Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các động từ thông dụng là vô cùng quan trọng, và “think” chắc chắn là một trong số đó. Từ “think” không chỉ đơn thuần mang nghĩa “suy nghĩ” mà còn bao hàm nhiều sắc thái ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp phong phú. Việc hiểu sâu và sử dụng chính xác các cấu trúc think sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự tin, tự nhiên và chuẩn xác hơn, đặc biệt trong giao tiếp và viết lách hàng ngày. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá chi tiết về động từ quan trọng này để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Think là gì? Khám phá định nghĩa từ điển Oxford

Theo từ điển Oxford, động từ “think” mang một loạt các ý nghĩa đa dạng, phản ánh sự phức tạp trong quá trình tư duy và biểu đạt của con người. Về cơ bản, “think” có thể được hiểu là hành động sử dụng tâm trí để xem xét, nhận định, hình thành ý tưởng hoặc quan điểm.

Đầu tiên, “think” thường được dùng để bày tỏ một ý tưởng, một quan điểm hoặc một niềm tin cụ thể về điều gì đó hoặc ai đó. Điều này có nghĩa là bạn đang có một nhận định hoặc một góc nhìn cá nhân về một vấn đề. Thứ hai, “think” ám chỉ việc bạn sử dụng trí óc để cân nhắc, hình thành các ý tưởng liên kết hoặc cố gắng giải quyết một vấn đề. Đây là một quá trình tư duy chủ động, có mục đích. Thứ ba, “think” còn được sử dụng để miêu tả việc các ý tưởng, từ ngữ hoặc hình ảnh đang hiện hữu trong tâm trí bạn, thường ở thì tiếp diễn. Cuối cùng, từ này còn có thể mang nghĩa là hình thành một ý tưởng, tưởng tượng điều gì đó, hoặc thậm chí là mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra, cũng như nhớ lại một sự việc nào đó đã từng xuất hiện trong tâm trí bạn. Việc hiểu rõ những định nghĩa này là nền tảng vững chắc để chúng ta đi sâu vào các cấu trúc think cụ thể.

Think trong các thì tiếp diễn: Lưu ý quan trọng

Một điểm đặc biệt cần lưu ý khi sử dụng động từ “think” là cách nó hoạt động trong các thì tiếp diễn. Theo quy tắc chung của ngữ pháp tiếng Anh, “think” khi mang nghĩa “có một ý kiến, một quan điểm” (to have a particular opinion) thường không được sử dụng ở các thì tiếp diễn (progressive tenses). Chẳng hạn, chúng ta sẽ nói “I think he is right” (Tôi nghĩ anh ấy đúng) chứ không nói “I am thinking he is right”. Việc này giúp phân biệt rõ ràng giữa việc bày tỏ quan điểm cố định và một quá trình suy nghĩ đang diễn ra.

Tuy nhiên, khi “think” mang nghĩa “đang suy nghĩ về một vấn đề gì đó” (to use your mind to consider something) hoặc “đang có ý tưởng, từ ngữ hoặc hình ảnh trong đầu” (to have ideas, words or images in your mind), nó hoàn toàn có thể được dùng ở các thì tiếp diễn. Ví dụ, “I’m thinking about my next vacation” (Tôi đang nghĩ về kỳ nghỉ tiếp theo của mình) hay “What are you thinking?” (Bạn đang nghĩ gì vậy?). Sự linh hoạt này đòi hỏi người học phải nắm chắc ngữ cảnh để sử dụng “think” một cách chính xác nhất, tránh những lỗi sai phổ biến.

Các cấu trúc Think cơ bản và nâng cao trong tiếng Anh

Để thành thạo việc sử dụng “think”, việc nắm vững các cấu trúc think phổ biến là điều cốt lõi. Mỗi cấu trúc sẽ mang đến một sắc thái ý nghĩa riêng và được áp dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu trúc Think dùng để diễn tả quan điểm, ý tưởng

Khi bạn muốn bày tỏ ý kiến, quan điểm hay một niềm tin về điều gì đó, “think” là một lựa chọn tuyệt vời. Có nhiều cách để sử dụng think trong trường hợp này:

  • Think (that) + Mệnh đề: Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để diễn tả điều bạn tin tưởng hoặc nhận định. Từ “that” có thể được lược bỏ trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong không trang trọng.
    Ví dụ: I think (that) this is their message, but I’m not sure. (Tôi nghĩ đây là thông điệp của họ, nhưng tôi không chắc.) Cấu trúc này cũng thường xuất hiện ở dạng bị động để thể hiện một niềm tin chung: It was once thought that the sun was square. (Người ta từng cho rằng mặt trời có hình vuông.)
  • Think something: Sử dụng trực tiếp danh từ hoặc cụm danh từ sau “think” để nói về điều bạn nghĩ.
    Ví dụ: What did you think of this huge poster? (Bạn nghĩ gì về tấm áp phích lớn này?)
  • Think somebody/something + tính từ: Diễn tả cách bạn nhìn nhận, đánh giá ai đó/cái gì đó.
    Ví dụ: Helen thought her boyfriend kind and generous. (Helen nghĩ bạn trai của cô tốt bụng và hào phóng.)
  • Think somebody/something + danh từ: Tương tự như trên, dùng để xếp loại hoặc định nghĩa ai đó/cái gì đó.
    Ví dụ: Jenny thought it a great idea to go with Jack at the weekend. (Jenny nghĩ rằng đây là một ý tưởng tốt để đi chơi với Jack vào cuối tuần.)
  • Think possible/impossible: Cấu trúc này thường đi kèm với “possible” hoặc “impossible” để diễn tả khả năng.
    Ví dụ: It was better than my company thought possible. (Nó tốt hơn công ty của tôi nghĩ là có thể.)
  • Think of somebody/something as somebody/something: Dùng để diễn tả việc bạn coi ai đó/cái gì đó như một đối tượng cụ thể. Đây là cách bạn định hình sự nhận thức của mình về một người hoặc vật.
    Ví dụ: Daisy thinks of this homestay as her house. (Daisy coi homestay này như nhà của mình.) Cấu trúc này nhấn mạnh một sự nhận định hoặc vai trò mà bạn gán cho đối tượng.

Cấu trúc Think dùng để thể hiện sự suy nghĩ, cân nhắc

Khác với việc bày tỏ quan điểm, đôi khi “think” được dùng để chỉ quá trình bạn đang tập trung trí óc vào một vấn đề, đang cân nhắc hoặc tìm kiếm giải pháp.

  • Think about something: Cấu trúc này thường dùng để chỉ việc bạn đang dành thời gian để suy nghĩ, cân nhắc về một vấn đề cụ thể, một sự việc hoặc một quyết định. Đây là một quá trình tư duy có chủ đích và có thể kéo dài.
    Ví dụ: I can’t decide you now—I’ll have to think about it. (Tôi không thể quyết định bạn bây giờ – tôi sẽ phải suy nghĩ về điều đó.) Nó thể hiện sự đắn đo, cần thêm thời gian để cân nhắc kỹ lưỡng.
  • Think what, how, etc.: Cấu trúc này thường được theo sau bởi một từ hỏi (what, how, where, when, why) và một động từ nguyên thể có “to”, diễn tả việc bạn đang suy nghĩ về cách thức, nội dung hoặc lý do để làm điều gì đó.
    Ví dụ: Nick was trying to think what to do next. (Nick đang cố nghĩ xem phải làm gì tiếp theo.) Hay Andy was thinking how he can solve this problem. (Andy đang nghĩ cách anh ấy có thể giải quyết vấn đề này.) Đây là một quá trình tìm kiếm giải pháp hoặc kế hoạch hành động.

