Trong cuộc sống hàng ngày, việc đưa ra lời từ chối bằng tiếng Anh sao cho thật khéo léo và lịch sự là một kỹ năng giao tiếp quan trọng. Nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc nói không mà không làm mất lòng người khác hoặc cảm thấy gượng ép. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào hướng dẫn bạn cách từ chối khéo léo trong nhiều tình huống khác nhau, giúp bạn tự tin hơn khi cần khước từ một đề nghị hoặc lời mời.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm quan trọng của việc từ chối khéo léo

Trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, khả năng nói không một cách lịch sự là điều cần thiết để bảo vệ thời gian, năng lượng và ranh giới cá nhân của bạn. Dù là một lời mời xã giao, một yêu cầu công việc hay một đề nghị cá nhân, việc chấp nhận mọi thứ có thể dẫn đến tình trạng quá tải, căng thẳng và thậm chí là cảm giác bị động. Học cách từ chối lịch sự giúp duy trì các mối quan hệ, thể hiện sự tự trọng và quản lý hiệu quả hơn các cam kết của bản thân.

Thực tế, không phải mọi lời đề nghị đều phù hợp với bạn tại mọi thời điểm. Có thể bạn không đồng tình với một ý tưởng, cảm thấy không thoải mái với một lời mời, hoặc đơn giản là bạn đã có quá nhiều việc phải làm. Việc từ chối bằng tiếng Anh trong những tình huống này, thay vì miễn cưỡng đồng ý, sẽ giúp bạn tránh được sự bực bội về sau và giữ được sự tôn trọng từ đối phương. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi các quyết định cần được đưa ra rõ ràng và hiệu quả.

Từ vựng và ngữ nghĩa của “Từ chối” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ mang ý nghĩa từ chối hay khước từ, mỗi từ lại phù hợp với những ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm khác nhau. Việc nắm vững các từ này sẽ giúp bạn diễn đạt lời từ chối một cách chính xác và phù hợp.

Từ vựng Nghĩa
Refuse Từ chối, khước từ (thường mang sắc thái mạnh mẽ, dứt khoát)
Reject Không chấp thuận, bác bỏ (thường dùng trong văn bản, ngữ cảnh chính thức hơn)
Deny Phủ nhận, không nhận (thường liên quan đến sự thật, lời buộc tội)
Disavow Chối bỏ, không nhận trách nhiệm
Give up Từ bỏ, chối bỏ (một thói quen, nỗ lực)
Turn down Từ chối, khước từ (thường dùng cho lời mời, đề nghị, cơ hội)
Decline Khước từ, từ chối (mang sắc thái lịch sự, trang trọng hơn)

Đây là những động từ cơ bản để diễn đạt sự từ chối. Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường kết hợp chúng với các cụm từ khác để tạo thành những lời từ chối lịch sự và tự nhiên.

Bảng hướng dẫn: Quy trình 4 bước để từ chối lịch sự

Việc từ chối trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là nói “No”. Để lời từ chối của bạn được đón nhận một cách tích cực, bạn nên áp dụng một quy trình có cấu trúc, giúp truyền tải sự tôn trọng và thiện chí. Quy tắc 4 bước dưới đây sẽ là kim chỉ nam hiệu quả cho bạn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Bước Mục đích Mẫu câu gợi ý
1. Cảm ơn Thể hiện sự trân trọng lời mời/đề nghị Thank you for asking. / I appreciate the offer.
2. Dùng từ đối lập Chuẩn bị cho lời từ chối However, / But, / Unfortunately,
3. Nêu lý do hợp lý Giải thích ngắn gọn lý do từ chối I have a prior engagement. / I’m not feeling well.
4. Đề nghị thay thế Thể hiện thiện chí và duy trì mối quan hệ How about we meet next week? / Perhaps another time?

Bước 1: Nói lời cảm ơn

Khi nhận được một lời mời hoặc đề nghị, việc đầu tiên bạn nên làm là thể hiện lòng biết ơn. Điều này cho thấy bạn trân trọng sự quan tâm của đối phương, dù bạn có thể không chấp nhận lời đề nghị đó. Lời cảm ơn ban đầu sẽ làm mềm hóa không khí và khiến lời từ chối của bạn dễ được chấp nhận hơn.

Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “Thank you for asking/inviting me” hoặc “I really appreciate your offer”. Ngay cả những câu đơn giản như “That’s very kind of you” cũng đủ để truyền tải sự tôn trọng và lịch sự. Đây là một bước quan trọng để mở đầu một cách tích cực trước khi bạn đưa ra lý do từ chối bằng tiếng Anh. Sự chân thành trong lời cảm ơn sẽ giúp đối phương cảm thấy được coi trọng.

Bước 2: Dùng từ ngữ chỉ sự đối lập

Sau khi đã cảm ơn, bạn cần một từ hoặc cụm từ để báo hiệu rằng lời từ chối sắp được đưa ra. Các từ nối như “but”, “however”, “unfortunately”, “nevertheless” rất hữu ích trong trường hợp này. Chúng giúp chuyển ý một cách mượt mà từ sự trân trọng sang lý do bạn không thể chấp nhận.

Ví dụ, sau khi nói “Thank you for the invitation,” bạn có thể tiếp tục với “but I already have plans that day.” Những từ nối này tạo ra một sự chuyển tiếp tự nhiên, giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin mà không cảm thấy đột ngột hay khó chịu. Điều này cũng giúp bạn duy trì sự lịch sự và khéo léo trong giao tiếp tiếng Anh.

Bước 3: Đưa ra những lý do hợp lý

Khi từ chối một lời đề nghị, bạn cần cung cấp một lý do ngắn gọn và hợp lý. Lý do nên mang tính khách quan và dễ hiểu, chẳng hạn như bận công việc, có hẹn trước, hoặc các vấn đề sức khỏe. Mục đích là để đối phương hiểu được hoàn cảnh của bạn mà không cảm thấy mình bị từ chối một cách cá nhân.

Điều quan trọng là không cần phải đi vào chi tiết quá mức hay bịa đặt lý do phức tạp. Một lý do đơn giản, chân thành thường hiệu quả hơn. Ví dụ, thay vì nói “I can’t make it because my dog ate my homework and then I had to take him to the vet and then my car broke down,” bạn chỉ cần nói “I’m sorry, I have a prior engagement” hoặc “Unfortunately, I’m not available at that time.” Sự đơn giản sẽ tránh gây nghi ngờ và giữ được tính lịch sự trong giao tiếp tiếng Anh.

Bước 4: Đưa ra lời đề nghị thay thế

Để làm giảm “sự tiêu cực” của lời từ chối, bạn nên kết thúc bằng một lời đề nghị thay thế. Điều này thể hiện thiện chí của bạn muốn duy trì mối quan hệ và sự quan tâm đến đối phương. Lời đề nghị thay thế có thể là một cuộc hẹn vào thời điểm khác, một hoạt động khác hoặc giới thiệu người khác có thể giúp.

Ví dụ, nếu bạn không thể tham gia một buổi tiệc, bạn có thể nói “I’m sorry I can’t come tonight, but how about we grab coffee next week instead?” hoặc “Perhaps I could join you for the next event?” Hành động này cho thấy bạn vẫn muốn dành thời gian hoặc hợp tác, chỉ là không phải trong tình huống hiện tại. Điều này củng cố mối quan hệ và duy trì sự kết nối, giúp lời từ chối của bạn trở nên mềm mại và dễ chịu hơn rất nhiều.

Các yếu tố văn hóa khi từ chối trong tiếng Anh

Việc từ chối trong tiếng Anh không chỉ là vấn đề ngữ pháp hay từ vựng, mà còn liên quan mật thiết đến các yếu tố văn hóa. Ở các nền văn hóa nói tiếng Anh, đặc biệt là Anh và Mỹ, việc giữ phép lịch sự và tránh làm người khác mất mặt (saving face) là rất quan trọng. Do đó, lời từ chối trực tiếp, thẳng thừng thường được coi là thô lỗ, trừ khi trong những tình huống rất đặc biệt hoặc với những người bạn cực kỳ thân thiết.

Người nói tiếng Anh thường sử dụng các cụm từ gián tiếp, lời xin lỗi, hoặc lý do chung chung để làm dịu nhẹ lời từ chối. Ví dụ, thay vì “No, I won’t,” họ thường nói “I’m afraid I can’t,” hoặc “That sounds lovely, but I have another commitment.” Nắm bắt được những sắc thái văn hóa này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn, tránh gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương người đối diện. Trung bình, người bản xứ có thể mất đến 3-4 câu để đưa ra một lời từ chối lịch sự, trong khi ở một số nền văn hóa khác, câu trả lời “Không” đơn thuần có thể chấp nhận được.

Những lỗi thường gặp khi nói không và cách khắc phục

Nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi cố gắng từ chối một lời đề nghị. Một trong số đó là việc giải thích quá chi tiết hoặc bịa đặt những lý do phức tạp. Điều này không chỉ khiến bạn mất đi sự chân thật mà còn có thể gây nghi ngờ cho người nghe. Một lý do đơn giản, ngắn gọn và chân thành luôn được đánh giá cao hơn.

Một lỗi khác là đưa ra những câu trả lời mơ hồ, không rõ ràng như “Maybe” hoặc “Let me think about it” khi thực sự bạn muốn từ chối. Những câu trả lời này có thể khiến đối phương hiểu lầm rằng bạn có thể sẽ đồng ý, dẫn đến sự thất vọng khi bạn cuối cùng lại nói không. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc đưa ra một câu trả lời dứt khoát nhưng vẫn lịch sự, sử dụng các cấu trúc như “I’m afraid I can’t make it” hoặc “Unfortunately, I won’t be able to.”

Kỹ thuật luyện tập từ chối tự tin

Để có thể từ chối bằng tiếng Anh một cách tự tin và tự nhiên, việc luyện tập là không thể thiếu. Một trong những kỹ thuật hiệu quả là thực hành các tình huống nhập vai (role-play) với bạn bè hoặc giáo viên. Điều này giúp bạn làm quen với các cụm từ, cấu trúc và ngữ điệu phù hợp, đồng thời rèn luyện phản xạ khi đối mặt với các lời mời hoặc yêu cầu bất ngờ.

Bạn cũng nên chuẩn bị sẵn một vài mẫu câu từ chối chung chung nhưng lịch sự để sử dụng trong những tình huống khẩn cấp, khi bạn không có nhiều thời gian suy nghĩ. Ghi nhớ và luyện tập phát âm các mẫu câu này sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi cần nói không. Ngoài ra, việc ghi lại giọng nói của mình khi thực hành và lắng nghe lại sẽ giúp bạn nhận ra những điểm cần cải thiện trong cách diễn đạt và ngữ điệu.

Làm sao để từ chối tiếng Anh người khác một cách lịch sự nhất?

Giữ lời từ chối ngắn gọn và chân thành

Khi cần từ chối tiếng Anh, nguyên tắc vàng là sự ngắn gọn đi đôi với chân thành. Một lời giải thích quá dài dòng, rườm rà không những không gây thiện cảm mà còn có thể khiến đối phương nghi ngờ về tính xác thực của lý do. Sự chân thành được thể hiện qua lời nói trực tiếp nhưng vẫn giữ được sự lịch sự cần thiết.

Ví dụ, thay vì kể chi tiết về tình trạng sức khỏe của người thân, bạn có thể nói đơn giản hơn. “Sorry, I can’t make it today. My sister got really sick.” (Xin lỗi hôm nay tôi không đến được. Em gái tôi đang bị ốm nặng.) Câu nói này vừa ngắn gọn, vừa thể hiện rõ lý do mà không đi sâu vào chi tiết không cần thiết, giúp cả hai bên đều cảm thấy thoải mái.

Tránh câu trả lời mơ hồ, không rõ ràng

Nhiều người có xu hướng sử dụng các câu trả lời “có thể” hoặc “để xem xét” khi họ không chắc chắn muốn từ chối hay đồng ý. Các câu như “I’m kinda busy right now, let’s see how things go” (Bây giờ tôi khá bận, để tôi xem sao) hoặc “Maybe, I’ll let you know later” (Có thể, tôi sẽ cho bạn biết sau) có thể gây hiểu lầm. Đối phương có thể nghĩ rằng bạn vẫn có khả năng đồng ý, và sự chờ đợi này có thể gây thất vọng khi bạn cuối cùng nói không.

Để tránh điều này, hãy tập trung vào việc đưa ra một câu trả lời dứt khoát nhưng vẫn giữ được sự lịch thiệp. Bạn có thể sử dụng những cụm từ mạnh mẽ hơn để thể hiện ý định từ chối rõ ràng. Ví dụ, “I’m afraid I have to say no to your invite. Sorry, I’m just buried in work right now.” (Tôi e rằng sẽ phải từ chối lời mời của bạn. Xin lỗi, tôi hiện giờ đang vùi đầu trong công việc.) Sự rõ ràng này sẽ giúp cả hai bên tiết kiệm thời gian và tránh những kỳ vọng không cần thiết.

Thể hiện cảm xúc khi từ chối người thân

Khi cần khước từ lời mời hay đề nghị từ những người thân yêu như gia đình hoặc bạn bè thân thiết, việc thêm một chút cảm xúc cá nhân vào lời từ chối có thể giúp làm dịu đi sự thất vọng của họ. Mặc dù vẫn cần giữ sự ngắn gọn, nhưng việc thể hiện sự tiếc nuối, áy náy hay căng thẳng cá nhân sẽ giúp đối phương cảm thông hơn.

Ví dụ, bạn có thể nói: “I really need to say “No”. I’m sorry. I’ve been feeling unwell lately.” (Tôi thật sự phải nói “Không”. Tôi xin lỗi. Dạo này tôi cảm thấy không được khỏe.) hoặc “I’m so sorry. I would love to but work has been too much and I’m just very stressed-out.” (Tôi rất xin lỗi. Tôi rất muốn nhưng dạo này công việc quá nhiều và tôi đang rất căng thẳng.) Việc này cho thấy bạn không từ chối vì không muốn mà vì lý do bất khả kháng, thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc của họ.

Xử lý tình huống khi đã lỡ đồng ý

Việc rút lại một lời đồng ý (còn gọi là Backing out of something) là một tình huống khó khăn, đòi hỏi sự khéo léo và chân thành tối đa. Khi bạn đã lỡ đồng ý nhưng sau đó phát sinh việc đột xuất hoặc nhận ra mình không thể thực hiện, điều quan trọng là phải giải thích tình huống một cách trung thực nhưng không cần quá chi tiết. Mục tiêu là để đối phương hiểu rằng sự từ chối này không phải do thiếu thiện chí mà vì lý do bất khả kháng.

Hãy tuân theo quy trình 3 bước sau:

Bước 1: Xin lỗi và giải thích. Mở đầu bằng lời xin lỗi chân thành vì đã làm đối phương thất vọng. Sau đó, giải thích ngắn gọn lý do thay đổi quyết định. Ví dụ: “I’m so sorry to let you down but I can’t …, timewise I just can’t be there for you.” (Tôi thật sự xin lỗi khi làm bạn thất vọng nhưng tôi không thể …, về mặt thời gian, tôi không thể ở đó được.) hoặc “I know I promised to go but something really important has come up. I’m really sorry.” (Tôi biết tôi đã hứa sẽ đi, nhưng đột nhiên lại có việc quan trọng. Tôi thật sự xin lỗi.)

Bước 2: Đề nghị thay thế. Đây là bước quan trọng để bù đắp cho lời từ chối của bạn. Hãy đề xuất một giải pháp thay thế, có thể là một thời gian khác hoặc một cách thức khác để hỗ trợ. Ví dụ: “I’m free next week, though. Maybe we can see if we can do it then?” (Nhưng tuần sau tôi rảnh. Có lẽ ta có thể xem xét làm việc đó vào lúc đó không?) hoặc “How about I check if John is free to help you with that?” (Hay là tôi hỏi xem John có rảnh để giúp bạn việc đó không?).

Bước 3: Hi vọng mọi thứ sẽ ổn. Kết thúc bằng một lời chúc hoặc một câu nói thể hiện sự thấu hiểu và mong muốn mọi việc sẽ suôn sẻ cho đối phương. Điều này giúp duy trì mối quan hệ tích cực. Ví dụ: “I hope you can understand” (Tôi mong bạn có thể hiểu cho.) hoặc “I hope everything goes well” (Tôi mong mọi việc sẽ ổn thỏa.). Điều này thể hiện sự quan tâm của bạn dù không thể tham gia.

Tổng hợp các cấu trúc từ chối tiếng Anh theo ngữ cảnh

Việc sử dụng đúng cấu trúc và cụm từ trong từng tình huống cụ thể sẽ giúp lời từ chối của bạn trở nên chuyên nghiệp và lịch sự hơn. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc từ chối tiếng Anh phổ biến và cách áp dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Cấu trúc tổng quát và thông dụng

Các cấu trúc này có thể áp dụng trong hầu hết các tình huống khi bạn cần nói không một cách lịch sự. Chúng thường bao gồm một lời xin lỗi hoặc cảm ơn, theo sau là từ nối “but” và lý do từ chối.

Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa
Thank you (thank you for asking, thank you very much, etc.) but, I have to + V Cảm ơn bạn (cảm ơn vì bạn đã hỏi, cảm ơn bạn rất nhiều…) nhưng tôi phải…
I’d (really) rather not + V Tôi không thích làm … đâu.
I don’t particularly like + V-ing Tôi đặc biệt không thích … đâu.
I’m afraid I can’t + V Tôi e là tôi không thể làm … được.
It’s not my idea of + V-ing Đó không phải là ý tưởng của tôi về việc…
I’m not (really) fond of + V-ing Tôi không thực sự thích…

Việc luyện tập sử dụng những cấu trúc này một cách linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp. Hãy nhớ rằng mục tiêu là truyền tải sự lịch sự, ngay cả khi bạn đang khước từ một điều gì đó.

Từ chối lời mời trong tiếng Anh

Khi từ chối lời mời dự sự kiện, bữa tiệc hay gặp mặt, việc giữ thái độ thân thiện và bày tỏ sự tiếc nuối là rất quan trọng. Bạn có thể đề cập đến việc bạn rất muốn tham gia nhưng không thể vì một lý do nào đó.

Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa
I really appreciate your invitation, but … Tôi cảm kích lời mời của bạn, nhưng …
Well, that’s very kind of you, but … Bạn thật tử tế, nhưng …
That sounds great, but … Nghe hay đấy, nhưng …
What a pity. I’ll be abroad then … Tiếc quá. Lúc đó tôi sẽ đang ở nước ngoài rồi.
I’m sorry, but I can’t … Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể …
I wish I could come, but unfortunately … Tôi ước có thể đến, nhung không may là …
That’s a very kind invitation, but … Đó là một lời mời rất tử tế, nhưng …
I’d really like to, but … Tôi thật sự rất muốn, nhưng …
That’ll be great, but I’m sorry … Sẽ thật tuyệt, nhưng …
I’m afraid I can’t make it … Tôi e rằng tôi không thể đến …

Từ chối đề nghị lịch sự

Đối với các đề nghị như giúp đỡ, hợp tác, hoặc một cơ hội nào đó, bạn cần từ chối một cách tế nhị, đặc biệt nếu đó là một đề nghị có thiện chí. Luôn bắt đầu bằng sự cảm kích đối với đề nghị đó trước khi giải thích lý do không thể chấp nhận.

Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa
That would really be great, but … Điều đó sẽ tuyệt lắm ,nhưng …
I appreciate the offer, but … Tôi rất cảm kích lời đề nghị, nhưng …
I’m awfully sorry I have to refuse such an offer, but … Tôi thật sự xin lỗi khi phải từ chối một đề nghị như thế, nhưng …
That’s very kind of you; unfortunately, I can’t … Bạn thật tốt, nhưng không may, tôi không thể …
Thank you very much for the offer, but … Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời đề nghị, nhưng …

Những cụm từ này giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chuyên nghiệp và tôn trọng, ngay cả khi bạn đang khước từ một cơ hội.

Từ chối yêu cầu khéo léo

Khi ai đó đưa ra một yêu cầu, dù là từ đồng nghiệp, bạn bè hay người thân, việc từ chối yêu cầu đòi hỏi sự nhạy bén để không làm ảnh hưởng đến mối quan hệ. Hãy thể hiện sự tiếc nuối vì không thể giúp đỡ và, nếu có thể, đề xuất một giải pháp thay thế hoặc một thời điểm khác.

Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa
I wish I could, but right now, I can’t … Ước gì tôi có thể, nhưng bây giờ tôi…
I really wish I could help, but I can’t … Tôi ước có thể giúp được, nhưng tôi không thể …
I’m sorry I can’t help you here … Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể giúp bạn bây giờ …
Normally, I’d be able to help, but … Bình thường, tôi sẽ giúp được, nhưng …
I’m sorry, I’ll help another time, but I can’t today … Tôi xin lỗi, tôi sẽ giúp vào lúc khác, nhưng hôm nay thì không.
I’d love to help, but right now, I’m too busy … Tôi rất muốn giúp, nhưng bây giờ tôi quá bận …
I wish I could, but right now, I can’t … Tôi ước tôi có thể, nhưng hiện tại thì tôi không …

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Tại sao việc từ chối bằng tiếng Anh lại khó khăn đối với người Việt?

Việc từ chối bằng tiếng Anh thường khó khăn đối với người Việt Nam do khác biệt văn hóa. Trong văn hóa Á Đông, việc nói không trực tiếp có thể bị xem là thiếu lịch sự hoặc làm mất lòng người khác. Điều này dẫn đến xu hướng tìm cách đồng ý hoặc đưa ra câu trả lời mơ hồ, gây khó khăn trong giao tiếp tiếng Anh.

Làm thế nào để từ chối mà không cảm thấy có lỗi?

Để từ chối mà không cảm thấy có lỗi, hãy nhớ rằng bạn có quyền đặt ra ranh giới cá nhân. Tập trung vào việc đưa ra lý do hợp lý, ngắn gọn và bày tỏ sự tiếc nuối một cách chân thành. Việc đề xuất giải pháp thay thế cũng giúp giảm bớt cảm giác tội lỗi và thể hiện thiện chí của bạn.

Có nên luôn đưa ra lý do khi từ chối một lời mời?

Có, việc đưa ra một lý do (dù ngắn gọn) khi từ chối lời mời là cách lịch sự và phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Lý do không cần quá chi tiết hay phức tạp, chỉ cần đủ để đối phương hiểu rằng lời từ chối của bạn là có căn cứ và không mang tính cá nhân.

Làm sao để từ chối một người cứ nài nỉ?

Khi đối mặt với người nài nỉ, hãy giữ vững lập trường của bạn một cách lịch sự nhưng kiên quyết. Lặp lại lời từ chối một cách bình tĩnh, sử dụng cùng một lý do (nếu phù hợp) và tránh đưa ra những hy vọng sai lầm. Bạn có thể nói: “I appreciate your persistence, but my answer remains no.”

“I’m afraid I can’t” có nghĩa là gì khi từ chối?

“I’m afraid I can’t” là một cụm từ lịch sự và phổ biến để từ chối một lời mời, yêu cầu hoặc đề nghị. Nó thể hiện sự tiếc nuối và gián tiếp báo hiệu rằng bạn không thể làm điều đó, thường đi kèm với một lý do hoặc lời xin lỗi.

Từ chối một đề nghị công việc bằng tiếng Anh như thế nào?

Để từ chối đề nghị công việc, hãy gửi một email chuyên nghiệp, bày tỏ lòng cảm ơn sâu sắc vì cơ hội này và lời xin lỗi vì không thể chấp nhận. Bạn có thể nêu lý do chung chung như “I have decided to pursue another opportunity” hoặc “I’ve accepted a position that better aligns with my career goals,” và chúc công ty may mắn.

Có cần phải xin lỗi khi từ chối?

Trong nhiều trường hợp, việc xin lỗi (“I’m sorry,” “My apologies”) khi từ chối giúp làm mềm hóa thông điệp và thể hiện sự lịch sự, đặc biệt là trong các tình huống xã giao hoặc với những người bạn thân. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên nghiệp, chỉ cần bày tỏ sự tiếc nuối hoặc cảm ơn là đủ.

Khi từ chối, có nên gợi ý người khác không?

Việc gợi ý một người khác có thể giúp đỡ thay cho bạn là một cách thể hiện thiện chí và sự hỗ trợ, đặc biệt khi từ chối một yêu cầu. Điều này giúp giải quyết vấn đề của đối phương và duy trì mối quan hệ tích cực.


Việc nắm vững cách từ chối bằng tiếng Anh một cách khéo léo và lịch sự là một kỹ năng giao tiếp thiết yếu trong cuộc sống hiện đại. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các bước và mẫu câu cần thiết để nói không một cách tự tin và chuyên nghiệp. Thực hành thường xuyên các cấu trúc từ chối lịch sự sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp.