Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu của Anh ngữ Oxford, nơi chúng ta sẽ cùng nhau khám phá đáp án Cambridge IELTS 15 Listening Test 3 Part 4. Đây là phần nghe cuối cùng và thường là thử thách lớn nhất trong bài thi IELTS Listening, đòi hỏi khả năng tập trung cao độ và kỹ năng ghi chú hiệu quả. Việc phân tích chi tiết từng câu trả lời sẽ giúp bạn không chỉ tìm ra lỗi sai mà còn hiểu rõ hơn về các chiến lược làm bài, từ đó nâng cao điểm số tổng thể.

Tổng Quan về IELTS Listening Part 4 và Dạng Câu Hỏi Thường Gặp

Phần Listening Part 4 của bài thi IELTS là một bài nói độc thoại dài khoảng 3-4 phút về một chủ đề học thuật, thường là một bài giảng hoặc diễn thuyết. Điều đặc biệt là bạn sẽ chỉ được nghe một lần duy nhất, đòi hỏi sự tập trung tuyệt đối và khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng. Tổng cộng có 10 câu hỏi (từ câu 31 đến 40), chủ yếu dưới dạng hoàn thành ghi chú (Note Completion) hoặc hoàn thành tóm tắt (Summary Completion).

Các câu hỏi trong Part 4 thường kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc hiểu ý chính, các chi tiết cụ thể, cũng như mối quan hệ giữa các ý tưởng được trình bày. Chủ đề thường thuộc các lĩnh vực khoa học, lịch sử, xã hội học hoặc môi trường, đòi hỏi người nghe phải làm quen với nhiều loại từ vựng học thuật và cách diễn đạt phức tạp. Điều này khác biệt đáng kể so với các phần trước đó của bài thi Listening, nơi các đoạn hội thoại hoặc độc thoại có thể mang tính chất đời sống hàng ngày hơn.

Để đạt được kết quả tốt trong phần này, việc làm quen với cấu trúc bài thi và các dạng câu hỏi điển hình là vô cùng quan trọng. Bạn cần biết cách dự đoán thông tin cần nghe dựa trên các từ khóa trong câu hỏi và ghi chú nhanh chóng trong quá trình nghe. Việc luyện tập thường xuyên với các bài thi mẫu, đặc biệt là những bài trong sách Cambridge IELTS, sẽ giúp bạn làm quen với tốc độ nói của người bản xứ và cải thiện khả năng nghe hiểu tổng thể.

Chiến Lược Nghe Hiệu Quả cho IELTS Listening Part 4

Để vượt qua phần IELTS Listening Part 4 một cách hiệu quả, việc áp dụng những chiến lược nghe thông minh là rất cần thiết. Đầu tiên và quan trọng nhất là đọc lướt nhanh các câu hỏi trước khi băng ghi âm bắt đầu. Hãy tận dụng khoảng thời gian này để gạch chân các từ khóa chính, như danh từ riêng, số liệu, tính từ mô tả hoặc các từ chỉ thời gian. Việc này giúp bạn tạo ra một bản đồ tinh thần về luồng thông tin và định vị được những gì cần chú ý trong quá trình nghe. Ví dụ, nếu câu hỏi đề cập đến một mốc thời gian cụ thể, bạn biết rằng thông tin liên quan sẽ xuất hiện xung quanh mốc đó.