Cấu trúc Think dùng để diễn tả sự tưởng tượng

“Think” cũng có thể được dùng để diễn tả hành động hình dung, tưởng tượng ra điều gì đó trong tâm trí, dù điều đó không có thật hoặc chỉ là một khả năng.

  • Think (that)…: Tương tự như cấu trúc bày tỏ quan điểm, nhưng trong ngữ cảnh này, mệnh đề theo sau thường là một tình huống giả định hoặc một điều bạn ao ước.
    Ví dụ: Just think how nice it would be to see my family again. (Chỉ nghĩ rằng thật tuyệt biết bao khi được gặp lại gia đình mình.) Câu này không phải là một quan điểm, mà là một sự hình dung về một điều tốt đẹp.
  • Think (something): Dùng để nói về việc bạn đang hình dung, dự đoán một điều gì đó, thường là điều tồi tệ nhất hoặc tốt nhất.
    Ví dụ: If a child gets home late, his mother always thinks the worst. (Nếu một đứa trẻ về nhà muộn, mẹ nó luôn nghĩ điều tồi tệ nhất.) Ở đây, “think” không phải là suy nghĩ theo nghĩa tích cực mà là sự lo lắng, hình dung ra điều không mong muốn.

Phân biệt Think About và Think Of: Những khác biệt then chốt

Mặc dù cả “think about” và “think of” đều liên quan đến quá trình tư duy, nhưng chúng mang những sắc thái nghĩa khác nhau mà người học cần phân biệt rõ ràng để sử dụng chính xác.

  • Think about: Cụm động từ này thường dùng để chỉ việc bạn đang suy nghĩ một cách sâu sắc, cân nhắc kỹ lưỡng hoặc tập trung tâm trí vào một chủ đề, vấn đề cụ thể. Nó ngụ ý một quá trình tư duy liên tục, có thể kéo dài để đưa ra quyết định hoặc hiểu rõ hơn về điều gì đó. Ví dụ: “I’ve been thinking about changing my career path.” (Tôi đã và đang suy nghĩ về việc thay đổi con đường sự nghiệp của mình.) Điều này cho thấy một quá trình xem xét nghiêm túc và kỹ lưỡng.

  • Think of: Ngược lại, “think of” thường dùng để chỉ việc một ý tưởng chợt nảy ra trong đầu, một sự hồi tưởng hoặc một nhận định nhanh chóng. Nó có thể là việc đưa ra ý kiến, nhớ lại điều gì đó, hoặc đơn giản là có một ý nghĩ thoáng qua. Ví dụ: “What do you think of my new dress?” (Bạn nghĩ gì về chiếc váy mới của tôi?) Ở đây, nó chỉ là một sự hỏi ý kiến, một nhận định ban đầu. Hay “I suddenly thought of a brilliant solution.” (Tôi đột nhiên nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời.) Điều này cho thấy một ý tưởng bất chợt xuất hiện.

Tóm lại, “think about” thường liên quan đến quá trình tư duy chủ động và sâu sắc, trong khi “think of” thường mang tính chất tức thời hơn, liên quan đến ý tưởng chợt nảy ra hoặc nhận định ban đầu. Việc ghi nhớ sự khác biệt này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn trong nhiều tình huống.

Các cụm từ thông dụng và thành ngữ với Think

Ngoài các cấu trúc think ngữ pháp cơ bản, động từ này còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ tiếng Anh, làm phong phú thêm cách diễn đạt của chúng ta. Việc nắm vững các cụm này không chỉ giúp bạn hiểu tiếng Anh tốt hơn mà còn làm cho lời nói của bạn tự nhiên và trôi chảy hơn.

  • Think outside the box: Suy nghĩ sáng tạo, khác biệt, thoát ra khỏi lối mòn. Đây là cụm từ rất phổ biến trong môi trường làm việc và học tập hiện đại. Ví dụ: “To solve this complex problem, we need to think outside the box.” (Để giải quyết vấn đề phức tạp này, chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo.)
  • Think twice: Suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi làm gì đó, cân nhắc lại. Cụm từ này thường được dùng để khuyên nhủ. Ví dụ: “You should think twice before making such a big decision.” (Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra một quyết định lớn như vậy.)
  • Think aloud: Suy nghĩ thành lời, nói ra những gì đang nghĩ trong đầu. Ví dụ: “He often thinks aloud when he’s trying to figure something out.” (Anh ấy thường suy nghĩ thành lời khi đang cố gắng tìm ra điều gì đó.)
  • Think big: Nghĩ lớn, có hoài bão lớn, đặt mục tiêu cao. Ví dụ: “If you want to achieve great things, you have to think big.” (Nếu bạn muốn đạt được những điều tuyệt vời, bạn phải nghĩ lớn.)
  • Think on your feet: Suy nghĩ nhanh chóng và đưa ra quyết định ngay lập tức, đặc biệt trong tình huống bất ngờ. Ví dụ: “A good leader needs to be able to think on their feet.” (Một nhà lãnh đạo giỏi cần có khả năng phản ứng nhanh.)
  • Think nothing of it: Không có gì đâu, đừng bận tâm, không thành vấn đề. Đây là một cách lịch sự để đáp lại lời cảm ơn. Ví dụ: “Thanks for your help!” “Oh, think nothing of it.” (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ! Ồ, không có gì đâu.)

Lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Think và cách khắc phục

Mặc dù “think” là một động từ quen thuộc, người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi cơ bản khi sử dụng các cấu trúc think. Nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong giao tiếp.

Một lỗi phổ biến là việc lạm dụng thì tiếp diễn với “think” khi nó mang nghĩa bày tỏ quan điểm. Như đã đề cập, khi “think” có nghĩa là “tin rằng” hoặc “có ý kiến rằng”, nó thường không được dùng ở thì tiếp diễn. Ví dụ, thay vì nói “I’m thinking that she is kind”, bạn nên nói “I think that she is kind”. Hãy nhớ rằng thì tiếp diễn chỉ dùng khi “think” diễn tả một quá trình suy nghĩ đang diễn ra hoặc một ý tưởng chợt nảy ra.

Một sai lầm khác là nhầm lẫn giữa “think about” và “think of”. Mặc dù đã được phân biệt ở phần trước, nhiều người vẫn sử dụng chúng thay thế cho nhau. Hãy nhớ “think about” gợi ý sự cân nhắc sâu sắc, còn “think of” thường là một ý nghĩ thoáng qua, một sự nhớ lại hoặc một nhận định ban đầu. Việc thực hành thường xuyên với các ví dụ cụ thể sẽ giúp củng cố sự phân biệt này.

Cuối cùng, đôi khi người học quên sử dụng giới từ phù hợp sau “think”, đặc biệt là trong các cấu trúc như “think of someone as something” hoặc “think about something”. Luôn chú ý đến giới từ đi kèm để đảm bảo ngữ pháp chính xác và truyền tải đúng ý nghĩa của câu. Việc đọc nhiều và luyện tập viết là chìa khóa để nhận biết và tránh những lỗi này, giúp bạn sử dụng các cấu trúc think một cách tự tin và thành thạo.

Một người đàn ông đang suy tư, hình ảnh đại diện cho quá trình tư duyMột người đàn ông đang suy tư, hình ảnh đại diện cho quá trình tư duy

Bài tập thực hành cấu trúc Think có đáp án

Để củng cố kiến thức về cấu trúc think, hãy thực hành dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ “Think”:

  1. Tôi nghĩ đây là cuốn vở của Anna, nhưng tôi không chắc.
  2. Buổi biểu diễn thật tuyệt vời, tôi nghĩ vậy.
  3. Tôi nghĩ rằng tôi đã có quyết định của riêng mình cho sự nghiệp của mình.
  4. Các em nhỏ rất thích bài học này. Bạn nghĩ sao?
  5. Chúng tôi đã nghĩ rằng người hàng xóm của chúng tôi vui tính và hào phóng.
  6. Nó tốt hơn những gì bố mẹ tôi nghĩ là có thể.
  7. Hãy để Lisa suy nghĩ và cho chúng tôi câu trả lời của cô ấy vào ngày mai.
  8. Bạn có thể suy nghĩ một chút trước khi nói bất cứ điều gì không?
  9. Tôi sẽ phải nghĩ về khoản phí trước tiên.
  10. Anh trai tôi nghĩ phải làm gì tiếp theo khi anh ấy vào đại học.

Đáp án:

  1. I think this is Anna’s notebook, but I’m not sure.
  2. The show was fantastic, I think.
  3. I thought that I already have my own decision for my career.
  4. The children love this lesson. What do you think?
  5. We thought our neighbor was funny and generous.
  6. It was better than my parents thought possible.
  7. Let Lisa think and give us her answer tomorrow.
  8. Can you think for a moment before saying anything?
  9. I’ll have to think about the fee first.
  10. My brother thinks about what to do next when he goes to college.

FAQs về cấu trúc Think trong tiếng Anh

1. Ý nghĩa chính của động từ “think” là gì?

“Think” có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa cốt lõi xoay quanh việc sử dụng tâm trí để hình thành ý tưởng, quan điểm, niềm tin, hoặc để cân nhắc và giải quyết vấn đề.

2. Khi nào nên dùng “think about” và khi nào dùng “think of”?

“Think about” được dùng khi bạn suy nghĩ sâu sắc, cân nhắc kỹ lưỡng về một vấn đề. “Think of” thường dùng khi một ý tưởng chợt nảy ra, bạn nhớ lại điều gì đó, hoặc khi bạn đưa ra một nhận định nhanh chóng về ai/cái gì.

3. Động từ “think” có thể dùng ở thì tiếp diễn không?

Có, “think” có thể dùng ở thì tiếp diễn khi nó diễn tả một quá trình suy nghĩ đang diễn ra trong đầu (“I’m thinking about my future”). Tuy nhiên, khi nó có nghĩa là bày tỏ quan điểm hoặc niềm tin, nó thường không dùng ở thì tiếp diễn (“I think it’s a good idea”).

4. Cấu trúc “think that” có cần từ “that” không?

Không bắt buộc. Trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong không trang trọng, từ “that” thường được lược bỏ sau “think” khi theo sau là một mệnh đề. Ví dụ: “I think he is right” thay vì “I think that he is right”.

5. Làm thế nào để phân biệt “think” và “believe”?

“Think” thường liên quan đến một ý kiến, một sự phán đoán dựa trên suy nghĩ hoặc thông tin có được, có thể chưa chắc chắn tuyệt đối. “Believe” lại mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, là tin tưởng một điều gì đó là sự thật một cách chắc chắn, thường dựa trên niềm tin cá nhân, đức tin hoặc bằng chứng cụ thể.

6. “Think of somebody as something” có nghĩa là gì?

Cấu trúc này có nghĩa là bạn coi/xem/đánh giá ai đó hoặc cái gì đó như một đối tượng hoặc một loại hình cụ thể. Ví dụ: “She thinks of him as a true friend” (Cô ấy coi anh ấy như một người bạn thật sự).

7. Có cụm từ nào với “think” mang nghĩa sáng tạo không?

Có, cụm từ phổ biến là “think outside the box”, có nghĩa là suy nghĩ sáng tạo, thoát ra khỏi lối mòn, tìm kiếm những giải pháp độc đáo.

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc think trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và toàn diện về cách sử dụng động từ “think” một cách hiệu quả. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập là chìa khóa để bạn có thể áp dụng linh hoạt các cấu trúc think vào giao tiếp và viết lách hàng ngày. Hãy tiếp tục khám phá và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình cùng Anh ngữ Oxford để chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ.