Trong cuộc sống hằng ngày, việc diễn đạt các khung thời gian hay lên kế hoạch tương lai là kỹ năng không thể thiếu. Để tự tin giao tiếp về thời gian trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững một vốn từ vựng về thời gian trong tiếng Anh phong phú. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ ngữ cần thiết, giúp bạn mô tả chính xác mọi khoảnh khắc, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai.

I. Các Đơn Vị Thời Gian Cơ Bản Trong Tiếng Anh

Việc hiểu và sử dụng chính xác các đơn vị thời gian là nền tảng quan trọng khi học tiếng Anh. Các đơn vị này giúp chúng ta định lượng và sắp xếp các sự kiện một cách rõ ràng. Chúng ta có những đơn vị nhỏ nhất như giây (second) và phút (minute), thường được dùng để chỉ các khoảng thời gian rất ngắn hoặc trong các tính toán chi tiết. Khi nói về một khoảng thời gian dài hơn, giờ (hour), ngày (day), tuần (week), tháng (month) và năm (year) là những đơn vị phổ biến nhất trong cuộc sống hằng ngày.

Đối với những khoảng thời gian dài hơn nữa, chúng ta sử dụng thập kỷ (decade), tương đương với mười năm; thế kỷ (century), là một trăm năm; và thiên niên kỷ (millennium), biểu thị một nghìn năm. Bên cạnh đó, các thuật ngữ như kỷ nguyên (eon, epoch, era) thường được dùng để miêu tả những giai đoạn lịch sử hoặc địa chất rất dài, mang ý nghĩa quan trọng trong sự phát triển của thế giới.

Các đơn vị đo lường thời gian phổ biếnCác đơn vị đo lường thời gian phổ biến

Để diễn tả tần suất, chúng ta có các từ như hàng ngày (daily), hàng tuần (weekly), hàng tháng (monthly), hàng quý (quarterly) và hàng năm (annually). Ngoài ra, những từ như hai tuần một lần (fortnightly hoặc biweekly) hay hai năm một lần (biennial) giúp diễn tả các chu kỳ cụ thể. Đặc biệt, năm nhuận (leap year), xuất hiện bốn năm một lần, là một khái niệm thú vị trong hệ thống lịch của chúng ta, với việc thêm một ngày vào tháng Hai để đồng bộ với chu kỳ quay của Trái Đất quanh Mặt Trời.

II. Cách Diễn Đạt Các Thời Điểm Trong Ngày

Khi mô tả các sự kiện diễn ra vào các thời điểm khác nhau trong ngày, tiếng Anh cung cấp một loạt các từ vựng phong phú. Buổi sáng (morning) thường bắt đầu với bình minh (dawn hoặc daybreak), đánh dấu sự khởi đầu của một ngày mới khi mặt trời mọc (sunrise). Khung giờ này còn có các cách diễn đạt chi tiết hơn như sớm tinh mơ (early morning) hay giữa buổi sáng (mid-morning), thích hợp cho việc mô tả các hoạt động cụ thể.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tiếp theo là buổi trưa (noon hoặc midday), thời điểm mặt trời lên cao nhất, thường trùng với giờ ăn trưa (lunchtime). Sau đó là buổi chiều (afternoon), kéo dài từ trưa cho đến hoàng hôn (dusk hoặc twilight), khi mặt trời lặn (sunset). Buổi chiều có thể được chia thành đầu buổi chiều (early afternoon) và cuối buổi chiều (late afternoon), tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Khi ánh sáng ban ngày dần tắt, buổi tối (evening) và buổi đêm (night) bắt đầu. Nửa đêm (midnight) đánh dấu điểm giữa của buổi đêm, trong khi đêm khuya (late night) dùng để chỉ những giờ cuối cùng trước khi bình minh. Các thuật ngữ như giờ cao điểm buổi sáng (morning rush hour) và giờ cao điểm buổi tối (evening rush hour) cũng rất hữu ích để mô tả tình hình giao thông hay hoạt động xã hội vào những khung giờ nhất định. Việc nắm vững những từ vựng về thời gian trong ngày này sẽ giúp bạn mô tả lịch trình một cách chi tiết và tự nhiên.

III. Từ Vựng Về Ngày, Tháng, Mùa Và Chu Kỳ Trong Năm

Để diễn đạt chi tiết về ngày, tháng và mùa trong năm, tiếng Anh có những từ vựng cụ thể mà bất kỳ người học nào cũng cần biết. Các ngày trong tuần từ Thứ Hai (Monday) đến Chủ Nhật (Sunday) là những từ cơ bản nhất, thường được sử dụng trong mọi cuộc hội thoại về lịch trình hay sự kiện. Chúng ta cũng có ngày trong tuần (weekday) và cuối tuần (weekend) để phân loại.

Các tháng trong năm từ Tháng Một (January) đến Tháng Mười Hai (December) cũng cần được ghi nhớ kỹ lưỡng. Mỗi tháng mang một đặc điểm riêng và thường gắn liền với các lễ hội hoặc sự kiện quan trọng. Khi muốn nói về một sự kiện diễn ra vào ngày hôm nay (today), ngày mai (tomorrow), ngày kia (day after tomorrow), hôm qua (yesterday) hay hôm kia (day before yesterday), việc sử dụng các từ này một cách chính xác sẽ giúp câu chuyện của bạn rõ ràng và mạch lạc hơn.

Bảng các ngày, tháng và mùa trong nămBảng các ngày, tháng và mùa trong năm

Bên cạnh đó, các mùa trong năm như Mùa Xuân (Spring), Mùa Hè (Summer), Mùa Thu (Autumn hoặc Fall) và Mùa Đông (Winter) cũng là một phần không thể thiếu của vốn từ vựng thời gian. Mỗi mùa mang một vẻ đẹp và hoạt động đặc trưng, thường được dùng để mô tả cảnh quan hoặc kế hoạch du lịch. Hiểu rõ và vận dụng linh hoạt các từ vựng liên quan đến chu kỳ thời gian này sẽ nâng cao khả năng diễn đạt của bạn.

IV. Miêu Tả Khoảng Thời Gian và Tần Suất

Khi muốn diễn đạt về khoảng thời gian cụ thể hoặc tính chất thời lượng của một sự việc, tiếng Anh có nhiều từ ngữ đa dạng. Những từ như lập tức (instant hoặc instantaneous) hay chốc lát (momentary) được dùng để chỉ những sự việc diễn ra rất nhanh. Trong khi đó, thời lượng (duration) hay giai đoạn (period, epoch, era) miêu tả độ dài của một sự kiện, từ ngắn hạn (short-term) đến dài hạn (long-term) hoặc thậm chí vĩnh cửu (eternal, perpetual, infinite).

Bên cạnh đó, việc diễn đạt tần suất cũng rất quan trọng. Các trạng từ chỉ tần suất như luôn luôn (always), thường xuyên (often), đôi khi (sometimes), hiếm khi (rarely) và không bao giờ (never) giúp chúng ta mô tả mức độ thường xuyên của một hành động. Những từ này thường được đặt trước động từ chính hoặc sau động từ “to be” trong câu. Ví dụ, “I always drink coffee in the morning” hoặc “She is rarely late for work.”

Một số cụm từ khác cũng hữu ích khi nói về thời gian và tần suất. Ngay lập tức (immediately hoặc right now) nhấn mạnh sự khẩn cấp, trong khi cuối cùng (eventually) chỉ ra kết quả sau một quá trình. Hiện nay (currently) dùng để nói về tình hình ở thời điểm hiện tại. Việc sử dụng linh hoạt các từ vựng về khoảng thời gian và tần suất giúp cho lời nói của bạn trở nên chính xác và phong phú hơn.

V. Các Cụm Từ Quan Trọng Về Thời Gian Phổ Biến

Ngoài các từ vựng đơn lẻ, tiếng Anh còn có rất nhiều cụm từ và thành ngữ về thời gian được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu người bản xứ hơn mà còn làm cho lời nói của bạn tự nhiên và trôi chảy. Chẳng hạn, khi muốn nói về thời điểm hiện tại, bạn có thể dùng “now“, “at the moment“, hay “currently“. Để chỉ sự việc sẽ diễn ra trong tương lai gần, các cụm từ như “soon“, “later” hay “eventually” rất được ưa chuộng.

Các khái niệm như quá khứ (past), hiện tại (present) và tương lai (future) là ba cột mốc quan trọng để định vị các sự kiện. Việc lên kế hoạch thường liên quan đến “deadline” (hạn chót) và “schedule” (lịch trình). Khi giao tiếp với người nước ngoài, bạn cũng có thể gặp khái niệm “time zone” (múi giờ), đặc biệt khi nói về du lịch hoặc công việc quốc tế.

