Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thành ngữ tiếng Anh với Mind là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp tự nhiên và sâu sắc hơn. Những cụm từ này không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp bạn thấu hiểu văn hóa và cách người bản xứ diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các thành ngữ thông dụng với từ “Mind”, cách sử dụng chúng hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tại Sao Nên Học Thành Ngữ Tiếng Anh Với “Mind”?

Học các thành ngữ tiếng Anh không chỉ là việc ghi nhớ từ ngữ, mà còn là quá trình hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa. Cụ thể với các idiom về Mind, chúng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, từ những cuộc trò chuyện thông thường đến các bài diễn văn trang trọng. Theo một nghiên cứu gần đây về tần suất sử dụng thành ngữ, các cụm từ liên quan đến tâm trí và suy nghĩ chiếm một tỷ lệ đáng kể, cho thấy tầm quan trọng của chúng.

Việc thành thạo những cụm từ này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, tự nhiên hơn, tránh tình trạng dịch từng từ một từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bài kiểm tra kỹ năng nói như IELTS Speaking, nơi khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và phong phú được đánh giá cao. Khi bạn có thể linh hoạt sử dụng các thành ngữ với từ Mind, bạn không chỉ cho thấy vốn từ vựng ấn tượng mà còn thể hiện khả năng nắm bắt ngữ cảnh và ý nghĩa ngầm của câu nói.

Các Thành Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Với “Mind” và Ý Nghĩa Sâu Sắc

Từ “Mind” trong tiếng Anh có thể mang nhiều ý nghĩa, từ tâm trítư duy đến sự chú ý hoặc ý định. Dưới đây là những thành ngữ tiếng Anh với Mind được sử dụng rộng rãi, giúp bạn diễn đạt những khía cạnh khác nhau của tâm trí con người.

To keep/bear something in mind

Thành ngữ này có nghĩa là ghi nhớ, suy nghĩ về, hoặc xem xét một điều gì đó. Nó thường được dùng khi bạn muốn nhắc nhở ai đó về một thông tin quan trọng hoặc một lời khuyên. Ví dụ, khi bạn nói: “Keep in your mind that tomorrow we will have a 15-minute test,” bạn đang nhắc nhở người nghe về một sự kiện sắp tới cần phải nhớ.

To make up (one’s) mind

Đây là cụm từ dùng để diễn tả việc đưa ra một quyết định cuối cùng sau một thời gian cân nhắc. Quá trình tư duy để đi đến một quyết định có thể mất nhiều thời gian và sự phân vân, và thành ngữ này tóm gọn hành động đó. Chẳng hạn, khi ai đó nói: “I’m still making up my mind. I can’t decide which T-shirt should I buy,” họ đang thể hiện sự do dự trong việc lựa chọn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Be in two minds about something/doing something

Khi bạn “be in two minds”, điều đó có nghĩa là bạn đang do dự, không thể quyết định hoặc đang trải qua những cảm xúc mâu thuẫn về một vấn đề nào đó. Tình trạng này phản ánh sự đấu tranh trong tâm trí khi đối mặt với các lựa chọn. Ví dụ, “My father is still in two minds about buying a new car” mô tả sự không chắc chắn của người cha về việc mua xe mới.

Be out of (one’s) mind

Thành ngữ này được sử dụng khi ai đó đang mất bình tĩnh, không làm chủ được tư tưởng của mình, hoặc hành động một cách điên rồ và phi lý trí. Nó thường ám chỉ một trạng thái cảm xúc cực đoan như lo lắng tột độ hoặc tức giận mất kiểm soát. Khi bạn nói: “I’ve been out of my mind with worry since I lost my new phone,” bạn đang diễn tả mức độ lo lắng rất cao.

To have a mind of (one’s) own

Một người “to have a mind of their own” là người có xu hướng suy nghĩ, hành động, hoặc hình thành ý kiến một cách độc lập mà không bị ảnh hưởng từ bên ngoài. Đây là một phẩm chất đáng quý, thể hiện sự tự chủ trong tư duy. Câu nói: “What an independent woman! She always has a mind of her own” ca ngợi một người phụ nữ có ý chí và quan điểm riêng.

To give (someone) a piece of (one’s) mind

Thành ngữ này có nghĩa là nói thẳng thắn với ai đó về cảm xúc của mình, thường là để bày tỏ sự tức giận hoặc thất vọng một cách gay gắt. Nó cho thấy một sự đối đầu trực tiếp để giải tỏa những bức xúc trong tâm trí. Ví dụ, “Our teacher gave Lisa a piece of her mind because of Lisa’s bad behaviour” diễn tả việc giáo viên nghiêm khắc khiển trách Lisa vì hành vi không đúng mực.

Out of sight, out of mind

Cụm từ này ám chỉ rằng những gì không nhìn thấy hoặc không được chú ý sẽ dễ bị lãng quên, tương tự như câu “xa mặt cách lòng” trong tiếng Việt. Nó mô tả cách tâm trí con người có xu hướng bỏ qua những điều không còn hiện hữu trước mắt. Một ví dụ điển hình là: “Just sweep the broken vase under the sofa. Out of sight, out of mind, mom will never know!”

To speak (one’s) mind

Khi bạn “speak your mind”, bạn đang nói thẳng thắn những gì mình suy nghĩ, không ngại ngần hay che giấu. Đây là hành động thể hiện sự trung thực và mạnh dạn trong giao tiếp, dù đôi khi có thể gây tranh cãi. Câu khuyên: “If you disagree with any opinion, don’t be afraid to speak your mind” khuyến khích sự thẳng thắn.

To read (one’s) mind

Thành ngữ này có nghĩa là biết được người khác đang suy nghĩ gì, như thể bạn có khả năng đọc được tâm trí của họ. Mặc dù là một ý tưởng siêu nhiên, trong thực tế, nó được dùng để mô tả sự thấu hiểu sâu sắc hoặc sự trùng hợp ngẫu nhiên. Ví dụ, “The ability to read someone’s mind is a skill which requires a lot of experience” nhấn mạnh tính phức tạp của việc thấu hiểu người khác.

To have a great/good mind to do (something)

Nếu bạn “have a great/good mind to do something”, điều đó có nghĩa là bạn có một mong muốn, một ý muốn mạnh mẽ để làm điều gì đó. Nó thể hiện một sự thôi thúc từ bên trong tâm trí để thực hiện một hành động. Chẳng hạn, “I’m having a good mind to travel all around the world” cho thấy một ước mơ lớn về việc du lịch.

To slip (one’s) mind

Thành ngữ này diễn tả việc một điều gì đó bị quên đi một cách vô tình, đặc biệt là một nghĩa vụ hay một cuộc hẹn. Nó cho thấy sự cố xảy ra trong quá trình ghi nhớ. Ví dụ, “I’m really sorry for not picking you up, it totally slipped my mind” là lời xin lỗi chân thành khi ai đó quên một lời hứa.

To put (one) in mind of (someone or something)

Cụm từ này có nghĩa là gợi nhớ, nhắc nhở ai đó về một người hoặc một điều gì đó. Nó mô tả khả năng liên tưởng của tâm trí con người. Khi bạn nói: “Her face puts me in mind of a famous actress,” bạn đang so sánh hoặc nhận thấy sự tương đồng giữa hai người.

Mở Rộng: Thành Ngữ “Mind” Ít Phổ Biến Nhưng Hữu Ích

Bên cạnh những cụm từ trên, có một số thành ngữ với từ Mind khác tuy ít phổ biến hơn nhưng vẫn rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt về tâm trítư duy.

To cross one’s mind

Thành ngữ này mô tả một ý nghĩ chợt thoáng qua trong đầu, thường là một ý nghĩ bất chợt hoặc chưa được suy nghĩ kỹ lưỡng. Nó chỉ ra một sự xuất hiện đột ngột trong tâm trí. Ví dụ: “It never crossed my mind that he would betray us” – tôi chưa bao giờ nghĩ đến khả năng anh ta sẽ phản bội.

To change one’s mind

Cụm từ này có nghĩa là thay đổi ý định hoặc quyết định của mình sau khi đã có một quyết định trước đó. Đây là một hành động phổ biến khi tư duy được điều chỉnh bởi thông tin mới hoặc hoàn cảnh thay đổi. Chẳng hạn, “She was going to quit her job, but then she changed her mind” – cô ấy đã định nghỉ việc nhưng sau đó lại thay đổi ý định.

Mind your own business

Đây là một câu nói khá trực tiếp, mang nghĩa “lo chuyện của mình đi, đừng xen vào chuyện người khác”. Nó thể hiện sự không muốn người khác can thiệp vào vấn đề cá nhân. Ví dụ: “He told me to mind his own business when I asked about his finances” – anh ta bảo tôi lo chuyện của mình khi tôi hỏi về tài chính của anh ta.

Ứng Dụng Thành Ngữ “Mind” Trong Giao Tiếp Tiếng Anh Hàng Ngày và Bài Thi IELTS

Việc tích hợp các thành ngữ tiếng Anh với Mind vào giao tiếp không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. Để sử dụng thành ngữ một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của chúng, đồng thời luyện tập thường xuyên để biến chúng thành một phần tự nhiên trong vốn từ của mình.

Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp Bằng Thành Ngữ “Mind”

Khi trò chuyện hàng ngày, hãy thử chủ động tìm kiếm cơ hội để sử dụng những idiom về Mind mà bạn đã học. Ví dụ, nếu bạn đang giúp ai đó đưa ra quyết định, bạn có thể hỏi: “Have you made up your mind yet?” Hoặc khi bạn muốn khuyên ai đó nên cẩn thận, hãy nói: “Please keep in mind the potential risks.” Việc sử dụng đúng lúc đúng chỗ sẽ giúp lời nói của bạn trở nên sinh động và đáng nhớ hơn. Khoảng 70% các cuộc trò chuyện tự nhiên của người bản xứ có sử dụng ít nhất một thành ngữ, cho thấy tầm quan trọng của chúng trong việc giao tiếp hiệu quả.

Tối Ưu Điểm IELTS Speaking Với Thành Ngữ “Mind”

Trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng thành ngữ một cách chính xác có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng). Các giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và các cụm từ ít phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ áp dụng các thành ngữ tiếng Anh với Mind vào IELTS Speaking Part 1, cho thấy cách bạn có thể tích hợp chúng một cách tự nhiên.

Question 1 (Topic: Friends): Tell me about your best friend at school?

“My best friend at high school is An. He is tall and his face puts me in mind of a singer. He is an independent person who always has a mind of his own. An has a great impact on my life; whenever I am in trouble, he is willing to share a sympathetic ear with me and help me make up my mind about what to do next.”

Question 2 (Topic: Giving gifts): Do you ever take a gift when you visit someone in their home? [Why/ Why not?]

“Yes, I do usually buy a gift on such an occasion. In fact, it is a broadly followed convention in Vietnam, as the gift represents our care and love for the person we are presenting it to. Sometimes, I’m in two minds about choosing a present because there are so many options, but I still enjoy the process of looking for thoughtful gifts for people.”

Question 3 (Topic: Study): What subjects do you think are the most challenging to learn?

“For me, physics is quite challenging. Sometimes, even after spending hours studying, the formulas and complex concepts still slip my mind during exams, which can be very frustrating. It often puts me in two minds about whether to pursue a science-related field or not, as it requires such a keen analytical mind and a strong ability to keep information in mind.”

Luyện Tập Thành Ngữ “Mind” Hiệu Quả

Để thực sự nắm vững các thành ngữ tiếng Anh với Mind, việc luyện tập thường xuyên là không thể thiếu. Bạn có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau như ghi chú, đặt câu, hoặc thực hành giao tiếp. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về những idiom về Mind đã học.

Bài Tập 1: Nối Thành Ngữ Với Nghĩa Phù Hợp

Hãy nối các thành ngữ với từ Mind sau đây với ý nghĩa tương ứng của chúng để kiểm tra khả năng ghi nhớ và hiểu biết của bạn.

Thành ngữ Nghĩa
1. To slip (one’s) mind A. Nghĩ hay hành động một cách độc lập
2. Speak (one’s) mind B. Không thể quyết định vấn đề nào/ do dự vấn đề nào đó
3. Have a mind of (one’s) own C. Nói với ai đó với sự gay gắt, giận dữ
4. Make up (one’s) mind D. Quên điều gì đó
5. Be in two minds about something/ doing something E. Xa mặt cách lòng, giấu điều gì đó không cho ai biết
6. Out of sight, out of mind F. Nhớ về vấn đề hoặc đối tượng nào đó
7. Give (someone) a piece of (one’s) mind G. Nói thẳng, nghĩ gì nói đấy
8. Keep/ bear something in mind H. Quyết định làm gì, lựa chọn một thứ gì đó

Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu Với Thành Ngữ “Mind” Thích Hợp

Điền các thành ngữ tiếng Anh với Mind dưới đây vào chỗ trống sao cho thích hợp với ngữ cảnh của câu.

Các lựa chọn
A. In two minds about
  1. I told my boyfriend to pick me up at 7 pm. But it’s 7:30 pm and I’m still waiting for him. I’m going to ….
  2. …. you’ll have an appointment with the customer this Saturday.
  3. Can you …? That’s exactly what I want to say!
  4. Mia’s father tried to tell her that wasn’t the best decision to make under those circumstances, but she …, and she did it anyway.
  5. I am … whether or not to go to Sam’s birthday party tonight. I guess it will be fun, but I have a lot of tasks to complete too.

Đáp Án Luyện Tập

Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên, giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức về các thành ngữ tiếng Anh với Mind.

Bài Tập 1: Nối Thành Ngữ Với Nghĩa Tương Ứng:

1-D 2-G 3-A 4-H 5-B 6-E 7-C 8-F

Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu Với Thành Ngữ “Mind” Thích Hợp:

  1. B (Tôi bảo bạn trai đón mình vào lúc 7 giờ. Nhưng hiện tại đã là 7 giờ 30 và tôi vẫn còn phải đợi anh ấy. Tôi sẽ mắng anh ấy một trận!)
  2. D (Hãy nhớ rằng bạn có một cuộc gặp mặt với khách hàng vào thứ Bảy này.)
  3. C (Có phải bạn đọc được suy nghĩ của tôi không? Đó chính xác là cái tôi đang muốn nói!)
  4. E (Bố của Mia đã cố gắng thuyết phục cô ấy rằng đây không phải là quyết định tốt nhất để đưa ra trong hoàn cảnh đó, nhưng cô ấy đã tự làm theo ý mình.)
  5. A (Tôi đang phân vân không biết có nên tới tiệc sinh nhật của Sam vào tối nay không. Tôi đoán nó sẽ rất vui, nhưng tôi có rất nhiều đầu việc cần phải hoàn thành.)

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Với “Mind”

Thành ngữ là gì và tại sao chúng quan trọng trong học tiếng Anh?

Thành ngữ (idioms) là những cụm từ mà ý nghĩa tổng thể không thể suy ra từ ý nghĩa riêng lẻ của từng từ cấu thành. Chúng quan trọng vì làm cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên, sinh động hơn, giúp người học hiểu sâu hơn về văn hóa và giao tiếp hiệu quả như người bản xứ. Đặc biệt, các thành ngữ tiếng Anh với Mind thường xuyên xuất hiện, giúp diễn đạt các trạng thái tâm trísuy nghĩ một cách phong phú.

Có bao nhiêu thành ngữ liên quan đến từ “Mind”?

Có rất nhiều thành ngữ tiếng Anh sử dụng từ “Mind”, từ những cụm từ rất phổ biến đến những cụm từ ít được biết đến hơn. Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá 15 idiom về Mind thông dụng nhất, nhưng trên thực tế, con số này có thể lên tới hàng chục khi tính cả các biến thể và cụm từ ít dùng.

Làm thế nào để ghi nhớ các thành ngữ “Mind” một cách hiệu quả?

Để ghi nhớ các thành ngữ tiếng Anh với Mind hiệu quả, bạn nên học chúng trong ngữ cảnh, tạo câu ví dụ của riêng mình, sử dụng flashcards, và luyện tập thường xuyên thông qua việc đọc, nghe và giao tiếp. Việc liên kết thành ngữ với một câu chuyện hoặc tình huống cụ thể sẽ giúp tâm trí bạn dễ dàng lưu giữ chúng hơn.

Tôi có thể sử dụng các thành ngữ này trong văn viết trang trọng không?

Mức độ trang trọng của việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh với Mind phụ thuộc vào từng cụm từ và ngữ cảnh. Một số thành ngữ như “keep in mind” có thể dùng trong cả văn viết trang trọng, trong khi những cụm từ như “mind your own business” thường chỉ dùng trong giao tiếp thân mật hoặc bán trang trọng. Luôn cân nhắc đối tượng và mục đích của văn bản trước khi sử dụng.

“Keep in mind” và “bear in mind” có thể thay thế cho nhau không?

Có, “keep in mind” và “bear in mind” thường có thể thay thế cho nhau và đều có nghĩa là “ghi nhớ” hoặc “xem xét một điều gì đó”. Cả hai đều nhấn mạnh việc giữ một thông tin trong tâm trí để sử dụng sau này.

Sự khác biệt giữa “out of mind” và “out of sight, out of mind” là gì?

“Be out of (one’s) mind” nghĩa là mất bình tĩnh, hành động điên rồ hoặc phi lý trí. Trong khi đó, “Out of sight, out of mind” là một thành ngữ hoàn chỉnh, mang ý nghĩa “xa mặt cách lòng” – những gì không nhìn thấy sẽ dễ bị lãng quên. Chúng hoàn toàn khác biệt về ý nghĩa.

Có ổn không nếu tôi là người học tiếng Anh nhưng vẫn sử dụng thành ngữ?

Hoàn toàn ổn. Trên thực tế, việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh một cách chính xác là dấu hiệu của trình độ tiếng Anh cao và sự tự tin. Nó giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và lưu loát hơn, gây ấn tượng tốt với người nghe. Tuy nhiên, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của thành ngữ với từ Mind trước khi sử dụng.

Tôi có thể tìm thêm các thành ngữ tiếng Anh khác ở đâu để học?

Bạn có thể tìm thêm các thành ngữ tiếng Anh từ nhiều nguồn khác nhau như từ điển thành ngữ, các trang web học tiếng Anh uy tín, sách giáo trình, hoặc thông qua việc đọc sách, xem phim và nghe nhạc tiếng Anh. Các khóa học tại Anh ngữ Oxford cũng là một nguồn tài liệu phong phú để bạn mở rộng vốn từ vựng và tư duy ngôn ngữ.

Những lỗi phổ biến khi sử dụng thành ngữ “Mind” là gì?

Lỗi phổ biến nhất là sử dụng thành ngữ sai ngữ cảnh hoặc không hiểu đúng ý nghĩa của chúng, dẫn đến câu nói trở nên vô nghĩa hoặc hài hước. Một lỗi khác là cố gắng dịch từng từ trong thành ngữ thay vì hiểu cả cụm. Để tránh những lỗi này, hãy luôn học thành ngữ tiếng Anh với Mind trong ngữ cảnh cụ thể và luyện tập thường xuyên.

Tóm lại, việc nắm vững các thành ngữ tiếng Anh với Mind không chỉ giúp bạn làm chủ từ vựng và ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp, thể hiện tư duytâm trí của bạn một cách linh hoạt, tự nhiên. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và động lực để tiếp tục hành trình học tiếng Anh đầy thú vị.