Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh của Anh ngữ Oxford! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một nhóm cụm động từ vô cùng thông dụng và quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: các phrasal verbs với “Pass”. Việc nắm vững những cụm động từ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác.
Phrasal Verbs Với “Pass” Là Gì?
Phrasal verbs là sự kết hợp giữa một động từ (ở đây là “pass”) và một hoặc nhiều giới từ hay trạng từ, tạo thành một cụm từ mang ý nghĩa hoàn toàn mới, thường khác biệt so với nghĩa gốc của động từ đơn lẻ. Trong tiếng Anh, động từ “pass” tự nó đã có nhiều nghĩa như đi qua, vượt qua, chuyền. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ như “away”, “on”, “out”, “by”, ý nghĩa của nó sẽ thay đổi đáng kể, đòi hỏi người học phải ghi nhớ và áp dụng đúng ngữ cảnh.
Các cụm động từ này xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết, từ những cuộc hội thoại đời thường cho đến các bài thi chuẩn hóa như IELTS hay TOEIC. Việc hiểu rõ cách sử dụng từng phrasal verb với “Pass” sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm bài tập. Hãy cùng Anh ngữ Oxford đi sâu vào từng trường hợp cụ thể để hiểu rõ hơn về chúng nhé.
Pass Away: Khi Cuộc Đời Khép Lại
Pass away là một trong những phrasal verbs với “Pass” được sử dụng rất phổ biến, mang ý nghĩa trang trọng và nhẹ nhàng hơn so với từ “die”. Khi nói về việc một người nào đó qua đời, sử dụng pass away thể hiện sự tế nhị và tôn trọng. Đây là một cách nói uyển chuyển, thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự chia buồn.
Ví dụ, khi một người thân của bạn mất đi, bạn có thể nói “Her grandmother passed away peacefully last night at the age of 90.” (Bà của cô ấy đã qua đời thanh thản vào đêm qua ở tuổi 90). Thay vì dùng “died”, pass away mang lại cảm giác nhẹ nhàng, ít đột ngột hơn. Ước tính có hàng ngàn trường hợp sử dụng cụm động từ này mỗi ngày trong các tin tức, cáo phó hay cuộc trò chuyện thông thường.
Pass Around: Chia Sẻ Và Phân Phát
Pass around có nghĩa là đưa một vật gì đó từ người này sang người khác trong một nhóm, đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có cơ hội nhìn, chạm, hoặc sử dụng nó. Đây là một phrasal verb rất hữu ích trong nhiều tình huống hàng ngày, từ phòng học, phòng họp cho đến các buổi tiệc hay tụ tập bạn bè.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bring About Là Gì? Khám Phá Cụm Động Từ Thiết Yếu
- Từ Vựng Mùa Thu Tiếng Anh: Nắm Vững Ngôn Ngữ Tả Cảnh Sắc
- Nắm Vững Cách Tra Từ Điển Việt – Anh Hiệu Quả Nhất
- Chinh phục từ vựng **các loại chè trong tiếng Anh** hiệu quả
- Cách Mô Tả Ngôi Nhà Bằng Tiếng Anh Thật Chi Tiết
Chẳng hạn, trong một buổi thuyết trình, bạn có thể nói “Could you please pass these handouts around so everyone can follow along?” (Bạn có thể vui lòng phát những tài liệu này ra để mọi người cùng theo dõi được không?). Hoặc khi ở nhà, “Let’s pass the photos around after dinner so everyone can see our vacation memories.” (Chúng ta hãy chuyền ảnh cho nhau xem sau bữa tối để mọi người cùng xem kỷ niệm chuyến đi của chúng ta). Pass around nhấn mạnh hành động luân chuyển vật thể trong một vòng tròn hoặc nhóm người.
phrasal verb với pass
Pass By: Lướt Qua Cuộc Sống Và Cơ Hội
Pass by là một phrasal verb với “Pass” mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Nó có thể diễn tả hành động đi qua một địa điểm mà không dừng lại, thời gian trôi qua, hoặc thậm chí là bỏ lỡ một cơ hội.
