Tiếng Anh có vô vàn những cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phong phú, trong đó các cụm động từ (phrasal verbs) luôn là một thử thách thú vị mà người học cần chinh phục. Nắm vững cách sử dụng phrasal verb với Stand không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Bài viết này sẽ cùng Anh ngữ Oxford khám phá những biểu đạt thông dụng nhất của Stand và cách vận dụng chúng một cách hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn với ngữ pháp và từ vựng của mình.
Khám Phá Các Cụm Động Từ Với Stand Phổ Biến Nhất
Phrasal verb với Stand xuất hiện rất thường xuyên trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh, là một phần không thể thiếu trong việc diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt. Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từng cụm từ sẽ giúp người học tiếng Anh tự tin hơn khi đối diện với các bài thi từ vựng, ngữ pháp hay trong giao tiếp hàng ngày. Có hàng chục cách kết hợp Stand với các giới từ và trạng từ khác nhau, tạo nên những ý nghĩa đa dạng mà bạn cần ghi nhớ để làm phong phú thêm vốn từ của mình.
Stand on: Giữ Vững Quan Điểm, Lập Trường
Cụm động từ stand on thường được sử dụng để diễn tả việc một người có thái độ, ý kiến hay lập trường cụ thể về một vấn đề nào đó và họ giữ vững quan điểm đó. Nó cho thấy sự kiên định trong suy nghĩ hoặc niềm tin cá nhân, không dễ dàng bị lung lay bởi tác động bên ngoài. Hiểu rõ cách dùng này sẽ giúp bạn diễn đạt sự quyết đoán một cách chính xác.
She stood on dissatisfaction with the final plan, refusing to compromise on her principles. Cô ấy giữ vững sự không hài lòng với kế hoạch cuối cùng, từ chối thỏa hiệp các nguyên tắc của mình. The Council will stand on agreement with the ideas put forward on global warming, signaling their firm commitment to environmental protection. Hội đồng sẽ giữ vững sự đồng thuận với các ý tưởng được đưa ra về biến đổi khí hậu toàn cầu, thể hiện cam kết vững chắc của họ đối với bảo vệ môi trường.
Stand aside: Dành Lối, Nhường Quyền
Stand aside mang ý nghĩa di chuyển sang một bên để nhường lối cho người khác hoặc để tránh một điều gì đó. Ngoài ra, cụm từ này còn có thể ám chỉ việc từ bỏ một vị trí, một quyền lực để người khác có thể đảm nhiệm, thường là trong bối cảnh chính trị hoặc công việc. Đây là một cách diễn đạt trang trọng khi cần thể hiện sự nhượng bộ hoặc thay đổi vai trò.
They stood aside the chair in case someone suddenly entered the room, making sure the path was clear. Họ dịch ghế sang một bên phòng trường hợp có ai đó bất ngờ vào phòng, đảm bảo lối đi thông thoáng. He stood her aside for fear that the car would hit her, prioritizing her safety above all else. Anh ấy kéo cô ấy sang một bên vì sợ chiếc xe sẽ đâm vào, ưu tiên sự an toàn của cô ấy lên trên hết.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Luyện Nghe Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả
- Nắm Vững Kiến Thức Tiếng Anh 11 Unit 9 Looking Back
- Tổng Hợp Đề Thi Tiếng Anh Lớp 12 Có Đáp Án Chi Tiết
- How do you do: Ý nghĩa và cách dùng chuẩn Anh ngữ
- Bí Quyết Tìm Kiếm Thông Tin Hiệu Quả Cho Người Học Tiếng Anh
Stand back: Giữ Khoảng Cách An Toàn
Khi nói đến việc giữ một khoảng cách nhất định hoặc lùi lại phía sau, stand back là cụm động từ phù hợp. Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động tự bảo vệ bản thân, tránh xa một mối nguy hiểm tiềm tàng, hoặc đơn giản là để có cái nhìn tổng quan hơn về một tình huống. Đây là một lời khuyên thường gặp trong các tình huống cần cẩn trọng.
They stood back because there was a crowd approaching, ensuring their personal space was maintained. Họ lùi lại vì có một đám đông đang đến gần, đảm bảo giữ không gian cá nhân của họ. Stand back until the command of the commander is given, maintaining a safe distance for everyone’s well-being. Hãy lùi lại cho đến khi có lệnh của chỉ huy, giữ khoảng cách an toàn vì sự an toàn của mọi người.
Stand between: Ngăn Cản, Cản Trở
Stand between được dùng để diễn tả hành động ngăn cản hoặc cản trở ai đó đạt được mục tiêu, hay cũng có thể là bảo vệ một ai đó khỏi mối nguy hiểm. Cụm từ này cho thấy sự can thiệp trực tiếp vào một tình huống, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi cản trở hoặc tích cực khi bảo vệ. Đây là một cụm động từ quan trọng trong việc diễn đạt sự đối đầu hoặc che chở.
The heroes often stand between the bad guys and their evil goals, sacrificing their own safety for the greater good. Những người hùng thường đứng giữa những kẻ xấu và mục tiêu tà ác của chúng, hy sinh sự an toàn của bản thân vì lợi ích lớn hơn. Some of our competitors have stood between their goal of tarnishing our reputation, trying every tactic to undermine our efforts. Một số đối thủ cạnh tranh của chúng tôi đã cản trở mục tiêu làm hoen ố danh tiếng của chúng tôi, cố gắng mọi chiến thuật để làm suy yếu nỗ lực của chúng tôi.
Stand by: Ủng Hộ, Sẵn Sàng Giúp Đỡ
Stand by là một phrasal verb mang ý nghĩa rất tích cực, thể hiện sự ủng hộ, sẵn sàng giúp đỡ ai đó, đặc biệt trong những hoàn cảnh khó khăn. Cụm từ này còn có thể có nghĩa là giữ lời hứa hoặc chuẩn bị sẵn sàng để hành động, ví dụ như “stand by for further instructions” (chờ chỉ dẫn thêm). Đây là một cụm từ biểu thị sự trung thành và đáng tin cậy.
Good friends are those who always stand by your side in difficult times, offering unwavering support. Những người bạn tốt là những người luôn sát cánh bên bạn trong những lúc khó khăn, mang đến sự ủng hộ không lay chuyển. Family always stands by our side no matter our success or failure, providing unconditional love and encouragement. Gia đình luôn ở bên cạnh chúng ta bất kể thành công hay thất bại, mang lại tình yêu và sự động viên vô điều kiện.
Stand down: Rút Lui, Từ Chức
Stand down được hiểu là rời bỏ một vị trí, một chức vụ hoặc rút lui khỏi một nhiệm vụ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, quân sự hoặc công việc, khi một người quyết định không tiếp tục đảm nhiệm vai trò của mình nữa, nhường lại cơ hội cho người khác hoặc vì lý do cá nhân.
She tried not to stand down her job no matter what, demonstrating her commitment and resilience. Cô ấy cố gắng không từ bỏ công việc của mình dù có chuyện gì, thể hiện sự cam kết và kiên cường. They stood down the hotel immediately upon hearing the bad news, suspending operations as a precautionary measure. Họ ngừng hoạt động khách sạn ngay lập tức khi nghe tin xấu, tạm dừng hoạt động như một biện pháp phòng ngừa.
Stand for: Đại Diện Cho, Viết Tắt Cho
Một trong những ý nghĩa phổ biến của stand for là đại diện cho một điều gì đó hoặc là dạng viết tắt của một từ/cụm từ dài hơn. Đây là một phrasal verb cực kỳ hữu ích khi bạn muốn giải thích ý nghĩa của một từ viết tắt hoặc biểu tượng, giúp làm rõ thông tin trong giao tiếp hàng ngày và trong các văn bản chính thức.
NASA stands for National Aeronautics and Space Administration, a global leader in space exploration. NASA là viết tắt của Cục Hàng không và Vũ trụ Quốc gia, một tổ chức hàng đầu thế giới về thám hiểm không gian. UNESCO stands for United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization, promoting peace and understanding through international cooperation. UNESCO là viết tắt của Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc, thúc đẩy hòa bình và sự hiểu biết thông qua hợp tác quốc tế.
Stand out: Nổi Bật, Khác Biệt
Khi một điều gì đó hoặc một người nào đó rất dễ nhận thấy, khác biệt hoặc nổi trội so với những cái khác, chúng ta sử dụng stand out. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự độc đáo, ấn tượng hoặc có tài năng vượt trội. Nó giúp nhấn mạnh những điểm đặc biệt khiến một vật hay một người trở nên đáng chú ý.
Her vibrant dress made her stand out in the crowd, drawing everyone’s attention. Chiếc váy rực rỡ khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông, thu hút sự chú ý của mọi người. His exceptional performance helped him stand out among all the candidates for the position. Màn trình diễn xuất sắc đã giúp anh ấy nổi bật giữa tất cả các ứng cử viên cho vị trí.
Stand up: Đứng Dậy, Bảo Vệ Bản Thân
Stand up có nghĩa cơ bản là từ trạng thái ngồi hoặc nằm chuyển sang đứng. Ngoài ra, nó còn mang ý nghĩa kiên quyết bảo vệ bản thân hoặc một quan điểm nào đó khi bị tấn công hoặc đối xử bất công. Đây là một hành động thể hiện sự độc lập và mạnh mẽ trước những thách thức trong cuộc sống, đòi hỏi sự dũng cảm.
Everyone was asked to stand up when the national anthem began to play, showing respect. Mọi người được yêu cầu đứng dậy khi quốc ca bắt đầu vang lên, thể hiện sự tôn trọng. It’s important to stand up for yourself and your beliefs, even when it’s difficult. Điều quan trọng là phải bảo vệ bản thân và niềm tin của bạn, ngay cả khi điều đó khó khăn.
Stand up for: Đứng Lên Bảo Vệ
Stand up for là một phrasal verb nhấn mạnh hành động bảo vệ, ủng hộ một người, một ý tưởng, hoặc một quyền lợi nào đó, đặc biệt khi họ đang bị đối xử bất công hoặc gặp khó khăn. Nó thể hiện lòng dũng cảm và sự kiên định trong việc duy trì lẽ phải và công lý, một phẩm chất đáng quý trong xã hội.
He always stands up for the underdog, fighting for justice and fairness. Anh ấy luôn đứng lên bảo vệ những người yếu thế, đấu tranh vì công lý và sự công bằng. We must stand up for human rights, ensuring that everyone is treated with dignity. Chúng ta phải đứng lên bảo vệ quyền con người, đảm bảo rằng mọi người được đối xử một cách xứng đáng.
Stand up to: Đối Mặt, Chống Lại
Stand up to thường được dùng để diễn tả việc đối mặt một cách dũng cảm, chống lại một thế lực, một người có quyền lực, hoặc một tình huống khó khăn mà không lùi bước. Cụm từ này thể hiện sự gan dạ và không khuất phục trước áp lực, là biểu hiện của sự kiên cường và bản lĩnh cá nhân.
It takes courage to stand up to a bully and say no to injustice. Cần dũng cảm để đối mặt với kẻ bắt nạt và nói không với sự bất công. The company decided to stand up to the aggressive takeover bid, defending its independence. Công ty quyết định chống lại đề nghị thâu tóm hung hãn, bảo vệ sự độc lập của mình.
Bài Tập Thực Hành Cụm Động Từ Với Stand
Để củng cố kiến thức về các cụm động từ với Stand, hãy thực hành với bài tập điền từ sau đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và vận dụng một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Điền các Phrasal verb với Stand phù hợp vào chỗ trống: |
---|
– What does the EU_____? |
– It takes anyone to _____your side at your best. But it will take a special one to stand by your side at your worst. |
– Ok, my questions are over, _____, sir. |
– What does the USA_____? |
– Institutions that obstruct the popular will or _____ it and the actions of the government get bypassed. |
– She left the table to _____ the two men. |
– He asked the witness to _____ |
– I’ll _____ you whatever happens |
– _____ to back and we’ll see who’s taller. |
– Would you please _____ and let me through. |
Answer Key |
– stand for |
– stand by |
– stand down |
– stand for |
– stand between |
– stand between |
– stand down |
– stand by |
– Stand back |
– stand back |
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Phrasal Verb Với Stand (FAQs)
Phrasal verb với Stand có bao nhiêu loại phổ biến nhất?
Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu 11 cụm động từ với Stand thông dụng nhất, bao gồm Stand on, Stand aside, Stand back, Stand between, Stand by, Stand down, Stand for, Stand out, Stand up, Stand up for và Stand up to. Mỗi cụm từ mang một ý nghĩa và cách dùng riêng biệt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Làm sao để phân biệt Stand by và Stand up for?
Stand by thường có nghĩa là ủng hộ, ở bên cạnh ai đó trong lúc khó khăn, hoặc giữ lời hứa. Ví dụ, “I will stand by you no matter what.” (Tôi sẽ ở bên bạn dù có chuyện gì). Trong khi đó, Stand up for nhấn mạnh hành động bảo vệ, đấu tranh cho một người, một nguyên tắc hay một quyền lợi nào đó khi họ bị đối xử bất công. Ví dụ, “You should stand up for what you believe in.” (Bạn nên đấu tranh cho những gì bạn tin tưởng).
Stand out có ý nghĩa gì đặc biệt trong tiếng Anh?
Stand out có nghĩa là nổi bật, dễ nhận thấy, hoặc khác biệt so với những thứ khác. Cụm từ này thường được dùng để ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó có đặc điểm vượt trội, thu hút sự chú ý nhờ tài năng, vẻ ngoài, hoặc hiệu suất xuất sắc. Ví dụ: “Her talent made her stand out from the rest.”
Khi nào thì dùng Stand down?
Stand down được sử dụng khi ai đó rời bỏ một vị trí, chức vụ hoặc rút lui khỏi một nhiệm vụ. Nó thường ám chỉ một sự từ chức tự nguyện hoặc buộc phải rời khỏi vai trò của mình, thường gặp trong các bối cảnh chính trị, quân sự, hoặc trong công việc.
Stand for có giống với “represent” không?
Có, Stand for có ý nghĩa rất giống với “represent” (đại diện cho). Cụm từ này thường dùng để chỉ một từ viết tắt đại diện cho một cụm từ dài hơn (ví dụ: “FBI stands for Federal Bureau of Investigation”) hoặc một biểu tượng đại diện cho một ý tưởng, giá trị nào đó (ví dụ: “The dove stands for peace.”).
Có cần phải học thuộc lòng tất cả các phrasal verb với Stand không?
Mặc dù có rất nhiều phrasal verb với Stand, bạn không nhất thiết phải học thuộc lòng tất cả ngay lập tức. Thay vào đó, hãy tập trung vào những cụm từ phổ biến và thường dùng nhất trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi. Học theo ngữ cảnh và luyện tập thường xuyên sẽ hiệu quả hơn nhiều.
Làm thế nào để nhớ các cụm động từ Stand hiệu quả?
Để nhớ các cụm động từ Stand hiệu quả, bạn nên:
- Học theo nhóm ý nghĩa.
- Đặt câu ví dụ với mỗi cụm từ.
- Sử dụng thẻ flashcard.
- Luyện tập thường xuyên qua các bài tập và trong giao tiếp.
- Đọc tài liệu tiếng Anh để thấy cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Với những phân tích chi tiết và ví dụ minh họa về các phrasal verb với Stand kể trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về cách sử dụng những cụm động từ quan trọng này. Việc thành thạo phrasal verb sẽ nâng cao đáng kể khả năng tiếng Anh của bạn, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngần ngại khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác tại Anh ngữ Oxford để vững vàng trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!