Phần thi IELTS Listening Part 4 thường là một thử thách với các chủ đề học thuật. Để đạt điểm cao, kiến thức nền về các lĩnh vực đa dạng là yếu tố then chốt. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn khám phá chủ nghĩa Stoicism, một triết lý cổ đại thường xuất hiện trong các bài nghe IELTS, và cách nắm bắt thông tin hiệu quả.

Chủ Nghĩa Stoicism Là Gì? Và Tại Sao Nó Quan Trọng Cho IELTS Listening?

Chủ nghĩa Stoicism hay triết lý khắc kỷ là một trường phái tư tưởng triết học được thành lập ở Athens vào đầu thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên bởi Zeno của Citium. Đây không chỉ là một lý thuyết trừu tượng mà còn là một triết lý sống thực tếứng dụng, tập trung vào đạo đức cá nhân và hạnh phúc thông qua việc sống hòa hợp với tự nhiên và lý trí. Các triết gia khắc kỷ tin rằng con người không thể kiểm soát các sự kiện bên ngoài, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát cách phản ứng của mình trước những sự kiện đó.

Lý do chủ nghĩa Stoicism thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Listening Part 4 là vì nó liên quan đến nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau như lịch sử, triết học, tâm lý học và thậm chí cả kinh tế học. Bài thi Listening Part 4 thường là một bài diễn thuyết độc thoại về một chủ đề học thuật, và việc hiểu biết trước về các khái niệm này sẽ giúp thí sinh dễ dàng theo dõi thông tin, nhận diện từ khóa và dự đoán câu trả lời chính xác. Với bản chất thiết thực của mình, Stoicism cung cấp một nền tảng tư duy vững chắc, giúp người nghe dễ dàng liên hệ với các ý tưởng được trình bày.

Ba Trụ Cột Tư Tưởng Cốt Lõi Của Stoicism

Chủ nghĩa Stoicism được xây dựng trên ba trụ cột chính: Logic, Vật lý (Physics), và Đạo đức (Ethics). Mặc dù các bài thi IELTS thường tập trung vào ứng dụng đạo đức và tâm lý của nó, việc hiểu bối cảnh rộng hơn sẽ giúp bạn nắm bắt toàn diện hơn.

  • Logic (Luận lý): Đây là nền tảng cho tư duy hợp lý và khả năng suy luận, giúp con người phân biệt đúng sai và đưa ra các quyết định sáng suốt. Logic trong Stoicism không chỉ là lý thuyết thuần túy mà còn là công cụ để rèn luyện trí tuệ, giúp cá nhân xử lý thông tin một cách có hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng khi nghe một bài giảng học thuật trong IELTS Listening, nơi bạn cần nhanh chóng xử lý thông tin và xác định các điểm chính.
  • Physics (Vật lý/Tự nhiên): Người theo chủ nghĩa Stoicism tin vào một trật tự tự nhiên và vận mệnh. Họ cho rằng vũ trụ được điều khiển bởi lý trí, và mục tiêu của con người là sống hòa hợp với trật tự này. Việc chấp nhận những gì không thể thay đổi và tập trung vào những gì có thể kiểm soát là một phần quan trọng của triết lý này, giúp giảm bớt những cảm xúc tiêu cực không cần thiết.
  • Ethics (Đạo đức): Đây là trọng tâm của Stoicism, nhấn mạnh vào việc phát triển đức hạnh (wisdom, courage, justice, temperance) và sống một cuộc đời có ý nghĩa. Triết lý này dạy rằng hạnh phúc không đến từ việc sở hữu của cải hay theo đuổi khoái lạc bên ngoài, mà đến từ việc kiểm soát sự lựa chọn và hành động của bản thân. Nó khuyến khích con người đối diện với khó khăn bằng sự bình tĩnh và lý trí, biến thử thách thành cơ hội để phát triển.

Tầm Ảnh Hưởng Lịch Sử Của Stoicism Qua Các Giai Đoạn

Chủ nghĩa Stoicism đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử, ảnh hưởng đến nhiều nhân vật vĩ đại và các trường phái tư tưởng khác. Điều đáng ngạc nhiên là dù có sức hấp dẫn mạnh mẽ, triết lý này lại chưa bao giờ có một ấn phẩm (publication) chính thức, được biên soạn một cách có hệ thống bởi một triết gia Stoic, mà chủ yếu được truyền tải qua các ghi chép của học trò hoặc những người chịu ảnh hưởng.

