Trong hành trình chinh phục IELTS Writing, việc sử dụng linh hoạt và chính xác các cấu trúc ngữ pháp đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những cấu trúc diễn tả chủ thể “bị ảnh hưởng” hoặc “bị tác động” bởi một yếu tố nào đó, thường là những tác nhân tiêu cực. Thay vì chỉ lặp lại các động từ cơ bản, việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bài viết của bạn đạt được sự đa dạng và tinh tế, nâng cao điểm số ngữ pháp.

Tổng Quan Về Tiêu Chí Grammatical Range and Accuracy

Để đạt được band điểm cao trong IELTS Writing, ngoài việc đáp ứng yêu cầu của đề bài, phát triển ý mạch lạc và sử dụng vốn từ phong phú, thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp một cách đa dạng và chính xác. Tiêu chí Grammatical Range and Accuracy đánh giá mức độ bạn có thể kiểm soát và vận dụng các cấu trúc phức tạp mà vẫn đảm bảo tính đúng đắn. Việc này không chỉ thể hiện năng lực ngôn ngữ mà còn giúp truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.

Tầm Quan Trọng Của Ngữ Pháp Đa Dạng

Việc sử dụng một loạt các cấu trúc ngữ pháp khác nhau không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn mà còn cho phép bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách chính xác. Một bài viết chỉ sử dụng câu đơn hoặc các cấu trúc lặp đi lặp lại thường bị đánh giá thấp về mặt ngữ pháp. Ngược lại, khi bạn biết cách kết hợp câu đơn, câu ghép, câu phức, và các cấu trúc bị động, đảo ngữ, v.v., bài viết của bạn sẽ thể hiện được chiều sâu tư duy và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Điều này là đặc biệt quan trọng trong các bài thi học thuật như IELTS, nơi sự mạch lạc và tính học thuật được đề cao.

Các Yếu Tố Cốt Lõi Của Grammatical Range

Tiêu chí Grammatical Range tập trung vào ba yếu tố chính. Thứ nhất, khả năng vận dụng linh hoạt các loại câu như câu đơn để trình bày ý chính trực tiếp, câu ghép để kết nối các ý có mối quan hệ tương đương, và câu phức để thể hiện các mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, điều kiện, mục đích. Thứ hai là việc sử dụng đúng và đa dạng các thì trong tiếng Anh, từ thì hiện tại đơn, quá khứ đơn đến các thì hoàn thành, tiếp diễn, thể hiện sự am hiểu về thời gian và khía cạnh của hành động. Cuối cùng, việc sử dụng chính xác các dấu câu như dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm phẩy cũng góp phần không nhỏ vào sự rõ ràng và mạch lạc của câu văn, tránh gây hiểu lầm cho người đọc và thể hiện sự cẩn trọng trong cách dùng ngôn ngữ.

Khám Phá Các Cấu Trúc Diễn Tả Sự Tác Động Tiêu Cực

Trong nhiều bài viết IELTS, đặc biệt là Writing Task 2, người viết thường cần trình bày về những tác động tiêu cực mà một đối tượng nào đó phải gánh chịu, ví dụ như con người bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh, nền kinh tế bị tác động bởi khủng hoảng, hay một nhóm xã hội bị chi phối bởi thông tin sai lệch. Bên cạnh những động từ phổ biến như affect, influence, impact hay các động từ mang ý nghĩa tàn phá như harm, destroy, devastate, ruin, có những cấu trúc khác mang sắc thái tinh tế hơn để diễn tả sự bị ảnh hưởng hoặc bị tác động.

Be Prone To Something: Dễ Bị Tác Động Bởi Bệnh Tật

Cấu trúc be prone to something thường được dùng để chỉ rằng một đối tượng nào đó có khả năng cao bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi một điều gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh về bệnh tật, điều kiện sức khỏe hoặc những xu hướng không mong muốn. Tính từ prone mang ý nghĩa “dễ bị”, “có khuynh hướng mắc phải”. Giới từ to theo sau chỉ rõ tác nhân gây ra sự ảnh hưởng hoặc tổn hại này. Trong các bài đọc và viết học thuật, cấu trúc này rất hữu ích khi thảo luận về các vấn đề y tế hoặc các rủi ro sức khỏe.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đặc Điểm Và Ngữ Cảnh Sử Dụng

Be prone to something nhấn mạnh khả năng nội tại hoặc khuynh hướng của một chủ thể dễ gặp phải một tình trạng tiêu cực. Ví dụ, khi nói về các bệnh truyền nhiễm hoặc các vấn đề sức khỏe phổ biến trong một cộng đồng, cấu trúc này thể hiện rằng một nhóm người cụ thể có nhiều khả năng mắc bệnh đó hơn do các yếu tố như di truyền, môi trường sống, hoặc lối sống. Ngoài ra, nó cũng có thể ám chỉ những xu hướng tiêu cực trong tính cách hoặc hành vi, như prone to anger (dễ nổi giận) hay prone to making mistakes (dễ mắc lỗi). Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 60% các bệnh truyền nhiễm ở người có nguồn gốc từ động vật, cho thấy con người dễ bị ảnh hưởng bởi các mầm bệnh từ tự nhiên.

Minh Họa Và Ứng Dụng Thực Tế

Thay vì chỉ nói “sốt rét và sốt xuất huyết gây hại cho dân số”, bạn có thể diễn đạt ý đó một cách học thuật hơn. Chẳng hạn, một ví dụ từ bài đọc IELTS có thể là: “More evidence that boredom has detrimental effects comes from studies of people who are more or less prone to boredom.” (Nhiều bằng chứng hơn cho thấy sự buồn chán có những tác động bất lợi đến từ các nghiên cứu về những người dễ hoặc ít dễ bị buồn chán hơn).

Trong bối cảnh IELTS Writing, khi muốn diễn tả việc bệnh sốt rét và sốt xuất huyết là gánh nặng cho y tế và khiến dân số suy giảm ở một số quốc gia nhiệt đới, bạn có thể viết: “Populations in some tropical countries are prone to malaria and dengue causing medical burdens and a huge loss of lives.” (Người dân ở một số nước nhiệt đới dễ mắc bệnh sốt rét và sốt xuất huyết gây ra gánh nặng y tế và thiệt hại lớn về nhân mạng.) Hoặc khi nói về vấn đề béo phì ở trẻ nhỏ: “Youngsters are prone to obesity because of eating junk food excessively and leading a sedentary lifestyle.” (Thanh thiếu niên dễ bị béo phì vì ăn quá nhiều đồ ăn vặt và có lối sống ít vận động.)

Be Susceptible To Something: Nhạy Cảm Với Ảnh Hưởng Bên Ngoài

Cấu trúc be susceptible to something mang ý nghĩa tương tự như be prone to, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn ở bệnh tật. Tính từ susceptible ám chỉ sự dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng hoặc kiểm soát bởi một điều gì đó. Nó có thể được áp dụng khi nói về những yếu tố kinh tế, xã hội, thông tin sai lệch, hoặc thậm chí là những đặc điểm tính cách như sự cả tin, sự dễ bị lợi dụng. Điểm khác biệt tinh tế là susceptible thường nhấn mạnh sự thiếu khả năng phòng vệ hoặc sự nhạy cảm trước một tác nhân bên ngoài.

Phân Tích Ý Nghĩa Và Phạm Vi Áp Dụng

Be susceptible to something thường được dùng khi chủ thể không có đủ sức đề kháng hoặc kinh nghiệm để chống lại một tác động tiêu cực. Ví dụ, một nền kinh tế yếu kém dễ bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường toàn cầu, hoặc một người chưa có kinh nghiệm dễ bị ảnh hưởng bởi những lời lừa đảo. Điều này khác với prone ở chỗ prone thường mang tính nội tại (khuynh hướng tự nhiên), còn susceptible thường là do điều kiện hoặc hoàn cảnh khiến chủ thể dễ bị tổn thương. Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, khoảng 70% người dùng internet thừa nhận đã từng gặp phải thông tin sai lệch, cho thấy mức độ nhạy cảm cao của công chúng trước các nguồn tin không được kiểm chứng.

Ví Dụ Minh Họa Từ Ngữ Liệu Thực Tế

Trong các bài đọc IELTS, bạn có thể bắt gặp ví dụ như: “It incentivizes a retreat to the most familiar stores of unchecked information, which require and receive no analysis, leaving us susceptible to false information and irrational ideas.” (Nó khuyến khích sự quay trở lại với những nguồn thông tin quen thuộc không được kiểm chứng, không yêu cầu và không nhận được phân tích, khiến chúng ta dễ bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch và những ý tưởng phi lý.)

Để áp dụng vào Writing Task 2, khi bàn về người dùng Internet thiếu kinh nghiệm, bạn có thể viết: “A minority of inexperienced Internet users are susceptible to countless unreliable sources of information on social media sites.” (Một số ít người dùng Internet thiếu kinh nghiệm dễ bị ảnh hưởng bởi vô số nguồn thông tin không đáng tin cậy trên các trang truyền thông xã hội.) Hoặc khi nói về tác động kinh tế: “Moderate-income workers are greatly susceptible to economic recession. Specifically, they tend to tighten their belt to reduce their spending due to inflation.” (Người lao động có thu nhập vừa phải rất dễ bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế. Cụ thể, họ có xu hướng thắt lưng buộc bụng để giảm chi tiêu do lạm phát.)

Be Subject To Something: Chịu Ảnh Hưởng Tiêu Cực Cố Hữu

Cấu trúc be subject to something diễn tả việc chủ thể phải chịu sự kiểm soát, tác động hoặc ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó, thường là một quy định, một điều kiện bất lợi, hoặc một thay đổi tiêu cực. Khác với pronesusceptible ở chỗ, be subject to thường mang ý nghĩa rằng sự ảnh hưởng này là điều bắt buộc hoặc không thể tránh khỏi do một quy tắc, một hoàn cảnh hoặc một quyền lực nào đó. Nó thường được dùng trong các văn bản pháp lý, quy định hoặc khi nói về những điều kiện không mong muốn mà một đối tượng phải đối mặt.

Giải Thích Chi Tiết Và Khác Biệt

Khi một sự vật hay hiện tượng bị ảnh hưởng bởi một điều kiện nào đó, đặc biệt là mang tính tiêu cực hoặc bắt buộc, be subject to là lựa chọn phù hợp. Ví dụ, “The prices are subject to change” (Giá có thể thay đổi) hoặc “All citizens are subject to the law” (Mọi công dân đều phải tuân thủ luật pháp). Trong ngữ cảnh học thuật và kinh tế, nó thường chỉ ra rằng một tình huống hay đối tượng phải chịu đựng một điều kiện khó khăn. Ví dụ, các nước đang phát triển thường chịu tác động lớn hơn từ biến đổi khí hậu do thiếu cơ sở hạ tầng và nguồn lực để thích nghi. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc, hơn 80% các thảm họa tự nhiên trong thập kỷ qua đã ảnh hưởng trực tiếp đến các quốc gia thu nhập thấp, cho thấy mức độ chịu ảnh hưởng cao của họ.

Cách Dùng Trong Bối Cảnh Viết IELTS

Ví dụ từ ngữ liệu gốc: “If the competitor can prove injury from the imports—and that the United States company received a subsidy from a foreign government to build its plant abroad—the United States company’s products will be uncompetitive in the United States, since they would be subject to duties.” (Nếu đối thủ cạnh tranh có thể chứng minh được thiệt hại từ hàng nhập khẩu—và rằng công ty Hoa Kỳ đã nhận được trợ cấp từ một chính phủ nước ngoài để xây dựng nhà máy ở nước ngoài—thì sản phẩm của công ty Hoa Kỳ sẽ không cạnh tranh được ở Hoa Kỳ, vì chúng sẽ phải chịu thuế.)

Khi viết về tầm quan trọng của việc chọn ngành học, bạn có thể diễn đạt: “It is advised that high schoolers should carefully choose their majors in universities. This is because the opportunity of getting a well-paid job is subject to demands in the market.” (Người ta khuyên rằng học sinh trung học nên cẩn thận lựa chọn chuyên ngành của mình trong các trường đại học. Điều này là do cơ hội có được một công việc được trả lương cao phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.) Hoặc khi nói về người hưu trí: “Most retirees are subject to the increasing inflation rate since they only receive fixed pensions from the government.” (Hầu hết những người về hưu đều phải chịu tỷ lệ lạm phát ngày càng tăng vì họ chỉ nhận được lương hưu cố định từ chính phủ.)

Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Đa Dạng Cấu Trúc Ngữ Pháp

Việc thành thạo và áp dụng linh hoạt các cấu trúc diễn tả sự bị ảnh hưởng không chỉ giúp bài viết của bạn đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy mà còn mang lại nhiều lợi ích khác. Khi bạn có thể thay thế các cụm từ lặp đi lặp lại bằng những cấu trúc đa dạng hơn, bài viết sẽ trở nên tự nhiên, mạch lạc và thể hiện được sự tinh tế trong cách dùng từ. Điều này rất quan trọng trong môi trường học thuật, nơi sự chính xác và sắc thái biểu đạt được đánh giá cao.

Nâng Cao Tính Học Thuật Và Sự Trôi Chảy

Sử dụng các cấu trúc như be prone to, be susceptible to, và be subject to thay vì chỉ dùng affect hay impact sẽ giúp bài viết của bạn mang đậm phong cách học thuật và chuyên nghiệp. Mỗi cấu trúc mang một sắc thái ý nghĩa riêng, cho phép bạn truyền tải thông điệp một cách chính xác và hiệu quả hơn. Ví dụ, khi nói về vấn đề sức khỏe, be prone to lập tức gợi hình ảnh về một khuynh hướng bẩm sinh hoặc dễ mắc phải. Trong khi đó, be susceptible to lại nhấn mạnh sự dễ bị tổn thương từ các yếu tố bên ngoài, và be subject to thường chỉ ra một điều kiện bắt buộc hoặc không thể tránh khỏi. Sự đa dạng này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý nghĩa sâu sắc hơn từ văn bản của bạn, đồng thời thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ sâu rộng của người viết.

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục

Một lỗi phổ biến khi sử dụng các cấu trúc này là nhầm lẫn giữa các giới từ đi kèm hoặc sử dụng sai ngữ cảnh. Ví dụ, một số người học có thể nhầm lẫn giữa prone tosusceptible to khi diễn tả các tác động kinh tế. Để khắc phục, hãy luôn nhớ rằng prone to thường liên quan đến khuynh hướng mắc bệnh hoặc thói quen xấu, trong khi susceptible to có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả sự dễ bị tổn thương về mặt tinh thần, kinh tế, hay thông tin. Be subject to lại thường dùng cho các tác động mang tính bắt buộc hoặc theo quy định.

Một lỗi khác là lạm dụng các cấu trúc phức tạp. Mặc dù sự đa dạng là cần thiết, việc nhồi nhét quá nhiều cấu trúc mà không hiểu rõ sắc thái nghĩa có thể khiến bài viết trở nên gượng ép và khó hiểu. Cách tốt nhất để khắc phục là luyện tập thường xuyên, đọc nhiều tài liệu học thuật để nắm bắt ngữ cảnh sử dụng chuẩn xác, và đặc biệt là nhận feedback từ giáo viên để điều chỉnh. Luyện viết đoạn văn và bài luận với trọng tâm vào việc kết hợp các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong bài thi IELTS.

Thực Hành Ứng Dụng Các Cấu Trúc Vào Bài Viết IELTS

Để thực sự nắm vững các cấu trúc ngữ pháp này, việc ứng dụng chúng vào các bài viết thực tế là vô cùng quan trọng. Hãy cùng xem xét một số ví dụ minh họa và cách phân tích chúng để hiểu rõ hơn về cách các cấu trúc bị ảnh hưởng này hoạt động trong ngữ cảnh của bài thi IELTS Writing Task 2.

Phân Tích Bài Viết Mẫu Và Lời Khuyên

Topic 1: Some people feel that the private lives of celebrities should not be openly shared by the media. To what extent do you agree or disagree? (Agree)

Khi đồng ý với quan điểm này, một luận điểm có thể là tác động tiêu cực của lối sống người nổi tiếng lên giới trẻ: “To begin with, when public figures post their private photographs on social media platforms, young generations may be susceptible to the messages that they mistakenly interpret. To be specific, content related to a glamorous lifestyle such as images of luxurious jewelry items, cars, and so on may instill into some young people’s minds the idea that material possessions should be a top priority and it is cool to have such things.” (Đầu tiên, khi các nhân vật của công chúng đăng ảnh riêng tư của họ lên các nền tảng truyền thông xã hội, thế hệ trẻ có thể dễ bị ảnh hưởng bởi những thông điệp mà họ hiểu nhầm. Cụ thể, những nội dung liên quan đến lối sống hào nhoáng như hình ảnh đồ trang sức sang trọng, xe hơi, v.v. có thể thấm nhuần vào tâm trí một số người trẻ ý tưởng rằng của cải vật chất phải là ưu tiên hàng đầu và thật tuyệt khi có những thứ như vậy.)

Trong đoạn văn này, be susceptible to được sử dụng hiệu quả để diễn tả sự dễ bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch hoặc tiêu cực, đặc biệt là đối với giới trẻ – đối tượng thiếu kinh nghiệm và dễ tin tưởng.

Topic 2: The world has many towns and cities constructed in previous centuries that were more suitable and livable for people in those times than they are now. What problems will this cause? What can be done to solve these problems? (cause)

Khi bàn về các vấn đề do nhà cửa cũ kỹ gây ra: “Residing in dilapidated houses that were constructed centuries ago may cause two major issues for residents and the city committee. Firstly, people will usually be concerned about their personal safety since a crumbling structure may collapse at any time. It is true that some ancient apartment buildings in Ho Chi Minh City have not undergone any maintenance for decades. Both the interior and exterior are subject to bad weather conditions and time. Therefore, tenants and residents who settle there never feel safe and secure with their current accommodation.” (Sống trong những ngôi nhà đổ nát được xây dựng từ nhiều thế kỷ trước có thể gây ra hai vấn đề lớn cho người dân và ủy ban thành phố. Thứ nhất, mọi người thường lo lắng về sự an toàn cá nhân của mình vì một công trình đổ nát có thể sụp đổ bất cứ lúc nào. Đúng là một số chung cư cổ ở TP.HCM hàng chục năm không hề được bảo trì. Cả nội thất và ngoại thất đều chịu sự ảnh hưởng của điều kiện thời tiết và thời gian xấu. Vì vậy, người thuê nhà và cư dân định cư ở đó không bao giờ cảm thấy an toàn và yên tâm với chỗ ở hiện tại.)

Ở đây, are subject to được dùng để chỉ rằng các công trình xây dựng phải chịu tác động trực tiếp và liên tục của điều kiện thời tiết và thời gian, một điều kiện khó tránh khỏi dẫn đến sự xuống cấp.

Lời khuyên dành cho bạn là hãy cố gắng không chỉ học thuộc lòng các cấu trúc mà còn phải thực hành đặt câu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đọc nhiều bài báo, sách báo tiếng Anh cũng là một cách tuyệt vời để nắm bắt cách người bản xứ sử dụng những cấu trúc này một cách tự nhiên. Khi luyện viết, hãy thử thách bản thân bằng cách sử dụng ít nhất một trong các cấu trúc này trong mỗi đoạn văn liên quan đến tác động tiêu cực. Điều này sẽ dần hình thành thói quen sử dụng ngữ pháp đa dạng và chuẩn xác.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. “Be prone to”, “be susceptible to” và “be subject to” có thể thay thế cho nhau hoàn toàn không?
Không, ba cấu trúc này có sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. “Be prone to” thường chỉ khuynh hướng tự nhiên hoặc dễ mắc bệnh. “Be susceptible to” ám chỉ sự dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. “Be subject to” thường dùng cho việc phải chịu đựng một điều kiện bắt buộc, quy định hoặc tác động tiêu cực cố hữu.

2. Làm thế nào để phân biệt “prone” và “susceptible” dễ dàng hơn?
Hãy nhớ rằng “prone” thường liên quan đến khuynh hướng nội tại hoặc đặc điểm của chủ thể (ví dụ: “prone to illness”, “prone to anger”), trong khi “susceptible” liên quan đến sự nhạy cảm hoặc thiếu khả năng kháng cự trước tác động từ bên ngoài (ví dụ: “susceptible to criticism”, “susceptible to infection”).

3. Tôi có nên sử dụng các cấu trúc này trong mọi đoạn văn IELTS Writing không?
Không nhất thiết. Việc sử dụng quá nhiều cấu trúc phức tạp một cách gượng ép có thể làm giảm tính tự nhiên của bài viết. Hãy sử dụng chúng một cách có chọn lọc và phù hợp với ngữ cảnh để tăng tính học thuật và sự đa dạng, nhưng ưu tiên sự rõ ràng và chính xác.

4. Ngoài các cấu trúc trên, còn từ/cụm từ nào có thể dùng để diễn tả sự “bị ảnh hưởng” không?
Có, bạn có thể dùng các cụm như “be affected by”, “be impacted by”, “be influenced by”, “be vulnerable to”, “be exposed to”, “fall victim to”, hoặc các động từ bị động như “be harmed”, “be devastated”.

5. Có cần chú ý gì về giới từ đi kèm với các cấu trúc này không?
Cả ba cấu trúc đều đi với giới từ “to”. Điều quan trọng là phải đảm bảo danh từ hoặc cụm danh từ theo sau “to” là tác nhân gây ra sự ảnh hưởng.

6. Các cấu trúc này có phù hợp để dùng trong Speaking IELTS không?
Hoàn toàn có thể. Việc sử dụng các cấu trúc này trong Speaking sẽ giúp bạn thể hiện được sự đa dạng ngữ pháp và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế, góp phần nâng cao band điểm từ vựng và ngữ pháp. Tuy nhiên, hãy đảm bảo sự trôi chảy và tự nhiên khi nói.

7. Tôi nên thực hành các cấu trúc này như thế nào để ghi nhớ hiệu quả?
Bạn có thể thực hành bằng cách đọc các bài báo tiếng Anh, gạch chân các câu có chứa các cấu trúc này và phân tích ngữ cảnh. Sau đó, tự viết lại các câu hoặc đoạn văn của mình, cố gắng lồng ghép các cấu trúc này vào. Thực hành làm các bài tập điền từ hoặc sửa lỗi cũng rất hữu ích.

Việc nắm vững và áp dụng linh hoạt các cấu trúc diễn tả sự bị ảnh hưởng trong tiếng Anh sẽ giúp bài viết của bạn trở nên tinh tế, học thuật và đạt điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS. Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên để các cấu trúc này trở thành một phần tự nhiên trong vốn ngữ pháp của bạn, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự tin và hiệu quả.