Câu bị động là một phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chuyên nghiệp. Nắm vững cấu trúc câu bị động không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách tiếng Anh vận hành trong các tình huống giao tiếp và học thuật. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, công thức và những lưu ý cần thiết để bạn sử dụng thành thạo thể bị động trong chương trình tiếng Anh lớp 9 và xa hơn nữa.

Câu Bị Động Là Gì? Định Nghĩa và Vai Trò Quan Trọng

Câu bị động (passive voice) là một cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ của câu không phải là người hoặc vật thực hiện hành động, mà là người hoặc vật chịu tác động của hành động đó. Thay vì tập trung vào tác nhân gây ra hành động, câu bị động đặt trọng tâm vào kết quả của hành động hoặc đối tượng bị ảnh hưởng. Điều này làm cho thông tin được truyền tải trở nên rõ ràng hơn trong những ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ, khi nói “The students write essays” (Học sinh viết bài luận), trọng tâm là “The students” (học sinh) thực hiện hành động. Nhưng nếu chuyển sang câu bị động: “Essays are written by the students” (Bài luận được viết bởi học sinh), trọng tâm dịch chuyển sang “Essays” (bài luận), nhấn mạnh rằng bài luận là đối tượng chịu tác động. Thể bị động thường được dùng khi người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh sự việc hoặc đối tượng bị tác động hơn là tác nhân gây ra hành động, hoặc khi tác nhân không rõ ràng, không quan trọng, hoặc đã được biết đến.

Cấu trúc cơ bản của một câu bị động trong tiếng Anh thường bao gồm: Chủ ngữ (Subject) + be + Quá khứ phân từ (Past Participle). Phần “by + tác nhân thực hiện hành động” có thể được thêm vào nếu tác nhân quan trọng và cần được đề cập, nhưng thường thì nó sẽ được lược bỏ để câu văn gọn hơn và đúng mục đích nhấn mạnh đối tượng. Việc hiểu rõ khái niệm này là nền tảng vững chắc để tiếp tục khám phá các công thức và ứng dụng chi tiết hơn của cấu trúc câu bị động.

Công Thức Câu Bị Động Theo Từng Thì Cụ Thể

Để sử dụng cấu trúc câu bị động một cách chính xác, điều quan trọng là phải biết cách biến đổi động từ “be” và quá khứ phân từ tương ứng với từng thì. Dưới đây là các công thức chi tiết cho các thì thông dụng, giúp bạn nắm vững ngữ pháp bị động một cách toàn diện.

Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

Trong thì hiện tại đơn, động từ “be” sẽ ở dạng “am”, “is”, hoặc “are” tùy thuộc vào chủ ngữ của câu bị động. Đây là một trong những dạng cấu trúc bị động cơ bản nhất, thường được dùng để diễn tả các sự thật, thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại. Việc áp dụng đúng công thức này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chuẩn xác hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Công thức: S + am/is/are + Past Participle (V3/ed)
  • Ví dụ: “The report is written by John every month.” (Báo cáo được John viết hàng tháng.)
  • Ví dụ: “English is spoken worldwide.” (Tiếng Anh được nói trên toàn thế giới.)

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Khi hành động đang diễn ra và bạn muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động, câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn sẽ được sử dụng. Cấu trúc này làm nổi bật tính liên tục của hành động và sự ảnh hưởng trực tiếp lên chủ ngữ. Đây là một dạng cấu trúc câu bị động quan trọng giúp diễn đạt sự việc đang xảy ra một cách linh hoạt.

  • Công thức: S + am/is/are + being + Past Participle (V3/ed)
  • Ví dụ: “The house is being built right now.” (Ngôi nhà đang được xây dựng ngay bây giờ.)
  • Ví dụ: “The homework is being checked by the teacher.” (Bài tập về nhà đang được giáo viên kiểm tra.)

