Trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là khi tham gia các kỳ thi quan trọng như IELTS Speaking và Writing, việc lặp đi lặp lại một từ hoặc cụm từ có thể làm giảm đáng kể chất lượng bài nói hoặc bài viết của bạn. Cụm từ “Hiện nay” hay “Nowadays” là một trong những cụm từ bị lạm dụng quá mức, khiến bài làm trở nên nhàm chán và thiếu tính học thuật. Việc đa dạng hóa cách diễn đạt cho “Hiện nay” không chỉ giúp bạn ghi điểm cao hơn về tiêu chí Lexical Resource mà còn thể hiện sự linh hoạt và vốn từ vựng phong phú.
Tầm quan trọng của việc đa dạng hóa từ vựng trong tiếng Anh
Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ thay thế cho Hiện nay (hay Nowadays) là một chiến lược quan trọng để nâng cao điểm số trong các bài thi tiếng Anh học thuật như IELTS. Các giám khảo luôn tìm kiếm những thí sinh có khả năng sử dụng từ vựng một cách chính xác, tự nhiên và đa dạng, không chỉ dừng lại ở những từ ngữ phổ biến. Theo thống kê, nhiều thí sinh ở band điểm thấp thường mắc lỗi lặp từ, đặc biệt là các trạng từ chỉ thời gian, khiến bài viết hoặc bài nói thiếu tính thuyết phục và kém ấn tượng. Một vốn từ phong phú cho phép bạn truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng và sắc thái hơn, thể hiện sự am hiểu sâu rộng về ngôn ngữ.
Việc lặp từ không chỉ ảnh hưởng đến điểm Lexical Resource (từ vựng) mà còn gián tiếp tác động đến điểm Coherence and Cohesion (mạch lạc và gắn kết) vì nó làm giảm sự trôi chảy tự nhiên của bài viết hoặc bài nói. Thay vào đó, khi bạn sử dụng nhiều cách paraphrase Nowadays khác nhau, bạn không chỉ làm cho câu văn phong phú hơn mà còn cho thấy khả năng vận dụng ngôn ngữ một cách tinh tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong IELTS, nơi mà band điểm 6.0+ đòi hỏi sự linh hoạt trong việc lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu.
Các cụm từ thay thế phổ biến cho “Hiện nay” trong tiếng Anh
Để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tránh lặp từ, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp những cụm từ thay thế cho Hiện nay được sử dụng rộng rãi và phù hợp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từng cụm từ sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
Ngày nay: Ngày nay (Nowadays)
Trước khi đi sâu vào các cụm từ thay thế, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa của “Nowadays”. Từ này thường được dùng để chỉ hiện tại hoặc thời điểm này so với quá khứ. Nó mang ý nghĩa phổ biến và khá trung tính, phù hợp cho nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ, những chiếc điện thoại di động đầu tiên rất nặng và khó sử dụng, nhưng ngày nay chúng đã trở nên dễ dàng hơn nhiều để xử lý. Tương tự, tai nạn do lỗi thiết bị an toàn không còn phổ biến hiện nay như trước đây.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cách Phân Biệt Tính Từ Đuôi ING và ED
- Học Ca Dao Tục Ngữ Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Đánh giá Destination Grammar & Vocabulary B1: Nâng cấp tiếng Anh hiệu quả
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Thanh Xuân
- Tiếng Anh Du Lịch: Nắm Vững Hội Thoại Cho Mọi Chuyến Đi
In this day and age: Trong thời đại này
In this day and age là một cụm từ thay thế cho Hiện nay rất phổ biến, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự khác biệt của thời điểm hiện tại so với quá khứ, thường đi kèm với những thay đổi lớn về xã hội, công nghệ, hoặc quan niệm. Cụm từ này thường được dùng để chỉ một điều gì đó đã trở nên bình thường hoặc đáng ngạc nhiên trong bối cảnh hiện đại.
Chẳng hạn, trong thời đại ngày nay, việc bạn đi làm cả quãng đường mà không nói chuyện với một ai không còn là điều gì đó quá lạ lẫm. Hay việc chi vài đô la cho một tách trà không phải là điều bất thường trong thời đại này, mặc dù 40 năm trước không ai làm điều đó.
At the present time: Tại thời điểm hiện tại
At the present time là một cụm từ đồng nghĩa với Hiện nay mang tính trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn phong học thuật, báo cáo hoặc các tình huống cần sự chính xác về mặt thời gian. Cụm từ này nhấn mạnh trạng thái “hiện tại” của một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ, tại thời điểm hiện tại, có rất nhiều người thất nghiệp, cho thấy một thách thức kinh tế đáng kể. Hoặc, tại thời điểm hiện tại, ý nghĩa chức năng của các biến thể này vẫn chưa rõ ràng, cần thêm nghiên cứu.
These days: Những ngày này/Hiện giờ
These days là một cụm từ thay thế cho Hiện nay mang sắc thái thân mật và phổ biến hơn, thường dùng để mô tả những thói quen, xu hướng hoặc tình hình chung trong khoảng thời gian gần đây. Nó cũng có thể ám chỉ sự thay đổi so với một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ, Tâm từng nói chuyện với anh trai mình mỗi tối, nhưng hiện giờ họ hầu như không nói chuyện với nhau nữa. Hay ngày nay, hầu hết mọi người đang sử dụng tin nhắn thay vì viết thư, thể hiện sự chuyển dịch trong phương thức giao tiếp.
In today’s world: Trong thế giới ngày nay
In today’s world là một cụm từ thay thế cho Nowadays rất hữu ích khi bạn muốn đưa ra một nhận định khái quát về tình hình chung trên phạm vi toàn cầu hoặc xã hội rộng lớn. Nó thường được dùng trong các bài luận, bài phát biểu để giới thiệu một vấn đề mang tính thời sự hoặc có ảnh hưởng toàn cầu.
Chẳng hạn, trong thế giới ngày nay, nhiều cặp vợ chồng đang chờ đợi lâu hơn để lập gia đình, điều này dẫn đến số lượng các cặp song sinh nhiều hơn. Sự thất bại của chúng ta trong việc biến điều này thành sự hiểu biết chung trong thế giới ngày nay là vô cùng đáng lo ngại.
In today’s modern society: Trong xã hội hiện đại ngày nay
Tương tự như “In today’s world”, In today’s modern society là một cụm từ thay thế cho Hiện nay mang tính học thuật cao, dùng để nói về các xu hướng, vấn đề hoặc đặc điểm của xã hội đương đại. Cụm từ này đặc biệt phù hợp khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội, giáo dục hoặc công nghệ.
Theo truyền thống, lễ kỷ niệm tình yêu của cô dâu và chú rể là trọng tâm của đám cưới và vẫn duy trì như vậy trong xã hội hiện đại ngày nay. Mặc dù có lịch sử lâu đời, phong tục và truyền thống uống trà vẫn còn phổ biến trong xã hội hiện đại ngày nay.
Currently: Hiện tại thì…
Currently là một trạng từ chỉ thời gian rất linh hoạt, có thể thay thế cho “Nowadays” trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt khi bạn muốn nói về một tình trạng hoặc hoạt động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. Nó có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu (đầu câu, giữa câu).
Quan điểm của tôi ở đây là hiện tại hành tinh này đang sản xuất đủ lương thực để nuôi sống tất cả mọi người trên đó. Có lý do để tin rằng mức độ của thực hành này không lớn như được báo cáo hiện nay.
Presently: Hiện tại/Sắp tới
Presently cũng là một trạng từ mang ý nghĩa hiện tại, tuy nhiên cần lưu ý rằng nó cũng có thể có nghĩa là “sắp tới” (soon) trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong tiếng Anh Anh. Khi dùng với nghĩa “hiện tại”, nó thường đứng ở cuối câu hoặc sau động từ.
Ví dụ, hiện tại, cánh cửa lại mở ra và ba người đàn ông bước ra. Ông hiện tại là giám đốc y tế của Hiệp hội Cơ đốc nhân Thế giới.
