Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp của Anh ngữ Oxford! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nhóm các thì tương lai trong tiếng Anh – một phần kiến thức nền tảng và vô cùng quan trọng giúp bạn diễn tả những sự kiện, hành động hay dự định sẽ xảy ra. Việc nắm vững cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của những thì này là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác.

Một Cái Nhìn Tổng Quan Về Các Thì Tương Lai

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các thì tương lai đóng vai trò thiết yếu để người nói thể hiện ý định, dự đoán, hoặc kế hoạch cho những sự việc chưa xảy ra. Mặc dù có nhiều cách để diễn đạt ý nghĩa tương lai, chúng ta thường tập trung vào 5 thì chính: thì tương lai đơn, tương lai gần, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn. Mỗi thì mang một sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng biệt, phản ánh mức độ chắc chắn, tính liên tục hay thời điểm hoàn thành của hành động trong tương lai.

Việc hiểu rõ từng thì không chỉ giúp bạn xây dựng câu chuẩn xác mà còn thể hiện khả năng nắm bắt ngữ cảnh, truyền tải thông điệp một cách tinh tế và hiệu quả hơn. Hàng triệu người học tiếng Anh trên khắp thế giới đã và đang nỗ lực để làm chủ nhóm thì này, bởi lẽ chúng xuất hiện rất thường xuyên trong cả văn nói và văn viết hàng ngày.

Thì Tương Lai Đơn (The Simple Future)

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà không có sự chuẩn bị hay dự định từ trước, thường là những quyết định tức thời hoặc dự đoán không có căn cứ rõ ràng. Đây là một trong những thì cơ bản và được dùng rất phổ biến.

Công Thức Thì Tương Lai Đơn

Công thức của thì tương lai đơn tương đối đơn giản, chủ yếu sử dụng trợ động từ “will” hoặc “shall” (ít dùng hơn trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu với chủ ngữ “I” và “we” trong văn phong trang trọng).

Dạng khẳng định:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
S + will/shall + V(nguyên mẫu) + O

Ví dụ:

  • She will travel to London next month for a business trip. (Cô ấy sẽ đi Luân Đôn vào tháng tới cho một chuyến công tác.)
  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)

Dạng phủ định:

S + will/shall + not + V(nguyên mẫu) + O

Ví dụ:

  • Her nephew won’t wait for her after the show. (Cháu trai của cô ấy sẽ không đợi cô ấy sau buổi biểu diễn.)
  • They will not accept the offer without further negotiation. (Họ sẽ không chấp nhận đề nghị nếu không có thêm đàm phán.)

Dạng nghi vấn:

Will/Shall + S + V(nguyên mẫu) + O?

Ví dụ:

  • Will you invite her to the party this weekend? (Bạn sẽ mời cô ấy đến bữa tiệc cuối tuần này chứ?)
  • Shall we start the meeting now? (Chúng ta nên bắt đầu cuộc họp bây giờ chứ?)

Câu hỏi với WH-question:

WH-question + will/shall + S + V(nguyên mẫu) + O ?

Ví dụ:

  • What will you do tonight after work? (Bạn sẽ làm gì tối nay sau giờ làm?)
  • Where will they go for their summer holiday? (Họ sẽ đi đâu cho kỳ nghỉ hè của mình?)

Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn

Thì tương lai đơn có nhiều cách sử dụng linh hoạt, chủ yếu liên quan đến các hành động hoặc tình huống chưa được xác định chắc chắn hoặc mang tính quyết định ngay tại thời điểm nói.

  • Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói: Khi bạn đột ngột nảy ra ý định làm gì đó mà không hề có kế hoạch từ trước, thì tương lai đơn là lựa chọn phù hợp.

    • Ví dụ: “Oh, I forgot my wallet! Don’t worry, I will pay with my card.” (Ôi, tôi quên ví rồi! Đừng lo, tôi sẽ trả bằng thẻ của tôi.)
  • Diễn tả một dự đoán về tương lai không có căn cứ rõ ràng hoặc dựa trên ý kiến cá nhân: Thì này thường đi kèm với các động từ như “think”, “believe”, “expect” hoặc trạng từ như “perhaps”, “probably”.

