Trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2, đặc biệt là với các dạng bài phân tích xu hướng tích cực hay tiêu cực, từ vựng IELTS Writing Task 2 đóng vai trò then chốt để đạt được điểm số cao. Việc thể hiện khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt, đa dạng và chính xác không chỉ giúp bạn truyền tải ý tưởng rõ ràng mà còn nâng cao đáng kể tiêu chí Lexical Resource. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các cách dùng từ hiệu quả, giúp bạn vượt qua ngưỡng điểm 5.0 và chạm đến band 6.0+ một cách tự tin.
Hiểu Rõ Dạng Đề Positive / Negative Trong IELTS Writing Task 2
Để viết một bài luận IELTS Writing Task 2 thành công, việc đầu tiên là phải nhận diện và hiểu rõ yêu cầu của đề bài. Dạng Positive / Negative là một trong những loại phổ biến, đòi hỏi thí sinh phải phân tích và trình bày quan điểm cá nhân về một xu hướng, sự phát triển hay vấn đề xã hội, liệu nó mang lại ảnh hưởng tích cực, tiêu cực hay cả hai.
Bản Chất Và Yêu Cầu Của Dạng Bài
Trong dạng đề này, bạn sẽ thường thấy một nhận định hoặc một sự thay đổi xã hội được đưa ra, sau đó là câu hỏi yêu cầu bạn đánh giá tính tích cực hay tiêu cực của nó. Ví dụ như đề thi ngày 07/01/2023: “Some countries achieve international success by building specialized facilities to train top athletes instead of providing sports facilities that everyone can use. Is it a positive or negative development?” (Một số quốc gia đạt được nhiều thành tựu quốc tế qua việc xây dựng các cơ sở chuyên biệt để đào tạo các vận động viên hàng đầu thay vì cung cấp các cơ sở thể thao đa dụng mà mọi người đều có thể sử dụng. Liệu đây có phải một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?).
Điều quan trọng khi xử lý dạng bài này là không tập trung vào việc đúng hay sai của sự việc, mà là khả năng trình bày luận điểm và chứng minh quan điểm của mình một cách thuyết phục. Bạn cần đưa ra các lý lẽ, ví dụ và phân tích cụ thể để bảo vệ lập trường của bản thân, dù là hoàn toàn tích cực, hoàn toàn tiêu cực, hay cả hai mặt song song. Sự rõ ràng trong quan điểm và sự mạch lạc trong lập luận là chìa khóa.
Cách Tiếp Cận Hiệu Quả Với Dạng Đề Này
Để đạt điểm cao trong dạng bài Positive / Negative, ngoài việc lập luận chặt chẽ, thí sinh cần thể hiện vốn từ vựng IELTS Writing Task 2 phong phú. Thay vì chỉ sử dụng “good” hay “bad”, bạn cần có các từ đồng nghĩa, các cụm từ academic hơn để diễn đạt sắc thái tích cực hoặc tiêu cực. Một bài viết tốt sẽ sử dụng linh hoạt các thuật ngữ miêu tả lợi ích, hạn chế, tiềm năng, hệ quả, và mối quan ngại. Việc này giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn trong mắt giám khảo.
Bí Quyết Mở Rộng Từ Vựng Miêu Tả Mặt Lợi (Positive Aspects)
Để giới thiệu những khía cạnh tích cực của một vấn đề, thí sinh có nhiều lựa chọn từ vựng đa dạng hơn là chỉ dùng từ “positive”. Việc sử dụng các cụm từ đồng nghĩa giúp bạn thể hiện khả năng paraphrase và tránh lặp từ, yếu tố quan trọng trong tiêu chí Lexical Resource. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá các cách diễn đạt từ vựng IELTS Writing Task 2 chuyên nghiệp.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cách Phát Âm G Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Câu Điều Kiện: Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả
- Lời Chúc Thi Tốt Nghiệp Bằng Tiếng Anh: Vượt Qua Mọi Kỳ Thi
- Phép Loại Suy: Hướng Dẫn Sử Dụng Hiệu Quả
- Tối Ưu Kỹ Năng Viết: Lợi Ích Và Cách Viết Câu Dài Hiệu Quả
Cách Diễn Đạt Chung Cho Những Khía Cạnh Thuận Lợi
Khi muốn đề cập đến những mặt tốt, những ưu điểm của một xu hướng hay sự phát triển, bạn có thể linh hoạt sử dụng các danh từ hoặc cụm danh từ mang sắc thái tích cực. Việc kết hợp chúng với các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như mệnh đề quan hệ hay cụm danh từ sẽ giúp câu văn của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Điều này thể hiện sự kiểm soát ngôn ngữ tốt, một yếu tố được đánh giá cao trong IELTS.
An Advantageous Aspect – Khía Cạnh Có Lợi
Theo từ điển Cambridge, “aspect” (B2) có nghĩa là một phần của một tình huống, vấn đề hoặc chủ đề, thường được dùng để chỉ một khía cạnh hoặc góc nhìn. Kết hợp với tính từ “advantageous” (có lợi, hữu ích), cụm từ “an advantageous aspect” được sử dụng để giới thiệu một mặt tốt, một lợi thế của vấn đề đang được thảo luận. Việc sử dụng cụm từ này không chỉ giúp bạn đa dạng hóa từ vựng IELTS Writing Task 2 mà còn làm rõ ý đồ của người viết ngay từ đầu đoạn văn.
Ví dụ: One advantageous aspect of this issue is that elite sports centers can help nurture talented athletes and enhance their performance in international competitions. (Một khía cạnh thuận lợi của vấn đề này là các trung tâm thể thao ưu tú có thể giúp nuôi dưỡng các vận động viên tài năng và nâng cao thành tích của họ trong các cuộc thi đấu quốc tế.) Đây là một cách hiệu quả để bắt đầu đoạn thân bài nói về lợi ích.
A Positive Outcome – Kết Quả Tích Cực
Từ “outcome” (C1) có nghĩa là kết quả cuối cùng của một hành động, quá trình hoặc tình huống, tương tự như “result” (B1) nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Khi ghép với “positive”, cụm “a positive outcome” nhấn mạnh đến những hệ quả tốt đẹp, mang lại lợi ích cho cá nhân, tập thể hay xã hội. Việc dùng “outcome” thay cho “result” giúp bạn thể hiện vốn từ vựng IELTS Writing Task 2 ở band điểm cao hơn, đặc biệt khi bạn nhắm đến mục tiêu từ 6.0 trở lên.
Ví dụ: A positive outcome of this is the production of world-class athletes who can bring national pride and glory. (Một kết quả tích cực của việc này là đào tạo ra những vận động viên đẳng cấp thế giới có thể mang lại niềm tự hào và vinh quang cho quốc gia.) Cụm từ này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nói về thành tựu hay những ảnh hưởng tốt đẹp sau một quá trình nào đó.
A Benefit – Lợi Ích Vượt Trội
Danh từ “benefit” có nghĩa là một hiệu ứng tốt hoặc có lợi. Từ này được sử dụng rất phổ biến trong văn viết học thuật và có thể thay thế hoàn toàn cho cụm “positive development” trong nhiều ngữ cảnh. Sắc thái vốn có của từ “benefit” đã hàm ý sự tích cực, giúp người viết linh hoạt hơn trong cách diễn đạt. Bạn có thể áp dụng “benefit” trong nhiều chủ đề khác nhau, từ kinh tế, giáo dục đến môi trường, thể hiện sự đa dụng của từ vựng IELTS Writing Task 2.
Ví dụ: The use of technology in education brings numerous benefits, enhancing students’ engagement and understanding of complex concepts. (Việc sử dụng công nghệ trong giáo dục mang lại nhiều lợi ích, tăng cường sự tham gia và hiểu biết của học sinh về các khái niệm phức tạp.) Từ này cũng có thể dùng ở dạng số nhiều “benefits” để chỉ nhiều lợi ích.
A Potential – Tiềm Năng Phát Triển
“Potential” (C1) là khả năng tiềm ẩn của một người hoặc sự việc có thể đạt được, phát triển hoặc thành công trong một ngữ cảnh nhất định. Khi muốn thảo luận về những mặt tích cực mà một vấn đề có thể mang lại trong tương lai, việc sử dụng danh từ “potential” giúp bạn thể hiện rõ hơn về ý nghĩa và thông điệp truyền tải. Đây là một từ rất mạnh để chỉ ra những cơ hội hoặc khả năng chưa được khai thác.
Ví dụ: The trend has a potential to boost a country’s economy. (Xu hướng này có tiềm năng thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia.) Cụm này thường đi kèm với các động từ như “unlock”, “realize” hoặc “tap into” để nói về việc khai thác tiềm năng.
Từ Vựng Nâng Cao Để Thể Hiện Lợi Ích Khác
Ngoài các cụm từ trên, bạn có thể mở rộng từ vựng IELTS Writing Task 2 của mình bằng cách sử dụng các từ như “advantage”, “merit”, “upside”, hoặc các cụm từ như “positive impact”, “favorable consequence”. Mỗi từ đều mang một sắc thái riêng, cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn. Việc học các từ đồng nghĩa và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể là rất quan trọng để nâng cao band điểm Lexical Resource.
Bí Quyết Mở Rộng Từ Vựng Miêu Tả Mặt Hại (Negative Aspects)
Tương tự như việc diễn đạt các mặt tích cực, khi trình bày các mặt tiêu cực của một vấn đề, thí sinh cũng cần sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 đa dạng để tránh lặp từ và thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt. Thay vì chỉ dùng “negative” hay “bad”, có nhiều lựa chọn khác để diễn tả hạn chế, hậu quả không mong muốn hoặc những mối quan ngại.
Cách Diễn Đạt Chung Cho Những Hạn Chế Và Hậu Quả
Việc sử dụng các danh từ hoặc cụm danh từ chuyên biệt để miêu tả các khía cạnh tiêu cực sẽ giúp bài viết của bạn trở nên academic và thuyết phục hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong IELTS Writing Task 2, nơi sự chính xác và đa dạng trong vốn từ là yếu tố then chốt để đạt được điểm cao. Hãy cùng Anh ngữ Oxford tìm hiểu sâu hơn về các cụm từ này.
A Drawback – Hạn Chế Đáng Kể
Theo từ điển Cambridge, “drawback” có nghĩa là một nhược điểm hoặc một phần tiêu cực của một tình huống. Mặc dù thường được sử dụng trong dạng đề Advantages / Disadvantages, từ này hoàn toàn có thể áp dụng cho dạng Positive / Negative khi bạn muốn lập luận rằng một xu hướng phát triển nào đó tồn tại nhiều hạn chế hơn là ưu điểm. Đây là một từ vựng phổ biến và dễ sử dụng để chỉ ra một điểm yếu cụ thể.
Ví dụ: There are notable drawbacks associated with the use of social media as a communication tool, such as the spread of misinformation and privacy concerns. (Có những hạn chế đáng chú ý liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội làm công cụ giao tiếp, như sự lan truyền thông tin sai lệch và các mối lo ngại về quyền riêng tư.)
A Consequence – Hậu Quả Khó Lường
Danh từ “consequence” có nghĩa là một kết quả của một hành động hoặc tình huống cụ thể. Thông thường, từ này được sử dụng khi kết quả mang lại không mấy khả quan, thậm chí là tiêu cực hoặc nghiêm trọng. Mặc dù đôi khi vẫn có cụm “positive consequence”, nhưng “consequence” thường mang sắc thái cảnh báo về những tác động xấu. Sử dụng từ này giúp bạn nhấn mạnh tính nghiêm trọng của hậu quả mà một xu hướng hoặc sự phát triển có thể gây ra.
Ví dụ: However, the use of nuclear energy also brings about potentially severe consequences, particularly in terms of radioactive waste disposal and the risk of nuclear accidents. (Tuy nhiên, việc sử dụng năng lượng hạt nhân cũng tiềm ẩn những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là về xử lý chất thải phóng xạ và nguy cơ xảy ra tai nạn hạt nhân.) Từ này đặc biệt hữu ích khi nói về các vấn đề môi trường hoặc xã hội có rủi ro cao.
A Concern – Mối Quan Ngại Sâu Sắc
Theo từ điển Cambridge, “concern” có nghĩa là cảm giác lo lắng hoặc băn khoăn về điều gì đó. Nếu như “potential” dùng để nói về những mặt tích cực khả thi, thì “concern” mang mục đích ngược lại. Khi muốn trình bày về những mối lo ngại, hiểm họa tiềm ẩn hoặc mặt tiêu cực mà một vấn đề có thể mang lại, bạn có thể sử dụng danh từ này để diễn đạt. Nó thể hiện một thái độ thận trọng hoặc lo lắng về những rủi ro.
Ví dụ: There is a growing concern associated with technology in education regarding to a decrease in face-to-face interaction and social skills among students. (Mối lo ngại ngày càng tăng liên quan đến công nghệ trong giáo dục liên quan đến việc giảm tương tác mặt đối mặt và kỹ năng xã hội giữa học sinh.) Cụm từ “a growing concern” là một cách rất hay để chỉ ra một vấn đề đang ngày càng trở nên nghiêm trọng.
An Adverse Effect – Tác Động Tiêu Cực
Danh từ “effect” (tác động) là một từ quen thuộc, nhưng thay vì chỉ dùng “negative effect”, bạn có thể nâng cấp từ vựng IELTS Writing Task 2 của mình bằng cách sử dụng tính từ “adverse“. “Adverse” có nghĩa là có ảnh hưởng xấu, bất lợi hoặc có hại đối với điều gì đó. Cách dùng của cụm từ “an adverse effect” tương tự như “negative effect” nhưng mang tính học thuật cao hơn, giúp bài viết của bạn đạt điểm cao hơn cho tiêu chí Lexical Resource.
Ví dụ: One adverse effect that plastic packaging brings about is its contribution to plastic pollution. (Một tác động tiêu cực mà bao bì nhựa mang lại là góp phần gây ô nhiễm nhựa.) Cụm này thường đi kèm với các động từ như “have”, “cause” hoặc “lead to” để mô tả mối quan hệ nhân quả.
Từ vựng IELTS Writing Task 2 mô tả mặt tiêu cực và hạn chế
Từ Vựng Nâng Cao Để Diễn Tả Vấn Đề Khác
Để đa dạng hóa hơn nữa từ vựng IELTS Writing Task 2 khi nói về mặt tiêu cực, bạn có thể cân nhắc các từ như “disadvantage”, “downside”, “detriment”, “hindrance” hoặc các cụm từ như “detrimental impact”, “undesirable consequence”, “negative ramifications”. Mỗi từ đều mang một sắc thái riêng biệt, giúp bạn diễn tả mức độ và loại hình tác động tiêu cực một cách chính xác. Việc học các collocations (kết hợp từ) với những từ này cũng cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính tự nhiên và chính xác trong văn viết.
Bảng Tra Cứu Từ Vựng Nâng Band Lexical Resource
Việc sử dụng các từ vựng này không chỉ giúp bạn đa dạng hóa ngôn ngữ mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về sắc thái ý nghĩa. Hãy tham khảo bảng dưới đây để củng cố vốn từ vựng IELTS Writing Task 2 của mình.
Word/Phrase | Vietnamese Translation | Words in the Word Family | Collocations (kết hợp từ) |
---|---|---|---|
An advantageous aspect | Một khía cạnh thuận lợi | Advantage, advantageous, advantageously | Highlight an advantageous aspect, consider an advantageous aspect |
A positive outcome | Kết quả tích cực | Positive, positively | Achieve a positive outcome, lead to a positive outcome |
A benefit | Lợi ích | Beneficial, beneficiary | Reap the benefits, enjoy the benefits, bring numerous benefits |
A potential | Tiềm năng | Potentially | Unlock the potential, realize potential, has the potential to |
A drawback | Hạn chế, điểm yếu | Drawback, drawbacks | The drawback of the situation, overcome a drawback, pose a significant drawback |
A consequence | Hậu quả | Consequent, consequently | Face the consequences, suffer the consequences, severe consequences |
A concern | Mối quan ngại | Concerned, concerning, concerningly | Express concern, raise a concern, a growing concern |
An adverse effect | Tác động bất lợi | Adverse, adversely | Experience adverse effects, the adverse effects of, have an adverse effect on |
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Từ Vựng Trong Writing Task 2
Để tối ưu điểm Lexical Resource trong IELTS Writing Task 2, việc nhận diện và tránh các lỗi phổ biến là cực kỳ quan trọng. Ngay cả khi bạn có một vốn từ vựng IELTS Writing Task 2 phong phú, việc sử dụng sai cách có thể làm giảm đáng kể điểm số của bạn.
Lỗi Lặp Từ Và Thiếu Tính Đa Dạng
Một trong những lỗi phổ biến nhất mà thí sinh thường mắc phải là lặp đi lặp lại một từ hoặc cụm từ cụ thể trong suốt bài viết. Điều này làm cho bài viết trở nên đơn điệu, thiếu tự nhiên và không thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Ví dụ, việc sử dụng liên tục “positive development” hoặc “negative development” mà không có sự thay thế sẽ bị coi là thiếu đa dạng từ vựng, ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Lexical Resource. Để khắc phục, hãy thường xuyên tìm kiếm các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan như đã giới thiệu ở trên.
Lạm Dụng Từ Khó Mà Thiếu Chính Xác
Một sai lầm khác là cố gắng sử dụng những từ vựng phức tạp, “khó” mà không thực sự hiểu rõ nghĩa hoặc cách dùng của chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Việc này thường dẫn đến lỗi dùng từ sai nghĩa (misuse of words) hoặc dùng từ không tự nhiên (unnatural collocations). Dù bạn có mục tiêu band điểm cao, sự chính xác luôn phải được ưu tiên hàng đầu. Một từ đơn giản nhưng được dùng đúng ngữ cảnh sẽ luôn được đánh giá cao hơn một từ phức tạp nhưng dùng sai. Luôn kiểm tra lại nghĩa và cách dùng của từ mới trong từ điển hoặc ngữ cảnh thực tế trước khi áp dụng vào bài viết.
Chiến Lược Cải Thiện Vốn Từ Vựng IELTS Writing
Để thực sự nâng cao điểm Lexical Resource, việc học thuộc lòng từng từ đơn lẻ là không đủ. Bạn cần một chiến lược toàn diện để xây dựng và củng cố từ vựng IELTS Writing Task 2 một cách hiệu quả, đặc biệt cho dạng bài Positive / Negative.
Đọc Hiểu Và Ghi Chú Từ Vựng Theo Chủ Đề
Một trong những cách hiệu quả nhất để xây dựng vốn từ vựng là thông qua việc đọc. Hãy tìm đọc các bài báo, bài viết học thuật, hoặc các tài liệu liên quan đến các chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 (như giáo dục, môi trường, công nghệ, xã hội). Khi đọc, hãy chủ động ghi chú lại các từ, cụm từ, và các cấu trúc câu mà bạn thấy phù hợp để diễn đạt các ý tưởng tích cực hoặc tiêu cực. Đặc biệt chú ý đến các collocations – những từ thường đi kèm với nhau – vì chúng giúp bài viết của bạn nghe tự nhiên và “thuận tai” hơn đối với người bản xứ. Tạo một sổ tay từ vựng theo chủ đề hoặc theo chức năng (ví dụ: từ vựng miêu tả lợi ích, từ vựng miêu tả hạn chế).
Luyện Tập Viết Với Từ Vựng Mới
Việc học từ vựng sẽ không trọn vẹn nếu bạn không thực hành sử dụng chúng. Sau khi đã ghi chú và hiểu nghĩa của các từ mới, hãy áp dụng chúng vào các bài luyện tập viết của mình. Bắt đầu với việc viết các câu đơn giản, sau đó ghép chúng thành các đoạn văn hoàn chỉnh. Dành thời gian viết ít nhất một bài IELTS Writing Task 2 mỗi tuần, và cố gắng tích hợp các từ vựng IELTS Writing Task 2 mới học được vào bài viết đó. Quan trọng hơn, hãy nhờ giáo viên hoặc bạn bè có kinh nghiệm kiểm tra và góp ý về cách bạn sử dụng từ vựng, đặc biệt là về sự chính xác và tính tự nhiên. Việc luyện tập đều đặn và nhận phản hồi sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Lexical Resource là gì trong IELTS Writing Task 2?
Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí chấm điểm trong IELTS Writing, đánh giá khả năng sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 của thí sinh. Tiêu chí này tập trung vào sự đa dạng, chính xác, và phù hợp của từ ngữ được sử dụng để truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả.
2. Làm thế nào để đạt band điểm cao cho tiêu chí Lexical Resource?
Để đạt band cao, thí sinh cần sử dụng một vốn từ vựng rộng và chính xác, thể hiện khả năng sử dụng các từ ít phổ biến (less common words) và thành ngữ (idiomatic expressions) một cách phù hợp. Tránh lặp từ, dùng đúng ngữ cảnh và sử dụng linh hoạt các collocations cũng rất quan trọng.
3. Từ vựng cho dạng Positive / Negative có gì đặc biệt?
Với dạng Positive / Negative, bạn cần đặc biệt chú ý đến các từ vựng IELTS Writing Task 2 diễn tả lợi ích, hạn chế, tiềm năng, hậu quả và mối quan ngại. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa và cụm từ học thuật sẽ giúp bài viết của bạn chuyên nghiệp hơn so với việc chỉ dùng “good” hay “bad”.
4. Có nên dùng từ khó trong bài viết không?
Nên dùng từ khó nếu bạn hiểu rõ nghĩa và cách dùng của chúng một cách chính xác trong ngữ cảnh. Tránh lạm dụng từ khó hoặc dùng sai nghĩa vì điều này sẽ làm giảm điểm của bạn. Mục tiêu là sự chính xác và tự nhiên, không phải chỉ là độ khó của từ.
5. Làm sao để cải thiện collocations?
Để cải thiện collocations, hãy đọc nhiều tài liệu tiếng Anh học thuật và ghi chú lại các cụm từ bạn thấy. Sử dụng từ điển collocations hoặc các công cụ trực tuyến để kiểm tra xem các từ thường đi kèm với nhau như thế nào. Luyện tập viết thường xuyên và nhận phản hồi từ giáo viên cũng là cách hiệu quả.
6. Nên học từ vựng theo chủ đề hay theo chức năng?
Tốt nhất là kết hợp cả hai. Học từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề giúp bạn có đủ từ ngữ để viết về các chủ đề phổ biến. Học theo chức năng (ví dụ: từ vựng để giới thiệu ý kiến, từ vựng để diễn tả nguyên nhân – kết quả) giúp bạn linh hoạt hơn trong việc xây dựng câu và đoạn văn.
7. Có cần học idioms không?
Học một vài idioms thông dụng và phù hợp với văn phong học thuật có thể giúp nâng band điểm. Tuy nhiên, đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều idioms hoặc sử dụng chúng một cách không tự nhiên. Chỉ dùng khi chúng thực sự phù hợp với ngữ cảnh.
8. Tôi nên dành bao nhiêu thời gian cho việc học từ vựng mỗi ngày?
Việc học từ vựng là một quá trình liên tục. Bạn nên dành ít nhất 30-60 phút mỗi ngày cho việc đọc, ghi chú và ôn tập từ vựng. Quan trọng hơn là sự kiên trì và đều đặn thay vì học dồn dập.
9. Cách kiểm tra từ vựng đã dùng có chính xác không?
Bạn có thể sử dụng các từ điển tiếng Anh uy tín như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries để kiểm tra nghĩa, ví dụ, và các collocations của từ. Viết câu và nhờ người bản xứ hoặc giáo viên có kinh nghiệm kiểm tra cũng là cách rất hiệu quả.
Việc nắm vững và áp dụng các từ vựng IELTS Writing Task 2 miêu tả mặt lợi và mặt hại không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt dạng bài Positive / Negative mà còn là nền tảng vững chắc để nâng cao điểm số tổng thể trong phần Writing. Hy vọng những chia sẻ từ Anh ngữ Oxford sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho hành trình học tập của bạn.