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Thể bị động của thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn tất tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Nó nhấn mạnh kết quả của hành động lên chủ ngữ bị tác động. Việc hiểu rõ cách dùng này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc bị động một cách hiệu quả trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo.

  • Công thức: S + has/have + been + Past Participle (V3/ed)
  • Ví dụ: “The room has been cleaned by someone.” (Căn phòng đã được dọn dẹp.)
  • Ví dụ: “Many books have been published this year.” (Nhiều cuốn sách đã được xuất bản trong năm nay.)

Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)

Đối với các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, cấu trúc câu bị động của thì quá khứ đơn là lựa chọn phù hợp. Nó cho phép người nói/viết tập trung vào đối tượng bị tác động bởi hành động đó, mà không cần quá chú trọng đến người thực hiện. Dạng passive voice này thường xuất hiện trong các câu chuyện, báo cáo lịch sử.

  • Công thức: S + was/were + Past Participle (V3/ed)
  • Ví dụ: “The meal was served by two waiters.” (Bữa ăn được phục vụ bởi hai người bồi bàn.)
  • Ví dụ: “The letter was posted by John yesterday.” (Lá thư đã được gửi bởi John hôm qua.)

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Khi bạn muốn diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và đối tượng bị ảnh hưởng, cấu trúc bị động của thì quá khứ tiếp diễn là cần thiết. Nó mang lại sắc thái liên tục cho hành động trong quá khứ. Nắm vững công thức này giúp câu văn của bạn chính xác hơn khi mô tả các sự kiện đã qua.

  • Công thức: S + was/were + being + Past Participle (V3/ed)
  • Ví dụ: “The car was being repaired when I arrived.” (Chiếc xe đang được sửa khi tôi đến.)
  • Ví dụ: “The children were being taught a new song.” (Những đứa trẻ đang được dạy một bài hát mới.)

Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Thể bị động của thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ. Nó nhấn mạnh kết quả của hành động đầu tiên lên đối tượng. Việc sử dụng chính xác cấu trúc câu bị động này rất hữu ích trong việc kể lại các chuỗi sự kiện trong quá khứ một cách rõ ràng và logic.

  • Công thức: S + had + been + Past Participle (V3/ed)
  • Ví dụ: “The project had been completed before the deadline.” (Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.)
  • Ví dụ: “All the tickets had been sold out when we got there.” (Tất cả vé đã được bán hết khi chúng tôi đến đó.)

Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

Câu bị động của thì tương lai đơn được sử dụng khi bạn muốn nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai và tập trung vào đối tượng bị tác động. Đây là một dạng cấu trúc bị động phổ biến trong các kế hoạch, dự đoán hoặc thông báo về các sự kiện sắp tới.

  • Công thức: S + will + be + Past Participle (V3/ed)
  • Ví dụ: “The house will be reconstructed soon in the future.” (Căn nhà sẽ sớm được xây dựng lại trong tương lai.)
  • Ví dụ: “The book will be read by Mary tomorrow.” (Quyển sách sẽ được Mary đọc vào ngày mai.)

Thì Tương Lai Gần (Be Going To)

Tương tự như thì tương lai đơn, cấu trúc câu bị động với “be going to” dùng để diễn tả một hành động có ý định hoặc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần. Nó cũng đặt trọng tâm vào đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động. Việc sử dụng dạng passive voice này giúp diễn đạt ý định một cách rõ ràng.

  • Công thức: S + am/is/are + going to + be + Past Participle (V3/ed)
  • Ví dụ: “A new bridge is going to be built next year.” (Một cây cầu mới sẽ được xây dựng vào năm tới.)
  • Ví dụ: “The old traditions are going to be preserved by the community.” (Những truyền thống cũ sẽ được cộng đồng bảo tồn.)

Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Thể bị động của thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Nó nhấn mạnh trạng thái hoàn thành của đối tượng tại thời điểm đó. Đây là một cấu trúc câu bị động ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích trong các ngữ cảnh học thuật hoặc phức tạp.

  • Công thức: S + will + have + been + Past Participle (V3/ed)
  • Ví dụ: “The report will have been finished by next Friday.” (Báo cáo sẽ được hoàn thành trước thứ Sáu tới.)
  • Ví dụ: “All the work will have been done by sunset.” (Tất cả công việc sẽ được hoàn tất trước khi mặt trời lặn.)

Động Từ Khiếm Khuyết (Modal Verbs)

Khi có động từ khiếm khuyết (như can, could, may, might, must, should, will, would) trong câu chủ động, cấu trúc bị động sẽ được hình thành bằng cách thêm “be” và quá khứ phân từ sau động từ khiếm khuyết đó. Dạng passive voice này giúp diễn tả khả năng, sự cần thiết, lời khuyên, hoặc nghĩa vụ một cách gián tiếp.

  • Công thức: S + modal verb + be + Past Participle (V3/ed)
  • Ví dụ: “The door must be locked at all times.” (Cửa phải được khóa vào mọi lúc.)
  • Ví dụ: “The lights should be switched off before you leave.” (Đèn nên được tắt trước khi bạn rời đi.)

Các Cấu Trúc Câu Bị Động Đặc Biệt Nâng Cao

Ngoài các công thức câu bị động theo thì, tiếng Anh còn có một số cấu trúc đặc biệt giúp diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn hoặc phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. Nắm vững những dạng thể bị động này sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Động Từ Có Hai Tân Ngữ

Một số động từ như “give”, “offer”, “send”, “tell”, “show”, “teach”, “buy”, “make” có thể đi kèm với hai tân ngữ: một tân ngữ trực tiếp (direct object) và một tân ngữ gián tiếp (indirect object). Khi chuyển sang câu bị động, cả hai tân ngữ này đều có thể trở thành chủ ngữ của câu bị động, tạo ra hai dạng câu bị động khác nhau. Việc lựa chọn tân ngữ nào làm chủ ngữ phụ thuộc vào ý nghĩa bạn muốn nhấn mạnh.

  • Ví dụ: “They gave her a book.” (Họ cho cô ấy một quyển sách.)
    • Bị động 1 (nhấn mạnh người nhận): “She was given a book (by them).” (Cô ấy được cho một quyển sách.)
    • Bị động 2 (nhấn mạnh vật được cho): “A book was given to her (by them).” (Một quyển sách được cho cô ấy.)

Động Từ Tường Thuật (Reporting Verbs)

Các động từ tường thuật như “think”, “say”, “report”, “rumor”, “believe”, “know”, “expect”, “understand” thường được dùng để tường thuật lại lời nói, suy nghĩ, hoặc quan điểm của nhiều người. Khi sử dụng cấu trúc bị động với các động từ này, có hai dạng phổ biến: một dạng dùng “It is said that…” và một dạng dùng chủ ngữ là người/vật được nói đến. Điều này giúp tránh việc chỉ đích danh người nói hoặc tạo tính khách quan cho thông tin.

  • Dạng 1: It is + Past Participle + that + Clause
    • Ví dụ: “People say that he is intelligent.” (Người ta nói rằng anh ấy thông minh.)
    • Bị động: “It is said that he is intelligent.” (Người ta nói rằng anh ấy thông minh.)
  • Dạng 2: S + be + Past Participle + to-infinitive
    • Ví dụ: “Everyone thinks that he is a genius.” (Tất cả mọi người đều nghĩ ông ấy là thiên tài.)
    • Bị động: “He is thought to be a genius.” (Anh ấy được cho là một thiên tài.)

Cấu Trúc Bị Động Với “Have/Get” (Causative Passive)

Cấu trúc bị động với “have” hoặc “get” thường được dùng để diễn tả việc một người nào đó làm cho một việc gì đó được thực hiện bởi người khác, mà bản thân người đó không trực tiếp làm. Cấu trúc này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về các dịch vụ. Nó thể hiện ý nghĩa “có cái gì đó được làm cho mình”.

  • Công thức: S + have/get + Object + Past Participle (V3/ed)
  • Ví dụ: “I got my car repaired.” (Tôi đã làm cho chiếc xe của mình được sửa.)
  • Ví dụ: “My mom had the household chores done by me.” (Mẹ tôi đã làm cho tôi hoàn thành công việc nhà.)

Cấu Trúc Bị Động Với Đại Từ Bất Định

Khi chủ ngữ trong câu chủ động là một đại từ bất định (như “someone”, “somebody”, “anyone”, “anything”, “nobody”, “no one”, “something”, “everything”), và tác nhân thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng hoặc muốn được giữ kín, chúng ta thường lược bỏ “by + agent” trong câu bị động. Điều này làm cho câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.

  • Ví dụ: “Someone should open the door.” (Ai đó nên mở cửa ra.)
  • Bị động: “The door should be opened.” (Cửa nên được mở.)
  • Ví dụ: “Nobody has received the information by the teacher.” (Chưa ai nhận thông tin từ giáo viên cả.)
  • Bị động: “The information from the teacher has not been received yet.” (Thông tin từ giáo viên chưa được nhận.)

Những Lưu Ý Quan Trọng Để Dùng Câu Bị Động Hiệu Quả

Sử dụng câu bị động một cách hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết không chỉ về công thức mà còn về ngữ cảnh và các quy tắc đặc biệt. Để tránh những lỗi phổ biến và làm cho văn phong của bạn tự nhiên hơn, hãy ghi nhớ những lưu ý quan trọng sau đây khi học và thực hành ngữ pháp bị động.

Không Chuyển Câu Bị Động Đối Với Câu Có Nội Động Từ

Nội động từ (intransitive verb) là những động từ không cần tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa và không tác động trực tiếp lên bất kỳ đối tượng nào. Vì câu bị động luôn cần có một tân ngữ để chuyển thành chủ ngữ bị động, nên các câu chứa nội động từ hoàn toàn không thể chuyển sang thể bị động. Điều này là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất cần ghi nhớ.

  • Các động từ như: happen, occur, last, die, sleep, arrive, exist, walk, run, smile, cry, stand, sit.
  • Ví dụ: “She arrived.” (Cô ấy đã đến.) – Đúng
  • Ví dụ: “He died.” (Anh ấy đã mất.) – Đúng
  • Câu sai: “He was died.” (Đây là cách dùng không chính xác vì “die” là nội động từ.)

Tránh Lạm Dụng Câu Bị Động

Mặc dù câu bị động có vai trò quan trọng, việc lạm dụng nó có thể khiến văn phong trở nên rườm rà, thiếu trực tiếp và khó hiểu, đặc biệt là trong văn nói hoặc các bài viết yêu cầu sự rõ ràng, mạch lạc. Câu chủ động thường mạnh mẽ và dễ hiểu hơn. Hãy cân nhắc mục đích và ngữ cảnh để quyết định xem liệu thể bị động có phải là lựa chọn tốt nhất hay không. Chỉ nên sử dụng khi tác nhân không quan trọng, không rõ ràng, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động.

Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ và Động Từ

Trong câu bị động, chủ ngữ (thường là tân ngữ của câu chủ động) và động từ “be” phải luôn hòa hợp về số ít/số nhiều và thì. Nếu chủ ngữ bị động là số nhiều, động từ “be” phải ở dạng số nhiều (ví dụ: “are”, “were”). Nếu chủ ngữ là số ít, động từ “be” phải ở dạng số ít (ví dụ: “is”, “was”). Việc đảm bảo sự hòa hợp này là yếu tố then chốt để câu của bạn đạt chuẩn ngữ pháp.

  • Ví dụ: “I read the books.” (Tôi đã đọc những cuốn sách.)
  • Bị động: “The books were read by me.” (Những cuốn sách bị đọc bởi tôi.)
  • Trong ví dụ này, “books” là số nhiều, nên động từ “be” là “were”.

Bài Tập Vận Dụng Câu Bị Động Lớp 9

Để củng cố kiến thức về câu bị động, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây.

Exercise 1: Choose the most appropriate answer

1. Which sentence is in the passive voice?

A. The children were taken to school by their mother.

B. The mother took the children to school.

C. The children went to school.

D. The children’s mother drove them to school.

2. Choose the correct passive form of the sentence: “John writes the report every month.”

A. The report writes by John every month.

B. The report is written by John every month.

C. The report has been written by John every month.

D. The report was written by John every month.

3. Select the correct passive form of the following sentence: “They will complete the project next week.”

A. The project has been completed next week.

B. The project will be completed next week.

C. The project will have been completed next week.

D. The project was completed next week.

4. Choose the active form of the following sentence: “The cake was eaten by Mary.”

A. Mary has eaten the cake.

B. Mary was eating the cake.

C. Mary ate the cake.

D. Mary was eaten the cake.

5. Select the correct form of the passive voice for the following sentence: “Someone has cleaned the room.”

A. The room was cleaned.

B. The room has been cleaned.

C. The room is cleaned.

D. The room cleans.

Exercise 2: Rewrite these sentences

1. Mary will read the book tomorrow.

………………………………………………………….

2. The teacher is checking the homework now.

……………………………………………………………

3. You must switch off the lights before you leave.

………………………………………………………….

4. The company will launch the new product next month.

………………………………………………………….

5. John posted the letter yesterday.

………………………………………………………….

Đáp Án Chi Tiết và Giải Thích

Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập về câu bị động, giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức.

Exercise 1: Choose the most appropriate answer

1. A

2. B

3. B

4. C

5. B

Giải thích

1. Đáp án A. Trong câu này, “The children” là chủ ngữ, nhưng không phải là người thực hiện hành động (được đưa đến trường bởi mẹ). Đây chính là cấu trúc câu bị động.

2. Đáp án B. Câu gốc là thì hiện tại đơn. Trong câu bị động, “The report” là chủ ngữ và bị tác động bởi hành động (được John viết hàng tháng). Công thức bị động thì hiện tại đơn là “S + is/am/are + V3/ed”.

3. Đáp án B. Câu gốc là thì tương lai đơn. Đây là câu bị động trong tương lai đơn. “The project” là chủ ngữ và bị tác động bởi hành động (sẽ được hoàn thành vào tuần tới). Công thức của cấu trúc câu bị động trong tương lai đơn là “will + be + V3/ed”.

4. Đáp án C. Đây là câu chủ động tương ứng với câu bị động đã cho. Mary là người thực hiện hành động (ăn bánh). Thì quá khứ đơn (“ate”) phù hợp với thì của câu bị động (“was eaten”).

5. Đáp án B. Câu gốc là thì hiện tại hoàn thành. “The room” là chủ ngữ và bị tác động bởi hành động (được dọn dẹp). Đây là câu bị động trong thì hiện tại hoàn thành. Công thức của cấu trúc câu bị động trong thì này là “has/have + been + V3/ed”.

Exercise 2: Rewrite these sentences

1. The book will be read by Mary tomorrow.

2. The homework is being checked by the teacher now.

3. The lights must be switched off before you leave.

4. The new product will be launched by the company next month.

5. The letter was posted by John yesterday.

Giải thích:

1. Quyển sách sẽ được Mary đọc vào ngày mai. Trong câu chủ động, “Mary” là chủ thể thực hiện hành động “sẽ đọc”. Trong câu bị động, đối tượng “quyển sách” trở thành chủ thể, và động từ “sẽ đọc” thay đổi thành “sẽ được đọc”.

2. Bài tập về nhà đang được giáo viên kiểm tra ngay bây giờ. Trong câu chủ động, “Giáo viên” thực hiện hành động “đang kiểm tra”. Trong câu bị động, đối tượng “bài tập về nhà” trở thành chủ thể, và “đang kiểm tra” thay đổi thành “đang được kiểm tra” (thì hiện tại tiếp diễn bị động).

3. Đèn phải được tắt trước khi bạn rời đi. Trong câu chủ động, “Bạn” là chủ thể thực hiện hành động “phải tắt”. Trong câu bị động, đối tượng “đèn” trở thành chủ thể, và “phải tắt” thay đổi thành “phải được tắt” (bị động với động từ khiếm khuyết).

4. Sản phẩm mới sẽ được công ty ra mắt vào tháng tới. Trong câu chủ động, “Công ty” thực hiện hành động “sẽ ra mắt”. Trong cấu trúc câu bị động, đối tượng “sản phẩm mới” trở thành chủ thể, và “sẽ ra mắt” thay đổi thành “sẽ được ra mắt” (thì tương lai đơn bị động).

5. Lá thư đã được John gửi vào ngày hôm qua. Trong câu chủ động, “John” thực hiện hành động “đã gửi”. Trong câu bị động, đối tượng “thư” trở thành chủ thể, và “đã gửi” thay đổi thành “đã được gửi” (thì quá khứ đơn bị động).

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Câu bị động là gì và khi nào nên sử dụng?
Câu bị động là cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ chịu tác động của hành động. Bạn nên sử dụng thể bị động khi tác nhân thực hiện hành động không rõ ràng, không quan trọng, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động hoặc bản thân hành động.

2. Công thức chung của câu bị động là gì?
Công thức chung là Chủ ngữ + be + Quá khứ phân từ (V3/ed). Dạng của “be” sẽ thay đổi tùy thuộc vào thì của câu gốc.

3. Làm thế nào để chuyển một câu chủ động sang câu bị động?
Bạn xác định tân ngữ của câu chủ động để biến nó thành chủ ngữ của câu bị động, chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ và thêm động từ “be” phù hợp với thì và chủ ngữ mới. Phần “by + tác nhân” có thể thêm vào nếu cần thiết.

4. Có phải tất cả các động từ đều có thể dùng trong câu bị động không?
Không, chỉ có ngoại động từ (transitive verbs – động từ có tân ngữ) mới có thể chuyển sang cấu trúc bị động. Nội động từ (intransitive verbs – động từ không có tân ngữ) không thể dùng trong câu bị động.

5. Tại sao cần học câu bị động trong tiếng Anh lớp 9?
Học câu bị động trong tiếng Anh lớp 9 giúp bạn hoàn thiện các kỹ năng ngữ pháp cần thiết cho các bài kiểm tra, đồng thời mở rộng khả năng diễn đạt trong viết và nói, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu sự trang trọng hoặc khách quan.

6. “It is said that…” là cấu trúc bị động đặc biệt nào?
Đây là một dạng cấu trúc bị động của động từ tường thuật, dùng để truyền đạt thông tin hoặc quan điểm chung mà không cần chỉ đích danh người nói.

7. Có nên lạm dụng câu bị động không?
Không nên. Mặc dù quan trọng, việc lạm dụng cấu trúc bị động có thể khiến câu văn trở nên rườm rà và thiếu tự nhiên. Nên ưu tiên câu chủ động khi nó rõ ràng và trực tiếp hơn.

8. Cách nhận biết câu bị động trong bài tập trắc nghiệm là gì?
Dấu hiệu nhận biết chính là sự xuất hiện của động từ “be” đi kèm với một quá khứ phân từ (V3/ed) sau chủ ngữ, và chủ ngữ đó không thực hiện hành động mà chịu tác động.

Qua bài viết trên, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn sâu sắc và toàn diện về câu bị động trong tiếng Anh lớp 9. Việc thực hành thường xuyên và áp dụng linh hoạt cấu trúc câu bị động vào giao tiếp, viết lách sẽ giúp bạn nắm vững phần ngữ pháp quan trọng này, từ đó nâng cao đáng kể trình độ tiếng Anh của mình.