Việc học tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh là một phần kiến thức cơ bản và thiết yếu cho bất kỳ ai đang theo đuổi ngôn ngữ này. Không chỉ đơn thuần là ghi nhớ từ vựng, việc hiểu rõ nguồn gốc, cách sử dụng và phát âm chuẩn của từng tháng còn giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, đọc hiểu tài liệu tiếng Anh dễ dàng và nâng cao kiến thức văn hóa. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về chủ đề này.

Tổng Quan Về Tên Các Tháng Trong Tiếng Anh và Phát Âm Chuẩn

Mười hai tháng trong năm là những từ vựng tiếng Anh thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn bản, lịch trình hay các sự kiện. Việc nắm vững cách viết, cách đọc và cả cách viết tắt của chúng là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự chính xác trong mọi tình huống. Mỗi tháng đều có một cách viết và phiên âm riêng biệt, đòi hỏi người học cần luyện tập để ghi nhớ một cách nhuần nhuyễn.

Để người học dễ dàng theo dõi, dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về tên gọi, cách viết tắt và phiên âm chuẩn quốc tế của các tháng. Việc luyện tập phát âm theo phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) sẽ giúp bạn có giọng điệu tự nhiên và chuẩn xác hơn khi giao tiếp với người bản xứ.

Tiếng Việt Tiếng Anh Tháng tiếng Anh viết tắt Phiên âm
Tháng Một January Jan. /ˈdʒænjuəri/
Tháng Hai February Feb. /ˈfebruəri/
Tháng Ba March Mar. /mɑːtʃ/
Tháng Tư April Apr. /ˈeɪprəl/
Tháng Năm May Không có /meɪ/
Tháng Sáu June Jun. /dʒuːn/
Tháng Bảy July Jul. /dʒuˈlaɪ/
Tháng Tám August Aug. /ˈɔːɡəst/
Tháng Chín September Sept. /sepˈtembə(r)/
Tháng Mười October Oct. /ɒkˈtəʊbə(r)/
Tháng Mười Một November Nov. /nəʊˈvembə(r)/
Tháng Mười Hai December Dec. /dɪˈsembə(r)/

Khi sử dụng các tên tháng trong tiếng Anh, có một lưu ý nhỏ nhưng quan trọng về cách viết tắt. Hầu hết các tháng đều có thể viết tắt bằng ba chữ cái đầu, theo sau là dấu chấm câu. Ví dụ, January được viết tắt là Jan., February là Feb., và December là Dec. Tuy nhiên, riêng tháng May là một trường hợp đặc biệt vì đây là một từ ngắn, chỉ gồm ba chữ cái, nên thường không có dạng viết tắt thông dụng nào. Việc ghi nhớ quy tắc này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến khi viết tài liệu hay tin nhắn nhanh.

Lịch Sử Và Nguồn Gốc Các Tháng Trong Lịch La Mã Cổ Đại

Hệ thống lịch chúng ta đang sử dụng ngày nay, với mười hai tháng, có một lịch sử phát triển lâu dài và thú vị, bắt nguồn từ lịch La Mã cổ đại. Ban đầu, lịch La Mã chỉ có mười tháng, bắt đầu từ tháng Ba (March) và kết thúc vào tháng Mười Hai (December), để lại một khoảng thời gian không có tháng vào mùa đông. Các tháng đầu tiên của lịch này được đặt tên theo các vị thần La Mã hoặc các con số thứ tự, phản ánh ý nghĩa văn hóa và tín ngưỡng sâu sắc của thời kỳ đó.

Theo thời gian, để lịch phù hợp hơn với chu kỳ mặt trời, hai tháng nữa đã được thêm vào là January và February. Sự thay đổi này được cho là do Numa Pompilius, vị vua thứ hai của La Mã, vào khoảng thế kỷ thứ 7 trước Công nguyên. Đến thời Julius Caesar, lịch được điều chỉnh lại thành 365 ngày, với các tháng có độ dài cố định, tạo tiền đề cho lịch Julian mà chúng ta vẫn thấy dấu vết trong lịch Gregorian hiện đại. Việc hiểu rõ nguồn gốc này giúp chúng ta không chỉ nhớ tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh mà còn trân trọng di sản văn hóa đi kèm.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Nguồn Gốc Sâu Xa Của Từng Tháng Trong Tiếng Anh

Mỗi tháng trong tiếng Anh đều mang một câu chuyện riêng, gắn liền với các vị thần, lễ hội, hoặc ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa La Mã cổ đại. Khi tra từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, bạn sẽ tìm thấy phần “Word Origin” (Nguồn gốc của từ ngữ) giúp giải thích chi tiết về sự ra đời của các tên gọi này. Việc khám phá những câu chuyện này không chỉ là một cách học từ vựng hiệu quả mà còn là một chuyến du hành thú vị vào lịch sử và thần thoại.

