Việc truyền tải thông tin một cách chính xác qua văn viết luôn là một thử thách. Dù thông điệp trong tâm trí người viết có rõ ràng đến đâu, việc diễn đạt bằng ngôn ngữ sao cho người đọc hiểu đúng ý không hề đơn giản. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại trong giao tiếp chính là sự mơ hồ về cấu trúc mà người viết có thể không nhận thức được. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích hiện tượng này và giới thiệu các công cụ, giải pháp hữu ích để giúp bạn làm chủ ngữ pháp, tạo ra những câu văn tiếng Anh rõ ràng và mạch lạc.

Các Thành Phần Cú Pháp Cơ Bản Trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ mối liên kết giữa các thành phần trong một cấu trúc ngữ pháp, các nhà ngôn ngữ học thường phân tách các cú pháp thành các đơn vị nhỏ hơn, từ câu thành các cụm từ, và từ các cụm từ thành các từ. Việc nắm vững các đơn vị này là nền tảng để phân tích và tránh sự mơ hồ ngữ pháp.

Theo Từ Loại

Mỗi từ trong tiếng Anh đều thuộc một từ loại nhất định, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý nghĩa và cấu trúc câu. Việc nhận diện đúng từ loại là bước đầu tiên để giải mã các cấu trúc câu không rõ ràng. Các từ loại cơ bản bao gồm:

  • Danh từ (N – Noun): Chỉ người, vật, sự việc, khái niệm (ví dụ: student, book, happiness).
  • Động từ (V – Verb): Chỉ hành động, trạng thái (ví dụ: run, eat, be, seem).
  • Tính từ (Adj – Adjective): Bổ nghĩa cho danh từ, mô tả đặc điểm (ví dụ: beautiful, tall, intelligent).
  • Trạng từ (Adv – Adverb): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu, mô tả cách thức, thời gian, địa điểm (ví dụ: quickly, always, here).
  • Giới từ (P – Preposition): Thể hiện mối quan hệ về vị trí, thời gian, hướng giữa các từ (ví dụ: on, in, at, to, with).
  • Liên từ (Conj – Conjunction): Nối các từ, cụm từ, mệnh đề (ví dụ: and, or, but, because).
  • Mạo từ / Từ hạn định (Det – Determiner): Đứng trước danh từ, xác định hoặc giới hạn danh từ (ví dụ: a, an, the, this, some, every).
  • Trợ động từ (Aux – Auxiliary Verb): Đứng trước động từ chính để tạo thì, thể, câu hỏi, câu phủ định (ví dụ: do, does, have, has, be, can, may).

Mỗi từ loại này đóng góp vào cấu trúc chung của câu, và sự sắp xếp sai lệch hoặc thiếu rõ ràng của chúng có thể dẫn đến đa nghĩa cú pháp.

Theo Cụm Từ

Cụm từ là một nhóm các từ hoạt động như một đơn vị ngữ pháp duy nhất trong câu. Để xác định loại cụm từ, chúng ta cần nhận diện thành phần chính (head) và các thành phần bổ ngữ (modifier) của cụm. Ví dụ, trong cụm “a black cat”, “cat” là danh từ chính (head noun) và “a black” là bổ ngữ. Dựa theo từ loại đóng vai trò là thành phần chính, chúng ta có các loại cụm từ tương ứng:

  • NP (Noun Phrase) – Cụm danh từ: Cụm từ có danh từ làm thành phần chính (ví dụ: a curious cat, the old sitting table, my best friend).
  • VP (Verb Phrase) – Cụm động từ: Cụm từ có động từ làm thành phần chính (ví dụ: putting on clothes quickly, take a long walk, has been studying hard).
  • PP (Prepositional Phrase) – Cụm giới từ: Cụm từ bắt đầu bằng giới từ và thường kết thúc bằng một cụm danh từ hoặc đại từ (ví dụ: on the small table, in the cozy kitchen, with great enthusiasm).
  • AdjP (Adjective Phrase) – Cụm tính từ: Cụm từ có tính từ làm thành phần chính, thường có thêm trạng từ bổ nghĩa (ví dụ: extremely delighted, way too high, very kind to everyone).
  • AdvP (Adverbial Phrase) – Cụm trạng từ: Cụm từ có trạng từ làm thành phần chính, hoặc nhóm từ có chức năng như trạng từ (ví dụ: for his beloved mother, surprisingly well, much faster than expected).

Việc hiểu rõ các loại cụm từ giúp chúng ta phân tích cấu trúc sâu hơn và nhận diện nơi sự mơ hồ về cấu trúc có thể phát sinh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Theo Chức Năng

Ngoài từ loại và cụm từ, việc phân loại các thành phần theo chức năng ngữ pháp cũng rất quan trọng. Đây là cách các nhà ngôn ngữ học nhìn nhận vai trò của từng đơn vị trong việc xây dựng ý nghĩa toàn câu. Các ký hiệu chức năng thường gặp bao gồm:

  • Aux (Auxiliary) – Trợ từ: Các động từ như do/does/have/be, và các động từ khuyết thiếu (can, will, may, should, etc.) giúp hình thành thì, thể, thức của động từ chính.
  • Det (Determiner) – Từ hạn định: Các từ như a/an, the, this/that, every, some, many đứng trước danh từ để xác định hoặc định lượng danh từ đó.
  • S (Sentence) – Câu: Đại diện cho toàn bộ câu, thường là nút gốc trong sơ đồ hình cây, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ.
  • NP (Noun Phrase) – Cụm danh từ: Có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ của giới từ.
  • VP (Verb Phrase) – Cụm động từ: Đóng vai trò vị ngữ, chứa động từ chính và các bổ ngữ liên quan.

Phân tích theo chức năng giúp làm rõ mối quan hệ giữa các bộ phận câu, từ đó góp phần giải quyết hiểu nhầm ngữ pháp tiếng Anh do cấu trúc phức tạp.

Sơ Đồ Hình Cây: Công Cụ Phân Tích Cấu Trúc

Sơ đồ hình cây (thường được biết đến như syntax tree hoặc tree diagram) là một công cụ trực quan mạnh mẽ, thể hiện mối quan hệ giữa các thành tố trong một câu dưới cấu trúc phân cấp. Loại sơ đồ này là nền tảng mà các nhà cú pháp học chuyên dùng trong phân tích cú pháp, đặc biệt hữu ích để nhận diện và làm rõ sự mơ hồ về cấu trúc.

Một vài khái niệm cơ bản thường thấy trong sơ đồ hình cây bao gồm:

  • Nút gốc (Root Node): Điểm khởi đầu của sơ đồ, thường là S (Sentence) hoặc một cụm từ (như NP, VP, PP,…) tùy vào phạm vi nội dung muốn phân tích. Từ nút gốc, các nhánh tỏa ra các nút bổ sung.
  • Nút (Node): Đại diện cho một vị trí trên sơ đồ hình cây, nơi các thành phần cú pháp được đặt.
  • Nhãn (Label): Là các ký hiệu được viết cạnh các nút. Các nhãn này có thể là phân loại cú pháp (Ví dụ: N, NP, V, Det, VP, S) hoặc từ thực tế trong câu (Ví dụ: the, woman, bought,…).
  • Tính chi phối (Dominance): Nút A được gọi là chi phối nút B khi nút A ở vị trí cao hơn nút B và có đường nối trực tiếp hoặc gián tiếp đến B. Ví dụ: Nút NP chi phối nút Det và N.
  • Chi phối trực tiếp (Immediate Dominance): Xảy ra khi A là nút đầu tiên chi phối nút B (tức là B trực tiếp là con của A). Ví dụ: VP chi phối trực tiếp nút V, NP (tân ngữ) và PP (bổ ngữ trạng ngữ). Nút NP chi phối trực tiếp nút Det và N.
  • Tính liền kề (Precedence): Xảy ra khi các nút cùng xuất phát từ một nút mẹ, trong đó nút B nằm bên trái nút A. Ví dụ: nút Det và N là hai nút liền kề.

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-01su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-01

Khi nhìn vào sơ đồ hình cây, người xem có thể dễ dàng nhận ra tính chi phối và tính liền kề, từ đó nắm bắt được mối quan hệ chức năng giữa các đơn vị tạo nên câu. Công cụ này đặc biệt quan trọng trong việc phân tích sự mơ hồ cú pháp, vì một câu có cấu trúc đa nghĩa sẽ tạo ra nhiều hơn một sơ đồ hình cây khác nhau, mỗi sơ đồ tương ứng với một cách hiểu.

Dưới đây là một sơ đồ hình cây thể hiện mối quan hệ chức năng cho câu “A cup is on the table.”

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-02su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-02

Lý giải sơ đồ này: Điểm xuất phát của sơ đồ là một câu (ký hiệu S trên cùng). Một câu luôn gồm hai nút chính, trong trường hợp này, câu gồm một cụm danh từ “A cup” (đóng vai trò chủ ngữ – NP) và một cụm động từ “is on the table” (đóng vai trò vị ngữ – VP). Trong VP, “is” là động từ, và “on the table” là cụm giới từ (PP) bổ nghĩa cho động từ.

Lưu ý rằng, tùy vào mục đích phân tích mà người vẽ có thể sử dụng sơ đồ hình cây đầy đủ (phân tích toàn bộ đơn vị của cú pháp) hoặc sơ đồ hình cây giản lược (rút gọn những thành tố không ảnh hưởng tới mục đích nghiên cứu). Khi sử dụng sơ đồ hình cây rút gọn, các thành phần đi theo cụm có thể được nhóm lại và sử dụng ký hiệu hình tam giác (△) để báo hiệu một cụm lớn đã được thu gọn.

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-03su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-03

Người học có thể tham khảo trang tạo sơ đồ hình cây trực tuyến tại: Syntax Tree Generator để thực hành và củng cố kiến thức về phân tích cấu trúc câu.

Sự Mơ Hồ Về Cấu Trúc Trong Tiếng Anh

Sự mập mờ ngữ pháp là một vấn đề phổ biến trong văn viết. Khác với văn nói có các tín hiệu phi ngôn ngữ như ngắt nghỉ, trọng âm, ngữ điệu để làm rõ ý đồ người nói, văn viết thiếu đi những yếu tố này, khiến người đọc thường gặp khó khăn hơn trong việc nắm bắt nội dung thông điệp mà người viết muốn truyền tải (Setiani, 2019). Ngay cả một câu đúng ngữ pháp vẫn có thể bị coi là khó hiểu do sự mơ hồ về cấu trúc.

Hiểu một cách cơ bản, sự mơ hồ về cấu trúc (structural ambiguity) xảy ra khi một diễn ngôn có thể được hiểu dưới hai hoặc nhiều nét nghĩa khác nhau, không phải do từ vựng mà do cách sắp xếp hoặc mối quan hệ giữa các từ và cụm từ trong câu. Đây là một dạng đa nghĩa cú pháp mà người học tiếng Anh cần đặc biệt lưu ý để tránh các lỗi hiểu nhầm trong giao tiếp.

Dựa vào thành phần câu, các nhà ngôn ngữ học chia sự mơ hồ thành 2 nhóm chính:

  • Mơ hồ về từ ngữ (lexical ambiguity): Do từ đa nghĩa gây ra. Ví dụ, từ “bank” có thể được hiểu là “ngân hàng” hoặc “bờ sông”. Việc giải quyết loại mơ hồ này thường liên quan đến ngữ cảnh hoặc việc chọn từ đồng nghĩa khác.
  • Sự mơ hồ về cấu trúc (structural ambiguity): Do trật tự sắp xếp của từ và cụm từ gây ra. Một cấu trúc mơ hồ sẽ tạo ra nhiều hơn một sơ đồ hình cây, mỗi sơ đồ biểu thị một cách hiểu khác nhau về mối quan hệ giữa các thành phần. Đây chính là trọng tâm của bài viết này.

Sơ đồ hình cây giúp thể hiện mối quan hệ giữa các thành tố trong câu một cách trực quan, làm nổi bật cách chúng được sắp xếp. Khi phân tích sự mơ hồ cấu trúc, sơ đồ hình cây cũng giúp người xem thấy ngay lập tức tính kết nối của thành phần gây mơ hồ với các thành phần khác trong câu, từ đó xác định nguồn gốc của mập mờ ngữ pháp. Việc nhận diện được điều này là bước đầu tiên để đưa ra các giải pháp khắc phục hiệu quả.

Các Dạng Cấu Trúc Mơ Hồ Thường Gặp Và Giải Pháp

Thông thường, sự mơ hồ trong cấu trúc câu thường gây ra bởi sự thiếu thông tin hoặc do tính đa nghĩa trong cách các thành phần tương tác. Để loại bỏ tình trạng này trong bài viết, người viết có thể bổ sung thông tin, hoặc thêm các tín hiệu bằng cách dùng dấu câu, thay đổi vị trí thành tố, hoặc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác để làm rõ ý nghĩa (Taha, 1983).

Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá một số dạng cấu trúc mơ hồ cơ bản thường gặp và các cách giải quyết chúng để nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.

Dạng 1: Cấu Trúc Sử Dụng Nhiều Thành Phần Đẳng Lập

Kiểu mơ hồ cú pháp này thường xảy ra khi các thành phần trong một cấu trúc chứa nhiều thành phần đẳng lập (coordinate elements) kết nối với nhau bởi liên từ “and” và “or”. Vị trí của các liên từ có thể dẫn đến nhiều cách nhóm nghĩa khác nhau, tạo nên cấu trúc câu không rõ ràng.

Ví dụ: John and Mary or Pat will go. (Dịch nghĩa: John và Mary hoặc Pat sẽ đi.)

Câu trên có thể được hiểu theo hai cách sau đây, tạo ra đa nghĩa cú pháp:

Cách hiểu 1: John cùng với một trong hai người hoặc là Mary hoặc là Pat sẽ đi. (Nhóm: John và (Mary hoặc Pat)).

Khi nhìn vào sơ đồ hình cây phía dưới, có thể thấy danh từ “John” và cụm danh từ “Mary or Pat” cùng cấp, thể hiện một nhóm độc lập.

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-04su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-04

Cách hiểu 2: Hoặc là John và Mary hoặc là chỉ một mình Pat sẽ đi. (Nhóm: (John và Mary) hoặc Pat).

Khi nhìn vào sơ đồ hình cây phía dưới, có thể thấy cụm danh từ “John and Mary” và danh từ “Pat” cùng cấp, thể hiện hai lựa chọn độc lập.

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-05su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-05

Để giải quyết vấn đề mơ hồ ngữ pháp do yếu tố đẳng lập này, tùy vào mục đích của mình, người viết có thể thực hiện một trong những cách sau đây:

  • Thay đổi mối quan hệ từ đẳng lập thành chính phụ: Bằng cách sử dụng giới từ hoặc cụm từ nối khác. Ví dụ: John, along with Mary or Pat, will go. (John, cùng với Mary hoặc Pat, sẽ đi.)
  • Sử dụng liên từ song hành (Correlative conjunction): Để thể hiện rõ cặp đối tượng đi cùng nhau, tránh cấu trúc đa nghĩa. Ví dụ:
    • Either John and Mary or John and Paul will go. (Hoặc là John và Mary, hoặc là John và Paul sẽ đi.)
    • Either John and Mary or Pat alone will go. (Hoặc là John và Mary, hoặc chỉ một mình Pat sẽ đi.)
      Các liên từ song hành như either… or…, both… and…, not only… but also… giúp xác định rõ ràng các nhóm thành phần.

Dạng 2: Cấu Trúc Sử Dụng Cụm Liên Danh Từ Chính Với Chỉ Một Bổ Ngữ

Cụm liên danh từ chính (Coordinate head) là cụm từ được cấu thành bởi từ hai danh từ trở lên, được liên kết bởi liên từ đẳng lập. Khi chỉ có một bổ ngữ đứng trước cụm này, sự mơ hồ về cấu trúc có thể xuất hiện do không rõ bổ ngữ đó bổ nghĩa cho toàn bộ cụm hay chỉ một phần.

Ví dụ: The captain ordered the old men and women off the ship.

Cụm “old men and women” bao gồm một cụm từ liên danh “men and women” và một bổ ngữ “old”. Khi viết như thế này, câu có thể bị hiểu theo một trong hai cách sau, gây ra hiểu nhầm ngữ pháp tiếng Anh:

Cách hiểu 1: Những người đàn ông lớn tuổi và phụ nữ thuộc mọi lứa tuổi [(old men) and women]. (Dịch nghĩa: Thuyền trưởng ra lệnh cho các ông già và toàn bộ phụ nữ xuống tàu.)

Khi nhìn vào sơ đồ hình cây phía dưới, có thể thấy “old men”, “and”, và “women” thuộc cùng một nút. Trong đó, cụm “old men” tiếp tục phân cấp thành tính từ “old” và danh từ “men”. Danh từ “women” không liên quan đến bổ ngữ “old”.

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-06su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-06

Cách hiểu 2: Những người đàn ông và phụ nữ đều thuộc nhóm lớn tuổi [old (men and women)]. (Dịch nghĩa: Thuyền trưởng ra lệnh cho các ông già và các bà già xuống tàu.)

Khi nhìn vào sơ đồ hình cây phía dưới, có thể thấy bổ ngữ “old” và cụm danh từ “men and women” thuộc cùng một nút. Bổ ngữ “old” lúc này bổ nghĩa cho cả cụm “men and women”, khiến câu trở thành một dạng đa nghĩa cú pháp.

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-07su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-07

Để giải quyết vấn đề mập mờ ngữ pháp này, người viết có thể phải hy sinh sự ngắn gọn của nội dung để đảm bảo tính đọc hiểu chính xác của thông điệp. Cụm “the old men and women” do đó có thể được viết lại thành:

  • The old men and old women (Nếu cả hai đều già).
  • The old men and women of all ages (Nếu chỉ đàn ông già, phụ nữ mọi lứa tuổi).
  • The men and women, both old (Nếu cả hai đều già, và muốn nhấn mạnh).
    Việc lặp lại bổ ngữ hoặc thêm các cụm từ làm rõ là cách hiệu quả để loại bỏ sự mơ hồ về cấu trúc.

Dạng 3: Cấu Trúc Sử Dụng Cụm Giới Từ

Cụm giới từ có tính linh động cao trong câu: nó có thể bổ nghĩa cho động từ (khi ấy nó đóng vai trò như một trạng từ, chỉ cách thức, địa điểm, thời gian, v.v.) hoặc cho danh từ (khi ấy nó đóng vai trò như một tính từ, mô tả đặc điểm). Do tính linh động này, nếu không được đặt đúng vị trí, cụm giới từ có thể gây ra hiểu lầm về ý nghĩa nghiêm trọng, dẫn đến sự mơ hồ về cấu trúc.

Ví dụ: Sherlock saw the man with binoculars.

Khi đọc câu trên, người đọc có thể thấy khó hiểu chính xác thông điệp mà người viết muốn truyền tải do không rõ cụm giới từ “with binoculars” bổ nghĩa cho thành phần nào: động từ “saw” hay cụm danh từ “the man”. Đây là một ví dụ điển hình về cấu trúc đa nghĩa.

