Trong bối cảnh đề thi IELTS Speaking Part 2 luôn ẩn chứa sự đa dạng và bất ngờ về chủ đề, nhiều thí sinh thường xuyên cảm thấy bối rối và thiếu tự tin. Mặc dù đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng và ngữ pháp, việc phát triển ý tưởng một cách logic và hấp dẫn, đồng thời sắp xếp nội dung sao cho mạch lạc vẫn là một thách thức lớn. Điều này có thể dẫn đến sự lo lắng, mất tập trung và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng bài nói, làm giảm khả năng diễn đạt lưu loát và tự nhiên.

Tại Sao Kỹ Thuật Storytelling Lại Quan Trọng Trong IELTS Speaking Part 2?

Phương pháp Storytelling không chỉ là một kỹ thuật kể chuyện đơn thuần mà còn là một chiến lược hiệu quả giúp thí sinh vượt qua những rào cản trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Thay vì chỉ liệt kê các ý tưởng rời rạc, kỹ thuật kể chuyện này cho phép bạn xây dựng một bài nói có cấu trúc, mạch lạc và giàu cảm xúc, biến bài trình bày của mình thành một câu chuyện cuốn hút. Điều này đặc biệt quan trọng để đạt được điểm cao ở tiêu chí “Coherence and Cohesion” (Mạch lạc và Liên kết) trong IELTS.

Một nghiên cứu chỉ ra rằng, những câu chuyện có cấu trúc rõ ràng và cảm xúc thường được ghi nhớ lâu hơn 22 lần so với việc chỉ trình bày các sự kiện hoặc số liệu khô khan. Trong môi trường thi cử, việc kể một câu chuyện sẽ giúp bạn kết nối tốt hơn với giám khảo, làm cho bài nói trở nên sống động và đáng nhớ. Điều này không chỉ thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt mà còn cho thấy kỹ năng tư duy tổ chức thông tin vượt trội của bạn. Việc áp dụng phương pháp Storytelling cũng giúp bạn tự tin hơn khi biết rằng mình có một “khung sườn” vững chắc để phát triển ý tưởng, giảm bớt áp lực và căng thẳng trong phòng thi.

Chủ Đề Tả Người Trong IELTS Speaking Part 2

Phần thi IELTS Speaking Part 2 thường yêu cầu thí sinh mô tả một người, đây là một trong những chủ đề phổ biến và đòi hỏi khả năng diễn đạt chi tiết, sinh động. Để mô tả một người hiệu quả, bạn cần khai thác nhiều khía cạnh từ mối quan hệ, ngoại hình, tuổi tác, tính cách cho đến sở thích, kỹ năng và những chi tiết đặc biệt. Việc này không chỉ giúp bạn sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn hỗ trợ hệ thống hóa bài nói một cách mạch lạc. Khi áp dụng phương pháp Storytelling, bạn sẽ không chỉ miêu tả đơn thuần mà còn kể một câu chuyện về người đó, về cách họ ảnh hưởng đến bạn hoặc những trải nghiệm đáng nhớ liên quan đến họ.

Các Bước Thực Hiện Kỹ Thuật Storytelling Hiệu Quả

Để vận dụng kỹ thuật Storytelling một cách tối ưu trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh có thể tuân theo một quy trình cụ thể bao gồm việc phân loại chủ đề và xây dựng khung ý tưởng dựa trên chiến lược I.C.C.E. Quy trình này giúp bạn biến một chủ đề trừu tượng thành một câu chuyện có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu và thu hút người nghe.

Sơ đồ phương pháp Storytelling ICCE giúp cấu trúc bài nói IELTS Speaking Part 2 mạch lạcSơ đồ phương pháp Storytelling ICCE giúp cấu trúc bài nói IELTS Speaking Part 2 mạch lạc

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bước 1: Phân Loại và Nhóm Các Chủ Đề Speaking Part 2

Một trong những sai lầm phổ biến khi luyện thi IELTS là học thuộc lòng từng bài mẫu. Thay vào đó, việc phân loại và nhóm các chủ đề là một chiến lược thông minh giúp bạn chuẩn bị hiệu quả hơn. Hàng chục đề bài khác nhau trong IELTS Speaking Part 2 có thể được gộp lại thành các hạng mục lớn như:

  • Tả người: Bao gồm các đề tài như “Describe a person you admire”, “a businessman”, “an athlete”, “a singer”, “a friend”,…
  • Tả vật: Bao gồm “Describe an item”, “a gift”, “a piece of equipment”, “a piece of art”,…
  • Tả trải nghiệm: Bao gồm “Describe a time you helped someone”, “an occasion”, “a special event”, “a memorable trip”,…
  • Tả địa điểm: Bao gồm “Describe a quiet place”, “a cafe”, “a tall building”, “a park”, “a city you visited”,…
  • Tả hoạt động: Bao gồm “Describe an activity you do to relax”, “a sport you enjoy”, “a new skill you learned”,…

Hệ thống hóa như vậy cho phép bạn xây dựng một cấu trúc chung và bộ từ vựng liên quan cho từng loại chủ đề. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp bạn linh hoạt hơn khi đối mặt với các đề bài mới lạ, vì bạn đã có một nền tảng ý tưởng và ngôn ngữ sẵn có để phát triển câu chuyện của mình.

Bước 2: Lên Khung Ý Tưởng Áp Dụng Chiến Lược Storytelling I.C.C.E

Chiến lược I.C.C.E là một khuôn khổ mạnh mẽ giúp bạn tổ chức bài nói một cách có hệ thống, đảm bảo tính mạch lạc và liên kết chặt chẽ như một câu chuyện hoàn chỉnh.

Mở bài (Intro) – Dẫn Dắt Câu Chuyện Hấp Dẫn

Phần mở bài là cơ hội đầu tiên để thu hút sự chú ý của giám khảo và định hình câu chuyện bạn sắp kể. Bạn có thể lựa chọn hai cách tiếp cận chính:

  • Dẫn dắt trực tiếp (Direct Introduction): Phương pháp này đơn giản và hiệu quả, đi thẳng vào vấn đề bằng cách giới thiệu tên hoặc mối quan hệ của người/vật/trải nghiệm mà bạn sẽ mô tả.

    • Ví dụ: “Today, I’d like to talk about my grandmother, Ms. Hoa, who has been a great source of inspiration for me throughout my life.” (Hôm nay, tôi muốn nói về bà của tôi, bà Hoa, người đã là nguồn cảm hứng lớn cho tôi trong suốt cuộc đời.)
    • Ví dụ: “Well, if I had to pick a celebrity I admire, it would definitely be Taylor Swift, a global music icon.” (Chà, nếu tôi phải chọn một người nổi tiếng mà tôi ngưỡng mộ, đó chắc chắn là Taylor Swift, một biểu tượng âm nhạc toàn cầu.)
  • Dẫn dắt gián tiếp (Indirect Introduction): Cách này tạo ra sự tò mò và chiều sâu hơn bằng cách kết hợp ngữ cảnh để giới thiệu chủ đề một cách tinh tế. Nó giúp thiết lập một bức tranh rộng hơn trước khi đi vào chi tiết.

    • Ví dụ: “In this digital age, where social media plays a pivotal role in our lives, I often find myself following inspiring figures. Today, I want to talk about Jeff Bezos, the visionary founder of Amazon, whose journey has always fascinated me.” (Trong thời đại số này, nơi mạng xã hội đóng vai trò then chốt trong cuộc sống của chúng ta, tôi thường thấy mình theo dõi những nhân vật truyền cảm hứng. Hôm nay, tôi muốn nói về Jeff Bezos, người sáng lập đầy tầm nhìn của Amazon, người mà hành trình của ông luôn khiến tôi say mê.)

Ngữ Cảnh (Context) – Xây Dựng Bối Cảnh Rõ Nét

Phần ngữ cảnh giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn về tình huống hoặc bối cảnh mà bạn gặp hoặc biết đến người/vật/trải nghiệm đó. Điều này là một “bức đệm” quan trọng để dẫn dắt vào phần nội dung chính, giúp câu chuyện trở nên có chiều sâu và dễ hiểu hơn. Hãy đề cập đến:

  • Hoàn cảnh gặp gỡ/biết đến: Bạn đã gặp người đó ở đâu, khi nào, hoặc biết đến sự vật/sự việc đó trong hoàn cảnh nào? (Where/When)
  • Mối quan hệ: Mối quan hệ của bạn với người đó là gì, hoặc sự kết nối của bạn với sự vật/sự việc đó? (Who/What)
  • Thông tin phụ: Cung cấp thêm một vài thông tin phụ như nghề nghiệp, vai trò, hoặc đặc điểm nổi bật ban đầu.
    • Ví dụ: “I first encountered her music about ten years ago when I was just browsing YouTube and stumbled upon her hit song ‘Red’. I was instantly captivated by the catchy melody and her stunning appearance in the music video.” (Tôi lần đầu tiên biết đến âm nhạc của cô ấy khoảng mười năm trước khi tôi đang lướt YouTube và tình cờ nghe bài hát nổi tiếng ‘Red’. Tôi ngay lập tức bị cuốn hút bởi giai điệu bắt tai và vẻ ngoài lộng lẫy của cô ấy trong video âm nhạc.)

Nội Dung (Content) – Điểm Nhấn Của Câu Chuyện

Đây là phần “xương sống” của bài nói, nơi bạn đi sâu vào mô tả chi tiết và làm nổi bật những đặc điểm quan trọng nhất của chủ đề. Bạn cần sử dụng ngôn ngữ phong phú và các cấu trúc câu phức tạp để gây ấn tượng với giám khảo. Hãy tập trung vào:

  • Đặc điểm nổi bật: Vài nét về ngoại hình, tính cách, sở thích hoặc những đặc điểm độc đáo của người đó. (How)
  • Hành động và tác động: Những gì người đó đã làm, đang làm, hoặc có thể sẽ làm mà gây ấn tượng sâu sắc cho bạn. Đây cũng là lúc bạn trả lời các câu hỏi gợi ý cụ thể của đề bài.
  • Ảnh hưởng: Tầm ảnh hưởng của người đó đối với cộng đồng, thế giới, hoặc đặc biệt là bản thân bạn. Điều này thể hiện khả năng phân tích và tư duy phản biện.
    • Ví dụ: “The more I delve into her career, the more I appreciate her sheer determination. Taylor didn’t have a privileged start; she had to relentlessly work her way up in a highly competitive music industry, often facing gender biases. What truly inspires me is her unwavering humility. Despite her global superstar status, she remains incredibly down-to-earth and authentic with her fans, consistently using her platform to empower young women to embrace confidence and independence. This profound impact is why I’ve been such a devoted fan for so long.” (Càng tìm hiểu sâu về sự nghiệp của cô ấy, tôi càng trân trọng sự quyết tâm sắt đá của cô. Taylor không có một khởi đầu dễ dàng; cô phải làm việc không ngừng nghỉ để vươn lên trong một ngành công nghiệp âm nhạc cạnh tranh khốc liệt, thường xuyên đối mặt với định kiến giới. Điều thực sự truyền cảm hứng cho tôi là sự khiêm tốn không lay chuyển của cô. Mặc dù là một siêu sao toàn cầu, cô vẫn vô cùng gần gũi và chân thật với người hâm mộ của mình, liên tục sử dụng nền tảng của mình để trao quyền cho những phụ nữ trẻ tự tin và độc lập. Tác động sâu sắc này là lý do tôi đã là một người hâm mộ tận tâm trong suốt thời gian dài.)

Kết Bài (Ending) – Khép Lại Ấn Tượng

Một phần kết bài ấn tượng sẽ mang lại sự trọn vẹn cho câu chuyện của bạn. Bạn có thể đưa ra cảm xúc cá nhân, suy nghĩ tổng kết, hoặc những dự định trong tương lai liên quan đến chủ đề đã kể.

  • Ví dụ: “Looking ahead, I believe I will remain a loyal member of her fandom for many years to come. In the most ideal scenario, I genuinely hope to seize an opportunity to meet her in person one day. That concludes my story.” (Trong tương lai, tôi tin rằng tôi sẽ vẫn là một thành viên trung thành trong cộng đồng người hâm mộ của cô ấy trong nhiều năm tới. Trong kịch bản lý tưởng nhất, tôi thực sự hy vọng sẽ nắm bắt được cơ hội gặp cô ấy trực tiếp một ngày nào đó. Đó là tất cả những gì tôi muốn chia sẻ.)

Dàn Bài Gợi Ý và Bài Mẫu Tham Khảo Hoàn Chỉnh

Mở bài (Intro) Ngữ cảnh (Context)
– Ai: Taylor Swift, ca sĩ nổi tiếng toàn cầu – Khi nào: Khi lướt Youtube, tình cờ nghe bài “Red”
– Cô ấy như thế nào: Lộng lẫy trong MV, giai điệu bắt tai
Nội dung (Content) Kết bài (Ending)
– Làm thế nào: Không có khởi đầu thuận lợi, làm việc chăm chỉ; đối mặt định kiến giới – Kế hoạch: Vẫn là một phần của fandom, hy vọng gặp trực tiếp
– Tính cách: Khiêm tốn, chân thật với người hâm mộ – Cảm xúc: Tầm ảnh hưởng lớn, truyền cảm hứng cho phụ nữ trẻ tự tin và độc lập
– Tầm ảnh hưởng: Động lực cho phụ nữ trẻ tự tin

Bài mẫu hoàn chỉnh:

Describe a famous person you are interested in.
You should say:

  • Who he/she is
  • How you knew about him/her
  • What he/she was like before he/she became famous
  • And explain why you are interested in him/her.

Well, there is a celebrity that I’ve been dying to meet in person. Her name is Taylor Swift – a worldwide renowned American artist.

If I remember correctly, I got to know her when I was browsing Youtube and came across one of her most well-known songs – Red. I was totally in love with the catchy melody and genuinely impressed by how gorgeous she looked in the music video. When I listened to it the second time, I became obsessed with the song as I could totally relate to the story she delivered in the lyrics.

The more I learn about her, the more I see how determined she is. Taylor didn’t have an easy start in life, so she had to work really hard to become successful in the music industry, where there’s a lot of bias against female musicians. Another thing I admire about Taylor is how humble she is. Even though she’s a top pop star, she stays friendly and genuine with her fans. I think she uses her experiences and music to motivate young women to be confident and independent, which is why I’m such a big fan of hers.

I guess I would still be a part of her fandom in years to come and in the best scenario I hope I could seize a chance to meet her in person. That’s all I would like to share.

Ứng Dụng Storytelling Vào Các Tiêu Chí Chấm Điểm IELTS

Phương pháp Storytelling không chỉ giúp bạn kể một câu chuyện hay mà còn tác động trực tiếp đến các tiêu chí chấm điểm trong IELTS Speaking:

  • Fluency and Coherence (Lưu loát và Mạch lạc): Bằng cách áp dụng cấu trúc I.C.C.E, bài nói của bạn sẽ có luồng ý tưởng rõ ràng, dễ theo dõi. Việc có sẵn một “khung sườn” giúp bạn giảm thiểu sự ngập ngừng, lặp từ, và sử dụng hiệu quả các từ nối (linking words), từ đó tăng tính mạch lạc. Khi bạn biết mình sẽ nói gì tiếp theo, sự lưu loát sẽ được cải thiện đáng kể. Một bài nói có cấu trúc Storytelling tốt thường dễ đạt điểm 7.0+ ở tiêu chí này.

  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Kể chuyện đòi hỏi bạn phải sử dụng một loạt các từ vựng đa dạng để mô tả chi tiết, cảm xúc, hành động và bối cảnh. Thay vì chỉ dùng những từ cơ bản, bạn sẽ có cơ hội sử dụng các từ đồng nghĩa, cụm từ collocation và thành ngữ liên quan đến chủ đề để làm phong phú bài nói. Ví dụ, khi mô tả tính cách, bạn có thể dùng “determined”, “humble”, “genuine” thay vì chỉ “hard-working” hay “nice”. Điều này thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác.

  • Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác ngữ pháp): Một câu chuyện hấp dẫn thường được xây dựng bằng cách kết hợp nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Bạn sẽ tự nhiên sử dụng các câu phức, câu ghép, các thì quá khứ (để kể lại sự kiện), thì hiện tại (để diễn tả cảm xúc hiện tại) và cả thì tương lai (để nói về dự định). Sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp, kết hợp với độ chính xác cao, sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

  • Pronunciation (Phát âm): Mặc dù không trực tiếp liên quan đến cấu trúc, nhưng khi bạn tự tin hơn về nội dung và cấu trúc bài nói, bạn sẽ có thể tập trung hơn vào việc phát âm rõ ràng, ngữ điệu tự nhiên và trọng âm chính xác, từ đó cải thiện tổng thể chất lượng phát âm.

Các Từ Vựng Hữu Ích Cho Chủ Đề “Describe a Person”

Để giúp bạn xây dựng những câu chuyện mô tả người giàu chi tiết và sống động, dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng:

Appearance (Ngoại hình)

  • Nhận xét chung:

    • To have a youthful appearance: Có ngoại hình trẻ trung.
    • To look younger/older than his/ her real age: Có ngoại hình trẻ hơn/già hơn so với tuổi thực.
    • Beautiful, pretty, gorgeous, good-looking (nữ): Xinh đẹp, ưa nhìn (nữ).
    • Handsome, good-looking (nam): Đẹp trai, ưa nhìn (nam).
    • Charming, attractive: Quyến rũ, cuốn hút.
    • To have a distinguished look: Có vẻ ngoài nổi bật, thanh lịch.
    • To have a radiant complexion: Có làn da rạng rỡ, tươi tắn.
    • To look well-groomed: Có vẻ ngoài gọn gàng, chỉn chu, lịch sự.
    • To have striking features: Có các đặc điểm nổi bật, dễ gây ấn tượng.
    • To have a pale/fair complexion: Có làn da nhợt nhạt/trắng sáng.
  • Chiều cao:

    • Short: Thấp.
    • Tall: Cao.
    • To have an impressive height: Có chiều cao ấn tượng.
    • To have a medium/average height: Có chiều cao trung bình.
    • To be of short stature: Có thân hình thấp bé.
    • To stand tall: Cao ráo, đứng thẳng.
    • To be petite: Nhỏ nhắn (thường dùng cho nữ).
    • To be lanky: Cao gầy, mảnh khảnh.
  • Dáng người:

    • Thin, slim, slender: Gầy, mảnh khảnh (slender mang nghĩa tích cực hơn).
    • Fat, overweight: Béo, thừa cân.
    • Chubby: Mũm mĩm, đáng yêu.
    • Fit: Cân đối, khỏe mạnh.
    • Muscular: Cơ bắp.
    • Stocky: Đô con, thấp và vạm vỡ.
    • Lean: Gầy gò, ốm nhưng săn chắc.
    • Voluptuous: Đầy đặn, quyến rũ (thường dùng cho nữ).
    • Curvy: Có dáng người đường cong, gợi cảm.
  • Một số đặc điểm chi tiết về khuôn mặt:

    • To have a round/ oval face: Có khuôn mặt tròn/trái xoan.
    • To have a straight nose: Có chiếc mũi cao, thẳng.
    • To have rosy cheeks: Hai má hồng hào.
    • To have deep-set eyes: Có mắt sâu.
    • To have high cheekbones: Có xương gò má cao.
    • To have a chiseled jawline: Có đường viền hàm rõ ràng, sắc nét.
    • To have a dimpled smile: Có nụ cười lúm đồng tiền.
    • To have bushy eyebrows: Có lông mày rậm.

Personality (Tính cách)

  • Tính cách tích cực:

    • Humorous, hilarious: Vui tính, hài hước.
    • To have a good sense of humor: Có khiếu hài hước.
    • Sociable, extroverted/ to be an extrovert: Cởi mở, hòa đồng, hướng ngoại.
    • To be a social butterfly: Người rất hòa đồng, thích giao tiếp với mọi người.
    • Generous: Hào phóng.
    • Kind, warm-hearted: Tốt bụng, nhân hậu.
    • Brave, courageous: Dũng cảm, gan dạ.
    • Smart, intelligent, brilliant, clever: Thông minh, xuất chúng.
    • Talented: Tài năng.
    • Hard-working, diligent: Chăm chỉ, cần mẫn.
    • Creative: Sáng tạo.
    • Talkative: Hoạt ngôn, nói nhiều.
    • Quiet: Ít nói, trầm tính.
    • Honest: Trung thực.
    • Humble: Khiêm tốn.
  • Tính cách tiêu cực:

    • Bad-tempered: Nóng tính.
    • Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
    • Selfish: Ích kỷ.
    • Stubborn: Cứng đầu.
    • To be as stubborn as a mule (idiom): Cứng đầu như con la (thành ngữ).
    • Cruel: Độc ác.
    • Mean: Keo kiệt, xấu tính.
    • Lazy: Lười biếng.
    • Haughty, arrogant: Kiêu căng, tự mãn.

Relationship/ Influence (Mối quan hệ/ Tầm ảnh hưởng)

  • To know each other for donkey’s years: Quen biết nhau trong khoảng thời gian rất dài.
  • To get on like a house on fire: Kết thân rất nhanh, hợp tính nhau ngay lập tức.
  • To hit it off with sb: Có mối quan hệ tốt với ai ngay từ đầu.
  • To share a lot of interests in common: Có nhiều sở thích chung.
  • To be on the same page: Nhất trí với nhau, cùng quan điểm.
  • To know each other inside out: Hiểu rõ nhau tường tận.
  • Through ups and downs: Cùng nhau vượt qua khó khăn, thăng trầm.
  • To be willing to give sb a hand/ To get one’s back: Sẵn sàng giúp đỡ ai đó.
  • To be willing to lend an ear to sb: Sẵn sàng lắng nghe người khác.
  • To mean the world to sb: Rất quan trọng với ai đó.
  • To have a huge/ remarkable influence/ impact on sb: Có tầm ảnh hưởng lớn/đáng kể đối với ai.
  • To be one’s role model: Là hình mẫu của ai đó.
  • To shape one’s personality: Hình thành nên tính cách của ai.

FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Storytelling Trong IELTS Speaking Part 2

  • 1. Tôi có thể kể một câu chuyện bịa đặt trong IELTS Speaking Part 2 không?
    Có, bạn hoàn toàn có thể kể một câu chuyện không có thật. Điều quan trọng là câu chuyện đó phải tự nhiên, mạch lạc, logic và giúp bạn thể hiện được khả năng ngôn ngữ của mình. Giám khảo quan tâm đến cách bạn sử dụng tiếng Anh, không phải tính xác thực của câu chuyện.
  • 2. Làm thế nào để câu chuyện của tôi không bị quá dài hoặc quá ngắn?
    Bạn nên tập trung vào việc phát triển ý tưởng theo cấu trúc I.C.C.E một cách cân đối. Phần “Content” là nơi bạn có thể mở rộng chi tiết nhất, nhưng hãy nhớ giữ mỗi đoạn văn không quá 200 từ. Mục tiêu là kể một câu chuyện đầy đủ trong khoảng 1-2 phút được cho phép.
  • 3. Storytelling có áp dụng được cho tất cả các chủ đề trong IELTS Speaking Part 2 không?
    Hầu hết các chủ đề đều có thể áp dụng phương pháp Storytelling. Ngay cả với các chủ đề trừu tượng, bạn vẫn có thể kể về một trải nghiệm, một sự kiện cá nhân hoặc một câu chuyện minh họa liên quan đến chủ đề đó.
  • 4. Tôi nên làm gì nếu tôi không có ý tưởng hoặc cảm thấy “bí” khi bắt đầu kể chuyện?
    Hãy dựa vào bước phân loại chủ đề và dàn bài I.C.C.E. Đôi khi, việc nghĩ về một trải nghiệm cá nhân (dù nhỏ) hoặc một người bạn quen biết có thể là điểm khởi đầu tốt. Bạn cũng có thể “kéo” câu chuyện về một tình huống mà bạn quen thuộc nhất.
  • 5. Làm thế nào để luyện tập Storytelling hiệu quả?
    Thường xuyên luyện tập với các đề Speaking Part 2 khác nhau, ghi âm lại bài nói của mình và nghe lại để tự đánh giá hoặc nhờ người khác góp ý. Tập trung vào việc phát triển từng phần của I.C.C.E, đặc biệt là phần “Content” với các chi tiết sống động.
  • 6. Storytelling có giúp tôi đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource không?
    Chắc chắn rồi. Kể chuyện khuyến khích bạn sử dụng nhiều từ vựng mô tả (về người, vật, địa điểm, cảm xúc), động từ mạnh và các cụm từ (collocations, idioms) để làm câu chuyện sống động hơn, từ đó thể hiện vốn từ phong phú của bạn.
  • 7. Làm thế nào để kết nối các phần của câu chuyện một cách mạch lạc?
    Sử dụng các từ nối (linking words) và cụm từ chuyển tiếp một cách tự nhiên (ví dụ: “initially”, “then”, “consequently”, “however”, “in addition to this”, “all in all”). Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn dùng chúng một cách thành thạo, tạo ra một luồng ý tưởng trôi chảy.
  • 8. Liệu tôi có nên kể chuyện theo phong cách hài hước hoặc kịch tính không?
    Bạn có thể điều chỉnh phong cách kể chuyện của mình. Nếu bạn có khiếu hài hước và cảm thấy tự tin, một câu chuyện dí dỏm có thể tạo ấn tượng tốt. Tuy nhiên, quan trọng nhất vẫn là sự rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên trong cách dùng tiếng Anh. Tránh quá đà khiến câu chuyện khó hiểu hoặc không phù hợp.

Bài viết này của Anh ngữ Oxford đã đi sâu vào những thách thức mà thí sinh thường gặp phải trong IELTS Speaking Part 2 và đề xuất phương pháp Storytelling như một giải pháp toàn diện. Bằng cách áp dụng kỹ thuật kể chuyện này, bạn không chỉ học được cách tổ chức ý tưởng một cách logic và hấp dẫn mà còn phát triển khả năng kết nối cảm xúc với người nghe, giúp bài nói trở nên sống động và thuyết phục hơn. Việc luyện tập đều đặn với cấu trúc I.C.C.E và sử dụng vốn từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với bất kỳ chủ đề nào, từ đó nâng cao kỹ năng nói và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.