Đi Ngang Qua Mà Không Dừng Lại
Khi ai đó hoặc vật gì đó di chuyển qua một vị trí mà bạn đang ở nhưng không dừng lại, chúng ta dùng pass by. “A large red car passed by our house just a few minutes ago.” (Một chiếc ô tô màu đỏ lớn vừa đi ngang qua nhà chúng tôi cách đây vài phút). Ý nghĩa này thường được dùng để mô tả sự di chuyển liên tục, không có điểm dừng.
Thời Gian Trôi Qua
Pass by cũng được dùng để chỉ sự trôi đi của thời gian, đặc biệt là khi bạn cảm thấy thời gian đó trôi đi nhanh chóng hoặc bạn không tận dụng được nó. “She feels that life is passing her by because she hasn’t traveled much.” (Cô ấy cảm thấy cuộc đời đang trôi qua mà cô chưa được tận hưởng nhiều vì cô chưa đi du lịch nhiều). Câu này thể hiện sự nuối tiếc về những cơ hội đã mất hoặc những trải nghiệm chưa có được.
Bỏ Lỡ hoặc Bỏ Qua
Trong một số trường hợp, pass by còn có nghĩa là bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì đó, dẫn đến việc bỏ lỡ một thông tin hoặc cơ hội. “Did you tell me about that? Sorry, it completely passed me by.” (Bạn đã kể chuyện đó cho tôi nghe chưa? Tôi xin lỗi, tôi hoàn toàn bỏ qua luôn). Điều này ám chỉ sự thiếu tập trung hoặc sự bỏ sót thông tin quan trọng.
Pass Down: Truyền Đạt Di Sản Và Kiến Thức
Pass down là một phrasal verb với “Pass” mạnh mẽ, thể hiện hành động truyền lại một thứ gì đó từ thế hệ này sang thế hệ khác, hoặc từ người có cấp bậc cao hơn cho người có cấp bậc thấp hơn. Những thứ được truyền lại có thể là tài sản, kiến thức, kỹ năng, truyền thống, hay thậm chí là đặc điểm di truyền.
Ví dụ, “This antique watch has been passed down through five generations in our family.” (Chiếc đồng hồ cổ này đã được truyền lại qua năm thế hệ trong gia đình chúng tôi). Hoặc trong lĩnh vực giáo dục, “Experienced teachers often pass down valuable pedagogical techniques to younger colleagues.” (Những giáo viên giàu kinh nghiệm thường truyền đạt những kỹ thuật sư phạm quý giá cho các đồng nghiệp trẻ hơn). Pass down còn được dùng trong ngữ cảnh di truyền bệnh tật, như “Some genetic conditions can be passed down from parents to children.” (Một số tình trạng di truyền có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái).
Pass For: Được Chấp Nhận Hoặc Nhầm Lẫn Là
Pass for có nghĩa là được chấp nhận hoặc bị nhầm lẫn là một thứ gì đó khác, thường là do vẻ bề ngoài hoặc đặc điểm tương tự. Nó thường ám chỉ rằng một người hay vật có thể được coi là một thứ gì đó mặc dù không hoàn toàn là vậy.
Ví dụ, “With her excellent accent, she could easily pass for a native English speaker.” (Với giọng điệu tuyệt vời của mình, cô ấy có thể dễ dàng được xem như một người bản xứ nói tiếng Anh). Hoặc khi nói về tuổi tác, “He’s 30, but he can still pass for a teenager because of his youthful appearance.” (Anh ấy 30 tuổi, nhưng vẫn có thể bị nhầm là một thiếu niên vì vẻ ngoài trẻ trung của mình). Cụm động từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà sự nhận diện hoặc phân loại có thể bị sai lệch.
Pass Off: Diễn Ra Hoặc Giả Mạo
Pass off là một phrasal verb với “Pass” đa nghĩa, có thể dùng để mô tả việc một sự kiện diễn ra hoặc hành động giả mạo một thứ gì đó.
Sự Kiện Diễn Ra
Khi nói về cách một sự kiện nào đó đã diễn ra, đặc biệt là khi nó diễn ra một cách suôn sẻ hoặc theo một cách cụ thể, chúng ta dùng pass off. “The concert passed off without any major incidents, much to the organizers’ relief.” (Buổi hòa nhạc đã diễn ra suôn sẻ mà không có bất kỳ sự cố lớn nào, khiến các nhà tổ chức rất nhẹ nhõm). Nghĩa này thường được sử dụng khi tổng kết về một sự kiện đã hoàn thành.
Giả Mạo, Lừa Đảo
Một nghĩa quan trọng khác của pass off là giả vờ một thứ gì đó là một thứ khác, đặc biệt là khi nó không đúng sự thật, nhằm mục đích lừa dối. “The art dealer was arrested for trying to pass off fake paintings as valuable originals.” (Tay buôn tranh đã bị bắt vì cố gắng giả mạo những bức tranh giả thành những tác phẩm gốc có giá trị). Đây là một thuật ngữ thường gặp trong các vụ lừa đảo hoặc gian lận, nhấn mạnh hành vi đánh lừa người khác về bản chất thực của một vật thể.
pass around something là hành động phân phát cái gì đó cho những người ở xung quanh
Pass On: Tiếp Nối, Từ Chối Và Hơn Thế Nữa
Pass on là một trong những phrasal verbs với “Pass” phong phú nhất về nghĩa, có thể diễn tả nhiều hành động khác nhau từ cái chết đến việc chuyển giao thông tin hay từ chối cơ hội.
Qua Đời Và Truyền Lại
Tương tự như pass away, pass on cũng có nghĩa là qua đời, nhưng thường ít trang trọng hơn một chút. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa truyền lại một vật gì đó cho người khác sau khi mình đã sử dụng xong hoặc nhận được từ người khác. “Please pass the message on to John when you see him.” (Hãy chuyển lời nhắn cho John khi bạn gặp anh ấy).
Chuyển Thông Tin Hoặc Vật Dụng
Pass on thường được dùng khi bạn muốn chuyển một thông tin, một vật phẩm hoặc một cơ hội từ mình đến người khác. “Could you pass on my regards to your family?” (Bạn có thể chuyển lời hỏi thăm của tôi tới gia đình bạn được không?). Trong bối cảnh vật lý, “When you finish reading the newspaper, please pass it on to me.” (Khi bạn đọc xong tờ báo, hãy đưa nó cho tôi nhé).
Từ Chối Cơ Hội Hoặc Lời Mời
Một nghĩa quan trọng khác của pass on là từ chối một cơ hội, một lời đề nghị hoặc một lời mời. “I had the chance to join the team, but I decided to pass on it.” (Tôi đã có cơ hội tham gia đội, nhưng tôi quyết định từ chối). Nghĩa này thường đi kèm với việc cân nhắc và đưa ra quyết định không tham gia hoặc không chấp nhận.
Lây Truyền Bệnh Hoặc Di Truyền
Trong y học, pass on có thể được dùng để chỉ việc lây truyền bệnh từ người này sang người khác hoặc di truyền một tình trạng sinh học từ cha mẹ sang con cái. “It’s crucial to wash hands regularly to avoid passing on germs.” (Việc rửa tay thường xuyên là rất quan trọng để tránh lây truyền vi trùng). “Certain traits can be passed on genetically.” (Một số đặc điểm có thể được di truyền).
Pass Out: Bất Tỉnh Hoặc Phân Phát Đồng Loạt
Pass out cũng là một phrasal verb với “Pass” có hai nghĩa chính hoàn toàn khác biệt, cần được phân biệt rõ ràng khi sử dụng.
