Trong bối cảnh công nghệ phát triển không ngừng, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến giao tiếp trong tương lai là vô cùng cần thiết, đặc biệt với học sinh lớp 8. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào tổng hợp và phân tích các từ vựng nổi bật từ Unit 10 sách Tiếng Anh Global Success lớp 8, đồng thời mở rộng vốn từ để các bạn tự tin khám phá những phương thức liên lạc tiên tiến. Đây là nền tảng vững chắc để học sinh không chỉ làm chủ kiến thức sách giáo khoa mà còn sẵn sàng cho thế giới kỹ thuật số.
Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 8 Unit 10: Khám phá Giao tiếp Hiện đại
Chủ đề “Communication in the future” trong Unit 10 Tiếng Anh 8 Global Success tập trung vào những tiến bộ vượt bậc trong cách con người tương tác và truyền tải thông tin. Để nắm vững nội dung này, việc làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành là điều kiện tiên quyết. Các từ vựng dưới đây không chỉ giúp các bạn hiểu bài sâu hơn mà còn mở ra cánh cửa đến thế giới giao tiếp số hóa.
Những thiết bị công nghệ hỗ trợ giao tiếp
Trong thời đại công nghệ số, các thiết bị và công cụ điện tử đóng vai trò then chốt trong việc định hình cách chúng ta giao tiếp. Từ những chiếc máy tính bảng tiện lợi cho đến hệ thống hội nghị trực tuyến phức tạp, mỗi phát minh đều mang lại những lợi ích đáng kể, giúp việc liên lạc trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng thiết yếu xoay quanh các công cụ này.
Video conference /ˌvɪd.i.oʊ ˈkɒn.fər.əns/ (n.phr): Đây là một cuộc họp trực tuyến qua video, cho phép nhiều người tham gia từ các địa điểm khác nhau có thể nhìn thấy và nghe thấy nhau. Công nghệ này đã trở nên cực kỳ phổ biến, đặc biệt trong môi trường làm việc từ xa, giúp duy trì sự kết nối giữa các thành viên. Ví dụ, các công ty thường tổ chức những buổi video conference với đội ngũ quốc tế để thảo luận về dự án mới. Động từ liên quan là “confer” (bàn bạc, hỏi ý kiến) và danh từ “conferee” (người tham gia hội nghị).
Tablet /ˈtæblət/ (n): Một máy tính bảng là một thiết bị điện tử di động có màn hình cảm ứng lớn, thường nhỏ hơn máy tính xách tay nhưng lớn hơn điện thoại thông minh. Thiết bị này được sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích, từ đọc sách điện tử, xem phim cho đến thực hiện các tác vụ công việc cơ bản. Sự tiện lợi và tính linh hoạt đã biến tablet thành một công cụ giao tiếp và giải trí không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.
Webcam /ˈwɛb.kæm/ (n): Một thiết bị ghi/truyền hình ảnh được gắn vào máy tính hoặc tích hợp sẵn. Webcam cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video, tham gia các buổi họp trực tuyến hoặc phát trực tiếp. Nó là cầu nối hình ảnh quan trọng, giúp các cuộc trò chuyện trực tuyến trở nên sống động và gần gũi hơn. Nhờ có webcam, việc duy trì liên lạc với bạn bè hay người thân ở xa đã trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn rất nhiều.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Tầm IELTS Speaking Với Cụm Động Từ Chủ Đề Money
- Phân Tích Dạng Manufacturing Process IELTS Writing Task 1
- Biệt Danh Tiếng Anh Ngầu: Gợi Ý Hay Cho Bạn
- Nâng tầm vốn từ: Các tính từ thay thế ‘old’ và ‘run-down’
- Tài Liệu Ôn Thi Duolingo English Test Toàn Diện Nhất
Smartphone /ˈsmɑːrt.foʊn/ (n): Đây là điện thoại thông minh, một loại điện thoại di động có khả năng vượt xa chức năng gọi điện và nhắn tin thông thường. Smartphone tích hợp nhiều tính năng của máy tính, bao gồm kết nối internet, chụp ảnh chất lượng cao, chạy ứng dụng di động và hỗ trợ các hình thức giao tiếp đa dạng như gọi video, gửi tin nhắn tức thì và sử dụng mạng xã hội. Tính từ “smart” (thông minh) và trạng từ “smartly” (một cách khéo léo) là các họ từ liên quan.