At present: Hiện tại
At present là một cụm từ thay thế cho Nowadays mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các bài nói cần sự chính xác. Nó tương tự như “Currently” nhưng thường được dùng để chỉ một tình trạng đang tồn tại hoặc một kế hoạch đang được thực hiện.
Chẳng hạn, không có cách nào hiện tại để dự đoán những cá nhân nào sẽ phát triển bệnh. Hiện tại, trẻ em dưới 14 tuổi không được phép vào quán bar.
In the globalization process: Trong quá trình toàn cầu hóa
Đây là một cụm từ thay thế cho Hiện nay mang tính chuyên biệt hơn, thường được sử dụng khi bạn thảo luận về các vấn đề kinh tế, xã hội hoặc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nó giúp bạn kết nối ý tưởng với một xu hướng lớn đang diễn ra trên thế giới.
Thấu hiểu khách hàng là một trong những điều quan trọng nhất của truyền thông trong quá trình toàn cầu hóa của một công ty.
In the present age: Trong thời đại hiện nay
In the present age là một cụm từ mang tính trang trọng và triết lý hơn, thường được dùng để bình luận về những đặc điểm, giá trị hoặc xu hướng của thời đại hiện tại. Nó rất phù hợp cho các bài luận về xã hội, nghệ thuật hoặc triết học.
Trong thời đại hiện nay, một người như Adele là một ca sĩ nguyên bản vì giọng hát, thái độ và phong cách của cô ấy. Là một người ủng hộ hôn nhân đồng tính như một phản ứng quan trọng trong thời đại hiện nay, tôi lấy làm tiếc về việc tiếp tục bị lãng quên.
We live in a changing world: Chúng ta đang sống trong một thế giới đang thay đổi
We live in a changing world là một cụm từ mang tính chất mở đầu hoặc kết luận cho một lập luận về sự biến đổi không ngừng của cuộc sống. Nó không trực tiếp thay thế “Nowadays” về mặt ngữ pháp mà thường được dùng như một câu dẫn nhập hoặc bình luận chung về bối cảnh thời đại.
Chúng ta sống trong một thế giới luôn thay đổi, nhưng chúng ta cần được nhắc nhở rằng những điều quan trọng không thay đổi, và những điều quan trọng sẽ không thay đổi nếu chúng ta giữ các ưu tiên của mình theo đúng thứ tự.
Hướng dẫn ứng dụng các cụm từ thay thế hiệu quả
Để sử dụng các cụm từ thay thế cho Hiện nay một cách hiệu quả, bạn không chỉ cần hiểu nghĩa mà còn phải biết cách ứng dụng chúng vào các ngữ cảnh cụ thể. Việc lựa chọn cụm từ phù hợp sẽ giúp bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn, tránh gây cảm giác gượng ép.
Phân biệt ngữ cảnh sử dụng: Trang trọng và thân mật
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn cụm từ đồng nghĩa với Hiện nay là xem xét ngữ cảnh giao tiếp. Các cụm từ như “At the present time”, “In today’s modern society” hay “In the present age” thường mang tính trang trọng hơn, phù hợp cho các bài luận học thuật, báo cáo hoặc phát biểu chính thức. Ngược lại, “These days” hay “Currently” có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và thân mật, linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài nói IELTS Part 1, Part 2. Việc nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn nâng cao từ vựng IELTS và gây ấn tượng tốt với giám khảo.
Thực hành biến đổi câu để đa dạng hóa cách diễn đạt
Sau khi đã làm quen với các cụm từ, hãy chủ động thực hành thay thế “Hiện nay” bằng những cụm từ khác trong các câu ví dụ hoặc trong chính bài viết của bạn. Bắt đầu với những câu đơn giản, sau đó chuyển sang các câu phức tạp hơn. Bạn có thể thử viết lại một đoạn văn sử dụng nhiều cách paraphrase Nowadays khác nhau để xem câu văn nào nghe tự nhiên và hiệu quả nhất. Việc luyện tập thường xuyên không chỉ giúp bạn ghi nhớ mà còn hình thành phản xạ sử dụng linh hoạt các biểu đạt trạng thái hiện tại.
Tích hợp từ khóa ngữ nghĩa và LSI
Khi sử dụng các cụm từ thay thế cho Hiện nay, hãy cố gắng lồng ghép các từ khóa ngữ nghĩa (semantic keywords) và từ khóa liên quan (LSI – Latent Semantic Indexing) một cách tự nhiên. Ví dụ, khi nói về “In today’s modern society”, bạn có thể kết hợp với các từ như “công nghệ phát triển”, “tốc độ thông tin”, “thách thức toàn cầu”. Điều này không chỉ làm cho nội dung của bạn phong phú hơn mà còn tối ưu hóa SEO, giúp bài viết dễ dàng được tìm thấy hơn trên các công cụ tìm kiếm, đồng thời thể hiện sự am hiểu sâu sắc về chủ đề.
Đọc và nghe để làm quen với cách dùng tự nhiên
Một phương pháp hiệu quả để học cách sử dụng các từ đồng nghĩa với Hiện nay là thông qua việc đọc và nghe tài liệu tiếng Anh bản xứ. Đọc sách, báo, tạp chí, hoặc nghe podcast, xem phim tiếng Anh để nhận biết cách người bản xứ sử dụng các cụm từ này trong các tình huống khác nhau. Ghi chú lại những câu ví dụ hay và cố gắng bắt chước cách họ diễn đạt. Việc tiếp xúc thường xuyên với ngôn ngữ thực tế sẽ giúp bạn hình thành “cảm giác” về từ ngữ và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn, từ đó cải thiện band điểm Lexical Resource đáng kể.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục khi sử dụng các từ đồng nghĩa
Mặc dù việc sử dụng cụm từ thay thế cho Hiện nay là rất cần thiết, nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhiều người học tiếng Anh mắc phải những lỗi phổ biến khi cố gắng đa dạng hóa cách diễn đạt của mình. Hiểu rõ những lỗi này và cách khắc phục chúng sẽ giúp bạn tránh được những điểm trừ không đáng có trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày.
Lạm dụng từ đồng nghĩa mà không hiểu ngữ cảnh
Sai lầm lớn nhất là sử dụng một cụm từ thay thế cho Nowadays mà không thực sự hiểu rõ sắc thái nghĩa hoặc ngữ cảnh phù hợp của nó. Ví dụ, dùng “In the globalization process” trong một câu chuyện về cuộc sống cá nhân hàng ngày sẽ rất gượng ép và không tự nhiên. Mỗi từ đồng nghĩa với Hiện nay đều có một “vùng” sử dụng riêng. Để khắc phục, hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ từng cụm từ, đọc nhiều ví dụ và so sánh cách dùng của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Đừng chỉ học vẹt mà hãy cố gắng hiểu sâu sắc.
Sử dụng quá nhiều cụm từ phức tạp
Một số thí sinh, với mong muốn thể hiện vốn từ vựng ấn tượng, lại có xu hướng chèn quá nhiều cụm từ mang ý nghĩa “hiện tại” phức tạp hoặc ít dùng vào một đoạn văn ngắn. Điều này có thể làm cho bài viết trở nên khó hiểu, lủng củng và thiếu tự nhiên. Mục tiêu của việc nâng cao từ vựng IELTS là sử dụng từ ngữ chính xác và hiệu quả, chứ không phải là nhồi nhét. Hãy ưu tiên sự rõ ràng và mạch lạc. Nếu một từ đơn giản có thể truyền tải ý nghĩa một cách tốt nhất, đừng cố gắng tìm một từ phức tạp hơn chỉ để “show-off” từ vựng.
Sai ngữ pháp hoặc vị trí đặt từ
Ngay cả khi bạn chọn đúng cụm từ thay thế cho Hiện nay, việc đặt sai vị trí trong câu hoặc sử dụng sai ngữ pháp có thể dẫn đến lỗi nghiêm trọng. Ví dụ, “Currently” là trạng từ, có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, nhưng “At present” là một cụm trạng từ thường đứng ở đầu hoặc cuối câu. Hãy chú ý đến cấu trúc ngữ pháp của mỗi cụm từ. Cách tốt nhất để tránh lỗi này là học thuộc các cấu trúc câu mẫu và luyện tập viết lại nhiều lần. Đọc to câu của mình cũng giúp bạn phát hiện những lỗi thiếu tự nhiên về mặt ngữ pháp.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Tại sao cần thay thế “Hiện nay” trong bài thi IELTS?
Việc thay thế “Hiện nay” (hoặc “Nowadays”) giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú, linh hoạt trong cách diễn đạt, từ đó cải thiện điểm tiêu chí Lexical Resource (nguồn từ vựng) trong cả IELTS Speaking và Writing. Sự lặp lại quá nhiều sẽ khiến bài làm trở nên nhàm chán và kém ấn tượng.
Làm thế nào để chọn cụm từ thay thế phù hợp?
Bạn cần xem xét ngữ cảnh: trang trọng hay thân mật, văn viết hay văn nói, và sắc thái ý nghĩa cụ thể của từng cụm từ. Ví dụ, “At the present time” thường trang trọng hơn “These days”.
Có bao nhiêu cụm từ thay thế cho “Hiện nay” nên học?
Bạn không cần học tất cả, nhưng nên nắm vững ít nhất 5-7 cụm từ phổ biến và linh hoạt nhất để có thể sử dụng đa dạng trong các tình huống khác nhau. Quan trọng là hiểu rõ cách dùng của chúng.
Có nên sử dụng các cụm từ thay thế phức tạp không?
Nên ưu tiên sự tự nhiên và chính xác. Nếu một cụm từ phức tạp không phù hợp với ngữ cảnh hoặc làm câu văn khó hiểu, bạn nên tránh. Mục tiêu là diễn đạt ý tưởng rõ ràng, không phải khoe khoang từ vựng.
Làm sao để ghi nhớ và sử dụng các cụm từ này hiệu quả?
Thực hành thường xuyên là chìa khóa. Bạn có thể luyện tập viết lại các đoạn văn, tập nói về một chủ đề và cố gắng lồng ghép các cụm từ này, hoặc tạo flashcards và ôn tập định kỳ. Đọc và nghe tài liệu tiếng Anh bản xứ cũng rất hữu ích.
Liệu có cụm từ nào thay thế “Hiện nay” trong văn nói IELTS Part 1 được không?
Có, trong Part 1 bạn có thể dùng các cụm từ như “These days”, “Currently”, hoặc “Nowadays” (nhưng tránh lặp lại). “In this day and age” cũng có thể sử dụng nếu chủ đề phù hợp với việc so sánh hiện tại với quá khứ.
“At present” và “Presently” có giống nhau không?
“At present” (hiện tại) và “Presently” (hiện tại hoặc sắp tới) có thể tương tự, nhưng “Presently” cũng mang nghĩa “sắp tới” trong tiếng Anh Anh. Cần lưu ý ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. “At present” thường rõ ràng hơn về ý nghĩa “hiện tại”.
Khi nào thì không nên thay thế “Hiện nay”?
Nếu việc thay thế làm câu văn trở nên gượng ép, không tự nhiên, hoặc bạn không chắc chắn về cách dùng của cụm từ thay thế, thì đôi khi việc sử dụng “Nowadays” (hoặc “Hiện nay”) một cách hợp lý vẫn tốt hơn. Hãy đặt sự rõ ràng và tự nhiên lên hàng đầu.
Việc nắm vững và linh hoạt sử dụng các cụm từ thay thế cho Hiện nay là một kỹ năng quan trọng giúp bạn nâng cao từ vựng IELTS và đạt được band điểm cao hơn trong bài thi Speaking và Writing. Bằng cách thực hành thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh, bạn sẽ dần xây dựng được một phong cách diễn đạt đa dạng, tự nhiên và ấn tượng. Hãy biến việc học từ vựng thành một hành trình khám phá và làm chủ ngôn ngữ với Anh ngữ Oxford!