Câu trên có thể được hiểu theo hai cách:

Cách hiểu 1: Sherlock sử dụng ống nhòm chứ không phải thiết bị gì khác để quan sát người đàn ông. (Dịch nghĩa: Sherlock quan sát người đàn ông bằng ống nhòm.)

Khi nhìn vào sơ đồ hình cây phía dưới, có thể thấy cụm giới từ “with binoculars” bổ nghĩa cho động từ “saw”, đóng vai trò là trạng ngữ chỉ phương tiện.

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-08su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-08

Cách hiểu 2: Sherlock quan sát người đàn ông người đang có ống nhòm trên người chứ không phải người đàn ông nào khác. (Dịch nghĩa: Sherlock quan sát người đàn ông đang có ống nhòm trên người.)

Khi nhìn vào sơ đồ hình cây phía dưới, có thể thấy cụm giới từ “with binoculars” chịu sự chi phối và bổ nghĩa cho cụm danh từ đứng ngay trước nó “the man”, đóng vai trò như một tính từ bổ sung thông tin.

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-09su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-09

Để giải quyết vấn đề mập mờ ngữ pháp do cụm giới từ, người viết có thể áp dụng một trong hai cách gợi ý sau đây:

  1. Trong trường hợp cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ, dịch chuyển cụm giới từ:

    • With binoculars, Sherlock saw the man. (Đặt cụm giới từ lên đầu câu, ngăn cách bằng dấu phẩy).
    • Sherlock, with binoculars, saw the man. (Chèn cụm giới từ vào giữa chủ ngữ và vị ngữ, ngăn cách bằng dấu phẩy).
      Bằng cách tách thành tố “with binoculars” ra khỏi “the man”, câu đã thể hiện rõ đối tượng nó bổ nghĩa là động từ “saw”, loại bỏ sự mơ hồ về cấu trúc.
  2. Trong trường hợp cụm giới từ bổ nghĩa cho cụm danh từ, sử dụng mệnh đề quan hệ:

    • Sherlock saw the man who had binoculars. (Sherlock nhìn thấy người đàn ông có ống nhòm.)
    • Sherlock saw the man with whom he was carrying binoculars. (Câu này phức tạp hơn nhưng làm rõ nghĩa nếu ống nhòm thuộc về Sherlock).
      Sử dụng mệnh đề quan hệ là một cách hiệu quả để làm rõ mối quan hệ bổ nghĩa giữa các thành phần, từ đó khắc phục cấu trúc câu không rõ ràng.

Dạng 4: Cấu Trúc Sử Dụng Nhiều Cụm Giới Từ

Như đã đề cập ở dạng 3, cụm giới từ có thể bổ nghĩa cho động từ và danh từ. Việc sử dụng nhiều cụm giới từ trong câu mà không làm rõ đối tượng mà chúng bổ nghĩa cũng có thể dẫn đến tình trạng hiểu sai ý người viết tương tự. Đây là một nguyên nhân phổ biến của mập mờ ngữ pháp.

Ví dụ: Put the bottle on the table in the kitchen. (Đặt cái chai trên bàn trong bếp.)
Đây là một câu với hai cụm giới từ liên tiếp: PP1 = “on the table”, PP2 = “in the kitchen”.

Khi đọc câu này, người đọc có thể hiểu theo hai nghĩa, gây ra sự mơ hồ về cấu trúc:

Cách hiểu 1: Hãy đặt chiếc lọ đã ở trên bàn (cái bàn này có thể ở đâu đó) vào trong phòng khách. (Tức là “in the kitchen” bổ nghĩa cho hành động “Put”, còn “on the table” bổ nghĩa cho “the bottle”).

Khi nhìn vào sơ đồ hình cây phía dưới, có thể thấy cụm giới từ “on the table” bổ nghĩa cho cụm danh từ “the bottle” (nút NP), tạo thành một NP lớn hơn. Sau đó, cụm giới từ “in the kitchen” bổ nghĩa cho toàn bộ cụm động từ (nút VP), chỉ địa điểm hành động.

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-10su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-10

Cách hiểu 2: Hãy đặt chiếc lọ lên một cái bàn và cái bàn này đang ở trong phòng khách. (Tức là “in the kitchen” bổ nghĩa cho “the table”, còn “on the table in the kitchen” bổ nghĩa cho hành động “Put”).

Khi nhìn vào sơ đồ hình cây phía dưới, có thể thấy cụm giới từ “in the kitchen” bổ nghĩa cho cụm danh từ “the table”. Cả cụm giới từ lớn hơn “on the table in the kitchen” này bổ nghĩa cho động từ “Put”, chỉ nơi đặt chai. Đây là ví dụ rõ ràng về đa nghĩa cú pháp.

su-mo-ho-ve-cau-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-11su-mo-ho-ve-cau-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-11

Trong trường hợp này, người viết có thể loại bỏ tính mơ hồ ngữ pháp bằng cách sử dụng dấu ngắt đoạn (terminal juncture), dùng mệnh đề quan hệ, hoặc thêm thông tin rõ ràng cho câu. Tùy mục đích người viết, câu có thể trở thành:

  • Sử dụng dấu phẩy để ngắt nhóm nghĩa:
    • Put the bottle on the table, in the kitchen. (Đặt cái chai trên bàn, rồi đặt nó vào trong bếp.) – Ý 1.
    • Put the bottle, on the table in the kitchen. (Đặt cái chai, cái đang ở trên bàn trong bếp, vào bếp.) – Ý 2. Tùy ngữ cảnh, ý này có thể vẫn hơi mơ hồ.
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ để làm rõ bổ ngữ cho danh từ:
    • Put the bottle on the table, which is in the kitchen. (Đặt cái chai lên cái bàn, cái bàn đó ở trong bếp.) – Rõ ràng cho Ý 2.
    • Put the bottle, which is on the table, in the kitchen. (Đặt cái chai, cái đang ở trên bàn, vào trong bếp.) – Rõ ràng cho Ý 1.
  • Tách câu hoặc thêm từ ngữ cụ thể:
    • Put the bottle that is on the table into the kitchen. (Làm rõ Ý 1).
    • Put the bottle on the table that is in the kitchen. (Làm rõ Ý 2).

Dạng 5: Cấu Trúc Sử Dụng Danh Động Từ / Dạng Phân Từ

Do V-ing có thể được hiểu là một danh động từ (Gerund – đóng vai trò như danh từ) hoặc dạng phân từ (Participle – đóng vai trò như tính từ hoặc một phần của động từ), nên có thể dẫn đến một số hiểu lầm về ý nghĩa và gây ra sự mơ hồ về cấu trúc.

Ví dụ: Visiting relatives can be boring.

Cụm từ “Visiting relatives” trên có thể được hiểu theo hai cách, tạo nên một cấu trúc đa nghĩa:

Cách hiểu 1: Như một cụm danh từ: relatives who visit (những người họ hàng người mà đến ghé thăm). Trong đó, danh từ chính là “relatives”, và “visiting” là tính từ bổ nghĩa cho “relatives” (phân từ hiện tại).

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-12su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-12

Cách hiểu 2: Như một danh từ ghép: the action of visiting people who are relatives (việc ghé thăm những người họ hàng). Trong đó, danh từ chính là “visiting” (danh động từ), và “relatives” là tân ngữ của danh động từ đó.

su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-13su-mo-ho-ve-cau-truc-structural-ambiguity-13

Để giải quyết sự mơ hồ về cấu trúc do không rõ chức năng ngữ pháp của V-ing, tùy vào mục đích nội dung của mình, người viết có thể biến cụm “Visiting relatives” thành:

  • Để làm rõ Ý 1 (họ hàng đến thăm):
    • Relatives who visit can be boring. (Sử dụng mệnh đề quan hệ).
    • Those relatives who come to visit can be boring.
  • Để làm rõ Ý 2 (hành động đi thăm họ hàng):
    • To visit relatives can be boring. (Sử dụng động từ nguyên mẫu có to làm chủ ngữ).
    • The act of visiting relatives can be boring.
    • When one visits relatives, it can be boring.
      Bằng cách chuyển đổi cấu trúc ngữ pháp, người viết có thể loại bỏ hoàn toàn tính mơ hồ ngữ pháp và truyền tải thông điệp một cách chính xác nhất.

Hướng Dẫn Nhanh: Nhận Diện Và Khắc Phục Mơ Hồ Cấu Trúc

Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ứng dụng các kiến thức đã học, dưới đây là bảng tóm tắt các dạng mơ hồ cú pháp thường gặp và các chiến lược khắc phục hiệu quả:

Dạng Mơ Hồ Cấu Trúc Nguyên Nhân Phổ Biến Ví Dụ Minh Họa Giải Pháp Khắc Phục
1. Thành phần đẳng lập Vị trí mơ hồ của liên từ “and”, “or” khi nối nhiều thành phần. John and Mary or Pat will go. – Thay đổi mối quan hệ chính phụ (e.g., John, along with Mary or Pat…).
– Sử dụng liên từ song hành (Either A or B).
2. Cụm liên danh từ với một bổ ngữ Không rõ bổ ngữ (tính từ) bổ nghĩa cho toàn bộ cụm danh từ hay chỉ một phần. The old men and women. – Lặp lại bổ ngữ (The old men and old women).
– Thêm từ/cụm từ làm rõ (The old men and women of all ages).
3. Cụm giới từ Cụm giới từ có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ, vị trí gây nhầm lẫn. Sherlock saw the man with binoculars. – Dịch chuyển cụm giới từ (With binoculars, Sherlock saw the man.).
– Sử dụng mệnh đề quan hệ (Sherlock saw the man who had binoculars.).
4. Nhiều cụm giới từ Chuỗi cụm giới từ khiến không rõ cụm nào bổ nghĩa cho cụm nào. Put the bottle on the table in the kitchen. – Sử dụng dấu câu để ngắt nghĩa.
– Dùng mệnh đề quan hệ để làm rõ.
– Tách câu hoặc thêm từ ngữ cụ thể.
5. Danh động từ / Phân từ (V-ing) V-ing có thể là danh động từ (chủ ngữ/tân ngữ) hoặc phân từ (bổ ngữ). Visiting relatives can be boring. – Sử dụng dạng nguyên mẫu có to (To visit relatives…).
– Dùng mệnh đề quan hệ (Relatives who visit…).
– Thêm danh từ chỉ hành động (The act of visiting…).

Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan, giúp bạn nhanh chóng xác định loại mơ hồ ngữ pháp và áp dụng giải pháp phù hợp khi viết tiếng Anh.

Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Câu Mơ Hồ

Hãy phát hiện sự mơ hồ về cấu trúc trong các câu sau đây và đề xuất cách khắc phục. Bạn có thể sử dụng sơ đồ hình cây để phân tích nếu cần.

  1. Overtaking cars on the main road can be dangerous.
  2. He hurt his sister with a knife.
  3. Tall trees and flowers are being cut.
  4. Place the box in the drawer in the bedroom.

Đáp án gợi ý:

  1. Dạng mơ hồ: Cấu trúc sử dụng danh động từ / dạng phân từ.

    • “Overtaking cars” có thể chỉ hành động lái vượt lên những chiếc ô tô khác (overtaking là một danh động từ, “cars” là tân ngữ của nó).
    • Hoặc nó có thể chỉ những chiếc xe đang lái vượt lên (overtaking là một dạng phân từ bổ nghĩa cho “cars”, tạo thành cụm danh từ).
    • Cách khắc phục:
      • The act of overtaking cars on the main road can be dangerous. (Làm rõ hành động).
      • Cars that are overtaking on the main road can be dangerous. (Làm rõ đối tượng).
  2. Dạng mơ hồ: Cấu trúc sử dụng cụm giới từ.

    • “With a knife” có thể bổ nghĩa cho danh từ “his sister” (người chị cầm dao).
    • Hoặc bổ nghĩa cho động từ “hurt” (dùng dao để làm hại người chị).
    • Cách khắc phục:
      • He hurt his sister using a knife. (Làm rõ phương tiện).
      • He hurt his sister, who was holding a knife. (Làm rõ người chị).
  3. Dạng mơ hồ: Cấu trúc sử dụng cụm liên danh từ chính có một bổ ngữ.

    • “Tall trees and flowers” có thể hiểu thành “tall trees and all flowers” (chỉ cây cao, hoa thì không rõ chiều cao).
    • Hoặc “tall trees and tall flowers” (cả cây và hoa đều cao).
    • Cách khắc phục:
      • Tall trees and all flowers are being cut. (Làm rõ ý 1).
      • Both tall trees and tall flowers are being cut. (Làm rõ ý 2).
  4. Dạng mơ hồ: Cấu trúc sử dụng nhiều cụm giới từ.

    • Cụm này có thể hiểu theo nghĩa Đặt chiếc hộp (đã) ở trong ngăn kéo vào phòng ngủ (in the bedroom bổ nghĩa cho hành động đặt, còn in the drawer bổ nghĩa cho the box).
    • Hoặc Đặt chiếc hộp vào trong ngăn kéo (cái đang) ở phòng ngủ (in the bedroom bổ nghĩa cho the drawer, còn in the drawer in the bedroom bổ nghĩa cho hành động đặt).
    • Cách khắc phục:
      • Place the box that is in the drawer, in the bedroom. (Làm rõ ý 1).
      • Place the box in the drawer which is in the bedroom. (Làm rõ ý 2).

Việc luyện tập nhận diện và khắc phục cấu trúc đa nghĩa sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng viết tiếng Anh.

Cú pháp học đặt ra những quy chuẩn về sự kết hợp cũng như cách sắp xếp các đơn vị ngôn ngữ (từ – cụm từ – câu) để tạo nên ý nghĩa mạch lạc. Khi phân tích cú pháp, các nhà ngôn ngữ học sử dụng sơ đồ hình cây để hiểu rõ thành tố cũng như mối quan hệ phân cấp giữa các thành tố trong một câu. Sơ đồ hình cây là một kiến thức hữu hiệu giúp nhận diện mối quan hệ liền kề hay chi phối của các thành tố, từ đó hỗ trợ trong việc phân tích sự mơ hồ trong cấu trúc.