Mất Ý Thức Đột Ngột
Nghĩa đầu tiên và phổ biến nhất của pass out là mất ý thức, bất tỉnh, thường do mệt mỏi, sốc, thiếu oxy hoặc uống quá nhiều rượu. “He passed out from the heat after working in the sun all day.” (Anh ấy bất tỉnh vì nắng nóng sau khi làm việc dưới trời nắng cả ngày). Tình trạng này có thể xảy ra bất ngờ và đòi hỏi sự chú ý.
Tốt Nghiệp Hoặc Phân Phát Tài Liệu
Ngoài ra, pass out còn có nghĩa là tốt nghiệp một trường sĩ quan hoặc trường quân sự, đánh dấu việc hoàn thành khóa học. “The cadets will pass out from the academy next month.” (Các học viên sẽ tốt nghiệp học viện vào tháng tới). Nghĩa này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Một nghĩa khác là phân phát cái gì đó cho từng người trong một nhóm lớn, tương tự như pass around nhưng thường dùng cho số lượng lớn hoặc tài liệu. “The teacher began to pass out the exam papers to the students.” (Giáo viên bắt đầu phát đề thi cho học sinh).
Pass Over: Bị Bỏ Qua Hoặc Gạt Bỏ
Pass over có nghĩa là bỏ qua hoặc không dành sự quan tâm, chú ý đến ai đó hay điều gì đó, thường trong bối cảnh thăng chức, lựa chọn hoặc xem xét. Nó ngụ ý sự không công bằng hoặc sự coi nhẹ.
Ví dụ, “She felt that she was passed over for the promotion despite her qualifications.” (Cô ấy cảm thấy mình bị bỏ qua cơ hội thăng chức mặc dù có đủ tiêu chuẩn). Trong trường hợp này, pass over thể hiện sự thất vọng vì không được xem xét hoặc lựa chọn. Nó cũng có thể được dùng khi cố tình bỏ qua một chủ đề nhạy cảm. “The committee decided to pass over the controversial issue during the meeting.” (Ủy ban quyết định bỏ qua vấn đề gây tranh cãi trong cuộc họp).
Pass Through: Ghé Thăm Ngắn Ngủi
Pass through có nghĩa là ghé thăm một địa điểm nào đó một cách ngắn ngủi, không có ý định ở lại lâu dài. Nó thường được dùng khi bạn đang trên đường đi đến một nơi khác và dừng chân tại một điểm nào đó trong chốc lát.
“We were passing through Paris on our way to London, so we stopped for a quick coffee.” (Chúng tôi đang đi ngang qua Paris trên đường tới London, nên chúng tôi đã dừng lại để uống cà phê nhanh). Đây là một cách diễn đạt rất tự nhiên khi kể về một chuyến đi hoặc hành trình mà có những điểm dừng chân không theo kế hoạch lâu dài.
Pass Up: Bỏ Lỡ Cơ Hội Đáng Tiếc
Pass up có nghĩa là từ chối hoặc bỏ lỡ một cơ hội tốt. Cụm từ này thường được dùng khi bạn có một dịp thuận lợi nhưng lại không nắm bắt nó, và đôi khi đi kèm với sự hối tiếc.
Ví dụ, “I can’t believe he passed up the chance to work for Google; it was a dream job!” (Tôi không thể tin được anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội làm việc cho Google; đó là một công việc trong mơ!). Pass up nhấn mạnh việc tự mình đưa ra quyết định không tận dụng một điều kiện thuận lợi nào đó, dù nó có thể mang lại lợi ích lớn.
