Trong hành trình chinh phục IELTS, kỹ năng paraphrase đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt khi bạn cần diễn đạt lại thông tin trong bài thi. Việc thành thạo paraphrasing nhóm tuổi trong IELTS Writing Task 1 không chỉ giúp bạn tránh lỗi đạo văn mà còn thể hiện sự linh hoạt và vốn từ vựng phong phú. Bài viết này sẽ cung cấp những phương pháp chi tiết để bạn tự tin ứng dụng kỹ thuật này.
Tầm Quan Trọng Vượt Trội Của Kỹ Năng Paraphrase
Kỹ năng paraphrase (diễn đạt lại) là một yếu tố then chốt trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo, không chỉ trong các kỳ thi học thuật như IELTS mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Nó không đơn thuần là việc thay thế từ ngữ, mà còn là sự thấu hiểu sâu sắc về ý nghĩa và khả năng biến đổi cấu trúc câu mà vẫn giữ nguyên nội dung gốc.
Đối Với Bài Thi IELTS Writing
Trong phần thi IELTS Writing, khả năng paraphrase là một tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực ngôn ngữ của thí sinh. Việc thể hiện khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác là điều cần thiết để đạt được điểm cao. Các giám khảo IELTS đặc biệt chú trọng việc thí sinh có thể biến đổi thông tin từ đề bài thay vì sao chép nguyên văn, điều này thể hiện sự sáng tạo và năng lực sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên.
Việc diễn đạt lại ý chính hoặc các câu văn, đoạn văn giúp người viết tận dụng được tài nguyên đề bài cho sẵn vào bài làm của mình mà không mắc lỗi đạo văn, một lỗi nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến điểm số tổng thể. Hơn nữa, điều này còn giúp thí sinh tiết kiệm được thời gian đáng kể trong khi vẫn trình bày đầy đủ và rõ ràng các yêu cầu của đề bài. Khi sử dụng lại các cụm từ hoặc cấu trúc câu từ đề bài, việc vận dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng để diễn đạt lại là bắt buộc.
Thêm vào đó, việc linh hoạt sử dụng nhiều từ ngữ và cấu trúc câu khác nhau thông qua kỹ thuật diễn đạt lại giúp người viết thể hiện sự đa dạng, tạo nên sự phong phú trong ngôn ngữ. Từ đó, điểm số cho các tiêu chí như Lexical Resource (nguồn từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (độ rộng và chính xác ngữ pháp) cũng được nâng cao đáng kể, góp phần đưa bài viết đạt đến một trình độ cao hơn.
Đối Với Bài Thi IELTS Writing Task 1
Riêng đối với bài thi IELTS Writing Task 1, kỹ năng paraphrase đặc biệt cần thiết để diễn đạt lại thông tin từ biểu đồ, bảng biểu, bản đồ hoặc quy trình một cách chính xác và sáng tạo. Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả, so sánh hoặc tóm tắt dữ liệu, và việc lặp lại nguyên văn các nhãn biểu đồ hoặc cụm từ trong đề bài sẽ khiến bài viết thiếu tự nhiên và bị trừ điểm.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Tầm Hội Thoại Tiếng Anh Hàng Ngày
- Nắm Vững Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Cơ Bản
- Học Từ Vựng & Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Diễn Đạt Thói Quen Ăn Uống Tiếng Anh Hiệu Quả
Kỹ năng diễn đạt lại đòi hỏi người học có khả năng quan sát tốt cũng như hiểu sâu, toàn diện về thông tin được trình bày. Do đó, khi nhìn vào biểu đồ hoặc bản đồ, thí sinh biết cách vận dụng kỹ năng này có thể nhanh chóng nắm bắt rõ thông tin được trình bày để diễn đạt lại một cách chính xác trong bài viết của mình, đảm bảo tính mạch lạc và đúng đắn của dữ liệu.
Để tránh lặp lại thông tin trực tiếp từ biểu đồ hoặc bản đồ, người viết cần sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt các thông tin nguồn. Điều này không chỉ giúp tạo ra sự sáng tạo và độ phong phú mà còn ngăn chặn sự nhàm chán khi các thông tin tương đương nhau được trình bày trong bài viết IELTS Writing Task 1. Việc thay đổi cách trình bày thông tin giúp bài viết trở nên hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn trong mắt giám khảo.
Các Cách Diễn Đạt Lại Nhóm Tuổi Trong IELTS Writing Task 1
Paraphrasing nhóm tuổi là một kỹ thuật thường xuyên được sử dụng trong IELTS Writing Task 1 bởi các biểu đồ thường phân chia dữ liệu theo các nhóm độ tuổi khác nhau. Việc nắm vững các cách diễn đạt lại này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên linh hoạt và đa dạng hơn về mặt ngôn ngữ.
Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ Để Diễn Tả Độ Tuổi
Mệnh đề quan hệ là một công cụ ngữ pháp hữu ích để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ đã được nhắc đến trước đó. Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các đại từ quan hệ như “who”, “whom”, “whose”, “which”, “that” hoặc trạng từ quan hệ “when”, “where”, “why” để bắt đầu một mệnh đề quan hệ. Đặc biệt, “who” và “that” rất phổ biến để thay thế cho danh từ chỉ người, điều này hoàn hảo cho việc diễn đạt lại nhóm tuổi.
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng mệnh đề quan hệ với đại từ “who” hoặc “that” cho danh từ chỉ nhóm tuổi là:
… noun (chỉ nhóm tuổi) + who/ that + V + O. |
---|
Ngoài ra, việc áp dụng kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ còn mở ra nhiều lựa chọn hơn cho việc diễn đạt lại nhóm tuổi. Khi mệnh đề ở dạng chủ động, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và biến đổi động từ chính thành dạng danh động từ (V-ing). Ví dụ, thay vì nói “people who participate”, bạn có thể rút gọn thành “people participating”.
Khi ở dạng chủ động, rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ “who” hoặc “that” và biến đổi động từ đó thành dạng danh động từ (V-ing). |
---|
Ví dụ minh họa:
- The students who achieve high scores will receive scholarships. = The students achieving high scores will receive scholarships.
(Những học sinh đạt điểm cao sẽ nhận được học bổng.)
Đối với các mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, việc rút gọn cũng khá đơn giản. Bạn chỉ cần bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”, giữ nguyên động từ ở dạng phân từ II (PII). Điều này giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Khi ở dạng bị động, rút gọn bằng cách bỏ đi đại từ quan hệ “who” hoặc “that”, bỏ động từ to be và giữ nguyên động từ đó ở dạng phân từ II (PII). |
---|
Ví dụ minh họa:
- The products which were sold last month showed a significant profit. = The products sold last month showed a significant profit.
(Các sản phẩm được bán vào tháng trước cho thấy lợi nhuận đáng kể.)
Áp dụng các kiến thức này vào việc paraphrase nhóm tuổi, ví dụ cụm từ “the 30-to-39-year-olds” (những người ở độ tuổi từ 30 đến 39), chúng ta có thể diễn đạt lại theo nhiều cách linh hoạt như sau. Bạn có thể thay thế “people” bằng “those” hoặc các từ chỉ nhóm người cụ thể khác tùy vào ngữ cảnh đề bài như “citizens”, “users”, “residents”, “men”, “women”, “adults”, hay “seniors”.
- people who fell into the 30 to 39 age group = people falling into the 30 to 39 age group
- people who were aged 30 to 39 = people aged 30 to 39
- people who belonged to the 30 to 39 age group = people belonging to the 30 to 39 age group
- people who ranged from 30 to 39 years old = people ranging from 30 to 39 years old
Những cách diễn đạt lại nhóm tuổi này không chỉ giúp bạn tăng cường điểm số về Grammatical Range and Accuracy mà còn làm cho bài viết của bạn trở nên đa dạng và chuyên nghiệp hơn. Việc vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như mệnh đề quan hệ và rút gọn mệnh đề quan hệ là một điểm cộng lớn trong IELTS Writing.
Ứng Dụng Cụm Danh Từ Để Diễn Đạt Nhóm Tuổi
Một cụm danh từ là một nhóm từ có danh từ hoặc đại từ làm thành phần chính, có thể đi kèm với các từ phụ thuộc nhằm cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ hoặc đại từ đó. Các từ phụ thuộc này có thể bao gồm mạo từ, từ hạn định, lượng từ, số từ, tính từ hoặc cụm giới từ. Việc sử dụng cụm danh từ linh hoạt là một kỹ thuật paraphrase mạnh mẽ để diễn đạt nhóm tuổi trong IELTS Writing Task 1.
Đôi khi, một cụm danh từ có thể chỉ đơn giản là một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ, “Happiness is a choice” trong đó “Happiness” là một danh từ. Tuy nhiên, để cung cấp thông tin cụ thể hơn, cụm danh từ thường được mở rộng.
- Mạo từ: “A curious child” (một đứa trẻ tò mò) – mạo từ “A” bổ nghĩa cho danh từ “child”.
- Từ hạn định: “These challenging tasks” (những nhiệm vụ đầy thử thách này) – từ hạn định “These” chỉ rõ các nhiệm vụ.
- Lượng từ: “Many global issues” (nhiều vấn đề toàn cầu) – lượng từ “Many” chỉ số lượng.
- Số từ: “Two outstanding candidates” (hai ứng cử viên xuất sắc) – số từ “Two” xác định số lượng.
- Tính từ: “A successful entrepreneur” (một doanh nhân thành công) – tính từ “successful” mô tả doanh nhân.
- Cụm giới từ: “The book on the table” (cuốn sách trên bàn) – cụm giới từ “on the table” bổ nghĩa cho “book”.
Quay trở lại ví dụ paraphrase nhóm tuổi 30-39, bạn có thể diễn đạt lại bằng cụm danh từ theo nhiều cách sáng tạo:
- 30-to-39-year-old people
- the 30-39 age group = the 30-39 age bracket = the 30-39 age range
- people/those in their thirties
- people in the age range/age group/age bracket of 30 to 39
- people/those between 30 and 39 years old
Ngoài ra, việc sử dụng các tiền tố như “under-” và “over-” là một cách hiệu quả để diễn đạt các nhóm tuổi dưới hoặc trên một mốc nhất định, giúp bài viết ngắn gọn nhưng vẫn truyền tải đầy đủ ý nghĩa.
- under-26s: chỉ những người dưới 26 tuổi
- over-60s: chỉ những người trên 60 tuổi
Việc thành thạo cách sử dụng cụm danh từ không chỉ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt nhóm tuổi mà còn cải thiện đáng kể điểm Lexical Resource và Grammatical Range trong bài thi IELTS Writing Task 1. Đây là một kỹ thuật linh hoạt và cần thiết cho mọi thí sinh.
Những Cụm Từ Paraphrase Khác Cho Nhóm Tuổi
Bên cạnh việc sử dụng mệnh đề quan hệ và cụm danh từ, việc trang bị cho mình một kho tàng các cụm từ paraphrase nhóm tuổi thông dụng sẽ giúp bạn linh hoạt hơn rất nhiều trong bài thi IELTS Writing Task 1. Những cụm từ này thường mang ý nghĩa chung, mô tả các giai đoạn cuộc đời hoặc nhóm dân số cụ thể.
Để chỉ nhóm người lớn tuổi, thay vì chỉ dùng “old people”, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như:
- elders
- elderly people
- the elderly
- senior citizens
Mỗi cụm từ này mang sắc thái riêng, cho phép bạn lựa chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh của biểu đồ hoặc chủ đề bài viết. Ví dụ, “senior citizens” thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn hoặc khi nói về quyền lợi xã hội của người cao tuổi.
Đối với nhóm người trẻ tuổi, bạn cũng có nhiều lựa chọn để diễn đạt lại một cách phong phú:
- the youth
- the young
- teenagers (thường chỉ độ tuổi 13-19)
- adolescents (thanh thiếu niên, thường bao gồm giai đoạn dậy thì)
- youngsters (chỉ chung những người trẻ, có thể bao gồm trẻ em)
- children (trẻ em, thường dưới 12 tuổi)
- young adults (người trưởng thành trẻ tuổi, thường từ 18-25 tuổi)
Việc sử dụng các cụm từ như “middle-aged people” cũng rất hữu ích. Cụm từ này thường chỉ những người ở độ tuổi trung niên, khoảng từ 40 đến 60 tuổi, là một giai đoạn phổ biến thường xuất hiện trong các biểu đồ thống kê. Ngoài ra, bạn cũng có thể cụ thể hóa hơn về giai đoạn trưởng thành:
- people in early adulthood = young adults (chỉ những người nằm trong độ tuổi 18 đến 25)
- people in their late twenties/early thirties (những người ở cuối tuổi hai mươi/đầu tuổi ba mươi)
Việc ghi nhớ và thực hành sử dụng những cụm paraphrase nhóm tuổi đa dạng này sẽ không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn làm cho bài viết của bạn trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của bạn trong IELTS Writing.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Diễn Đạt Lại Nhóm Tuổi và Cách Khắc Phục
Mặc dù kỹ năng paraphrase nhóm tuổi mang lại nhiều lợi ích, nhưng người học cũng rất dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao chất lượng bài viết và đạt điểm số cao hơn trong IELTS Writing Task 1.
Một lỗi thường thấy là việc paraphrase nhưng lại làm sai lệch ý nghĩa gốc của dữ liệu. Đôi khi, vì cố gắng thay đổi từ ngữ mà người viết vô tình làm mất đi sự chính xác của thông tin về độ tuổi hoặc nhóm đối tượng. Ví dụ, thay vì diễn đạt lại “people aged 20-29”, nếu bạn viết “young adults”, điều này có thể bao gồm cả những người dưới 20 tuổi hoặc chỉ dừng lại ở 25 tuổi, dẫn đến sự thiếu chính xác. Để khắc phục, hãy luôn kiểm tra lại ý nghĩa sau khi diễn đạt lại và đảm bảo rằng thông tin vẫn đúng với biểu đồ gốc.
Một vấn đề khác là lạm dụng việc thay thế từ đồng nghĩa một cách máy móc mà không xem xét ngữ cảnh. Không phải lúc nào một từ đồng nghĩa cũng phù hợp để thay thế. Ví dụ, “children” và “youngsters” đều chỉ người trẻ, nhưng “children” thường dùng cho trẻ em nhỏ hơn, trong khi “youngsters” có thể bao gồm cả thanh thiếu niên. Việc lựa chọn từ ngữ không chính xác có thể làm giảm tính tự nhiên và chính xác của bài viết. Để tránh lỗi này, hãy tìm hiểu kỹ về sắc thái nghĩa của các từ đồng nghĩa và chỉ sử dụng chúng khi hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh.
Sự lặp lại cấu trúc ngữ pháp cũng là một điểm yếu cần cải thiện. Mặc dù bạn có thể thay đổi từ vựng, nhưng nếu chỉ sử dụng mãi một kiểu cấu trúc câu (ví dụ, luôn dùng mệnh đề quan hệ rút gọn), bài viết sẽ trở nên đơn điệu. Hãy cố gắng kết hợp linh hoạt cả ba phương pháp đã học – mệnh đề quan hệ, cụm danh từ và các cụm paraphrase khác – để tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt. Thực hành thường xuyên với nhiều loại biểu đồ và đề bài khác nhau sẽ giúp bạn quen thuộc với việc áp dụng các cấu trúc đa dạng.
Cuối cùng, việc paraphrase quá phức tạp cũng là một lỗi cần tránh. Đôi khi, vì muốn thể hiện vốn từ vựng và ngữ pháp, người viết cố gắng tạo ra những câu quá dài dòng hoặc rắc rối, làm giảm tính rõ ràng và mạch lạc của bài viết. Mục tiêu của paraphrasing là làm cho thông tin dễ hiểu và chính xác hơn, không phải để làm phức tạp nó. Hãy luôn ưu tiên sự rõ ràng và đơn giản, chỉ sử dụng cấu trúc phức tạp khi thực sự cần thiết và bạn hoàn toàn kiểm soát được chúng.
Mẹo Thực Hành Kỹ Năng Paraphrase Hiệu Quả
Để thành thạo kỹ năng paraphrase nhóm tuổi nói riêng và paraphrase nói chung trong IELTS Writing, việc thực hành đều đặn và có phương pháp là chìa khóa. Có nhiều cách để bạn luyện tập và củng cố khả năng diễn đạt lại của mình.
Một trong những mẹo hiệu quả nhất là xây dựng một “ngân hàng” các từ đồng nghĩa và cấu trúc tương đương. Khi gặp một từ hoặc cụm từ mới liên quan đến nhóm tuổi hoặc bất kỳ chủ đề nào khác trong IELTS, hãy tìm kiếm các từ đồng nghĩa và ghi chú lại. Đồng thời, luyện tập viết lại các câu bằng nhiều cấu trúc khác nhau (ví dụ: chuyển từ câu chủ động sang bị động, sử dụng mệnh đề quan hệ, cụm danh từ). Việc này sẽ giúp bạn có sẵn các lựa chọn linh hoạt khi viết bài thi thực tế.
Thực hành với các bài tập paraphrase cụ thể là điều không thể thiếu. Bạn có thể tự đặt ra các câu hoặc đoạn văn ngắn từ các bài báo, sách giáo khoa hoặc thậm chí là đề thi IELTS cũ, sau đó luyện tập diễn đạt lại chúng theo nhiều cách. Đặc biệt, hãy tập trung vào các câu có chứa thông tin về nhóm tuổi trong các biểu đồ của IELTS Writing Task 1. So sánh phiên bản paraphrase của bạn với phiên bản gốc để kiểm tra độ chính xác và tính tự nhiên.
Sử dụng từ điển đồng nghĩa (thesaurus) và từ điển giải thích (collocation dictionary) một cách thông minh. Các công cụ này có thể gợi ý cho bạn nhiều từ đồng nghĩa và cụm từ đi kèm phù hợp. Tuy nhiên, hãy cẩn trọng, không nên chỉ chọn bất kỳ từ nào mà không hiểu rõ sắc thái nghĩa của nó trong ngữ cảnh cụ thể. Luôn kiểm tra lại cách sử dụng từ trong các câu ví dụ để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên.
Học hỏi từ các bài mẫu chất lượng cao cũng là một phương pháp hữu ích. Đọc các bài viết mẫu IELTS band cao và phân tích cách họ paraphrase thông tin, đặc biệt là cách họ diễn đạt các nhóm tuổi và dữ liệu từ biểu đồ. Ghi chú lại những cấu trúc câu và từ vựng hay mà họ sử dụng, sau đó thử áp dụng chúng vào bài viết của mình.
Cuối cùng, tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc những người có kinh nghiệm. Sau khi paraphrase một đoạn văn hoặc làm bài tập, hãy nhờ người khác đọc và đưa ra nhận xét. Họ có thể chỉ ra những lỗi bạn chưa nhận ra hoặc gợi ý những cách diễn đạt lại tốt hơn. Việc lắng nghe và điều chỉnh dựa trên phản hồi là rất quan trọng để tiến bộ trong kỹ năng paraphrase.
Bài Tập Áp Dụng Thực Hành
Để củng cố kỹ năng paraphrase nhóm tuổi, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây. Việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn sẽ giúp bạn nắm vững các phương pháp đã học.
Bài tập 1: Diễn Đạt Lại Nhóm Tuổi Với Nhiều Cách
Hãy paraphrase nhóm tuổi trong các câu sau theo các cách đã học (mệnh đề quan hệ, cụm danh từ, và các cụm paraphrase khác):
- People aged 40 to 49 have been shown to be more susceptible to flu.
- People aged over 60 are the least likely to get addicted to the Internet.
- Rates of smoking among 25 to 34 years old show a steady decline over the 3 years in question.
- People aged between 50 and 59 are more likely to experience stress-related health issues.
- Rates of physical activity among those aged 18 to 24 have been declining steadily in recent years.
- Students between the ages of 15 and 18 are more likely to experience exam-related stress.
- People over the age of 70 tend to have more difficulty adapting to new technologies.
- Those aged 60 and above are more likely to experience health issues related to aging.
Đáp án gợi ý:
Câu 1:
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Individuals who fall into the 40 to 49 age group have been shown to be more susceptible to flu.”
- Sử dụng cụm danh từ: “40-to-49-year-olds have been shown to be more susceptible to flu.”
- Sử dụng cụm paraphrase khác: “People in their forties have been shown to be more susceptible to flu.”
Câu 2:
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Those who are over 60 are the least likely to get addicted to the Internet.”
- Sử dụng cụm danh từ: “Over-60s are the least likely to get addicted to the Internet.”
- Sử dụng cụm paraphrase khác: “The elderly are the least likely to get addicted to the Internet.”
Câu 3:
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Rates of smoking among those aged 25 to 34 show a steady decline over the 3 years in question.”
- Sử dụng cụm danh từ: “Smoking rates among 25-to-34-year-olds show a steady decline over the 3 years in question.”
- Sử dụng cụm paraphrase khác: “People in their late twenties and early thirties show a steady decline in smoking rates over the 3 years in question.”
Câu 4:
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “People who are in the 50 to 59 age range are more likely to experience stress-related health issues.”
- Sử dụng cụm danh từ: “The 50-to-59 age group is more prone to experience stress-related health issues.”
- Sử dụng cụm paraphrase khác: “Individuals in their fifties are more likely to experience stress-related health issues.”
Câu 5:
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Rates of physical activity among individuals aged 18 to 24, which have been declining steadily in recent years.”
- Sử dụng cụm danh từ: “The 18-to-24-year-olds’ rates of physical activity have been declining steadily in recent years.”
- Sử dụng cụm paraphrase khác: “Young adults aged 18 to 24 have seen a steady decline in their rates of physical activity in recent years.”
Câu 6:
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Students who are in the 15 to 18 age bracket are more prone to experience exam-related stress.”
- Sử dụng cụm danh từ: “15-to-18-year-olds are more likely to experience exam-related stress.”
- Sử dụng cụm paraphrase khác: “Adolescents are more susceptible to experience exam-related stress.”
Câu 7:
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “People who are over 70 years old tend to struggle more with adapting to new technologies.”
- Sử dụng cụm danh từ: “Over-70s tend to have more difficulty adapting to new technologies.”
- Sử dụng cụm paraphrase khác: “Senior citizens tend to have more difficulty adapting to new technologies.”
Câu 8:
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Individuals who are 60 years old and older are more likely to experience health issues related to aging.”
- Sử dụng cụm danh từ: “60-and-above-year-olds are more likely to experience health issues related to aging.”
- Sử dụng cụm paraphrase khác: “Elderly individuals are more prone to experience health issues related to aging.”
Bài Tập 2: Áp Dụng Paraphrase Trong Bài Thi Thực Tế
(Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 11/02/2023)
The world health organization recommends that people should eat five or more portion of fruit and vegetables per day. The bar chart shows the percentage of males and females in the UK by age group in 2006.
Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.
Biểu đồ tỷ lệ nam nữ ăn đủ rau quả theo nhóm tuổi ở Anh năm 2006
Gợi ý các cách diễn đạt liên quan đến nhóm tuổi có thể sử dụng trong bài viết này:
- different age groups: các nhóm tuổi khác nhau
- in every age group: trong tất cả/mọi nhóm tuổi
- in each age group: trong mỗi nhóm tuổi
- 19- to 24-year-old age group: nhóm tuổi từ 19 đến 24
- (people) aged between 25 and 34 years old: (những người) có độ tuổi từ 25 đến 34
- (people) aged 75 and above: (những người) có độ tuổi từ 75 trở lên
- the youngest cohort: nhóm tuổi trẻ nhất
- the elderly population: dân số lớn tuổi
- individuals in their twenties and thirties: những cá nhân ở độ tuổi hai mươi và ba mươi
Bảng Hướng Dẫn Các Cách Paraphrase Nhóm Tuổi
Để tiện tra cứu và áp dụng, dưới đây là bảng tổng hợp các cách diễn đạt lại nhóm tuổi phổ biến, giúp bạn đa dạng hóa từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong bài viết của mình.
| Phân loại nhóm tuổi | Cách Diễn Đạt Lại (Paraphrase) Các dạng tuổi | Paraphrase tương đương (Sử dụng mệnh đề quan hệ) | Paraphrase tương đương (Sử dụng cụm danh từ) | Paraphrase tương đương (Cụm từ khác) |
| :—————— | :——————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————– | :———————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————- | :———————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————— |
| Trẻ em | People who are under the age of 12; Individuals who are aged under 12. | Under-12s; The under-12 age group; Children aged under 12. | Children; Young kids; Toddlers (nếu rất nhỏ). |
| Thanh thiếu niên | People who are aged between 13 and 19; Individuals who belong to the 13-19 age bracket. | The 13-19 age group; Teenagers; Adolescents; Youngsters. | Teenagers; Adolescents; The youth; Young people; School-aged children. |
| Người trẻ | People who are aged 18 to 25; Those who fall into the 18-25 age range. | The 18-25 age group; Young adults; Individuals in their early twenties. | Young adults; Early adulthood population; Youngsters (nếu ngữ cảnh cho phép). |
| Người trưởng thành | People who are aged 25 to 60; Individuals who range from 25 to 60 years old. | The 25-60 age group; Adults; The working-age population. | Adults; Working-age individuals; People in their prime (nếu liên quan năng suất). |
| Người trung niên | People who are aged 40 to 60; Those who fall into the 40-60 age bracket. | The 40-60 age group; Middle-aged people; Individuals in their forties and fifties. | Middle-aged people; Mid-lifers. |
| Người cao tuổi | People who are aged over 60; Those who are 60 years old and above; Individuals who belong to the over-60s age group. | Over-60s; The elderly; Senior citizens; Retirement-age individuals. | Elders; Elderly people; The elderly; Senior citizens; Older adults. |
| Độ tuổi cụ thể | People who are aged X to Y; Individuals who are in the age group of X to Y; Those who are between X and Y years old. | X-to-Y-year-olds; The X-Y age group/bracket/range; People in their (twenties, thirties, etc.). | People in their twenties/thirties/forties/etc.; Individuals in their early/mid/late (twenties, etc.). |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Khi học về paraphrasing nhóm tuổi trong IELTS Writing Task 1, người học thường có những thắc mắc sau:
1. Tại sao tôi phải paraphrase nhóm tuổi trong IELTS Writing Task 1?
Kỹ năng paraphrase nhóm tuổi trong IELTS Writing Task 1 là cực kỳ cần thiết để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác của bạn. Nó giúp bạn tránh lỗi đạo văn khi sao chép trực tiếp thông tin từ đề bài hoặc biểu đồ, đồng thời đa dạng hóa cấu trúc câu và từ vựng, từ đó nâng cao điểm số cho tiêu chí Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy. Việc diễn đạt lại thông tin cũng giúp bài viết của bạn tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
2. Paraphrase nhóm tuổi có ảnh hưởng đến tính chính xác của dữ liệu không?
Không, mục đích của việc paraphrase nhóm tuổi là giữ nguyên ý nghĩa và tính chính xác của dữ liệu gốc nhưng thay đổi cách diễn đạt. Nếu bạn diễn đạt lại mà làm sai lệch thông tin hoặc số liệu, điều đó sẽ bị coi là lỗi nghiêm trọng. Luôn kiểm tra kỹ sau khi paraphrase để đảm bảo rằng thông tin về độ tuổi hoặc nhóm đối tượng vẫn hoàn toàn chính xác theo biểu đồ.
3. Có phải mọi cụm từ chỉ nhóm tuổi đều có thể paraphrase?
Hầu hết các cụm từ chỉ nhóm tuổi đều có thể được paraphrase bằng nhiều cách khác nhau, từ việc sử dụng mệnh đề quan hệ, cụm danh từ cho đến các cụm từ đồng nghĩa phổ biến. Tuy nhiên, mức độ linh hoạt còn tùy thuộc vào độ cụ thể của nhóm tuổi đó và ngữ cảnh bài viết. Với các nhóm tuổi rất cụ thể như “18-24 years old”, bạn có thể diễn đạt lại bằng “18-to-24-year-olds” hoặc “people aged 18 to 24”, nhưng sẽ khó tìm được một từ đơn lẻ có ý nghĩa tương đương hoàn toàn.
4. Nên dùng bao nhiêu cách paraphrase khác nhau trong một bài Writing Task 1?
Bạn nên sử dụng đa dạng các cách paraphrase nhóm tuổi trong bài viết của mình để thể hiện sự linh hoạt. Thay vì chỉ lặp lại một phương pháp (ví dụ: luôn dùng mệnh đề quan hệ), hãy kết hợp cả mệnh đề quan hệ, cụm danh từ và các cụm từ đồng nghĩa khác. Điều này giúp bài viết của bạn không bị nhàm chán và tăng điểm cho tiêu chí Lexical Resource. Tuy nhiên, đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều cấu trúc phức tạp nếu bạn không tự tin kiểm soát chúng.
5. Làm thế nào để luyện tập paraphrase nhóm tuổi hiệu quả?
Để luyện tập paraphrase nhóm tuổi hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Thu thập các cụm từ chỉ nhóm tuổi từ các đề thi IELTS Writing Task 1 cũ.
- Thử diễn đạt lại mỗi cụm từ đó theo cả ba cách đã học: mệnh đề quan hệ, cụm danh từ, và các cụm từ khác.
- Đọc các bài mẫu IELTS band cao và phân tích cách họ paraphrase các nhóm tuổi.
- Sử dụng từ điển đồng nghĩa (thesaurus) để tìm kiếm các từ liên quan, nhưng luôn kiểm tra lại cách dùng trong ngữ cảnh.
- Viết đầy đủ các bài Task 1 và nhờ giáo viên hoặc người có kinh nghiệm kiểm tra cách bạn paraphrase nhóm tuổi trong bài.
6. Có cụm từ nào nên tránh khi paraphrase nhóm tuổi không?
Bạn nên tránh sử dụng các từ hoặc cụm từ quá thông tục, không phù hợp với văn phong học thuật của bài thi IELTS. Ví dụ, trong một bài thi chính thức, bạn nên tránh các từ lóng hoặc cách nói quá đời thường khi diễn đạt các nhóm tuổi. Ngoài ra, cũng cần tránh các cách diễn đạt lại quá phức tạp đến mức khó hiểu hoặc làm mất đi tính chính xác của thông tin ban đầu.
7. Việc paraphrase nhóm tuổi có áp dụng cho IELTS Speaking không?
Có, kỹ năng paraphrase là cần thiết trong cả bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Speaking. Trong Speaking, việc paraphrase nhóm tuổi giúp bạn trả lời câu hỏi một cách tự nhiên và linh hoạt hơn, tránh lặp lại từ ngữ từ câu hỏi của giám khảo hoặc từ chính bạn. Ví dụ, nếu được hỏi về “young people”, bạn có thể trả lời bằng “adolescents” hoặc “those in their early twenties” để thể hiện vốn từ vựng đa dạng.
Paraphrasing là một kỹ thuật không thể thiếu để ghi điểm trong bài IELTS Writing Task 1 và việc diễn đạt lại từ vựng về nhóm tuổi một cách tự nhiên và đa dạng là một ví dụ điển hình. Hãy tích cực áp dụng những kiến thức đã được chia sẻ và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng này. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì, bạn sẽ đạt được kết quả mong muốn trong hành trình học tiếng Anh của mình.