Ngữ pháp là nền tảng vững chắc để chúng ta có thể giao tiếp hiệu quả và tự tin trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Đối với tiếng Anh, việc làm chủ các thì là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác. Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn về hai thì ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh: thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn, giúp bạn sử dụng chúng một cách thành thạo và tự nhiên nhất.

Khái Niệm Tổng Quan Về Các Thì Quá Khứ Cơ Bản

Thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn là hai công cụ ngôn ngữ không thể thiếu khi bạn muốn kể lại những sự việc đã xảy ra. Dù cùng diễn tả hành động trong quá khứ, mỗi thì lại mang một sắc thái và mục đích riêng biệt, phản ánh chính xác thời điểm và tính chất của sự kiện. Việc hiểu rõ sự khác biệt và cách kết hợp chúng sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous): Khái Niệm Và Cấu Trúc Chi Tiết

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động kéo dài trong quá khứ trước khi bị một hành động khác chen vào. Thì này thường tạo ra bối cảnh cho một sự kiện ngắn gọn hơn được kể bằng thì quá khứ đơn.

Cấu trúc cơ bản của thì quá khứ tiếp diễn rất đơn giản:

  • Câu khẳng định: S + was/were + V(ing)
  • Câu phủ định: S + was not/were not + V(ing)
  • Câu nghi vấn Yes/No: Was/were + S + V(ing)?
  • Câu nghi vấn WH: WH + was/were + S + V(ing)?

Cách sử dụng của thì quá khứ tiếp diễn vô cùng đa dạng, giúp chúng ta diễn tả các tình huống phức tạp trong quá khứ. Chúng ta dùng thì này để nói về những hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, ví dụ như “She was studying at 8 PM last night” (Cô ấy đang học vào 8 giờ tối qua). Ngoài ra, nó cũng thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc hành động mang tính tạm thời, như “I was living in a small apartment at that time” (Tôi đang sống trong một căn hộ nhỏ vào thời điểm đó).

Thì quá khứ tiếp diễn còn có thể diễn tả những thói quen hoặc hành động tiêu cực lặp đi lặp lại trong quá khứ, đặc biệt khi đi kèm với trạng từ “always”, chẳng hạn “He was always complaining about his boss” (Anh ta luôn than phiền về sếp của mình). Một ứng dụng phổ biến khác là diễn tả hai hành động xảy ra song song, đồng thời trong quá khứ, ví dụ “While I was cooking, my sister was watching TV” (Trong khi tôi đang nấu ăn, em gái tôi đang xem TV). Hơn nữa, nó giúp chúng ta mô tả những hành động diễn ra liên tục trong suốt một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, ví dụ như “They were playing soccer all afternoon” (Họ đã chơi bóng đá cả buổi chiều). Cuối cùng, thì này rất hữu ích để thêm chi tiết hoặc bối cảnh phụ vào một câu chuyện, giúp người nghe hoặc đọc hình dung rõ hơn diễn biến sự việc.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple): Nền Tảng Diễn Đạt Sự Kiện Đã Qua

Thì quá khứ đơn là thì cơ bản nhất để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, không còn liên quan đến thời điểm hiện tại. Nó thường được sử dụng để kể lại một chuỗi các sự kiện đã hoàn thành theo trình tự thời gian. Khi bạn muốn thuật lại một câu chuyện hoặc một sự việc đã qua một cách trực tiếp, thì quá khứ đơn là lựa chọn phù hợp.

Cấu trúc của thì quá khứ đơn phụ thuộc vào loại động từ:

  • Câu khẳng định:
    • Động từ thường: S + V2/V-ed (ví dụ: She visited her aunt.)
    • Động từ tobe: S + was/were + ... (ví dụ: They were happy.)
  • Câu phủ định:
    • Động từ thường: S + did not + V-inf (ví dụ: He did not go.)
    • Động từ tobe: S + was not/were not + ... (ví dụ: She was not here.)
  • Câu nghi vấn Yes/No:
    • Động từ thường: Did + S + V(inf)? (ví dụ: Did you eat?)
    • Động từ tobe: Was/Were + S + ...? (ví dụ: Were they late?)
  • Câu nghi vấn WH:
    • Động từ thường: WH + Did + S + V(inf)? (ví dụ: Where did you go?)
    • Động từ tobe: WH + was/were + S + ...? (ví dụ: Who was he?)

Thì quá khứ đơn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để mô tả các sự kiện đã hoàn tất. Chẳng hạn, nó dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ, ví dụ “They visited their grandparents last weekend” (Họ đã thăm ông bà cuối tuần trước). Ngoài ra, thì này còn diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc các thói quen trong quá khứ, như “When I was a child, I walked to school every day” (Khi tôi còn nhỏ, tôi đi bộ đến trường mỗi ngày).

Không chỉ vậy, thì quá khứ đơn còn được dùng để diễn tả những sự thật hoặc tình trạng đã tồn tại trong quá khứ trong một thời gian dài, chẳng hạn “He lived in London for ten years” (Anh ấy đã sống ở London mười năm). Đặc biệt, khi kể một câu chuyện, thì quá khứ đơn là thì chính để mô tả chuỗi các sự kiện cốt lõi, ví dụ “She opened the door, walked inside, and sat down” (Cô ấy mở cửa, bước vào và ngồi xuống). Việc nắm vững các cách dùng này sẽ giúp bạn kể chuyện và thuật lại sự việc một cách rõ ràng và chính xác trong tiếng Anh.

Phân Biệt Và Kết Hợp Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Và Quá Khứ Đơn Hiệu Quả

Việc nắm vững cách phân biệt và kết hợp thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn là chìa khóa để diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hai thì này thường xuất hiện cùng nhau trong một câu để mô tả mối quan hệ giữa các sự kiện trong quá khứ, chẳng hạn một hành động đang diễn ra bị một hành động khác cắt ngang.

Khi Hai Hành Động Đồng Thời Xảy Ra Trong Quá Khứ

Khi chúng ta muốn diễn tả hai sự kiện hoặc hoạt động cùng diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, chúng ta thường có thể linh hoạt sử dụng cả thì quá khứ tiếp diễn hoặc thì quá khứ đơn cho cả hai hành động, tùy thuộc vào sắc thái muốn nhấn mạnh. Ví dụ, “James was singing to his children while Lynch was watching a movie” (James đang hát cho các con nghe trong khi Lynch đang xem phim). Ở đây, việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho cả hai vế nhấn mạnh rằng cả hai hoạt động đều đang diễn ra song song, liên tục trong một khoảng thời gian.

Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể nói “James sang to his children while Lynch watched a movie”. Trong trường hợp này, thì quá khứ đơn nhấn mạnh sự hoàn thành của mỗi hành động, mặc dù chúng vẫn xảy ra cùng lúc. Khi có sự gián đoạn hoặc một hành động ngắn diễn ra trong lúc một hành động dài đang tiếp diễn, thì quá khứ tiếp diễn được dùng cho hành động dài và quá khứ đơn cho hành động ngắn. Ví dụ, “When my mother was driving home, I was studying at my school” (Khi mẹ tôi đang lái xe về nhà thì tôi đang học ở trường). Ở đây, cả hai hành động đều đang diễn ra song song và kéo dài. Nếu hành động của mẹ tôi là “drove home” (lái xe về nhà) mà không có sự tiếp diễn, thì nó sẽ nhấn mạnh hành động đã hoàn thành. Điều quan trọng là phải hiểu rằng khi hai hoặc nhiều sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ và diễn ra theo trình tự, chúng ta luôn sử dụng thì quá khứ đơn, không phải thì quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: “Marylin got up when her mother went out” (Marylin đứng dậy khi mẹ cô ấy đi ra ngoài).

Diễn Tả Hành Động Lặp Lại Hoặc Thói Quen Trong Quá Khứ

Trong hầu hết các trường hợp, để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen trong quá khứ, chúng ta thường ưu tiên sử dụng thì quá khứ đơn thay vì thì quá khứ tiếp diễn. Chẳng hạn, câu “Our class had a trip to France 5 times last semester” (Lớp chúng tôi đã có chuyến đi đến Pháp 5 lần trong học kỳ vừa qua) sử dụng thì quá khứ đơn “had” để chỉ một hành động đã lặp lại nhiều lần và đã kết thúc. Tương tự, “Did your friend walk through the hospital every morning?” (Bạn của bạn có đi bộ qua bệnh viện mỗi sáng không?) cũng dùng thì quá khứ đơn để hỏi về một thói quen trong quá khứ.

Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt mà thì quá khứ tiếp diễn lại được sử dụng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại. Điều này thường xảy ra trong tiếng Anh nói, khi người nói muốn nhấn mạnh rằng các hành động đó diễn ra trong một khoảng thời gian giới hạn và mang tính tạm thời trong quá khứ. Ví dụ, “Over the period of his mother’s illness, me and James were taking care of his garden” (Trong thời gian mẹ anh ấy bị bệnh, tôi và James cùng nhau chăm sóc khu vườn của anh ấy). Câu này nhấn mạnh sự liên tục và tạm thời của hành động chăm sóc vườn trong một giai đoạn cụ thể. Hoặc, “In order to gain more muscle, I was eating lots of protein for months” (Để tăng thêm cơ bắp, tôi đã ăn nhiều protein trong nhiều tháng) cho thấy một hành động lặp đi lặp lại, kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.

Đôi khi, thì quá khứ tiếp diễn cũng được dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại một cách đáng ngạc nhiên hoặc gây khó chịu. Chẳng hạn, “Last month, I was having to do my homework every night in order to make sure that the progress of the team is secured” (Tháng trước, tôi phải làm bài tập về nhà mỗi tối để đảm bảo tiến độ của nhóm được đảm bảo). Việc sử dụng “was having to do” thể hiện sự bất ngờ hoặc cảm giác bị ép buộc. Một ví dụ khác là “When the teacher was here, my father was doing laundry all of the time” (Khi giáo viên ở đây, bố tôi suốt ngày giặt đồ), mang hàm ý về một hành động diễn ra liên tục, có thể gây ấn tượng mạnh.

Mô Tả Sự Kiện Chính Và Bối Cảnh Trong Câu Chuyện

Trong việc kể chuyện hoặc báo cáo, thì quá khứ đơn thường được dùng để thuật lại các sự kiện chính, hoàn chỉnh và ngắn gọn đã xảy ra. Trong khi đó, thì quá khứ tiếp diễn có vai trò mô tả bối cảnh, tình huống đang diễn ra tại thời điểm sự kiện chính xảy ra. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe hình dung được khung cảnh và diễn biến của câu chuyện một cách sinh động hơn.

Chẳng hạn, câu “Donna dropped her boyfriend’s cellphone while she was walking on the street” (Donna đánh rơi điện thoại của bạn trai khi đang đi dạo trên phố) là một ví dụ điển hình. Hành động “dropped” (đánh rơi) được chia ở thì quá khứ đơn vì đó là một sự kiện ngắn, hoàn chỉnh. Trong khi đó, hành động “was walking” (đang đi bộ) ở thì quá khứ tiếp diễn mô tả bối cảnh dài hơn, một hành động đang diễn ra tại thời điểm điện thoại bị đánh rơi. Hành động ngắn gọn này đã cắt ngang hoặc xảy ra trong lúc hành động dài đang tiếp diễn.

Một ví dụ khác minh họa mối quan hệ giữa hai thì này là: “The CEO was punishing the employee as he made him do 50-pages reports” (CEO phạt nhân viên khi bắt làm báo cáo 50 trang). Ở đây, “was punishing” diễn tả hành động đang diễn ra của CEO, còn “made” là hành động cụ thể, hoàn chỉnh đã xảy ra trong quá trình trừng phạt. Sự kết hợp này giúp làm rõ trình tự và mối liên hệ nhân quả giữa các sự kiện, tạo nên một câu chuyện mạch lạc và dễ hiểu.

Đề Cập Các Dự Định Chưa Hoàn Thành Trong Quá Khứ

Chúng ta cũng có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hoặc thì quá khứ đơn để diễn tả những điều chúng ta đã dự định làm trong quá khứ nhưng vì một lý do nào đó đã không thực hiện được. Việc dùng thì quá khứ tiếp diễn trong trường hợp này thường mang sắc thái mềm mại và ít dứt khoát hơn so với thì quá khứ đơn, thể hiện rằng ý định đó có thể vẫn đang trong quá trình cân nhắc hoặc đã bị gián đoạn.

Ví dụ, “Our family was planning to go to the beach, but my mother was busy doing her job at the company” (Gia đình chúng tôi định kế hoạch đi tắm biển, nhưng mẹ tôi bận làm việc tại công ty). Ở đây, “was planning” thể hiện một kế hoạch đang được thực hiện nhưng không thể hoàn thành do một trở ngại. Nếu dùng “Our family planned to go to the beach…”, câu vẫn đúng ngữ pháp nhưng sắc thái sẽ dứt khoát hơn, chỉ ra một kế hoạch đã được định ra nhưng không thực hiện.

Các động từ khác cũng thường được sử dụng tương tự để diễn tả dự định chưa thành bao gồm: consider + -ing, expect to, hope to, intend to, plan to, agree + to-V, think about + -ing/of + -ing, và want to. Ví dụ, “I was thinking about going on a trip next month, but It depends on my schedule” (Tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch vào tháng sau, nhưng điều đó phụ thuộc vào lịch trình của tôi). “Was thinking” cho thấy một ý định đang trong quá trình suy xét. Hay như “He was considering going to Katie’s party next afternoon” (Anh ấy đang xem xét việc đi dự tiệc của Katie vào chiều mai) cũng tương tự, thể hiện sự cân nhắc. Các cách dùng này giúp diễn đạt những ý định không chắc chắn hoặc chưa được hoàn tất một cách tự nhiên trong ngữ cảnh quá khứ.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Và Quá Khứ Đơn

Mặc dù thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn là những thì cơ bản, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng chúng. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác và tự nhiên trong giao tiếp.

Nhầm Lẫn Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành Hoặc Quá Khứ Hoàn Thành

Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn với các thì hoàn thành như thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã kết thúc hẳn trong quá khứ, không còn liên hệ với hiện tại. Ví dụ: “I ate breakfast an hour ago” (Tôi đã ăn sáng một giờ trước). Trong khi đó, thì hiện tại hoàn thành dùng cho hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc hành động đã xảy ra nhưng kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: “I have eaten breakfast, so I’m not hungry now” (Tôi đã ăn sáng rồi, nên bây giờ tôi không đói).

Sự nhầm lẫn cũng xảy ra giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ngược lại, quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been V-ing) lại diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: “She was reading a book when I arrived” (Cô ấy đang đọc sách khi tôi đến) so với “She had been reading for two hours before I arrived” (Cô ấy đã đọc sách được hai tiếng trước khi tôi đến). Việc hiểu rõ thời điểm và mối liên hệ của hành động với các mốc thời gian khác là chìa khóa để phân biệt chính xác các thì này.

Sai Lỗi Chia Động Từ Bất Quy Tắc

Tiếng Anh có một số lượng lớn động từ bất quy tắc, và việc chia sai dạng quá khứ của chúng là lỗi rất phổ biến khi sử dụng thì quá khứ đơn. Chẳng hạn, nhiều người học thường chia “go” thành “goed” thay vì “went”, hoặc “see” thành “seed” thay vì “saw”. Đây là những lỗi cơ bản nhưng ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác của câu văn.

Để khắc phục lỗi này, người học cần dành thời gian học thuộc bảng động từ bất quy tắc, đặc biệt là cột thứ hai (quá khứ đơn) và cột thứ ba (quá khứ phân từ). Việc luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và thực hành giao tiếp sẽ giúp ghi nhớ các dạng động từ này một cách tự nhiên hơn. Một mẹo nhỏ là tập trung vào các động từ bất quy tắc thông dụng nhất trước, vì chúng xuất hiện với tần suất cao trong cả văn nói và văn viết. Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn dành ít nhất 15 phút mỗi ngày để ôn lại các động từ bất quy tắc để cải thiện điểm yếu này.

Thực Hành Với Bài Tập Vận Dụng Thì Quá Khứ

Để củng cố kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số câu hỏi giúp bạn ôn luyện và kiểm tra khả năng áp dụng các thì này vào ngữ cảnh cụ thể.

Hãy chọn các đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

1. Sally ____________ to the children while Kevin ____________.
a) read / washed up
b) was reading / washed up
c) read / was washing up
d) was reading / was washing up

2. When I ____________ to drive, I ____________ with my parents.
a) was learning / was living
b) was learning / learned
c) learned / was living
d) learned / learned

3. She ____________ up when the alarm clock ____________.
a) got / went off
b) was getting / went off
c) got / was going off
d) was getting / was going off

4. We ____________ to Spain three times last year.
a) went
b) were going
c) have gone
d) had gone

5. Last week, I ____________ to bring work home every night.
a) had
b) was having
c) have
d) have had

6. We ____________ to call in and see you, but Jane wasn’t feeling well.
a) meant
b) were meaning
c) mean
d) were meant

Giải Đáp Chi Tiết Bài Tập

Dưới đây là phần giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp bạn hiểu rõ hơn lý do lựa chọn đáp án và củng cố kiến thức về cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn.

  1. d) was reading / was washing up
    Giải thích: Trong câu này, hai hành động “reading” và “washing up” đều đang diễn ra song song trong một khoảng thời gian ở quá khứ. Cả Sally và Kevin đều đang thực hiện hành động của mình cùng lúc. Do đó, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho cả hai vế là phù hợp nhất để nhấn mạnh tính đồng thời và liên tục của các hành động.

  2. a) was learning / was living
    Giải thích: Cả hai hành động “learning to drive” (học lái xe) và “living with my parents” (sống với bố mẹ) đều là các hoạt động kéo dài, diễn ra đồng thời trong một khoảng thời gian trong quá khứ. Việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho cả hai giúp nhấn mạnh tính liên tục của chúng trong giai đoạn đó.

  3. a) got / went off
    Giải thích: Câu này diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ. Hành động “went off” (chuông reo) là một sự kiện ngắn, xảy ra trước và dẫn đến hành động “got up” (thức dậy) của cô ấy. Khi các sự kiện xảy ra theo trình tự, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn cho cả hai hành động.

  4. a) went
    Giải thích: Hành động “went to Spain” (đi Tây Ban Nha) là một hành động đã hoàn thành và lặp lại ba lần trong năm ngoái, một khoảng thời gian cụ thể đã kết thúc. Để diễn tả hành động đã hoàn thành và lặp lại trong quá khứ, thì quá khứ đơn là lựa chọn chính xác.

  5. b) was having
    Giải thích: “Last week” (Tuần trước) là một khoảng thời gian giới hạn trong quá khứ, và hành động “having to bring work home every night” (phải mang việc về nhà mỗi tối) là một hành động lặp đi lặp lại diễn ra trong khoảng thời gian đó. Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ở đây nhấn mạnh tính liên tục và có thể là sự phiền toái hoặc cảm giác bị ép buộc của hành động này.

  6. a) meant
    Giải thích: Động từ “mean” (có ý định) trong ngữ cảnh này diễn tả một dự định trong quá khứ mà không thực hiện được. “Meant to” là cách diễn đạt phổ biến cho ý định đã có nhưng không thành hiện thực. Thì quá khứ đơn được dùng để nói về một hành động (có ý định) đã xảy ra và kết thúc (không thực hiện được ý định đó).

FAQs – Câu hỏi thường gặp về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Và Quá Khứ Đơn

  1. Khi nào nên dùng “when” và “while” với thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn?
    Thông thường, “when” (khi) được dùng với thì quá khứ đơn để chỉ một hành động ngắn, cắt ngang một hành động dài. Ví dụ: “I was sleeping when the phone rang.” (Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.) “While” (trong khi) thường được dùng với thì quá khứ tiếp diễn để chỉ hai hành động dài, diễn ra đồng thời. Ví dụ: “While I was cooking, my brother was watching TV.” (Trong khi tôi đang nấu ăn, anh trai tôi đang xem TV.)

  2. Có phải mọi động từ đều có thể dùng ở thì quá khứ tiếp diễn không?
    Không phải tất cả các động từ đều có thể dùng ở thì quá khứ tiếp diễn. Các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như know, believe, like, love, hate, seem, understand, have (khi mang nghĩa sở hữu), be (khi chỉ trạng thái) thường không được dùng ở dạng tiếp diễn. Thay vào đó, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn. Ví dụ: “I knew him well” (Tôi biết anh ấy rất rõ), chứ không phải “I was knowing him well”.

  3. Làm thế nào để phân biệt “used to” và thì quá khứ đơn khi nói về thói quen trong quá khứ?
    Cả “used to” và thì quá khứ đơn đều có thể diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ đã không còn xảy ra ở hiện tại. Tuy nhiên, “used to” nhấn mạnh rằng thói quen đó đã chấm dứt hoàn toàn và thường dùng cho những hành động kéo dài, lặp lại thường xuyên. Ví dụ: “I used to play football every weekend” (Tôi từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần). Thì quá khứ đơn có thể chỉ thói quen nhưng không nhất thiết ngụ ý thói quen đó đã dừng lại, hoặc có thể là hành động lặp lại không thường xuyên. Ví dụ: “Last year, I played football a few times.”

  4. Khi nào thì quá khứ đơn có thể được dùng để diễn tả một sự thật lịch sử?
    Thì quá khứ đơn luôn được dùng để diễn tả các sự kiện lịch sử, các sự thật trong quá khứ hoặc các mốc thời gian cụ thể đã xảy ra. Ví dụ: “World War II ended in 1945.” (Thế chiến thứ hai kết thúc vào năm 1945.) “Leonardo da Vinci painted the Mona Lisa.” (Leonardo da Vinci đã vẽ bức Mona Lisa.) Điều này nhấn mạnh sự kiện đã hoàn thành và có thời điểm rõ ràng.

  5. Nếu có nhiều hành động xảy ra cùng lúc, tất cả có dùng thì quá khứ tiếp diễn không?
    Nếu tất cả các hành động đều dài, đang diễn ra song song và không có hành động nào gián đoạn hành động nào, thì có thể dùng thì quá khứ tiếp diễn cho tất cả. Ví dụ: “While he was reading, she was writing, and the children were playing.” (Trong khi anh ấy đang đọc, cô ấy đang viết, và những đứa trẻ đang chơi.) Tuy nhiên, cần đảm bảo các hành động thực sự có tính liên tục và đồng thời.

  6. Thì quá khứ tiếp diễn có được dùng để kể chuyện, hay chỉ để mô tả bối cảnh?
    Thì quá khứ tiếp diễn chủ yếu dùng để mô tả bối cảnh hoặc các hành động đang diễn ra khi một sự kiện chính (thường ở thì quá khứ đơn) xảy ra. Nó đặt nền tảng cho câu chuyện. Ví dụ: “The sun was shining and the birds were singing when suddenly, the storm broke out.” (Mặt trời đang chiếu sáng và chim đang hót thì đột nhiên, cơn bão bùng lên.) Các sự kiện chính trong câu chuyện thường được kể bằng thì quá khứ đơn.

  7. Làm sao để biết khi nào một động từ là “bất quy tắc” để dùng thì quá khứ đơn đúng cách?
    Cách duy nhất để biết một động từ là bất quy tắc là học thuộc lòng danh sách các động từ bất quy tắc. Không có quy tắc chung nào để nhận biết chúng, bởi vì chúng không tuân theo quy tắc thêm “-ed” như động từ có quy tắc. Có hàng trăm động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, nhưng may mắn là những động từ phổ biến nhất lại xuất hiện thường xuyên nhất. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn dần ghi nhớ chúng.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc thành thạo thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn là một cột mốc quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác các sự kiện đã xảy ra. Thì quá khứ đơn dùng để kể về các hành động đã hoàn tất, trong khi thì quá khứ tiếp diễn thường dùng để mô tả bối cảnh hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. Sự kết hợp linh hoạt và đúng đắn giữa hai thì này sẽ giúp bạn tạo nên những câu chuyện, bài báo cáo hay cuộc trò chuyện trôi chảy, logic và đầy đủ sắc thái. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và những công cụ cần thiết để tự tin chinh phục hai thì ngữ pháp này.