Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi là chìa khóa mở cánh cửa đến vô vàn cơ hội trong lĩnh vực này. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một bộ từ vựng toàn diện, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả trong ngành công nghiệp đầy tiềm năng này.
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh ngành dệt sợi
Ngành dệt sợi là một trong những lĩnh vực kinh tế mũi nhọn và năng động trên toàn cầu, với chuỗi cung ứng phức tạp và các mối quan hệ quốc tế sâu rộng. Từ khâu sản xuất nguyên liệu thô đến thiết kế, sản xuất và phân phối sản phẩm cuối cùng, mọi giai đoạn đều đòi hỏi sự trao đổi thông tin chính xác. Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh dệt sợi không chỉ giúp các chuyên gia, kỹ sư, và người làm kinh doanh dễ dàng tiếp cận các tài liệu chuyên ngành, nghiên cứu công nghệ mới, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc đàm phán hợp đồng, hợp tác quốc tế, và mở rộng thị trường.
Thực tế cho thấy, nhiều tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng, và các báo cáo thị trường quan trọng trong ngành đều được biên soạn bằng tiếng Anh. Một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi vững chắc sẽ giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất tiên tiến, và các xu hướng mới nhất. Điều này trực tiếp nâng cao năng lực chuyên môn, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt và tăng cường khả năng cạnh tranh trong một thị trường đầy thách thức.
Khám phá từ vựng tiếng Anh về sợi (Yarn Vocabulary)
Sợi là nền tảng cơ bản của mọi sản phẩm dệt may, quyết định cấu trúc và đặc tính của vải. Hiểu rõ các loại sợi và thuật ngữ liên quan là bước đầu tiên để nắm bắt ngành này. Các loại sợi phổ biến bao gồm cả tự nhiên và tổng hợp, mỗi loại mang đến những đặc tính riêng biệt.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Yarn | noun | /jɑːrn/ | sợi |
Wool | noun | /wʊl/ | len |
Cotton | noun | /ˈkɒtn/ | bông |
Acrylic | noun | /əˈkrɪlɪk/ | sợi acrylic |
Thread | noun | /θred/ | sợi chỉ |
Skein | noun | /skeɪn/ | cuộn chỉ |
Ball | noun | /bɔːl/ | cuộn len |
Hank | noun | /hæŋk/ | bó sợi |
Ply | noun | /plaɪ/ | lớp sợi |
Gauge | noun | /ɡeɪdʒ/ | cỡ kim |
Fiber | noun | /ˈfaɪbər/ | sợi |
Crochet | verb | /kroʊˈʃeɪ/ | móc |
Loom | noun | /luːm/ | khung cửi |
Seam | noun | /siːm/ | đường may |
Warp | noun | /wɔːrp/ | sợi dọc |
Weft | noun | /wɛft/ | sợi ngang |
Selvage | noun | /ˈsɛlvɪdʒ/ | biên vải |
Wool (len) là loại sợi tự nhiên nổi tiếng với khả năng giữ ấm và độ đàn hồi tốt, thường được dùng cho quần áo mùa đông. Cotton (bông) thì mềm mại, thoáng khí và có khả năng thấm hút cao, là lựa chọn hàng đầu cho trang phục hàng ngày. Trong khi đó, Acrylic (sợi acrylic) là sợi tổng hợp, thường được sử dụng để mô phỏng len, có độ bền cao và dễ bảo quản. Thuật ngữ fiber (sợi) là từ chung nhất để chỉ vật liệu cơ bản dùng để dệt, trong khi thread (sợi chỉ) thường dùng cho mục đích may vá. Gauge (cỡ kim) là một thông số quan trọng trong ngành dệt kim, chỉ mật độ mũi kim trên một đơn vị chiều dài. Ngoài ra, warp (sợi dọc) và weft (sợi ngang) là hai thành phần cơ bản tạo nên cấu trúc dệt của vải trên loom (khung cửi).
Các loại vải thông dụng và từ vựng tiếng Anh (Fabric Types and Vocabulary)
Thế giới vải vô cùng phong phú và đa dạng, mỗi loại mang một đặc tính, vẻ đẹp và ứng dụng riêng. Việc hiểu rõ các thuật ngữ về fabric giúp bạn dễ dàng phân biệt, lựa chọn và đánh giá chất liệu cho các sản phẩm dệt may khác nhau.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Gliglish AI: Công Cụ Luyện Nói Tiếng Anh Đột Phá
- Phân Biệt Too, As well, Also: Nắm Vững Cách Dùng
- Hướng Dẫn Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc Toàn Diện
- Cách Trả Lời “How Many People Are There In Your Family” Chi Tiết
- Nắm Vững Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều Trong Anh Ngữ Oxford
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
fabric | noun | /ˈfæbrɪk/ | vải |
lace | noun | /leɪs/ | vải ren |
linen | noun | /ˈlɪnɪn/ | vải lanh |
leather | noun | /ˈlɛðər/ | vải da |
satin | noun | /ˈsætɪn/ | vải sa tanh |
silk | noun | /sɪlk/ | vải lụa |
denim | noun | /ˈdɛnɪm/ | vải denim / vải bò |
tweed | noun | /twiːd/ | vải tweed |
velvet | noun | /ˈvɛlvɪt/ | vải nhung |
nylon | noun | /ˈnaɪlɒn/ | vải ni lông |
chiffon | noun | /ʃɪˈfɒn/ | vải voan |
fleece | noun | /fliːs/ | vải lông cừu |
polyester | noun | /ˌpɒliˈɛstər/ | vải polyester (vải tổng hợp) |
canvas | noun | /ˈkænvəs/ | vải bạt |
flannel | noun | /ˈflænəl/ | vải flannel |
corduroy | noun | /ˈkɔːrdərɔɪ/ | vải nhung kẻ |
Silk (vải lụa) nổi tiếng với độ mềm mại, bóng bẩy và cảm giác sang trọng khi chạm vào, thường được dùng cho trang phục cao cấp và đồ ngủ. Denim (vải denim hay vải bò) là chất liệu bền bỉ, mạnh mẽ, rất phổ biến trong sản xuất quần jeans và các loại trang phục thường ngày. Velvet (vải nhung) đặc trưng bởi bề mặt mềm mại, có lông tơ mịn, tạo vẻ ngoài quý phái cho nội thất và thời trang. Ngoài ra, Linen (vải lanh) được biết đến với khả năng thoáng mát, thấm hút tốt, lý tưởng cho trang phục mùa hè. Các loại vải tổng hợp như Polyester và Nylon có ưu điểm về độ bền, khả năng chống nhăn và dễ bảo quản, thường được dùng cho trang phục thể thao và ngoài trời.
Vải denim và lụa, những loại vật liệu dệt sợi phổ biến trong ngành may mặc.
Từ vựng tiếng Anh về thuốc nhuộm và sắc tố (Dyes and Pigments Vocabulary)
Thuốc nhuộm là yếu tố then chốt tạo nên màu sắc sống động và đa dạng cho các sản phẩm dệt sợi. Quá trình nhuộm không chỉ là về việc áp dụng màu sắc mà còn liên quan đến hóa học và công nghệ để đảm bảo độ bền màu.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Dye | noun | /daɪ/ | thuốc nhuộm |
Pigment | noun | /ˈpɪɡmənt/ | sắc tố |
Chromophore | noun | /ˈkroʊməˌfɔr/ | nhóm màu |
Mordant | noun | /ˈmɔrdənt/ | chất cầm màu |
Cochineal | noun | /ˈkɒtʃɪˌniːl/ | phẩm đỏ cam |
Synthetic | adjective | /sɪnˈθɛtɪk/ | tổng hợp |
Natural | adjective | /ˈnætʃərəl/ | tự nhiên |
Soluble | adjective | /ˈsɒljʊbəl/ | tan được |
Insoluble | adjective | /ɪnˈsɒljʊbəl/ | không tan |
Reactive | adjective | /riˈæktɪv/ | phản ứng |
Vat | noun | /væt/ | thùng nhuộm |
Colorant | noun | /ˈkʌlərənt/ | chất tạo màu |
Substrate | noun | /ˈsʌbstreɪt/ | chất nền |
Dyehouse | noun | /ˈdaɪhaʊs/ | nhà nhuộm |
Dye (thuốc nhuộm) là các hợp chất hóa học hoặc tự nhiên dùng để thay đổi màu sắc của vật liệu. Khác với pigment (sắc tố) thường không tan và chỉ phủ lên bề mặt, thuốc nhuộm thường có khả năng liên kết hóa học hoặc vật lý với fiber (sợi) và thấm sâu vào bên trong. Mordant (chất cầm màu) là một hóa chất quan trọng được sử dụng để giúp thuốc nhuộm bám chắc hơn vào sợi, đặc biệt là với các loại thuốc nhuộm tự nhiên như Cochineal (phẩm đỏ cam). Quá trình này thường diễn ra trong các vat (thùng nhuộm) tại một dyehouse (nhà nhuộm) chuyên biệt. Các loại thuốc nhuộm có thể là synthetic (tổng hợp), được sản xuất công nghiệp, hoặc natural (tự nhiên), chiết xuất từ thực vật, động vật.
Trợ chất dệt nhuộm: Từ vựng tiếng Anh cần biết (Textile Auxiliaries Vocabulary)
Trong ngành dệt sợi, trợ chất đóng vai trò không thể thiếu trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Chúng là các hóa chất được thêm vào trong các công đoạn khác nhau, từ tiền xử lý đến hoàn tất, nhằm đạt được các hiệu ứng mong muốn.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Softener / Softening agent | noun / noun phr. | /ˈsɒfənər/ – /ˈsɒfənɪŋ ˈeɪdʒənt/ | chất làm mềm |
Emulsifier | noun | /ɪˈmʌlsɪfaɪər/ | chất nhũ hóa |
Dispersant | noun | /dɪˈspɜːrsənt/ | chất phân tán |
Wetting agent | noun | /ˈwɛtɪŋ ˈeɪdʒənt/ | chất làm ướt |
Anti-static | adjective | /ˌæntiˈstætɪk/ | chống tĩnh điện |
Flame retardant | noun phr. | /fleɪm rɪˈtɑːrdənt/ | chất chống cháy |
Bleaching agent | noun phr. | /ˈbliːtʃɪŋ ˈeɪdʒənt/ | chất tẩy trắng |
Fixative | noun | /ˈfɪksətɪv/ | chất cố định màu |
Leveling agent | noun phr. | /ˈlɛvəlɪŋ ˈeɪdʒənt/ | chất làm đều màu |
Thickener | noun | /ˈθɪkənər/ | chất làm đặc |
Binder | noun | /ˈbaɪndər/ | chất kết dính |
Defoamer | noun | /dɪˈfoʊmər/ | chất khử bọt |
Sequestering agent | noun phr. | /sɪˈkwɛstərɪŋ ˈeɪdʒənt/ | chất cô lập |
Surfactant | noun | /sərˈfæktənt/ | chất hoạt động bề mặt |
Softening oil | noun phr. | /ˈsɒfənɪŋ ɔɪl/ | dầu làm mềm |
Antimicrobial | adjective | /ˌæntaɪmaɪˈkroʊbiəl/ | kháng khuẩn |
UV absorber | noun phr. | /ˌjuːˈviː əbˈzɔːrbər/ | chất hấp thụ UV |
Water repellent | noun phr. | /ˈwɔːtər rɪˈpɛlənt/ | chất chống thấm nước |
Anti-pilling | adjective | /ˌæntiˈpɪlɪŋ/ | chống xù lông |
Softening wax | noun phr. | /ˈsɒfənɪŋ wæks/ | sáp làm mềm |
Brightener | noun | /ˈbraɪtnər/ | chất làm sáng |
Anti-mildew | adjective | /ˌæntiˈmɪlduː/ | chống mốc |
Anti-wrinkle | adjective | /ˌæntiˈrɪŋkəl/ | chống nhăn |
Softening cream | noun phr. | /ˈsɒfənɪŋ kriːm/ | kem làm mềm |
Anti-felting | adjective | /ˌæntiˈfɛltɪŋ/ | chống xơ vải |
Softener (chất làm mềm) được sử dụng để cải thiện cảm giác chạm của vải, làm cho chúng mềm mại và dễ chịu hơn khi tiếp xúc với da. Bleaching agent (chất tẩy trắng) là hóa chất dùng để loại bỏ màu sắc tự nhiên hoặc các vết bẩn trên sợi, chuẩn bị cho quá trình nhuộm. Fixative (chất cố định màu) có nhiệm vụ giúp màu sắc bám chắc vào sợi, ngăn ngừa hiện tượng phai màu. Trong khi đó, Leveling agent (chất làm đều màu) đảm bảo màu nhuộm được phân bố đồng đều trên toàn bộ bề mặt vải, tránh tình trạng loang lổ. Các trợ chất khác như Anti-static (chống tĩnh điện), Flame retardant (chất chống cháy), Water repellent (chất chống thấm nước) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính năng và độ an toàn của sản phẩm dệt sợi, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
Từ vựng tiếng Anh các quy trình sản xuất dệt sợi (Textile Manufacturing Processes Vocabulary)
Ngành dệt sợi bao gồm một chuỗi các quy trình phức tạp, từ biến nguyên liệu thô thành sợi, rồi từ sợi thành vải, và cuối cùng là hoàn thiện sản phẩm. Mỗi giai đoạn đều có những thuật ngữ chuyên biệt cần nắm vững.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Textile processing | noun phr. | /ˈtɛkstaɪl ˈprɑːsɛsɪŋ/ | xử lý vải |
Carding | noun | /ˈkɑːrdɪŋ/ | chải |
Plying | noun | /ˈplaɪɪŋ/ | xe sợi |
Texturing | noun | /ˈtɛkstʃərɪŋ/ | tạo kết cấu |
Coning | noun | /ˈkoʊnɪŋ/ | cuộn sợi |
Quilling | noun | /ˈkwɪlɪŋ/ | cuộn chỉ |
Beaming | noun | /ˈbiːmɪŋ/ | cuộn vải |
Slashing | noun | /ˈslæʃɪŋ/ | hồ sợi |
Braiding | noun | /ˈbreɪdɪŋ/ | bện |
Spinning | noun | /ˈspɪnɪŋ/ | kéo sợi |
Weaving | noun | /ˈwiːvɪŋ/ | dệt |
Knitting | noun | /ˈnɪtɪŋ/ | đan |
Dyeing | noun | /ˈdaɪɪŋ/ | nhuộm |
Printing | noun | /ˈprɪntɪŋ/ | in |
Finishing | noun | /ˈfɪnɪʃɪŋ/ | hoàn thiện |
Scouring | noun | /ˈskaʊərɪŋ/ | giặt |
Bleaching | noun | /ˈbliːtʃɪŋ/ | tẩy trắng |
Mercerizing | noun | /ˈmɜːrsəraɪzɪŋ/ | làm bóng |
Coating | noun | /ˈkoʊtɪŋ/ | phủ |
Embossing | noun | /ɪmˈbɔːsɪŋ/ | dập nổi |
Flocking | noun | /ˈflɑːkɪŋ/ | phủ nhung |
Brushing | noun | /ˈbrʌʃɪŋ/ | chải lông |
Shearing | noun | /ˈʃɪərɪŋ/ | cắt lông |
Raising | noun | /ˈreɪzɪŋ/ | đánh lông |
Sueding | noun | /ˈsweɪdɪŋ/ | làm mịn |
Singeing | noun | /ˈsɪndʒɪŋ/ | xén lông |
Twisting | noun | /twɪstɪŋ/ | xoắn |
Blocking | noun | /ˈblɒkɪŋ/ | định hình |
Spinning (kéo sợi) là quá trình biến các sợi thô thành yarn (sợi chỉ) bằng cách xoắn chúng lại với nhau. Sau đó, weaving (dệt) và knitting (đan) là hai phương pháp chính để tạo ra fabric (vải) từ sợi. Dyeing (nhuộm) và printing (in) là các quy trình tạo màu hoặc hoa văn lên vải. Giai đoạn finishing (hoàn thiện) là tập hợp các xử lý cuối cùng để cải thiện tính chất và vẻ ngoài của vải, bao gồm scouring (giặt), bleaching (tẩy trắng), mercerizing (làm bóng), và các kỹ thuật đặc biệt như coating (phủ), embossing (dập nổi) để tạo hiệu ứng bề mặt độc đáo. Mỗi thuật ngữ này đều mô tả một bước cụ thể, đóng góp vào chất lượng cuối cùng của sản phẩm dệt may.