Internet connection /ˈɪntərˌnɛt kəˈnɛkʃən/ (n.phr): Kết nối mạng internet là yếu tố cốt lõi cho mọi hoạt động giao tiếp trực tuyến. Không có kết nối mạng, các thiết bị thông minh và ứng dụng liên lạc hiện đại sẽ không thể hoạt động được. Việc mất Internet connection có thể gây gián đoạn nghiêm trọng đến công việc và liên lạc cá nhân, minh chứng cho sự phụ thuộc của chúng ta vào hệ thống mạng lưới toàn cầu này. Động từ “connect” (kết nối) và tính từ “connective” (có tính liên kết) là các họ từ của thuật ngữ này.
High-speed /haɪ spiːd/ (adj): Thuật ngữ tốc độ cao thường được dùng để mô tả kết nối internet hoặc các thiết bị có khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng. Một Internet connection high-speed là điều kiện tiên quyết để thực hiện các cuộc gọi video mượt mà, tải xuống dữ liệu lớn và trải nghiệm giao tiếp trực tuyến không bị gián đoạn. Tốc độ (speed) và chiều cao (height) là hai danh từ liên quan đến cụm từ này.
Charge /tʃɑːrdʒ/ (v): Sạc pin là một hành động quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người dùng thiết bị điện tử. Điện thoại thông minh, máy tính bảng hay laptop đều cần được charge để duy trì hoạt động. Một cục sạc (charger) là vật dụng không thể thiếu, giúp các thiết bị luôn sẵn sàng cho mọi nhu cầu giao tiếp và làm việc. Tính từ “chargeable” (có thể sạc được) cũng là một từ hữu ích trong ngữ cảnh này.
Các hình thức và phương thức giao tiếp phổ biến và tương lai
Bên cạnh các thiết bị, các hình thức và phương thức giao tiếp cũng không ngừng đổi mới. Từ những tin nhắn văn bản đơn giản đến các biểu tượng cảm xúc đầy màu sắc, và thậm chí là những khái niệm khoa học viễn tưởng như thần giao cách cảm, sự đa dạng này đang định hình lại cách chúng ta tương tác với nhau trong hiện tại và dự báo những đổi thay trong tương lai.
Social network /ˈsoʊʃəl ˈnɛtˌwɜrk/ (n.phr): Mạng xã hội là một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối, chia sẻ thông tin và tương tác với nhau. Các nền tảng như Facebook, Zalo, Instagram đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, giúp mọi người duy trì liên lạc, cập nhật tin tức và thể hiện bản thân. Social network đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các hình thức giao tiếp hiện đại. Từ này có họ hàng với danh từ “society” (xã hội) và tính từ “sociable” (hòa đồng).
Voice message /vɔɪs ˈmɛsɪdʒ/ (n.phr): Tin nhắn giọng nói là một phương tiện giao tiếp tiện lợi, cho phép người dùng ghi âm và gửi lời nói thay vì phải gõ văn bản. Đây là lựa chọn lý tưởng khi bạn muốn truyền tải thông điệp nhanh chóng, đặc biệt khi đang di chuyển hoặc không tiện gõ phím. Việc để lại một voice message cho bạn bè khi họ không nhấc máy là một ví dụ điển hình về sự tiện lợi của phương thức này.
Group call /ɡruːp kɔːl/ (n.phr): Một cuộc gọi nhóm là khi nhiều người tham gia vào một cuộc trò chuyện thoại hoặc video cùng lúc. Hình thức này rất hữu ích cho các cuộc họp làm việc, học nhóm hoặc đơn giản là để nhiều bạn bè cùng trò chuyện. Group call giúp mọi người kết nối và thảo luận hiệu quả mà không cần phải có mặt trực tiếp tại cùng một địa điểm.
Emoji /ɪˈmoʊdʒi/ (n): Biểu tượng cảm xúc là những hình ảnh nhỏ được sử dụng để thể hiện cảm xúc, ý nghĩa hoặc bổ sung ngữ cảnh cho tin nhắn văn bản. Một biểu tượng mặt cười emoji có thể dễ dàng truyền tải sự vui vẻ hoặc thân thiện. Emoji đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp phi ngôn ngữ trực tuyến, giúp làm phong phú thêm các cuộc trò chuyện và biểu đạt cảm xúc một cách trực quan.
Holography /ˈhɒləɡrɑːfɪ/ (n): Đây là kỹ thuật ảnh không gian ba chiều, một công nghệ tiên tiến tạo ra hình ảnh ba chiều lơ lửng trong không trung. Mặc dù vẫn còn trong giai đoạn phát triển, holography được kỳ vọng sẽ cách mạng hóa giao tiếp trong tương lai, cho phép con người tương tác với hình ảnh sống động như thật của nhau, ngay cả khi ở cách xa hàng ngàn kilomet. Trải nghiệm một màn trình diễn holography tại bảo tàng khoa học mang đến cảm giác như thật, mở ra tiềm năng mới cho việc giao tiếp.
Text message /tɛkst ˈmɛsɪdʒ/ (n.phr): Tin nhắn văn bản là một trong những hình thức giao tiếp phổ biến nhất, cho phép gửi và nhận thông điệp dưới dạng chữ viết qua điện thoại di động hoặc các ứng dụng nhắn tin. Dù có sự xuất hiện của nhiều hình thức giao tiếp mới, text message vẫn giữ vững vị thế là phương tiện nhanh chóng và tiện lợi để trao đổi thông tin. Động từ “text” (nhắn tin) và danh từ “texting” (việc nhắn tin) là các họ từ của nó.
Conversation /ˌkɒnvərˈseɪʃən/ (n): Một cuộc hội thoại hay nói chuyện là quá trình trao đổi ý kiến, thông tin giữa hai hoặc nhiều người. Dù là trực tiếp hay trực tuyến, conversation vẫn là xương sống của mọi hình thức giao tiếp. Khả năng duy trì một cuộc trò chuyện dài về các kế hoạch cuối tuần thể hiện sự kết nối và chia sẻ thông tin giữa các cá nhân. Tính từ “conversational” (dùng trong lời nói) là một từ liên quan.
Attend /əˈtɛnd/ (v): Tham dự là hành động có mặt tại một sự kiện, cuộc họp hoặc lớp học. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc attend một hội nghị hoặc buổi thuyết trình cho phép bạn tiếp thu thông tin trực tiếp, đặt câu hỏi và tương tác với người nói. Sự tham dự (attendance) và người tham dự (attendee) là những danh từ được hình thành từ động từ này.
Translation /trænzˈleɪʃən/ (n): Thông dịch hay dịch thuật là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Trong một thế giới đa ngôn ngữ, translation đóng vai trò quan trọng trong việc phá bỏ rào cản ngôn ngữ, tạo điều kiện cho giao tiếp xuyên biên giới. Một bản dịch sách xuất sắc giúp người đọc tiếp cận nội dung gốc một cách dễ dàng và chính xác. Động từ “translate” và danh từ “translator” là các từ liên quan.
Face-to-face /feɪs tuː feɪs/ (adj): Trực tiếp là hình thức gặp gỡ và giao tiếp với nhau ngoài đời thực, không thông qua trung gian công nghệ. Mặc dù các công nghệ liên lạc từ xa đang phát triển mạnh mẽ, các cuộc họp face-to-face vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin và hiểu biết sâu sắc, vì chúng cho phép đọc ngôn ngữ cơ thể và tương tác phi ngôn ngữ. Động từ “face” (đối mặt) và danh từ “face” (khuôn mặt) là các họ từ của cụm này.
Type /taɪp/ (v): Gõ phím hoặc đánh máy là hành động nhập văn bản bằng bàn phím. Kỹ năng type nhanh chóng trên bàn phím máy tính là một lợi thế lớn trong môi trường làm việc và học tập hiện đại, giúp tăng tốc độ giao tiếp bằng văn bản. Danh từ “typing” (việc đánh máy) và tính từ “typewritten” (được đánh máy) là các họ từ của từ này.
Deliver /dɪˈlɪv.ər/ (v): Truyền hoặc gửi là hành động mang một thứ gì đó đến một người hoặc một địa điểm cụ thể. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó có thể là việc gửi tài liệu, tin nhắn hoặc thông điệp. Người đưa thư sẽ deliver các tài liệu đến văn phòng trước buổi chiều là một ví dụ minh họa. Các họ từ là “delivery” (sự giao hàng) và “delivery man” (người giao hàng).
Clarity /ˈklær.ə.ti/ (n): Tính rõ ràng, sự minh bạch là một yếu tố quan trọng trong mọi hình thức giao tiếp. Khi thông điệp được truyền tải với clarity, người nhận sẽ dễ dàng hiểu đúng ý nghĩa, tránh được sự hiểu lầm. Sự minh bạch trong giải thích giúp khái niệm trở nên dễ hiểu hơn, đảm bảo rằng thông điệp được truyền đạt một cách hiệu quả. Tính từ “clear” (rõ ràng) và động từ “clarify” (làm cho rành mạch) là các từ liên quan.
Mute /mjuːt/ (adj): Không có âm thanh hoặc tắt âm thanh là chức năng cho phép người dùng ngắt tiếng của thiết bị hoặc cuộc gọi. Việc mute TV để không làm phiền người khác trong phòng là một hành động lịch sự. Trong các cuộc họp trực tuyến, chức năng mute giúp tránh tiếng ồn không mong muốn và duy trì sự tập trung. Động từ “unmute” (bật lại âm thanh) là từ đối lập.
Debate /dɪˈbeɪt/ (n): Một cuộc tranh luận hoặc thảo luận về một vấn đề là khi các bên trình bày các quan điểm khác nhau và cố gắng thuyết phục người khác. Debate là một hình thức giao tiếp quan trọng để khám phá các khía cạnh của một vấn đề, phát triển kỹ năng lập luận và tư duy phản biện. Việc học sinh debate về chính sách mới của trường là một ví dụ. Động từ “debate” và tính từ “debatable” (có thể gây tranh cãi) là các họ từ.
Live /laɪv/ (adj/adv): Trực tiếp là khi một sự kiện hoặc chương trình được phát sóng hoặc diễn ra ngay tại thời điểm nó xảy ra. Việc tham dự một buổi hòa nhạc live mang lại trải nghiệm khác biệt so với việc xem bản ghi lại, vì nó tạo ra cảm giác kết nối tức thì với người biểu diễn. Tính từ “lively” (sống động) cũng là một từ liên quan, thường dùng để miêu tả một không khí vui tươi, đầy năng lượng.
Khía cạnh khác trong giao tiếp và tương lai
Bên cạnh các thiết bị và phương thức cụ thể, giao tiếp còn bao gồm nhiều khía cạnh khác như tốc độ, sự riêng tư, khả năng tiếp cận và thậm chí là những khái niệm siêu nhiên như thần giao cách cảm. Những yếu tố này đều ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác và truyền tải thông tin.
A piece of cake /ə piːs əv keɪk/ (idiom): Thành ngữ này có nghĩa là rất dễ dàng, dễ như ăn bánh. Khi một nhiệm vụ hay một bài kiểm tra được mô tả là “a piece of cake”, điều đó cho thấy nó không hề gây khó khăn cho người thực hiện. Ví dụ, bài kiểm tra toán dễ như ăn bánh, cho thấy mức độ dễ của nó.
Carrier pigeon /ˈkæriər ˈpɪdʒən/ (n.phr): Bồ câu đưa thư là một phương tiện giao tiếp đã lỗi thời, được sử dụng trong quá khứ để gửi lời nhắn. Đây là một ví dụ về phương thức truyền tin truyền thống, đối lập với các công nghệ hiện đại. Mặc dù không còn được sử dụng rộng rãi, carrier pigeon vẫn là một biểu tượng thú vị của lịch sử giao tiếp. Động từ “carry” (mang theo) và danh từ “carrier” (người/vật mang) là các họ từ của cụm này.
Real /riːl/ (adj): Thực, chân thực là tính từ mô tả sự vật, hiện tượng có thật, không phải giả tạo hay ảo ảnh. Trong bối cảnh công nghệ giao tiếp, việc tạo ra trải nghiệm “real” hơn, như hình ảnh ba chiều chân thực, là mục tiêu của nhiều nhà phát triển. Bộ phim với hiệu ứng đặc biệt tuyệt vời nhìn giống thực tế là một ví dụ về việc công nghệ có thể tạo ra cảm giác real. Các họ từ gồm “unreal” (không có thực) và “realistic” (thực tế).
Instantly /ˈɪnstəntli/ (adv): Ngay lập tức, tức thì là trạng từ chỉ hành động xảy ra không chút chậm trễ. Trong giao tiếp hiện đại, khả năng gửi và nhận tin nhắn instantly đã trở thành một kỳ vọng. Tin nhắn được gửi instantly chỉ bằng một cú nhấp chuột thể hiện tốc độ đáng kinh ngạc của công nghệ truyền thông. Tính từ “instant” (lập tức) và danh từ “instancy” (tính cấp bách) là các họ từ.
Private /ˈpraɪvət/ (adj): Riêng tư, cá nhân là tính từ mô tả những gì thuộc về một cá nhân và không được công khai. Trong giao tiếp trực tuyến, việc bảo vệ không gian private và thông tin cá nhân là vô cùng quan trọng. Quyền riêng tư (privacy) và hành động tư nhân hóa (privatize) là các từ liên quan đến khái niệm này.
Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ (v): Làm gián đoạn, ngắt lời là hành động xen vào hoặc làm ngừng một cuộc trò chuyện hay hoạt động. Việc interrupt người khác trong cuộc họp có thể được coi là thiếu lịch sự, nhưng đôi khi lại cần thiết để đặt câu hỏi khẩn cấp. Danh từ “interruption” (sự gián đoạn) và tính từ “interrupted” (ngắt quãng) là các họ từ của từ này.
Telepathy /tɪˈlɛpəθi/ (n): Thần giao cách cảm là một khái niệm siêu nhiên, chỉ khả năng truyền đạt suy nghĩ trực tiếp từ trí óc này sang trí óc khác mà không cần các giác quan hay công cụ vật lý. Mặc dù vẫn là một chủ đề của khoa học viễn tưởng, ý tưởng về telepathy thể hiện khát vọng của con người về một hình thức giao tiếp không giới hạn. Một số người tin vào sức mạnh của telepathy để truyền đạt suy nghĩ.
Access /ˈæksɛs/ (v): Truy cập, tiếp cận là khả năng kết nối và sử dụng một hệ thống, thông tin hoặc địa điểm. Để access một trang web, bạn thường cần tên người dùng và mật khẩu. Khả năng tiếp cận (accessibility) và có thể tiếp cận (accessible) là các từ liên quan, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thông tin và dịch vụ phải dễ dàng đến được với mọi người.
Transmit /trænzˈmɪt/ (v): Truyền là hành động gửi hoặc phát tín hiệu, thông tin từ nơi này sang nơi khác. Sóng radio được sử dụng để transmit tín hiệu qua những khoảng cách xa, cho thấy cách công nghệ cho phép chúng ta giao tiếp vượt qua không gian vật lý. Danh từ “transmission” (sự truyền) và tính từ “transmittable” (có thể truyền phát) là các họ từ của từ này.
Account /əˈkaʊnt/ (n): Tài khoản là hồ sơ cá nhân hoặc dữ liệu được lưu trữ trên một hệ thống, thường được bảo vệ bằng mật khẩu. Trong giao tiếp trực tuyến, bạn cần có account trên các nền tảng mạng xã hội hoặc ứng dụng nhắn tin để có thể tương tác. Tôi có một account ở ngân hàng địa phương là một ví dụ quen thuộc về thuật ngữ này. Tính từ “accountable” (có trách nhiệm) và danh từ “accountant” (kế toán) là các từ liên quan.
Advanced /ədˈvænst/ (adj): Tiên tiến, nâng cao là tính từ mô tả những công nghệ, kỹ thuật hoặc kiến thức ở trình độ cao. Các hệ thống giao tiếp advanced sử dụng trí tuệ nhân tạo, công nghệ 5G và các thuật toán phức tạp để mang lại trải nghiệm vượt trội. Việc học một lớp toán advanced cho thấy sự tiến bộ trong học tập. Danh từ “advance” (sự tiến bộ) cũng là một từ liên quan.
Reply /rɪˈplaɪ/ (v): Phản hồi là hành động trả lời một câu hỏi, tin nhắn hoặc email. Khả năng reply nhanh chóng là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp chuyên nghiệp, giúp duy trì luồng thông tin liên tục. Tôi đang chờ một reply đối với email của tôi là một ví dụ thường gặp. Từ này cũng có thể là danh từ, “reply” (lời phản hồi).
Effective /ɪˈfɛktɪv/ (adj): Hiệu quả là tính từ mô tả một điều gì đó đạt được kết quả mong muốn. Một phương pháp giao tiếp effective sẽ giúp thông điệp được truyền tải rõ ràng và đạt được mục đích. Tập thể dục đều đặn là một cách effective để duy trì sức khỏe. Các họ từ gồm trạng từ “effectively” (một cách hiệu quả), tính từ “ineffective” (không hiệu quả) và danh từ “effectiveness” (sự hiệu quả).
Immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/ (adv): Ngay lập tức, tức thì là trạng từ chỉ thời gian, tương tự như “instantly”. Nó nhấn mạnh tính khẩn cấp và không trì hoãn của một hành động. Cô ấy đã trả lời email immediately sau khi đọc nó, cho thấy sự nhanh nhạy trong giao tiếp. Tính từ “immediate” (ngay lập tức) là từ gốc của trạng từ này.
Luyện tập củng cố Từ vựng Giao tiếp
Để thực sự nắm vững các từ vựng liên quan đến giao tiếp trong tương lai và Unit 10 Tiếng Anh 8, việc luyện tập thường xuyên là điều không thể thiếu. Các bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn củng cố kiến thức, vận dụng từ vựng vào ngữ cảnh và kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình.
Bài tập Nối từ và nghĩa
Hãy nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B. Việc này giúp bạn kiểm tra khả năng nhận diện và ghép nối từ vựng với ý nghĩa chính xác trong tiếng Việt.
A | B |
---|---|
1. social network | a. tin nhắn giọng nói |
2. video conference | b. ngay lập tức |
3. Internet access | c. mạng xã hội |
4. voice message | d. hội nghị trực tuyến |
5. instantly | e. kết nối mạng |
Bài tập Điền dạng từ thích hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền đúng dạng của từ trong ngoặc. Bài tập này giúp bạn luyện tập cách sử dụng các họ từ của từ vựng, hiểu rõ hơn về loại từ và vị trí của chúng trong câu.
- I lost my Internet __________ when I went to an unknown forest. (CONNECT)
- The professor made an __________ to the schedule due to the unexpected event. (ADJUST)
- Her __________ at the conference was compulsory. (ATTEND)
- The power outage caused the computer to shut down __________. (INSTANT)
- The unexpected phone call was an unwelcome __________ during the meeting. (INTERRUPT)
- I replied to her email __________ to inform her of my situation. (IMMEDIATE)
- Online ____________ is becoming increasingly important in the digital age. (PRIVATE)
- She provided a quick _____________ of the text in Spanish. (TRANSLATE)
- Our ___________ values education and equal opportunities for all. (SOCIAL)
- The ____________ music at the party got everyone on the dance floor. (LIVE)
Bài tập Đặt câu với từ cho sẵn
Đặt câu hoàn chỉnh với các từ vựng đã cho. Bài tập này khuyến khích bạn vận dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế, giúp bạn ghi nhớ và hiểu sâu hơn cách sử dụng từng từ.
- text message
- emoji
- tablet
- zoom in
- adjustment
- Internet connection
- live
- attend
- private
- account
Hướng dẫn giải chi tiết
Sau khi hoàn thành các bài tập, hãy cùng đối chiếu đáp án và xem phần giải thích chi tiết dưới đây để hiểu rõ hơn về từng câu trả lời. Điều này không chỉ giúp bạn biết đúng sai mà còn củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng về chủ đề giao tiếp trong tương lai.
Giải đáp Bài 1: Nối từ
1 – c
2 – d
3 – e
4 – a
5 – b
Giải đáp Bài 2: Điền dạng từ
-
I lost my Internet connection when I went to an unknown forest. (CONNECT)
- Đáp án: connection
- Giải thích: Chỗ trống này cần một danh từ đứng sau đại từ sở hữu “my” và kết hợp với “Internet” để tạo thành cụm danh từ “Internet connection” (kết nối mạng). Danh từ của động từ “connect” là “connection”.
- Dịch nghĩa: Tôi mất kết nối mạng khi tôi đi đến một khu rừng không được biết đến.
-
The professor made an adjustment to the schedule due to the unexpected event. (ADJUST)
- Đáp án: adjustment
- Giải thích: Vị trí trống cần một danh từ để theo sau mạo từ “an”. Danh từ của động từ “adjust” là “adjustment” (sự điều chỉnh). Cụm “make an adjustment to” có nghĩa là thực hiện một sự điều chỉnh.
- Dịch nghĩa: Giáo sư đã điều chỉnh lịch trình vì sự kiện đột xuất.
-
Her attendance at the conference was compulsory. (ATTEND)
- Đáp án: attendance
- Giải thích: Chỗ trống yêu cầu một danh từ đứng sau đại từ sở hữu “her”. Danh từ của động từ “attend” là “attendance” (sự tham dự).
- Dịch nghĩa: Sự tham dự của cô ấy ở cuộc hội nghị là bắt buộc.
-
The power outage caused the computer to shut down instantly. (INSTANT)
- Đáp án: instantly
- Giải thích: Chỗ trống này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho cụm động từ “shut down” (tắt nguồn) và mô tả cách thức hành động diễn ra. Trạng từ của tính từ “instant” là “instantly” (ngay lập tức).
- Dịch nghĩa: Mất điện khiến máy tính tắt nguồn ngay lập tức.
-
The unexpected phone call was an unwelcome interruption during the meeting. (INTERRUPT)
- Đáp án: interruption
- Giải thích: Vị trí trống cần một danh từ, đứng sau mạo từ “an” và tính từ “unwelcome”. Danh từ của động từ “interrupt” là “interruption” (sự gián đoạn).
- Dịch nghĩa: Cuộc điện thoại bất ngờ là sự gián đoạn không mong muốn trong cuộc họp.
-
I replied to her email immediately to inform her of my situation. (IMMEDIATE)
- Đáp án: immediately
- Giải thích: Chỗ trống này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “replied” (phản hồi), chỉ rõ thời gian hành động diễn ra. Trạng từ của tính từ “immediate” là “immediately” (ngay lập tức).
- Dịch nghĩa: Tôi phản hồi email của cô ấy ngay lập tức để thông báo cho cô ấy về tình hình của tôi.
-
Online privacy is becoming increasingly important in the digital age. (PRIVATE)
- Đáp án: privacy
- Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ đứng sau tính từ “online”. Danh từ của tính từ “private” là “privacy” (sự riêng tư, quyền riêng tư).
- Dịch nghĩa: Quyền riêng tư trên mạng đang trở nên ngày càng quan trọng trong thời đại kỹ thuật số.
-
She provided a quick translation of the text in Spanish. (TRANSLATE)
- Đáp án: translation
- Giải thích: Vị trí trống yêu cầu một danh từ, đứng sau mạo từ “a” và tính từ “quick”. Danh từ của động từ “translate” là “translation” (bản dịch).
- Dịch nghĩa: Cô ấy đã cung cấp một bản dịch nhanh văn bản bằng tiếng Tây Ban Nha.
-
Our society values education and equal opportunities for all. (SOCIAL)
- Đáp án: society
- Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ đứng sau đại từ sở hữu “our”. Danh từ của tính từ “social” là “society” (xã hội).
- Dịch nghĩa: Xã hội của chúng ta coi trọng giáo dục và cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.
-
The lively music at the party got everyone on the dance floor. (LIVE)
- Đáp án: lively
- Giải thích: Vị trí trống cần một tính từ đứng giữa mạo từ “the” và danh từ “music” để mô tả tính chất của âm nhạc. Tính từ của động từ “live” là “lively” (sống động).
- Dịch nghĩa: Âm nhạc sống động ở buổi tiệc đã thu hút mọi người trên sàn nhảy.
Giải đáp Bài 3: Đặt câu
-
text message
- Đáp án tham khảo: My friend sent me a text message to confirm our meeting time, it was a very quick way to communicate.
- Dịch nghĩa: Bạn tôi đã gửi cho tôi một tin nhắn văn bản để xác nhận thời gian gặp mặt của chúng tôi, đó là một cách giao tiếp rất nhanh chóng.
-
emoji
- Đáp án tham khảo: When chatting online, using an emoji can often express feelings more clearly than words alone.
- Dịch nghĩa: Khi trò chuyện trực tuyến, việc sử dụng một biểu tượng cảm xúc thường có thể thể hiện cảm xúc rõ ràng hơn chỉ bằng lời nói.
-
tablet
- Đáp án tham khảo: She always carries her tablet to university, using it for reading e-books and taking notes in class.
- Dịch nghĩa: Cô ấy luôn mang theo máy tính bảng đến trường đại học, dùng nó để đọc sách điện tử và ghi chú trong lớp.
-
zoom in
- Đáp án tham khảo: To see the details of the small island on the map, I had to zoom in considerably.
- Dịch nghĩa: Để nhìn rõ chi tiết hòn đảo nhỏ trên bản đồ, tôi đã phải phóng to đáng kể.
-
adjustment
- Đáp án tham khảo: Making a small adjustment to the microphone settings improved the sound quality during the online conference.
- Dịch nghĩa: Việc thực hiện một điều chỉnh nhỏ đối với cài đặt micro đã cải thiện chất lượng âm thanh trong cuộc họp trực tuyến.
-
Internet connection
- Đáp án tham khảo: A stable Internet connection is essential for students attending online classes and participating in virtual discussions.
- Dịch nghĩa: Một kết nối mạng internet ổn định là điều cần thiết cho học sinh tham gia các lớp học trực tuyến và thảo luận ảo.
-
live
- Đáp án tham khảo: We watched the opening ceremony of the Olympics live on television, feeling the excitement in real-time.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đã xem lễ khai mạc Olympic trực tiếp trên truyền hình, cảm nhận sự phấn khích theo thời gian thực.
-
attend
- Đáp án tham khảo: It is important for all team members to attend the weekly meeting to discuss progress and challenges.
- Dịch nghĩa: Điều quan trọng là tất cả các thành viên trong nhóm phải tham dự cuộc họp hàng tuần để thảo luận về tiến độ và thách thức.
-
private
- Đáp án tham khảo: Always be careful about sharing private information on social media to protect your personal security.
- Dịch nghĩa: Luôn cẩn thận khi chia sẻ thông tin riêng tư trên mạng xã hội để bảo vệ an ninh cá nhân của bạn.
-
account
- Đáp án tham khảo: Before you can send messages or make calls, you need to create an account on this communication app.
- Dịch nghĩa: Trước khi bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thực hiện cuộc gọi, bạn cần tạo một tài khoản trên ứng dụng giao tiếp này.
Câu hỏi Thường Gặp (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề giao tiếp trong tương lai và cách học từ vựng hiệu quả trong Unit 10 Tiếng Anh 8.
1. Tại sao từ vựng về “Giao tiếp trong tương lai” lại quan trọng đối với học sinh lớp 8?
Việc học từ vựng về giao tiếp trong tương lai giúp học sinh lớp 8 không chỉ nắm vững kiến thức trong sách giáo khoa Unit 10, mà còn trang bị cho các em khả năng hiểu và sử dụng các thuật ngữ công nghệ hiện đại. Điều này đặc biệt quan trọng trong một thế giới ngày càng số hóa, nơi các hình thức giao tiếp mới liên tục xuất hiện. Nắm vững từ vựng này sẽ giúp các em tự tin hơn khi tìm hiểu về công nghệ và khoa học, cũng như trong các tình huống giao tiếp quốc tế.
2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng mới trong Unit 10?
Để ghi nhớ từ vựng về giao tiếp trong tương lai một cách hiệu quả, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp. Hãy chia nhỏ từ vựng thành các nhóm theo chủ đề (ví dụ: thiết bị, hình thức giao tiếp). Thực hành đặt câu với mỗi từ, cố gắng liên hệ chúng với những tình huống thực tế trong cuộc sống. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, hoặc tham gia các trò chơi từ vựng cũng là những cách tuyệt vời để củng cố kiến thức. Việc xem phim, nghe nhạc, hoặc đọc các bài báo tiếng Anh liên quan đến công nghệ cũng sẽ giúp bạn tiếp xúc từ vựng một cách tự nhiên.
3. “Video conference” và “Group call” có điểm gì khác nhau?
Mặc dù cả “video conference” và “group call” đều liên quan đến việc nhiều người cùng giao tiếp đồng thời, nhưng chúng có sự khác biệt nhất định. “Video conference” thường chỉ một cuộc họp chính thức hơn, có thể bao gồm chia sẻ màn hình, tài liệu và các tính năng hỗ trợ công việc. Trong khi đó, “group call” có thể đơn giản là một cuộc gọi thoại hoặc video thông thường giữa một nhóm bạn bè hoặc gia đình, mang tính chất thân mật và ít trang trọng hơn. Cả hai đều là phương tiện quan trọng trong việc giao tiếp từ xa.
4. Ngoài các từ đã học, có từ vựng nào khác liên quan đến “communication in the future” mà học sinh nên biết không?
Chắc chắn rồi. Ngoài những từ vựng cốt lõi trong Unit 10, học sinh có thể mở rộng vốn từ với các thuật ngữ như: “artificial intelligence (AI)” (trí tuệ nhân tạo) và “virtual reality (VR)” (thực tế ảo) vì chúng đang định hình lại cách chúng ta tương tác. Các từ như “chatbot” (phần mềm trò chuyện tự động), “digital assistant” (trợ lý kỹ thuật số) hoặc “data privacy” (quyền riêng tư dữ liệu) cũng rất liên quan đến bối cảnh giao tiếp hiện đại và tương lai. Việc tìm hiểu thêm về những từ này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn.
5. Làm thế nào để áp dụng từ vựng về giao tiếp vào bài nói và viết tiếng Anh?
Để áp dụng từ vựng về giao tiếp trong tương lai vào bài nói và viết, hãy bắt đầu bằng việc sử dụng chúng trong các câu đơn giản. Ví dụ, khi miêu tả cách bạn giữ liên lạc với bạn bè, bạn có thể nói “I send text messages and use social networks to connect with my friends.” Khi viết về ước mơ của bạn về tương lai, hãy tưởng tượng việc sử dụng “holography” để giao tiếp với người thân ở xa. Luyện tập thường xuyên bằng cách viết nhật ký hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác.
Việc nắm vững từ vựng về giao tiếp trong tương lai từ Unit 10 Tiếng Anh 8 không chỉ giúp các bạn học sinh làm bài tập tốt hơn mà còn mở rộng kiến thức về thế giới công nghệ hiện đại. Bằng cách thực hành thường xuyên và áp dụng những từ ngữ này vào các tình huống thực tế, vốn từ vựng của bạn sẽ được củng cố đáng kể. Anh ngữ Oxford tin rằng, với sự chăm chỉ và kiên trì, mỗi học viên đều có thể thành công trong việc chinh phục tiếng Anh và tự tin khám phá những điều mới mẻ trong lĩnh vực giao tiếp đầy thú vị này.