Mỗi năm, hàng loạt ngày lễ tiếng Anh quan trọng và đầy ý nghĩa được tổ chức trên khắp thế giới, từ những lễ hội truyền thống sâu sắc đến các dịp kỷ niệm quốc tế. Việc nắm vững từ vựng ngày lễ không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa đa dạng của các quốc gia mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả, cho phép bạn chia sẻ nét đẹp văn hóa Việt Nam với bạn bè quốc tế. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá những kiến thức phong phú về chủ đề này, giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Ngày Lễ Tiếng Anh
Học từ vựng ngày lễ không đơn thuần là ghi nhớ tên gọi. Đây là một phần thiết yếu trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa. Việc hiểu rõ các dịp lễ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào các cuộc trò chuyện hàng ngày, từ những buổi gặp gỡ bạn bè đến các sự kiện văn hóa quốc tế.
Hơn nữa, khả năng diễn đạt về các dịp lễ cho thấy sự am hiểu văn hóa sâu sắc, một kỹ năng mềm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ du lịch, kinh doanh đến giáo dục. Khi bạn có thể mô tả một cách chi tiết về Tết Nguyên Đán hay Lễ Giáng Sinh bằng tiếng Anh, bạn không chỉ truyền đạt thông tin mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự chuyên nghiệp và tinh tế của bản thân.
Các Ngày Lễ Tiếng Anh Tại Việt Nam: Lịch Dương & Lịch Âm
Việt Nam, với lịch sử và văn hóa phong phú, có rất nhiều ngày lễ đặc biệt, phản ánh tinh thần dân tộc và truyền thống lâu đời. Những dịp này không chỉ là thời gian nghỉ ngơi mà còn là cơ hội để mọi người cùng nhau kỷ niệm, tôn vinh các giá trị văn hóa và ghi nhớ những sự kiện lịch sử trọng đại.
Để dễ dàng nắm bắt, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh cho những lễ hội quan trọng này, được phân loại theo lịch dương và lịch âm. Đây là những kiến thức cơ bản nhưng vô cùng hữu ích cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu về văn hóa Việt Nam.
Ngày Lễ Dựa Trên Lịch Dương (Calendar Holidays)
Các ngày lễ theo lịch dương thường cố định về ngày tháng, dễ dàng ghi nhớ và lên kế hoạch. Có thể kể đến Ngày Quốc tế Phụ nữ hay Ngày Nhà giáo Việt Nam, những dịp để tôn vinh và thể hiện lòng biết ơn. Dưới đây là bảng tổng hợp các ngày lễ tiếng Anh quan trọng:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Tầm IELTS Speaking Part 2 Bằng Phương Pháp Storytelling
- Cách Chọn Trung Tâm Anh Ngữ Tối Ưu Hiệu Quả Học Tập
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả Cho Mọi Lứa Tuổi
- Tổng Hợp Câu Lạc Bộ Tiếng Anh TP.HCM Phát Triển Giao Tiếp
- Nắm Vững Cách Viết IELTS Writing Task 1 Table Hiệu Quả
Ngày | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|
January 1st | New Year’s Day | Tết Dương lịch |
January 9th | Vietnamese Students’ Day | Ngày Học sinh – Sinh viên Việt Nam |
February 3rd | Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary | Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam |
February 27th | Vietnamese Doctors’ Day | Ngày Thầy thuốc Việt Nam |
March 8th | International Women’s Day | Ngày Quốc tế Phụ nữ |
March 20th | International Day of Happiness | Ngày Quốc tế Hạnh phúc |
March 22nd | World Water Day | Ngày Nước sạch Thế giới |
March 26th | Ho Chi Minh Communist Youth Union Foundation Anniversary | Ngày thành lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
March 27th | Vietnam Sports Day | Ngày Thể thao Việt Nam |
April 21st | Vietnam Book Day | Ngày Sách Việt Nam |
April 22nd | Earth Day | Ngày Trái đất |
April 30th | Vietnam Reunification/Liberation Day | Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước |
May 1st | International Workers’ Day/Labor Day | Ngày Quốc tế Lao động |
May 7th | Celebrating the Victory of Dien Bien Phu | Mừng Chiến thắng Điện Biên Phủ |
May 19th | President Ho Chi Minh’s Birthday | Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh |
June 1st | International Children’s Day | Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
June 28th | Vietnamese Family Day | Ngày Gia đình Việt Nam |
July 27th | Vietnamese Remembrance Day | Ngày Thương binh – Liệt sĩ Việt Nam |
August 8th | Vietnamese Agent Orange Day | Vì các nạn nhân nhiễm chất độc màu da cam |
August 19th | August Revolution Commemoration Day | Cách mạng Tháng Tám |
September 2nd | National Independence Day | Ngày Quốc khánh |
September 7th | Vietnam Television Foundation Anniversary | Ngày Thành lập Đài Truyền hình Việt Nam |
October 10th | Liberation Day of Hanoi Capital | Ngày Giải phóng Thủ đô |
October 13th | Vietnam Entrepreneurs’ Day | Ngày Doanh nhân Việt Nam |
October 14th | Vietnamese Farmers’ Association Foundation Day | Ngày Thành lập Hội Nông Dân Việt Nam |
October 20th | Vietnamese Women’s Day | Ngày Phụ nữ Việt Nam |
November 9th | Law Day of the Socialist Republic of Vietnam | Ngày Pháp luật Việt Nam |
November 19th | International Men’s Day | Ngày Quốc tế Nam giới |
November 20th | Vietnam Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo Việt Nam |
November 22nd | National Defense Day | Ngày Thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam |
Ngày Lễ Dựa Trên Lịch Âm (Lunar Holidays)
Các dịp lễ theo lịch âm thường có sự dịch chuyển về ngày dương lịch hàng năm, tạo nên nét đặc trưng cho văn hóa Á Đông. Tết Nguyên Đán là ngày lễ quan trọng nhất, đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới và là dịp để gia đình sum vầy. Tìm hiểu những từ vựng về lễ hội này giúp bạn miêu tả chính xác những nét văn hóa độc đáo của Việt Nam.
Gia đình Việt sum vầy đón Tết Nguyên Đán với bánh chưng, mâm ngũ quả.
Ngày | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|
January 1st – January 5th | Lunar New Year | Tết Nguyên Đán |
February 15th | Lantern Festival | Tết Nguyên Tiêu |
March 3rd | Cold Food Festival | Tết Hàn Thực |
March 10th | Hung’s King Commemoration Day | Giỗ Tổ Hùng Vương |
April 15th | Buddha’s Birthday/Vesak | Lễ Phật Đản |
May 5th | Dragon Boat Festival | Tết Đoan Ngọ |
July 15th | Ghost Festival | Lễ Vu Lan |
August 8th | Mid-Autumn Festival | Tết Trung Thu |
August 22nd | Double Seventh Festival | Lễ Thất Tịch |
December 28th | Kitchen God Day | Lễ Ông Công Ông Táo |
Các Ngày Lễ Phổ Biến Trên Thế Giới
Ngoài các ngày lễ tại Việt Nam, thế giới còn có vô số dịp lễ khác nhau, phản ánh sự đa dạng về tín ngưỡng, lịch sử và văn hóa của từng khu vực. Việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh cho những lễ hội toàn cầu này sẽ mở rộng vốn kiến thức của bạn và giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn khi gặp gỡ bạn bè quốc tế. Từ những lễ hội vui nhộn như Halloween đến các ngày lễ mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, mỗi dịp đều có những nét đặc trưng riêng.
Ngày | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|
February 14th | Valentine’s Day | Ngày Lễ Tình Nhân |
March 17th | Saint Patrick’s Day | Ngày Thánh Patrick |
April 1st | April Fool’s Day | Ngày Cá tháng Tư |
April 4th | Easter | Lễ Phục Sinh |
April 10th | Good Friday | Ngày thứ Sáu Tuần Thánh |
April 12th | Easter Monday | Ngày thứ Hai Phục Sinh |
April 17th | Songkran Water Festival | Lễ hội té nước (Thái Lan) |
May 1st | International Workers’ Day | Ngày Quốc tế Lao động |
Second Sunday of May | Mother’s Day | Ngày của Mẹ |
Third Sunday of June | Father’s Day | Ngày của Cha |
July 4th | Independence Day | Ngày Độc Lập (Mỹ) |
October 31st | Halloween | Lễ hội Halloween |
Fourth Thursday of November | Thanksgiving Day | Ngày Lễ Tạ ơn |
December 25th | Christmas Day | Lễ Giáng Sinh |
December 26th | Boxing Day | Ngày Tặng quà (chủ yếu tại Anh và Canada) |
December 31st | New Year’s Eve | Đêm Giao thừa |
Từ Vựng Liên Quan Đến Các Ngày Lễ Trong Tiếng Anh
Để có thể diễn đạt trôi chảy về các ngày lễ tiếng Anh, không chỉ cần biết tên gọi mà còn phải nắm vững các từ vựng và cụm từ liên quan đến các hoạt động, phong tục và cảm xúc. Dưới đây là danh sách các từ vựng hữu ích, được phân loại để bạn dễ dàng học và ghi nhớ.