Đảm bảo chất lượng: Từ vựng tiếng Anh về độ bền màu (Color Fastness Vocabulary)
Độ bền màu là một trong những yếu tố chất lượng quan trọng nhất của sản phẩm dệt sợi, đặc biệt là trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến tuổi thọ và vẻ đẹp của trang phục. Khái niệm này đề cập đến khả năng của vật liệu giữ được màu sắc ban đầu khi tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài như ánh sáng, nước, ma sát, hay mồ hôi.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Color | noun | /ˈkʌlə(r)/ | màu sắc |
Color fastness | noun phr. | /ˈkʌlər ˈfæstnəs/ | độ bền màu |
Color change | noun phr. | /ˈkʌlər tʃeɪndʒ/ | thay đổi màu |
Color retention | noun phr. | /ˈkʌlər rɪˈtɛnʃən/ | giữ màu |
Color loss | noun phr. | /ˈkʌlər lɒs/ | mất màu |
Color transfer | noun phr. | /ˈkʌlər ˈtrænsfər/ | chuyển màu |
Color bleeding/fading | noun phr. | /ˈkʌlər ˈbliːdɪŋ / ˈfeɪdɪŋ/ | phai màu |
Color migration | noun phr. | /ˈkʌlər maɪˈɡreɪʃən/ | di chuyển màu |
Color crocking | noun phr. | /ˈkʌlər ˈkrɒkɪŋ/ | phai màu do cọ xát |
Color fastness test | noun phr. | /ˈkʌlər ˈfæstnəs tɛst/ | kiểm tra độ bền màu |
Color fastness rating | noun phr. | /ˈkʌlər ˈfæstnəs ˈreɪtɪŋ/ | đánh giá độ bền màu |
Color fastness standard | noun phr. | /ˈkʌlər ˈfæstnəs ˈstændərd/ | tiêu chuẩn độ bền màu |
Color fastness scale | noun phr. | /ˈkʌlər ˈfæstnəs skeɪl/ | thang độ bền màu |
Color fastness grade | noun phr. | /ˈkʌlər ˈfæstnəs ɡreɪd/ | cấp độ bền màu |
Hue | noun | /hjuː/ | màu chủ đạo (12 màu – không bao gồm đen, trắng và xám) |
Tint | noun | /tɪnt/ | sắc thái màu |
Tone | noun | /təʊn/ | tông màu |
Shade | noun | /ʃeɪd/ | đổ bóng |
Lightfastness | noun | /ˈlaɪtfæstnəs/ | độ bền ánh sáng |
Wash fastness | noun phr. | /wɒʃ ˈfæstnəs/ | độ bền giặt |
Rub fastness | noun phr. | /rʌb ˈfæstnəs/ | độ bền ma sát |
Perspiration fastness | noun phr. | /ˌpɜːrspəˈreɪʃən ˈfæstnəs/ | độ bền mồ hôi |
Bleeding / Fading | noun | /ˈbliːdɪŋ/ – /ˈfeɪdɪŋ/ | phai màu |
Crocking | noun | /ˈkrɒkɪŋ/ | phai màu do cọ xát |
Migration | noun | /maɪˈɡreɪʃən/ | di chuyển màu |
Sublimation | noun | /ˌsʌblɪˈmeɪʃən/ | thăng hoa màu |
Pigment | noun | /ˈpɪɡmənt/ | sắc tố |
Grey scale | noun | /ɡreɪ skeɪl/ | thang xám |
Color fastness (độ bền màu) là một thuật ngữ tổng quát, bao gồm nhiều yếu tố cụ thể. Lightfastness (độ bền ánh sáng) đo lường khả năng chống phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo. Wash fastness (độ bền giặt) đánh giá khả năng giữ màu sau khi giặt nhiều lần. Rub fastness (độ bền ma sát) quan trọng đối với trang phục thường xuyên cọ xát, chỉ khả năng chống phai màu do cọ xát khô hoặc ướt (còn gọi là crocking). Perspiration fastness (độ bền mồ hôi) là yếu tố cần thiết cho quần áo thể thao hoặc vùng khí hậu nóng ẩm. Sự color change (thay đổi màu), color loss (mất màu), color bleeding/fading (phai màu) hoặc color migration (di chuyển màu) đều là những vấn đề mà các nhà sản xuất dệt sợi cần kiểm soát thông qua các color fastness test (kiểm tra độ bền màu) và tuân thủ color fastness standard (tiêu chuẩn độ bền màu) quốc tế để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tiêu chuẩn chất lượng dệt sợi và từ vựng tiếng Anh liên quan (Textile Quality Standards Vocabulary)
Để đảm bảo sản phẩm dệt sợi đáp ứng yêu cầu của thị trường và người tiêu dùng, các nhà sản xuất cần tuân thủ một loạt các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Việc hiểu các thuật ngữ này là điều cần thiết để đánh giá và kiểm soát chất lượng.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Consistency | noun | /kənˈsɪstənsi/ | độ đồng nhất |
Durability | noun | /ˌdjʊərəˈbɪləti/ | độ bền |
Shrinkage | noun | /ˈʃrɪŋkɪdʒ/ | sự co rút |
Absorption | noun | /əbˈzɔːpʃən/ | sự hấp thụ |
Resilience | noun | /rɪˈzɪliəns/ | độ đàn hồi |
Permeability | noun | /ˌpɜːmiəˈbɪləti/ | độ thấm |
Tensile strength | noun phr. | /ˈtɛnsaɪl/ | độ bền kéo căng |
Abrasion resistance | noun phr. | /əˈbreɪʒən/ | khả năng chống mài mòn |
Quality | noun | /ˈkwɒlɪti/ | chất lượng |
Pilling | noun | /ˈpɪlɪŋ/ | xù lông |
Flammability | noun | /ˌflæməˈbɪlɪti/ | tính dễ cháy |
Breathability | noun | /ˌbriːðəˈbɪləti/ | độ thoáng khí |
Moisture | noun | /ˈmɔɪstʃər/ | độ ẩm |
Elasticity | noun | /ˌiːlæˈstɪsɪti/ | độ đàn hồi |
Softness | noun | /ˈsɒftnəs/ | độ mềm mại |
Stiffness | noun | /ˈstɪfnəs/ | độ cứng |
Durability (độ bền) là khả năng của vật liệu chống lại sự hao mòn và duy trì hình dạng qua thời gian, là yếu tố hàng đầu cho quần áo sử dụng hàng ngày như denim. Shrinkage (sự co rút) là hiện tượng giảm kích thước của vải sau khi giặt hoặc tiếp xúc với nhiệt, cần được kiểm soát chặt chẽ. Resilience (độ đàn hồi) và Elasticity (độ co giãn) mô tả khả năng của vải trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng hoặc nén, đặc biệt quan trọng đối với các loại sợi như spandex hoặc len. Tensile strength (độ bền kéo căng) đo lường lực tối đa mà vải có thể chịu được trước khi bị đứt. Abrasion resistance (khả năng chống mài mòn) là đặc tính giúp vải chống chịu được sự cọ xát, giúp sản phẩm bền hơn. Hiện tượng pilling (xù lông) là khi các sợi nhỏ trên bề mặt vải bị vón cục, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm dệt sợi. Các yếu tố khác như breathability (độ thoáng khí) và moisture (độ ẩm) cũng được xem xét để đảm bảo sự thoải mái cho người mặc.
Ứng dụng từ vựng qua các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dệt sợi (Applying Textile English Vocabulary in Conversation)
Việc học từ vựng sẽ hiệu quả hơn khi bạn biết cách áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong ngành dệt sợi giúp bạn luyện tập và hiểu rõ hơn ngữ cảnh sử dụng của các thuật ngữ chuyên ngành.
Thảo luận về các loại vải, từ sợi tự nhiên đến sợi tổng hợp, để lựa chọn chất liệu dệt sợi phù hợp.
- The consistency of the fabric’s weave ensures a uniform appearance and feel. (Sự đồng nhất của kết cấu vải đảm bảo một vẻ ngoài và cảm giác đồng đều): Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự consistency (đồng nhất) trong cấu trúc dệt của vải, một yếu tố cốt lõi để đảm bảo quality (chất lượng) và tính thẩm mỹ của sản phẩm dệt sợi.
- High durability in textiles means they can withstand wear and tear over time. (Độ bền cao của vải có nghĩa là chúng có thể chịu được sự mài mòn theo thời gian): Durability (độ bền) là một tiêu chí hàng đầu khi đánh giá vật liệu, đặc biệt là trong ngành dệt may nơi sản phẩm cần chịu được tần suất sử dụng và giặt tẩy.
- Minimizing shrinkage is crucial for maintaining the original size and fit of garments after washing. (Giảm thiểu sự co rút là rất quan trọng để duy trì kích thước và sự vừa vặn ban đầu của quần áo sau khi giặt): Vấn đề shrinkage (co rút) sau khi giặt là một thách thức lớn trong sản xuất vải, và việc kiểm soát nó đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
- Cotton fabrics are known for their excellent absorption properties, making them ideal for towels and bathrobes. (Vải cotton được biết đến với khả năng thấm hút tuyệt vời, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho khăn tắm và áo choàng tắm.): Absorption (sự hấp thụ) là đặc tính nổi bật của cotton (bông), giải thích lý do loại fiber (sợi) này được ưu tiên cho các sản phẩm cần hút ẩm cao.
- The resilience of wool allows it to return to its original shape after being stretched or compressed. (Độ đàn hồi của len cho phép trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo giãn hoặc nén): Resilience (độ đàn hồi) là một đặc tính quan trọng của wool (len), giúp giữ phom dáng sản phẩm dệt sợi và tránh bị biến dạng.
- Fabrics with high permeability allow air and moisture to pass through, enhancing comfort. (Vải có độ thấm cao cho phép không khí và độ ẩm đi qua, tăng sự thoải mái): Permeability (độ thấm) là đặc tính cần thiết cho các loại fabric (vải) dùng trong trang phục thể thao hoặc khí hậu nóng, giúp người mặc luôn cảm thấy khô thoáng.
- Tensile strength measures the fabric’s ability to resist breaking under tension. (Độ bền kéo đo khả năng của vải chống lại sự đứt gãy dưới sức căng): Tensile strength (độ bền kéo căng) là một chỉ số kỹ thuật quan trọng, thể hiện sức chịu đựng của vải trước các lực kéo, đảm bảo độ bền của sản phẩm dệt sợi.
- Denim is prized for its abrasion resistance, making it perfect for durable jeans. (Denim được đánh giá cao về khả năng chống mòn, làm cho nó trở nên hoàn hảo cho quần jeans bền): Abrasion resistance (khả năng chống mài mòn) là lý do chính khiến denim trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm cần độ bền cao như quần jeans.
- The quality of a textile is often judged by its feel, appearance, and performance. (Chất lượng của một loại vải thường được đánh giá qua cảm giác, vẻ ngoài và hiệu suất của nó): Câu này tổng hợp các yếu tố chính để đánh giá quality (chất lượng) của textile (vải) trong ngành dệt sợi, từ cảm quan đến tính năng.
- Pilling occurs when fibers break and form small balls on the fabric surface, affecting its look. (Hiện tượng xù lông xảy ra khi các sợi bị đứt và tạo thành các viên nhỏ trên bề mặt vải, ảnh hưởng đến vẻ ngoài của nó): Pilling (xù lông) là một vấn đề thường gặp, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và độ bền của fabric (vải).
- Flammability is a critical factor in selecting materials for safety clothing and furnishings. (Khả năng chống cháy là một yếu tố quan trọng trong việc chọn lựa vật liệu cho quần áo và đồ nội thất an toàn): Flammability (tính dễ cháy) là một tiêu chuẩn an toàn quan trọng trong việc lựa chọn textile (vải) cho các ứng dụng đặc biệt.
- Breathability in fabrics is essential for activewear, allowing sweat to evaporate quickly. (Khả năng thoáng khí trong vải là rất cần thiết cho trang phục thể thao, cho phép mồ hôi bay hơi nhanh chóng): Breathability (độ thoáng khí) là yếu tố then chốt cho activewear (trang phục thể thao), giúp điều hòa thân nhiệt và tăng sự thoải mái.
- Fabrics that wick away moisture keep the wearer dry and comfortable. (Vải có khả năng hút ẩm giữ cho người mặc khô ráo và thoải mái): Khả năng hút moisture (độ ẩm) là một chức năng quan trọng của vải, đặc biệt trong các hoạt động thể chất, giữ cho người mặc luôn khô ráo.
- Elasticity in textiles like spandex provides stretch and flexibility for a better fit. (Độ co giãn trong vải như spandex có sự co giãn và linh hoạt, giúp cho sự vừa vặn tốt hơn): Elasticity (độ co giãn) của các loại sợi như spandex mang lại sự linh hoạt và vừa vặn tối ưu cho trang phục dệt kim.
- The softness of a fabric contributes to its comfort and appeal, especially in bedding. (Độ mềm mại của một loại vải góp phần vào sự thoải mái và hấp dẫn của nó, đặc biệt là trong bộ ga giường): Softness (độ mềm mại) là một đặc tính cảm quan quan trọng, góp phần vào sự thoải mái và sức hấp dẫn của fabric (vải), đặc biệt là trong các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với da.
- Stiffness in certain textiles can provide structure and shape, useful in items like collars and cuffs. (Độ cứng trong một số loại vải có thể cung cấp cấu trúc và hình dạng, hữu ích trong các vật phẩm như cổ áo và cổ tay áo): Stiffness (độ cứng) của textile (vải) lại cần thiết để duy trì cấu trúc cho một số bộ phận của trang phục.
- Textile processing involves multiple stages, including spinning, weaving, dyeing, and finishing. (Quá trình xử lý vải bao gồm nhiều giai đoạn, bao gồm kéo sợi, dệt, nhuộm và hoàn thiện): Câu này tổng quan về textile processing (xử lý vải), minh họa các giai đoạn chính trong ngành dệt sợi.
- Spinning is the process of twisting fibers together to create yarn, which is then used in weaving or knitting. (Kéo sợi là quá trình xoắn các sợi lại với nhau để tạo thành sợi chỉ, sau đó được sử dụng trong dệt hoặc đan): Giải thích chi tiết về spinning (kéo sợi), một bước cơ bản trong việc tạo ra yarn (sợi) từ fiber (sợi).