    • Ví dụ: I think she will pass the exam easily. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.)
  • Diễn tả một lời hứa, lời đề nghị, lời yêu cầu hoặc cảnh báo: Đây là những tình huống giao tiếp phổ biến mà thì tương lai đơn thường xuyên xuất hiện để thể hiện ý định hoặc cam kết của người nói.

    • Ví dụ: “I will help you with your homework.” (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) (Lời hứa)
    • Will you open the window, please?” (Bạn mở cửa sổ được không?) (Yêu cầu)
  • Diễn tả một thói quen hoặc một điều lệ sẽ xảy ra trong tương lai: Trong một số trường hợp, thì tương lai đơn có thể chỉ một sự việc mang tính chu kỳ hoặc theo quy luật tự nhiên sẽ lặp lại trong tương lai.

    • Ví dụ: These migratory birds will come back to this lake next spring. (Những loài chim di cư này sẽ trở về hồ này vào mùa xuân tới.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn

Để nhận biết thì tương lai đơn trong câu, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai hoặc các cấu trúc câu thể hiện dự đoán, quyết định.

Các từ và cụm từ thường xuất hiện:

  • tomorrow (ngày mai)
  • next day/week/month/year… (ngày/tuần/tháng/năm tiếp theo)
  • someday (một ngày nào đó)
  • soon (sớm thôi)
  • in + khoảng thời gian (ví dụ: in 5 minutes, in two hours)
  • Các cụm từ đi kèm như: I think, I believe, I expect, probably, perhaps, maybe.

Tương Lai Gần (The Near Future)

Thì tương lai gần, hay còn gọi là “be going to”, được sử dụng để nói về những kế hoạch, dự định đã có từ trước hoặc những sự việc sắp xảy ra dựa trên bằng chứng hiện tại. Đây là một thì quan trọng để diễn tả sự chắc chắn hoặc khả năng cao của một hành động trong tương lai.

Công Thức Thì Tương Lai Gần

Thì tương lai gần được hình thành bằng cách sử dụng động từ “to be” (am/is/are) kết hợp với “going to” và động từ nguyên mẫu.

Dạng khẳng định:

S + am/is/are + going to + V(nguyên mẫu) + O

Ví dụ:

  • I am going to write a letter to her this afternoon, as planned. (Tôi sẽ viết một lá thư cho cô ấy vào chiều nay, như đã dự định.)
  • Look at those dark clouds! It is going to rain heavily. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa lớn rồi.)

Dạng phủ định:

S + am/is/are + not + going to + V(nguyên mẫu) + O

Ví dụ:

  • He’s not going to visit Vietnam next week because his flight was canceled. (Anh ấy sẽ không đến thăm Việt Nam vào tuần tới vì chuyến bay của anh ấy đã bị hủy.)
  • They aren’t going to cooperate with us on this project; they found a better partner. (Họ sẽ không định hợp tác với chúng tôi trong dự án này; họ đã tìm được đối tác tốt hơn.)

Dạng nghi vấn:

Am/Is/Are + S + going to + V(nguyên mẫu) + O ?

Ví dụ:

  • Are you going to spend your holiday by the beach this year? (Bạn sẽ dành kỳ nghỉ của mình ở bãi biển năm nay chứ?)
  • Is she going to finish her assignment before the deadline? (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập trước thời hạn chứ?)

Câu hỏi với WH-question:

WH-question + am/is/are + S + going to + V(nguyên mẫu) + O ?

Ví dụ:

  • Why is she going to pay the bill for him tonight? (Tại sao cô ấy lại định thanh toán hóa đơn cho ông ta tối nay vậy?)
  • What are you going to study for your master’s degree? (Bạn sẽ học gì cho bằng thạc sĩ của mình?)

Cách Dùng Thì Tương Lai Gần

Thì tương lai gần chủ yếu được dùng để diễn tả các dự định hoặc dự đoán có bằng chứng cụ thể.

  • Diễn tả một dự định, kế hoạch đã có từ trước: Khi bạn đã có ý định rõ ràng và đã chuẩn bị cho một việc gì đó trong tương lai, thì tương lai gần là lựa chọn chính xác.

    • Ví dụ: We are going to buy a new car next month. We’ve already saved enough money. (Chúng tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào tháng tới. Chúng tôi đã tiết kiệm đủ tiền rồi.)
  • Diễn tả một hành động sắp sửa xảy ra dựa trên bằng chứng hiện tại: Nếu có dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại cho thấy một sự việc sắp diễn ra, chúng ta dùng thì tương lai gần để đưa ra dự đoán.

    • Ví dụ: The sky is very dark and windy; it is going to be a storm. (Bầu trời rất tối và có gió; trời sắp có bão rồi.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần thường là các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai, nhưng quan trọng hơn là ngữ cảnh và các bằng chứng hiển nhiên ở hiện tại.

Các từ và cụm từ thường xuất hiện:

  • next month/year (tháng/năm sau),
  • 2 weeks later (2 tuần nữa)
  • tonight, this afternoon, tomorrow (khi có kế hoạch cụ thể)
  • Ngoài ra, các câu đi kèm với bằng chứng như: Look!, Watch out!, I see… cũng là dấu hiệu quan trọng.

Sự Khác Biệt Then Chốt Giữa Will và Be Going To

Thì tương lai đơn (will) và tương lai gần (be going to) là hai cách phổ biến nhất để diễn tả hành động trong tương lai, và chúng thường gây nhầm lẫn. Mặc dù cả hai đều chỉ tương lai, nhưng sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng.

  • “Will” dùng cho quyết định tức thời và dự đoán không có bằng chứng:

    • Khi bạn đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói, không có kế hoạch từ trước.
      • Ví dụ: “The phone is ringing.” – “I will answer it.” (Điện thoại đang reo. – Tôi sẽ trả lời.)
    • Khi bạn dự đoán một điều gì đó sẽ xảy ra nhưng không có cơ sở hay bằng chứng cụ thể ở hiện tại, thường chỉ là ý kiến cá nhân.
      • Ví dụ: “I think it will be sunny tomorrow.” (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.)
  • “Be going to” dùng cho kế hoạch đã định và dự đoán có bằng chứng:

    • Khi bạn đã có một kế hoạch, một dự định rõ ràng từ trước khi nói. Điều này ngụ ý đã có sự chuẩn bị hoặc ý định chắc chắn.
      • Ví dụ: “We are going to visit our grandparents next weekend. We’ve already bought the train tickets.” (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới. Chúng tôi đã mua vé tàu rồi.)
    • Khi bạn dự đoán một điều gì đó sắp xảy ra dựa trên những dấu hiệu, bằng chứng có thể nhìn thấy được ở hiện tại.
      • Ví dụ: “Look at the dark clouds! It is going to rain soon.” (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.)

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng các thì tương lai một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Thì Tương Lai Tiếp Diễn (The Future Continuous)

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, hoặc một hành động đang diễn ra trong tương lai thì một hành động khác xen vào. Thì này nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

Cấu Trúc Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn là sự kết hợp giữa “will/shall”, “be” và động từ thêm “-ing”.

Dạng khẳng định:

S + will/shall + be + V-ing + O

Ví dụ:

  • At 9 o’clock tomorrow, I will be watching my favorite show. (Vào 9 giờ ngày mai, tôi sẽ đang xem chương trình yêu thích của mình.)
  • This time next year, I shall be teaching English to young learners. (Vào thời gian này năm tới, tôi sẽ đang dạy tiếng Anh cho trẻ em.)

Dạng phủ định:

S + will/shall + not + be + V-ing + O

Ví dụ:

  • She won’t be studying at the library at 10 o’clock because she has a class. (Cô ấy sẽ không đang học ở thư viện lúc 10 giờ vì cô ấy có tiết học.)
  • I shall not be eating at midnight; I’ll be sleeping. (Tôi sẽ không ăn vào lúc nửa đêm; tôi sẽ ngủ.)

Dạng nghi vấn:

Will/Shall + S + be + V-ing + O?

Ví dụ:

  • Will you be waiting for her when her plane arrives tonight? (Bạn sẽ đợi cô ấy khi máy bay của cô ấy hạ cánh vào tối nay chứ?)
  • Will they be having dinner at 7 p.m. tomorrow? (Họ sẽ đang ăn tối lúc 7 giờ tối mai chứ?)

Câu hỏi với WH-question:

WH-question + Will/Shall + S + be + V-ing + O?

Ví dụ:

  • When shall we be heading to the headquarter for the meeting? (Khi nào chúng ta sẽ đang đi đến trụ sở chính để họp?)
  • What will you be doing at this exact time next Monday? (Bạn sẽ đang làm gì vào đúng thời điểm này thứ Hai tuần tới?)

Cách Dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Thì tương lai tiếp diễn có vai trò quan trọng trong việc mô tả các sự kiện có tính chất diễn ra liên tục hoặc theo một lịch trình nhất định trong tương lai.

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai: Đây là cách dùng phổ biến nhất, cho thấy một hành động sẽ đang diễn ra và chưa kết thúc tại một thời điểm cụ thể.

    • Ví dụ: At this time next year, I will be working in Japan as an engineer. (Vào giờ này năm tới, tôi sẽ đang làm việc ở Nhật Bản với tư cách là một kỹ sư.)
    • Hình ảnh minh họa hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai với thì tương lai tiếp diễn.Hình ảnh minh họa hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai với thì tương lai tiếp diễn.
  • Diễn tả một hành động xảy ra như một phần của lịch trình hoặc thông lệ trong tương lai: Khi một hành động được dự kiến sẽ diễn ra như một sự kiện thường xuyên hoặc đã lên lịch, thì tương lai tiếp diễn có thể được dùng thay cho tương lai đơn để nhấn mạnh tính liên tục.

    • Ví dụ: I will be seeing Tom tomorrow at school during our usual break time. (Tôi sẽ gặp Tom ngày mai ở trường trong giờ giải lao thông thường của chúng tôi.)
  • Diễn tả một hành động hay sự việc sẽ xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó ở tương lai: Thì này cũng dùng để chỉ một hành động sẽ bắt đầu trước một điểm trong tương lai và tiếp tục diễn ra sau điểm đó.

    • Ví dụ: I think I will be working on this report all day tomorrow. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ làm việc với báo cáo này suốt cả ngày mai.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai tiếp diễn thường là các cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong tương lai.

Các từ và cụm từ thường xuất hiện:

  • at this time tomorrow (vào giờ này ngày mai)
  • at this moment next year (vào giờ này năm sau)
  • at present next Friday (vào giờ này thứ 6 tới)
  • at 5 p.m tomorrow (vào lúc 5 giờ chiều ngày mai)
  • when + mệnh đề thì hiện tại đơn (khi có hành động khác xen vào)

Thì Tương Lai Hoàn Thành (The Future Perfect)

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Thì này nhấn mạnh kết quả của hành động tại một thời điểm nhất định.

Công Thức Thì Tương Lai Hoàn Thành

Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành bao gồm “will/shall”, “have” và động từ ở dạng quá khứ phân từ (V-ed/VII).

Dạng khẳng định:

S + will/shall + have + V(quá khứ phân từ) + O

Ví dụ:

  • By noon, I‘ll have finished my work completely. (Trước buổi trưa, tôi sẽ hoàn thành công việc của mình hoàn toàn.)
  • She shall have eaten dinner by 8 p.m. so we can go out. (Cô ấy sẽ ăn tối trước 8 giờ tối để chúng ta có thể đi chơi.)

Dạng phủ định:

S + will/shall + not + have + V(quá khứ phân từ) + O

Ví dụ:

  • I‘ll not have finished my report by the deadline tomorrow. (Tôi sẽ chưa hoàn thành báo cáo của mình trước thời hạn ngày mai.)
  • We shall not have visited all the museums by evening. (Chúng tôi sẽ không đến thăm tất cả các bảo tàng trước tối.)

Dạng nghi vấn:

Will/Shall + S + have + V(quá khứ phân từ) + O ?

Ví dụ:

  • Will you have finished your project by the time I arrive? (Bạn sẽ hoàn thành dự án của bạn vào trước lúc tôi đến chứ?)
  • Shall they have returned by midnight? (Họ sẽ trở về trước nửa đêm chứ?)

Câu hỏi với WH-question:

WH-question + Will/Shall + S + have + V(quá khứ phân từ) + O ?

Ví dụ:

  • What will we have submitted to the manager by tonight? (Chúng ta sẽ nộp cái gì cho quản lý vào trước tối nay?)
  • By when will you have completed all the necessary training? (Đến khi nào bạn sẽ hoàn thành tất cả các khóa đào tạo cần thiết?)

Cách Dùng Thì Tương Lai Hoàn Thành

Thì tương lai hoàn thành là thì quan trọng để nói về các mốc thời gian hoàn tất công việc trong tương lai.

  • Diễn tả một hành động được hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai: Đây là cách dùng cơ bản nhất, cho thấy một hành động sẽ kết thúc hoặc đạt được kết quả trước một mốc thời gian được nhắc đến.

    • Ví dụ: Don’t worry, we will have paid off the loan by August next year. (Đừng lo, chúng tôi sẽ trả hết khoản vay vào trước tháng 8 năm sau.)
  • Diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai: Khi có hai hành động trong tương lai, hành động xảy ra và kết thúc trước sẽ dùng thì tương lai hoàn thành.

    • Ví dụ: You will have spoken English very well when you are my age, given your current effort. (Bạn sẽ nói tiếng Anh rất giỏi khi bạn trạc tuổi tôi, nếu xét nỗ lực hiện tại của bạn.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Hoàn Thành

Dấu hiệu nhận biết chính của thì tương lai hoàn thành là sự xuất hiện của các cụm từ chỉ thời gian đi kèm với giới từ “by” (trước/vào lúc).

Các từ và cụm từ thường xuất hiện:

  • by + mốc thời gian trong tương lai (ví dụ: by next year, by 2025, by 5 p.m.)
  • by the end of + khoảng thời gian (ví dụ: by the end of this month, by the end of the project)
  • by then (cho đến lúc đó)
  • by the time + mệnh đề hiện tại đơn (trước lúc)

Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (The Future Perfect Continuous)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra, kéo dài liên tục cho đến một thời điểm nào đó trong tương lai, hoặc để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai.

Công Thức Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn bao gồm “will/shall”, “have been” và động từ thêm “-ing”.

Dạng khẳng định:

S + will/shall + have been + V-ing + O

Ví dụ:

  • By November, we‘ll have been living in this house for 10 years. (Đến tháng 11, chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà này được 10 năm.)
  • By the time he graduates, he will have been studying for five years. (Tính đến khi anh ấy tốt nghiệp, anh ấy sẽ học được năm năm.)

Dạng phủ định:

S + will/shall + not + have been + V-ing + O

Ví dụ:

  • We won’t have been studying at 8 a.m tomorrow, as our class starts later. (Chúng ta sẽ không học lúc 8 giờ sáng ngày mai, vì lớp học của chúng ta bắt đầu muộn hơn.)
  • By next week, she will not have been working on that project for long enough to see results. (Đến tuần tới, cô ấy sẽ chưa làm việc trên dự án đó đủ lâu để thấy kết quả.)

Dạng nghi vấn:

Will/Shall + S + have been + V-ing + O ?

Ví dụ:

  • Will they have been talking for half an hour by the time her husband comes back? (Liệu họ có nói chuyện được nửa tiếng trước khi chồng cô ấy về không?)
  • Will you have been waiting for a long time when your flight finally arrives? (Bạn sẽ đợi trong một thời gian dài khi chuyến bay của bạn cuối cùng đến nơi chứ?)

Câu hỏi với WH-question:

WH-question + Will/Shall + S + have been + V-ing + O ?

Ví dụ:

  • Who will have been visiting our home by tonight for the party? (Ai sẽ đến thăm nhà chúng tôi trước tối nay cho bữa tiệc?)
  • How long will you have been working at this company by the end of the year? (Bạn sẽ làm việc tại công ty này được bao lâu tính đến cuối năm nay?)

Cách Dùng Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian mà một hành động đã diễn ra và sẽ tiếp tục cho đến một điểm nào đó trong tương lai.

  • Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai: Thì này nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động và tổng thời gian nó đã kéo dài tính đến một mốc cụ thể trong tương lai.

    • Ví dụ: By March 15th, I‘ll have been working for this company for 6 years. (Đến ngày 15 tháng 3 tới, tôi đã làm việc cho công ty này được 6 năm.)
  • Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai: Khi có hai hành động, thì này cho thấy một hành động sẽ đang diễn ra liên tục cho đến khi hành động thứ hai xảy ra.

    • Ví dụ: When I get my degree, I will have been studying at Cambridge for four years. (Tính đến khi tôi lấy bằng thì tôi sẽ học ở Cambridge được 4 năm.)

Dấu Hiệu Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường bao gồm các cụm từ chỉ thời gian có cả “by” và “for”.

Các từ và cụm từ thường xuất hiện:

  • by + mốc thời gian trong tương lai (ví dụ: by tonight, by next month)
  • for + khoảng thời gian (ví dụ: for two hours, for three years)
  • Sự kết hợp của cả hai: by + mốc thời gian, for + khoảng thời gian.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Các Thì Tương Lai

Việc sử dụng các thì tương lai trong tiếng Anh đôi khi có thể gây nhầm lẫn, dẫn đến một số lỗi phổ biến. Nắm được những lỗi này sẽ giúp bạn tránh được và sử dụng thì một cách tự tin hơn.

  • Nhầm lẫn giữa “will” và “be going to”: Đây là lỗi phổ biến nhất. Học viên thường dùng lẫn lộn hai thì này mà không phân biệt được đâu là quyết định tức thời, đâu là kế hoạch đã định. Hãy nhớ rằng “will” thường dùng cho quyết định ngay lúc nói hoặc dự đoán không có bằng chứng, còn “be going to” dùng cho kế hoạch đã có từ trước hoặc dự đoán có bằng chứng cụ thể.
  • Sử dụng thì tương lai trong mệnh đề thời gian: Một lỗi khác là sử dụng thì tương lai trong các mệnh đề chỉ thời gian bắt đầu bằng “when, while, as soon as, before, after, until, by the time”. Quy tắc là sau những liên từ này, chúng ta phải dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành để chỉ một hành động tương lai.
    • Sai: “I will call you when I will arrive home.”
    • Đúng: “I will call you when I arrive home.”
  • Bỏ sót “be” trong thì tương lai tiếp diễn hoặc “have” trong thì tương lai hoàn thành: Cấu trúc của các thì này yêu cầu đầy đủ các trợ động từ. Việc thiếu “be” (will + V-ing thay vì will be + V-ing) hoặc thiếu “have” (will + V-ed thay vì will have + V-ed) sẽ làm sai ngữ pháp cơ bản.
  • Lạm dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Thì này thường được dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Tuy nhiên, không phải lúc nào hành động kéo dài cũng cần dùng thì này. Đôi khi, tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành đã đủ để diễn tả ý nghĩa. Hãy chỉ dùng nó khi thực sự muốn nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động.

Mẹo Học Và Ghi Nhớ Các Thì Tương Lai Hiệu Quả

Học thuộc lòng công thức có thể giúp bạn nắm được cấu trúc, nhưng để sử dụng các thì tương lai một cách thành thạo, bạn cần áp dụng những phương pháp học tập thông minh.

  • Học theo cặp hoặc nhóm thì có liên quan: Thay vì học từng thì riêng lẻ, hãy học những thì có điểm tương đồng hoặc dễ gây nhầm lẫn cùng nhau (ví dụ: will và be going to). Việc so sánh và đối chiếu sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn.
  • Tạo ra ví dụ cá nhân: Thay vì chỉ đọc các ví dụ trong sách, hãy tự tạo ra các câu ví dụ về chính cuộc sống của bạn, những kế hoạch của bạn trong tương lai. Điều này giúp kiến thức trở nên gần gũi và dễ nhớ hơn. Ví dụ, thay vì “She will travel to London”, hãy viết “I will visit my grandparents next month.”
  • Sử dụng flashcards hoặc bản đồ tư duy: Viết công thức, cách dùng, và dấu hiệu nhận biết của mỗi thì lên flashcards hoặc vẽ sơ đồ tư duy. Việc này kích thích trí nhớ hình ảnh và giúp bạn ôn tập nhanh chóng.
  • Thực hành thường xuyên qua bài tập và giao tiếp: Ngữ pháp chỉ thực sự “ngấm” khi bạn vận dụng nó vào thực tế. Làm bài tập chia động từ, viết đoạn văn ngắn về kế hoạch tương lai, hoặc cố gắng sử dụng các thì tương lai khi nói chuyện tiếng Anh. Đừng ngại mắc lỗi, đó là một phần của quá trình học tập.
  • Ghi nhớ các “cụm từ thần thánh”: Mỗi thì đều có những dấu hiệu nhận biết đặc trưng. Hãy ghi nhớ chúng. Ví dụ, cứ thấy “by + thời gian” thì nghĩ ngay đến tương lai hoàn thành; thấy “at this time tomorrow” thì nghĩ đến tương lai tiếp diễn.

Bảng Tổng Hợp Nhanh Các Thì Tương Lai

Để bạn dễ dàng hệ thống lại kiến thức về các thì tương lai, dưới đây là bảng tóm tắt công thức và cách dùng chính của từng thì.

Thì Công Thức Chính (Khẳng Định) Cách Dùng Cơ Bản Dấu Hiệu Nhận Biết Tiêu Biểu
Tương Lai Đơn S + will/shall + V_nguyên mẫu Quyết định tức thời, dự đoán không bằng chứng, lời hứa/đề nghị. tomorrow, next week, soon, I think/believe/expect.
Tương Lai Gần S + am/is/are + going to + V_nguyên mẫu Kế hoạch/dự định đã có từ trước, dự đoán có bằng chứng hiện tại. next month, tonight (có kế hoạch), Look!, Watch out!
Tương Lai Tiếp Diễn S + will/shall + be + V-ing Hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. at this time tomorrow, at 5 p.m. next Monday, when + S + V(hiện tại đơn).
Tương Lai Hoàn Thành S + will/shall + have + V_p.p. Hành động hoàn thành trước một thời điểm/hành động khác trong tương lai. by + mốc thời gian (by next year, by 2025), by the time + S + V(hiện tại đơn).
Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn S + will/shall + have been + V-ing Hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai, nhấn mạnh quá trình. by + mốc thời gian, for + khoảng thời gian (by 2025, for 5 years).

Bài Tập Thực Hành Về Các Thì Tương Lai

Hãy cùng củng cố kiến thức về các thì tương lai bằng cách hoàn thành các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để bạn ghi nhớ và áp dụng đúng cách.

Bài 1. Chia động từ trong ngoặc:

  1. Taxes __________ next month. (to increase)
  2. They __________ their essay by tomorrow. (to write)
  3. She __________ for this company for 5 years by the end of this year. (work)
  4. She __________ with her son at 7 o’clock tonight. (play)
  5. They have already bought a little beach house, they__________ to the beach. (retire)

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc:

What are you going to do after university?

I have a ton of things I want to pursue after I graduate from college! I _____________ (1. go) somewhere else to see France for a while. I want to get better at French, and I believe I _____________ (2. get) that if I go to a little village in the south of France for a few months. Since I _____________ (3. not have) to study every day, I _____________ (4. play) the guitar every day. This _____________ (5. be) amazing! Every morning, I _____________ (6. go swimming). Although I _____________ (7. spend) a lot of money there, I believe I _____________ (8. be) okay.

When I return from France, I _____________ (9. find) work in my neighborhood in Dublin. I want to work for a large corporation where I can earn a lot of money. I _____________ (10. hire) a large apartment and have large gatherings for all of my pals. We _____________ (11. have) a blast. I _____________ (12. miss) my family when I move to France, so I _____________ (13. invite) my parents to my new apartment for dinner every weekend. It _____________ (14. be) really awesome!

Đáp án Bài Tập Các Thì Tương Lai

Bài 1:

  1. will increase
  2. will have written
  3. will have been working
  4. will be playing
  5. are going to retire

Bài 2:

  1. am going to go
  2. will get
  3. won’t have
  4. will play
  5. is going to be
  6. am going to go swimming
  7. will be spending
  8. will be
  9. will find
  10. am going to hire
  11. are going to have
  12. am going to miss
  13. am going to invite
  14. is going to be

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Các Thì Tương Lai

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các thì tương lai và giải đáp những thắc mắc phổ biến, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:

  1. Hỏi: Tại sao tiếng Anh lại có nhiều thì tương lai như vậy? Chỉ dùng “will” có đủ không?
    Đáp: Tiếng Anh có nhiều thì tương lai để thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau về tính chắc chắn, thời điểm bắt đầu/kết thúc, và tính liên tục của hành động trong tương lai. Chỉ dùng “will” có thể không đủ để truyền tải chính xác ý định của bạn, ví dụ như một kế hoạch đã định sẵn (dùng “be going to”) hay một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể (dùng “tương lai tiếp diễn”).
  2. Hỏi: Khi nào nên dùng “shall” thay vì “will”?
    Đáp: Trong tiếng Anh hiện đại, “shall” ít được dùng hơn “will”. “Shall” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong các câu hỏi đề nghị với chủ ngữ “I” và “we” (ví dụ: “Shall we go?”). Với các chủ ngữ khác và trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày, “will” là lựa chọn phổ biến và an toàn hơn.
  3. Hỏi: Làm thế nào để phân biệt thì tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành?
    Đáp: Thì tương lai tiếp diễn nhấn mạnh một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ: “At 8 PM tomorrow, I will be studying.” (Vào 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang học). Trong khi đó, thì tương lai hoàn thành nhấn mạnh một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ: “By 8 PM tomorrow, I will have finished studying.” (Trước 8 giờ tối mai, tôi sẽ học xong).
  4. Hỏi: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có thực sự cần thiết không? Nó có vẻ phức tạp.
    Đáp: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh thời gian kéo dài liên tục của một hành động cho đến một mốc cụ thể trong tương lai. Ví dụ: “By next year, I will have been working here for 5 years.” (Đến năm sau, tôi sẽ làm việc ở đây được 5 năm). Nó cung cấp một cái nhìn chi tiết hơn về quá trình của hành động so với thì tương lai hoàn thành.
  5. Hỏi: Có mẹo nào để nhớ các dấu hiệu nhận biết của từng thì không?
    Đáp: Có. Hãy liên kết các dấu hiệu nhận biết với ý nghĩa chính của thì:
    • Tương lai đơn: Có các từ chỉ thời gian đơn giản (tomorrow, next week) hoặc động từ thể hiện suy nghĩ/quyết định ngay lúc đó (think, decide).
    • Tương lai gần: Có kế hoạch (plan, intend) hoặc bằng chứng hiện tại (Look!, clouds).
    • Tương lai tiếp diễn: Có thời điểm chính xác (at 7pm, at this time) kết hợp với thời gian tương lai.
    • Tương lai hoàn thành: Có giới từ “by” (by tomorrow, by 2030) chỉ mốc hoàn thành.
    • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Kết hợp cả “by” (mốc thời gian) và “for” (khoảng thời gian kéo dài).

Với những kiến thức toàn diện về các thì tương lai mà Anh ngữ Oxford đã chia sẻ, hy vọng bạn đọc đã nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của từng thì. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh, từ đó nâng cao trình độ ngữ pháp của mình một cách hiệu quả nhất.