Từ Vựng Miêu Tả Các Hoạt Động & Nghi Thức
Trong mỗi ngày lễ, có rất nhiều hoạt động và nghi thức diễn ra. Hiểu và sử dụng đúng các từ vựng này giúp bạn mô tả chính xác những gì diễn ra trong các dịp đặc biệt. Ví dụ, commemorate
được dùng để nói về việc tưởng nhớ một sự kiện hoặc cá nhân quan trọng.
- Tradition (/trəˈdɪʃ.ən/): truyền thống
- Custom (/ˈkʌs.təm/): tập quán, phong tục
- Rite (/raɪt/): nghi thức, nghi lễ
- Ceremony (/ˈser.ə.moʊ.ni/): lễ nghi, buổi lễ
- Procession (/prəˈseʃ.ən/): diễu hành
- Blessing (/ˈbles.ɪŋ/): sự ban phước
- Pray (/preɪ/): cầu nguyện
- Adoration (/ˌæd.əˈreɪ.ʃən/): sự tôn thờ, sự thờ phượng
- Illuminate candles (/ɪˈluː.mɪ.neɪt ˈkæn.dəlz/): thắp nến
- Express gratitude (/ɪkˈsprɛs ˈɡrætɪˌtud/): thể hiện lòng biết ơn
- Commemoration (/kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/): sự tưởng niệm
- Reverence (/ˈrɛvərəns/): sự tôn kính, sự kính trọng
- Homage (/ˈhɒ.mɪdʒ/): sự tôn kính, sự tưởng nhớ
- Commemorate (/kəˈmem.ə.reɪt/): tổ chức kỷ niệm, tưởng nhớ một dịp đặc biệt
- Adorn (/əˈdɔːrn/): trang hoàng
- Prepare (/prɪˈpɛər/): chuẩn bị
- Craft (/krɑːft/): chế tạo, làm thủ công
- Purchase (/ˈpɜːr.tʃəs/): mua hàng
- Package (/ˈpæk.ɪdʒ/): đóng gói
- Offer (/ˈɔːfər/): đề nghị, cung cấp
- Accept (/əkˈsept/): chấp nhận
- Vocalize (/ˈvoʊ.kə.laɪz/): thể hiện bằng giọng nói
- Move rhythmically (/muːv ˈrɪð.ə.mɪ.kli/): di chuyển theo nhịp điệu
- Engage in recreational activities (/ɪnˈɡeɪdʒ ɪn ˌrekriˈeɪʃənl ækˈtɪvətiz/): tham gia vào các hoạt động giải trí
- View films (/vjuː fɪlmz/): xem phim
- Journey (/ˈdʒɜːrni/): đi du lịch
- Assemble (/əˈsɛmbəl/): tụ họp
- Host (/hoʊst/): tổ chức sự kiện
- Participate (/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/): tham gia
- March (/mɑːrtʃ/): diễu hành
Từ Vựng Về Đồ Vật & Biểu Tượng Của Ngày Lễ
Mỗi ngày lễ thường gắn liền với những đồ vật hoặc biểu tượng đặc trưng, góp phần tạo nên không khí và ý nghĩa của dịp đó. Việc biết các từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa mà còn hỗ trợ bạn trong việc mô tả các phong tục một cách sinh động.
- Pyrotechnics (/ˌpaɪrəˈtɛknɪks/): pháo hoa
- Cheers (/tʃɪrz/): chúc mừng (bằng cách cụng ly)
- Tết festival (/tet ˈfɛstɪvəl/): lễ Tết
- Lunar New Year (/ˈluːnər nuː jɪr/): Tết Âm lịch
- Family gathering (/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/): đoàn tụ gia đình
- Offering lucky money (/ˈɔːfərɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/): mừng tuổi, tặng lì xì
- Dragon performance (/ˈdræɡən pərˈfɔːrməns/): múa rồng
- Lion performance (/ˈlaɪən pərˈfɔːrməns/): múa lân
- Fireworks (/ˈfaɪərˌwɝks/): pháo hoa
- Blossom bazaar (/ˈblɑːsəm ˌbəˈzɑːr/): chợ hoa Tết
- Cultural attire (/ˈkʌltʃərəl əˈtaɪər/): trang phục truyền thống
- Penmanship (/ˈpɛnmənʃɪp/): thư pháp
- Square cake (/skwɛr keɪk/): bánh chưng
- Cylinder cake (/ˈsɪlɪndər keɪk/): bánh tét
- Fruit offering tray (/frut ˈɔfərɪŋ treɪ/): mâm ngũ quả
- Golden apricot flowers (/ˈɡoʊldən ˈeɪprɪkɑːt ˈflaʊərz/): hoa mai
- Pink peach blossoms (/pɪŋk piːtʃ ˈblɑːsəmz/): hoa đào
- Flying kites (/ˈflaɪɪŋ kaɪts/): thả diều
- Temple visits (/ˈtɛmpəl ˈvɪzɪts/): đi chùa
- Street processions (/striːt prəˈsɛʃənz/): diễu hành trên đường
- Lunar New Year market (/ˈluːnər nuː jɪr ˈmɑːrkɪt/): chợ Tết
- Folk games (/foʊk ɡeɪmz/): trò chơi dân gian
- Percussion show (/pərˈkʌʃən ʃoʊ/): trống hội, trống quân đội
- Ancestral worship (/ˈænsɛstrəl ˈwɜːrʃɪp/): thờ cúng tổ tiên
- Lunar New Year banquet (/ˈluːnər nuː jɪr ˈbæŋkwɪt/): tiệc tất niên
Nhóm bạn bè cùng nhau tận hưởng không khí lễ hội sôi động.
Mẫu Câu Giao Tiếp Về Các Ngày Lễ Trong Tiếng Anh
Sử dụng các mẫu câu giao tiếp phổ biến giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về các ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng, từ việc hỏi về thời gian đến chia sẻ cảm xúc về một dịp lễ cụ thể. Hãy luyện tập để chúng trở thành phản xạ tự nhiên của bạn.
- “When is/ When’s + [holiday name]?” (Khi nào là [tên ngày lễ]?)
- “How many days off during [holiday name]?” (Dịp [tên ngày lễ] được nghỉ mấy ngày?)
- ‘Joyful [holiday name]! How are you commemorating today?’ (Chúc mừng [tên ngày lễ]! Bạn đang kỷ niệm như thế nào vào hôm nay?)
- ‘What are your arrangements for [holiday name] this year?’ (Bạn có những sắp xếp gì cho ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay không?)
- ‘Did you relish your [holiday name] festivity this year?’ (Bạn có thưởng thức được lễ kỷ niệm [tên ngày lễ] năm nay không?)
- ‘Which aspect of [holiday name] do you cherish the most?’ (Bạn ưa thích phần nào của ngày lễ [tên ngày lễ] nhất?)
- ‘Does your family have any distinctive [holiday name] customs?’ (Gia đình bạn có những phong tục đặc trưng nào vào dịp lễ [tên ngày lễ] không?)
- ‘Would you care to partake in [activity or event] later?’ (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào [hoạt động hoặc sự kiện] sau đó không?)
- ‘Let’s propose a toast to [holiday name] and all the blessings it brings!’ (Cùng nhau nâng ly chúc mừng cho ngày lễ [tên ngày lễ] và tất cả những phúc lành mà nó mang lại!)
- ‘Thank you for joining us on [holiday name] this year. We had a delightful time!’ (Cảm ơn bạn đã cùng tham gia cùng chúng tôi trong ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay. Chúng tôi đã có một thời gian thú vị!)
- “It’s wonderful to see everyone gathered. Let’s savor the day!” (Rất tuyệt khi thấy mọi người tụ họp. Hãy thưởng thức ngày hôm nay!)
- “Thanks for including me in your celebration. I’m having a fantastic time!” (Cảm ơn bạn đã mời tôi tham gia vào buổi kỷ niệm của bạn. Tôi đang có một khoảnh khắc tuyệt vời!)
Các Cuộc Đối Thoại Mẫu Trong Ngày Lễ Bằng Tiếng Anh
Thực hành qua các cuộc hội thoại là cách hiệu quả để củng cố từ vựng ngày lễ và mẫu câu. Các tình huống giao tiếp dưới đây mô phỏng những cuộc trò chuyện thường ngày trong các dịp lễ, giúp bạn làm quen với ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
Cuộc Đối Thoại Khi Tặng Quà
A: Hi, I have something for you as a gift.
(Xin chào, tôi có một món quà dành cho bạn.)
B: Oh, thank you very much! That’s very thoughtful of you.
(Ồ, cảm ơn bạn rất nhiều! Bạn thật chu đáo.)
A: You’re welcome. I hope you enjoy it.
(Không có gì. Tôi hy vọng bạn thích nó.)
Cuộc Đối Thoại Khi Tổ Chức Bữa Tiệc
A: Are you prepared for the party tonight?
(Bạn đã sẵn sàng cho buổi tiệc tối nay chưa?)
B: Yes, I am. What time should I come over?
(Vâng, tôi đã sẵn sàng. Mấy giờ tôi nên đến?)
A: The party starts at 7 pm, so you can come over anytime after that.
(Bữa tiệc bắt đầu vào lúc 7 giờ tối, vì vậy bạn có thể đến bất kỳ lúc nào sau đó.)
B: Sounds good. Do you need me to bring anything?
(Nghe hay đấy. Bạn có cần tôi mang gì không?)
A: No, everything is taken care of. Just come and enjoy the party!
(Không cần, mọi thứ đã được chuẩn bị. Cứ đến và thưởng thức bữa tiệc!)
Hội Thoại Trong Buổi Tiệc
A: This dish is absolutely delightful! Who prepared it?
(Món ăn này thật sự ngon tuyệt! Ai đã chuẩn bị nó vậy?)
B: I appreciate your kind words! It was my handiwork. I’m pleased you enjoyed it.
(Cảm ơn bạn về lời khen! Đây là công sức của tôi. Tôi rất vui vì bạn thích nó.)
A: You ought to consider starting a restaurant. I’d be a regular patron!
(Bạn nên suy nghĩ việc mở một nhà hàng. Tôi sẽ là một khách hàng quen thuộc ở đó!)
B: Haha, thank you for the compliment. Perhaps someday!
(Haha, cảm ơn bạn về lời khen. Có lẽ một ngày nào đó!)
Cuộc Trò Chuyện Trong Buổi Diễu Hành
A: Wow, look at all the floats and costumes!
(Chào ôi, nhìn tất cả các xe diễu hành và trang phục kìa!)
B: I know, it’s amazing! This is my favorite part of the parade.
(Tôi biết, thật là tuyệt vời! Đây là phần yêu thích của tôi trong cuộc diễu hành.)
A: The performers look so happy and energetic.
(Các nghệ sĩ trông thật sự vui vẻ và tràn đầy năng lượng.)
B: They really put on a great show. Always so much fun to watch.
(Họ thực sự đã trình diễn một chương trình tuyệt vời. Luôn luôn rất vui khi xem.)
Bí Quyết Nâng Cao Từ Vựng Ngày Lễ Tiếng Anh
Để thực sự nắm vững từ vựng về các ngày lễ tiếng Anh, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả. Việc ghi nhớ đơn thuần có thể không đủ, thay vào đó, hãy tìm cách để các từ vựng này trở nên sống động và gắn liền với trải nghiệm của bạn.
Một phương pháp hữu ích là học từ vựng theo chủ đề và ngữ cảnh. Khi học về một ngày lễ cụ thể, hãy tìm hiểu không chỉ tên gọi mà còn các phong tục, hoạt động, và những cảm xúc thường đi kèm với dịp lễ đó. Ví dụ, khi học về Christmas
, hãy học kèm decorate the Christmas tree
, exchange gifts
, sing carols
.
Thực hành giao tiếp là yếu tố then chốt. Hãy cố gắng kể chuyện về những ngày lễ ở Việt Nam bằng tiếng Anh cho bạn bè quốc tế, hoặc thảo luận về những lễ hội nổi tiếng trên thế giới. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc diễn đàn trực tuyến cũng là cách tuyệt vời để bạn có cơ hội sử dụng từ vựng đã học trong môi trường thực tế. Hãy đặt mục tiêu mỗi tuần học thêm một vài từ vựng mới và sử dụng chúng trong ít nhất ba câu khác nhau.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngày Lễ Tiếng Anh (FAQs)
1. Tại sao việc học từ vựng về các ngày lễ lại quan trọng?
Học từ vựng về các ngày lễ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và phong tục của các quốc gia khác nhau, nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn khi trò chuyện với người bản xứ hoặc bạn bè quốc tế về các sự kiện quan trọng. Nó cũng rất hữu ích khi đi du lịch hoặc làm việc trong môi trường đa văn hóa.
2. Có bao nhiêu loại ngày lễ chính trong tiếng Anh?
Các loại ngày lễ chính thường bao gồm: ngày lễ quốc gia (National Holidays), ngày lễ tôn giáo (Religious Holidays), ngày lễ văn hóa (Cultural Holidays), và ngày lễ quốc tế (International Observances). Mỗi loại đều có những đặc điểm và ý nghĩa riêng.
3. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng về ngày lễ hiệu quả?
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên học từ vựng theo cụm (ví dụ: decorate the house
, exchange gifts
), đặt câu với từ vựng đó, sử dụng hình ảnh và video để liên tưởng, và thường xuyên luyện tập thông qua giao tiếp hoặc viết lách.
4. Ngày lễ phổ biến nhất ở Việt Nam theo lịch âm là gì?
Ngày lễ phổ biến và quan trọng nhất ở Việt Nam theo lịch âm là Tết Nguyên Đán (Lunar New Year), còn được gọi là Tết Âm lịch. Đây là thời điểm quan trọng nhất trong năm, đánh dấu sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới.
5. Từ “holiday” và “festival” có gì khác biệt?
Holiday
(ngày lễ) thường dùng để chỉ một ngày hoặc một giai đoạn nghỉ ngơi hoặc kỷ niệm một sự kiện quan trọng, có thể là quốc gia, tôn giáo hoặc cá nhân. Festival
(lễ hội) thường ám chỉ một sự kiện công cộng lớn với các hoạt động ăn mừng, biểu diễn, và thường mang tính chất văn hóa hoặc nghệ thuật. Mặc dù đôi khi chúng có thể dùng thay thế cho nhau, nhưng festival
mang ý nghĩa về sự ăn mừng, tụ tập đông vui hơn.
6. Tôi có thể tìm tài liệu học từ vựng ngày lễ ở đâu?
Bạn có thể tìm tài liệu học từ vựng ngày lễ trên các trang web học tiếng Anh uy tín, ứng dụng học từ vựng, sách giáo trình, hoặc các bài viết chuyên sâu như bài viết này từ Anh ngữ Oxford. Xem phim hoặc đọc sách tiếng Anh về văn hóa cũng là cách tốt.
7. Ngày lễ Valentine có phải là ngày lễ toàn cầu không?
Ngày lễ Valentine (Valentine’s Day) vào ngày 14 tháng 2 là một ngày lễ rất phổ biến trên toàn cầu, được nhiều cặp đôi kỷ niệm để thể hiện tình yêu. Mặc dù không phải là ngày nghỉ lễ chính thức ở nhiều quốc gia, nó vẫn được công nhận rộng rãi.
8. Lễ hội Halloween có nguồn gốc từ đâu?
Lễ hội Halloween có nguồn gốc từ lễ hội Samhain của người Celt cổ đại, đánh dấu sự kết thúc của mùa hè và vụ mùa. Theo thời gian, nó đã phát triển thành một ngày lễ với các hoạt động như hóa trang, đi xin kẹo (trick-or-treating) và trang trí.
9. Có ngày lễ nào liên quan đến môi trường trong tiếng Anh không?
Có, một trong những ngày lễ quan trọng liên quan đến môi trường là Earth Day (Ngày Trái Đất), được tổ chức vào ngày 22 tháng 4 hàng năm để nâng cao nhận thức và hành động bảo vệ môi trường.
10. Từ vựng “celebration” và “commemoration” có nghĩa giống nhau không?
Không hoàn toàn. Celebration
(sự ăn mừng) dùng để chỉ hành động kỷ niệm một sự kiện vui vẻ, hạnh phúc. Commemoration
(sự tưởng niệm) dùng để chỉ hành động ghi nhớ hoặc tôn vinh một sự kiện hoặc cá nhân quan trọng, có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn, đôi khi là tưởng nhớ những điều đã mất.
Với những kiến thức về từ vựng ngày lễ tiếng Anh và các mẫu câu giao tiếp cơ bản, bạn đã có một nền tảng vững chắc để bắt đầu khám phá và chia sẻ về các dịp lễ quan trọng trên thế giới. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những gì đã học vào các cuộc trò chuyện hàng ngày. Anh ngữ Oxford tin rằng, với sự kiên trì, bạn sẽ sớm làm chủ được kỹ năng giao tiếp về chủ đề này.