Chủ đề phim ảnh luôn là một nguồn cảm hứng bất tận, không chỉ trong cuộc sống mà còn trong học tập tiếng Anh. Đặc biệt, với các bạn học sinh đang tiếp cận từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films trong sách Global Success, việc làm chủ các thuật ngữ liên quan đến điện ảnh là vô cùng quan trọng. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những từ vựng thiết yếu, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn khi thảo luận về các bộ phim yêu thích.
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 8 Films: Các Thể Loại Phim Phổ Biến
Khi khám phá thế giới điện ảnh, việc nắm bắt các thể loại phim là bước đầu tiên để hiểu và diễn đạt về nội dung. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8 Films giới thiệu nhiều loại hình phim quen thuộc, từ những câu chuyện cổ tích kỳ ảo đến các tác phẩm mang tính giáo dục. Mỗi thể loại mang một sắc thái riêng, gợi lên những cảm xúc và suy nghĩ khác biệt cho người xem.
Khám Phá Thế Giới Phim Ảnh Qua Từ Vựng Cốt Lõi
Để hiểu sâu hơn về từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản liên quan đến việc xem phim và các thể loại phổ biến. Việc hiểu rõ từng từ không chỉ giúp bạn làm bài tập tốt mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả hơn.
-
Go to the cinema (v): /ɡoʊ tuː ðə ˈsɪn.ə.mə/ – đi xem phim ở rạp. Đây là một cụm động từ thường dùng khi muốn nói về trải nghiệm thưởng thức phim tại rạp chiếu.
- Ví dụ: We often go to the cinema on weekends to catch the latest blockbusters. (Chúng tôi thường đi xem phim ở rạp vào cuối tuần để xem những bộ phim bom tấn mới nhất.)
- Họ từ liên quan: cinema (n) – rạp chiếu phim; cinematic (adj) – thuộc về điện ảnh.
-
Fantasy (n): /ˈfæn.tə.si/ – thể loại hư cấu, tưởng tượng. Những bộ phim thuộc thể loại này thường đưa người xem vào một thế giới kỳ diệu, nơi có phép thuật, sinh vật huyền thoại và những cuộc phiêu lưu không tưởng.
- Ví dụ: Harry Potter is a famous fantasy novel and film series. (Harry Potter là một tiểu thuyết và loạt phim hư cấu nổi tiếng.)
- Họ từ liên quan: fantasy (adj) – hư cấu, tưởng tượng; fantasize (v) – mơ tưởng, tưởng tượng; fantastic (adj) – tuyệt vời, kỳ diệu.
-
Horror film (n): /ˈhɔː.rɚ fɪlm/ – phim kinh dị. Dòng phim này chuyên về việc tạo ra cảm giác sợ hãi, lo lắng hoặc ghê rợn cho khán giả.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Fond Đi Với Giới Từ Gì? Giải Thích Chi Tiết Nhất
- Bí Quyết Chinh Phục Tiếng Anh Lớp 10 Unit 4 Hiệu Quả
- Sưu Tầm Lời Chúc 8/3 Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất Dành Tặng Phái Đẹp
- Hộ khẩu trong tiếng Anh: Giải thích từ vựng chi tiết
- Hướng Dẫn Viết Về Món Ăn Yêu Thích Bằng Tiếng Anh
- Ví dụ: I don’t like horror films because they often give me nightmares. (Tôi không thích phim kinh dị vì chúng thường khiến tôi gặp ác mộng.)
- Họ từ liên quan: horror (n) – sự kinh hoàng; horrify (v) – làm kinh hoàng; horrific (adj) – kinh khủng.
-
Documentary (n): /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ – phim tài liệu. Đây là thể loại phim phi hư cấu, trình bày các sự kiện, thông tin hoặc vấn đề có thật.
- Ví dụ: He enjoys watching documentaries about nature and animals to learn more about the world. (Anh ấy thích xem phim tài liệu về thiên nhiên và động vật để tìm hiểu thêm về thế giới.)
- Họ từ liên quan: documentary (adj) – thuộc về tài liệu; document (n) – tài liệu; document (v) – ghi chép.
-
Comedy (n): /ˈkɑː.mə.di/ – phim hài, hài kịch. Mục đích chính của phim hài là làm cho khán giả cười, mang lại niềm vui và sự giải trí.
- Ví dụ: She loves watching comedies because they always make her laugh after a long day. (Cô ấy thích xem phim hài vì chúng luôn khiến cô ấy cười sau một ngày dài.)
- Họ từ liên quan: comedian (n) – diễn viên hài; comic (adj) – hài hước.
-
Cartoon (n): /kɑːrˈtuːn/ – phim hoạt hình, truyện tranh. Thể loại này sử dụng các hình ảnh vẽ hoặc tạo bằng máy tính để tạo ra nhân vật và câu chuyện.
- Ví dụ: My little sister enjoys watching cartoons on TV every morning. (Em gái tôi thích xem phim hoạt hình trên TV mỗi buổi sáng.)
- Họ từ liên quan: cartoonist (n) – họa sĩ hoạt hình; cartoonish (adj) – giống như trong hoạt hình.
Các từ vựng như director (đạo diễn), star (đóng vai chính), acting (diễn xuất), và success (thành công) cũng là những phần quan trọng của từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films. Một director là người chỉ đạo toàn bộ quá trình sản xuất phim, từ kịch bản đến cảnh quay. Một diễn viên star trong phim khi họ đảm nhận vai trò trung tâm, thường là nhân vật chính. Acting là nghệ thuật biểu cảm của các diễn viên, quyết định phần lớn sự thành công của một bộ phim. Cuối cùng, một bộ phim đạt success khi nó được khán giả đón nhận nồng nhiệt và có doanh thu cao. Chẳng hạn, một bộ phim đạt thành công lớn có thể phá vỡ nhiều kỷ lục phòng vé.
Các Từ Vựng Mô Tả Trải Nghiệm Xem Phim
Ngoài các thể loại, từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films còn cung cấp những tính từ hữu ích để mô tả cảm nhận của người xem về một bộ phim. Đây là cách để bạn thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách rõ ràng và sinh động.
-
Review (n): /rɪˈvjuː/ – bài đánh giá, bình luận. Trước khi xem phim, nhiều người thường đọc các review để có cái nhìn tổng quan.
- Ví dụ: I read some reviews of the new movie before deciding to watch it. (Tôi đã đọc một số bài đánh giá về bộ phim mới trước khi quyết định xem nó.)
- Họ từ liên quan: review (v) – đánh giá; reviewer (n) – người đánh giá.
-
Nightmare (n): /ˈnaɪt.mer/ – ác mộng. Một bộ phim quá đáng sợ có thể gây ra nightmare.
- Ví dụ: He had a nightmare about being chased by a monster after watching a scary movie. (Anh ấy có một ác mộng về việc bị một con quái vật đuổi theo sau khi xem một bộ phim đáng sợ.)
- Họ từ liên quan: nightmarish (adj) – như ác mộng.
-
Scary (adj): /ˈsker.i/ – đáng sợ, khiếp đảm. Tính từ này dùng để mô tả một bộ phim khiến bạn cảm thấy sợ hãi.
- Ví dụ: That was a really scary movie; I was afraid to close my eyes. (Đó là một bộ phim thực sự đáng sợ. Tôi sợ không dám nhắm mắt.)
- Họ từ liên quan: scare (v) – làm sợ; scared (adj) – sợ hãi.
-
Boring (adj): /ˈbɔː.rɪŋ/ – nhàm chán, buồn tẻ. Ngược lại với hấp dẫn, một bộ phim boring có thể khiến người xem mất hứng thú.
- Ví dụ: I found the movie very boring; I almost fell asleep during the screening. (Tôi thấy bộ phim rất nhàm chán. Tôi gần như ngủ quên trong suốt buổi chiếu.)
- Họ từ liên quan: bore (v) – làm chán; boredom (n) – sự chán nản.
-
Silly (adj): /ˈsɪl.i/ – ngớ ngẩn, lố bịch. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả những bộ phim hài quá mức hoặc không có ý nghĩa.
- Ví dụ: That was a silly comedy; it made no sense at all. (Đó là một bộ phim hài ngớ ngẩn. Nó chẳng có ý nghĩa gì cả.)
- Họ từ liên quan: silliness (n) – sự ngớ ngẩn.
-
Frightening (adj): /ˈfraɪ.t̬ən.ɪŋ/ – đáng sợ, khiếp đảm. Từ này có nghĩa tương tự như scary, nhấn mạnh mức độ gây sợ hãi của một trải nghiệm hoặc bộ phim.
- Ví dụ: It was a truly frightening experience, and I don’t want to go through it again. (Đó là một trải nghiệm thực sự đáng sợ. Tôi không muốn trải qua nó lần nữa.)
- Họ từ liên quan: frighten (v) – làm sợ; frightened (adj) – sợ hãi.
-
Moving (adj): /ˈmuː.vɪŋ/ – cảm động, xúc động. Những bộ phim moving thường chạm đến cảm xúc sâu sắc của người xem.
- Ví dụ: That was a moving story; it made me cry. (Đó là một câu chuyện cảm động. Bộ phim đã làm tôi khóc.)
-
Dull (adj): /dʌl/ – buồn tẻ, chán ngắt. Tương tự boring, dull cũng miêu tả sự thiếu hấp dẫn, không có gì thú vị.
- Ví dụ: I thought the movie was dull and boring; I didn’t enjoy it at all. (Tôi nghĩ bộ phim buồn tẻ và chán ngắt. Tôi không thích nó chút nào.)
- Họ từ liên quan: dullness (n) – sự buồn tẻ.
-
Violent (adj): /ˈvaɪ.ə.lənt/ – bạo lực, hung ác. Một số bộ phim có nội dung violent không phù hợp với mọi lứa tuổi do chứa cảnh máu me hoặc chiến đấu.
- Ví dụ: The movie was too violent for me; I couldn’t stand the blood and gore. (Bộ phim quá bạo lực đối với tôi. Tôi không chịu nổi cảnh máu me.)
- Họ từ liên quan: violence (n) – bạo lực.
-
Confusing (adj): /kənˈfjuː.zɪŋ/ – gây nhầm lẫn, khó hiểu. Một bộ phim confusing thường có cốt truyện phức tạp hoặc các nhân vật không rõ ràng.
- Ví dụ: The movie was quite confusing; I didn’t understand the plot or the characters. (Bộ phim thật khó hiểu. Tôi không hiểu cốt truyện hay nhân vật.)
- Họ từ liên quan: confuse (v) – làm khó hiểu; confusion (n) – sự khó hiểu.
-
Gripping (adj): /ˈɡrɪp.ɪŋ/ – hấp dẫn, cuốn hút. Một bộ phim gripping khiến khán giả không thể rời mắt khỏi màn hình từ đầu đến cuối.
- Ví dụ: The movie was gripping from start to finish; I couldn’t take my eyes off the screen. (Bộ phim hấp dẫn từ đầu đến cuối. Tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.)
Việc luyện tập sử dụng các tính từ này sẽ giúp bạn mô tả chính xác trải nghiệm xem phim của mình. Chẳng hạn, bạn có thể nói “The horror film was extremely scary and gave me a nightmare,” hoặc “I found the documentary very moving and informative.” Việc kết hợp các từ vựng về phim này sẽ làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên phong phú hơn.
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Chủ Đề Phim Ảnh
Để thực sự thành thạo chủ đề phim ảnh và nâng cao khả năng giao tiếp, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films vượt ra ngoài sách giáo khoa là điều cần thiết. Phần này sẽ giới thiệu thêm các thuật ngữ, cụm từ và thành ngữ phổ biến trong lĩnh vực điện ảnh, giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi về niềm đam mê này.
Các Thuật Ngữ Điện Ảnh Quan Trọng
-
Blockbuster (n) /ˈblɒkˌbʌstə/: một bộ phim rất thành công về mặt thương mại, thu hút nhiều khán giả. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ những bộ phim bom tấn, có doanh thu khổng lồ.
- Ví dụ: Avengers: Endgame was a true blockbuster, breaking many box office records worldwide. (Avengers: Endgame là một bộ phim bom tấn thực sự, phá vỡ nhiều kỷ lục phòng vé trên toàn cầu.)
-
Thriller (n) /ˈθrɪlɚ/: một bộ phim kịch tính, hồi hộp, thường có yếu tố tội phạm hoặc gián điệp. Thể loại này giữ chân người xem bằng những tình tiết bất ngờ và căng thẳng.
- Ví dụ: I enjoy watching thriller movies like The Silence of the Lambs for their suspenseful plots. (Tôi thích xem các bộ phim kịch tính như Sự Im Lặng Của Bầy Cừu vì cốt truyện hồi hộp của chúng.)
-
Romance (n) /rəʊˈmæns/: một bộ phim tình cảm, thường có kết thúc hạnh phúc. Thể loại romance tập trung vào mối quan hệ và cảm xúc của các nhân vật.
- Ví dụ: If you’re looking for a good romance movie, I highly recommend The Notebook. (Nếu bạn đang tìm một bộ phim lãng mạn hay, tôi rất khuyến khích Nhật Ký Tình Yêu.)
-
Musical (n) /ˈmjuːzɪkəl/: một bộ phim có nhiều ca khúc và vũ đạo. Các bộ phim musical thường mang đến những màn trình diễn ấn tượng và âm nhạc sống động.
- Ví dụ: La La Land is a modern musical that beautifully blends music with a compelling story. (La La Land là một bộ phim ca nhạc hiện đại pha trộn âm nhạc một cách đẹp mắt với một câu chuyện hấp dẫn.)
-
Animation (n) /ˌænɪˈmeɪʃən/: một bộ phim được làm bằng kỹ thuật hoạt hình, thường dành cho trẻ em nhưng cũng có nhiều tác phẩm phức tạp dành cho người lớn.
- Ví dụ: Disney and Pixar are famous studios known for their high-quality animation films. (Disney và Pixar là những hãng phim nổi tiếng với các bộ phim hoạt hình chất lượng cao của họ.)
-
Sequel (n) /ˈsiːkwəl/: một bộ phim tiếp nối câu chuyện của một bộ phim trước đó. Các phần tiếp theo thường mở rộng hoặc kết thúc cốt truyện đã bắt đầu.
- Ví dụ: Frozen 2 is a successful sequel to the original Frozen movie. (Frozen 2 là một phần tiếp theo thành công của bộ phim Frozen gốc.)
-
Prequel (n) /ˈpriːkwəl/: một bộ phim kể về những sự kiện xảy ra trước một bộ phim khác. Ngược lại với sequel, prequel khám phá nguồn gốc hoặc các sự kiện dẫn đến câu chuyện chính.
- Ví dụ: Rogue One serves as a prequel to the classic Star Wars saga. (Rogue One đóng vai trò là một tiền truyện của saga Chiến Tranh Giữa Các Vì Sao cổ điển.)
-
Plot twist (n) /plɒt twɪst/: một sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện của một bộ phim, khiến khán giả ngạc nhiên hoặc sốc. Đây là yếu tố làm tăng kịch tính và gây ấn tượng mạnh.
- Ví dụ: The movie The Sixth Sense is famous for its shocking plot twist at the end. (Bộ phim Giác Quan Thứ Sáu nổi tiếng với nút thắt bất ngờ gây sốc ở cuối phim.)
-
Spoiler (n) /ˈspɔɪlə/: một thông tin tiết lộ quá nhiều về nội dung hoặc kết thúc của một bộ phim, làm mất đi sự hấp dẫn của nó đối với những người chưa xem.
- Ví dụ: Please don’t tell me any spoilers; I haven’t watched the final episode yet! (Làm ơn đừng nói cho tôi bất kỳ thông tin tiết lộ nào; tôi chưa xem tập cuối!)
Cụm Từ & Thành Ngữ Diễn Đạt Cảm Xúc, Quan Điểm
-
Rate (v) /reɪt/: đánh giá mức độ hay dở của một bộ phim, thường dùng thang điểm từ 1 đến 10 hoặc từ 1 đến 5 sao.
- Ví dụ: How would you rate this movie out of five stars? (Bạn sẽ đánh giá bộ phim này bao nhiêu điểm trên năm sao?)
-
Recommend (v) /rɛkəˈmɛnd/: khuyên ai đó nên xem một bộ phim nào đó.
- Ví dụ: Can you recommend a good movie for me to watch tonight? (Bạn có thể gợi ý cho tôi một bộ phim hay để xem tối nay không?)
-
Based on (phrasal verb) /beɪst ɒn/: dựa trên một câu chuyện có sẵn, như một cuốn sách, một vở kịch, hay một sự kiện có thật. Nhiều bộ phim nổi tiếng được dựa trên những tác phẩm văn học.
- Ví dụ: The Hunger Games is a film series based on a popular book series. (Đấu Trường Sinh Tử là một loạt phim dựa trên một bộ truyện sách nổi tiếng.)
-
Set in (phrasal verb) /sɛt ɪn/: diễn ra ở một địa điểm hoặc thời gian nào đó.
- Ví dụ: The movie Avatar is set in the distant future on the planet Pandora. (Bộ phim Avatar có bối cảnh ở tương lai xa trên hành tinh Pandora.)
-
Star in (phrasal verb) /stɑː ɪn/: đóng vai chính trong một bộ phim. Đây là một cụm từ quan trọng trong việc giới thiệu diễn viên.
- Ví dụ: Leonardo DiCaprio has starred in many critically acclaimed films. (Leonardo DiCaprio đã đóng vai chính trong nhiều bộ phim được giới phê bình đánh giá cao.)
-
Box office hit (collocation) /bɒks ˈɒfəs hɪt/: một bộ phim rất thành công về doanh thu vé. Thuật ngữ này ám chỉ bộ phim đã mang về lợi nhuận lớn cho nhà sản xuất.
- Ví dụ: Titanic was a massive box office hit when it was released in 1997. (Titanic là một phim ăn khách khổng lồ khi nó được phát hành vào năm 1997.)
-
Tear-jerker (collocation) /tia ˈdʒəkə/: một bộ phim buồn, khiến khán giả khóc. Những bộ phim tear-jerker thường có nội dung cảm động, lấy đi nước mắt của người xem.
- Ví dụ: The Fault in Our Stars is known as a real tear-jerker for many viewers. (Lỗi Tại Vì Sao được biết đến là một bộ phim lấy nước mắt thật sự đối với nhiều khán giả.)
-
Chick flick (collocation) /tʃik flIk/: một bộ phim lãng mạn hoặc hài lãng mạn, thường hướng đến đối tượng khán giả nữ.
- Ví dụ: The Devil Wears Prada is a popular chick flick that many women enjoy. (Yêu Nữ Thích Hàng Hiệu là một bộ phim lãng mạn nổi tiếng mà nhiều phụ nữ yêu thích.)
Nắm vững những từ vựng mở rộng này sẽ giúp bạn không chỉ làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films mà còn tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện sâu hơn về thế giới điện ảnh.
Bí Quyết Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Films Unit 8
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mặt chữ hay nghĩa của từ. Để thực sự làm chủ những kiến thức này và biến chúng thành công cụ giao tiếp hiệu quả, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập thông minh.
Học Từ Vựng Qua Ngữ Cảnh Thực Tế
Một trong những cách hiệu quả nhất để nhớ lâu từ vựng tiếng Anh về phim ảnh là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ ghi chép một danh sách từ, hãy cố gắng đặt mỗi từ vào một câu hoặc tình huống có ý nghĩa.
- Xem phim và chương trình TV: Đây là cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng Unit 8 Films một cách tự nhiên. Khi xem một bộ phim hoặc phim hoạt hình (cartoon) bằng tiếng Anh, hãy chú ý đến các từ mà bạn đã học. Ví dụ, khi xem một bộ phim kinh dị (horror film), bạn có thể nghe thấy các từ như scary hay frightening.
- Đọc các bài đánh giá phim (movie reviews): Các trang web như IMDb, Rotten Tomatoes hoặc các blog về phim thường có các bài review bằng tiếng Anh. Đọc những bài này không chỉ giúp bạn nắm bắt thêm từ vựng điện ảnh mà còn hiểu cách người bản xứ sử dụng chúng để mô tả cảm xúc (moving, boring, gripping) và các khía cạnh khác của phim.
- Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng: Tạo flashcards với từ, nghĩa, phiên âm IPA và một câu ví dụ. Bạn có thể thêm hình ảnh liên quan đến các thể loại phim hoặc diễn viên để tăng tính hấp dẫn. Các ứng dụng như Quizlet cũng rất hữu ích để ôn tập từ vựng phim ảnh một cách hiệu quả. Khoảng 70% người học tiếng Anh cho biết việc sử dụng flashcards giúp họ nhớ từ tốt hơn.
Ứng Dụng Từ Vựng Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Việc thực hành sử dụng từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8 Films trong giao tiếp là bước cuối cùng và quan trọng nhất để củng cố kiến thức.
- Thảo luận về phim với bạn bè hoặc giáo viên: Hãy chủ động dùng các từ đã học để nói về những bộ phim bạn đã xem. Bạn có thể hỏi bạn bè “What kind of films do you like?”, hay “Have you seen any good documentaries recently?”.
- Viết nhật ký hoặc blog về phim: Viết một đoạn văn ngắn mỗi tuần về một bộ phim bạn đã xem, sử dụng càng nhiều từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films càng tốt. Ví dụ, bạn có thể viết về một bộ phim hài (comedy) và mô tả nó ngớ ngẩn (silly) nhưng vẫn hấp dẫn (gripping).
- Tạo câu chuyện hoặc kịch bản ngắn: Thử sức viết một đoạn kịch bản nhỏ hoặc một câu chuyện hư cấu sử dụng các nhân vật như wizard (phù thủy) và các tình tiết đáng sợ (scary) hoặc bạo lực (violent). Đây là cách sáng tạo để vận dụng từ vựng một cách linh hoạt.
Bằng cách tích cực áp dụng những chiến lược này, bạn sẽ không chỉ nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films mà còn phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Điều này sẽ rất hữu ích cho các bài kiểm tra sắp tới và cả trong việc sử dụng tiếng Anh thực tế.
Bài Tập Vận Dụng & Thực Hành Hiệu Quả
Để củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films mà bạn vừa học, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ôn lại kiến thức và áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể.
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Hướng dẫn: Đọc kỹ từ vựng ở cột bên trái và nối chúng với ý nghĩa tiếng Việt phù hợp nhất ở cột bên phải.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. Scary | a. Phim kinh dị |
2. Review | b. Bài đánh giá, bài phê bình |
3. Director | c. Đáng sợ, rùng rợn |
4. Fight | d. Trận chiến, cuộc đấu |
5. Horror film | e. Đạo diễn |
Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp
Hướng dẫn: Chọn từ phù hợp nhất từ bảng đã cho để điền vào mỗi chỗ trống, đảm bảo câu có nghĩa và ngữ pháp đúng.
Fantasy | Star | Cartoon | Gripping | Spoiler |
---|---|---|---|---|
Musical | Set in | Box Office hit | Plot twist | Recommend |
- Don’t tell me the ending of the movie! I don’t want to hear any __________!
- The Sound of Music is a classic __________ that tells the story of a nun who becomes a governess for a family of seven children in Austria.
- The Lord of the Rings is an epic fantasy saga that is __________ in Middle-earth, a fictional world with elves, dwarves, hobbits, and orcs.
- Mickey Mouse is one of the most iconic __________ characters in the world. He was created by Walt Disney in 1928.
- The Da Vinci Code is a __________ novel that keeps the readers on the edge of their seats. It involves a mystery, a conspiracy, and a secret code.
- Harry Potter is a famous __________ series that features magic, wizards, and mythical creatures.
- Titanic was a __________ in 1997. It broke many records and won many awards.
- Tom Cruise __________ as Ethan Hunt, a secret agent who performs dangerous missions, in the Mission: Impossible movies.
- The Sixth Sense is a movie that has a famous __________ at the end. It reveals something shocking about the main character.
- I highly __________ you to watch The Shawshank Redemption. It is one of the best movies ever made.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
Hướng dẫn: Với mỗi từ vựng được cung cấp, hãy đặt một câu hoàn chỉnh bằng tiếng Anh. Lưu ý sử dụng đúng ngữ cảnh và ngữ pháp.
- Go to the cinema
- Documentary
- Comedy
- Boring
- Exchange
- Frightening
- Moving
- Success
- Survey
- Violent
Đáp án Bài Tập
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
- Scary – c. Đáng sợ, rùng rợn
- Review – b. Bài đánh giá, bài phê bình
- Director – e. Đạo diễn
- Fight – d. Trận chiến, cuộc đấu
- Horror film – a. Phim kinh dị
Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.
- Don’t tell me the ending of the movie! I don’t want to hear any spoiler!
- Giải thích: Từ spoiler (thông tin tiết lộ) phù hợp nhất với ngữ cảnh “don’t tell me the ending” (đừng nói kết thúc).
- The Sound of Music is a classic musical that tells the story of a nun who becomes a governess for a family of seven children in Austria.
- Giải thích: The Sound of Music là một tác phẩm nổi tiếng với nhiều bài hát, do đó musical (nhạc kịch/ca nhạc) là lựa chọn đúng.
- The Lord of the Rings is an epic fantasy saga that is set in Middle-earth, a fictional world with elves, dwarves, hobbits, and orcs.
- Giải thích: Cụm set in (có bối cảnh tại) dùng để chỉ địa điểm mà câu chuyện diễn ra.
- Mickey Mouse is one of the most iconic cartoon characters in the world. He was created by Walt Disney in 1928.
- Giải thích: Mickey Mouse là nhân vật hoạt hình biểu tượng, nên cartoon (hoạt hình) là từ chính xác.
- The Da Vinci Code is a gripping novel that keeps the readers on the edge of their seats. It involves a mystery, a conspiracy, and a secret code.
- Giải thích: Cụm “keeps the readers on the edge of their seats” (giữ người đọc không rời mắt) chỉ sự hấp dẫn, cuốn hút, do đó gripping (hấp dẫn) là phù hợp.
- Harry Potter is a famous fantasy series that features magic, wizards, and mythical creatures.
- Giải thích: Harry Potter nổi tiếng với phép thuật và sinh vật huyền bí, thuộc thể loại fantasy (giả tưởng).
- Titanic was a box office hit in 1997. It broke many records and won many awards.
- Giải thích: “Broke many records and won many awards” (phá vỡ nhiều kỷ lục và giành nhiều giải thưởng) cho thấy phim rất thành công về doanh thu, nên box office hit (phim ăn khách) là đúng.
- Tom Cruise stars as Ethan Hunt, a secret agent who performs dangerous missions, in the Mission: Impossible movies.
- Giải thích: Tom Cruise đóng vai chính Ethan Hunt, do đó động từ stars (đóng vai chính) là thích hợp.
- The Sixth Sense is a movie that has a famous plot twist at the end. It reveals something shocking about the main character.
- Giải thích: “Reveals something shocking” (tiết lộ điều gì đó gây sốc) chỉ một điểm bất ngờ trong cốt truyện, nên plot twist (nút thắt bất ngờ) là chính xác.
- I highly recommend you to watch The Shawshank Redemption. It is one of the best movies ever made.
- Giải thích: Câu này là lời khuyên xem phim, nên recommend (khuyên, gợi ý) là từ phù hợp.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
- Go to the cinema: My friends and I often go to the cinema together on Saturday nights.
- Documentary: We watched a fascinating documentary about marine life last night.
- Comedy: That new comedy made everyone in the theater burst into laughter.
- Boring: I found the lecture quite boring, so I almost fell asleep.
- Exchange: They decided to exchange their opinions about the movie after watching it.
- Frightening: The storm last night was a truly frightening experience for everyone.
- Moving: The story of the old man and his dog was incredibly moving, bringing tears to my eyes.
- Success: Her latest novel was a huge success, topping the bestseller lists for weeks.
- Survey: The school conducted a survey to find out students’ favorite film genres.
- Violent: Many parents believe that violent video games should not be played by young children.
Câu hỏi thường gặp về Từ vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 8 Films
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn củng cố thêm kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films và cách áp dụng chúng.
1. Tại sao việc học từ vựng về phim ảnh lại quan trọng cho học sinh lớp 7?
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films là quan trọng vì nó giúp học sinh không chỉ làm tốt các bài tập trong sách giáo khoa Global Success mà còn mở rộng vốn từ vựng tổng quát. Nắm vững chủ đề này giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp về sở thích cá nhân, hiểu các bài đọc và nghe liên quan đến giải trí, và chuẩn bị cho các cấp độ tiếng Anh cao hơn. Ngoài ra, điện ảnh là một phần lớn của văn hóa hiện đại, hiểu biết về các thuật ngữ này giúp các em kết nối tốt hơn với thế giới.
2. Làm thế nào để phân biệt “scary” và “frightening” khi mô tả phim?
Cả scary và frightening đều có nghĩa là đáng sợ hoặc gây kinh hãi. Tuy nhiên, scary thường dùng cho các tình huống hoặc vật thể trực tiếp gây sợ hãi (như một bộ phim kinh dị scary). Frightening thường dùng cho những trải nghiệm hoặc tình huống gây ra sự sợ hãi lớn hơn, đôi khi là cảm giác bất an sâu sắc hoặc kinh hoàng. Mặc dù có thể dùng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, frightening mang sắc thái mạnh hơn một chút.
3. Phim tài liệu (documentary) có phải là thể loại phổ biến trong Unit 8 không?
Vâng, documentary (phim tài liệu) là một trong những thể loại phim được đề cập rõ ràng trong từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films. Sách giáo khoa giới thiệu thể loại này để học sinh nhận diện các loại phim khác nhau, không chỉ phim giải trí mà còn cả phim có tính giáo dục và thông tin.
4. Có cách nào để nhớ các từ vựng mới liên quan đến phim lâu hơn không?
Để nhớ từ vựng tiếng Anh về phim lâu hơn, bạn nên áp dụng các phương pháp đa dạng như:
- Học trong ngữ cảnh: Đặt từ vào câu, đoạn văn, hoặc tình huống thực tế.
- Thực hành thường xuyên: Luyện tập nói và viết về phim ảnh bằng tiếng Anh.
- Sử dụng hình ảnh và video: Xem phim, hoạt hình, trailer phim và chú ý các từ mới.
- Tạo flashcards: Viết từ, phiên âm, nghĩa và ví dụ lên flashcards để ôn tập.
- Tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa: Mở rộng vốn từ bằng cách học thêm các từ có liên quan.
- Dạy lại cho người khác: Giải thích từ vựng cho bạn bè hoặc người thân giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.
5. “Box office hit” có nghĩa là gì và tại sao nó lại quan trọng trong chủ đề phim ảnh?
Box office hit là một cụm từ chỉ một bộ phim rất thành công về mặt doanh thu vé, mang lại lợi nhuận lớn cho nhà sản xuất. Cụm từ này quan trọng trong chủ đề phim ảnh vì doanh thu phòng vé là một chỉ số chính để đánh giá sự thành công thương mại của một bộ phim. Nó thường đi kèm với các kỷ lục, giải thưởng và sự phổ biến rộng rãi. Ví dụ, Titanic hay Avatar đều là những box office hit đình đám.
6. Khi nào nên dùng “comedy” và khi nào nên dùng “silly”?
Comedy là danh từ dùng để chỉ thể loại phim hài. Ví dụ: I like watching comedies. (Tôi thích xem phim hài.)
Silly là tính từ, dùng để mô tả một cái gì đó ngớ ngẩn, lố bịch, không nghiêm túc. Bạn có thể dùng silly để mô tả một bộ phim comedy nếu bạn thấy nó quá ngớ ngẩn: That was a silly comedy. (Đó là một bộ phim hài ngớ ngẩn.) Silly không phải là một thể loại phim mà là một tính từ miêu tả chất lượng hoặc tính chất của phim.
7. Tôi có thể tìm thêm tài nguyên học tập nào về Unit 8 Films ngoài sách giáo khoa?
Ngoài sách giáo khoa, bạn có thể tìm thêm tài nguyên học tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films từ nhiều nguồn khác nhau. Các trang web học tiếng Anh trực tuyến, kênh YouTube dạy tiếng Anh, ứng dụng từ điển, và đặc biệt là các trang web của các trung tâm Anh ngữ uy tín như Anh ngữ Oxford thường xuyên cung cấp các bài viết, bài tập bổ sung và video hướng dẫn chi tiết về các chủ đề ngữ pháp và từ vựng, bao gồm cả chủ đề phim ảnh.
Tổng Kết
Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 Films trong chương trình Global Success. Chúng ta đã cùng nhau khám phá các từ vựng cốt lõi về thể loại phim, những tính từ mô tả cảm nhận khi xem, cũng như mở rộng thêm các thuật ngữ chuyên ngành và cụm từ thông dụng trong lĩnh vực điện ảnh. Việc áp dụng những bí quyết học tập hiệu quả cùng với việc thực hành các bài tập vận dụng sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững kiến thức mà còn tự tin giao tiếp về chủ đề thú vị này. Hãy tiếp tục luyện tập để làm chủ vốn từ vựng về phim ảnh và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình mỗi ngày cùng Anh ngữ Oxford.