Thứ hai, hãy tập trung vào việc nhận diện các từ đồng nghĩa và từ paraphrase. Người nói trong bài thi IELTS thường sử dụng các cụm từ khác nhau để diễn đạt cùng một ý tưởng, thay vì lặp lại chính xác các từ có trong câu hỏi. Ví dụ, từ “ancient” có thể được thay bằng “early civilizations” hoặc “prehistoric times”. Việc xây dựng vốn từ vựng đồng nghĩa phong phú sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc bắt kịp thông tin và tìm ra đáp án chính xác. Khi nghe, hãy chú ý đến những từ nối như “however,” “therefore,” “in contrast,” vì chúng thường báo hiệu sự chuyển đổi ý hoặc mối quan hệ nhân quả giữa các phần của bài nói.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cuối cùng, đừng quên kỹ năng ghi chú (note-taking) hiệu quả. Vì bài nói chỉ được nghe một lần, bạn không có cơ hội quay lại để kiểm tra thông tin đã bỏ lỡ. Hãy phát triển hệ thống ký hiệu và viết tắt cá nhân để ghi lại những ý chính và chi tiết quan trọng một cách nhanh nhất có thể. Đừng cố gắng viết đầy đủ từng từ một, thay vào đó, hãy tập trung vào việc ghi lại những từ khóa mang ý nghĩa hoặc những con số quan trọng. Luyện tập khả năng ghi chú trong khi nghe các bài nói dài sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể tốc độ và độ chính xác, từ đó tối ưu hóa cơ hội ghi điểm cao trong phần Listening Part 4 của bài thi IELTS.

Đáp án

Question Đáp án
31 mud
32 clay
33 metal
34 hair
35 Bath(s)
36 Disease(s)
37 Perfume
38 Salt
39 Science
40 tax

Phân Tích Chi Tiết Đáp Án Cambridge IELTS 15 Test 3 Listening Part 4: Câu 31-40

Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc giải thích từng câu hỏi trong đề Cambridge IELTS 15 Listening Test 3 Part 4, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xác định từ khóa và nhận diện thông tin chính xác từ bài nghe. Đây là những kỹ năng cốt lõi để thành công không chỉ trong Part 4 mà còn trong toàn bộ bài thi IELTS Listening. Việc phân tích chi tiết từng trường hợp sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các câu hỏi được xây dựng và cách thông tin được trình bày trong bài nói.

Question 31

Đáp án: mud

Để giải quyết câu hỏi này, điều quan trọng là phải xác định được mốc thời gian cụ thể được nhắc đến trong bài nghe, đó là “Prehistoric times”. Khi bạn nghe đến cụm từ này, hãy tập trung cao độ vào những thông tin tiếp theo. Câu hỏi yêu cầu chúng ta điền một danh từ – thứ mà nước sẽ giúp rửa trôi. Các từ khóa khác cần chú ý là “water” (nước) và “wash off” (rửa trôi). Trong bài nghe, cụm từ “wash off” được diễn đạt lại bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa là “rinse off”. Sau khi nghe đề cập đến “prehistoric times” và từ khóa “water”, bài nghe nói rõ ràng: “it rinsed mud off their hands” (nước rửa trôi bùn khỏi đôi bàn tay của họ). Như vậy, từ cần điền vào chỗ trống chính là mud (bùn), vì đây là vật chất được nhắc đến là bị loại bỏ bởi nước.

Question 32

Đáp án: clay

Với câu hỏi này, chúng ta cần chuyển sự chú ý sang mốc thời gian “Ancient Babylon”. Đây là dấu hiệu để bạn biết rằng thông tin liên quan sắp xuất hiện. Các từ khóa quan trọng khác cần gạch chân là “found in” (được tìm thấy trong) và “cylinders” (ống xi lanh). Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ hoặc tính từ bổ nghĩa cho “cylinders”. Khi bạn nghe đến phần nói về “Ancient Babylon”, bài nghe đề cập: “Archaeologists discovered cylinders made of clay” (Các nhà khảo cổ đã phát hiện các ống xi lanh làm bằng đất sét). Từ clay (đất sét) ở đây đóng vai trò bổ nghĩa, chỉ ra vật liệu mà những “cylinders” này được làm từ. Đây là một ví dụ điển hình về việc tìm kiếm từ mô tả vật liệu hoặc thành phần trong các câu hỏi dạng hoàn thành ghi chú.

Question 33

Đáp án: metal

Trong câu hỏi này, mốc thời gian quan trọng là “Ancient Greek”, hoặc cụ thể hơn là “the early Greeks” như được diễn đạt trong bài nghe. Chúng ta cần tìm hiểu về một trong những phương pháp vệ sinh của người Hy Lạp cổ đại. Các từ khóa khác cần chú ý là “strigil” – tên của một dụng cụ, và “made of” (làm bằng) để xác định chất liệu. Khi đoạn nói chuyển sang chủ đề người Hy Lạp cổ đại, bạn sẽ nghe thấy: “scraped off the oil and dirt with a metal instrument known as a strigil” (cạo sạch dầu và đất với một vật dụng kim loại được biết đến là strigil). Thông tin này chỉ ra rằng dụng cụ “strigil” được làm từ metal (kim loại). Việc nhận diện từ khóa liên quan đến vật liệu là chìa khóa để trả lời đúng câu hỏi này.

Question 34

Đáp án: hair

Để tìm đáp án cho câu hỏi này, hãy tập trung vào mốc thời gian “Ancient Germany and Gaul”. Điều này giúp bạn định vị vị trí thông tin trong bài nghe. Các từ khóa quan trọng khác bao gồm “soap” (xà phòng) và “to colour” (để nhuộm). Đặc biệt, hãy lưu ý rằng từ “colour” có thể được paraphrase thành “tint” trong bài nghe. Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ – thứ được tạo màu khi người Đức và Gaul cổ đại sử dụng xà phòng. Khi băng ghi âm nhắc đến “soap”, bạn sẽ nghe: “They used this mixture to tint their hair red” (Họ sử dụng hỗn hợp này để nhuộm đỏ tóc của họ). Từ hair (tóc) chính là đối tượng được nhuộm màu, khớp với yêu cầu của câu hỏi.

Question 35

Đáp án: Bath(s)

Câu hỏi này yêu cầu chúng ta chú ý đến đề mục “Ancient Rome” để xác định điểm bắt đầu. Các từ khóa quan trọng khác là “water” (nước) và “carried to” (được mang đến) “by aqueducts” (bằng ống dẫn nước). Câu hỏi muốn bạn điền một danh từ liên quan đến người La Mã. Trong bài nghe, bạn sẽ nghe thấy: “…the famous Roman baths, supplied with water from their aqueducts…” (…Những bồn tắm nổi tiếng của người La Mã, được cung cấp nước từ những ống dẫn nước của họ). Cụm từ “supplied with water” tương đồng với “water carried to …” trong câu hỏi. Do đó, đáp án chính xác là bath(s) (bồn tắm), đề cập đến các công trình tắm công cộng nổi tiếng của người La Mã.

Question 36

Đáp án: Disease(s)

Đối với câu hỏi này, chúng ta cần tìm hiểu về nguyên nhân và kết quả. Hãy chú ý đến các từ khóa “decline” (sự giảm), “bathing” (tắm rửa), và “contributed to” (đóng góp vào). Lưu ý rằng cụm từ “contribute to” thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ nhân quả và có thể được paraphrase. Trong bài nghe, cụm từ này được thay thế bằng “were a major factors” (là một yếu tố chính), cũng mang ý nghĩa tương tự. Đoạn nghe liên quan là: “This lack of personal cleanliness… were major factors in the outbreaks of disease” (Sự thiếu hụt vệ sinh cá nhân này … là những nguyên nhân chính trong sự bùng nổ của dịch bệnh). Từ “outbreak” (sự bùng phát của dịch bệnh) có ý nghĩa tương đương với “occurrence” (sự xảy ra) trong câu hỏi. Vì vậy, disease(s) (bệnh tật) là đáp án đúng.

Question 37

Đáp án: Perfume

Câu hỏi này đưa chúng ta đến thời kỳ Trung cổ và việc sản xuất xà phòng. Các từ khóa cần gạch chân là “began” (bắt đầu), “be added” (được thêm vào), và “soap” (xà phòng). Từ “began” trong câu hỏi được diễn đạt lại trong bài nghe bằng cụm từ “for the first time” (lần đầu tiên). Khi mô tả quá trình làm xà phòng vào thời Trung cổ, bài nghe đề cập nhiều thành phần được thêm vào: “Vegetable and animal oils were used with ashes of plants, along with perfume, apparently for the first time” (Dầu động vật và các loại rau được sử dụng cùng với tro của các thực vật, cùng với chất thơm, được biết đến lần đầu tiên). Mặc dù có nhiều thứ được thêm vào, nhưng chỉ perfume (nước hoa/chất thơm) là thứ được nhắc đến là “bắt đầu được thêm vào” lần đầu tiên, phù hợp với câu hỏi.

Question 38

Đáp án: Salt

Để trả lời câu hỏi này, hãy tập trung vào các từ khóa cụ thể như năm “1791” và tên riêng “Leblanc”. Đây là những dấu hiệu rõ ràng để bạn định vị thông tin trong bài nghe. Câu hỏi muốn biết Leblanc đã phát minh ra cách làm soda ash từ cái gì. Trong bài nghe, bạn sẽ nghe thấy: “…Nicholas Leblanc, patented a process for turning salt into soda ash…” (Nicholas Leblanc, yêu cầu cấp bằng sáng chế cho quá trình chuyển muối thành bột soda). Ở đây, “patent” (yêu cầu cấp bằng sáng chế) có ý nghĩa liên quan đến “invent” (phát minh) trong câu hỏi. Cụm từ “a way” được paraphrase thành “a process” (một quá trình), và cấu trúc “making soda ash from…” được thay thế bằng “turning …. into soda ash” (biến cái gì đó thành soda). Dựa trên thông tin này, salt (muối) là nguyên liệu mà Leblanc đã sử dụng để tạo ra soda ash.

Question 39

Đáp án: Science

Câu hỏi này yêu cầu chúng ta chú ý đến tên riêng “Chevreul” để định vị thông tin trong bài nghe, cũng như từ khóa “soapmaking” (việc làm xà phòng). Câu hỏi muốn biết xà phòng đã trở thành cái gì nhờ những nghiên cứu của Chevreul. Sau khi tên riêng “Chevreul” được nhắc đến, bài nghe nói: “His studies established …, and soapmaking became a science”. Cụm từ “became” (trở thành) trong bài nghe đồng nghĩa với “turned … into” (biến cái gì đó thành) trong câu hỏi. Những nghiên cứu của Chevreul đã đưa việc sản xuất xà phòng từ một nghề thủ công truyền thống lên một tầm cao mới, biến nó thành một lĩnh vực dựa trên các nguyên tắc khoa học. Vì vậy, đáp án là science (khoa học).

Question 40

Đáp án: tax

Để hoàn thành câu hỏi cuối cùng này, từ khóa quan trọng nhất là “no longer” (không còn nữa). Câu hỏi muốn biết điều gì về xà phòng đã không còn nữa từ những năm 1800s, hay đầu thế kỷ 19. Trong bài nghe, bạn sẽ nghe thấy: “it became an everyday necessity … when the high tax was removed” (Nó – ở đây là xà phòng, đã trở thành một nhu cầu hằng ngày … khi thuế cao được loại bỏ). Cụm từ “be removed” (bị loại bỏ) có ý nghĩa tương đồng với “no longer” (không còn nữa) trong câu hỏi. Việc loại bỏ tax (thuế) cao đã khiến xà phòng trở nên dễ tiếp cận hơn với mọi người, biến nó thành một nhu yếu phẩm hàng ngày.

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục Khi Làm IELTS Listening Part 4

Phần IELTS Listening Part 4 là một trong những thách thức lớn nhất đối với nhiều thí sinh, và có một số lỗi phổ biến thường khiến điểm số bị ảnh hưởng. Một trong những sai lầm lớn nhất là cố gắng ghi lại mọi từ nghe được. Điều này không chỉ không hiệu quả mà còn khiến bạn bỏ lỡ những thông tin quan trọng. Thay vào đó, hãy tập trung vào các từ khóa chính, số liệu, và danh từ riêng. Phát triển khả năng tốc ký và sử dụng các ký hiệu cá nhân sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh hơn. Ví dụ, bạn có thể dùng mũi tên để chỉ mối quan hệ nhân quả, hoặc dấu cộng/trừ để biểu thị sự tăng/giảm.

Một lỗi phổ biến khác là mất tập trung khi gặp phải từ vựng tiếng Anh khó hoặc khi diễn giả nói quá nhanh. Trong Part 4, nội dung thường mang tính học thuật và có thể chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Nếu bạn không hiểu một từ, đừng hoảng sợ và dừng lại ở đó; hãy cố gắng suy luận nghĩa của nó từ ngữ cảnh hoặc bỏ qua và tiếp tục nghe các thông tin tiếp theo. Duy trì sự tập trung liên tục là chìa khóa. Việc luyện tập nghe các bài giảng, podcast khoa học hoặc tài liệu học thuật bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với tốc độ và loại từ vựng này.

Cuối cùng, nhiều thí sinh bỏ qua việc đọc kỹ hướng dẫn và dự đoán câu trả lời trước khi nghe. Thời gian chuẩn bị ngắn ngủi trước khi băng ghi âm phát là rất quý giá. Hãy tận dụng nó để gạch chân từ khóa trong câu hỏi, xác định dạng thông tin cần điền (danh từ, số, tính từ…), và cố gắng dự đoán nội dung có thể được nghe. Ví dụ, nếu bạn thấy một chỗ trống sau giới từ “of”, bạn có thể dự đoán rằng một danh từ sẽ được điền vào đó. Việc này giúp bạn chủ động hơn trong quá trình nghe và giảm thiểu áp lực tìm kiếm thông tin một cách thụ động.

Lời Khuyên Nâng Cao Điểm Phần Nghe IELTS

Để thực sự nâng cao band điểm trong phần nghe IELTS, đặc biệt là Part 4, bạn cần có một chiến lược học tập toàn diện và kiên trì. Điều đầu tiên là mở rộng vốn từ vựng học thuật và các cụm từ đồng nghĩa. Như chúng ta đã thấy trong phần phân tích đáp án, khả năng nhận diện từ paraphrase là cực kỳ quan trọng. Hãy tạo cho mình một cuốn sổ tay từ vựng riêng, ghi lại các từ mới, cụm từ và các từ đồng nghĩa của chúng, đặc biệt là những từ xuất hiện trong các bài nghe học thuật. Đọc các bài báo khoa học, xem các chương trình tài liệu, và nghe các bài giảng trên TED Talk sẽ giúp bạn tiếp xúc với nhiều loại từ vựng này.

Thứ hai, hãy luyện tập kỹ năng ghi chú một cách có hệ thống. Ghi chú không chỉ là việc chép lại mà còn là cách tóm tắt thông tin quan trọng một cách nhanh nhất. Tập thói quen ghi chú những ý chính, các con số, tên riêng và các mối quan hệ logic bằng các ký hiệu, viết tắt. Ví dụ, bạn có thể dùng “=” cho “equals”, “->” cho “leads to”, hoặc “&” cho “and”. Thực hành ghi chú khi nghe các đoạn audio khó và sau đó so sánh với transcript để xem bạn đã bỏ lỡ những gì và cách cải thiện. Mục tiêu là ghi lại đủ thông tin để trả lời câu hỏi mà không bị sa đà vào việc viết quá nhiều.

Cuối cùng, việc kiểm tra lại câu trả lời là một bước không thể thiếu, dù bạn chỉ có vài giây. Hãy tận dụng thời gian chuyển câu hỏi để lướt qua các đáp án đã điền và kiểm tra lỗi chính tả hoặc ngữ pháp cơ bản. Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn phù hợp với ngữ cảnh và yêu cầu của câu hỏi (ví dụ: số ít/số nhiều, dạng từ). Đồng thời, hãy xây dựng thói quen nghe chủ động, tức là không chỉ nghe để lấy thông tin mà còn cố gắng hiểu ý chính, giọng điệu, và cấu trúc của bài nói. Áp dụng những lời khuyên này một cách kiên trì sẽ giúp bạn không ngừng cải thiện kỹ năng nghe và tự tin hơn trong bài thi IELTS của mình.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

IELTS Listening Part 4 thường nói về chủ đề gì?

IELTS Listening Part 4 thường là một bài nói độc thoại về một chủ đề học thuật, ví dụ như khoa học, lịch sử, môi trường, xã hội học hoặc nghiên cứu kinh doanh. Nội dung có thể là một bài giảng ngắn, một phần của hội thảo hoặc một báo cáo.

Làm sao để cải thiện kỹ năng nghe các số liệu và tên riêng trong Part 4?

Để cải thiện kỹ năng nghe số liệu và tên riêng, bạn nên luyện tập nghe các đoạn audio có nhiều con số và tên phức tạp. Ghi chú nhanh các con số khi nghe, và viết tắt các tên riêng nếu cần. Đảm bảo bạn nắm vững cách đọc các số thập phân, phần trăm, và các ngày tháng trong tiếng Anh.

Kỹ thuật paraphrase ảnh hưởng thế nào đến việc tìm đáp án?

Kỹ thuật paraphrase là rất quan trọng vì người nói thường sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng tương tự với câu hỏi. Việc nhận diện được các từ paraphrase giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi từ khóa trong câu hỏi không được lặp lại chính xác trong bài nghe.

Có cần ghi lại toàn bộ nội dung khi nghe IELTS Listening Part 4 không?

Không, bạn không cần và không nên ghi lại toàn bộ nội dung. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc ghi chú các từ khóa chính, các ý tưởng cốt lõi, số liệu và tên riêng liên quan trực tiếp đến các câu hỏi. Sử dụng các ký hiệu và viết tắt cá nhân để tăng tốc độ ghi chú.

Nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một câu trả lời trong Part 4?

Nếu bạn bỏ lỡ một câu trả lời, đừng hoảng sợ hay cố gắng nhớ lại. Hãy tiếp tục tập trung vào những câu hỏi tiếp theo. Việc dừng lại quá lâu ở một câu có thể khiến bạn bỏ lỡ nhiều thông tin quan trọng hơn ở các câu sau. Bạn có thể quay lại câu đó vào cuối bài nếu còn thời gian để đoán.

Làm thế nào để luyện nghe IELTS Part 4 hiệu quả tại nhà?

Để luyện nghe IELTS Part 4 hiệu quả tại nhà, bạn có thể nghe các bài giảng trên TED Talks, podcast học thuật, hoặc các chương trình tài liệu khoa học bằng tiếng Anh. Tập trung vào việc hiểu ý chính, ghi chú các điểm quan trọng, và sau đó so sánh với transcript (nếu có) để kiểm tra lại.

Từ khóa đồng nghĩa và từ liên quan có vai trò gì trong SEO?

Trong tối ưu SEO, các từ khóa đồng nghĩa và từ liên quan (LSI keywords) giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và chủ đề của bài viết. Việc sử dụng chúng một cách tự nhiên trong nội dung giúp bài viết xếp hạng cao hơn cho nhiều truy vấn tìm kiếm khác nhau, không chỉ dựa vào từ khóa chính.

Hy vọng bài viết chi tiết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những phân tích sâu sắc về đáp án Cambridge IELTS 15 Listening Test 3 Part 4 cũng như các chiến lược học tập hiệu quả. Chúc bạn đạt được kết quả tốt nhất trong hành trình chinh phục IELTS!