Luyện Tập Với Phrasal Verbs Cùng “Pass”
Để củng cố kiến thức về các phrasal verbs với “Pass”, hãy thử sức với bài tập điền từ sau. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Điền giới từ hoặc trạng từ phù hợp để hoàn thành các phrasal verbs với “Pass”:
- Could you pass this brochure …………………?
| A. about | B. around | C. out | - My grandmother passed ……………………… last year.
| A. out | B. away | C. off | - Who was the boy who just passed ……………………. the window?
| A. up | B. by | C. down | - He attempted to pass it ……………………… as an original painting, but the curator easily identified it as a fake.
| A. out | B. off | C. down | - I’ve received a promising job offer and I simply don’t want to pass it ………………………
| A. out | B. on | C. up | - She peacefully passed ……………………… at the age of ninety.
| A. off | B. on | C. away | - Everything he owns will pass ……………………… to his son when he passes away.
| A. for | B. on | C. to | - I regret to inform you that I must pass ……………………… your invitation.
| A. up | B. on | C. out | - He was livid with management because they passed him ……………………… in favor of a younger person.
| A. off | B. over | C. on | - I passed ……………………… Mangalore on my way to Calicut.
| A. about | B. over | C. through |
Đáp án
| 1. B | 2. B | 3. B | 4. B | 5. C | 6. C | 7. B | 8. A / B | 9. B | 10. C |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Phrasal verb với “Pass” là gì?
Phrasal verbs với “Pass” là những cụm động từ được hình thành bằng cách kết hợp động từ “pass” với một giới từ (ví dụ: on, by) hoặc một trạng từ (ví dụ: out, away), tạo ra một ý nghĩa mới, thường khác biệt đáng kể so với nghĩa gốc của “pass”.
2. Làm thế nào để phân biệt “pass away” và “pass on”?
Cả hai đều có thể mang nghĩa “qua đời”. Tuy nhiên, “pass away” thường được dùng phổ biến hơn và mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn khi nói về cái chết. “Pass on” ngoài nghĩa qua đời, còn có nhiều nghĩa khác như chuyển tiếp thông tin, từ chối cơ hội hoặc lây truyền.
3. “Pass by” có bao nhiêu nghĩa chính?
“Pass by” có ít nhất ba nghĩa chính: đi ngang qua một địa điểm mà không dừng lại, thời gian trôi qua, và bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì đó, thường dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội.
4. Khi nào nên dùng “pass up” thay vì “refuse” hoặc “decline”?
“Pass up” thường được dùng khi bạn từ chối một cơ hội tốt, một lời đề nghị hấp dẫn hoặc một điều gì đó mà người khác có thể thấy là đáng giá. Nó ngụ ý rằng bạn đã có một lựa chọn chủ động để không nắm bắt cơ hội đó, đôi khi có thể gây tiếc nuối. “Refuse” và “decline” là các động từ chung hơn cho việc từ chối bất kỳ lời mời hay yêu cầu nào.
5. Có cần phải ghi nhớ tất cả các phrasal verbs với “Pass” không?
Việc ghi nhớ càng nhiều phrasal verbs với “Pass” càng tốt sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh một cách tự nhiên. Tuy nhiên, quan trọng hơn là học cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế và luyện tập thường xuyên, thay vì chỉ học thuộc lòng. Tập trung vào những phrasal verbs thông dụng và liên quan đến các tình huống bạn thường gặp.
6. “Pass out” có nghĩa gì khi nói về sức khỏe?
Khi nói về sức khỏe, “pass out” có nghĩa là mất ý thức, bất tỉnh, thường do mệt mỏi, thiếu oxy, hoặc các vấn đề y tế khác. Đây là một cách diễn đạt phổ biến và quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
7. Làm cách nào để học các phrasal verbs hiệu quả hơn?
Để học phrasal verbs hiệu quả, bạn nên học chúng theo nhóm ngữ nghĩa hoặc theo từng động từ gốc (như “pass”). Hãy tạo ví dụ cá nhân, đọc các đoạn văn có chứa chúng, xem phim, nghe nhạc và cố gắng sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để củng cố kiến thức. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nắm vững các cụm động từ này.
Với những kiến thức về các phrasal verbs với “Pass” mà Anh ngữ Oxford đã cung cấp, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng những cụm động từ này. Việc tích cực luyện tập và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn và thành thạo tiếng Anh một cách nhanh chóng. Hãy tiếp tục theo dõi Anh ngữ Oxford để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác về ngữ pháp tiếng Anh và các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhé!