Câu bị động thì hiện tại đơn là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng và các dạng biến thể của cấu trúc này sẽ giúp người học cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt, từ đó giao tiếp và viết lách hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ đi sâu vào các khía cạnh của thể bị động thì hiện tại đơn, cung cấp cái nhìn toàn diện nhất.
Câu Bị Động Là Gì? Định Nghĩa Và Vai Trò
Câu bị động, hay còn gọi là passive voice, là một cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ của câu là đối tượng nhận hoặc bị tác động bởi hành động, thay vì là người hoặc vật thực hiện hành động đó. Điều này khác biệt hoàn toàn với câu chủ động (active voice), nơi chủ ngữ là người hoặc vật trực tiếp thực hiện hành động. Mục đích chính của việc sử dụng câu bị động là để nhấn mạnh đối tượng hoặc hành động, đặc biệt khi người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc đã được ngầm hiểu.
Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cấu trúc bị động thường được hình thành bằng cách sử dụng động từ “to be” (ở các thì khác nhau) kết hợp với quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính. Ví dụ điển hình như “The car is repaired” (Chiếc xe được sửa chữa), ở đây, sự nhấn mạnh được đặt vào chiếc xe và hành động sửa chữa, chứ không phải người sửa chữa. Việc hiểu rõ khái niệm này là nền tảng để áp dụng câu bị động một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.
Khi Nào Nên Sử Dụng Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn?
Việc sử dụng cấu trúc bị động thì hiện tại đơn không phải lúc nào cũng là lựa chọn mặc định. Có những trường hợp cụ thể mà thể bị động trở nên cần thiết và phù hợp hơn so với câu chủ động. Thứ nhất, khi người hoặc vật thực hiện hành động không quan trọng, không xác định, hoặc không cần thiết phải đề cập. Chẳng hạn, khi nói “English is spoken in many countries” (Tiếng Anh được nói ở nhiều quốc gia), chúng ta không cần biết chính xác ai nói tiếng Anh, mà chỉ quan tâm đến việc ngôn ngữ này được sử dụng rộng rãi.
Thứ hai, câu bị động thường được dùng để nhấn mạnh kết quả hoặc đối tượng của hành động hơn là người thực hiện. Ví dụ, trong các báo cáo khoa học, tin tức hoặc văn bản hành chính, việc tập trung vào sự kiện hoặc phát hiện là ưu tiên hàng đầu. Thứ ba, thể bị động được sử dụng khi chúng ta muốn duy trì tính khách quan, tránh việc chỉ đích danh người thực hiện hành động. Cuối cùng, đôi khi việc sử dụng câu bị động giúp câu văn mượt mà và tự nhiên hơn trong một số ngữ cảnh nhất định, đặc biệt là khi chủ ngữ của câu chủ động bị lặp lại hoặc làm cho câu trở nên rườm rà.
Cấu Trúc Tổng Quát Của Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn
Để hình thành câu bị động thì hiện tại đơn, chúng ta tuân theo một công thức ngữ pháp cụ thể và nhất quán. Công thức này bao gồm chủ ngữ mới, dạng động từ “to be” phù hợp với thì hiện tại đơn (am, is, are), và quá khứ phân từ của động từ chính. Cụ thể, cấu trúc của câu bị động trong thì hiện tại đơn là: S (chủ ngữ) + to be (am/is/are) + V3/ed + (by + O). Phần “by + O” (bởi người hoặc vật thực hiện hành động) có thể được lược bỏ nếu đối tượng đó không quan trọng hoặc không xác định, điều này xảy ra trong khoảng 80% các trường hợp sử dụng thể bị động.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Học Tiếng Anh Hiệu Quả: Lợi Ích Của Phụ Đề Anime
- Luyện tiếng Anh: Nắm Vững Ngữ Pháp, Từ Vựng & Phát Âm
- Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 Global Success Chi Tiết
- Tinh Hoa Phép Tu Từ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Nâng Cao Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quân Sự Hiệu Quả
Ví dụ, từ câu chủ động “They build many houses every year” (Họ xây nhiều ngôi nhà mỗi năm), chúng ta có thể chuyển thành câu bị động “Many houses are built every year” (Nhiều ngôi nhà được xây mỗi năm). Ở đây, “Many houses” trở thành chủ ngữ mới, “are” là động từ “to be” ở số nhiều, và “built” là quá khứ phân từ của “build”. Việc nắm vững công thức này là bước đầu tiên để có thể chuyển đổi và sử dụng cấu trúc bị động một cách thành thạo.
Phân Biệt Câu Chủ Động Và Câu Bị Động Trong Hiện Tại Đơn
Để sử dụng ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa câu chủ động và câu bị động thì hiện tại đơn là điều cốt yếu. Câu chủ động tập trung vào người hoặc vật thực hiện hành động. Cấu trúc cơ bản của câu chủ động trong thì hiện tại đơn là S + V (s/es) + O. Ví dụ: “The chef prepares delicious meals” (Đầu bếp chuẩn bị những bữa ăn ngon). Ở đây, “the chef” là chủ thể chính, chủ động thực hiện hành động.
Ngược lại, câu bị động đặt trọng tâm vào đối tượng bị tác động bởi hành động. Như đã đề cập, cấu trúc của nó là S + to be (am/is/are) + V3/ed + (by O). Sử dụng ví dụ trên, khi chuyển sang thể bị động, câu sẽ là “Delicious meals are prepared by the chef” (Những bữa ăn ngon được chuẩn bị bởi đầu bếp). Quan sát kỹ, bạn sẽ thấy “delicious meals” từ tân ngữ của câu chủ động đã trở thành chủ ngữ của cấu trúc bị động, và động từ “prepare” đã chuyển sang dạng quá khứ phân từ, đi kèm với “are”. Sự khác biệt cơ bản này quyết định cách bạn muốn truyền tải thông điệp và nhấn mạnh yếu tố nào trong câu.
Quy Trình Chuyển Đổi Từ Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn
Chuyển đổi một câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại đơn là một kỹ năng ngữ pháp quan trọng, đòi hỏi người học phải tuân thủ các bước nhất định. Đầu tiên, hãy xác định tân ngữ (object) của câu chủ động ban đầu. Tân ngữ này sẽ trở thành chủ ngữ (subject) mới của cấu trúc bị động. Ví dụ, trong câu “John writes a book,” “a book” là tân ngữ.
Bước thứ hai là xác định thì của động từ trong câu chủ động. Vì chúng ta đang xét thì hiện tại đơn, động từ “to be” sẽ được chia là “am,” “is,” hoặc “are” tùy thuộc vào chủ ngữ mới (tân ngữ cũ). Nếu chủ ngữ mới là số ít (như “a book”), ta dùng “is”. Nếu là số nhiều, dùng “are”. Bước cuối cùng là chuyển động từ chính của câu chủ động sang dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Nếu bạn muốn giữ lại người thực hiện hành động, hãy thêm “by” và chủ ngữ cũ của câu chủ động (lúc này trở thành tân ngữ của giới từ “by”). Áp dụng các bước này, “John writes a book” sẽ trở thành “A book is written by John.” Quá trình này giúp câu văn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt thông tin.
Các Dạng Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn Phổ Biến
Câu bị động thì hiện tại đơn không chỉ giới hạn ở dạng cơ bản mà còn có nhiều biến thể phức tạp hơn, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Việc nắm vững các dạng này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Từ câu có hai tân ngữ đến câu tường thuật hay câu hỏi, mỗi dạng đều có quy tắc chuyển đổi riêng, mang lại sắc thái ý nghĩa khác nhau cho câu văn.
Câu Bị Động Với Hai Tân Ngữ
Trong tiếng Anh, một số động từ như “give,” “tell,” “send,” “show,” “offer,” “buy,” “lend,” “make” có thể đi kèm với hai tân ngữ: một tân ngữ trực tiếp (direct object) và một tân ngữ gián tiếp (indirect object). Khi chuyển đổi các câu này sang thể bị động, chúng ta có thể tạo ra hai phiên bản câu bị động, tùy thuộc vào tân ngữ nào được chọn làm chủ ngữ mới. Ví dụ với câu chủ động “My friend gave me a present” (Bạn tôi đã tặng tôi một món quà):
Phiên bản thứ nhất là khi tân ngữ gián tiếp (chỉ người) được đưa lên làm chủ ngữ: “I am given a present by my friend.” Ở đây, “I” (tân ngữ gián tiếp) trở thành chủ ngữ, và “a present” vẫn là tân ngữ. Phiên bản thứ hai là khi tân ngữ trực tiếp (chỉ vật) được đưa lên làm chủ ngữ: “A present is given to me by my friend.” Lưu ý rằng khi tân ngữ trực tiếp được làm chủ ngữ, tân ngữ gián tiếp thường cần thêm giới từ “to” hoặc “for” phía trước để duy trì ý nghĩa. Việc linh hoạt sử dụng cả hai dạng này cho phép bạn đa dạng hóa cách diễn đạt trong cấu trúc bị động.
Câu Bị Động Với Động Từ Tường Thuật
Các động từ tường thuật như “say,” “report,” “believe,” “think,” “know,” “expect,” “consider,” “understand” thường được sử dụng để báo cáo lời nói, ý kiến hoặc thông tin chung mà không nêu đích danh người nói. Khi chúng xuất hiện trong câu bị động thì hiện tại đơn, có hai cấu trúc phổ biến để chuyển đổi từ câu chủ động dạng “S1 + V1 + that + S2 + V2 + O…”.
cấu trúc bị động với động từ tường thuật
Cấu trúc thứ nhất bắt đầu bằng chủ ngữ thứ hai (S2) của mệnh đề “that”: “S2 + to be (am/is/are) + V1-ed/3 + to V2.” Ví dụ: “People believe that he is honest” (Mọi người tin rằng anh ấy trung thực) có thể chuyển thành “He is believed to be honest.” Cấu trúc thứ hai sử dụng chủ ngữ giả “It”: “It is + V1-ed/3 + that + S2 + V2 + O…” Ví dụ: “It is believed that he is honest.” Cả hai cách này đều giúp cấu trúc bị động trở nên trang trọng và khách quan hơn, thường thấy trong các bài báo, tin tức hoặc báo cáo chính thức.
Câu Bị Động Từ Câu Nhờ Vả
Trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng các động từ như “have,” “make,” và “get” để diễn tả việc nhờ vả hoặc sai khiến ai đó làm gì. Khi chuyển đổi những câu này sang thể bị động, cấu trúc sẽ thay đổi đáng kể.
Cấu Trúc Bị Động Với “Have”
Với cấu trúc chủ động “S + have someone + V (nguyên thể) something,” khi chuyển sang cấu trúc bị động, tân ngữ “something” sẽ trở thành chủ ngữ mới. Công thức biến đổi là: “S + have + something + V3/-ed (+ by someone).” Ví dụ: “She has her assistant clean the office” (Cô ấy nhờ trợ lý dọn văn phòng) sẽ trở thành “She has the office cleaned by her assistant.” Ở đây, sự tập trung chuyển từ người làm (assistant) sang đối tượng được làm (the office).
Cấu Trúc Bị Động Với “Make”
Khi câu chủ động sử dụng “make” để sai khiến: “S + make someone + V (nguyên thể) something,” câu bị động sẽ có dạng: “S (something) + be made + to V + (by someone).” Ví dụ: “He makes her turn off the TV” (Anh ấy bắt cô ấy tắt TV) sẽ chuyển thành “She is made to turn off the TV by him.” Lưu ý rằng động từ sau “to be made” sẽ có “to” đi kèm, khác với dạng nguyên thể ở câu chủ động.
Cấu Trúc Bị Động Với “Get”
Tương tự với “have,” cấu trúc chủ động “S + get + someone + to V + something” khi chuyển sang câu bị động sẽ là: “S + get + something + V3/-ed + (by someone).” Ví dụ: “Jane gets her mother to prepare her breakfast” (Jane nhờ mẹ chuẩn bị bữa sáng) sẽ trở thành “Jane gets her breakfast prepared by her mother.” Việc nắm rõ các biến thể này giúp bạn linh hoạt hơn trong việc diễn đạt ý nghĩa nhờ vả trong ngữ pháp tiếng Anh.
Câu Bị Động Từ Câu Hỏi
Chuyển đổi câu hỏi từ chủ động sang thể bị động trong thì hiện tại đơn là một thử thách nhỏ nhưng khá thú vị. Khi câu chủ động có dạng câu hỏi nghi vấn “Do/Does + S + V (nguyên thể)?”, cấu trúc bị động sẽ bắt đầu bằng động từ “to be” (Is/Are) tùy thuộc vào chủ ngữ mới. Cấu trúc cụ thể là: Is/Are + S (tân ngữ cũ) + V3/ed + (by O)?
Ví dụ, nếu câu hỏi chủ động là “Do they remove the table?” (Họ có dọn cái bàn đi không?), khi chuyển sang câu bị động, “the table” (tân ngữ) sẽ trở thành chủ ngữ mới. Vì “the table” là danh từ số ít, chúng ta dùng “Is”. Do đó, câu bị động sẽ là “Is the table removed by them?” Tương tự, với câu hỏi “Does James fix the car?”, câu bị động tương ứng sẽ là “Is the car fixed by him?” Nắm vững cách chuyển đổi này giúp bạn đặt câu hỏi một cách linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Câu Bị Động Với Động Từ Chỉ Giác Quan
Các động từ chỉ giác quan như “see,” “hear,” “smell,” “taste,” “feel,” “observe,” “notice,” “listen” cũng có thể được dùng trong cấu trúc bị động với những quy tắc riêng biệt. Có hai trường hợp chính cần phân biệt.
Chứng Kiến Toàn Bộ Hành Động
Nếu đối tượng chứng kiến toàn bộ sự việc hoặc hành động xảy ra, cấu trúc chủ động là “S + V thứ nhất (giác quan) + O + V thứ hai (nguyên thể).” Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta sử dụng: “O + to be (am/is/are) + V1-ed/3 + to V2.” Ví dụ: “I see him run past my house every morning” (Tôi thấy anh ấy chạy qua nhà tôi mỗi sáng) sẽ thành “He is seen to run past my house every morning.” Điều này nhấn mạnh việc “anh ấy” được nhìn thấy hoàn thành toàn bộ hành động chạy.
Chứng Kiến Một Phần Hành Động
Nếu đối tượng chỉ thấy một phần sự việc hoặc hành động đang diễn ra, cấu trúc chủ động là “S + V thứ nhất (giác quan) + O + V thứ hai thêm đuôi -ing.” Trong trường hợp này, cấu trúc bị động sẽ là: “O + to be (am/is/are) + V thứ nhất thêm đuôi -ed/3 + V thứ hai thêm đuôi -ing.” Ví dụ: “I hear my neighbor singing in her bathroom” (Tôi nghe thấy hàng xóm đang hát trong phòng tắm) sẽ chuyển thành “My neighbor is heard singing in her bathroom.” Sự khác biệt giữa việc sử dụng V-bare và V-ing sau động từ giác quan khi chuyển sang thể bị động là một điểm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh cần lưu ý.
Câu Bị Động Từ Câu Mệnh Lệnh
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh thường bắt đầu bằng một động từ nguyên thể, dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc hướng dẫn. Để chuyển đổi một câu mệnh lệnh sang cấu trúc bị động, chúng ta sử dụng công thức: Let + O + be + V3/ed. Công thức này cho phép chúng ta biến một câu yêu cầu trực tiếp thành một câu bị động, nhấn mạnh hành động được yêu cầu thực hiện.
Ví dụ, câu mệnh lệnh “Open the window” (Hãy mở cửa sổ) khi chuyển sang câu bị động sẽ là “Let the window be opened.” Tương tự, “Turn on the air-conditioner” (Hãy bật điều hòa) sẽ trở thành “Let the air-conditioner be turned on.” Cấu trúc này thường được dùng khi muốn ra lệnh một cách gián tiếp hơn hoặc khi không muốn chỉ đích danh người thực hiện hành động. Đây là một dạng đặc biệt của cấu trúc bị động mà người học nên làm quen để tăng tính linh hoạt trong giao tiếp.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Câu Bị Động
Mặc dù câu bị động thì hiện tại đơn là một công cụ hữu ích, việc sử dụng nó cần sự cân nhắc để đảm bảo câu văn rõ ràng và tự nhiên. Một lỗi phổ biến là lạm dụng thể bị động, khiến câu trở nên rườm rà và thiếu tính chủ động. Cố gắng sử dụng câu chủ động bất cứ khi nào người thực hiện hành động rõ ràng và quan trọng. Chỉ dùng cấu trúc bị động khi người thực hiện hành động không xác định, không quan trọng, hoặc khi muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động.
Một lưu ý khác là đảm bảo sự phù hợp giữa chủ ngữ mới (tân ngữ cũ) và dạng động từ “to be” (am, is, are) về số ít hay số nhiều. Sai sót này khá phổ biến và có thể làm ảnh hưởng đến độ chính xác của ngữ pháp. Ngoài ra, hãy luôn kiểm tra lại dạng quá khứ phân từ của động từ chính. Nhiều động từ bất quy tắc có dạng quá khứ phân từ khác biệt so với dạng thêm “-ed” của động từ quy tắc. Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập khác nhau sẽ giúp người học khắc phục những lỗi này và thành thạo câu bị động hơn.
Ứng Dụng Câu Bị Động Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Câu bị động thì hiện tại đơn không chỉ là một phần của ngữ pháp sách vở mà còn được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và đa dạng hơn.
Tom: Hey Mary, have you started preparing for the exam yet?
Mary: Yes, I have. I’ve been reviewing the study materials and practicing past exam papers.
Tom: That’s great! I sometimes lack motivation when practicing.
Mary: Well, it can be challenging at times, but I believe it’s necessary to be well-prepared. It helps me feel more confident during the actual exam.
Tom: I agree. It’s important to have a solid understanding of the topics and concepts. By the way, have you been given any study tips by the teacher?
Mary: Yes, we are advised to create a study schedule and break down the material into smaller chunks. It helps with better revision and understanding. Also, I have my assignments and outlines reviewed by my teacher.
Tom: That’s a good approach. Additionally, I think it’s essential to stay focused and minimize distractions while studying.
Mary: Absolutely. That’s why I prefer studying in a quiet environment. It allows me to concentrate better.
Tom: I completely understand. It sounds like you’re well-prepared for the exam. You’ve put in a lot of effort.
Mary: Thank Thank you, Tom. The exam will be challenging, but I’m confident that my hard work will pay off.
Bản dịch:
Tom: Này Mary, bạn đã bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi chưa?
Mary: Mình có. Mình đã xem xét các tài liệu học tập và làm lại các bài kiểm tra trước đây.
Tom: Tuyệt đó! Thỉnh thoảng mình thấy thiếu động lực khi ôn tập
Mary: Chà, đôi khi việc ôn tập khá khó khăn, nhưng mình tin rằng cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng. Nó giúp mình cảm thấy tự tin hơn trong kỳ thi thực tế.
Tom: Mình đồng ý. Điều quan trọng là phải hiểu biết vững chắc về các chủ đề và khái niệm. Nhân tiện, giáo viên của bạn có đưa ra lời khuyên nào không?
Mary: Có, chúng mình được khuyên nên tạo một thời khóa biểu học tập và chia tài liệu thành những phần nhỏ hơn. Điều này giúp mình ôn tập và hiểu bài tốt hơn. Ngoài ra, mình đã được giáo viên xem xét các bài tập và đề cương của mình.
Tom: Cách làm hay đó. Ngoài ra, mình nghĩ điều cần thiết là phải tập trung và giảm thiểu các yếu tố gây xao nhãng khi học.
Mary: Chắc chắn rồi. Đó là lý do tại sao mình thích học tập trong một môi trường yên tĩnh hơn. Nó giúp mình tập trung tốt hơn.
Tom: Mình hoàn toàn hiểu. Có vẻ như bạn đang chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Bạn đã nỗ lực rất nhiều.
Mary: Cảm ơn bạn, Tom. Kỳ thi sẽ khó khăn đấy, nhưng mình tin rằng sự chăm chỉ của mình sẽ được đền đáp.
Bài Tập Thực Hành Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn
Để củng cố kiến thức về câu bị động thì hiện tại đơn, bạn có thể thực hành với các bài tập sau đây. Việc chuyển đổi câu từ chủ động sang bị động sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách áp dụng trong các tình huống khác nhau.
Chuyển đổi các câu chủ động sau sang thể bị động:
- He writes a letter to his friend.
- The dog chases the cat.
- Take out the trash.
- Does she speak French?
- He tells us a funny story.
- They feed the dog every day.
- Complete the assignment.
- She has her son cut the lawn.
- His mother makes him wash the dishes.
- I heard him sing at the concert.
Đáp án:
- A letter is written to his friend by him.
- The cat is chased by the dog.
- Let the trash be taken out.
- Is French spoken by her?
- A funny story is told to us by him. / We are told a funny story by him.
- The dog is fed every day.
- Let the assignment be completed.
- She has the lawn cut by her son.
- He is made to wash the dishes by his mother.
- He is heard to sing at the concert. / He is heard singing at the concert.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về câu bị động thì hiện tại đơn giúp bạn làm rõ hơn các thắc mắc liên quan đến cấu trúc ngữ pháp này.
1. Khi nào thì lược bỏ “by + O” trong câu bị động?
Thành phần “by + O” (người hoặc vật thực hiện hành động) thường được lược bỏ khi người thực hiện hành động không quan trọng, không được biết đến, hoặc đã được ngầm hiểu. Ví dụ: “The house was built in 1990.” (Ngôi nhà được xây vào năm 1990) – không cần biết ai đã xây.
2. Làm thế nào để phân biệt câu bị động và câu chủ động?
Câu chủ động có chủ ngữ là người/vật thực hiện hành động. Câu bị động có chủ ngữ là đối tượng nhận hành động và luôn có dạng “to be + V3/ed”.
3. Tại sao câu bị động lại quan trọng trong tiếng Anh?
Câu bị động giúp người nói/viết nhấn mạnh đối tượng hoặc hành động thay vì người thực hiện, đặc biệt hữu ích trong các báo cáo khoa học, tin tức, hoặc khi muốn giữ tính khách quan.
4. Có phải tất cả các động từ đều có thể dùng trong câu bị động không?
Không phải tất cả các động từ đều có thể dùng trong cấu trúc bị động. Chỉ những động từ có tân ngữ (ngoại động từ) mới có thể chuyển sang thể bị động. Nội động từ (ví dụ: arrive, happen, sleep) không có tân ngữ nên không thể ở dạng bị động.
5. Câu bị động thì hiện tại đơn có dùng trong văn nói không?
Có, cấu trúc bị động thì hiện tại đơn được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi cần mô tả các sự thật chung, quy trình, hoặc những điều xảy ra một cách định kỳ.
6. Sự khác biệt giữa “V-bare” và “V-ing” khi chuyển đổi câu bị động với động từ chỉ giác quan là gì?
Nếu bạn chứng kiến toàn bộ hành động từ đầu đến cuối, dùng “to V-bare” (ví dụ: “He is seen to run”). Nếu bạn chỉ chứng kiến một phần hành động hoặc hành động đang diễn ra, dùng “V-ing” (ví dụ: “He is heard singing”).
7. Làm thế nào để chuyển đổi câu mệnh lệnh sang câu bị động?
Sử dụng cấu trúc “Let + O + be + V3/ed”. Ví dụ: “Open the door.” -> “Let the door be opened.”
Kết Luận
Việc nắm vững câu bị động thì hiện tại đơn là một cột mốc quan trọng trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Từ khái niệm cơ bản, công thức, cách chuyển đổi cho đến các dạng đặc biệt như câu bị động có hai tân ngữ, câu bị động với động từ tường thuật hay động từ chỉ giác quan, mỗi khía cạnh đều góp phần giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác hơn. Thực hành thường xuyên các bài tập và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn thành thạo cấu trúc bị động một cách tự nhiên. Với những kiến thức và hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn đọc đã có được cái nhìn tổng thể và sẵn sàng vận dụng cấu trúc này một cách hiệu quả.