Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, động từ ghép (phrasal verbs) luôn là một thử thách thú vị nhưng không kém phần quan trọng. Nắm vững cách sử dụng phrasal verbs không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn mở rộng đáng kể vốn từ vựng của mình. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ định nghĩa cơ bản đến các cấu trúc phức tạp, những lỗi thường gặp và bí quyết để bạn làm chủ loại từ này một cách hiệu quả.
Định Nghĩa Chi Tiết Về Động Từ Ghép Trong Tiếng Anh
Động từ ghép hay còn gọi là cụm động từ, là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng bao gồm sự kết hợp giữa một động từ chính (verb) và một hoặc nhiều hậu tố (particle). Hậu tố này có thể là một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb), thậm chí là cả hai. Điều đặc biệt ở phrasal verbs là khi động từ và hậu tố kết hợp, chúng thường tạo ra một nghĩa hoàn toàn mới, khác biệt so với nghĩa gốc của từng từ riêng lẻ.
Khái niệm và ví dụ về động từ ghép trong tiếng Anh
Chẳng hạn, động từ “go” có nghĩa là “đi”, nhưng khi kết hợp với giới từ “on” thành “go on“, nó có thể mang nghĩa “tiếp tục” hoặc “xảy ra”. Hay từ “look” (nhìn) kết hợp với “for” thành “look for” lại có nghĩa là “tìm kiếm”. Sự đa dạng về ý nghĩa này đòi hỏi người học cần tiếp cận động từ ghép một cách có hệ thống và thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.
Các Cấu Trúc Động Từ Ghép Cơ Bản Và Ví Dụ Minh Họa
Hiểu rõ các cấu trúc nền tảng của động từ ghép là bước đầu tiên để bạn có thể phân loại và áp dụng chúng một cách chính xác. Có bốn cấu trúc phổ biến mà bạn cần ghi nhớ, mỗi cấu trúc có những đặc điểm riêng biệt về vị trí của tân ngữ và khả năng tách rời. Việc nắm bắt các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh những sai lầm ngữ pháp không đáng có khi sử dụng phrasal verbs.
Cấu Trúc Động Từ + Giới Từ + Tân Ngữ (Intransitive Phrasal Verbs)
Trong cấu trúc này, động từ ghép bao gồm một động từ chính đi kèm với một giới từ, và tân ngữ luôn đứng ngay sau giới từ. Đây là loại động từ ghép không thể tách rời, tức là giới từ và tân ngữ không thể bị tách ra bởi bất kỳ thành phần nào khác. Hầu hết các phrasal verbs thuộc nhóm này đều là ngoại động từ, tức là chúng cần có tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Phật Giáo Toàn Diện
- Phân Biệt Take Pride In, Be Proud Of, Pride Oneself Chuẩn Xác
- Nâng Cao Vốn Từ: Các Cách Thay Thế “Children” Hiệu Quả Trong IELTS Writing
- Tối Ưu Đoạn Văn Đa Ý Trong IELTS Writing Task 2
- Khám phá ý nghĩa thành ngữ Black Sheep trong tiếng Anh
Ví dụ:
- Look after (trông nom): “She needs to look after her younger siblings.” (Cô ấy cần trông nom các em nhỏ của mình.)
- Wait for (chờ đợi): “Don’t wait for me, just go ahead.” (Đừng chờ tôi, cứ đi trước đi.)
- Think about (suy nghĩ về): “Let me think about your proposal before giving an answer.” (Hãy để tôi suy nghĩ về đề xuất của bạn trước khi đưa ra câu trả lời.)
Điều quan trọng cần lưu ý là trong cấu trúc này, giới từ gắn liền với động từ tạo thành một đơn vị ý nghĩa không thể tách rời. Nếu bạn cố gắng đặt tân ngữ vào giữa động từ và giới từ, câu sẽ trở nên sai ngữ pháp và khó hiểu.
Cấu Trúc Động Từ + Trạng Từ (Intransitive Phrasal Verbs)
Cấu trúc này đơn giản hơn, bao gồm một động từ chính kết hợp với một trạng từ. Đặc điểm nổi bật của loại động từ ghép này là chúng thường là nội động từ, tức là chúng không cần tân ngữ để tạo thành một câu có nghĩa. Do đó, động từ và trạng từ trong trường hợp này luôn đi liền với nhau và không thể tách rời.
Ví dụ:
- Break down (bị hỏng): “The old car broke down on the way to the market.” (Chiếc xe cũ bị hỏng trên đường đi chợ.)
- Stand up (đứng dậy): “Everyone stood up when the director entered the room.” (Mọi người đều đứng dậy khi giám đốc bước vào phòng.)
- Come in (vào trong): “Please come in and make yourselves comfortable.” (Mời vào và tự nhiên như ở nhà.)
Mặc dù có vẻ đơn giản, việc nhận diện đúng loại trạng từ đi kèm và hiểu rõ ý nghĩa của chúng là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn. Nhiều phrasal verbs có trạng từ đi kèm nhưng lại là ngoại động từ và có thể tách rời, điều này sẽ được đề cập ở cấu trúc tiếp theo.
Cấu Trúc Động Từ + Trạng Từ + Tân Ngữ (Separable Phrasal Verbs)
Đây là một trong những cấu trúc phổ biến và đôi khi gây nhầm lẫn nhất của động từ ghép. Nó bao gồm một động từ chính và một trạng từ, nhưng điểm đặc biệt là tân ngữ có thể đứng ở hai vị trí: giữa động từ và trạng từ, hoặc sau trạng từ. Điều này tạo nên khái niệm động từ ghép có thể tách rời.
Sơ đồ cấu trúc động từ ghép tiếng Anh phổ biến
Quy tắc quan trọng nhất cần nhớ là:
- Nếu tân ngữ là một danh từ, trạng từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ.
- E.g.: “You need to write down those tips.” hoặc “You need to write those tips down.” (Bạn cần ghi lại những mẹo đó.)
- Nếu tân ngữ là một đại từ (him, her, it, them, us, etc.), tân ngữ bắt buộc phải đứng giữa động từ và trạng từ.
- E.g.: “I promised to take my mom out for dinner.” (Tôi hứa sẽ đưa mẹ đi ăn tối.) (Không nói “take out my mom”)
- E.g.: “Please turn it off.” (Làm ơn tắt nó đi.) (Không nói “turn off it”)
Việc phân biệt và áp dụng đúng quy tắc tách rời này là chìa khóa để sử dụng động từ ghép tự nhiên và chính xác như người bản xứ. Có hàng trăm phrasal verbs thuộc nhóm này, đòi hỏi sự luyện tập và ghi nhớ kỹ lưỡng.
Cấu Trúc Động Từ + Trạng Từ + Giới Từ + Tân Ngữ (Three-Word Phrasal Verbs)
Cấu trúc cuối cùng và phức tạp nhất của động từ ghép bao gồm ba thành phần: động từ chính, trạng từ và giới từ, theo sau là tân ngữ. Đây là những phrasal verbs không thể tách rời, tức là không có thành phần nào có thể chen vào giữa động từ, trạng từ và giới từ. Chúng tạo thành một cụm ý nghĩa duy nhất.
Ví dụ:
- Put up with (chịu đựng): “I can’t put up with their constant complaining anymore.” (Tôi không thể chịu đựng những lời than phiền liên tục của họ được nữa.)
- Look forward to (mong đợi): “We are looking forward to meeting you next week.” (Chúng tôi rất mong được gặp bạn vào tuần tới.)
- Get along with (hòa hợp với): “It’s important to get along with your colleagues at work.” (Điều quan trọng là phải hòa hợp với đồng nghiệp tại nơi làm việc.)
Loại động từ ghép ba từ này thường mang ý nghĩa phức tạp hơn và đòi hỏi sự chú ý đặc biệt khi học. Số lượng của chúng ít hơn so với các loại khác, nhưng chúng lại rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết trang trọng.
Phân Loại Động Từ Ghép Theo Tính Chất Truyền Đạt
Ngoài việc phân loại theo cấu trúc, động từ ghép còn có thể được nhóm lại dựa trên tính chất truyền đạt của chúng, tức là liệu chúng có cần tân ngữ hay không và tân ngữ đó có thể đứng ở đâu. Sự phân loại này giúp người học hiểu sâu hơn về chức năng ngữ pháp của từng loại phrasal verb.
Động Từ Ghép Nội Động (Intransitive Phrasal Verbs)
Động từ ghép nội động là những cụm động từ không cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Chúng tự thân đã truyền tải đầy đủ thông tin. Khi sử dụng loại này, bạn không cần phải băn khoăn về vị trí của tân ngữ vì đơn giản là chúng không có tân ngữ đi kèm.
Ví dụ:
- Go out (đi chơi, ra ngoài): “They decided to go out for dinner tonight.” (Họ quyết định đi ăn tối nay.)
- Break down (hỏng hóc, suy sụp): “Her car broke down on the highway.” (Xe của cô ấy bị hỏng trên đường cao tốc.)
- Wake up (thức dậy): “I usually wake up at 6 AM.” (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
Việc nhận biết động từ ghép nội động giúp bạn xây dựng câu gọn gàng và chính xác, tránh việc cố gắng thêm một tân ngữ không cần thiết.
Động Từ Ghép Ngoại Động Có Thể Tách Rời (Separable Transitive Phrasal Verbs)
Đây là những động từ ghép yêu cầu có tân ngữ, và tân ngữ đó có thể đứng giữa động từ và hậu tố, hoặc đứng sau hậu tố. Như đã đề cập trong phần cấu trúc, quy tắc về đại từ là cực kỳ quan trọng ở đây: tân ngữ là đại từ bắt buộc phải đứng giữa động từ và hậu tố. Nếu tân ngữ là danh từ, cả hai vị trí đều đúng.
Ví dụ:
- Pick up (đón ai đó/nhặt cái gì đó):
- “Can you pick up the kids from school?” (Bạn có thể đón lũ trẻ ở trường không?)
- “Can you pick the kids up from school?” (Bạn có thể đón lũ trẻ ở trường không?)
- “Can you pick them up?” (Bạn có thể đón chúng không?) (Không nói: “pick up them”)
- Turn on (bật):
- “Please turn on the lights.” (Làm ơn bật đèn lên.)
- “Please turn the lights on.” (Làm ơn bật đèn lên.)
- “Please turn them on.” (Làm ơn bật chúng lên.) (Không nói: “turn on them”)
Việc luyện tập với các ví dụ thực tế và tự tạo ra các câu có tân ngữ là danh từ và đại từ sẽ giúp bạn thành thạo loại phrasal verb này.
Động Từ Ghép Ngoại Động Không Thể Tách Rời (Inseparable Transitive Phrasal Verbs)
Ngược lại với loại có thể tách rời, động từ ghép ngoại động không thể tách rời cũng cần tân ngữ, nhưng tân ngữ đó luôn luôn phải đứng sau hậu tố (giới từ hoặc trạng từ). Hậu tố và động từ tạo thành một thể thống nhất và không thể bị chia cắt bởi tân ngữ. Loại này thường bao gồm các động từ ghép có giới từ đi kèm, hoặc các động từ ghép ba từ.
Ví dụ:
- Look for (tìm kiếm): “I’m looking for my lost keys.” (Tôi đang tìm chìa khóa bị mất của mình.) (Không nói: “looking my keys for”)
- Rely on (dựa dẫm vào): “You can always rely on him for support.” (Bạn luôn có thể dựa dẫm vào anh ấy để được hỗ trợ.)
- Run into (tình cờ gặp): “I ran into an old friend at the supermarket.” (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.)
Phân biệt được ba loại này là bước tiến quan trọng giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng động từ ghép một cách tự tin, chính xác trong mọi tình huống giao tiếp.
Danh Sách Các Động Từ Ghép Phổ Biến Trong Tiếng Anh
Việc học các động từ ghép đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Dưới đây là danh sách các phrasal verbs thông dụng, đi kèm với nghĩa phổ biến nhất và tổng số định nghĩa để bạn có cái nhìn tổng quan về sự đa dạng của chúng. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích để bạn bắt đầu hành trình mở rộng vốn từ vựng của mình.
Phrasal Verb | Ý nghĩa (phổ biến nhất) | Tổng số định nghĩa |
---|---|---|
Aim At | To point a weapon at someone or something. | 3 |
Ask For | To request something. | 2 |
Ask Out | When you ask someone to go with you to a certain place or for a special occasion, to spend time together and have fun. If one or both parties involved are interested in a romantic way, then it is considered a date. | 1 |
Back Down | To withdraw your position in a fight, argument, plan, etc. | 1 |
Back Off | When you leave an emotional situation, or to allow someone to handle something alone. | 1 |
Back Up | To walk or drive a vehicle backwards. | 4 |
Beat Up | When someone punches, kicks, or hits someone repeatedly using fists or with an object. | 2 |
Beef Up | To make changes or an improvement. | 1 |
Believe In | To feel confident about something or someone. | 2 |
Bite Off | To use your teeth to bite a piece of something. | 2 |
Blow Away | When the wind moves an object or person from where it was. | 4 |
Blow Off | When the wind removes something from its place. | 3 |
Blow Out | To extinguish or make a flame stop burning. | 3 |
Blow Up | To make something explode. | 6 |
Boil Down To | To have determined or analyzed the solution or reason for something. | 1 |
Break Down | When someone loses self-control and is emotionally and/or mentally agitated. This meaning has a noun form for a situation where someone loses self-control. | 6 |
Break In | To enter a place illegally and with the use of force. | 3 |
Break Off | To remove a part of something with force. | 4 |
Break Out | To escape from a place, situation or way of life. | 3 |
Break Through | To make a way through a barrier or a surface. | 2 |
Break Up | To stop a fight. | 4 |
Bring Back | To return something you’ve borrowed. | 4 |
Bring Over | To bring someone or something from one place or area to another. | 1 |
Bring Up | To bring something from a lower level/place to a higher level/place. | 3 |
Brush Off | To remove something(dust particle, insect, etc) with your hand. | 2 |
Brush Up | To practice and review your knowledge or a skill that you haven’t used in a while. | 2 |
Build In/Into | To add a fixture or component to a certain area or place through construction. | 1 |
Bump Into | When you meet people by accident or unexpectedly. | 2 |
Burn Down | When someone uses fire to destroy a structure. | 2 |
Burn Out | When a candle stops burning because there is nothing left to burn. | 3 |
Burn Up | To destroy something with heat or fire. | 4 |
Burst Out | To suddenly do or say something. | 2 |
Butt In | To interrupt a conversation or activity. | 1 |
Call Back | To call someone again. | 2 |
Call In | To request that someone come and help. | 3 |
Call Off | To cancel an event that has been previously planned. | 2 |
Call Up | To be chosen to take part in a military mission. | 2 |
Calm Down | To become less violent, nervous, excited or angry. | 1 |
Care For | To nurture or take care of someone or something. | 2 |
Carry Away | To do something out of the ordinary due to strong emotions. | 2 |
Carry On | To continue doing something or to continue on in life despite an obstacle. | 3 |
Carry Out | To move something or someone from one place to another using your arms or an object. | 5 |
Catch On | To understand or realize something. | 2 |
Catch Up | To move faster to reach someone or something that is ahead of you. | 2 |
Cheat On | When you are emotionally and/or sexually unfaithful to your girlfriend/boyfriend or spouse. | 2 |
Check In | To register at a hotel or airport upon arrival. | 2 |
Check Out | To leave a hotel or other form of an accommodation after your stay there. | 5 |
Chicken Out | To refrain from doing something because of fear. | 1 |
Chop Up | To cut something into pieces with a knife. | 2 |
Clean Out | To clean or clear the inside of something thoroughly. | 3 |
Clear Out | To remove things completely from an area or place. | 2 |
Clear Up | To do something to solve a problem or a misunderstanding. | 3 |
Clog Up | When something in a drain or valve prevents the flow of water or other liquids | 1 |
Close Down | When the activities or services of a business permanently end. | 3 |
Close Off | To block an entrance or pathway. | 2 |
Come About | When something happens or occurs. | 1 |
Come Across | The way other people perceive something or someone. | 3 |
Come Apart | When something breaks or separates piece by piece. | 1 |
Come Back | To return to a place. | 3 |
Come Down | To move from a higher to a lower position or from north to south. | 2 |
Come Down To | When a situation is reduced to a certain outcome. | 1 |
Come Down With | When you start to experience the symptoms of a disease or illness. | 1 |
Come In | When someone or something enters a place, building, or room. | 7 |
Come Off | When something is removed or breaks off from where it was originally attached to. | 4 |
Come On | To appear on television or be heard on the radio. | 5 |
Come Out | To leave a place. | 8 |
Come Over | To make a visit. | 3 |
Come Through | When someone or something expected arrives. | 3 |
Come Up | When something appears or happens, either expected or unexpected. | 6 |
Come Up With | When you think of a solution, idea, plan, or excuse. | 1 |
Con Into | To persuade someone to do something through lies and deception. | 1 |
Con Out Of | To persuade someone to give or do something through lies and deception. | 1 |
Cool Off | To lose temperature. | 2 |
Count On | To rely on someone for support when you need it most. | 2 |
Count Up | To count all of something or people in a group. | 1 |
Cover Up | To use something to conceal something else. | 2 |
Crack Down | To take more action than usual against wrongdoing. | 1 |
Cross Off | To remove or delete someone or something from a list. | 1 |
Cut Back | When you spend less money on something. | 4 |
Cut Down | To do less of something or to use something in smaller amounts. | 3 |
Cut Off | To completely remove or separate a part of something by cutting it with something sharp like a knife or a pair of scissors, etc. | 6 |
Cut Out | To remove something using a knife or a pair of scissors. | 5 |
Cut Up | When you use a knife or scissors to cut something into several pieces. | 2 |
Deal With | When you do everything you must do to solve a problem or complete. | 2 |
Do Away With | To dispose of something. | 2 |
Do Over | To do something again in order to improve or correct mistakes. | 2 |
Do With | To make a connection between two or more things. | 1 |
Do Without | To manage well without something or someone. | 1 |
Doze Off | To go to sleep unintentionally. | 1 |
Dress Up | To wear formal clothes, or a costume for a special occasion. | 1 |
Drop In | To visit someone unexpectedly or without making arrangements first. | 2 |
Drop Off | To gradually decline/become less. | 2 |
Drop Out | To quit a school program or training course. | 1 |
Dry Off | To dry something or a surface quickly. | 1 |
Dry Out | To remove water or other liquid from a container. | 3 |
Dry Up | When all the liquid and/or moisture evaporates. | 2 |
Eat Up | When someone consumes all their food. | 3 |
Empty Out | To remove everyone or everything from a space. | 1 |
End Up | The end result of something planned or unplanned. | 1 |
Fall Apart | When something breaks all at once or piece by piece. | 3 |
Fall Behind | To move slower than others. | 2 |
Fall Down | To fall to the ground. | 1 |
Fall For | When you have an intense attraction to something or someone. | 2 |
Fall Off | When something drops to a lower level. | 2 |
Fall Out | To fall from or through something. | 3 |
Fall Over | When someone or something falls from an upright position to the ground. | 2 |
Fall Through | If things do not go as planned, or if a plan, deal or agreement fails. | 2 |
Feel Up To | When you have/don’t have the energy and confidence to do something. | 1 |
Fight Back | When you defend yourself/resist an attack, or make an effort against an opponent in a competition. | 2 |
Figure On | To expect or plan for something. | 1 |
Fill In | To add personal information in the blank spaces of an official document. | 3 |
Fill Out | To complete a form. | 2 |
Fill Up | To fill something completely. | 3 |
Find Out | To become aware of something or someone. | 1 |
Fix Up | To make plans or arrangements with someone or for others. | 4 |
Flip Out | To become very mad or lose control over your emotions. | 1 |
Float Around | When an object or a person is near, but you cannot pinpoint the exact location. | 2 |
Follow Up | To find out more about something, or take further action in regards to it. | 1 |
Fool Around | To waste time doing unimportant or silly things. | 4 |
Freak Out | When someone becomes irrationally upset or angry, sometimes to the point of confusion. | 1 |
Get Ahead | To become successful in the professional environment or make consistent progress in life. | 3 |
Get Along | To have good interactions with others. | 2 |
Get Around To | To do something that needed to get done at an earlier time. | 1 |
Get Away | To escape from something. | 2 |
Get Back | To return to a place. | 4 |
Get Back At | To get revenge. | 1 |
Get Back To | When you talk to someone at a later time either because you are busy or you have obtained additional or new information. | 2 |
Get Behind | To learn, work, or progress more slowly than others. | 4 |
Get By | To pass someone or something. | 3 |
Get Down | To move to a lower place or level. | 4 |
Get In | To arrive or enter a place, room, building, etc. | 5 |
Get Off | To leave a form of transportation, except a car. | 6 |
Get Off On | To be excited or to truly enjoy doing something. | 2 |
Get On | When you move your body and either stand, sit, lie, kneel, etc. towards something (non-separable). | 6 |
Get Out | To leave or escape. | 6 |
Get Out Of | To receive a benefit and/or satisfaction from doing something. | 4 |
Get Over | To move past an obstacle to the other side. | 3 |
Get Over With | To finish something that needs to get done. | 1 |
Get Through | When a message, meaning, or idea is understood or accepted. | 6 |
Get To | To arrive to or assist someone to a place. | 5 |
Get Together | To meet and spend time together. | 3 |
Get Up | To move to a higher level/position. | 4 |
Give Away | To give something for free or without expecting anything in return. | 4 |
Give In | To surrender to something. | 2 |
Give Out | To distribute something. | 4 |
Give Up | To stop doing something without completing it. | 4 |
Go About | To take the necessary steps to get something done. | 2 |
Go After | When you do your best to get something no matter how difficult it is. | 4 |
Go Ahead | To proceed to do something that you were hesitant about. | 2 |
Go Along With | to accept or agree with a decision, rule, opinion, etc. | 2 |
Go Around | To follow a circular path. | 6 |
Go Away | To move or travel from one place to another place. | 3 |
Go Back | To return to a place, time, activity, or a person. | 2 |
Go Back On | When you fail to fulfill a promise you made to someone. | 1 |
Go Beyond | To be more than or better than what is normal or expected. | 1 |
Go By | To pass someone or something quickly. | 4 |
Go Down | To move to a lower position, place, price, level, etc. | 7 |
Go For | To try to obtain. | 5 |
Go In | To enter a place, building, room, etc. | 3 |
Go In For | To enter a place or area for a specific reason. | 2 |
Go In/Into | To enter a place, room, building, etc. usually through a door. | 4 |
Go Off | To leave unannounced. | 5 |
Go On | When something takes place. | 3 |
Go Out | To leave a place or area you’re in. | 5 |
Go Over | To review something. | 4 |
Go Through With | When you make a decision to do something, and actually do it. | 1 |
Go Up | To move or extend to a higher level or farther North. | 3 |
Go With | To accompany someone to a place. | 6 |
Goof Around | To waste time doing silly or unimportant things. | 1 |
Gross Out | To be disgusted with someone or something. | 1 |
Grow Out Of | To become too big or too tall for your clothes. | 3 |
Grow Up | When you physically change from a child to an adult. | 2 |
Hand Back | When you return something to the person who owns it after the person has given it to you | 1 |
Hand In | To give something to a person of authority. | 1 |
Hand Out | To distribute something free to other people. | 1 |
Hand Over | To give upon request or demand. | 2 |
Hang Around | To spend time in a place or an area. | 1 |
Hang On | When you hold something, often for support of comfort. | 3 |
Hang Out | To hang something, usually wet clothes, to dry. | 3 |
Hang Up | To hang clothes or an object on a hook, hanger or rod. | 3 |
Have On | To wear clothing, cosmetics, perfume, etc. | 2 |
Head Back | To go to a place where you’ve been before or where you started from. | 1 |
Head For | When a situation becomes more likely. | 2 |
Head Toward | To move in the direction where someone or something is. | 2 |
Hear About | When you learn details about something or someone. | 1 |
Hear Of | When you learn about something or someone. | 2 |
Heat Up | To make something warmer or cause a rise in temperature. | 2 |
Help Out | To assist people with something. | 1 |
Hit On | To suddenly have a solution to a problem or an interesting idea. | 2 |
Hold Against | When you don’t forgive or have little respect for someone because of something they did. | 2 |
Hold Off | To delay something. | 2 |
Hold On | When you wait for a short time. | 3 |
Hold Out | To extend your hand or an object in front of you. | 3 |
Hold Up | To hold someone or something up in the air. | 4 |
Hook Up | When you connect two electrical devices together. | 3 |
Hurry Up | To do something quickly. | 2 |
Keep At | To continue doing an activity even though it may be difficult. | 1 |
Keep Away | To avoid getting close to someone or something. | 2 |
Keep Down | To make sound, music and noise minimal. | 3 |
Keep From | To stop yourself or other people from doing something. | 1 |
Keep Off | To avoid discussing a particular subject or topic. | 2 |
Keep On | To continue doing something. | 2 |
Keep To | When you don’t share information. | 2 |
Keep Up | To continue to do something. | 4 |
Kick Back | To illegally pay extra money to someone as part of the price. | 2 |
Kick Out | To force someone to leave an organization or place. | 1 |
Knock Off | To use force to cause someone or something to fall from its place, whether intentionally or accidentally. | 6 |
Knock Out | When someone is struck hard enough to cause them to lose consciousness. | 6 |
Knock Over | To make contact with something or someone in such a way it or they fall. | 1 |
Know About | To have knowledge of or be familiar with something. | 1 |
Lay Down | To place something on a surface or an object. | 3 |
Lay Off | When a company or business ends a worker’s employment. | 2 |
Lead Up To | When a period of time or a series of events cause an event, situation or conversation to happen. | 1 |
Leave Behind | When you don’t take something or someone with you when you leave. | 4 |
Leave Off | To accidentally or intentionally not include a person or thing on a list. | 2 |
Leave Out | To not include someone or something. | 3 |
Leave Over | When you have a portion that still remains from something after you have used or eaten the rest of it. | 2 |
Let Down | To disappoint someone. | 2 |
Let In | To allow someone or something to enter a place. | 2 |
Let Off | To allow someone to leave a car, bus, train etc. | 3 |
Let On | To tell something that is secret or private. | 1 |
Let Out | When you give permission for someone to leave or be released from a place. | 3 |
Let Up | When someone or something becomes less intense or strong. | 1 |
Lie Around | To be lazy or to not do anything. | 2 |
Lift Up | To raise someone or something to a higher level. | 2 |
Light Up | To illuminate something. | 2 |
Lighten Up | When a conversation is changed or a person changes to become less serious. | 1 |
Line Up | To form in a row one after another or side-by-side. | 3 |
Live With | To share the same residence. | 2 |
Lock In | To secure people or things behind a closed door. | 3 |
Lock Out | When you don’t have the key or passcode to enter a secured place. | 2 |
Lock Up | When you shut the windows and doors of a place or building. | 2 |
Look Around | To turn your head to see what or who is around you. | 3 |
Look At | To divert your eyes to someone or something. | 4 |
Look Down On | When you consider someone or something as unimportant or with little to no value. The opposite of yesterday’s phrasal verb. | 1 |
Look Forward To | To anticipate a future event because it either makes you happy and/or you benefit from it. | 1 |
Look Into | To investigate or get more facts about something. | 1 |
Look Out | To remain alert. | 2 |
Look Over | To examine or inspect something or someone. | 1 |
Look Up | When a situation becomes better. | 3 |
Look Up To | This particular phrasal verb is used to say you view someone with respect and/or admiration. | 1 |
Luck Out | To have exceptionally good luck. | 1 |
Make For | To go in a certain direction, typically in a hurry. | 2 |
Make Of | To understand the meaning of something. | 1 |
Make Up | To invent a story. | 7 |
Mess Up | When something is dirty or unorganized. | 2 |
Mix Up | To put or combine different things together so they’ll merge successfully. | 3 |
Monkey Around With | To try to play with or repair a device that you have no true knowledge about. | 2 |
Move In | When you bring your personal belongings and stuff to a new place where you will live. Yesterday’s phrasal verb, Move Out, has the opposite meaning. | 3 |
Move Out | When you permanently remove all your belongings and personal items from a place where you live or stay. | 3 |
Narrow Down | To reduce the number of options or possibilities. | 1 |
Pay Back | When you return money that you owe someone. | 2 |
Pay For | To purchase merchandise. | 2 |
Pay Off | To repay money that is owed to a person or entity. | 3 |
Pay Up | To pay all the money that is owed or asked for. | 1 |
Pick On | To tease and/or criticize someone over a period of time. | 1 |
Pick Out | When you are able to recognize something or someone from a group. | 2 |
Pick Up | To get someone or something from somewhere. | 8 |
Pile Up | To put things in a pile or heap. | 2 |
Piss Off | [Informal] To be angry about something. | 1 |
Plan Ahead | To prepare for a future event or situation. | 1 |
Plan For | To prepare for a big event or expectation in the future. | 1 |
Plan On | When you have the intention to do something. | 1 |
Plug In | To connect an electrical device to an electrical outlet. | 2 |
Plug In/Into | To connect an electrical appliance/machine to another piece of equipment or to a power source. | 1 |
Plug Up | To block a narrow passage such as a hole, drain, or pipe so that nothing can flow through. | 2 |
Point Out | To make someone aware of something. | 1 |
Point To | When you aim at something or someone using your finger or hand. | 2 |
Print Out | To produce a hard copy of a computer document. | 1 |
Pull Off | To succeed in doing something difficult or tricky. | 2 |
Pull Out | When something or someone leaves a place. | 7 |
Pull Over | To drive your vehicle to the side of the road to stop. | 1 |
Pull Through | To recover from an injury or illness. | 2 |
Punch In | To enter data or record time on a device. | 1 |
Punch Out | To record the time you leave the workplace using a special clock. | 2 |
Put Away | To place something where it cannot be seen or isn’t in the way of other things. | 4 |
Put Back | When something is causing a project to slow down. | 4 |
Put Down | To place something on a surface or an object. | 6 |
Put In | When you invest or make a deposit. In this example, the amount almost always separates the verb. | 7 |
Put Off | To become offended by someone or something. | 2 |
Put Out | To extend a part of your body. | 6 |
Put Past | To not be surprised by a person’s actions. [Always used with the negative] | 1 |
Put To | To cause someone or something to be in a certain state or to do something extra. | 2 |
Put Together | To assemble or connect the parts of something. | 3 |
Put Up | To move an object to a higher level. | 6 |
Put Up To | To encourage or persuade someone to do something. | 2 |
Put Up With | To tolerate or accept something that you’d rather not. | 1 |
Ring Up | To call someone on the phone. | 2 |
Rip Off | When someone asks for a price for something that is too high when someone cheats or steals. | 3 |
Rip Up | To tear something (i.e. paper, cloth, etc.) into pieces. | 2 |
Rule Out | When someone or something is excluded as a possibility. | 1 |
Run Across | To move or run from one side to the other. | 2 |
Run Around | To go from one place to another in a hurry. | 3 |
Run Down | To hit someone or something with a vehicle. | 4 |
Run Into | When something collides with another object by accident. | 4 |
Run Out | When people exit a place very quickly. Run In/ Run Into is the opposite of this meaning. | 2 |
Run Over | When someone is injured or killed by a vehicle. | 5 |
Run Up | To run from a lower elevation or level to a higher elevation or level. | 5 |
Screw On | To ensure the top of a container/bottle is sealed. | 2 |
Screw Out Of | To cheat or deceive someone. | 1 |
Screw Up | To make a mistake or do something really bad. | 1 |
See About | To seriously think about doing something. | 1 |
Sell Out | When all the inventory of a particular product has been purchased. | 2 |
Set Up | To organize or plan for an activity/event to happen. | 6 |
Settle Down | To begin living a stable and routine life. | 2 |
Settle For | To accept something even though it’s not what you want or need. | 1 |
Shake Up | To mix something in a container by shaking it. | 3 |
Show Off | To overly display your skills or what you have. | 1 |
Shut Off | To stop the operation of an electrical or mechanical device. | 1 |
Shut Up | To stop talking. | 1 |
Sign In | To write your name on a list to indicate the day and time you arrived at a certain place. | 2 |
Sign Out | To write your name on a list to indicate the day and time of your departure. | 2 |
Sit Down | To change from a standing to a sitting position. | 2 |
Slow Down | To do something slower. | 1 |
Sneak In/Into | To enter a place quietly to avoid being seen or heard. | 1 |
Sneak Out | To leave a place without being noticed. | 1 |
Sort Out | To arrange or separate things into groups according to similarities. | 2 |
Space Out | When someone’s attention is not in the present moment. [Adj.] {spaced out} To describe a person whose attention isn’t in the present moment. | 1 |
Stand Around | To stand in one place or area when you should be doing something. | 2 |
Stand For | To support or represent an idea, belief, etc. | 1 |
Stand Up | To rise from sitting or lying down to a vertical position. | 3 |
Start Off | The beginning of an event, activity or time period. | 4 |
Start Out | To begin a trip or venture to some places. | 3 |
Start Up | To start something. | 2 |
Stay Off | To avoid discussing a certain subject or topic. | 4 |
Stay Out | To spend time out of your own home. | 3 |
Stay Up | To remain in a place that is higher than ground level. | 2 |
Step On | To place your foot on something or someone. | 2 |
Stick Around | To stay in a place or with someone for any period of time. | 1 |
Stick Out | To extend something outward. | 4 |
Stick To | When something is attached to another by some form of adhesive. | 2 |
Stick Up | To use a weapon, especially a gun, to rob someone. | 4 |
Stick With | To continue to use or do something. | 3 |
Stop Off | To make a quick stop on your way to a destination. | 1 |
Stop Over | To visit someone for a short period of time. | 2 |
Straighten Out | To make something straight. | 3 |
Stress Out | To feel very worried, nervous or anxious. | 1 |
Switch Off | When you move something from the ‘on’ state to the ‘off’ state. Synonymous with “Turn Off.” Yesterday’s “Switch On” is the opposite. | 1 |
Switch On | When you move something from the ‘off’ state to the ‘on’ state. Synonymous with “Turn On,” while “Switch Off” is the opposite. | 1 |
Take Apart | To disconnect or separate the parts of an object. | 1 |
Take Back | To return something or someone. | 5 |
Take In | To be successfully tricked or deceived by someone. | 5 |
Take Out | To remove an object from an area, place or container. | 4 |
Take Out On | To direct your anger towards someone or something when you’re really upset about someone or something else. | 1 |
Take Up On | When you accept an invitation or offer from someone. | 1 |
Talk Down To | To talk to someone as if they are less intelligent than you by conveying a tone of voice or attitude that says so. | 1 |
Talk Into | To convince someone to do something. | 1 |
Talk Out Of | To convince someone not to do something. | 1 |
Talk To | To have a conversation with someone. | 1 |
Tear Down | To deconstruct a building or home. | 2 |
Tear Off | To remove with force. | 2 |
Tell Apart | To be able to differentiate something or someone from something or someone else. | 1 |
Tell On | To inform an authoritative figure about what someone else did. | 1 |
Think About | To consider something prior to making a final decision. | 2 |
Think Ahead | To think and plan carefully for a future situation or event. | 1 |
Think Up | To use your imagination to create a plan, idea, or solution. | 1 |
Throw Away | To dispose of something you no longer find useful in a waste bin, trash, etc. | 2 |
Throw Out | When you get rid of something by putting it in a trash can, bin, etc. | 2 |
Throw Up | To vomit or puke. | 3 |
Track Down | To locate someone or something after a long search | 1 |
Trade In | To exchange something old for something new. | 2 |
Trick Into | To convince or persuade someone to believe something untrue or to do something for you. | 1 |
Try On | To see how something fits or looks before purchasing. | 1 |
Try Out | To show that you are qualified to do something. | 2 |
Turn Around | When someone or something moves until it faces the opposite direction. | 3 |
Turn Down | To decrease the temperature, sound, etc. | 2 |
Turn In | To give someone or something to the police or someone of authority. | 3 |
Turn Into | To transform. | 1 |
Turn Off | To stop a device from functioning. | 3 |
Turn On | To cause someone to feel interested and/or attracted. | 3 |
Turn Out | To attend an event, meeting, etc. | 4 |
Turn Over | To move an object so that the part that is on top becomes the bottom and vice versa. | 3 |
Turn Up | To increase the controls of an electronic or mechanical device. | 3 |
Use Up | To completely consume or use all of a supply. | 1 |
Wake Up | When you are finished sleeping. | 2 |
Wash Off | To remove dirt or unwanted markings with soap and water. | 1 |
Wash Up | To clean your face, hands, body, etc. | 3 |
Watch Out | To be aware of someone or something. | 1 |
Wear Down | To make the surface or top of something disappear due to friction. | 2 |
Wear Off | To decrease or disappear gradually. | 1 |
Wear Out | When something is damaged or weakened from use and age. | 2 |
Wind Up | To operate a mechanical device by turning its handle. | 4 |
Wipe Off | To completely remove or clean something from a surface or location. | 1 |
Wipe Out | To clean the inside of something. | 4 |
Wipe Up | To remove liquid from a surface using a sponge, towel or cloth, etc. | 1 |
Work In | To make time in a busy schedule for a person or an activity. | 2 |
Work Out | When a situation, event, plan, or idea is successful. | 6 |
Work Up | To gradually improve at or make progress in something. | 3 |
Wrap Up | To cover something with some kind of special paper. | 4 |
Zip Up | To close an item that has a zipper. | 1 |
Danh sách động từ ghép tiếng Anh thông dụng nhất
Danh sách trên chỉ là một phần nhỏ trong số hàng ngàn động từ ghép tồn tại trong tiếng Anh. Mỗi phrasal verb có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, “take off” có thể là “cất cánh” (máy bay), “cởi bỏ” (quần áo), hoặc “trừ đi” (trong tính toán). Điều này cho thấy sự linh hoạt và phức tạp của phrasal verbs, đồng thời cũng là lý do tại sao việc học chúng lại quan trọng đến vậy để đạt được sự trôi chảy trong giao tiếp tiếng Anh.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Động Từ Ghép
Động từ ghép có thể là một phần khó nhằn đối với nhiều người học tiếng Anh bởi sự đa dạng về ý nghĩa và quy tắc sử dụng. Việc nhận diện và tránh những lỗi phổ biến sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng dùng phrasal verbs của mình.
Nhầm Lẫn Giữa Động Từ Ghép Có Thể Tách Rời Và Không Tách Rời
Đây là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất khi sử dụng động từ ghép. Người học thường không biết khi nào nên đặt tân ngữ vào giữa động từ và hậu tố, và khi nào nên đặt nó ở cuối. Sai lầm này đặc biệt xảy ra khi tân ngữ là một đại từ.
Ví dụ về lỗi thường gặp:
- Sai: “I need to call back him.” (Đúng: “I need to call him back.”)
- Sai: “Could you turn off it?” (Đúng: “Could you turn it off?”)
Để khắc phục, hãy luôn nhớ quy tắc: nếu động từ ghép là loại có thể tách rời và tân ngữ là đại từ, đại từ đó bắt buộc phải đứng giữa động từ và trạng từ. Việc luyện tập với các cặp câu đúng/sai sẽ giúp củng cố kiến thức này.
Sử Dụng Sai Giới Từ Hoặc Trạng Từ
Một lỗi khác là chọn nhầm giới từ hoặc trạng từ đi kèm với động từ, dẫn đến thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ ghép. Nhiều hậu tố chỉ khác nhau một chút nhưng lại tạo ra nghĩa rất khác biệt.
Ví dụ:
- “Look at” (nhìn vào) khác với “look for” (tìm kiếm) và “look after” (chăm sóc).
- “Put on” (mặc, bật) khác với “put off” (trì hoãn) và “put out” (dập tắt).
Việc học động từ ghép theo ngữ cảnh và chú ý đến sự thay đổi nhỏ trong hậu tố là điều cần thiết. Đọc nhiều, nghe nhiều tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với các kết hợp đúng.
Hiểu Sai Ngữ Cảnh Và Ý Nghĩa
Do một động từ ghép có thể có nhiều nghĩa, việc áp dụng sai nghĩa vào ngữ cảnh cụ thể là một lỗi phổ biến. Điều này có thể dẫn đến sự hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp. Ví dụ, “get over” có thể là “vượt qua một khó khăn” hoặc “bình phục sau bệnh tật”, tùy thuộc vào bối cảnh.
Cách khắc phục là luôn học động từ ghép trong các câu ví dụ đầy đủ thay vì chỉ học từ riêng lẻ. Khi gặp một phrasal verb mới, hãy tìm kiếm ít nhất 2-3 câu ví dụ khác nhau để hiểu hết các sắc thái nghĩa của nó. Điều này giúp bạn xây dựng một kho kiến thức về phrasal verbs vững chắc và linh hoạt.
Bí Quyết Học Và Nắm Vững Động Từ Ghép Hiệu Quả
Học động từ ghép không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng với những chiến lược đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể làm chủ chúng. Việc kết hợp nhiều phương pháp khác nhau sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất và giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Học Theo Ngữ Cảnh Và Chủ Đề
Việc học động từ ghép theo danh sách dài có thể nhanh chóng gây nản lòng. Thay vào đó, hãy thử nhóm các phrasal verbs theo chủ đề hoặc ngữ cảnh mà chúng thường xuất hiện. Ví dụ, bạn có thể học các động từ ghép liên quan đến công việc (call off, put off, hand in), hoặc các động từ ghép trong gia đình (look after, bring up, grow up).
Mẹo học động từ ghép tiếng Anh hiệu quả cho người học
Hơn nữa, việc học chúng trong các câu ví dụ cụ thể thay vì chỉ dịch nghĩa từ đơn lẻ sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa thực sự của chúng. Hãy cố gắng tạo ra các câu ví dụ của riêng mình, càng cá nhân hóa càng tốt, để tăng khả năng ghi nhớ.
Thực Hành Qua Các Kỹ Năng Nghe, Nói, Đọc, Viết
Để thực sự nắm vững động từ ghép, bạn cần tích cực đưa chúng vào thực hành.
- Nghe: Lắng nghe các cuộc hội thoại, podcast, phim ảnh có chứa phrasal verbs. Cố gắng nhận diện chúng và hiểu ý nghĩa trong ngữ cảnh.
- Nói: Tự tin sử dụng động từ ghép trong giao tiếp hàng ngày. Bắt đầu với những cụm từ đơn giản và tăng dần độ phức tạp. Đừng ngại mắc lỗi, đó là một phần của quá trình học.
- Đọc: Đọc sách, báo, truyện tiếng Anh. Ghi lại các phrasal verbs bạn gặp, tra cứu nghĩa và cách dùng của chúng. Đặc biệt chú ý đến các động từ phổ biến như get, put, take, look, go vì chúng có rất nhiều động từ ghép đi kèm.
- Viết: Viết nhật ký, email, hoặc các đoạn văn ngắn sử dụng động từ ghép. Điều này giúp bạn củng cố ngữ pháp và cách sử dụng chúng một cách chủ động.
Tận Dụng Nguồn Tài Liệu Uy Tín Và Công Cụ Hỗ Trợ
Có rất nhiều tài liệu và công cụ tuyệt vời có thể hỗ trợ bạn trong việc học động từ ghép.
- Sách chuyên biệt: Một số sách nổi tiếng như “English Phrasal Verbs in Use” (Cambridge) hoặc “Oxford Phrasal Verbs Dictionary” cung cấp các giải thích rõ ràng, ví dụ phong phú và bài tập thực hành.
- Từ điển trực tuyến: Các từ điển như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary thường có phần giải thích chi tiết về phrasal verbs, bao gồm các ví dụ, cách dùng, và phân loại tách rời/không tách rời.
- Ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng như Quizlet, Anki cho phép bạn tạo flashcards để học và ôn tập động từ ghép một cách hiệu quả thông qua hệ thống lặp lại ngắt quãng.
- Video và kênh YouTube: Nhiều kênh học tiếng Anh chuyên về phrasal verbs có thể giúp bạn học qua hình ảnh và âm thanh, điều này rất hữu ích khi các động từ này thường khó hình dung bằng chữ viết.
Kết hợp linh hoạt các phương pháp này sẽ giúp bạn tiếp thu động từ ghép một cách hiệu quả, biến chúng từ “nỗi ám ảnh” thành công cụ đắc lực trong việc giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Động Từ Ghép (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà người học tiếng Anh hay đặt ra về động từ ghép:
1. Động từ ghép (phrasal verb) là gì và tại sao chúng lại quan trọng?
Động từ ghép là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ hoặc trạng từ (hoặc cả hai), tạo ra một ý nghĩa mới. Chúng rất quan trọng vì chúng được sử dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, cả trong văn nói và văn viết thân mật. Nắm vững chúng giúp bạn hiểu người bản xứ và giao tiếp tự nhiên hơn.
2. Làm thế nào để phân biệt động từ ghép có thể tách rời và không thể tách rời?
Động từ ghép có thể tách rời cho phép tân ngữ (đặc biệt là danh từ) đứng giữa động từ và hậu tố, hoặc sau hậu tố. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là đại từ, nó phải đứng giữa. Động từ ghép không thể tách rời thì tân ngữ luôn luôn phải đứng sau hậu tố, không thể chen vào giữa động từ và hậu tố. Cách tốt nhất để phân biệt là học thuộc từng trường hợp hoặc học theo ví dụ cụ thể.
3. Có cách nào để dễ dàng ghi nhớ một lượng lớn động từ ghép không?
Thay vì cố gắng ghi nhớ một danh sách dài, hãy học động từ ghép theo ngữ cảnh hoặc chủ đề liên quan (ví dụ: công việc, du lịch, mối quan hệ). Tích cực sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày (nói, viết), tạo câu ví dụ của riêng bạn, và dùng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng để ôn tập định kỳ.
4. Động từ ghép có bao nhiêu nghĩa? Làm thế nào để biết nghĩa nào đúng trong ngữ cảnh?
Một động từ ghép có thể có nhiều hơn một nghĩa, đôi khi lên đến 5-7 nghĩa khác nhau. Để biết nghĩa nào đúng, bạn cần dựa vào ngữ cảnh của câu. Đọc ví dụ, nghe các tình huống sử dụng thực tế và tham khảo từ điển chuyên về động từ ghép sẽ giúp bạn hiểu rõ các sắc thái nghĩa.
5. Học động từ ghép có cần học cả giới từ và trạng từ đi kèm không?
Có, bạn bắt buộc phải học cả giới từ hoặc trạng từ đi kèm vì chúng là một phần không thể tách rời của động từ ghép và quyết định ý nghĩa của cụm từ đó. Việc thay đổi một giới từ nhỏ cũng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ.
6. Có phrasal verbs nào chỉ có một nghĩa duy nhất không?
Có, một số phrasal verbs chỉ có một nghĩa phổ biến hoặc nổi bật nhất, ví dụ: “chicken out” (sợ hãi không dám làm gì), “cool off” (giảm nhiệt độ). Tuy nhiên, phần lớn các động từ ghép đều có ít nhất hai nghĩa trở lên.
7. Có tài liệu hoặc từ điển nào tốt để học động từ ghép không?
Chắc chắn rồi. Một số nguồn tài liệu được đánh giá cao bao gồm “English Phrasal Verbs in Use” của Cambridge University Press, “Oxford Phrasal Verbs Dictionary for learners of English”, và các từ điển trực tuyến uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries hay Cambridge Dictionary.
8. Tôi nên bắt đầu học động từ ghép từ đâu nếu là người mới học tiếng Anh?
Nếu bạn là người mới bắt đầu, hãy tập trung vào những động từ ghép phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày và những động từ có cấu trúc đơn giản. Bạn có thể tìm các danh sách “Top 100 Phrasal Verbs” hoặc học các động từ ghép liên quan đến những động từ gốc cơ bản như get, put, take, look, go, v.v., vì chúng xuất hiện rất nhiều.
Động từ ghép là một phần không thể thiếu để đạt đến sự thành thạo trong tiếng Anh. Nắm vững các cấu trúc, hiểu rõ quy tắc tách rời, và kiên trì luyện tập sẽ giúp bạn tự tin sử dụng phrasal verbs trong mọi tình huống. Tiếp tục hành trình học tiếng Anh với Anh ngữ Oxford để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.