Việc nắm vững cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp bạn tự tin hơn trong mọi cuộc trò chuyện, từ những cuộc giao tiếp hàng ngày đến các tình huống học thuật hay công việc. Chủ đề về thời gian luôn hiện diện trong cuộc sống, chính vì vậy, hiểu rõ cách diễn đạt thông tin này một cách chính xác sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp lưu loát. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về các quy tắc cần thiết để đọc ngày tháng năm tiếng Anh một cách chuẩn xác.
Hệ Thống Cách Đọc Ngày Tháng Phổ Biến Trong Tiếng Anh
Giao tiếp về thời gian luôn là một phần thiết yếu, và để thực hiện điều này một cách trôi chảy, việc hiểu rõ các quy tắc phát âm và cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh là điều không thể thiếu. Từ các ngày trong tuần đến các ngày trong tháng và cả những năm cụ thể, mỗi yếu tố đều có những quy tắc riêng biệt mà bạn cần nắm vững.
Cách Phát Âm Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Anh
Để có thể diễn đạt các sự kiện xảy ra vào một ngày cụ thể, việc nắm vững cách phát âm các ngày trong tuần là bước khởi đầu quan trọng. Mỗi ngày trong tuần đều có phiên âm và cách đọc riêng, dù có sự khác biệt nhỏ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Điều quan trọng cần nhớ là tên các ngày trong tuần luôn được viết hoa trong tiếng Anh. Chúng thường được dùng với giới từ “on” khi nói về một ngày cụ thể hoặc “every” để chỉ sự lặp lại.
Thứ | Tên Tiếng Anh (Viết tắt) | Phiên âm Anh – Anh | Phiên âm Anh – Mỹ |
---|---|---|---|
Hai | Monday (MON) | /ˈmʌn.deɪ/ | /ˈmʌn.deɪ/ |
Ba | Tuesday (TUE) | /ˈtʃuːz.deɪ/ | /ˈtuːz.deɪ/ |
Tư | Wednesday (WED) | /ˈwenz.deɪ/ | /ˈwenz.deɪ/ |
Năm | Thursday (THU) | /ˈθɜːz.deɪ/ | /ˈθɝːz.deɪ/ |
Sáu | Friday (FRI) | /ˈfraɪ.deɪ/ | /ˈfraɪ.deɪ/ |
Bảy | Saturday (SAT) | /ˈsæt.ə.deɪ/ | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ |
Chủ nhật | Sunday (SUN) | /ˈsʌn.deɪ/ | /ˈsʌn.deɪ/ |
Việc luyện tập phát âm chuẩn xác từng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp hàng ngày. Chẳng hạn, khi bạn muốn nói về một cuộc họp vào thứ Ba, bạn sẽ nói “The meeting is on Tuesday.”
Phương Pháp Đọc Các Ngày Trong Tháng Trong Tiếng Anh
Khi đề cập đến ngày trong tháng, tiếng Anh sử dụng các số thứ tự (ordinal numbers) thay vì số đếm (cardinal numbers). Điều này có nghĩa là thay vì đọc “one, two, three”, chúng ta sẽ đọc “first, second, third” và cứ thế tiếp tục. Đây là một điểm khác biệt quan trọng mà người học cần lưu ý để đọc ngày tháng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Hầu hết các số thứ tự được hình thành bằng cách thêm “-th” vào sau số đếm, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt như 1st, 2nd, 3rd.
Ngày | Các Ngày Trong Tiếng Anh | Phiên âm Anh – Anh | Phiên âm Anh – Mỹ |
---|---|---|---|
1 | 1st – First | /ˈfɜːst/ | /ˈfɝːst/ |
2 | 2nd – Second | /ˈsek.ənd/ | /ˈsek.ənd/ |
3 | 3rd – Third | /θɜːd/ | /θɝːd/ |
4 | 4th – Fourth | /fɔːθ/ | /fɔːrθ/ |
5 | 5th – Fifth | /fɪfθ/ | /fɪfθ/ |
6 | 6th – Sixth | /sɪksθ/ | /sɪksθ/ |
7 | 7th – Seventh | /ˈsev.ənθ/ | /ˈsev.ənθ/ |
8 | 8th – Eighth | /eɪtθ/ | /eɪtθ/ |
9 | 9th – Ninth | /naɪnθ/ | /naɪnθ/ |
10 | 10th – Tenth | /tenθ/ | /tenθ/ |
11 | 11th – Eleventh | /ɪˈlev.ənθ/ | /əˈlev.ənθ/ |
12 | 12th – Twelfth | /twelfθ/ | /twelfθ/ |
13 | 13th – Thirteenth | /θɜːˈtiːnθ/ | /θɝːˈtiːnθ/ |
14 | 14th – Fourteenth | /ˌfɔːˈtiːnθ/ | /ˌfɔːrˈtiːnθ/ |
15 | 15th – Fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | /ˌfɪfˈtiːnθ/ |
16 | 16th – Sixteenth | /ˌsɪkˈstiːnθ/ | /ˌsɪkˈstiːnθ/ |
17 | 17th – Seventeenth | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ |
18 | 18th – Eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ | /ˌeɪˈtiːnθ/ |
19 | 19th – Nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
20 | 20th – Twentieth | /ˈtwen.ti.əθ/ | /ˈtwen.ti.əθ/ |
21 | 21st – Twenty-first | /ˌtwen.tiˈfɜːst/ | /ˌtwen.tiˈfɜːst/ |
22 | 22nd – Twenty-second | /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ | /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ |
23 | 23rd – Twenty-third | /ˌtwen.ti θɜːd/ | /ˌtwen.ti θɜːd/ |
24 | 24th – Twenty-fourth | /ˌtwen.ti fɔːθ/ | /ˌtwen.ti fɔːθ/ |
25 | 25th – Twenty-fifth | /ˌtwen.ti fɪfθ/ | /ˌtwen.ti fɪfθ/ |
26 | 26th – Twenty-sixth | /ˌtwen.ti sɪksθ/ | /ˌtwen.ti sɪksθ/ |
27 | 27th – Twenty-seventh | /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ | /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ |
28 | 28th – Twenty-eighth | /ˌtwen.ti eɪtθ/ | /ˌtwen.ti eɪtθ/ |
29 | 29th – Twenty-ninth | /ˌtwen.ti naɪnθ/ | /ˌtwen.ti naɪnθ/ |
30 | 30th – Thirtieth | /ˈθɜː.ti.əθ/ | /ˈθɜː.ti.əθ/ |
31 | 31st – Thirty-first | /ˈθɜː.ti.əθ/ | /ˈθɜːti fɜːst/ |
Việc sử dụng đúng số thứ tự là chìa khóa để đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh một cách tự nhiên. Khi nói về ngày cụ thể, thường có thể dùng mạo từ “the” trước số thứ tự, ví dụ “the first of May”.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Chốn Bình Yên: Hướng Dẫn Mô Tả Nơi Tĩnh Lặng Bạn Yêu Thích
- Nắm Vững Quy Tắc Nối Âm Tiếng Anh Tự Nhiên
- Tối Ưu Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Với Các App Hàng Đầu
- Bí Quyết Mô Tả Vận Động Viên Ngưỡng Mộ Ấn Tượng
- Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn: Chìa Khóa Giao Tiếp Thành Công
Cách Đọc Các Tháng Trong Năm Bằng Tiếng Anh
Mỗi tháng trong năm đều có một tên gọi riêng biệt trong tiếng Anh và chúng cũng luôn được viết hoa. Khi đề cập đến một tháng cụ thể mà không kèm theo ngày, chúng ta thường sử dụng giới từ “in”. Việc ghi nhớ cách phát âm chuẩn xác của 12 tháng là nền tảng để bạn có thể đọc ngày tháng năm tiếng Anh một cách hoàn chỉnh và tự tin.
