IELTS Writing Task 1 Map past and present là một trong những dạng bài biểu đồ đặc biệt và thường gây nhiều thử thách cho thí sinh trong kỳ thi IELTS. Nó đòi hỏi khả năng quan sát tinh tế, phân tích dữ liệu và sắp xếp thông tin một cách logic. Để chinh phục dạng bài này, việc nắm vững cấu trúc, từ vựng chuyên biệt và quy trình làm bài hiệu quả là vô cùng quan trọng, giúp bạn thể hiện rõ ràng các biến đổi không gian địa lý qua thời gian.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tổng Quan Dạng Bài IELTS Writing Task 1 Map Past and Present

IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả và so sánh các đặc điểm của biểu đồ, bảng biểu, sơ đồ hoặc bản đồ với độ dài tối thiểu 150 từ. Đối với dạng bài biểu đồ bản đồ IELTS thể hiện sự thay đổi, thí sinh cần tập trung vào các thay đổi về không gian địa lý của một khu vực giữa hai hoặc nhiều thời điểm cụ thể. Dạng Map past and present đặc trưng bởi việc đưa ra hai bản đồ: một bản đồ ở thời điểm trong quá khứ và một bản đồ ở thời điểm hiện tại.

Mục tiêu chính là tóm tắt đầy đủ những biến đổi quan trọng và sắp xếp các ý đó theo một trình tự mạch lạc. Người học cần đặc biệt chú ý đến việc lựa chọn thì động từ phù hợp với thời điểm của mỗi bản đồ (thì quá khứ đơn cho bản đồ quá khứ, thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành cho bản đồ hiện tại). Ngoài ra, vì hầu hết các thay đổi trên bản đồ đều do con người thực hiện, việc sử dụng các cấu trúc câu bị động sẽ giúp bài viết trở nên linh hoạt và học thuật hơn.

Quy Trình Làm Bài Map Past and Present Hiệu Quả

Việc áp dụng một quy trình làm bài khoa học là chìa khóa để đạt điểm cao trong dạng IELTS Writing Task 1 Map past and present. Từ việc phân tích đề bài đến khâu kiểm tra cuối cùng, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một bài viết hoàn chỉnh và mạch lạc.

Giai Đoạn Chuẩn Bị Trước Khi Viết

Trong giai đoạn này, thí sinh cần dành thời gian để hiểu rõ yêu cầu đề bài và nắm bắt các biến đổi không gian chính trên bản đồ. Đây là nền tảng để xây dựng dàn ý chi tiết.

Bước 1: Đọc Kỹ Đề Bài Và Quan Sát Bản Đồ

Đầu tiên, hãy đọc thật kỹ câu đề và tiêu đề của từng bản đồ. Xác định rõ số lượng bản đồ (thông thường là hai) và đối tượng được mô tả (ví dụ: trường học, bệnh viện, khu dân cư, công viên). Đặc biệt quan trọng là xác định chính xác thời điểm được mô tả: bản đồ nào thuộc quá khứ (ví dụ: 1900, 2000) và bản đồ nào thuộc hiện tại (now, present, today). Điều này sẽ định hướng việc sử dụng thì ngữ pháp xuyên suốt bài viết.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bước 2: Xác Định Các Đặc Điểm Tổng Quát

Sau khi nắm rõ bối cảnh, hãy tìm ra những điểm giống và khác nhau mang tính tổng thể giữa hai bản đồ. Chú ý đến cấu trúc chung, hình dạng, diện tích tổng thể, mật độ xây dựng, cách phân chia các khu vực lớn và chức năng tổng quát của toàn bộ khu vực. Phần này sẽ là cơ sở cho đoạn nhận xét chung (overall/overview paragraph) trong bài viết của bạn.

Bước 3: Phân Tích Chi Tiết Các Thay Đổi

Để tránh bỏ sót thông tin quan trọng, hãy quan sát các chi tiết theo một trình tự nhất định, ví dụ: từ trên xuống dưới, từ trái sang phải, hoặc từ trung tâm ra các vùng ngoại vi. Đánh dấu các chi tiết cụ thể đã thay đổi (thêm mới, bị loại bỏ, di chuyển, mở rộng, thu hẹp, chuyển đổi chức năng) và các chi tiết vẫn giữ nguyên. Ghi chú lại những sự chuyển đổi địa lý nổi bật nhất.

Bước 4: Lập Dàn Ý Chi Tiết

Dàn ý là xương sống của bài viết. Phần giới thiệu cần paraphrase đề bài, làm rõ đối tượng và thời điểm so sánh. Đoạn nhận xét chung (overview) nên trình bày những điểm khác biệt và tương đồng nổi bật nhất mà không đi vào chi tiết. Phần thân bài là nơi mô tả và so sánh những chi tiết đã phân tích ở bước 3, sắp xếp theo trình tự thời gian, khu vực hoặc đặc điểm để đảm bảo tính logic và mạch lạc.

Giai Đoạn Viết Bài

Khi đã có dàn ý, việc viết bài sẽ trở nên dễ dàng và có tổ chức hơn.

Bước 5: Viết Bài Theo Dàn Ý

Hãy tuân thủ dàn ý đã lập ở bước 4 để tránh bỏ sót hoặc lặp thông tin. Đảm bảo sử dụng đúng thì quá khứ cho bản đồ quá khứ và thì hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành cho bản đồ hiện tại. Luôn nhớ rằng mỗi đoạn văn nên tập trung vào một ý chính hoặc một khu vực cụ thể để duy trì tính mạch lạc.

Giai Đoạn Kiểm Tra Và Chỉnh Sửa

Đây là bước cuối cùng nhưng cực kỳ quan trọng để hoàn thiện bài viết và nâng cao điểm số.

Bước 6: Kiểm Tra Và Chỉnh Sửa Kỹ Lưỡng

Sau khi hoàn thành bài viết, hãy dành thời gian để kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và cấu trúc câu. So sánh bài viết của bạn với bản đồ gốc để đảm bảo không có sự nhầm lẫn về chi tiết. Cuối cùng, thay thế các từ vựng hoặc cấu trúc câu bị lặp lại nhiều lần bằng những từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc phong phú hơn để thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ.

Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng quy trình trên, hãy xem xét ví dụ về bản đồ thư viện:

The diagram below shows the floor plan of a public library 20 years ago and how it looks now. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. Write at least 150 words.

(Nguồn: Sách)

Bản đồ thư viện trước và sau 20 năm, minh họa thay đổi bố cục trong IELTS Writing Task 1 Map past and presentBản đồ thư viện trước và sau 20 năm, minh họa thay đổi bố cục trong IELTS Writing Task 1 Map past and present

Phân tích theo các bước:

  • Bước 1: Đọc đề bài và quan sát bản đồ
    • Dạng bài: IELTS Writing Task 1 Map past and present (20 years ago – today).
    • Đối tượng: Không gian bên trong thư viện (central library), sơ đồ thư viện.
  • Bước 2: Xác định những đặc điểm tổng quát
    • Thư viện vẫn giữ nguyên diện tích, có 4 khu vực chính ở 4 góc.
    • Không gian ở giữa thư viện trở nên rộng rãi hơn.
    • Vị trí của các phòng hầu như đều thay đổi, có một số dịch vụ mới như cafe và lecture room.
  • Bước 3: Phân tích những thay đổi chi tiết giữa 2 bản đồ
    • Reading room → Computer room.
    • Enquiry desk → Cafe.
    • Table and chairs → Không gian trống (removed).
    • Adult fiction and nonfiction books → Chia thành 2 khu vực: (1) Reference books và (2) Adult fiction books kết hợp với Information desk và Self-service machines (relocated, added new features).
    • CDs, video, computer games → Children’s fiction books, mở rộng hơn, có thêm sofa và khu vực sự kiện (replaced, expanded).
    • Children’s books → Lecture room (replaced).
  • Bước 4: Lập dàn ý
    • Giới thiệu: Bản đồ cho thấy những biến đổi không gian của thư viện giữa thời điểm 20 năm trước và hiện nay.
    • Nhận xét chung: Thư viện vẫn giữ nguyên diện tích với 4 khu vực chính, nhưng không gian ở giữa trở nên rộng rãi hơn. Vị trí của các phòng hầu như đều thay đổi, đồng thời có một số dịch vụ mới.
    • Thân bài: Chia đoạn theo khu vực (trước-sau).
      • Thân bài 1: Mô tả những thay đổi ở khu vực từ lối vào đến giữa thư viện.
      • Thân bài 2: Mô tả những thay đổi ở khu vực phía sau của thư viện.

Ví dụ bài viết mẫu hoàn chỉnh:

The maps illustrate the main changes in the layout of a central library over two decades.

Overall, the library maintains its size and four main areas in the corners, but all services have been rearranged. Furthermore, there are many additional features, and the library now has a central open space.

Twenty years ago, a reading room where one could access newspapers and magazines was on the left of the entrance, and an enquiry desk for buying tickets and returning books was on the right. Today, these areas have been converted into a computer room and a cafe room, respectively. As customers go deeper into the library, they no longer encounter tables and chairs but an open space in the centre. Additionally, adult fiction books in the left zone of the library, now replaced with reference books, have been relocated. They are placed with an information desk and self-service machines on the right side, where adult non-fiction books once stayed.

The back of the library has also witnessed substantial changes. The children’s book area on the right corner has been moved to the left and enlarged, offering more space for sofas and storytelling events. Meanwhile, CDs, videos, and computer games have been removed from this room. Finally, there is a new lecture room where children’s books used to be.

Bố Cục Bài Viết Dạng Map Past and Present Chuẩn

Một bài viết IELTS Writing Task 1 Map past and present đạt điểm cao cần có bố cục rõ ràng, mạch lạc, giúp người đọc dễ dàng theo dõi các biến đổi địa lý được mô tả. Bố cục thường bao gồm ba phần chính, mỗi phần đảm nhận một vai trò cụ thể trong việc truyền tải thông tin về sơ đồ thời gian.

Giới Thiệu (Introduction)

Phần mở bài cần làm rõ đối tượng và thời điểm mà hai bản đồ đang mô tả. Cách tốt nhất để viết phần này là paraphrase câu đề bài, sử dụng các từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu để thể hiện sự linh hoạt về ngôn ngữ. Các động từ chính như “show”, “illustrate”, “depict” thường được chia ở thì hiện tại đơn, trong khi các động từ chỉ sự thay đổi như “change”, “evolve” thường ở thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh quá trình.
Ví dụ, với đề bài “The diagram below shows the floor plan of a public library 20 years ago and how it looks now”, bạn có thể paraphrase như sau:

  • Thay đổi cấu trúc câu: … and how it looks now → the changes that have been made to …
  • Dùng từ hoặc cụm từ đồng nghĩa:
    • the diagram below → the (provided/presented/given) map
    • show → illustrate, depict, compare, highlight the differences,…
    • floor plan → layout, design, arrangement,…
    • 20 years ago → two decades ago, over two decades, over the course of 20 years,…
      Khi đó, có nhiều cách viết mở bài khác nhau như:
  • The maps illustrate the main changes in the layout of a central library over two decades.
  • The presented maps highlight the differences between the designs of a central library 20 years ago and now.
  • The given maps depict the changes that have been made to a central library over the course of 20 years.

Nhận Xét Chung (Overall/Overview)

Phần nhận xét chung phải đưa ra cái nhìn tổng quát nhất về những điểm khác biệt và tương đồng nổi bật giữa hai bản đồ mà không đi vào chi tiết cụ thể. Đây là nơi bạn trình bày những biến đổi quan trọng nhất, ví dụ như sự mở rộng, thu hẹp, hoặc sự xuất hiện/biến mất của các khu vực chính. Động từ trong phần này thường được chia ở thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh kết quả của sự thay đổi.
Ví dụ:

  • Nhấn mạnh những thay đổi cách sắp xếp: Overall, the library maintains its size and four main areas in the corners, but all services have undergone considerable rearrangement.
  • Nhấn mạnh sự loại bỏ và bổ sung các chi tiết: In general, the library has witnessed considerable modifications, with some old features relocated or removed and new services added.
  • Kết hợp: As can be seen from the maps, the library maintains its size and four main areas in the corners, but all services have undergone considerable rearrangement. Some old features have been relocated or removed while some new services have been added.

Thân Bài (Body Paragraphs)

Thân bài thường bao gồm 1-2 đoạn, mỗi đoạn tập trung vào một khía cạnh cụ thể của bản đồ, chi tiết hóa các thay đổi không gian. Người học cần lưu ý sử dụng từ ngữ thích hợp để thể hiện sự so sánh và vận dụng các từ hoặc cụm từ nối linh hoạt để tăng tính mạch lạc cho bài viết. Ngữ pháp được dùng là thì quá khứ đơn khi mô tả chi tiết của bản đồ quá khứ và thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành cho bản đồ hiện tại, với thì hiện tại hoàn thành giúp nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian.

Cách Chia Đoạn Thân Bài Cho Dạng Map Past and Present

Có nhiều cách để tổ chức các đoạn thân bài trong dạng IELTS Writing Task 1 Map past and present, tùy thuộc vào đặc điểm của từng bản đồ. Việc lựa chọn cách chia đoạn phù hợp giúp bài viết logic và dễ theo dõi hơn, đặc biệt khi mô tả các biến đổi không gian địa lý.

Cách 1: Chia Đoạn Theo Thời Điểm

Đây là một cách chia đoạn tương đối đơn giản và rõ ràng. Mỗi đoạn văn chỉ xoay quanh một bản đồ quá khứ hoặc hiện tại. Cụ thể, trong đoạn 1, thí sinh mô tả những đặc điểm của bản đồ quá khứ; và trong đoạn 2, thí sinh mô tả bản đồ hiện tại bằng cách so sánh với những đặc điểm đã mô tả ở đoạn 1. Đây là phương pháp trực tiếp để thể hiện sự chuyển đổi địa lý.

Ví dụ:

  • Đoạn 1: Mô tả sơ đồ thư viện 20 năm trước.
  • Đoạn 2: So sánh sơ đồ thư viện ở hiện tại so với 20 năm trước.

In the past, as one entered the library, they could access newspapers and magazines in a reading room on the left and buy tickets or return books at an enquiry desk on the right. Then, the next few steps led to tables and chairs in the centre of the library. Adults could find fiction and non-fiction books to the left and right of this zone, respectively. At the back of the library, there was a room providing CDs, videos, and computer games in the left corner and a room providing children’s books in the opposite corner.

A twenty-year period has witnessed substantial changes in the arrangement of the library. At the front side, the reading room has been replaced by a computer room while the right corner is now occupied by a cafe room. The enquiry desk has turned into a smaller information desk, equipped with new self-service machines, and moved to the middle right side of the library, where adult non-fiction books once stayed. In the central area, tables and chairs have been removed, leaving an open space. Besides, adult fiction books have been moved to the right side of the library to make room for reference ones. In the left corner at the back, children’s book has replaced CDs, videos, and computer games. This room has also been enlarged to offer more space for sofas and storytelling events. Finally, there is a new lecture room where children’s books used to be.

Cách 2: Chia Đoạn Theo Khu Vực

Thay vì mô tả lần lượt từng bản đồ, người học có thể mô tả song song cả hai bản đồ theo từng khu vực. Với cách làm này, mỗi đoạn văn sẽ xoay quanh một khu vực nhất định, và các đặc điểm được so sánh ngay trong mỗi đoạn. Tùy vào mỗi cặp bản đồ, người học có thể lựa chọn những cách phân chia khác nhau như đông-tây, nam-bắc, trước-sau, trái-phải. Đây là cách lý tưởng để trình bày các biến đổi không gian cục bộ.

Ví dụ:

  • Đoạn 1: Mô tả những thay đổi ở khu vực từ lối vào đến giữa thư viện.
  • Đoạn 2: Mô tả những thay đổi ở khu vực phía sau của thư viện.

Bài viết mẫu ở phần ví dụ trên đã được chia đoạn theo cách này, minh họa cách so sánh các sơ đồ thời gian theo từng phần.

Cách 3: Chia Đoạn Theo Đặc Điểm/Chức Năng

Ngoài ra, để mô tả song song hai bản đồ, người học cũng có thể chia đoạn dựa vào đặc điểm hoặc chức năng của các chi tiết. Cách chia này đòi hỏi người học phải tìm ra điểm chung giữa các chi tiết để có thể sắp xếp ý tưởng một cách hợp lý. Tùy vào loại không gian và thông tin được cung cấp trong đề bài, hai đoạn văn có thể được chia theo:

  • Đặc điểm tự nhiên – đặc điểm nhân tạo
  • Không gian ngoài trời – không gian trong nhà
  • Khu dân cư – dịch vụ công cộng

Ví dụ:

  • Đoạn 1: Mô tả những thay đổi liên quan đến những khu vực trưng bày sách và đọc sách (reading room, adult fiction and nonfiction books, children’s books,…).
  • Đoạn 2: Mô tả những thay đổi liên quan đến những dịch vụ khác (enquiry desk, cafe, table and chairs, lecture room,…).

Twenty years ago, customers could find newspapers and magazines in a reading room to the left of the entrance. However, this room is now replaced by a computer room. Fiction and non-fiction books for adults used to be placed on the left and right side of the library, respectively. Now, there is no non-fiction book, while fiction ones have been moved to the right to make room for reference materials. At the back of the library, children’s books, once contained in the left-corner room, have been relocated to the right-corner one which is enlarged to offer more space for sofas and storytelling events.

Besides reading services, other features of the library have also witnessed substantial changes. In the past, one could reach an enquiry desk on the right of the entrance to buy tickets and return books. This area is now occupied by a new cafe room, while the desk has become smaller, equipped with new self-service machines, and moved to the middle right side of the library. In the left-corner room at the back side, CDs, videos, and computers have been removed. Finally, there is a new lecture room where children’s books used to be.

Chiến Lược Tối Ưu Điểm Ngữ Pháp Và Từ Vựng Trong Map Past and Present

Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 Map past and present, việc sử dụng đa dạng và chính xác các từ vựng, cũng như cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng. Đây là những yếu tố then chốt giúp bạn mô tả các biến đổi không gian địa lý một cách hiệu quả và ấn tượng.

Từ Vựng Và Cấu Trúc Chỉ Sự Thay Đổi

Việc mô tả sự chuyển đổi địa lý yêu cầu một vốn từ phong phú.

  • Construct (verb): xây dựng. Ex: A new school has been constructed in the area where the hospital used to stand.
  • Demolish (verb): phá hủy, phá bỏ. Ex: The train station to the west of the city has been demolished.
  • Dwindle (verb): thu nhỏ lại, giảm dần. Ex: The presence of green spaces has dwindled over time.
  • Transform (verb): biến đổi. Ex: The old reading room has been transformed into a computer room.
  • Convert (verb): chuyển đổi. Ex: The unused warehouse was converted into a modern art gallery.
  • Relocate (verb): di dời, chuyển vị trí. Ex: The main entrance was relocated from the north to the east side.
  • Expand (verb): mở rộng. Ex: The residential area has expanded significantly towards the east.
  • Shrink (verb): thu hẹp. Ex: The forest area has shrunk due to urban development.
  • Remove (verb): loại bỏ. Ex: The old parking lot was removed to make way for a new park.
  • Add (verb): thêm vào, bổ sung. Ex: A new playground has been added next to the primary school.
  • Replace (verb): thay thế. Ex: The old traditional market was replaced by a modern shopping mall.
  • Develop (verb): phát triển. Ex: The industrial zone has been developed into a commercial hub.
  • Undergo a change/transformation/development: trải qua một sự thay đổi/biến đổi/phát triển. Ex: The entire city has undergone a dramatic transformation over the past decade.
  • Witness a change: chứng kiến sự thay đổi. Ex: The coastal region has witnessed significant changes in its landscape.
  • Make way/room/space for (phrase): nhường chỗ cho. Ex: Non-fiction books have been removed to make room for reference materials.
  • There has been a notable/significant/considerable change/development/expansion in…: Có một sự thay đổi/phát triển/mở rộng đáng chú ý/đáng kể/đáng kể trong… Ex: There has been a significant expansion in the residential area.
  • Compared to the past, the present map shows a significant change in…: So với quá khứ, bản đồ hiện tại cho thấy một sự thay đổi đáng kể về…
  • In the past, the area was characterized by…, whereas in the present, it is marked by…: Trong quá khứ, khu vực có đặc trưng là…, trong khi ở hiện tại, nó được có điểm nổi bật là…
  • It is evident that the city has undergone a significant expansion/change/… in terms of…: Rõ ràng rằng thành phố đã trải qua một sự mở rộng/thay đổi/… đáng kể về…

Từ Vựng Và Cấu Trúc Chỉ Vị Trí

Mô tả vị trí chính xác là yếu tố quan trọng để người đọc hình dung được sơ đồ bản đồ IELTS.

  • Adjacent (adjective): gần kề, liền kề. Ex: The hotel is adjacent to the beach.
  • Nestled (adjective): nằm ẩn mình trong một khu vực. Ex: The small village is nestled among the hills.
  • In the vicinity of (phrase): trong vùng lân cận. Ex: There are several restaurants in the vicinity of the train station.
  • Housed within the heart of (phrase): nằm tại trung tâm của. Ex: The museum is housed within the heart of the city.
  • In close proximity to (phrase): gần kề với. Ex: The hotel is in close proximity to the shopping mall.
  • To the north/south/east/west of: Về phía bắc/nam/đông/tây của. Ex: The new school is built to the north of the old park.
  • In the top/bottom left/right corner: Ở góc trên/dưới bên trái/phải. Ex: The car park is located in the top right corner of the map.
  • At the centre/heart of: Ở trung tâm của. Ex: A new fountain was erected at the heart of the square.
  • Bordering/flanking: Giáp với/nằm hai bên. Ex: The river is bordering the city to the east.
  • Opposite to: Đối diện với. Ex: The new shopping centre is built opposite to the old market.
  • Running through: Chạy xuyên qua. Ex: A new road is now running through the residential area.

Cụm Từ Nối (Linking Phrases)

Sử dụng các cụm từ nối một cách linh hoạt giúp bài viết mạch lạc, thể hiện rõ mối quan hệ giữa các ý, đặc biệt khi so sánh các sơ đồ thời gian.

  • As can be seen from the map,…: Như có thể thấy từ bản đồ,…
  • It is clear/evident that…: Rõ ràng/rõ ràng là…
  • As one enter(-s/-ed)…: Khi một người bước vào…
  • The most noticeable/striking change/transformation is…: Sự thay đổi/chuyển đổi đáng chú ý/nổi bật nhất là…
  • Another notable feature is…: Một đặc điểm đáng chú ý là…
  • In contrast/Conversely/However: Ngược lại/Tuy nhiên (chỉ sự đối lập).
  • Meanwhile/At the same time: Trong khi đó/Đồng thời (chỉ sự song song).
  • Furthermore/In addition/Moreover: Hơn nữa/Ngoài ra (chỉ sự bổ sung).
  • Consequently/As a result: Do đó/Kết quả là (chỉ kết quả).
  • Prior to this/Before this: Trước đó (chỉ thời điểm trước).
  • Following this/After this: Sau đó (chỉ thời điểm sau).

Các Lỗi Thường Gặp Khi Làm Bài Map Past and Present

Trong quá trình làm bài IELTS Writing Task 1 Map past and present, thí sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm số. Việc nhận diện và tránh những lỗi này là rất quan trọng để mô tả chính xác các biến đổi không gian địa lýsơ đồ thời gian.

Lỗi Ngữ Pháp Cơ Bản

Lỗi ngữ pháp về thì là phổ biến nhất. Thí sinh thường nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành khi mô tả các bản đồ ở các thời điểm khác nhau. Việc không sử dụng thì quá khứ cho các sự kiện trong quá khứ hoặc thì hiện tại/hiện tại hoàn thành cho các thay đổi đến hiện tại sẽ gây nhầm lẫn và mất điểm. Ngoài ra, việc bỏ qua cấu trúc bị động, vốn rất phù hợp khi mô tả các thay đổi do con người tạo ra, cũng là một thiếu sót.

Thiếu Hoặc Viết Sai Overview

Đoạn overview (nhận xét chung) là một phần bắt buộc trong IELTS Writing Task 1. Nhiều thí sinh bỏ qua phần này hoặc viết một overview quá chi tiết, đi sâu vào các số liệu hoặc chi tiết nhỏ, làm mất đi tính tổng quát của nó. Overview phải là một cái nhìn bao quát về những biến đổi quan trọng nhất, không phải là bản tóm tắt chi tiết.

Lặp Lại Từ Vựng Và Cấu Trúc

Sự lặp lại từ vựng (ví dụ: liên tục dùng “changed”, “new”, “old”) và cấu trúc câu đơn điệu (ví dụ: chỉ dùng câu chủ động) sẽ làm giảm điểm Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy. Để khắc phục, thí sinh cần chủ động sử dụng các từ đồng nghĩa và cấu trúc câu phức tạp hơn như câu ghép, câu bị động, và các mệnh đề quan hệ.

Trình Bày Thông Tin Không Mạch Lạc

Việc không có một trình tự mô tả hợp lý (ví dụ: nhảy lung tung giữa các khu vực, không tuân theo hướng địa lý hay thời gian) sẽ khiến bài viết khó theo dõi và gây rối cho người đọc. Một bài viết tốt cần có sự liên kết chặt chẽ giữa các đoạn và các câu, thể hiện rõ ràng các thay đổi không gian.

Thiếu Từ Nối Hoặc Dùng Sai Từ Nối

Từ nối (linking words/phrases) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự mạch lạc. Tuy nhiên, việc sử dụng quá ít từ nối hoặc dùng sai từ nối (ví dụ: dùng “however” khi không có sự đối lập) sẽ làm giảm điểm Coherence and Cohesion.

Luyện Tập Ứng Dụng Với Bản Đồ Trường Học

Để củng cố kiến thức đã học về IELTS Writing Task 1 Map past and present, người học hãy vận dụng những nội dung được chia sẻ để hoàn thành bài viết sau. Đây là cơ hội để bạn thực hành phân tích các biến đổi không gian địa lý và áp dụng các chiến lược viết đã được hướng dẫn.

The plan below shows a school in 1985 and the school now. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. Write at least 150 words.

Sơ đồ trường học năm 1985 và hiện tại, ví dụ về dạng bài IELTS Writing Task 1 Map past and presentSơ đồ trường học năm 1985 và hiện tại, ví dụ về dạng bài IELTS Writing Task 1 Map past and present

Gợi ý bài mẫu tham khảo:

The given maps depict the differences between the designs of a school in 1985 and now.

Overall, the school has undergone substantial changes to meet the increase in student population, marked by the addition of new classrooms and sports facilities. Besides, there are notable alterations to the school’s internal road.

In 1985, the school accommodated 1500 students. To the west of the campus, a small office stood adjacent to the northern road. A library, a small car park, and classrooms were placed nearby. Looking to the east, there were other classrooms in a two-storey building. To the north side, a rectangular car park was flanked by an entrance and an exit on both sides, forming an internal road surrounding it. This road branched off in the middle, leading to a large playing ground at the back of the school.

After nearly 40 years, the student population has considerably increased to 2300. While the office remains unchanged, the removal of the small car park and the transformation of the library into a smaller learning resources centre with a computer room inside have made space for new classrooms. Similarly, there has been a significant extension to the classroom area on the east side. A new floor has been added to the old two-level building, and new classrooms have been built to its south, occupying one part of the playing fields. Not only has the width of the fields been reduced but the length has also been cut to make room for a new pool and fitness centre. Furthermore, the large car park has been modified to a semicircle shape, and the link road between it and the playing fields has been demolished.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Dạng Bài Map Past and Present

Để giúp bạn nắm vững hơn về IELTS Writing Task 1 Map past and present, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết. Những thông tin này sẽ làm rõ các khía cạnh quan trọng và giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với dạng bản đồ IELTS này.

1. Dạng bài Map past and present là gì?
Đây là dạng bài yêu cầu thí sinh mô tả và so sánh sự thay đổi không gian địa lý của một khu vực giữa hai bản đồ được cung cấp, một bản đồ thể hiện tình trạng trong quá khứ và một bản đồ thể hiện tình trạng hiện tại.

2. Làm thế nào để xác định các thay đổi chính trên bản đồ?
Bạn nên quan sát kỹ các yếu tố đã xuất hiện, biến mất, di chuyển, mở rộng, thu hẹp, hoặc thay đổi chức năng. Hãy tìm kiếm những biến đổi quan trọng nhất, có ảnh hưởng lớn đến tổng thể khu vực.

3. Nên sử dụng thì ngữ pháp nào cho dạng bài này?
Sử dụng thì quá khứ đơn (Past Simple) để mô tả bản đồ quá khứ và thì hiện tại đơn (Present Simple) hoặc hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để mô tả bản đồ hiện tại và các thay đổi đã diễn ra cho đến nay. Câu bị động cũng rất được khuyến khích.

4. Overview có phải là phần bắt buộc không? Nó nên chứa những gì?
Có, overview là phần bắt buộc và rất quan trọng để đạt điểm cao. Nó nên tóm tắt những điểm khác biệt và tương đồng nổi bật nhất giữa hai bản đồ mà không đi vào chi tiết cụ thể, chỉ ra những xu hướng biến đổi không gian chính.

5. Có những cách nào để chia đoạn thân bài?
Bạn có thể chia đoạn theo thời điểm (một đoạn cho quá khứ, một đoạn cho hiện tại và so sánh), theo khu vực (mỗi đoạn mô tả các thay đổi trong một khu vực cụ thể), hoặc theo đặc điểm/chức năng (ví dụ: một đoạn về khu dân cư, một đoạn về cơ sở vật chất).

6. Cần tránh những lỗi gì khi làm bài Map past and present?
Tránh lỗi ngữ pháp về thì, thiếu hoặc viết sai overview, lặp lại từ vựng và cấu trúc, trình bày thông tin không mạch lạc, và thiếu hoặc dùng sai từ nối.

7. Có cần mô tả chi tiết từng mét vuông trên bản đồ không?
Không, bạn chỉ cần chọn lọc và báo cáo những đặc điểm chính và nổi bật nhất. Việc mô tả quá chi tiết những thay đổi nhỏ không cần thiết sẽ làm bài viết dài dòng và thiếu trọng tâm.

8. Tôi nên sử dụng bao nhiêu từ vựng chỉ sự thay đổi?
Hãy đa dạng hóa từ vựng chỉ sự thay đổi (ví dụ: converted, demolished, expanded, replaced, relocated, etc.) và từ vựng chỉ vị trí (adjacent, to the north of, at the centre, etc.) để thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú và tránh lặp từ, giúp bài viết về sơ đồ thời gian trở nên sinh động hơn.

9. Làm thế nào để liên kết các ý tưởng một cách mạch lạc?
Sử dụng các từ và cụm từ nối (linking words/phrases) một cách hợp lý như “In contrast”, “Meanwhile”, “Furthermore”, “As a result”, “Prior to this” để tạo sự liền mạch và logic giữa các câu và đoạn văn.

10. Mục tiêu chính của dạng bài này là gì?
Mục tiêu chính là khả năng của bạn trong việc chọn lọc, tóm tắt, báo cáo các tính năng chính và thực hiện so sánh một cách thích hợp giữa các bản đồ, thể hiện kỹ năng phân tích các biến đổi không gian rõ ràng.

Dạng bài IELTS Writing Task 1 Map past and present yêu cầu sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kỹ năng phân tích, sắp xếp ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật. Bằng cách thực hành thường xuyên với các biểu đồ bản đồ IELTS và áp dụng những kiến thức đã chia sẻ từ Anh ngữ Oxford, bạn sẽ nâng cao khả năng mô tả và so sánh các biến đổi không gian địa lý một cách hiệu quả, từ đó đạt được band điểm mong muốn.