːnəmənts/). Các loại đồ trang trí này rất đa dạng, từ những quả châu lấp lánh (baubles), những chiếc nơ ruy băng (bows) cho đến những chuỗi đèn dây lấp lánh, hay còn gọi là fairy light (đèn dây, phát âm là /ˈfeəri laɪt/). Fairy light thường là đèn LED nhỏ, được quấn quanh cây thông và các vật dụng khác để tạo hiệu ứng ánh sáng lung linh, huyền ảo. Việc cùng nhau trang trí cây thông là một hoạt động gắn kết gia đình, mang lại niềm vui và sự háo hức cho cả người lớn và trẻ nhỏ.
Từ vựng tiếng Anh mô tả đồ trang trí Giáng sinh
Biểu Tượng Trang Trí Khác Cho Không Gian Lễ Hội
Ngoài cây thông, còn có nhiều vật dụng trang trí khác góp phần tạo nên không khí Giáng sinh. Wreath (vòng hoa, phát âm là /riːθ/) là một món đồ trang trí hình vòng tròn, thường được làm từ cành lá thông, quả mọng và nơ, được treo trước cửa nhà hoặc trên tường. Wreath mang ý nghĩa chào đón và mời gọi tinh thần Giáng sinh vào nhà, đồng thời được tin là mang lại may mắn. Một biểu tượng khác là stocking (tất Giáng sinh), thường được treo gần lò sưởi để Santa Claus đặt quà vào. Bên cạnh đó, mistletoe (cây tầm gửi) và holly (cây nhựa ruồi) với những quả mọng đỏ tươi cũng là những loài cây trang trí truyền thống, thường được dùng để trang trí cửa, khung tranh hoặc bàn ăn, mang ý nghĩa về tình yêu và sự bảo vệ.
Áp Dụng Từ Vựng Giáng Sinh Vào Giao Tiếp Hàng Ngày
Việc học từ vựng sẽ hiệu quả hơn khi bạn biết cách vận dụng chúng vào các tình huống thực tế. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách bạn có thể sử dụng các từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh đã học để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Các ví dụ này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn ngữ cảnh sử dụng và cách kết hợp các từ một cách tự nhiên.
Ví dụ 1:
Christmas always bears a special recollection in one’s memories. The festive ambiance, the vibrant decors, the sense of togetherness are what Christmas is all about.
For some, the spirit of Christmas lies in the bustling scenes of stores on Christmas Eve, the company with the beloved ones on Christmas Day and the astounding joy when we cherish the Christmas gifts on Boxing Day. On the other hand, it is the hearty meal of oven-roasted turkey paired with a cup of hot chocolate served with gingerbread cookies in the chilly, yet cozy atmosphere of late December. Others may consider that the holiday’s decorations are what defines Christmas. Streets filled with illumination of fairy lights complement with the dazzling flickers of light bouncing off the ornaments dangling on the Christmas tree harmoniously.
For me, Christmas consists of all elements above, each plays its part in creating a complete picture of the human’s most celebrated holiday.
Dịch nghĩa:
Giáng sinh luôn chứa đựng những kí ức đặc biệt trong lòng mỗi người. Không gian ngập tràn không khí lễ hội, những món đồ trang trí sặc sỡ, cảm giác được cùng nhau là những gì thuộc về Giáng sinh.
Với một vài người, linh hồn của Giáng sinh nằm ở sự tất bật của các cửa hàng vào đêm trước Noel, cảm giác được ở cùng với người mình yêu thương vào ngày Giáng sinh và niềm vui bất ngờ khi ta nâng niu món quà Giáng sinh vào ngày mở quà. Mặt khác, đó là bữa ăn đầy ắp có gà tây đút lò kèm với một cốc socola nóng hổi ăn cùng với bánh quy gừng trong tiết trời se lạnh nhưng ấm cúng của những ngày cuối tháng 12. Những người khác lại cho rằng những món đồ trang trí mới làm nên ngày Giáng sinh. Những con đường tràn ngập ánh sáng từ đèn dây kết hợp với ánh nhấp nháy lung linh từ những món đồ treo cây thông một cách hài hòa.
Với tôi, Giáng sinh gồm tất cả những thứ trên, mỗi phần đều có chất riêng của chúng trong việc hoàn thiện bức tranh về ngày lễ được hưởng ứng nhiều nhất của chúng ta.
Ví dụ 2:
A: Hey, what are you doing?
B: I’m helping my dad decorate the Christmas tree with some ornaments. I’ll wrap some fairy lights around the tree as a final touch.
A: Cool, don’t forget to hang the wreath at the front door.
B: Okay, I will. Oh, there are some gingerbread cookies over there, you can have some. I’ll ask my mom to make you a cup of hot chocolate too.
A: Thank you.
B: So, have you prepared anything for Christmas Day tomorrow? Today is Christmas Eve already.
A: Me and my family finished everything yesterday. Today my mom cooks oven-roasted chicken for dinner, I’m so looking forward to it.
B: Sounds great. You go have your cookie, let me finish this and we can chat afterwards.
Dịch nghĩa:
A: Này, cậu đang làm gì đó?
B: Mình đang giúp bố trang trí cây thông Noel bằng mấy món trang trí. Mình sẽ quấn đèn dây quanh cây vào bước cuối.
A: Hay đấy, đừng quên treo vòng hoa ở cửa trước nha.
B: Okay, mình sẽ làm sau. Oh, có bánh quy gừng đằng kia kìa, cậu có thể ăn đấy. Để mình nói mẹ làm cho cậu một cốc cacao nóng.
A: Cảm ơn nha.
B: Cậu có chuẩn bị gì cho Giáng sinh vào ngày mai chưa? Nay là ngày 24 tháng 12 rồi đó.
A: Mình và gia đình đã xong mọi thứ từ hôm qua rồi. Hôm nay mẹ mình làm món gà đút lò cho bữa tối, mình rất mong đợi về món đó á.
B: Nghe hay đó. Cậu cứ ăn bánh quy đi nha, để tớ làm xong rồi tí mình nói chuyện sau.
Những Câu Chúc Giáng Sinh Ý Nghĩa
Trao gửi những lời chúc tốt đẹp là một phần không thể thiếu của mùa Giáng sinh. Dưới đây là những câu chúc ý nghĩa bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng để gửi đến bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp trong dịp lễ này, thể hiện sự quan tâm và tình cảm của mình.
- Best wishes for a joyous Christmas filled with love, happiness and prosperity!
Dịch nghĩa: Gửi bạn những lời chúc tốt lành cho một mùa Giáng sinh tràn ngập tình yêu, hạnh phúc và sự thịnh vượng! - May your holidays sparkle with joy and laughter.
Dịch nghĩa: Cầu mong cho bạn có một kỳ nghỉ thật nhiều niềm vui và tiếng cười. - I hope the magic of Christmas fills every corner of your heart and home with joy — now and always.
Dịch nghĩa: Tôi hy vọng phép màu của Giáng sinh sẽ lấp đầy con tim và tổ ấm bạn với niềm vui – từ giờ và mãi về sau. - May your family have a holiday season that is full of wonderful surprises, treats and non-stop laughter.
Dịch nghĩa: Mong cho gia đình bạn có một kỳ nghỉ lễ tràn đầy những bất ngờ tuyệt đẹp, những kỷ niệm đặc biệt và những tràng cười không ngớt. - Happy Holidays! I hope all of your Christmas wishes come true.
Dịch nghĩa: Mừng ngày lễ hội nhé! Tôi chúc những điều ước Giáng sinh của bạn sẽ thành hiện thực. - Wishing you a peaceful and blessed Christmas season.
Dịch nghĩa: Chúc bạn một mùa Giáng sinh an lành và đầy phước lành. - May your days be merry and bright, and may all your Christmases be white.
Dịch nghĩa: Mong cho những ngày của bạn vui vẻ và tươi sáng, và mọi mùa Giáng sinh của bạn đều ngập tràn tuyết trắng.
Giai Điệu Giáng Sinh Bất Hủ Cùng Từ Vựng
Âm nhạc là một phần không thể tách rời của mùa Giáng sinh, góp phần tạo nên không khí lễ hội rộn ràng và ấm áp. Nhiều ca khúc Giáng sinh kinh điển đã trở thành một phần không thể thiếu trong dịp này, giúp chúng ta cảm nhận rõ hơn ý nghĩa của ngày lễ qua từng lời ca. Việc lắng nghe và hát theo những bài hát này cũng là một cách tuyệt vời để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh một cách tự nhiên và thú vị.
Dưới đây là một số ca khúc Giáng sinh bất hủ đã đi vào lòng người:
- Feliz Navidad – José Feliciano
- It’s Beginning to Look a Lot Like Christmas – Michael Bublé
- All I Want For Christmas Is You – Mariah Carey
- Jingle Bell Rock – Bobby Helms
- Santa Baby – Eartha Kitt
Những bài hát này không chỉ có giai điệu bắt tai mà còn chứa đựng rất nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến Giáng sinh, từ tên các vật dụng trang trí cho đến cảm xúc và hoạt động trong mùa lễ hội.
Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Giáng Sinh
Để củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh, hãy thử hoàn thành bài tập điền từ sau đây. Việc luyện tập sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng các từ mới trong giao tiếp.
Điền từ trong bảng sau vào chỗ trống thích hợp trong đoạn văn dưới đây
ornaments – Christmas Eve – Santa Claus – tree – candy cane – Boxing Day |
---|
It was 8 in the morning. Oscar was woken up by the noise made by his father who was decorating the house. After finishing his morning routine, he helped his father to hang the ___(1)___ on the Christmas ___(2)___. Today is ___(3)___ and Oscar’s mother had to leave home early to prepare for the big day tomorrow. She has gotten back home with a hefty bag of groceries and a big box of ___(4)___ for little Oscar’s sweet tooth.
“Tomorrow will be the best day of my life”, says Oscar. He is looking forward to receiving his favorite toys from ___(5)___. However, his mother said that he could only open his present in the morning of ___(6)___. A little bit disappointed, he carries on helping his mother in the kitchen, thinking about what he wants for Christmas next year.
Đáp án
- ornaments
- tree
- Christmas Eve
- candy cane
- Santa Claus
- Boxing Day
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Giáng Sinh
Việc học từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh có thể đặt ra một số câu hỏi phổ biến. Dưới đây là phần giải đáp cho những thắc mắc thường gặp, giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này.
-
“Christmas” có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào?
“Christmas” là danh từ chỉ ngày lễ Giáng sinh, kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giê-su. Nó có thể được dùng một mình, như trong “Merry Christmas!” (Chúc mừng Giáng sinh!), hoặc kết hợp với các từ khác như “Christmas tree” (cây thông Giáng sinh) hay “Christmas Eve” (đêm Giáng sinh). -
Sự khác biệt giữa “Christmas Eve”, “Christmas Day” và “Boxing Day” là gì?
Christmas Eve là buổi tối hoặc cả ngày trước Giáng sinh (24/12), tập trung vào các hoạt động chuẩn bị. Christmas Day là ngày Giáng sinh chính thức (25/12), dành cho các buổi sum họp gia đình và trao quà. Boxing Day (26/12) là ngày sau Giáng sinh, truyền thống ở một số nước nói tiếng Anh để tặng quà cho người phục vụ hoặc tận hưởng các hoạt động giải trí, mua sắm. -
Từ “Noel” trong tiếng Việt có nguồn gốc từ đâu trong tiếng Anh?
Thực tế, “Noel” không phải là từ tiếng Anh phổ biến. Nó có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “Noël”, bắt nguồn từ tiếng Latin “natalis” (có nghĩa là sinh nhật). Trong tiếng Anh, từ tương đương được sử dụng rộng rãi nhất là “Christmas”. -
Làm thế nào để phân biệt “ornaments” và “decorations” khi nói về Giáng sinh?
“Decorations” là một thuật ngữ chung chỉ tất cả các vật dụng trang trí cho một dịp lễ hội (ví dụ: “Christmas decorations” là tất cả đồ trang trí Giáng sinh). “Ornaments” thường chỉ những vật dụng nhỏ hơn, cụ thể được dùng để treo lên cây thông Giáng sinh, như quả châu, ngôi sao, chuông nhỏ. -
Tại sao “Santa Claus” lại gắn liền với “reindeer” (tuần lộc)?
Truyền thuyết về Santa Claus cưỡi cỗ xe trượt tuyết kéo bởi tuần lộc để phát quà bắt nguồn từ những câu chuyện và bài thơ dân gian. Tuần lộc được chọn vì khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt của Bắc Cực và hình ảnh thần thoại về khả năng bay lượn, phù hợp với hành trình kỳ diệu của Santa. -
“Gingerbread cookie” có gì đặc biệt?
Gingerbread cookie là loại bánh quy có hương vị gừng và các loại gia vị ấm nóng khác như quế, đinh hương, nhục đậu khấu. Chúng thường được tạo hình người (gingerbread man), ngôi nhà, hoặc các hình dạng Giáng sinh khác, và được trang trí bằng đường icing, mang lại không khí lễ hội ấm áp. -
Ngoài “Christmas tree”, còn loại cây nào được dùng để trang trí Giáng sinh không?
Vâng, ngoài cây thông Giáng sinh, các loại cây như holly (cây nhựa ruồi với lá xanh đậm và quả đỏ tươi) và mistletoe (cây tầm gửi) cũng rất phổ biến trong trang trí Giáng sinh, thường được dùng để trang trí cửa ra vào, treo trên trần nhà hoặc làm vòng hoa.
Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng rằng người đọc đã bổ sung cho bản thân một vốn từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh phong phú và hiểu rõ hơn về các truyền thống, biểu tượng ý nghĩa của ngày lễ này. Việc nắm vững những thuật ngữ Giáng sinh sẽ không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn làm phong phú thêm trải nghiệm học tiếng Anh của mình, đặc biệt là khi nói về các chủ đề văn hóa và lễ hội.