- Fabrics treated with a water repellent finish are ideal for outdoor clothing and gear, as they resist moisture. (Các loại vải được xử lý với lớp phủ chống thấm nước rất lý tưởng cho quần áo và thiết bị ngoài trời, vì chúng chống ẩm): Việc sử dụng water repellent (chất chống thấm nước) là một phương pháp finishing (hoàn thiện) phổ biến để tăng tính năng cho sản phẩm dệt sợi dùng ngoài trời.
- Adding a softener during the finishing stage of textile processing can make fabrics like denim feel more comfortable against the skin. (Thêm chất làm mềm trong giai đoạn hoàn thiện của quá trình xử lý dệt may có thể làm cho các loại vải như denim cảm giác thoải mái hơn khi tiếp xúc với da): Ví dụ cụ thể về việc áp dụng softener (chất làm mềm) trong quá trình textile processing (xử lý vải) để cải thiện cảm giác cho denim.
- Denim is a durable fabric commonly used for jeans, known for its distinctive twill weave and indigo dye. (Denim là một loại vải bền thường được sử dụng cho quần jean, nổi tiếng với kiểu dệt chéo đặc trưng và thuốc nhuộm chàm): Mô tả chi tiết về denim, một loại fabric (vải) phổ biến và đặc tính của nó trong ngành dệt may.
- Satin is a smooth, glossy fabric often used in evening wear and lingerie due to its luxurious feel. (Satin là một loại vải mịn, bóng thường được sử dụng trong trang phục dạ hội và đồ lót do cảm giác sang trọng của nó): Giải thích về satin, một loại fabric (vải) với bề mặt đặc trưng và ứng dụng trong dệt may.
- Velvet is a plush fabric with a dense pile, making it perfect for upholstery and elegant clothing. (Vải nhung là một loại vải mềm mại với lớp lông dày, rất phù hợp cho bọc ghế và quần áo thanh lịch): Mô tả về velvet (vải nhung), nổi bật với cấu trúc bề mặt độc đáo và sự sang trọng.
- Weaving is the technique of interlacing yarns to create fabric, with different patterns and textures achieved by varying the weave. (Dệt là kỹ thuật đan xen các sợi để tạo ra vải, với các hoa văn và kết cấu khác nhau đạt được bằng cách thay đổi kiểu dệt): Giải thích sâu hơn về weaving (dệt), phương pháp cơ bản tạo ra fabric (vải) từ yarn (sợi).
- The color fastness standard ensures that fabrics maintain their color after exposure to washing, light, and other conditions. (Tiêu chuẩn độ bền màu đảm bảo rằng các loại vải giữ được màu sắc của chúng sau khi tiếp xúc với giặt, ánh sáng và các điều kiện khác): Nhấn mạnh vai trò của color fastness standard (tiêu chuẩn độ bền màu) trong việc duy trì quality (chất lượng) và màu sắc của vải dệt.
- Wash fastness is a measure of a fabric’s ability to retain its color and quality after repeated laundering. (Độ bền giặt là thước đo khả năng của một loại vải giữ được màu sắc và chất lượng sau nhiều lần giặt): Định nghĩa cụ thể về wash fastness (độ bền giặt), một yếu tố quan trọng trong color fastness (độ bền màu) của fabric (vải).
Cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi (Effective Ways to Learn Textile English Vocabulary)
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp phù hợp. Để đạt hiệu quả cao nhất, bạn không chỉ cần ghi nhớ từ mà còn phải hiểu ngữ cảnh và cách sử dụng chúng.
Bảng tra cứu và ghi chú từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi để học hiệu quả.
Sử dụng từ điển chuyên ngành và trực tuyến
Các từ điển uy tín là công cụ không thể thiếu. Thay vì chỉ tra nghĩa, hãy chú ý đến cách phát âm, ví dụ câu, và các từ liên quan được gợi ý. Nhiều từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries có các mục “Word Lists” hoặc “Topic Dictionaries” giúp bạn tìm kiếm các thuật ngữ theo chủ đề. Khi tra cứu một từ về dệt sợi, hãy tìm hiểu cả định nghĩa, từ loại, và các cụm từ đi kèm để hiểu sâu sắc hơn. Ví dụ, khi bạn tìm từ “yarn”, hãy xem xét các loại yarn khác nhau và các động từ thường đi kèm như “spin yarn” (kéo sợi) hoặc “ply yarn” (xe sợi).
Khai thác tài liệu trực tuyến và video chuyên ngành
Thế giới internet là kho tàng kiến thức khổng lồ. Các trang web của các hiệp hội dệt may quốc tế, các blog của chuyên gia thời trang, hay website của các nhà sản xuất textile lớn thường có phần “Glossary” hoặc các bài viết chuyên sâu. Bạn có thể tìm kiếm các bài phân tích về xu hướng fabric mới, quy trình dyeing (nhuộm) tiên tiến, hoặc các báo cáo về color fastness (độ bền màu). Xem các video trên YouTube từ các kênh chuyên về thời trang, sản xuất textile, hoặc các khóa học online ngắn hạn cũng là cách học trực quan và sinh động. Ví dụ, các video về quy trình spinning (kéo sợi) hay weaving (dệt) sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về các thuật ngữ như warp (sợi dọc) hay weft (sợi ngang). Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi mà còn cập nhật kiến thức ngành.
Nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và sách tham khảo
Sách giáo trình, tạp chí khoa học, và các ấn phẩm chuyên ngành cung cấp kiến thức hệ thống và chính xác. Các cuốn sách như “Fashionpedia” hay “Textile Guide” thường có các chương mục phân loại rõ ràng về fiber (sợi), fabric (vải), dyes (thuốc nhuộm), và finishing (hoàn thiện). Khi đọc các tài liệu này, hãy chủ động ghi chú các từ vựng tiếng Anh dệt sợi mới, cố gắng đặt chúng vào ngữ cảnh của riêng bạn. Việc đọc báo cáo thị trường dệt may quốc tế hoặc các nghiên cứu về quality standards (tiêu chuẩn chất lượng) cũng giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong môi trường học thuật và kinh doanh.
FAQs về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Sợi
Để củng cố kiến thức và giải đáp các thắc mắc thường gặp về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi, dưới đây là một số câu hỏi và trả lời hữu ích.
-
Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi lại quan trọng?
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi rất quan trọng vì ngành này mang tính toàn cầu. Nắm vững từ vựng giúp bạn giao tiếp với đối tác quốc tế, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng, và cập nhật công nghệ mới trong lĩnh vực dệt may, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. -
Làm thế nào để phân biệt giữa “fiber” và “yarn” trong ngành dệt sợi?
Fiber (/ˈfaɪbər/) là vật liệu thô cơ bản, có thể là tự nhiên (như cotton, wool) hoặc tổng hợp (như polyester, nylon). Còn Yarn (/jɑːrn/) là sợi đã được kéo xoắn từ các fiber lại với nhau để tạo thành một sợi dài, liên tục, sẵn sàng cho quá trình weaving (dệt) hoặc knitting (đan) thành fabric (vải). -
“Color fastness” trong ngành dệt sợi có nghĩa là gì và tại sao nó lại quan trọng?
Color fastness (độ bền màu) là khả năng của một loại fabric (vải) giữ được màu sắc ban đầu khi tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài như ánh sáng (lightfastness), giặt (wash fastness), ma sát (rub fastness) hay mồ hôi (perspiration fastness). Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm dệt may, đảm bảo sản phẩm không bị fading (phai màu) hay bleeding (loang màu) sau thời gian sử dụng. -
Các loại “auxiliaries” phổ biến trong dệt nhuộm là gì?
Auxiliaries (trợ chất) là các hóa chất được sử dụng để hỗ trợ và cải thiện các quy trình textile processing (xử lý vải). Một số loại phổ biến bao gồm softener (chất làm mềm) để cải thiện cảm giác vải, bleaching agent (chất tẩy trắng) để làm sáng màu, fixative (chất cố định màu) để giữ màu nhuộm, và leveling agent (chất làm đều màu) để đảm bảo màu nhuộm đồng nhất. -
Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi một cách hiệu quả và ghi nhớ lâu?
Để học từ vựng tiếng Anh dệt sợi hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp: tra cứu từ điển chuyên ngành, đọc tài liệu chuyên môn (sách, báo, tạp chí ngành dệt may), xem video hoặc phim tài liệu về sản xuất textile, và thực hành giao tiếp với các mẫu câu có chứa từ vựng chuyên ngành dệt sợi. Quan trọng nhất là áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế và luyện tập thường xuyên. -
Sự khác biệt giữa “dye” và “pigment” trong ngành nhuộm là gì?
Dye (thuốc nhuộm) thường là các chất hữu cơ hòa tan, thấm sâu vào fiber (sợi) và liên kết hóa học hoặc vật lý với nó, thay đổi màu sắc của sợi từ bên trong. Pigment (sắc tố) thường là các hạt không hòa tan, được phủ lên bề mặt fabric (vải) bằng cách sử dụng binder (chất kết dính). Dye tạo ra màu sắc rực rỡ và bền hơn trong nhiều trường hợp, trong khi pigment thường được dùng cho các hiệu ứng in hoặc khi cần màu sắc đặc biệt. -
Có những tiêu chuẩn chất lượng nào quan trọng cần biết trong ngành dệt sợi?
Trong ngành dệt sợi, nhiều tiêu chuẩn quan trọng được áp dụng để đánh giá quality (chất lượng) sản phẩm. Các tiêu chuẩn này bao gồm durability (độ bền), shrinkage (sự co rút), tensile strength (độ bền kéo căng), abrasion resistance (khả năng chống mài mòn), color fastness (độ bền màu), pilling (chống xù lông), và flammability (tính dễ cháy). Nắm vững các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của thị trường và người tiêu dùng.
Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt sợi là một hành trang không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn thành công trong lĩnh vực đầy tiềm năng này. Bằng cách hiểu sâu sắc các thuật ngữ về sợi, vải, thuốc nhuộm, trợ chất, các quy trình sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng, bạn không chỉ mở rộng kiến thức chuyên môn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và các mối quan hệ quốc tế. Hãy tiếp tục trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh dệt sợi của mình để luôn dẫn đầu trong ngành công nghiệp này cùng Anh ngữ Oxford.