Bảng tổng hợp các tháng trong năm tiếng Anh
Tháng | Tên Tiếng Anh (Viết tắt) | Phiên âm Anh – Anh | Phiên âm Anh – Mỹ |
---|---|---|---|
1 | January (JAN) | /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ | /ˈdʒæn.ju.er.i/ |
2 | February (FEB) | /ˈfeb.ru.ər.i/ | /ˈfeb.ruː.er.i/ |
3 | March (MAR) | /mɑːtʃ/ | /mɑːrtʃ/ |
4 | April (APR) | /ˈeɪ.prəl/ | /ˈeɪ.prəl/ |
5 | May (MAY) | /meɪ/ | /meɪ/ |
6 | June (JUNE) | /dʒuːn/ | /dʒuːn/ |
7 | July (JUL) | /dʒuˈlaɪ/ | /dʒʊˈlaɪ/ |
8 | August (AUG) | /ˈɔː.ɡəst/ | /ˈɑː.ɡəst/ |
9 | September (SEP/SEPT) | /sepˈtem.bər/ | /sepˈtem.bɚ/ |
10 | October (OCT) | /ɒkˈtəʊ.bər/ | /ɑːkˈtoʊ.bɚ/ |
11 | November (NOV) | /nəʊˈvem.bər//nəˈvem.bər/ | /noʊˈvem.bɚ/ |
12 | December (DEC) | /dɪˈsem.bər/ | /dɪˈsem.bɚ/ |
Hãy nhớ rằng, giống như các ngày trong tuần, tên tháng cũng luôn được viết hoa khi sử dụng trong câu. Sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ là điều bình thường và thường không gây cản trở cho việc giao tiếp.
Phương Pháp Đọc Các Năm Bằng Tiếng Anh
Cách đọc năm trong tiếng Anh có nhiều quy tắc khác nhau tùy thuộc vào số lượng chữ số của năm, và đây là một trong những khía cạnh mà người học thường gặp thử thách. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.
Năm Có Một Hoặc Hai Chữ Số
Khi đọc các năm có một hoặc hai chữ số, chúng ta thường áp dụng cách đọc số thông thường. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý như các số từ 0 đến 13 và số 15 có cách đọc riêng biệt. Việc làm quen với các trường hợp này sẽ giúp bạn tránh những lỗi cơ bản khi đọc năm tiếng Anh.
Đối với các số từ 14 đến 19, quy tắc chung là thêm hậu tố “teen” vào sau chữ số hàng đơn vị. Ví dụ, 14 đọc là “fourteen”, 16 là “sixteen”, 17 là “seventeen”, 18 là “eighteen”, và 19 là “nineteen”.
Đối với các năm từ 20 trở đi, các năm tròn chục như 20, 30, 40, 50 có cách đọc riêng: twenty, thirty, forty, fifty. Các năm còn lại từ 21 đến 99 thường được phát âm bằng cách kết hợp số hàng chục và số hàng đơn vị, ví dụ năm 33 đọc là “thirty-three”, năm 69 là “sixty-nine”, hoặc năm 77 là “seventy-seven”.
Năm Có Ba Chữ Số
Đối với những năm có ba chữ số, có hai phương pháp đọc phổ biến. Bạn có thể đọc số năm như một số có ba chữ số thông thường, ví dụ năm 498 sẽ được phát âm là “four hundred and ninety-eight”. Hoặc, một cách đọc phổ biến khác là đọc chữ số đầu tiên, sau đó đọc phần số có hai chữ số phía sau. Với năm 498, bạn cũng có thể đọc là “four ninety-eight”. Cả hai cách này đều được chấp nhận và sử dụng rộng rãi.
Phân Tích Năm Có Bốn Chữ Số
Đây là dạng năm phổ biến nhất trong lịch sử hiện đại và có một quy tắc đọc riêng biệt. Phương pháp thông thường là chia năm thành hai số nguyên có hai chữ số và đọc từng số nguyên đó theo thứ tự. Ví dụ, năm 1872 sẽ được phát âm là “eighteen seventy-two”, và năm 1330 đọc là “thirteen thirty”.
Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt. Đối với những năm có bốn chữ số mà ba chữ số cuối là số 0, ta đọc theo quy tắc: số đầu tiên + “thousand”. Ví dụ, năm 2000 đọc là “two thousand”, năm 3000 là “three thousand”. Khi năm có hai chữ số 0 ở giữa, chẳng hạn như năm 1008, bạn có thể đọc là “ten oh eight” hoặc “one thousand (and) eight”. Đây là những lưu ý quan trọng để đọc năm tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.
Ví dụ minh họa cách đọc năm trong tiếng Anh
Năm Trước Và Sau Công Nguyên
Khi đề cập đến các năm trước hoặc sau Công nguyên, quy tắc đọc cơ bản vẫn tương tự như đọc các năm thông thường. Tuy nhiên, để làm rõ bối cảnh thời gian, chúng ta cần thêm các hậu tố đặc biệt. Đối với năm trước Công nguyên, bạn sẽ thêm “BC” (Before Christ) /biː siː/ vào sau số năm. Ví dụ, năm 877 trước Công nguyên sẽ đọc là “eight seventy-seven BC”. Ngược lại, đối với năm sau Công nguyên, bạn thêm “AD” (Anno Domini) /æd/ vào sau số năm. Chẳng hạn, năm 398 sau Công nguyên được đọc là “three ninety-eight AD”. Việc sử dụng chính xác các ký hiệu này giúp người nghe dễ dàng xác định thời điểm lịch sử.
Cách Đọc Năm Từ Năm 2000 Trở Đi
Đối với các năm từ năm 2000 trở đi, có hai cách đọc phổ biến mà bạn có thể lựa chọn. Cách thứ nhất là đọc “two thousand” và sau đó thêm “and” cùng với số nguyên còn lại. Ví dụ, năm 2023 có thể đọc là “two thousand and twenty-three”, hoặc năm 2003 đọc là “two thousand and three”. Cách thứ hai, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ, là chia năm thành hai phần và đọc như hai số có hai chữ số. Với năm 2023, cách này sẽ là “twenty twenty-three”. Cả hai cách đều được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hiện đại.
Các Phương Thức Viết Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh
Ngoài việc đọc ngày tháng năm tiếng Anh chuẩn xác, việc biết cách viết cũng rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần điền vào các biểu mẫu hoặc viết thư. Tiếng Anh có hai định dạng chính cho ngày tháng năm: Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English), cùng với một định dạng tiêu chuẩn quốc tế ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày nhưng quan trọng trong các hệ thống dữ liệu.
Định Dạng Theo Anh – Anh (dd/mm/yyyy)
Trong phong cách tiếng Anh – Anh, ngày luôn được ưu tiên đặt trước tháng, sau đó mới đến năm. Cấu trúc phổ biến nhất là (dd/mm/yyyy) hoặc viết đầy đủ hơn là Ngày + Tháng + Năm. Khi đọc, thường có mạo từ “the” đứng trước ngày và giới từ “of” có thể được thêm vào trước tháng (mặc dù đôi khi “of” có thể được lược bỏ). Dấu phẩy thường được sử dụng để phân tách ngày và năm khi viết.
Ví dụ, ngày 11 tháng 11 năm 2011 sẽ được viết là “11th November, 2011” hoặc “the eleventh (of) November, 2011”.
- Ngày 7 tháng 6 năm 1884: “The seventh of June, eighteen eighty-four”.
- Ngày 2 tháng 4 năm 2001: “The second of April, two thousand and one”.
Việc tuân thủ định dạng này là rất quan trọng trong các văn bản chính thức hoặc khi giao tiếp với người nói tiếng Anh-Anh.
Định Dạng Theo Anh – Mỹ (mm/dd/yyyy)
Ngược lại với Anh-Anh, phong cách Anh-Mỹ đặt tháng trước ngày, theo cấu trúc (mm/dd/yyyy). Khi viết, tháng được đặt lên đầu, tiếp theo là ngày và năm. Khi đọc, mạo từ “the” trước ngày có thể được lược bỏ, và dấu phẩy thường đứng trước năm. Đây là định dạng rất phổ biến ở Bắc Mỹ và cần được lưu ý để tránh nhầm lẫn khi đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh.
Ví dụ, ngày 11 tháng 11 năm 2011 sẽ được viết là “November 11th, 2011” và đọc là “November (the) eleventh, two thousand eleven”.
- Ngày 27 tháng 2 năm 2023: “February (the) twenty-seventh, twenty twenty-three”.
- Ngày 15 tháng 9 năm 1544: “September (the) fifteenth, fifteen forty-four”.
Sự khác biệt này là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra hiểu lầm giữa người nói hai biến thể tiếng Anh này, do đó việc nhận biết và sử dụng đúng định dạng là rất cần thiết.
So sánh định dạng ngày tháng tiếng Anh Anh-Mỹ và Anh-Anh
Định Dạng Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế (yyyy/mm/dd)
Mặc dù ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường, định dạng tiêu chuẩn quốc tế (ISO 8601) đặt năm trước tháng và ngày (yyyy-mm-dd hoặc yyyy/mm/dd). Định dạng này được thiết kế để tránh nhầm lẫn giữa các nền văn hóa khác nhau và thường được sử dụng trong các hệ thống máy tính, cơ sở dữ liệu, hoặc các tài liệu kỹ thuật. Khi đọc định dạng này, chúng ta thường đọc theo phong cách Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ tùy thuộc vào ngữ cảnh và sở thích.
Ví dụ, ngày 11 tháng 11 năm 2011 sẽ được viết là “2011-11-11” hoặc “2011/11/11”. Khi đọc, người ta thường chuyển về cách đọc thông thường: “(the) eleventh (of) November, two thousand eleven” (Anh-Anh) hoặc “November (the) eleventh, two thousand eleven” (Anh-Mỹ).
- Ngày 20 tháng 11 năm 2022: “The twentieth of November, two thousand twenty-two”.
- Ngày 31 tháng 8 năm 890: “The thirty-first of August, eight ninety”.
Việc biết các định dạng này giúp bạn xử lý thông tin thời gian một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.
Cách Diễn Đạt Ngày Tháng Năm Sinh Kèm Theo Thứ Trong Tuần
Khi cần cung cấp thông tin ngày tháng năm sinh một cách đầy đủ, bao gồm cả thứ trong tuần, bạn có thể lựa chọn một trong hai cách viết chính, tùy thuộc vào định dạng Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ mà bạn đang sử dụng. Cả hai cách đều bắt đầu bằng thứ trong tuần, sau đó mới đến ngày tháng năm.
Theo Định Dạng Anh – Anh
Nếu bạn tuân theo phong cách Anh-Anh, thứ tự sẽ là: thứ, ngày + tháng, năm. Bạn có thể viết đầy đủ số thứ tự cho ngày hoặc dùng dạng viết tắt. Cấu trúc này phổ biến ở Vương quốc Anh và nhiều quốc gia Khối thịnh vượng chung.
Ví dụ:
- Thứ Hai, ngày 31 tháng 11 năm 2008: “Monday, the thirty-first (of) November, two thousand eight” hoặc viết gọn là “Monday, 31st November, 2008”.
- Chủ Nhật, ngày 8 tháng 7 năm 2008: “Sunday, the eighth (of) July, two thousand eight” hoặc viết gọn là “Sunday, 8th July, 2008”.
Theo Định Dạng Anh – Mỹ
Trong phong cách Anh-Mỹ, thứ tự sẽ là: thứ, tháng + ngày, năm. Đây là cách phổ biến ở Hoa Kỳ. Tương tự như Anh-Anh, bạn cũng có thể chọn giữa việc viết đầy đủ số thứ tự hoặc dạng viết tắt cho ngày.
Ví dụ:
- Thứ Tư, ngày 15 tháng 5 năm 2016: “Wednesday, May (the) fifteenth, two thousand sixteen” hoặc “Wednesday, May 15th, 2016”.
- Thứ Năm, ngày 1 tháng 3 năm 2000: “Thursday, March (the) first, two thousand” hoặc “Thursday, March 1st, 2000”.
Việc lựa chọn định dạng phù hợp giúp bạn đọc ngày tháng năm tiếng Anh một cách mạch lạc và tự nhiên, đặc biệt khi chia sẻ thông tin cá nhân quan trọng như ngày sinh.
Giới Từ Đi Kèm Khi Nói Về Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh
Việc sử dụng đúng giới từ là một phần thiết yếu để đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Có ba giới từ chính thường được dùng với thời gian: “on”, “in”, và “at”. Mỗi giới từ lại có những quy tắc sử dụng riêng biệt, tùy thuộc vào độ cụ thể của khoảng thời gian mà bạn muốn đề cập.
Giới Từ “On” Dùng Cho Ngày Cụ Thể
Giới từ “on” được sử dụng khi bạn nói về một ngày cụ thể hoặc một ngày đặc biệt, bao gồm cả ngày trong tuần, ngày trong tháng, hoặc một ngày kỷ niệm nào đó. Quy tắc này rất quan trọng để đảm bảo sự chính xác trong giao tiếp thời gian.
Ví dụ:
- “The meeting is on Monday.” (Cuộc họp vào thứ Hai.)
- “My birthday is on October 26th.” (Sinh nhật của tôi vào ngày 26 tháng 10.)
- “They got married on Valentine’s Day.” (Họ kết hôn vào ngày Lễ Tình Nhân.)
- “We will travel on the first of January.” (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào ngày 1 tháng 1.)
Việc ghi nhớ rằng “on” đi kèm với các ngày cụ thể sẽ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến.
Giới Từ “In” Dùng Cho Tháng, Năm, Mùa, Thế Kỷ
Giới từ “in” được sử dụng cho các khoảng thời gian lớn hơn và ít cụ thể hơn như tháng, năm, mùa, thập kỷ, thế kỷ, hoặc các khoảng thời gian trong ngày (trừ “at night”). Đây là giới từ phổ biến khi bạn muốn đề cập đến một khoảng thời gian rộng.
Ví dụ:
- “The flowers bloom in Spring.” (Hoa nở vào mùa Xuân.)
- “She was born in 1990.” (Cô ấy sinh năm 1990.)
- “We usually go on vacation in July.” (Chúng tôi thường đi nghỉ vào tháng Bảy.)
- “Life changed dramatically in the 21st century.” (Cuộc sống thay đổi đáng kể vào thế kỷ 21.)
- “I like to read in the evening.” (Tôi thích đọc sách vào buổi tối.)
Việc phân biệt rõ ràng giữa “on” và “in” là một bước tiến lớn trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến thời gian.
Giới Từ “At” Dùng Cho Giờ Cụ Thể
Giới từ “at” được dùng khi bạn muốn nói về một thời điểm rất cụ thể trong ngày, tức là một giờ nhất định. Đây là giới từ chính xác nhất khi bạn cần chỉ rõ một mốc thời gian.
Ví dụ:
- “The train leaves at 7:30 AM.” (Chuyến tàu rời đi lúc 7:30 sáng.)
- “I usually wake up at 6 o’clock.” (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ.)
- “The movie starts at half past eight.” (Bộ phim bắt đầu lúc 8 rưỡi.)
- Lưu ý đặc biệt: “at night” (vào ban đêm) cũng sử dụng giới từ “at” thay vì “in”.
Nắm vững cách sử dụng ba giới từ “on”, “in”, “at” sẽ giúp bạn diễn đạt thông tin về thời gian một cách linh hoạt và chuẩn xác trong mọi tình huống giao tiếp.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Diễn Đạt Ngày Tháng Năm
Để hoàn thiện kỹ năng đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng khác mà bạn cần ghi nhớ. Những chi tiết nhỏ này có thể giúp bạn tránh những lỗi phổ biến và giao tiếp một cách tự nhiên hơn.
Viết Hoa Các Tên Riêng Của Thời Gian
Trong tiếng Anh, tất cả các tên của ngày trong tuần (Monday, Tuesday,…) và các tháng trong năm (January, February,…) đều phải được viết hoa. Đây là một quy tắc ngữ pháp cơ bản nhưng thường bị bỏ qua bởi người học tiếng Anh. Việc viết hoa đúng cách không chỉ thể hiện sự chính xác mà còn giúp bài viết của bạn trông chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ: “I have an important meeting on Monday in August.” (Tôi có một cuộc họp quan trọng vào thứ Hai trong tháng Tám.)
Sử Dụng Số Thứ Tự Cho Ngày
Như đã đề cập, khi nói về ngày trong tháng, chúng ta sử dụng số thứ tự (first, second, third,…) thay vì số đếm (one, two, three,…). Dù khi viết có thể dùng dạng số (1st, 2nd, 3rd), nhưng khi đọc ngày tháng tiếng Anh, bạn phải phát âm đầy đủ số thứ tự.
Ví dụ: “The 2nd of May” đọc là “the second of May,” không phải “the two of May.”
Mạo Từ “The” Và Giới Từ “Of” (Tùy Chọn)
Trong các định dạng ngày tháng như Anh-Anh, mạo từ “the” trước số thứ tự của ngày và giới từ “of” trước tháng thường được sử dụng. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ, chúng có thể được lược bỏ để câu văn gọn hơn.
Ví dụ:
- “The first of January” (có đầy đủ mạo từ và giới từ)
- “January first” (lược bỏ cả hai)
Cả hai cách đều đúng, nhưng việc hiểu được sự linh hoạt này giúp bạn thích nghi với các phong cách giao tiếp khác nhau.
Dấu Phẩy Khi Viết Ngày Tháng Năm
Trong văn viết, dấu phẩy đóng vai trò quan trọng trong việc phân tách các thành phần của ngày tháng năm, đặc biệt khi có năm đi kèm.
- Theo Anh-Mỹ: Có dấu phẩy giữa ngày và năm (Month Day, Year). Ví dụ: “July 4th, 1776”.
- Theo Anh-Anh: Có dấu phẩy giữa tháng và năm nếu ngày đứng trước tháng, nhưng thường không có nếu ngày đứng sau tháng khi viết (Day Month, Year hoặc Day Month Year). Ví dụ: “1st January, 2024” hoặc “1 January 2024”.
Việc tuân thủ các quy tắc về dấu phẩy sẽ giúp thông tin ngày tháng năm của bạn rõ ràng và dễ đọc hơn.
Bài Tập Thực Hành Cách Đọc Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh, hãy cùng thực hành với một số bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ các quy tắc và tự tin hơn khi áp dụng vào giao tiếp thực tế.
Bài Tập: Điền Cách Viết Hoặc Cách Đọc Cho Các Ngày Tháng Trong Tuần Tiếng Anh Sau
Hãy chuyển đổi các ngày tháng dưới đây sang cách viết hoặc cách đọc tiếng Anh phù hợp, có thể sử dụng cả định dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ nếu có thể.
- 9th December
- The third of February
- Thursday, May 2nd, 2018
- 1st January, 2011
- Monday, September the ninth, nineteen eighty
- Sunday, 10th April, 866 BC
- The fifteenth of May, five sixty six
- 8/8/1888
Đáp Án
Hãy so sánh câu trả lời của bạn với đáp án dưới đây để tự đánh giá mức độ hiểu bài.
- 9th December: “The ninth (of) December” (Anh-Anh) hoặc “December (the) ninth” (Anh-Mỹ).
- The third of February: 3rd February (Anh-Anh) hoặc February 3rd (Anh-Mỹ).
- Thursday, May 2nd, 2018: “Thursday, May (the) second, two thousand eighteen” (Anh-Mỹ) hoặc “Thursday, the second (of) May, two thousand eighteen” (Anh-Anh).
- 1st January, 2011: “The first (of) January, two thousand eleven” (Anh-Anh) hoặc “January (the) first, two thousand eleven” (Anh-Mỹ).
- Monday, September the ninth, nineteen eighty: Monday, September 9th, 1980 (Anh-Mỹ) hoặc Monday, 9th September, 1980 (Anh-Anh).
- Sunday, 10th April, 866 BC: “Sunday, the tenth (of) April, eight sixty-six BC” (Anh-Anh) hoặc “Sunday, April (the) tenth, eight sixty-six BC” (Anh-Mỹ).
- The fifteenth of May, five sixty six: 15th May, 566 (Anh-Anh) hoặc May 15th, 566 (Anh-Mỹ).
- 8/8/1888: “The eighth (of) August, eighteen eighty-eight” (Anh-Anh) hoặc “August (the) eighth, eighteen eighty-eight” (Anh-Mỹ).
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cách Đọc Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh
Để làm rõ hơn những thắc mắc thường gặp khi đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh, dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời chi tiết:
1. Tại sao lại có nhiều cách đọc năm trong tiếng Anh?
Có nhiều cách đọc năm trong tiếng Anh là do sự phát triển ngôn ngữ theo thời gian và sự tiện lợi trong giao tiếp. Việc chia năm thành hai cặp số (ví dụ: “nineteen ninety-nine”) phổ biến hơn cho các năm từ 1901 đến 1999 vì nó dễ đọc và quen thuộc. Từ năm 2000 trở đi, cả cách đọc “two thousand and…” và “twenty…” đều được chấp nhận, phản ánh sự linh hoạt và thay đổi trong thói quen nói của người bản ngữ.
2. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết ngày tháng có quan trọng không?
Có, sự khác biệt này rất quan trọng. Định dạng Anh-Anh là dd/mm/yyyy (ví dụ: 01/05/2024 – ngày 1 tháng 5), trong khi Anh-Mỹ là mm/dd/yyyy (ví dụ: 01/05/2024 – ngày 5 tháng 1). Nếu không nắm rõ, bạn có thể hiểu nhầm ngày hoặc tháng, dẫn đến những sai sót trong lịch trình hoặc thông tin quan trọng. Luôn xác định đối tượng giao tiếp của bạn để chọn định dạng phù hợp.
3. Có bắt buộc phải dùng “the” và “of” khi đọc ngày tháng không?
Không hoàn toàn bắt buộc. Trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn phong không quá trang trọng, “the” và “of” thường được lược bỏ, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ. Ví dụ, “October twelfth” thay vì “the twelfth of October”. Tuy nhiên, việc sử dụng đầy đủ giúp câu văn trang trọng, rõ ràng và chuẩn xác hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc formal.
4. Khi nào thì dùng số thứ tự (ordinal numbers) và khi nào dùng số đếm (cardinal numbers) cho ngày?
Số thứ tự (first, second, third,…) luôn được dùng khi bạn muốn đọc hoặc nói về ngày trong tháng. Ví dụ: “My birthday is on the fifth of July.” Số đếm (one, two, three,…) chỉ được dùng khi bạn nói về số lượng hoặc đếm thông thường, không liên quan đến ngày tháng cụ thể.
5. Làm sao để nhớ giới từ “on”, “in”, “at” một cách hiệu quả?
Bạn có thể nhớ theo quy tắc “từ lớn đến nhỏ, từ chung đến riêng”:
- In: Khoảng thời gian lớn nhất, chung chung (in 2024, in May, in the morning, in the 21st century).
- On: Khoảng thời gian trung bình, ngày cụ thể (on Monday, on May 5th, on my birthday).
- At: Khoảng thời gian nhỏ nhất, điểm thời gian chính xác (at 7 o’clock, at noon, at night).
6. Tại sao các ngày và tháng trong tiếng Anh luôn viết hoa?
Các ngày trong tuần (Monday, Tuesday…) và các tháng trong năm (January, February…) là tên riêng (proper nouns) trong tiếng Anh, do đó chúng phải luôn được viết hoa theo quy tắc ngữ pháp. Đây là một quy ước cố định giúp phân biệt chúng với các danh từ thông thường.
7. Cách đọc ngày tháng năm sinh có khác gì so với ngày tháng năm bình thường không?
Về cơ bản, cách đọc ngày tháng năm sinh không khác biệt so với việc đọc ngày tháng năm thông thường. Điểm khác biệt chính là khi bạn muốn bao gồm cả thứ trong tuần, bạn sẽ thêm thứ vào đầu câu theo định dạng Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ. Ví dụ: “I was born on Monday, May fifth, nineteen ninety.”
Hy vọng những giải đáp này đã giúp bạn tự tin hơn trong việc nắm vững cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh.
Nắm vững cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Từ việc phân biệt các định dạng Anh-Anh, Anh-Mỹ đến việc sử dụng chính xác các giới từ “on”, “in”, “at”, mỗi chi tiết đều góp phần tạo nên sự tự tin và chuyên nghiệp trong giao tiếp. Hy vọng với những kiến thức và hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford, bạn đã có thể hệ thống lại toàn bộ thắc mắc và sẵn sàng ứng dụng vào thực tế. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh mỗi ngày.