Những cụm từ biểu thị khoảng thời gian linh hoạt cũng rất quan trọng. Ví dụ, “in the meantime” (trong lúc này) dùng để chỉ một hoạt động diễn ra trong khi chờ đợi một sự việc khác. “Sooner or later” (sớm hay muộn) mang ý nghĩa rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra. “From time to time” (thỉnh thoảng) đồng nghĩa với “sometimes”, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn một chút. Sử dụng các cụm từ về thời gian này sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách dễ dàng hơn.

VI. Từ Vựng Về Thời Gian Rảnh Rỗi và Hoạt Động Giải Trí

Trong cuộc sống bận rộn, việc dành thời gian cho bản thân và các hoạt động yêu thích là điều cần thiết. Tiếng Anh có nhiều từ vựng để diễn tả thời gian rảnh rỗi và những hoạt động chúng ta làm trong khoảng thời gian đó. Các danh từ phổ biến bao gồm thời gian rảnh rỗi (leisure time, free time, spare time) và các hình thức giải trí như trò tiêu khiển (pastime), hoạt động (activity), hay niềm vui (amusement).

Khi nói về việc sử dụng thời gian rảnh, chúng ta thường dùng các động từ như thư giãn (relax), giải tỏa căng thẳng (unwind), tận hưởng (enjoy oneself), hay vui vẻ (have fun). Ngoài ra, các cụm động từ như tham gia (engage in, take part in, participate in), theo đuổi (pursue) một sở thích, hay thưởng thức (indulge in) một hoạt động cũng rất thông dụng. Ví dụ, bạn có thể nói “I enjoy myself when I engage in reading during my leisure time.” Những từ vựng về thời gian tự do này giúp bạn chia sẻ về sở thích cá nhân và cách bạn tận hưởng cuộc sống.

VII. Mẹo Nâng Cao Kỹ Năng Sử Dụng Từ Vựng Thời Gian

Việc học thuộc từ vựng về thời gian trong tiếng Anh chỉ là bước khởi đầu. Để thực sự thành thạo, bạn cần áp dụng chúng một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẹo hữu ích từ Anh ngữ Oxford giúp bạn củng cố và phát triển vốn từ vựng này.

Luyện Tập Qua Ngữ Cảnh Thực Tế

Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy cố gắng đặt các từ vựng thời gian vào câu và đoạn văn. Ví dụ, khi bạn lên kế hoạch cho một ngày, hãy thử liệt kê các hoạt động và thời gian cụ thể bằng tiếng Anh: “I’ll wake up at 6 AM tomorrow and have breakfast by 7 o’clock.” Hoặc khi kể lại một sự kiện đã qua: “The concert last night was amazing; it started at 8 PM and finished at midnight.” Việc luyện tập thường xuyên với các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên hơn. Đọc báo, nghe podcast, hoặc xem phim tài liệu bằng tiếng Anh cũng là cách tuyệt vời để tiếp xúc với cách diễn đạt thời gian đa dạng.

Học Các Thành Ngữ Về Thời Gian

Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ và cụm từ cố định liên quan đến thời gian mang ý nghĩa đặc biệt, không thể dịch theo nghĩa đen. Ví dụ, “time flies” (thời gian trôi nhanh), “kill time” (giết thời gian), “once in a blue moon” (rất hiếm khi). Việc học và sử dụng các thành ngữ này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ của bạn mà còn giúp bạn giao tiếp giống người bản xứ hơn. Bạn có thể tìm kiếm danh sách các idiom về thời gian và cố gắng đặt câu với chúng. Điều này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và cách suy nghĩ của người nói tiếng Anh.

Ghi Nhớ Quy Tắc Ngữ Pháp Liên Quan

Từ vựng về thời gian thường đi kèm với các giới từ và cấu trúc ngữ pháp nhất định. Ví dụ, chúng ta thường nói “at 7 AM” (với giờ cụ thể), “on Monday” (với ngày), “in July” (với tháng), “in the morning/afternoon/evening” nhưng lại là “at night”. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản và tăng độ chính xác trong giao tiếp. Thực hành viết nhật ký hoặc mô tả các sự kiện hàng ngày bằng tiếng Anh, tập trung vào việc sử dụng đúng giới từ và cấu trúc câu cho thời gian. Thậm chí, việc học cách đọc giờ hay nói ngày tháng cũng có những quy tắc riêng biệt mà bạn cần luyện tập.

VIII. Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Về Thời Gian

Để vận dụng hiệu quả từ vựng về thời gian, việc biết các mẫu câu thông dụng là điều cực kỳ cần thiết. Các mẫu câu này giúp bạn dễ dàng hỏi đáp, mô tả và lên kế hoạch trong mọi tình huống giao tiếp.

Các Mẫu Câu Hỏi Thời Gian

Khi bạn muốn hỏi về giờ giấc hay thời điểm diễn ra một sự kiện, có nhiều cách để đặt câu hỏi. “What time is it?” là câu hỏi phổ biến nhất để hỏi giờ hiện tại. Nếu muốn biết thời lượng của một sự kiện, bạn có thể hỏi “How long does the event last?” hoặc “How long will it take?“. Để xác định một ngày cụ thể, “What is the date today?” là câu hỏi phù hợp. Ngoài ra, khi muốn tìm hiểu tần suất của một hoạt động, “How often do you exercise?” là một ví dụ điển hình. Các câu hỏi khác như “When will you be free?” hay “When is your birthday?” cũng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.

Diễn Đạt Lịch Trình Và Kế Hoạch

Việc lên lịch trình và chia sẻ kế hoạch là một phần quan trọng của cuộc sống. Các mẫu câu như “What are your plans for this weekend?” giúp bạn mở đầu cuộc trò chuyện về dự định. Khi muốn xác nhận một cuộc hẹn, “When is our next meeting scheduled?” hoặc “Are we still on for tomorrow?” là những lựa chọn tốt. Để nói về thời gian lưu trú hoặc hoàn thành công việc, bạn có thể hỏi “How long will you be staying?” hay “When do you plan to finish the project?“. Những câu hỏi và cách diễn đạt này giúp bạn quản lý thời gian và các cuộc hẹn một cách hiệu quả.

Miêu Tả Sự Kiện Trong Quá Khứ

Để kể lại những khoảnh khắc đáng nhớ trong quá khứ, tiếng Anh có nhiều cấu trúc câu cụ thể. Bạn có thể nói “I graduated from college two years ago.” để chỉ một sự kiện đã xảy ra cách đây một khoảng thời gian nhất định. Khi muốn mô tả một sự việc đã diễn ra trong một giai đoạn, “She lived in Japan for three years.” là một ví dụ. Các câu như “It rained heavily yesterday.” hay “The meeting took place last Friday.” giúp định vị sự kiện trong thời gian cụ thể. Việc sử dụng thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành sẽ giúp bạn kể lại câu chuyện một cách chính xác.

Nói Về Kế Hoạch Tương Lai

Khi muốn chia sẻ về kế hoạch và dự định trong tương lai, tiếng Anh cung cấp nhiều cách diễn đạt linh hoạt. Các câu như “I plan to visit Italy next summer.” hay “I’m going to start a new job next month.” thể hiện ý định cá nhân. Đối với các cuộc hẹn đã được sắp xếp, bạn có thể nói “We have scheduled the meeting for 10 AM tomorrow.” hoặc “I’m meeting with the client tomorrow morning.“. Khi một sự kiện bị hoãn lại, câu “The conference has been postponed to next month.” là rất thông dụng. Các cách diễn đạt này giúp bạn truyền đạt thông tin về tương lai một cách rõ ràng và hiệu quả.

IX. Đoạn Hội Thoại Thực Tế Về Thời Gian

Việc luyện tập các đoạn hội thoại là cách hiệu quả để bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng và mẫu câu về thời gian trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là hai ví dụ minh họa.

Hội Thoại 1: Lên Kế Hoạch Nghỉ Mát

Đoạn hội thoại này giữa Mia và Jake xoay quanh việc lên kế hoạch cho một chuyến đi nghỉ dưỡng, thể hiện cách họ sử dụng từ vựng về thời gian để sắp xếp lịch trình và các hoạt động.

Mia: Hey, Jake! Have you thought more about our vacation plans?
Jake: Yes, I was actually looking at some places last night. How does a trip to Bali sound?
Mia: Bali sounds amazing! When were you thinking?
Jake: I found some great deals in September. The weather should be perfect around then.
Mia: That’s perfect! I’ll need to request time off work. How long are we planning to stay?
Jake: What do you think about two weeks? That gives us enough time to explore without rushing.
Mia: Two weeks sounds ideal. What’s on the agenda?
Jake: I was thinking about a few days at the beach, some hiking, visiting historical sites, and of course, lots of delicious food.
Mia: Can we add a cooking class? I’d love to learn how to make authentic Balinese dishes.
Jake: Great idea! I’ll add that to our list. We should also look into accommodations. Preferably somewhere close to both the beach and the mountains.
Mia: I agree. I’ll start looking into flights and hotels. Should we rent a car?
Jake: That’s a good question. It might be easier to get around with our own transportation. I’ll check out some rental options.
Mia: This is getting exciting! Do we need any vaccinations?
Jake: Good point. I’ll look up health and safety tips for travelers to Bali and let you know.
Mia: Thanks, Jake. This trip is going to be amazing. I can’t wait!
Jake: Me too, Mia. Let’s make it a trip to remember.

Dịch:
Mia: Chào Jake! Bạn đã suy nghĩ thêm về kế hoạch nghỉ mát của chúng ta chưa?
Jake: Ừ, tối qua mình đã xem qua một số địa điểm. Bạn nghĩ sao về chuyến đi đến Bali?
Mia: Bali nghe tuyệt vời! Bạn định khi nào?
Jake: Mình tìm thấy một số ưu đãi tốt vào tháng Chín. Thời tiết lúc đó chắc sẽ rất đẹp.
Mia: Tuyệt vời! Mình cần xin nghỉ phép từ công việc. Chúng ta dự định ở lại bao lâu?
Jake: Bạn nghĩ sao về hai tuần? Như vậy chúng ta có đủ thời gian để khám phá mà không vội.
Mia: Hai tuần nghe có vẻ lý tưởng. Chương trình dự kiến có gì?
Jake: Mình nghĩ sẽ có vài ngày ở bãi biển, đi bộ đường dài, thăm các địa điểm lịch sử và tất nhiên là thưởng thức nhiều món ngon.
Mia: Chúng ta có thể thêm một lớp học nấu ăn không? Mình muốn học cách làm các món ăn Balinese chính gốc.
Jake: Ý kiến hay đấy! Mình sẽ thêm vào danh sách. Chúng ta cũng nên xem xét về chỗ ở, ưu tiên nơi gần cả biển lẫn núi.
Mia: Mình đồng ý. Mình sẽ bắt đầu tìm chuyến bay và khách sạn. Chúng ta có nên thuê xe không?
Jake: Câu hỏi hay đấy. Có lẽ sẽ dễ dàng di chuyển hơn với phương tiện của chính mình. Mình sẽ xem xét một số lựa chọn thuê xe.
Mia: Thật là thú vị! Chúng ta cần phải tiêm chủng gì không?
Jake: Đúng là một điểm quan trọng. Tôi sẽ tìm hiểu một số lời khuyên về sức khỏe và an toàn cho người đi du lịch đến Bali và sẽ thông báo cho bạn.
Mia: Cảm ơn bạn, Jake. Chuyến đi này sẽ tuyệt vời lắm đây. Mình không thể chờ đợi được!
Jake: Tôi cũng thế, Mia. Hãy biến nó thành một chuyến đi đáng nhớ.

Hội Thoại 2: Sắp Xếp Lịch Trình Công Tác

Đoạn hội thoại giữa trợ lý và ông Thompson minh họa cách sử dụng từ vựng và cụm từ về thời gian trong môi trường công việc chuyên nghiệp, đặc biệt là khi sắp xếp lịch trình bận rộn.

Assistant: Good morning, Mr. Thompson. I’ve taken the liberty of organizing your itinerary for the upcoming business trip to London next week.
Mr. Thompson: Good morning. That’s excellent. Do you have a detailed rundown of my schedule?
Assistant: Yes, of course. On Monday, you’ll depart at 6 AM from JFK, arriving in London at 6 PM local time due to the time difference. You have a dinner meeting with the London partners at 8 PM.
Mr. Thompson: I see. And the meetings on Tuesday?
Assistant: Tuesday will be quite packed. You start with a breakfast meeting at 7:30 AM with the tech team. Following that, there’s a strategic planning session from 9 AM to 1 PM. After a brief lunch break, you’ll participate in a roundtable discussion with industry leaders at 2:30 PM. The day concludes with a networking event at 6 PM.
Mr. Thompson: That’s a full day. What about the rest of the week?
Assistant: On Wednesday, there’s a site visit scheduled for the new office location from 10 AM to 12 PM. The afternoon is reserved for internal team meetings and catching up on personal work. Thursday offers a little more flexibility, with only one client presentation in the morning at 9 AM. The rest of the day is open for follow-up meetings or additional site visits as needed.
Mr. Thompson: And the return?
Assistant: Your return flight is booked for Friday at 10 AM, getting you back to JFK by 1 PM local time. Friday afternoon has been kept clear to allow you some downtime after the trip.
Mr. Thompson: Excellent planning. Please make sure to confirm all appointments and reservations, and send me a final copy of the itinerary with all the details and contacts.
Assistant: Absolutely, Mr. Thompson. I’ll ensure that all your appointments are confirmed, and I’ll include comprehensive details for each meeting, including the agenda, participants, and locations. I’ll also add in some recommended restaurants and leisure activities for your free time.
Mr. Thompson: That’s very thoughtful of you. Making the most out of this trip is crucial, not just from a business perspective but also for building stronger partnerships.
Assistant: Yes Mr. Thompson. I’ve also arranged for a local guide to be available should you wish to explore London on your limited free time.
Mr. Thompson: That sounds fantastic. Thanks for going above and beyond, this trip is shaping up to be both productive and enjoyable.
Assistant: It’s my pleasure, Mr. Thompson. Ensuring the trip goes smoothly is my top priority. If there’s anything else you need or want to adjust, just let me know.
Mr. Thompson: Will do. I appreciate your diligence and attention to detail.
Assistant: Thank Sir.

Dịch:
Trợ Lý: Chào buổi sáng, ông Thompson. Tôi đã tự ý tổ chức lịch trình cho chuyến công tác sắp tới của ông đến London vào tuần sau.
Ông Thompson: Chào buổi sáng. Thật tuyệt vời. Bạn có lịch trình chi tiết của tôi không?
Trợ Lý: Vâng, tất nhiên rồi. Vào thứ Hai, ông sẽ khởi hành lúc 6 giờ sáng từ JFK và đến London lúc 6 giờ tối giờ địa phương do chênh lệch múi giờ. Ông có một bữa tối với các đối tác tại London lúc 8 giờ tối.
Ông Thompson: Tôi hiểu. Còn các cuộc họp vào thứ Ba thì sao?
Trợ Lý: Thứ Ba sẽ khá bận rộn. Ông bắt đầu với bữa sáng làm việc lúc 7:30 sáng với đội ngũ kỹ thuật. Sau đó, là một phiên hoạch định chiến lược từ 9 giờ sáng đến 1 giờ trưa. Sau giờ nghỉ trưa ngắn, ông sẽ tham gia một cuộc thảo luận tròn với các nhà lãnh đạo ngành vào lúc 2:30 chiều. Một ngày sẽ kết thúc với một sự kiện giao lưu vào lúc 6 giờ tối.
Ông Thompson: Đó là một ngày dài. Còn các ngày còn lại của tuần thì sao?
Trợ Lý: Vào thứ Tư, có một chuyến thăm quan dự kiến tới vị trí văn phòng mới từ 10 giờ sáng đến 12 giờ trưa. Buổi chiều dành riêng cho các cuộc họp nội bộ và công việc cá nhân. Thứ Năm sẽ có một chút linh hoạt hơn, chỉ với một bài trình bày cho khách hàng vào buổi sáng lúc 9 giờ. Phần còn lại của ngày dành cho các cuộc họp theo dõi hoặc thêm chuyến thăm quan nếu cần.
Ông Thompson: Còn chuyến trở về?
Trợ Lý: Chuyến bay trở về của ông được đặt vào thứ Sáu lúc 10 giờ sáng, đưa ông trở lại JFK lúc 1 giờ chiều giờ địa phương. Chiều thứ Sáu đã được giữ trống để ông có thể nghỉ ngơi sau chuyến đi.
Ông Thompson: Lên kế hoạch tốt lắm. Hãy chắc chắn rằng tất cả các cuộc hẹn và đặt chỗ được xác nhận và gửi cho tôi bản sao cuối cùng của lịch trình với tất cả chi tiết và thông tin liên lạc.
Trợ Lý: Tất nhiên, ông Thompson. Tôi sẽ đảm bảo rằng tất cả các cuộc hẹn của ông đều được xác nhận, và tôi sẽ bao gồm thông tin chi tiết cho mỗi cuộc họp, bao gồm chương trình nghị sự, người tham gia, và địa điểm. Tôi cũng sẽ thêm vào một số nhà hàng và hoạt động giải trí được khuyến nghị cho thời gian rảnh của ông.
Ông Thompson: Bạn thực sự tận tâm. Tận dụng tối đa chuyến đi này là rất quan trọng, không chỉ từ góc độ kinh doanh mà còn để xây dựng mối quan hệ đối tác mạnh mẽ hơn.
Trợ Lý: Vâng thưa ông. Tôi cũng đã sắp xếp một hướng dẫn viên địa phương sẵn sàng nếu ông muốn khám phá London trong thời gian rảnh hạn chế của mình.
Ông Thompson: Nghe thật tuyệt. Cảm ơn bạn đã nỗ lực hết mình, chuyến đi này hứa hẹn sẽ vừa hiệu quả vừa thú vị.
Trợ Lý: Đó là niềm vui của tôi, ông Thompson. Đảm bảo chuyến đi diễn ra suôn sẻ là ưu tiên hàng đầu của tôi. Nếu có điều gì khác ông cần hoặc muốn điều chỉnh, chỉ cần cho tôi biết.
Ông Thompson: Tôi sẽ làm vậy. Tôi đánh giá cao sự cần mẫn và chú ý đến chi tiết của bạn.
Trợ Lý: Vâng cảm ơn Sếp.

X. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Thời Gian

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về từ vựng về thời gian trong tiếng Anh mà bạn có thể quan tâm.

1. Làm thế nào để phân biệt “in the morning”, “on Monday” và “at night”?
Các giới từ thời gian trong tiếng Anh tuân theo quy tắc nhất định. “In” thường dùng cho các buổi trong ngày (in the morning, in the afternoon, in the evening), các tháng (in July), các năm (in 2023) và các mùa (in summer). “On” dùng cho các ngày cụ thể (on Monday, on May 1st) hoặc các ngày lễ có từ “day” (on Christmas Day). “At” dùng cho giờ cụ thể (at 7 AM), các điểm thời gian cố định (at noon, at midnight) và cụm “at night”.

2. “Leisure time” và “free time” có gì khác nhau?
Cả “leisure time” và “free time” đều chỉ thời gian rảnh rỗi, không phải làm việc hay học tập. Tuy nhiên, “leisure time” thường mang sắc thái trang trọng hơn và gợi ý về những hoạt động giải trí có tính chất thư giãn, phục hồi. “Free time” là một thuật ngữ tổng quát hơn, có thể áp dụng cho bất kỳ khoảng thời gian nào không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ.

3. Tại sao “century” là 100 năm nhưng “millennium” lại là 1000 năm?
Đây là quy ước đã được thiết lập trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác để định lượng các khoảng thời gian dài. “Century” bắt nguồn từ tiếng Latin “centum” có nghĩa là một trăm, trong khi “millennium” đến từ “mille” có nghĩa là một nghìn. Việc học những quy ước này giúp bạn hiểu rõ các đơn vị đo lường thời gian phổ biến trong lịch sử và khoa học.

4. Có sự khác biệt nào khi nói giờ trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không?
Có một vài khác biệt nhỏ nhưng đáng chú ý. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, người ta thường dùng “past” và “to” để nói giờ (ví dụ: “ten past six” – 6 giờ 10 phút, “quarter to seven” – 6 giờ 45 phút). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng cách đơn giản hơn như “six ten” hoặc “six forty-five”. Ngoài ra, người Anh thường dùng “at the weekend” còn người Mỹ dùng “on the weekend”.

5. Làm thế nào để nhớ các từ vựng về thời gian hiệu quả hơn?
Để nhớ từ vựng về thời gian hiệu quả, bạn nên tạo thẻ từ vựng (flashcards) với từ, phiên âm, nghĩa và một câu ví dụ. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc tự tạo nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh, ghi lại lịch trình và các sự kiện đã xảy ra. Quan trọng nhất là thực hành thường xuyên bằng cách nói chuyện, viết lách và đọc các tài liệu tiếng Anh để làm quen với việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.

Việc nắm vững từ vựng về thời gian trong tiếng Anh là một bước quan trọng giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự tin hơn. Từ các đơn vị cơ bản đến những cụm từ phức tạp, mỗi từ đều đóng góp vào khả năng diễn đạt chính xác của bạn. Hãy liên tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào đời sống hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình cùng Anh ngữ Oxford.