Một ví dụ điển hình về ảnh hưởng của triết lý khắc kỷ là George Washington, vị tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ. Khi còn trẻ, ở tuổi 17, Washington đã được giới thiệu về chủ nghĩa Stoicism thông qua các văn bản cổ điển. Sau này, để tạo động lực và truyền cảm hứng cho binh lính của mình trong những thời điểm khó khăn, ông đã tổ chức một vở kịch (play) dựa trên cuộc đời của Cato the Younger – một nhân vật La Mã nổi tiếng với tinh thần khắc kỷ và bất khuất. Hành động này cho thấy cách các nguyên tắc Stoic có thể được sử dụng để xây dựng sự kiên cường và ý chí mạnh mẽ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngoài ra, nhà kinh tế học nổi tiếng Adam Smith, người được coi là cha đẻ của chủ nghĩa tư bản, cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ triết lý Stoicism. Các lý thuyết của ông về đạo đức và kinh tế, đặc biệt là trong tác phẩm “Lý thuyết về tình cảm đạo đức”, đã phản ánh nhiều nguyên tắc của chủ nghĩa khắc kỷ về sự tự kiểm soát, lòng trắc ẩn và tầm quan trọng của lý trí trong các quyết định cá nhân và xã hội. Điều này chứng tỏ sự linh hoạt và khả năng ứng dụng rộng rãi của tư tưởng Stoic.

Ứng Dụng Thực Tiễn: Từ Trị Liệu Tâm Lý Đến Kinh Doanh

Sức sống của chủ nghĩa Stoicism không chỉ dừng lại ở lịch sử mà còn lan tỏa mạnh mẽ trong các lĩnh vực hiện đại, đặc biệt là tâm lý học và kinh doanh. Một trong những ứng dụng nổi bật nhất là ảnh hưởng của nó đến Albert Ellis, người đã phát triển liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT). CBT là một phương pháp điều trị tâm lý phổ biến, được sử dụng để giúp mọi người quản lý các vấn đề của họ bằng cách thay đổi cách họ suy nghĩ và hành xử. Liệu pháp này thường được dùng để điều trị trầm cảm và các rối loạn lo âu khác.

Nền tảng của CBT chịu ảnh hưởng sâu sắc từ ý tưởng của triết lý khắc kỷ: Chúng ta không bị phiền nhiễu bởi các sự kiện mà bởi cách chúng ta nhìn nhận các sự kiện đó. Điều này có nghĩa là bằng cách thay đổi suy nghĩ, đặc biệt là những suy nghĩ tiêu cực hay phi lý, chúng ta có thể thay đổi cảm xúc và hành vi của mình. Việc sử dụng logic để thách thức những niềm tin sai lầm là chìa khóa trong cả Stoicism và CBT, giúp cá nhân đạt được sự bình tâm và kiểm soát cuộc sống tốt hơn.

Trong thế giới kinh doanh, chủ nghĩa Stoicism cũng ngày càng trở nên phổ biến. Các nguyên tắc khắc kỷ như khả năng chịu đựng, sự kiên cường và khả năng biến trở ngại thành cơ hội (opportunity) được các doanh nhân và nhà lãnh đạo áp dụng để vượt qua những thất bại và khó khăn. Thay vì nhìn nhận những thử thách là rào cản, người theo triết lý này sẽ xem chúng như những dịp để học hỏi và phát triển. Điều này giúp họ duy trì trạng thái tinh thần tích cực và đưa ra quyết định sáng suốt ngay cả trong bối cảnh áp lực cao.

Chiến Lược Xử Lý Dạng Câu Hỏi Hoàn Thành Tóm Tắt Trong IELTS Listening Part 4

Để làm tốt IELTS Listening Part 4, đặc biệt là với các câu hỏi điền từ vào chỗ trống trong bản tóm tắt, việc nắm vững chiến lược là cực kỳ quan trọng. Dạng bài này thường yêu cầu bạn điền một từ duy nhất vào mỗi chỗ trống, và các từ này thường là danh từ, tính từ hoặc động từ.

Đầu tiên, hãy đọc lướt qua toàn bộ bản tóm tắt để nắm bắt ý chính và chủ đề tổng quát của bài diễn thuyết. Việc này giúp bạn hình dung được luồng thông tin và đặt mình vào bối cảnh của bài nói. Tiếp theo, tập trung vào các từ khóa trong câu hỏi và xác định loại từ cần điền (danh từ, tính từ, động từ…). Ví dụ, nếu trước chỗ trống là “a” hoặc “an”, khả năng cao bạn cần điền một danh từ số ít. Nếu là trạng từ “surprisingly” hoặc “amazingly”, bạn có thể cần một tính từ hoặc danh từ.

Một kỹ năng quan trọng khác là khả năng nhận diện các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt lại (paraphrasing) các từ khóa trong bài nghe. Đôi khi, từ khóa trong câu hỏi không xuất hiện y hệt trong audio mà được thay thế bằng một từ có nghĩa tương đương. Chẳng hạn, “well-known” có thể trở thành “famous”, hay “organise” có thể được diễn đạt là “put on”. Điều này đòi hỏi bạn có một vốn từ vựng phong phú và khả năng nghe hiểu linh hoạt.

Cuối cùng, để thực sự thành thạo IELTS Listening Part 4, bạn cần một lượng luyện tập (practice) đáng kể. Việc làm quen với nhiều giọng điệu, tốc độ nói khác nhau, và đặc biệt là các chủ đề học thuật đa dạng sẽ giúp bạn tự tin hơn. Quá trình này không hề dễ dàng và đòi hỏi sự kiên trì, nhưng kết quả đạt được sẽ rất xứng đáng.

Giải Thích Chi Tiết Các Đáp Án Từ Bài Thi Cambridge IELTS 16, Test 1

Dưới đây là phần giải thích chi tiết các đáp án trong bài nghe về chủ nghĩa Stoicism từ Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 4, được phân tích dựa trên sự liên kết giữa các từ khóa và ngữ cảnh.

Câu hỏi 31: Đáp án practical
Bài nghe tập trung vào lý do vì sao chủ nghĩa khắc kỷ lại có sức hấp dẫn lớn. Từ khóa “Stoicism” và “appeal” (sự hấp dẫn) là trọng tâm. Bài nghe chỉ ra rằng triết lý Stoic được xem là “practical” (thiết thực, thực tế) trong số các triết lý khác, và chính điều này đã làm nên sức hấp dẫn của nó đối với nhiều người qua các thời đại. Điều này nhấn mạnh khía cạnh ứng dụng của triết lý, không chỉ dừng lại ở lý thuyết.

Câu hỏi 32: Đáp án publication
Câu hỏi này đòi hỏi người nghe nhận biết một danh từ thể hiện điều mà chủ nghĩa Stoicism chưa có ý định làm. Từ khóa “surprisingly” trong câu hỏi được thay thế bằng “amazingly” trong bài nghe, và “well-known” được đổi thành “famous”. Mặc dù chủ nghĩa khắc kỷ rất nổi tiếng và có ảnh hưởng rộng rãi, bài nghe khẳng định rằng nó chưa bao giờ có bất kỳ “publication” (ấn phẩm) chính thức nào được định sẵn hay biên soạn một cách có hệ thống từ những người sáng lập.

Câu hỏi 33: Đáp án choices
Từ khóa quan trọng là “Epictetus”, giúp định vị thông tin. Cụm từ “in response” trong câu hỏi được thay đổi thành “with regard to” trong bài nghe. Đáp án cần điền là danh từ mô tả những gì con người có thể kiểm soát. Theo lời Epictetus, con người không thể kiểm soát các sự việc bên ngoài, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát “choices” (sự lựa chọn) của mình liên quan đến những sự kiện đó. Đây là một nguyên tắc cốt lõi của triết lý Stoic.

Câu hỏi 34: Đáp án negative
Từ khóa “a Stoic” (người theo chủ nghĩa khắc kỷ) giúp xác định ngữ cảnh. Từ “view” trong câu hỏi được thay bằng “perspective” (quan điểm) và “consider” thành “see” (xem như là). Đáp án yêu cầu một tính từ mô tả cách người khắc kỷ nhìn nhận vấn đề. Bài nghe chỉ rõ rằng người theo chủ nghĩa Stoicism có quan điểm khác về những trải nghiệm mà phần lớn chúng ta xem là “negative” (tiêu cực). Họ biến những trải nghiệm này thành cơ hội học hỏi và phát triển.

Câu hỏi 35: Đáp án play
Các tên riêng “George Washington” và “Cato” là từ khóa chính. Động từ “organise” được đổi thành “put on” (tổ chức) và “motivate” thành “inspire” (tạo động lực). Bài nghe đề cập đến việc Washington, sau khi được giới thiệu về chủ nghĩa Stoicism năm 17 tuổi, đã tổ chức một “play” (buổi kịch) dựa trên cuộc đời của Cato để truyền cảm hứng và động lực cho đội ngũ của mình. Đây là minh chứng cho việc ứng dụng thực tiễn của tư tưởng khắc kỷ.

Câu hỏi 36: Đáp án capitalism
Tên riêng “Adam Smith” là từ khóa giúp định vị thông tin, cùng với từ “ideas” được đổi thành “theories” (lý thuyết, ý tưởng). Đáp án cần điền là danh từ mô tả quan điểm mà Adam Smith chịu ảnh hưởng bởi chủ nghĩa Stoicism. Bài nghe khẳng định rằng các lý thuyết về “capitalism” (chủ nghĩa tư bản) của nhà kinh tế học Adam Smith đã bị ảnh hưởng rất lớn từ triết lý Stoic, đặc biệt là về các nguyên tắc đạo đức và hành vi con người.

Câu hỏi 37: Đáp án depression
Cụm từ “Cognitive Behaviour Therapy” (CBT) là từ khóa chính. Danh từ “treatment” (sự điều trị) trong câu hỏi được chuyển thành động từ “treat” (điều trị) trong bài nghe. Đáp án yêu cầu một danh từ chỉ căn bệnh được điều trị bằng phương pháp có nguồn gốc từ chủ nghĩa Stoicism. Bài nghe giải thích rằng chủ nghĩa khắc kỷ đã có ảnh hưởng sâu sắc đến Albert Ellis, người phát minh ra CBT, một liệu pháp được sử dụng phổ biến nhất để điều trị “depression” (trầm cảm) thông qua việc thay đổi cách suy nghĩ và hành xử.

Câu hỏi 38: Đáp án logic
Từ khóa trong câu hỏi là “base their thinking on” (đặt suy nghĩ vào). Đáp án cần điền là danh từ mà con người học cách đặt suy nghĩ của mình vào. Bài nghe giải thích rằng ý tưởng cốt lõi của việc kiểm soát cuộc sống là thách thức những niềm tin phi lý và hành vi sai lầm bằng cách sử dụng “logic” (luận lý). Điều này thể hiện vai trò của lý trí trong việc đưa ra các phán đoán đúng đắn, một khái niệm trọng tâm của triết lý khắc kỷ.

Câu hỏi 39: Đáp án opportunity
Từ “business” là từ khóa chính để xác định vị trí câu hỏi. Cụm động từ “identify…as” được đổi thành “turn into…” (biến thành) trong bài nghe. Đáp án cần điền là danh từ mà người theo chủ nghĩa Stoicism nhìn nhận về “obstacles” (sự khó khăn). Bài nghe cho biết triết lý khắc kỷ đã trở nên phổ biến trong giới kinh doanh vì nó dạy cách biến trở ngại thành “opportunity” (cơ hội), giúp xây dựng khả năng phục hồi và trạng thái tinh thần cần thiết để vượt qua thất bại.

Câu hỏi 40: Đáp án practice/practise
Cụm từ “a lot of” được thay thế bằng “considerable” (đáng kể) trong bài nghe. Đáp án cần điền là danh từ mà chủ nghĩa Stoicism yêu cầu để giúp con người có cuộc sống tốt đẹp. Bài nghe kết luận rằng, dù triết lý cốt lõi rất đơn giản (kiểm soát những gì có thể và chấp nhận những gì không thể), việc áp dụng nó lại không dễ dàng và đòi hỏi sự “practice” (luyện tập) đáng kể và kiên trì.

Từ Khóa Cần Lưu Ý Khi Làm Bài Nghe IELTS Part 4

Từ khóa chính Từ đồng nghĩa / liên quan Ngữ cảnh điển hình trong IELTS Listening
Stoicism Chủ nghĩa khắc kỷ, triết lý Stoic Bài giảng về lịch sử triết học, tâm lý học, đạo đức
Practical Thiết thực, ứng dụng thực tế, hữu ích Tính hiệu quả, khả năng áp dụng của một lý thuyết hoặc phương pháp
Publication Ấn phẩm, xuất bản, tài liệu nghiên cứu Các tác phẩm, sách, báo cáo khoa học, hình thức công bố
Choices Lựa chọn, quyết định cá nhân, sự tự chủ Khả năng kiểm soát, trách nhiệm cá nhân, quyền tự quyết
Negative Tiêu cực, bất lợi, không mong muốn Quan điểm đối với khó khăn, thử thách, cảm xúc tiêu cực
Play Vở kịch, sự trình diễn, tác phẩm sân khấu Nghệ thuật biểu diễn, lịch sử văn hóa, giáo dục
Capitalism Chủ nghĩa tư bản, kinh tế thị trường tự do Kinh tế học, lịch sử kinh tế, lý thuyết kinh tế hiện đại
Depression Trầm cảm, rối loạn lo âu, suy nhược tinh thần Y học, tâm lý học, sức khỏe tinh thần, bệnh lý
Logic Luận lý, suy luận logic, lập luận hợp lý Tư duy phản biện, lập luận, khoa học máy tính, triết học
Opportunity Cơ hội, thời cơ, khả năng phát triển Kinh doanh, phát triển bản thân, vượt qua thách thức, đổi mới
Practice Luyện tập, thực hành, rèn luyện Phương pháp học tập, cải thiện kỹ năng, sự nỗ lực

Câu Hỏi Thường Gặp Về Stoicism Trong IELTS Listening

  1. Chủ nghĩa Stoicism là gì và ai là người sáng lập?
    Chủ nghĩa Stoicism là một trường phái triết học cổ đại nhấn mạnh vào việc kiểm soát những gì trong tầm ảnh hưởng của bản thân (suy nghĩ, hành động) và chấp nhận những gì không thể thay đổi. Nó được thành lập bởi Zeno của Citium ở Athens vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên.
  2. Tại sao chủ nghĩa Stoicism lại thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening Part 4?
    Chủ nghĩa Stoicism là một chủ đề học thuật đa dạngthực tế, liên quan đến nhiều lĩnh vực như lịch sử, triết học, tâm lý học và kinh tế. Các bài giảng trong IELTS Listening Part 4 thường khai thác những chủ đề này để kiểm tra khả năng nghe hiểu thông tin chi tiết và phức tạp của thí sinh.
  3. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng nghe hiểu các chủ đề học thuật như Stoicism?
    Để nâng cao kỹ năng này, bạn cần chủ động mở rộng kiến thức nền về các lĩnh vực khác nhau, luyện tập nghe các bài giảng học thuật, chú ý đến các từ khóa, từ đồng nghĩa và cách diễn đạt lại thông tin. Việc xây dựng vốn từ vựng học thuật cũng vô cùng quan trọng.
  4. Các nguyên tắc chính của chủ nghĩa Stoicism có liên quan gì đến cuộc sống hiện đại?
    Các nguyên tắc của triết lý khắc kỷ vẫn rất phù hợp trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt trong việc quản lý cảm xúc, đối phó với căng thẳng và phát triển sự kiên cường. Việc tập trung vào những điều mình có thể kiểm soát và chấp nhận những điều không thể giúp giảm bớt lo âu và tăng cường sức khỏe tinh thần.
  5. Ngoài Stoicism, còn triết lý nào khác có thể xuất hiện trong IELTS Listening?
    Có, các bài thi IELTS có thể đề cập đến nhiều trường phái triết học hoặc tư tưởng khác như Utilitarianism (Chủ nghĩa vị lợi), Existentialism (Chủ nghĩa hiện sinh), Rationalism (Chủ nghĩa duy lý) hay Empiricism (Chủ nghĩa kinh nghiệm), đặc biệt trong các bài giảng về lịch sử tư tưởng hoặc xã hội học.

Việc nắm vững các khái niệm học thuật như chủ nghĩa Stoicism không chỉ giúp bạn làm tốt phần thi IELTS Listening Part 4 mà còn mở rộng kiến thức và tư duy. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá các chủ đề đa dạng cùng Anh ngữ Oxford để chinh phục kỳ thi IELTS một cách tự tin.