Bạn có bao giờ muốn diễn tả việc nhờ ai đó làm gì cho mình, hoặc khiến ai đó phải làm điều gì đó? Trong tiếng Anh, cấu trúc câu sai khiến (causative verbs) chính là công cụ mạnh mẽ giúp bạn truyền tải những ý nghĩa này một cách chính xác và tự nhiên. Việc thành thạo cấu trúc ngữ pháp này không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người bản xứ diễn đạt ý tưởng. Bài viết này sẽ đi sâu vào các loại cấu trúc sai khiến phổ biến, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng để bạn có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả nhất.

Khái Niệm Và Tầm Quan Trọng Của Cấu Trúc Câu Sai Khiến

Cấu trúc câu sai khiến trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc chủ ngữ không trực tiếp thực hiện hành động mà tác động, yêu cầu, nhờ vả, hoặc khiến một người hay vật khác làm điều đó. Đây là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng, giúp bạn mô tả các tình huống phức tạp hơn trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc. Ví dụ, thay vì nói “Tôi sửa xe”, bạn có thể nói “Tôi nhờ thợ sửa xe” hoặc “Tôi có xe được sửa”. Việc sử dụng đúng cấu trúc sai khiến sẽ làm câu văn của bạn trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn rất nhiều.

Sự Khác Biệt Giữa Active Và Passive Causative

Cấu trúc câu sai khiến có thể được chia thành hai dạng chính dựa trên vai trò của chủ thể hành động: Active Causative (sai khiến chủ động) và Passive Causative (sai khiến bị động). Dạng chủ động thường dùng khi chúng ta biết rõ ai là người thực hiện hành động được yêu cầu, trong khi dạng bị động được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào việc hành động được hoàn thành, không quan trọng ai là người thực hiện nó.

Trong dạng chủ động, cấu trúc thường là “chủ ngữ + động từ sai khiến + người/vật thực hiện hành động + động từ nguyên thể (hoặc V-ing tùy động từ sai khiến)”. Ngược lại, trong dạng bị động, cấu trúc sẽ là “chủ ngữ + động từ sai khiến + vật/việc bị tác động + động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed)”. Sự phân biệt rõ ràng giữa hai dạng này là chìa khóa để bạn sử dụng cấu trúc sai khiến một cách chính xác và hiệu quả.

Các Loại Cấu Trúc Câu Sai Khiến Phổ Biến

Trong tiếng Anh, có năm động từ sai khiến chính mà bạn cần nắm vững: have, get, make, let,help. Mỗi động từ mang một sắc thái nghĩa và cấu trúc ngữ pháp riêng biệt, đòi hỏi sự chú ý để sử dụng đúng ngữ cảnh. Nắm vững những khác biệt này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu Trúc Have Causative: Nhờ Ai Đó Làm Gì

Cấu trúc have causative là một trong những dạng phổ biến nhất, dùng để diễn tả việc chủ ngữ nhờ cậy, yêu cầu hoặc sắp xếp cho người khác làm một việc gì đó cho mình. Nó mang nghĩa nhẹ nhàng, thường hàm ý một sự sắp xếp hoặc ủy quyền. Có hai dạng chính cần lưu ý:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Have somebody do something (Nhờ ai đó làm gì): Cấu trúc này dùng khi chủ ngữ muốn người khác thực hiện một hành động. Động từ đi kèm là động từ nguyên thể không “to” (V0). Ví dụ, “I had the mechanic fix my car yesterday” (Tôi đã nhờ thợ sửa xe của tôi ngày hôm qua). Ở đây, hành động sửa xe được thực hiện bởi thợ sửa xe theo yêu cầu của tôi.

  • Have something done (Có cái gì đó được làm): Dạng này dùng khi chúng ta muốn diễn tả việc một vật hay một việc được thực hiện bởi một người khác mà không cần đề cập cụ thể người đó là ai, hoặc khi người đó không quan trọng. Động từ đi kèm là quá khứ phân từ (V3/ed). Ví dụ, “We had our house painted last month” (Chúng tôi đã nhờ sơn nhà tháng trước). Người sơn nhà không được đề cập, chỉ biết rằng ngôi nhà đã được sơn.

Việc phân biệt rõ ràng giữa “have somebody do” và “have something done” là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn về ý nghĩa và đối tượng thực hiện hành động.

.jpg)

Cấu Trúc Get Causative: Khiến Ai Đó Làm Gì

Tương tự như “have”, get causative cũng dùng để diễn tả việc khiến, thuyết phục hoặc thu xếp cho ai đó làm gì, nhưng thường mang sắc thái cá nhân hơn hoặc hàm ý một sự nỗ lực để thuyết phục. Mặc dù có nghĩa tương đồng với “have”, nhưng “get” thường đi kèm với “to-infinitive” trong dạng chủ động.

  • Get somebody to do something (Khiến/thuyết phục ai đó làm gì): Cấu trúc này thường dùng khi bạn phải bỏ công sức để thuyết phục, khuyến khích hoặc thậm chí ép buộc ai đó làm điều gì. Động từ đi kèm là động từ nguyên thể có “to” (to V0). Ví dụ, “She got her brother to help her with her homework” (Cô ấy đã thuyết phục anh trai giúp cô ấy làm bài tập về nhà). Có thể thấy có sự nỗ lực trong việc thuyết phục ở đây.

  • Get something done (Có cái gì đó được làm): Dạng bị động của “get” hoàn toàn giống với “have something done”, cũng dùng để diễn tả việc một vật/việc được thực hiện bởi người khác. Ví dụ, “I need to get my computer repaired” (Tôi cần có máy tính của mình được sửa).

Điểm khác biệt chính giữa “have” và “get” nằm ở sắc thái: “have” thường mang tính chất sắp xếp, ủy quyền một cách tự nhiên, trong khi “get” ngụ ý một sự thuyết phục, nỗ lực hoặc một chút khó khăn hơn để đạt được việc đó.

Cấu Trúc Make Causative: Bắt Buộc Ai Đó Làm Gì

Động từ sai khiến make mang ý nghĩa mạnh mẽ nhất trong số các động từ sai khiến. Nó được dùng khi chủ ngữ buộc, ép buộc hoặc khiến ai đó làm điều gì, thường là trái với ý muốn của họ hoặc do một quy định, quyền lực.

  • Make somebody do something (Bắt buộc ai đó làm gì): Cấu trúc này thể hiện quyền lực hoặc sự ép buộc. Động từ đi kèm là động từ nguyên thể không “to” (V0). Ví dụ, “The teacher made the students rewrite their essays” (Giáo viên bắt học sinh viết lại bài luận của họ). Ở đây, học sinh không có sự lựa chọn, mà phải tuân theo mệnh lệnh của giáo viên.

Việc sử dụng “make” cần thận trọng vì nó có thể mang hàm ý tiêu cực về sự áp đặt. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khách quan hơn như “The cold weather makes me want to stay indoors” (Thời tiết lạnh khiến tôi muốn ở trong nhà).

.jpg)

Cấu Trúc Let Causative: Cho Phép Ai Đó Làm Gì

Ngược lại với “make”, động từ sai khiến let mang ý nghĩa hoàn toàn đối lập. Nó dùng để diễn tả việc chủ ngữ cho phép ai đó làm gì hoặc không ngăn cản một hành động xảy ra.

  • Let somebody do something (Cho phép ai đó làm gì): Cấu trúc này thường được dùng với động từ nguyên thể không “to” (V0). Ví dụ, “My parents let me stay up late on weekends” (Bố mẹ tôi cho phép tôi thức khuya vào cuối tuần). Đây là một sự cho phép, không phải là một sự bắt buộc hay nhờ vả.

“Let” thường được sử dụng trong các tình huống mà chủ ngữ có quyền hạn để cấp phép hoặc từ chối một hành động, và họ đã chọn cấp phép.

Cấu Trúc Help Causative: Giúp Đỡ Ai Đó Làm Gì

Động từ sai khiến help đơn giản là dùng để diễn tả việc chủ ngữ giúp đỡ ai đó thực hiện một hành động. Đây là động từ duy nhất có thể đi kèm với cả động từ nguyên thể có “to” hoặc không “to”.

  • Help somebody (to) do something (Giúp ai đó làm gì): Cấu trúc này linh hoạt hơn cả. Ví dụ, “He helped me (to) carry the boxes” (Anh ấy đã giúp tôi (mang) vác những chiếc hộp). Cả “help me carry” và “help me to carry” đều đúng và mang cùng ý nghĩa.

“Help” thể hiện sự hỗ trợ, làm cho một việc gì đó trở nên dễ dàng hơn cho người khác. Đây là một động từ sai khiến tích cực, thường được dùng trong các tình huống hợp tác.

Cách Áp Dụng Cấu Trúc Câu Sai Khiến Trong Giao Tiếp

Việc sử dụng thành thạo cấu trúc câu sai khiến sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, trong môi trường công sở, bạn có thể nói “I’ll have my assistant prepare the report” (Tôi sẽ nhờ trợ lý của mình chuẩn bị báo cáo) để ủy quyền công việc. Trong cuộc sống hàng ngày, nếu xe bạn bị hỏng, bạn có thể nói “I need to get my car fixed” (Tôi cần có xe của mình được sửa) để thông báo về việc sửa chữa. Thậm chí, khi bạn muốn bày tỏ quyền tự do, bạn có thể nói “My parents always let me make my own decisions” (Bố mẹ tôi luôn cho phép tôi tự đưa ra quyết định của mình).

Sự linh hoạt của các cấu trúc này cho phép bạn thể hiện mức độ tác động khác nhau – từ sự cho phép nhẹ nhàng (let) đến sự ép buộc mạnh mẽ (make), hay đơn giản là sự nhờ vả (have/get). Thực hành thường xuyên với các tình huống giao tiếp thực tế là cách tốt nhất để bạn có thể nắm vững và tự tin sử dụng chúng.

Luyện Tập Với Cấu Trúc Câu Sai Khiến

Để củng cố kiến thức về cấu trúc câu sai khiến, chúng ta hãy cùng nhau thực hành qua một số bài tập quen thuộc. Việc áp dụng lý thuyết vào thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và nhận diện chính xác các trường hợp sử dụng.

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Hãy đọc kỹ từng câu và chọn đáp án A, B, C, hoặc D phù hợp nhất để hoàn thành câu, tập trung vào việc áp dụng cấu trúc sai khiến đúng đắn.

  1. Instead of buying a new computer, why don’t you have your old one ________ ?
    A. to fix
    B. fixing
    C. fixed
    D. fixes

    • Phân tích và Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc have something done, có nghĩa là “có cái gì đó được làm bởi người khác”. Trong trường hợp này, “your old one” (máy tính cũ của bạn) là vật bị tác động, vì vậy động từ đi kèm phải là dạng quá khứ phân từ (V3/ed). “Fixed” là quá khứ phân từ của “fix”.
    • Đáp án: C. fixed. Ý nghĩa: Thay vì mua một cái máy tính mới, tại sao bạn không đem cái máy cũ này đi sửa?
  2. The owners of modern manufacturing plants had workers doing heavy and repetitive tasks ________ by robots.
    A. to replace
    B. replacing
    C. replaced
    D. being replaced

    • Phân tích và Giải thích: Tương tự, câu này cũng dùng cấu trúc have something done. “Repetitive tasks” (những công việc lặp đi lặp lại) là vật/việc bị tác động, được thay thế bởi robot. Do đó, ta cần dạng quá khứ phân từ (V3/ed). “Replaced” là quá khứ phân từ của “replace”.
    • Đáp án: C. replaced. Ý nghĩa: Chủ sở hữu của nhà máy sản xuất hiện đại có những công việc nặng nề và lặp đi lặp lại của công nhân được thay thế bởi robot.
  3. NASA has had an autonomous spaceship ________ the universe recently.
    A. to explore
    B. explored
    C. exploring
    D. explore

    • Phân tích và Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc have something done. “An autonomous spaceship” (một tàu không gian tự lái) là vật được khám phá. Mặc dù tàu không gian tự lái thực hiện hành động, trong ngữ cảnh này, NASA là chủ thể khiến việc khám phá này xảy ra, và hành động khám phá được thực hiện bởi con tàu (tức là nó được “sử dụng” để khám phá). Do đó, chúng ta cần dùng dạng quá khứ phân từ “explored”.
    • Đáp án: B. explored. Ý nghĩa: Mới đây NASA có một tàu không gian tự lái khám phá vũ trụ (hay nói cách khác, NASA có một tàu không gian được sử dụng để khám phá vũ trụ).
  4. We had the computer technician ________ the new software for us.
    A. to install
    B. installing
    C. installed
    D. install

    • Phân tích và Giải thích: Câu này áp dụng cấu trúc have somebody do something, có nghĩa là “nhờ/khiến ai làm gì”. “The computer technician” (kỹ thuật viên máy tính) là người thực hiện hành động “install” (cài đặt). Động từ đi sau “have somebody” là động từ nguyên thể không “to” (V0).
    • Đáp án: D. install. Ý nghĩa: Chúng tôi đã nhờ kỹ thuật viên máy tính cài đặt phần mềm mới cho chúng tôi.
  5. My mother always has the dishwashing machine ________ the washing-up after meals.
    A. do
    B. doing
    C. did
    D. to do

    • Phân tích và Giải thích: Tương tự, đây là cấu trúc have something do something, nhưng ở đây “the dishwashing machine” (máy rửa bát) là vật thể, nhưng nó đóng vai trò chủ động thực hiện hành động “do the washing-up” (rửa bát). Do đó, động từ sau “have something” (vật) vẫn là động từ nguyên thể không “to” (V0).
    • Đáp án: A. do. Ý nghĩa: Mẹ của tôi luôn có máy rửa bát làm sạch bát sau bữa ăn.
  6. The newspaper editor-in-chief had a newswoman ________ about the latest domestic robots.
    A. to write
    B. writing
    C. wrote
    D. write

    • Phân tích và Giải thích: Đây là cấu trúc have somebody do something. “A newswoman” (nữ ký giả) là người được yêu cầu thực hiện hành động “write” (viết). Động từ theo sau là nguyên thể không “to” (V0).
    • Đáp án: D. write. Ý nghĩa: Tổng biên tập của tờ báo đã nhờ một nữ ký giả viết về những robot làm việc nhà mới đây.
  7. The teacher had his students ________ their laptops to surf the Net for resources in his class.
    A. using
    B. to use
    C. use
    D. used

    • Phân tích và Giải thích: Tương tự, cấu trúc have somebody do something. “His students” (học sinh của ông ấy) là người thực hiện hành động “use” (sử dụng). Động từ theo sau là nguyên thể không “to” (V0).
    • Đáp án: C. use. Ý nghĩa: Giáo viên đã cho học sinh của mình sử dụng laptop để lướt Net tìm tài liệu trên lớp.

.jpg)

Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu Với Cấu Trúc Sai Khiến

Hãy hoàn thành các câu sau đây, sử dụng cấu trúc sai khiến chủ động hoặc bị động của “have” hoặc “get” một cách phù hợp với ngữ cảnh.

1. A: Your hair is rather long. (Tóc bạn khá dài rồi.)
B: I’ll have a friend cut it. / I’ll have my hair cut. / I’ll get my hair cut.

  • Phân tích và Giải thích: Có hai cách diễn đạt chính cho ý này. Cách thứ nhất là have somebody do something (nhờ một người bạn cắt), và cách thứ hai là have/get something done (có tóc được cắt bởi ai đó). Cả ba đáp án đều đúng và phù hợp với ngữ cảnh.

2. A: Your house needs a new coat of paint. (Nhà của bạn cần sơn một lớp áo mới.)
B: I’ll have a worker paint it. / I’ll have it painted. / I’ll get it painted.

  • Phân tích và Giải thích: Tương tự, bạn có thể nói have somebody do something (nhờ một người thợ sơn nó) hoặc have/get something done (có nó được sơn).

3. A: My computer often crashes. (Máy tính của mình thường bị sập.)
B: Why don’t you have the computer technician repair it? / Why don’t you have it repaired? / Why don’t you get it repaired?

  • Phân tích và Giải thích: Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể have somebody do something (nhờ kỹ thuật viên sửa) hoặc have/get something done (có máy tính được sửa).

4. A: Your motorbike was fixed. (Xe máy của bạn đã được sửa.)
B: Yesterday I had my brother fix it. / I had it fixed. / I got it fixed.

  • Phân tích và Giải thích: Diễn tả việc xe máy đã được sửa, bạn có thể dùng had somebody do something (nhờ anh trai sửa) hoặc had/got something done (có xe được sửa).

5. A: Your smartphone needs updating. (Điện thoại của bạn cần được cập nhật.)
B: I’ll have a repairman update it. / I’ll have it updated. / I’ll get it updated.

  • Phân tích và Giải thích: Để cập nhật điện thoại, bạn có thể have somebody do something (nhờ thợ sửa cập nhật) hoặc have/get something done (có điện thoại được cập nhật).

6. A: Who’s going to take your suitcase to the taxi for you? (Ai sẽ đưa va ly ra taxi cho bạn?)
B: I’ll have a porter bring my suitcase to the taxi. / I’ll have my suitcase brought to the taxi by the porter. / I’ll get my suitcase brought to the taxi by the porter.

  • Phân tích và Giải thích: Trong tình huống này, bạn có thể have somebody do something (nhờ người bốc vác mang) hoặc have/get something done (có va ly được mang). Việc thêm “by the porter” ở dạng bị động là không bắt buộc nhưng giúp làm rõ người thực hiện hành động.

.jpg)

Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Câu Sai Khiến (FAQs)

  1. Cấu trúc câu sai khiến là gì và dùng để làm gì?
    Cấu trúc câu sai khiến (causative verbs) là các cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả việc chủ ngữ không trực tiếp thực hiện hành động, mà tác động, yêu cầu, hoặc khiến người/vật khác làm điều đó. Chúng giúp mô tả sự nhờ vả, cho phép, ép buộc hoặc giúp đỡ trong việc hoàn thành một hành động.

  2. Có bao nhiêu loại động từ sai khiến chính trong tiếng Anh?
    Có năm động từ sai khiến chính thường được sử dụng: have, get, make, let,help. Mỗi động từ mang một sắc thái nghĩa và cách dùng riêng biệt.

  3. Sự khác biệt giữa “have” và “get” trong cấu trúc sai khiến là gì?
    “Have” (have somebody do something) thường chỉ sự sắp xếp, yêu cầu hoặc ủy quyền một cách tự nhiên. “Get” (get somebody to do something) thường mang ý nghĩa phải thuyết phục, khuyến khích hoặc nỗ lực hơn để khiến ai đó làm việc gì. Trong dạng bị động (“have/get something done”), chúng có ý nghĩa tương tự.

  4. Khi nào thì dùng “make” và khi nào thì dùng “let”?
    “Make” (make somebody do something) dùng khi bạn bắt buộc, ép buộc ai đó làm gì, thường là do quyền lực hoặc mệnh lệnh. Ngược lại, “let” (let somebody do something) dùng khi bạn cho phép ai đó làm gì, hoặc không ngăn cản họ.

  5. Cấu trúc “help” khác gì so với các động từ sai khiến khác?
    “Help” (help somebody (to) do something) đơn giản là diễn tả việc bạn giúp đỡ ai đó thực hiện một hành động. Đây là động từ sai khiến duy nhất có thể đi kèm với cả động từ nguyên thể có “to” hoặc không “to”.

  6. Làm thế nào để phân biệt giữa dạng chủ động (active) và bị động (passive) của cấu trúc sai khiến?
    Trong dạng chủ động (active causative), chủ thể thực hiện hành động được nhắc đến rõ ràng (ví dụ: have somebody do something). Trong dạng bị động (passive causative), trọng tâm là hành động đã được hoàn thành trên vật thể, và người thực hiện hành động có thể không được nhắc đến hoặc không quan trọng (ví dụ: have something done).

  7. Có cấu trúc sai khiến nào không dùng với động từ nguyên thể không “to” (V0) không?
    Có, “get” trong dạng chủ động (get somebody to do something) luôn đi kèm với động từ nguyên thể có “to” (to V0). Các động từ còn lại (have, make, let, help) đều có thể đi với V0 trong dạng chủ động.

  8. Việc sử dụng cấu trúc sai khiến có giúp cải thiện kỹ năng nói và viết tiếng Anh không?
    Chắc chắn rồi. Việc thành thạo cấu trúc câu sai khiến giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và chính xác hơn, từ đó nâng cao tính tự nhiên và linh hoạt trong cả kỹ năng nói và viết, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Nắm vững cấu trúc câu sai khiến là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Từ việc nhờ vả bạn bè, sắp xếp công việc, cho đến việc diễn đạt sự cho phép hay ép buộc, những cấu trúc này đều giúp bạn truyền tải thông điệp một cách tự nhiên và chính xác nhất. Với sự hướng dẫn từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và những công cụ cần thiết để tự tin áp dụng kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.