Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge FCE, CAE hay CPE và cảm thấy bối rối trước dạng bài điền vào chỗ trống (gapped-text)? Đừng lo lắng! Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và chiến lược chi tiết để chinh phục phần thi đầy thử thách nhưng cũng không kém phần thú vị này, giúp bạn tự tin đạt điểm cao.
Tổng quan về Dạng Bài Gapped-Text trong Kì Thi Cambridge
Dạng bài gapped-text, hay còn gọi là Gap Filling (Text) hoặc Paragraph Completion, là một phần không thể thiếu trong các kỳ thi tiếng Anh trình độ cao như FCE (B2 First), CAE (C1 Advanced) và CPE (C2 Proficiency) của Cambridge English. Mục tiêu chính của dạng bài này là đánh giá khả năng đọc hiểu sâu sắc và nhận diện mối liên kết logic giữa các đoạn văn của thí sinh.
Vị trí và tầm quan trọng của Gapped-Text
Trong cấu trúc đề thi Cambridge, dạng bài gapped-text nằm ở phần Đọc và Sử dụng tiếng Anh (Paper 1: Reading and Use of English). Cụ thể, nó xuất hiện ở Phần 6 (Part 6) đối với đề thi FCE và CPE, và Phần 7 (Part 7) trong đề thi CAE. Đây là một phần thi đòi hỏi sự tập trung cao độ và kỹ năng phân tích mạch lạc văn bản, chiếm một tỷ trọng đáng kể trong tổng điểm phần Reading. Việc nắm vững phương pháp làm bài gapped-text sẽ là chìa khóa giúp bạn tối ưu hóa điểm số và nâng cao kỹ năng đọc hiểu tổng thể.
Mô tả chi tiết Dạng Bài Điền Vào Chỗ Trống
Phần bài điền vào chỗ trống bao gồm một văn bản chính đã bị cắt đi một số đoạn. Những đoạn văn bị cắt này được đặt ở cuối bài hoặc riêng biệt, không theo thứ tự ban đầu và thường có thừa một hoặc hai đoạn không cần dùng đến để tăng độ khó. Nhiệm vụ của thí sinh là đọc toàn bộ văn bản và các đoạn văn đã cho, sau đó xác định đoạn phù hợp nhất để điền vào mỗi chỗ trống dựa trên sự liên kết về ý nghĩa, ngữ pháp và logic. Điều này đòi hỏi người học phải có khả năng tổng hợp thông tin, nhận diện các mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, so sánh – đối chiếu, hoặc trình tự thời gian giữa các đoạn.
Mục đích kiểm tra kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu
Dạng bài gapped-text được thiết kế không chỉ để kiểm tra khả năng hiểu ý chính từng đoạn mà còn để đánh giá sự nắm bắt toàn diện về cấu trúc và sự phát triển của một bài viết hoàn chỉnh. Nó đòi hỏi thí sinh phải có cái nhìn bao quát về cả văn bản, hiểu được cách các ý tưởng được trình bày, phát triển và kết nối với nhau để tạo thành một thể thống nhất. Điều này bao gồm việc nhận diện các từ nối, đại từ, từ đồng nghĩa và các yếu tố ngữ pháp khác giúp duy trì sự mạch lạc và liên kết chặt chẽ giữa các câu và đoạn văn. Nắm vững kỹ năng đọc hiểu này là yếu tố then chốt cho thành công.
Các Chiến Lược Làm Bài Gapped-Text Tối Ưu
Để thực hiện phương pháp làm bài gapped-text một cách hiệu quả, việc áp dụng các chiến lược cụ thể là rất cần thiết. Những chiến lược này sẽ giúp bạn tiếp cận bài thi một cách có hệ thống, tăng cường độ chính xác và tiết kiệm thời gian.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Tân Ngữ Tiếng Anh: Khái Niệm Và Ứng Dụng Chuẩn Xác
- Luyện Viết Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
- Nắm Vững Cấu Trúc Từ Vựng Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- Hướng Dẫn Phát Âm /s/ Và /z/ Chuẩn Trong Tiếng Anh
- Du Lịch Bền Vững: Nắm Vững Từ Vựng & Ngữ Pháp Tiếng Anh
Hiểu rõ cấu trúc bài viết và mạch văn
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc làm bài gapped-text là đọc lướt (skimming) toàn bộ văn bản chính để nắm được ý tưởng chung, chủ đề xuyên suốt và cách tác giả phát triển các lập luận. Sau đó, hãy đọc kỹ đoạn văn trước và sau mỗi chỗ trống. Gạch chân các từ khóa quan trọng, danh từ riêng, con số, hoặc những cụm từ chỉ mối quan hệ (ví dụ: “however”, “therefore”, “in addition”). Việc này giúp bạn hình dung được nội dung mà đoạn bị khuyết cần truyền tải, cũng như mối liên kết về ý nghĩa và ngữ pháp với các đoạn xung quanh. Một số chuyên gia khuyên rằng bạn nên dành khoảng 2-3 phút cho bước đọc tổng quát này.
Nhận diện các mối liên kết ngữ nghĩa và logic
Khi đọc các đoạn văn cần điền, hãy tìm kiếm các yếu tố ngôn ngữ giúp tạo nên sự mạch lạc (cohesion) và liên kết (coherence). Đây là những từ khóa ngữ nghĩa liên quan hoặc các dấu hiệu ngữ pháp như:
- Đại từ: “he”, “she”, “it”, “they”, “this”, “that” thường liên hệ đến một danh từ đã được nhắc đến ở đoạn trước.
- Từ nối (linking words/phrases): “However”, “therefore”, “in contrast”, “for example”, “in addition”, “consequently”, “meanwhile” chỉ rõ mối quan hệ logic giữa các đoạn (đối lập, nguyên nhân-kết quả, bổ sung, trình tự thời gian).
- Từ đồng nghĩa và từ liên quan: Việc sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc các từ trong cùng một trường từ vựng giúp duy trì chủ đề xuyên suốt và tạo ra sự liên kết chặt chẽ.
- Thời gian và thì: Sự nhất quán về thì hoặc các từ chỉ thời gian (ví dụ: “then”, “later”, “initially”) có thể là manh mối quan trọng.
- Ý tưởng lặp lại hoặc phát triển: Một đoạn có thể kết thúc bằng một ý tưởng được tiếp tục phát triển ở đoạn tiếp theo, hoặc ngược lại. Tìm kiếm những mối liên kết ý tưởng như vậy là một kỹ năng đọc hiểu cốt lõi.
Tối ưu hóa thời gian làm bài hiệu quả
Quản lý thời gian là yếu tố quan trọng khi làm dạng bài gapped-text. Mỗi câu trả lời đúng mang lại 2 điểm, và có tổng cộng 6 chỗ trống trong bài. Một chiến lược hiệu quả là dành khoảng 10-12 phút cho toàn bộ phần này trong đề thi thật. Nếu bạn gặp khó khăn ở một chỗ trống nào đó, đừng dành quá nhiều thời gian. Hãy chuyển sang các câu khác và sử dụng phương pháp loại trừ sau khi đã điền được những chỗ trống dễ hơn. Thông thường, sẽ có 1 hoặc 2 đoạn văn thừa không được sử dụng, vì vậy bạn có thể loại bỏ chúng khi không còn lựa chọn nào phù hợp. Thực hành thường xuyên với đồng hồ bấm giờ sẽ giúp bạn cải thiện tốc độ và độ chính xác của phương pháp làm bài gapped-text.
Chiến lược làm bài gapped-text trong FCE CAE CPECác bước cơ bản để làm dạng bài gapped-text hiệu quả.
Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Tiếp Cận Dạng Bài Gapped-Text
Để nâng cao khả năng làm dạng bài gapped-text và tránh các lỗi phổ biến, bạn cần chú ý đến một số điểm quan trọng trong quá trình luyện tập và làm bài thi.
Sai lầm thường gặp và cách khắc phục
Một trong những sai lầm phổ biến khi làm bài gapped-text là chỉ tập trung vào mối liên kết với đoạn văn ngay trước chỗ trống mà bỏ qua mối quan hệ với đoạn văn ngay sau đó. Hoặc ngược lại, chỉ chú ý đến đoạn sau. Thực tế, đoạn văn cần điền phải khớp một cách hoàn hảo với cả hai phía. Do đó, bạn phải đọc và phân tích kỹ cả đoạn văn trước và đoạn văn sau chỗ trống, tìm kiếm sự liên kết chặt chẽ về ngữ pháp, từ vựng và ý nghĩa. Hãy hình dung đoạn văn đó như một chiếc cầu nối giữa hai bờ ý tưởng. Ngoài ra, việc lựa chọn đáp án chỉ dựa trên một từ khóa giống nhau mà không xem xét toàn bộ ngữ cảnh cũng là một cái bẫy. Hãy luôn đọc lại toàn bộ đoạn văn sau khi điền để đảm bảo sự liền mạch về ý tưởng.
Tận dụng tối đa các dấu hiệu ngôn ngữ
Việc nhận diện và tận dụng các dấu hiệu ngôn ngữ là chìa khóa để giải quyết dạng bài gapped-text. Những dấu hiệu này bao gồm không chỉ các từ nối đã đề cập mà còn cả việc lặp lại ý tưởng dưới hình thức khác, các câu hỏi và câu trả lời, hoặc việc sử dụng các từ chỉ định (this, these, that, those) mà có thể ám chỉ đến một sự vật hoặc ý tưởng đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ, nếu đoạn sau chỗ trống bắt đầu bằng “This approach…”, bạn cần tìm một đoạn văn kết thúc bằng việc giới thiệu một “approach” (cách tiếp cận) nào đó. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn phát triển “con mắt” nhạy bén để phát hiện những mối liên hệ tinh tế này.
Luyện tập chuyên sâu để thành thạo
Không có con đường tắt nào để thành thạo phương pháp làm bài gapped-text ngoài việc luyện tập đều đặn và có phương pháp. Thống kê cho thấy, những thí sinh dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để luyện các bài đọc hiểu, đặc biệt là dạng bài gapped-text, thường có điểm số cải thiện rõ rệt sau 2-3 tháng. Hãy tìm các đề thi thử, sách luyện thi Cambridge chính thống và cố gắng phân tích kỹ từng lỗi sai. Hiểu được lý do vì sao một đáp án sai và một đáp án đúng là nền tảng để bạn không lặp lại lỗi đó trong tương lai. Luyện tập không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc đề mà còn nâng cao vốn từ vựng, ngữ pháp và khả năng suy luận logic của bạn.
Hướng Dẫn Giải Bài Tập Minh Họa Dạng Gapped-Text
Để củng cố phương pháp làm bài gapped-text, chúng ta sẽ cùng phân tích ví dụ minh họa “THE FOOTBALL CLUB CHAIRMAN” được trích từ Test 1 – sách CPE Practice Tests – Mark Harrison.
Đề thi minh họa:
THE FOOTBALL CLUB CHAIRMAN
Bryan Richardson greeted me warmly, and ushered me into his modest office, somewhat larger than the others along the corridor, but without pretensions of any kind. He returned to his desk, which had two phones and a mobile on it, and a lot of apparently unsorted papers, offered me a chair, and said it was nice to see me again. I rather doubt he remembered me at all, but it had the effect of making me feel a little less anxious.
1.
‘I want to talk to you about an idea I have,’ I said. ‘I have supported this club since the 2010, and I’m starting to get frustrated by watching so much and knowing so little.’ He gazed at me with a degree of interest mixed with incomprehension. ‘What I mean,’ I added, ‘is that every football fan is dying to know what it is really like, what’s actually going on, yet all we get to see is what happens on the field.’
And I didn’t wish to be fobbed off. ‘They all make it worse, not better. They all purvey gossip and rumours, and most of what they say turns out to be either uninteresting or incorrect. Your average supporter ends up in the dark most of the time.’
3.
‘Now that,’ I said, ‘is just the sort of thing I want to know about. I’d like to write a book about the club this coming season, to know about the deals, the comings and goings, all the factors involved. To get to know how a Premiership football club actually works.’ As I said this, I feared that it was a futile request, but I’d drawn a little hope from the fact that he had just been so open, as if he had already decided to consider the project. ‘I want to know about buying and selling players, how the finances work, to go down to the training ground, travel with the team, talk to the players and the manager.’
4.
So I continued with it. ‘Let me tell you a little about myself.’ He leaned back to make himself comfortable, sensing that this might take a while. ‘By training I’m an academic. I came here from America in the 1960s, got a doctorate in English at Oxford, then taught in the English Department at Warwick University for fifteen years. Now I run my own business, dealing in rare books and manuscripts in London, and do some freelance writing. But I’m not a journalist.’
5.
I was starting to babble now, and as I spoke I was aware of how foolish all this must be sounding to him. At one point he put his hands quietly on his lap, under the desk, and I had the distinct, if paranoid, impression that he was ringing some sort of hidden alarm, and that three orange shirted stewards would shortly come in and escort me from the ground (By Order of the Chairman).
6.
‘But a book is certainly a good idea,’ he said. ‘Let me think it over and I’II get back to you.’ He stood up and we shook hands. ‘I’II be in touch,’ he said. And a few weeks later, in mid-August, he was. ‘There’s a great story here,’ he said. ‘Go ahead and do it next season. I’II introduce you to the people up here at the club. Go everywhere, talk to everybody, you’ll find it fascinating.’ I was surprised, and delighted, but tried not to gush. ‘Thank you,’ I said. ‘It’s very open-minded of you.’
7.
‘Yes, sure,’ he said. ‘But I mean something more than that, something more complicated.’ ‘What’s that?’ I asked. He smiled. ‘You’ll see.’
A) The disappointment must have registered on my face, because he quickly added: ‘I came to all this relatively late in my career, and it’s a fascinating business. I find it more so all the time, and I don’t have any doubt that people would be interested to read an account of it.’
B) ‘We’ve got nothing to hide,’ he said, ‘but you’ll be surprised by what you learn. It’s an amazingly emotional business.’ ‘It must be,’ I said, ‘the supporters can see that. So many of the games are like an emotional rollercoaster. Sometimes the whole season is.’
C) He nodded gently. ‘Good,’ he said firmly. ‘That’s part of the point,’ I went on. ‘I want to write about the club from the point of view of the supporters, a sort of fan’s eye view. Getting behind the scenes is every fan’s dream – whether it’s here or somewhere else. I’ve never written anything like this, although I have written a couple of books. And I am trained, as an academic, in habits of analysis, in trying to figure out how things work. And I’m a supporter of the club, so I don’t think there is anything to fear.’
D) As I was speaking, the mobile phone rang, and he answered it with an apologetic shrug. A brief and cryptic one-sided conversation ensued, with obscure references to hotels and phone numbers. When he hung up, he explained: ‘We’re trying to sign a full-back. Good player. But there are three agents involved, and two continental sides want to sign him, so we’ve got him hidden in a hotel. If we can keep them away from him for another couple of days, he’ll sign.’
E) He considered this for a moment. ‘Well,’ he said, ‘there is the Clubcall line, the match-day programmes, and the articles in the local and national papers. There’s lots of information about.’ He sounded like a politician trying to claim for his party the moral authority of open government, while at the same time giving nothing away
F) Not at all. ‘It’s funny you should ask,’ he said, ‘because you’re the second person this week who has come in with a request to write a book about the club. And I’ve just been approached by the BBC with a proposal to do a six-part documentary about the club. ‘Are you going to let them do it?’ I asked. ‘I don’t think,’ he said wryly, ‘that a six-part series on what a nice club Coventry City is would make good television.’
G) ‘So, what can I do for you?’ He made it sound as if he were interested. Poised and well dressed, though without foppishness, he had that indefinable polish that one often observes in people of wealth or celebrity. By polish I do not mean good manners, though that frequent accompanies it, but something more tangible: a kind of glow, as if the rich and famous applied some mysterious ointment (available only to themselves) every morning, and then buffed their faces to a healthy sheen.
H) There, I’d done it. The worst that he could do was to tell me to get lost. Part of me, to tell the truth, would have been just a little relieved. But he didn’t do anything. He sat quite still, listening, letting me make my pitch.
(Trích từ Test 1 – sách CPE Practice Tests – Mark Harrison)
Hướng dẫn giải đề minh họa Gapped-TextHướng dẫn chi tiết cách giải đề minh họa The Football Club Chairman.
Phân tích ngữ cảnh và liên kết câu
Để làm tốt bài điền vào chỗ trống, việc phân tích kỹ ngữ cảnh là điều tối quan trọng. Mỗi chỗ trống không phải là một câu độc lập, mà là một phần của dòng chảy ý tưởng chung của bài viết.
-
Chỗ trống 1: Đoạn mở đầu kết thúc bằng việc tác giả cảm thấy “a little less anxious” dù nghi ngờ chủ tịch không nhớ mình. Đoạn sau bắt đầu bằng câu “I want to talk to you about an idea I have,” – đây là một câu nói trực tiếp thể hiện mục đích của cuộc gặp. Đáp án G bắt đầu bằng câu hỏi của chủ tịch “So, what can I do for you?”, đây là một câu hỏi mở đường tự nhiên cho tác giả trình bày mục đích. Mô tả về vẻ ngoài của chủ tịch trong G cũng phù hợp với việc dẫn dắt câu chuyện về cuộc gặp gỡ đầu tiên này, nơi tác giả vẫn đang đánh giá đối phương. Các lựa chọn khác như A, B, C, D, E, F, H đều không hợp logic vì chúng chứa những phản ứng hoặc thông tin không phù hợp với đoạn văn trước hay sau. Ví dụ, A nói về “disappointment” trong khi tác giả vừa bớt lo lắng; E nói “considered this” mà chưa có “this” để cân nhắc.
-
Chỗ trống 2: Đoạn trước mô tả mong muốn của tác giả được biết về “what’s actually going on” trong câu lạc bộ, ngoài những gì diễn ra trên sân. Đoạn sau chỗ trống lại chỉ trích “They all make it worse, not better. They all purvey gossip and rumours…”. Điều này ám chỉ “They” là những nguồn thông tin mà chủ tịch đã đề cập trước đó. Đáp án E phù hợp hoàn hảo vì chủ tịch liệt kê các nguồn thông tin công khai như “Clubcall line, the match-day programmes, and the articles in the local and national papers” và kết thúc bằng câu “giving nothing away”. Điều này lý giải tại sao tác giả không muốn bị “fobbed off” (lừa dối) và các nguồn đó “make it worse, not better”.
-
Chỗ trống 3: Đoạn trước chỗ trống nói rằng người hâm mộ “ends up in the dark most of the time” vì thông tin sai lệch. Đoạn sau bắt đầu bằng “Now that… is just the sort of thing I want to know about”, và sau đó tác giả đề xuất viết sách về “the deals, the comings and goings”. Điều này cho thấy “that” phải ám chỉ một thông tin cụ thể, mang tính nội bộ. Đáp án D kể về việc chủ tịch nhận cuộc điện thoại và tiết lộ “We’re trying to sign a full-back. Good player. But there are three agents involved… so we’ve got him hidden in a hotel.” Đây chính là loại thông tin nội bộ mà tác giả “dying to know” và sau đó muốn viết về. Sự cắt ngang bởi điện thoại cũng tạo ra một đoạn ngắt nghỉ tự nhiên trong cuộc trò chuyện.
-
Chỗ trống 4: Đoạn trước, tác giả đã trình bày chi tiết mong muốn viết sách, bao gồm việc tiếp cận các giao dịch, tài chính, huấn luyện, và trò chuyện với cầu thủ, quản lý. Đây là một “pitch” (đề xuất) quan trọng. Đoạn sau bắt đầu bằng “So I continued with it. ‘Let me tell you a little about myself.’”, cho thấy tác giả tiếp tục thuyết phục. Đáp án H khớp lý tưởng với “There, I’d done it. …letting me make my pitch.” Nó phản ánh cảm xúc và hành động của tác giả sau khi đưa ra đề nghị quan trọng, và thái độ lắng nghe của chủ tịch, tạo tiền đề cho việc tác giả tiếp tục giới thiệu về bản thân.
-
Chỗ trống 5: Đoạn trước chỗ trống, tác giả đã giới thiệu về bản thân, nói rõ mình là một học giả, không phải nhà báo, và đang điều hành công việc kinh doanh sách hiếm. Đoạn sau, tác giả tự nhận mình “was starting to babble now” và lo sợ mình đang nói điều gì đó “foolish”. Đáp án C phù hợp vì chủ tịch gật đầu “Good” sau khi tác giả khẳng định không phải nhà báo. Sau đó, tác giả tiếp tục lý giải tại sao việc không là nhà báo lại là một điểm cộng cho việc viết sách, và anh ta muốn viết từ góc độ người hâm mộ, sử dụng khả năng phân tích của một học giả. Điều này thể hiện sự tiếp nối logic của việc tự giới thiệu và lý do anh ta là người phù hợp cho dự án.
-
Chỗ trống 6: Đoạn trước chỗ trống, tác giả đang lo lắng bị đuổi ra ngoài vì đã lảm nhảm quá nhiều và tưởng chủ tịch đang bật báo động. Đoạn sau chỗ trống, chủ tịch nói “But a book is certainly a good idea”, sau khi đã cân nhắc. Đáp án F bắt đầu bằng “Not at all.” (không có gì cả), xua tan nỗi sợ hãi của tác giả. Sau đó, chủ tịch tiết lộ có người khác cũng muốn viết sách và BBC cũng muốn làm phim tài liệu. Ông ta nhận định việc làm phim có thể không hiệu quả, tạo sự tương phản với “But a book is certainly a good idea” ở đoạn sau. Điều này cho thấy chủ tịch đã xem xét các đề xuất và có một cái nhìn tổng thể về ý tưởng của tác giả.
-
Chỗ trống 7: Đoạn trước chỗ trống, tác giả cảm ơn chủ tịch vì sự “open-minded” khi đồng ý cho anh ta tiếp cận câu lạc bộ để viết sách. Đoạn sau bắt đầu bằng “Yes, sure… But I mean something more than that, something more complicated.”, ám chỉ đến điều gì đó phức tạp hơn. Đáp án B bắt đầu bằng “We’ve got nothing to hide,” đáp lại lời khen “open-minded”. Sau đó, chủ tịch nói “you’ll be surprised by what you learn. It’s an amazingly emotional business.” Tác giả đồng tình, so sánh các trận đấu như “emotional rollercoaster”. Điều này phù hợp với “something more complicated” mà chủ tịch muốn nói, đó là khía cạnh cảm xúc sâu sắc trong bóng đá, điều mà tác giả sẽ khám phá khi thực hiện cuốn sách.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Dạng bài gapped-text kiểm tra những kỹ năng gì?
Dạng bài gapped-text kiểm tra tổng hợp các kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu như khả năng nhận diện ý chính, cấu trúc bài viết, mối quan hệ logic giữa các đoạn văn, hiểu được các từ nối (linking words), đại từ quy chiếu, từ đồng nghĩa và từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Nó đòi hỏi thí sinh phải có cái nhìn toàn diện về bài viết.
2. Làm thế nào để tăng tốc độ làm bài gapped-text?
Để tăng tốc độ làm dạng bài gapped-text, bạn nên thực hành đọc lướt nhanh để nắm ý chính, sau đó tập trung vào các đoạn văn trước và sau chỗ trống, tìm kiếm các từ khóa ngữ nghĩa liên quan và dấu hiệu ngôn ngữ. Luyện tập với đồng hồ bấm giờ và đặt mục tiêu thời gian cụ thể cho mỗi bài tập sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể.
3. Có phải lúc nào cũng có một đoạn văn thừa trong bài gapped-text không?
Vâng, trong các kỳ thi Cambridge như FCE, CAE, CPE, dạng bài gapped-text thường có một đoạn văn thừa không được sử dụng để tăng độ khó và kiểm tra khả năng loại trừ của thí sinh. Bạn nên lưu ý điều này và không cố gắng điền tất cả các đoạn văn vào chỗ trống.
4. Nên làm gì nếu gặp khó khăn với một chỗ trống cụ thể?
Nếu bạn gặp khó khăn với một chỗ trống, đừng dành quá nhiều thời gian. Hãy bỏ qua và tiếp tục làm các chỗ trống khác. Sau khi đã điền được những chỗ trống dễ hơn, bạn có thể quay lại câu khó đó và sử dụng phương pháp loại trừ dựa trên các đoạn văn còn lại. Việc này giúp bạn tiết kiệm thời gian và giữ vững tâm lý làm bài.
5. Ngoài việc đọc sách và đề thi thử, có cách nào khác để luyện tập gapped-text không?
Ngoài sách và đề thi thử, bạn có thể luyện tập phương pháp làm bài gapped-text bằng cách đọc các bài báo, tạp chí học thuật hoặc truyện ngắn tiếng Anh và thử tự mình xác định các mối liên kết giữa các đoạn văn. Bạn cũng có thể tự tạo bài tập gapped-text bằng cách cắt bỏ các đoạn văn trong một bài viết và sau đó thử sắp xếp lại.
6. Tại sao việc đọc lại toàn bộ bài sau khi điền lại quan trọng?
Việc đọc lại toàn bộ bài sau khi điền tất cả các đoạn văn là cực kỳ quan trọng. Bước này giúp bạn kiểm tra lại tính logic, mạch lạc và sự trôi chảy của toàn bộ bài viết. Đôi khi, một lựa chọn có vẻ hợp lý khi xem xét từng đoạn riêng lẻ nhưng lại làm mất đi sự liền mạch của tổng thể bài văn. Đọc lại giúp bạn phát hiện và sửa chữa những lỗi như vậy, đảm bảo độ chính xác cao nhất cho dạng bài điền vào chỗ trống.
Học cách làm chủ dạng bài gapped-text không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi Cambridge mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản của bạn trong tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng các chiến lược đã học tại Anh ngữ Oxford để chinh phục mọi thử thách!