Tháng 1 – January

Từ “January” có nguồn gốc từ tiếng Latinh Januarius (mensis), nghĩa là ‘(tháng) của Janus’. Janus là vị thần La Mã của sự khởi đầu, kết thúc, các cánh cửa và quá trình chuyển đổi. Ông thường được miêu tả với hai khuôn mặt đối diện: một nhìn về quá khứ và một hướng tới tương lai, tượng trưng cho sự chuyển giao từ năm cũ sang năm mới. Vì vậy, tháng Một là thời điểm để nhìn lại và lên kế hoạch cho những điều mới mẻ.

Lịch với các tháng January và February, minh họa cho tên gọi và cách viết các tháng trong tiếng Anh.Lịch với các tháng January và February, minh họa cho tên gọi và cách viết các tháng trong tiếng Anh.

Tháng 2 – February

“February” bắt nguồn từ tiếng Latinh februarius, liên quan đến từ februa, tên của một lễ thanh tẩy quan trọng được tổ chức vào cuối mùa đông. Lễ hội này nhằm mục đích làm sạch và thanh lọc cho năm mới. Tên gọi này phản ánh mong muốn của người La Mã về sự trong sạch, thiện lành và hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống, chuẩn bị cho một chu kỳ mới. Sự thay đổi chính tả vào thế kỷ 15 là do liên kết với gốc từ Latinh.

Tháng 3 – March

Tháng Ba được đặt theo tên vị thần chiến tranh La Mã, Mars, từ tiếng Latinh Martius (mensis). Mars không chỉ là vị thần của chiến tranh mà còn được tôn kính là người bảo hộ nông nghiệp và là cha của Romulus và Remus, những người sáng lập huyền thoại của thành phố Rome. Vào thời La Mã cổ đại, tháng Ba đánh dấu sự khởi đầu của mùa chiến dịch và cũng là thời điểm nông nghiệp bắt đầu sôi động trở lại sau mùa đông.

Tháng 4 – April

Từ “April” có nguồn gốc từ tiếng Latinh Aprilis. Ý nghĩa chính xác vẫn còn gây tranh cãi, nhưng một giả thuyết phổ biến cho rằng nó bắt nguồn từ động từ Latinh aperire, có nghĩa là “mở ra” hoặc “nảy mầm”. Điều này rất phù hợp với bối cảnh thiên nhiên vào tháng Tư, khi cây cối bắt đầu đâm chồi, nảy lộc, hoa nở rộ và cuộc sống trở nên tươi mới sau mùa đông lạnh giá.

Tháng 5 – May

“May” được đặt theo tên của nữ thần La Mã Maia, từ tiếng Latinh Maius (mensis). Maia là nữ thần của sự phát triển, sinh sôi và màu mỡ, con gái của thần Atlas và là mẹ của thần Hermes. Tháng Năm là thời điểm cây cối, hoa màu phát triển mạnh mẽ nhất, thể hiện sự sung túc và dồi dào của tự nhiên.

Tháng 6 – June

Tháng Sáu, hay “June”, có nguồn gốc từ tiếng Latinh Junius (mensis), một biến thể của Junonius, có nghĩa là ‘thiêng liêng đối với Juno’. Juno là nữ thần đứng đầu các nữ thần La Mã, vợ của thần Jupiter. Bà là vị thần bảo hộ phụ nữ, hôn nhân và sinh nở. Tháng Sáu từ lâu đã được coi là tháng tốt lành cho các đám cưới và lễ kỷ niệm gia đình.

Tháng 7 – July

“July” được đặt theo tên của vị danh tướng và chính khách vĩ đại của La Mã, Julius Caesar. Tên gốc tiếng Latinh là Julius (mensis). Ông sinh vào tháng này và sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, Viện Nguyên lão La Mã đã đổi tên tháng Quintilis (tháng thứ năm trong lịch La Mã cổ đại) thành Iulius để vinh danh ông. Đây là một trong hai tháng được đặt theo tên người.

Tháng 8 – August

Tương tự như tháng Bảy, “August” cũng được đặt tên để vinh danh một vị hoàng đế La Mã khác: Gaius Octavius, người sau này được biết đến với danh xưng Augustus. Từ “Augustus” trong tiếng Latinh có nghĩa là ‘được hiến dâng, đáng kính’. Tháng này trước đây có tên là Sextilis (tháng thứ sáu) và được đổi tên vào năm 8 trước Công nguyên để vinh danh những thành tựu của Augustus.