Sự mơ hồ về cấu trúc xảy ra khi một cấu trúc trở nên đa nghĩa, dẫn đến nguy cơ người đọc không hiểu đúng ý đồ của người viết. Để loại bỏ mập mờ ngữ pháp, người viết có thể chuyển vị trí của thành tố, sử dụng mệnh đề quan hệ, hoặc dùng dấu câu để làm sáng tỏ thông điệp muốn truyền tải. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích người học nắm vững cách sử dụng sơ đồ hình cây để từ đó tự khám phá sự mơ hồ về cấu trúc trong quá trình học tiếng Anh, từ đó nâng cao kỹ năng diễn đạt và sự mạch lạc trong văn viết.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Sự Mơ Hồ Về Cấu Trúc

  1. Sự mơ hồ về cấu trúc là gì?
    Sự mơ hồ về cấu trúc (structural ambiguity) là hiện tượng một câu hoặc cụm từ có thể được hiểu theo nhiều hơn một cách do cách sắp xếp các từ và cụm từ, chứ không phải do nghĩa của từng từ riêng lẻ. Điều này dẫn đến đa nghĩa cú pháp và có thể gây hiểu nhầm trong giao tiếp.

  2. Làm thế nào để phân biệt mơ hồ về cấu trúc với mơ hồ về từ ngữ?
    Mơ hồ về từ ngữ (lexical ambiguity) xảy ra khi một từ có nhiều nghĩa (ví dụ: “bank” là ngân hàng hoặc bờ sông). Ngược lại, sự mơ hồ về cấu trúc xảy ra khi các từ và cụm từ kết hợp lại tạo thành nhiều cấu trúc ngữ pháp có thể có, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa khác nhau.

  3. Tại sao việc hiểu sự mơ hồ về cấu trúc lại quan trọng đối với người học tiếng Anh?
    Hiểu sự mơ hồ về cấu trúc giúp người học tiếng Anh nhận diện và tránh các lỗi diễn đạt khiến thông điệp không rõ ràng. Điều này cực kỳ quan trọng trong văn viết học thuật, kinh doanh hoặc bất kỳ hình thức giao tiếp đòi hỏi sự chính xác cao, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý nghĩa mà không bị nhầm lẫn.

  4. Sơ đồ hình cây giúp ích gì trong việc phân tích sự mơ hồ về cấu trúc?
    Sơ đồ hình cây là công cụ trực quan hóa mối quan hệ phân cấp giữa các thành phần trong câu. Đối với sự mơ hồ về cấu trúc, một câu đa nghĩa sẽ có thể được vẽ thành nhiều sơ đồ hình cây khác nhau, mỗi sơ đồ tương ứng với một cách hiểu, giúp người học dễ dàng nhận diện nguồn gốc của mập mờ ngữ pháp.

  5. Có những dấu hiệu nhận biết nào cho một câu có sự mơ hồ về cấu trúc?
    Các dấu hiệu thường gặp bao gồm: cụm giới từ có thể bổ nghĩa cho nhiều thành phần khác nhau, các thành phần đẳng lập không rõ nhóm, hoặc việc sử dụng V-ing (danh động từ/phân từ) không được làm rõ chức năng. Cấu trúc câu không rõ ràng thường là kết quả của việc thiếu ngữ cảnh hoặc dấu hiệu ngữ pháp.

  6. Các chiến lược chính để khắc phục sự mơ hồ về cấu trúc là gì?
    Các chiến lược hiệu quả bao gồm: thay đổi vị trí các thành phần trong câu, sử dụng dấu câu (ví dụ: dấu phẩy để phân tách các ý), sử dụng mệnh đề quan hệ để làm rõ mối quan hệ bổ nghĩa, hoặc thêm từ/cụm từ cụ thể để làm rõ ý định của người viết.

  7. Liệu việc “hy sinh sự ngắn gọn” có phải lúc nào cũng cần thiết để loại bỏ sự mơ hồ?
    Không phải lúc nào cũng cần hy sinh hoàn toàn sự ngắn gọn. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, việc thêm một vài từ, sử dụng cấu trúc dài hơn một chút, hoặc thêm dấu câu là cần thiết để đảm bảo sự rõ ràng và tránh hiểu nhầm ngữ pháp tiếng Anh. Ưu tiên là sự rõ ràng thông điệp.

  8. Ngoài 5 dạng đã nêu, còn dạng mơ hồ cấu trúc nào phổ biến nữa không?
    Bài viết này tập trung vào 5 dạng phổ biến nhất. Tuy nhiên, còn có các dạng khác như câu với bổ ngữ lửng lơ (dangling modifiers), câu với đại từ không rõ ràng (ambiguous pronoun reference), hoặc cấu trúc song song không đầy đủ. Việc nắm vững nguyên tắc cơ bản và sử dụng sơ đồ hình cây sẽ giúp bạn tự khám phá và giải quyết các trường hợp này.