Tháng 9 – September

“September” bắt nguồn từ tiếng Latinh septem, có nghĩa là ‘bảy’. Điều này phản ánh thực tế rằng tháng Chín ban đầu là tháng thứ bảy trong lịch La Mã cổ đại, trước khi các tháng January và February được thêm vào. Mặc dù sau này nó trở thành tháng thứ chín, tên gọi gốc vẫn được giữ lại.

Tháng 10 – October

Theo logic tương tự, “October” có nguồn gốc từ tiếng Latinh octo, nghĩa là ‘tám’. Ban đầu, tháng Mười là tháng thứ tám của năm La Mã. Dù hiện tại là tháng thứ mười trong lịch hiện đại, tên gọi này vẫn là một dấu vết của hệ thống lịch cũ.

Tháng 11 – November

“November” xuất phát từ tiếng Latinh novem, có nghĩa là ‘chín’. Điều này chứng tỏ rằng tháng Mười Một ban đầu là tháng thứ chín trong lịch La Mã. Sự thay đổi trong thứ tự các tháng không làm thay đổi tên gọi dựa trên số thứ tự gốc của chúng.

Tháng 12 – December

Cuối cùng, “December” bắt nguồn từ tiếng Latinh decem, có nghĩa là ‘mười’. Ban đầu, tháng Mười Hai là tháng thứ mười trong hệ thống lịch La Mã cổ đại. Sự kiên trì của những tên gọi dựa trên số thứ tự này là một minh chứng thú vị cho sự phát triển của hệ thống lịch mà chúng ta sử dụng.

Quy Tắc Viết Và Phát Âm Ngày Tháng Năm Chuẩn Quốc Tế

Việc viết và phát âm ngày tháng năm trong tiếng Anh có sự khác biệt đáng kể giữa phong cách Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English), đôi khi gây nhầm lẫn cho người học. Nắm vững các quy tắc này là điều cần thiết để giao tiếp và viết lách một cách chính xác, tránh những hiểu lầm không đáng có trong môi trường quốc tế. Việc lựa chọn phong cách nào thường phụ thuộc vào đối tượng giao tiếp hoặc loại văn bản bạn đang viết.

Sử Dụng Giới Từ Thời Gian “At, On, In” Với Ngày Tháng Năm

Giới từ là một phần không thể thiếu khi nói về thời gian trong tiếng Anh. Ba giới từ phổ biến nhất là “at”, “on”, và “in”, mỗi giới từ có quy tắc sử dụng riêng biệt với các mốc thời gian khác nhau. Việc hiểu rõ cách dùng của chúng sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chính xác hơn, tránh mắc lỗi ngữ pháp cơ bản.

Giới từ At On In
Cách dùng Dùng với thời điểm cụ thể, giờ, các dịp lễ. Dùng với ngày cụ thể, thứ trong tuần, ngày + tháng, ngày + tháng + năm. Dùng với các buổi trong ngày, tháng, năm, thập kỷ, thế kỷ, các khoảng thời gian dài, mùa.
Ví dụ at 10pm, at 6 o’clock, at Christmas, at that time, at the beginning/end of, at lunchtime, at the same time. on Tuesday, on the 18th, on Friday, on holiday, on January 14, 2022, on New Year’s Eve, on the first day, on the 14th of February. in 2010, in the 20th century, in June, in the future, in the past, in the Ice Age, in the morning, in the afternoon, in winter.

Việc áp dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn của bạn đúng ngữ pháp mà còn truyền tải thông tin về thời gian một cách rõ ràng nhất. Chẳng hạn, “at Christmas” chỉ ngày Giáng sinh cụ thể, trong khi “in Christmas” có thể ám chỉ cả mùa Giáng sinh.

Phân Biệt Các Kiểu Viết Ngày Tháng Giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ

Cách viết ngày tháng là một trong những điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ. Sự nhầm lẫn giữa hai kiểu này có thể dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng, đặc biệt trong các tài liệu quan trọng như hợp đồng hay lịch trình. Người học cần nắm vững cả hai định dạng để có thể linh hoạt sử dụng tùy theo đối tượng và ngữ cảnh giao tiếp.

Cách viết ngày tháng theo Anh-Anh:
Trong tiếng Anh-Anh, thứ tự thông thường của ngày tháng là: Thứ, Ngày + Tháng + Năm. Đây là định dạng phổ biến ở Anh, Úc, New Zealand và nhiều quốc gia khác.
Một số lưu ý quan trọng cần nhớ khi viết theo kiểu Anh-Anh:

  • Khi viết về ngày, người ta thường dùng số đếm (cardinal numbers) thay vì số thứ tự (ordinal numbers), mặc dù số thứ tự vẫn được chấp nhận nhưng ít thông dụng hơn trong văn viết hàng ngày. Ví dụ, viết “6 December” thay vì “6th December”.
  • Người dùng không sử dụng dấu phẩy “,” trước năm khi viết ngày tháng đầy đủ, ví dụ: “Tuesday, 6 December 2022”.
  • Nếu bạn muốn sử dụng giới từ “of” trước tháng, bạn có thể dùng số thứ tự cho ngày, ví dụ: “Tuesday, the 6th of December 2022”.
    Ví dụ về cách viết Thứ 3 ngày 6 tháng 12 năm 2022 (6/12/2022):
  • Tuesday, 6 December 2022
  • Tuesday, 6th December 2022
  • Tuesday, 6th Dec. 2022
  • Tuesday, the 6th of December 2022

Cách viết ngày tháng theo Anh-Mỹ:
Ngược lại, trong tiếng Anh-Mỹ, thứ tự của ngày tháng sẽ là: Thứ, Tháng + Ngày + Năm. Định dạng này phổ biến ở Hoa Kỳ và Canada.
Các quy tắc cần lưu ý khi viết theo kiểu Anh-Mỹ:

  • Cũng giống như Anh-Anh, người ta thường dùng số đếm cho ngày thay vì số thứ tự.
  • Một dấu phẩy “,” được thêm vào sau ngày và trước năm khi viết ngày tháng đầy đủ, ví dụ: “Tuesday, December 6, 2022”.
  • Khi bạn sử dụng số thứ tự để chỉ ngày, bạn cần thêm mạo từ “the” vào trước ngày, ví dụ: “Tuesday, December the 6th, 2022”.
    Ví dụ về cách viết Thứ 3 ngày 6 tháng 12 năm 2022 (12/6/2022):
  • Tuesday, December 6, 2022
  • Tuesday, Dec. 6, 2022
  • Tuesday, December the 6th, 2022

Cách Phát Âm Ngày Tháng Bằng Số Thứ Tự Và Số Đếm

Trong khi cách viết ngày tháng có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách phát âm cũng có những quy tắc riêng biệt mà người học cần nắm vững. Khác với văn viết, khi đọc ngày trong tiếng Anh, người dùng thường sử dụng số thứ tự (ordinal numbers). Sự kết hợp giữa số thứ tự cho ngày và tên tháng tạo nên cách đọc chuẩn.

Vẫn lấy ví dụ về Thứ 3, ngày 6 tháng 12 năm 2022:

  • Anh – Anh (6/12/2022): “Tuesday the sixth of December twenty twenty-two.”
    Trong tiếng Anh-Anh, khi đọc ngày tháng, người dùng cần thêm mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng. Đây là cấu trúc phổ biến và được chấp nhận rộng rãi.
  • Anh – Mỹ (12/6/2022): “Tuesday December the sixth, twenty twenty-two.”
    Ngược lại, trong tiếng Anh-Mỹ, người học chỉ cần thêm mạo từ “the” vào trước ngày. Giới từ “of” thường được lược bỏ trong giao tiếp thông thường, mặc dù vẫn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.

Bảng dưới đây liệt kê các số thứ tự trong tiếng Anh kèm phiên âm, giúp độc giả có thể đọc ngày trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.

Ngày Cách đọc Phát âm Ngày Cách đọc Phát âm
1st first /fɜːst/ 11th eleventh /ɪˈlevnθ/
2nd second /ˈsekənd/ 12th twelfth /twelfθ/
3rd third /θɜːd/ 13th thirteenth /ˌθɜːˈtiːnθ/
4th fourth /fɔːθ/ 14th fourteenth /ˌfɔːˈtiːnθ/
5th fifth /fɪfθ/ 15th fifteenth /ˌfɪfˈtiːnθ/
6th sixth /sɪksθ/ 16th sixteenth /ˌsɪksˈtiːnθ/
7th seventh /ˈsevnθ/ 17th seventeenth /ˌsevnˈtiːnθ/
8th eighth /eɪtθ/ 18th eighteenth /ˌeɪˈtiːnθ/
9th ninth /naɪnθ/ 19th nineteenth /ˌnaɪnˈtiːnθ/
10th tenth /tenθ/ 20th twentieth /ˈtwentiəθ/
21st twenty-first /ˈtwenti fɜːst/ 30th thirtieth /ˈθɜːtiəθ/
22nd twenty-second /ˈtwenti sekənd/ 31st thirty-first /ˈθɜːti fɜːst/

Các Cấu Trúc Hỏi Đáp Ngày Tháng Thông Dụng

Trong giao tiếp hàng ngày, việc hỏi và trả lời về ngày tháng là rất phổ biến. Có nhiều cách để đặt câu hỏi và đưa ra thông tin về ngày, tháng, hoặc các sự kiện cụ thể. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi thông tin liên quan đến thời gian trong mọi tình huống.

Để hỏi về ngày cụ thể trong tháng, bạn đọc có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • What’s the date today? (Hôm nay ngày bao nhiêu?)
    • Today is December 12th. (Hôm nay là ngày 12 tháng 12.)
  • What’s today’s date? (Hôm nay ngày bao nhiêu?)
    • It’s the 5th of May. (Hôm nay là ngày 5 tháng 5.)
  • What date is it? (Hôm nay là ngày mấy?)
    • It’s October 20th. (Hôm nay là ngày 20 tháng Mười.)

Để hỏi về tháng hiện tại hoặc tháng của một sự kiện:

  • What month is this? (Bây giờ đang là tháng mấy?)
    • It’s August now. (Bây giờ đang là tháng 8.)
  • What month is it today? (Hôm nay đang là tháng mấy?)
    • It’s March. (Bây giờ đang là tháng 3.)
  • When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
    • My birthday is in September. (Sinh nhật của tôi vào tháng Chín.)
  • Which month do you like the most? (Bạn thích tháng nào nhất?)
    • I enjoy April the most because of the spring weather. (Tôi thích tháng Tư nhất vì thời tiết mùa xuân.)

Khắc Phục Khó Khăn Thường Gặp Khi Học Tên Các Tháng

Khi làm quen và sử dụng tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh, người học, đặc biệt là người Việt, thường gặp phải một số vấn đề phổ biến. Những khó khăn này chủ yếu xoay quanh việc ghi nhớ chính xác và phân biệt các tháng có đặc điểm tương đồng. Việc nhận diện những vấn đề này là bước đầu tiên để tìm ra phương pháp học hiệu quả.

Một trong những thách thức lớn nhất là việc nhầm lẫn khi ghi nhớ mười hai tháng trong năm. Do số lượng từ khá nhiều, người học dễ dàng lẫn lộn các tháng có âm cuối gần nhau như “September,” “October,” “November,” và “December” hoặc quên thứ tự của chúng. Thêm vào đó, việc ghi nhớ đúng chính tả của từng tháng cũng là một vấn đề. Nhiều bạn thường mắc lỗi thiếu chữ cái, thừa chữ cái hoặc sắp xếp sai trật tự các ký tự trong từ, đặc biệt là với những từ dài như “February” hay “Wednesday” (khi liên kết với việc viết ngày). Việc luyện tập thường xuyên và sử dụng các mẹo ghi nhớ sẽ giúp bạn khắc phục những khó khăn này một cách hiệu quả.

Bí Quyết Ghi Nhớ Tên Các Tháng Trong Tiếng Anh Hiệu Quả Dài Lâu

Để ghi nhớ tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh một cách bền vững và hiệu quả, người học cần áp dụng nhiều phương pháp học tập đa dạng, kết hợp giữa việc học thụ động và chủ động. Việc biến quá trình học thành một trải nghiệm thú vị và có ý nghĩa sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng kiến thức một cách tự nhiên trong mọi tình huống.

Áp Dụng Phương Pháp Nhóm Từ Để Dễ Ghi Nhớ

Việc chia các tháng thành các nhóm có điểm tương đồng là một chiến lược hiệu quả để giảm tải áp lực ghi nhớ và tăng cường khả năng phân biệt. Thay vì học một danh sách dài, bạn có thể tạo ra các nhóm từ có đặc điểm chung về độ dài, âm tiết hoặc âm cuối, giúp bộ não dễ dàng xử lý thông tin hơn.

Bạn có thể tham khảo cách chia nhóm sau đây để ghi nhớ dễ dàng hơn:

  • Nhóm 1 – Các tên tháng ngắn (1 đến 2 âm tiết): March – tháng 3, May – tháng 5, June – tháng 6, July – tháng 7. Đây là những từ vựng có cấu trúc đơn giản, dễ đọc và dễ nhớ ngay từ lần đầu tiên.
  • Nhóm 2 – Các tên tháng có âm cuối giống nhau: September – tháng 9, October – tháng 10, November – tháng 11, December – tháng 12. Bốn tháng này đều kết thúc bằng “-ber”, giúp bạn dễ dàng nhóm chúng lại và ghi nhớ phần còn lại của từ. Mặc dù October kết thúc bằng “er” và các tháng khác là “ber”, nhưng cách phát âm đuôi tương đồng giúp chúng dễ được nhóm chung.
  • Nhóm 3 – Các tháng còn lại: January – tháng 1, February – tháng 2, August – tháng 8, April – tháng 4. Đây là những tháng có cấu trúc phức tạp hơn hoặc không thuộc hai nhóm trên, cần được chú ý đặc biệt trong quá trình học. Việc phân loại như vậy giúp bạn tập trung vào những từ khó hơn.

Kết Nối Với Các Sự Kiện Văn Hóa Và Cá Nhân

Ghi nhớ tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh kèm theo những ngày lễ lớn tại Việt Nam hoặc trên thế giới, cũng như những kỷ niệm đáng nhớ của bản thân, là một cách học liên tưởng mạnh mẽ. Khi gắn mỗi tháng với một sự kiện cụ thể, bạn không chỉ học từ vựng mà còn xây dựng một mạng lưới kiến thức liên quan đến văn hóa và cuộc sống.

Dưới đây là một số gợi ý để bạn liên kết các tháng với các sự kiện quan trọng:

  • Tháng 1 – January: New Year (Tết Dương lịch), đây là tháng khởi đầu năm mới với nhiều kế hoạch và hy vọng.
  • Tháng 2 – February: Valentine’s Day (14/02), một ngày của tình yêu và sự lãng mạn. Đây cũng là tháng có Tết Nguyên đán của Việt Nam.
  • Tháng 3 – March: International Women’s Day (8/03) hay Mother’s Day (một số nước).
  • Tháng 4 – April: April Fool’s Day (Cá tháng 4) và Giỗ Tổ Hùng Vương, cũng là thời điểm của những cơn mưa phùn cuối xuân.
  • Tháng 5 – May: International Workers’ Day (Quốc tế Lao Động 1/05), ngày của mùa hoa phượng nở rộ và kỳ thi chuyển cấp.
  • Tháng 6 – June: Children’s Day (Quốc tế Thiếu nhi 1/06), thời điểm bắt đầu mùa hè và các kỳ nghỉ dưỡng.
  • Tháng 7 – July: Thường liên quan đến quốc khánh nước Mỹ (4/07) hoặc các sự kiện nóng bức mùa hè.
  • Tháng 8 – August: Tháng của các kỳ nghỉ hè cuối cùng và chuẩn bị cho năm học mới. Một số sự kiện môi trường như vụ cháy rừng Amazon năm 2019 cũng thu hút sự chú ý quốc tế từ tháng 8.
  • Tháng 9 – September: Independence Day (Quốc khánh Việt Nam 2/09), ngày khai giảng năm học mới.
  • Tháng 10 – October: Vietnamese Women’s Day (20/10), Halloween (31/10) và mùa của lá vàng rơi.
  • Tháng 11 – November: Vietnamese Teacher’s Day (Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11) và Thanksgiving (Lễ Tạ ơn) ở Mỹ.
  • Tháng 12 – December: Christmas Day (Giáng sinh 25/12), tháng cuối cùng của năm với không khí lễ hội.

Bạn cũng có thể tự tạo ra những liên kết riêng dựa trên sinh nhật của người thân, ngày kỷ niệm quan trọng của bản thân hoặc những sự kiện cá nhân đáng nhớ để việc học trở nên gần gũi và ý nghĩa hơn.

Tận Dụng Lịch Và Ứng Dụng Hàng Ngày

Một cách đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để ghi nhớ tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh là tích hợp chúng vào thói quen hàng ngày của bạn. Đa số lịch tại Việt Nam đều có ghi song ngữ Anh-Việt, và các ứng dụng lịch trên điện thoại, máy tính cũng cung cấp tùy chọn hiển thị tháng bằng tiếng Anh.

Việc thường xuyên xem lịch, dù là lịch treo tường, lịch để bàn hay lịch điện tử, sẽ giúp bạn tiếp xúc lặp đi lặp lại với tên các tháng bằng tiếng Anh. Mỗi khi nhìn thấy tên một tháng, hãy cố gắng đọc thầm hoặc đọc to tên tháng đó, đồng thời nhớ lại cách viết và ý nghĩa của nó. Bạn cũng có thể chủ động chuyển đổi ngôn ngữ trên điện thoại hoặc các ứng dụng cá nhân sang tiếng Anh để tăng cường sự tiếp xúc với ngôn ngữ trong môi trường tự nhiên. Điều này không chỉ củng cố kiến thức về tên tháng mà còn giúp bạn quen thuộc hơn với việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

Sử Dụng Câu Thần Chú (Mnemonics) Và Flashcard

Các kỹ thuật ghi nhớ (mnemonics) và công cụ học tập như flashcard là những phương pháp cực kỳ hữu ích để tiếp thu và củng cố từ vựng, bao gồm cả tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh. Chúng giúp biến thông tin khô khan thành những hình ảnh, câu chuyện hoặc các thẻ học tập tương tác, dễ dàng ghi nhớ hơn.

Bạn có thể tạo ra các câu thần chú vui nhộn hoặc những câu chuyện nhỏ liên quan đến chữ cái đầu của các tháng. Ví dụ, để nhớ thứ tự từ tháng 9 đến tháng 12 (September, October, November, December), bạn có thể nghĩ về câu “So Old Nuns Drive” (S, O, N, D), mặc dù đây là một ví dụ đơn giản và bạn có thể tự sáng tạo những câu phù hợp với mình hơn. Đối với flashcard, hãy viết tên tháng bằng tiếng Anh ở một mặt và tiếng Việt, cách phát âm, hoặc một hình ảnh minh họa liên quan ở mặt còn lại. Việc luyện tập với flashcard mỗi ngày, đặc biệt là ôn lại những thẻ bạn thường quên, sẽ giúp củng cố trí nhớ dài hạn và phát âm chính xác. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng flashcard trực tuyến như Anki hoặc Quizlet để tạo bộ thẻ học riêng.

Tầm Quan Trọng Của Việc Thành Thạo Các Tháng Trong Tiếng Anh

Việc thành thạo tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh không chỉ là một kiến thức cơ bản mà còn là một kỹ năng thiết yếu, mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc và giao tiếp hàng ngày. Nó đóng vai trò như một nền tảng vững chắc giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh và hội nhập quốc tế.

Trong môi trường học thuật và làm việc, khả năng sử dụng chính xác tên các tháng là điều kiện tiên quyết để đọc hiểu tài liệu, lập kế hoạch dự án, viết báo cáo hay email. Dù là xác định thời hạn nộp bài, lên lịch họp, hay theo dõi các sự kiện quốc tế, việc nắm rõ tên tháng sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và làm việc hiệu quả hơn. Hơn nữa, trong các chuyến du lịch hoặc khi giao tiếp với người nước ngoài, việc có thể trao đổi thông tin về ngày tháng một cách tự nhiên giúp bạn đặt phòng khách sạn, sắp xếp lịch trình di chuyển hay tham gia các hoạt động một cách suôn sẻ. Từ những tình huống đơn giản như hỏi ngày sinh nhật của bạn bè cho đến các cuộc đàm phán quan trọng, việc sử dụng thành thạo các tháng sẽ nâng cao sự tự tin và chuyên nghiệp của bạn.

Bài Tập Thực Hành Nâng Cao Kỹ Năng Về Tháng Trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh và các quy tắc liên quan, việc thực hành thông qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn kiểm tra và nâng cao khả năng ghi nhớ, viết và phát âm của mình.

Bài tập 1. Điền vào các chỗ trống dưới đây với tháng phù hợp trong năm:

1. Halloween is held in the last day of _______.
2. _______ is the first month of the year.
3. The month between August and November is _______.
4. Christmas is celebrated in _______.
5. _______ has Thanksgiving.
6. In 12 months, only _______ has 28 days.
7. The 8th month of the year is _______.
8. The Vietnamese Teacher’s Day is in _______.
9. Vietnamese Independence Day is in _______.

Bài tập 2. Viết lại các ngày tháng sau theo cách viết Anh – Anh và Anh – Mỹ:

1. Ngày 24 tháng 6
2. Ngày 31 tháng 8 năm 2021
3. Chủ Nhật ngày 7 tháng 5
4. Thứ sáu ngày 5 tháng 11 năm 2009
5. Thứ hai ngày 14 tháng 1 năm 2023


Đáp án

Bài tập 1.

1. October
2. January
3. September
4. December
5. November
6. February
7. August
8. November
9. September

Bài tập 2.

1. Ngày 24 tháng 6

  • Anh – Anh: 24 June / 24th June / 24 Jun.
  • Anh – Mỹ: June 24 / Jun. 24

2. Ngày 31 tháng 8 năm 2021

  • Anh – Anh: 31 August 2021 / 31st August 2021 / 31 Aug. 2021
  • Anh – Mỹ: August 31, 2021 / Aug. 31, 2021

3. Chủ Nhật ngày 7 tháng 5

  • Anh – Anh: Sunday, 7 May / Sunday, 7th May
  • Anh – Mỹ: Sunday, May 7

4. Thứ sáu ngày 5 tháng 11 năm 2009

  • Anh – Anh: Friday, 5 November 2009 / Friday, 5th November 2009 / Friday, 5 Nov. 2009
  • Anh – Mỹ: Friday, November 5, 2009 / Friday, Nov. 5, 2009

5. Thứ hai ngày 14 tháng 1 năm 2023

  • Anh – Anh: Monday, 14 January 2023 / Monday, 14th January 2023 / Monday, 14 Jan. 2023
  • Anh – Mỹ: Monday, January 14, 2023 / Monday, Jan. 14, 2023

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Các Tháng Trong Tiếng Anh

Đây là phần tổng hợp các câu hỏi phổ biến mà người học tiếng Anh thường thắc mắc về chủ đề tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh và cách sử dụng chúng.

  1. Tại sao tháng Hai (February) lại có số ngày ít hơn các tháng khác?
    Tháng Hai có 28 hoặc 29 ngày (năm nhuận) do lịch La Mã cổ đại ban đầu chỉ có 10 tháng. Khi tháng January và February được thêm vào, February được đặt ở cuối danh sách và bị cắt ngắn để đảm bảo số ngày trong năm phù hợp với chu kỳ mặt trời.

  2. Có phải tất cả các tên tháng trong tiếng Anh đều viết hoa chữ cái đầu không?
    Đúng vậy. Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, tất cả tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh (January, February, March,…) đều là danh từ riêng và do đó, chữ cái đầu tiên của chúng luôn phải được viết hoa.

  3. Cách viết tắt tháng May là gì?
    Tháng May thường không có dạng viết tắt thông dụng vì bản thân nó đã là một từ ngắn (chỉ có ba chữ cái). Nếu cần viết tắt trong ngữ cảnh không gian hạn chế, bạn có thể dùng “May” nguyên vẹn.

  4. Khi nào thì thêm “the” và “of” khi đọc ngày tháng?
    Khi đọc ngày tháng theo kiểu Anh-Anh, bạn thường thêm “the” trước ngày và “of” trước tháng, ví dụ: “the fifth of April”. Trong Anh-Mỹ, “the” thường được dùng trước ngày nhưng “of” thường được lược bỏ, ví dụ: “April the fifth”.

  5. Làm thế nào để phân biệt cách viết ngày tháng theo Anh-Anh và Anh-Mỹ?
    Điểm khác biệt chính là thứ tự: Anh-Anh dùng format “ngày/tháng/năm” (e.g., 6/12/2023), trong khi Anh-Mỹ dùng “tháng/ngày/năm” (e.g., 12/6/2023). Hãy nhớ vị trí của ngày và tháng là chìa khóa.

  6. Có cách nào dễ nhớ các tháng có 30 hay 31 ngày không?
    Bạn có thể dùng quy tắc “khớp xương ngón tay”. Nắm chặt bàn tay, các khớp nhô lên tượng trưng cho tháng có 31 ngày, và các khe giữa các khớp là tháng có 30 ngày (trừ February). Bắt đầu từ January (khớp đầu tiên).

  7. Ngoài thần thoại, có ý nghĩa văn hóa nào khác của các tháng không?
    Vâng, mỗi tháng còn gắn liền với các loại đá quý, hoa đại diện, và các cung hoàng đạo, mang ý nghĩa đặc trưng trong văn hóa phương Tây. Ví dụ, January gắn với đá Garnet và cung Capricorn/Aquarius.

  8. Tại sao một số tháng được đặt tên theo số (September, October, November, December) nhưng không đúng với số thứ tự hiện tại?
    Điều này là do chúng được đặt tên theo hệ thống lịch La Mã cổ đại, nơi chúng thực sự là tháng thứ 7, 8, 9, 10. Khi tháng January và February được thêm vào sau này, các tháng này vẫn giữ tên gọi gốc mặc dù thứ tự của chúng đã thay đổi.

Việc nắm vững tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh, cùng với cách viết, cách đọc và các quy tắc liên quan, là một bước đệm quan trọng giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự tin hơn trong môi trường quốc tế. Anh ngữ Oxford mong rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả và bền vững.