Câu bị động (Passive Voice) là một phần ngữ pháp tiếng Anh vô cùng quan trọng, giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của thể bị động. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của Passive Voice, từ định nghĩa đến các quy tắc chuyển đổi và những lưu ý quan trọng, giúp bạn tự tin làm chủ chủ điểm ngữ pháp này.

Khái niệm cơ bản về câu bị động (Passive Voice) và vai trò

Trong tiếng Anh, câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc ngữ pháp mà trong đó chủ ngữ của câu không phải là người hoặc vật thực hiện hành động, mà là người hoặc vật chịu tác động của hành động đó. Điều này khác biệt hoàn toàn với câu chủ động (Active Voice), nơi chủ ngữ chính là tác nhân thực hiện hành động. Việc hiểu rõ hai khái niệm này là nền tảng để nắm vững cách vận dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

Định nghĩa câu chủ động và câu bị động

Câu chủ động (Active Voice) tập trung vào chủ thể thực hiện hành động. Cấu trúc cơ bản của nó là Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (S + V + O). Ví dụ điển hình như: “The student reads a book” (Học sinh đọc một cuốn sách). Trong câu này, “the student” là người thực hiện hành động “reads”, và “a book” là đối tượng chịu tác động. Câu chủ động được sử dụng phổ biến khi chúng ta muốn nhấn mạnh tác nhân hoặc khi tác nhân là rõ ràng và quan trọng.

Ngược lại, câu bị động (Passive Voice) lại chuyển trọng tâm sang đối tượng chịu tác động của hành động, và tác nhân có thể được lược bỏ hoặc đặt ở cuối câu với giới từ “by”. Cấu trúc chung của câu bị động là Chủ ngữ (tân ngữ của câu chủ động) + be + V3/ed + (by + tác nhân). Chẳng hạn, câu “A book is read by the student” (Một cuốn sách được đọc bởi học sinh) là dạng bị động của ví dụ trên. Trong trường hợp này, “A book” là chủ ngữ của câu bị động, và nó là đối tượng chịu hành động “read”.

Khi nào nên sử dụng thể bị động

Việc lựa chọn giữa câu chủ độngcâu bị động không chỉ là vấn đề ngữ pháp mà còn liên quan đến mục đích giao tiếp và ngữ cảnh cụ thể. Câu bị động thường được ưu tiên sử dụng trong một số trường hợp nhất định để tăng tính rõ ràng, khách quan hoặc nhấn mạnh thông tin. Khoảng 10-15% số câu trong các văn bản học thuật và báo chí thường là câu bị động, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc truyền tải thông tin một cách khách quan.

Chúng ta sử dụng Passive Voice khi tác nhân thực hiện hành động không rõ ràng, không quan trọng, hoặc chúng ta muốn giữ bí mật. Ví dụ, khi nói “My wallet was stolen last night” (Ví của tôi đã bị trộm tối qua), người nói muốn nhấn mạnh việc ví bị mất hơn là ai đã trộm nó, bởi vì có thể không biết thủ phạm là ai. Câu bị động cũng rất hữu ích khi chủ thể là vật vô tri hoặc không có khả năng tự thực hiện hành động. Chẳng hạn, “The house was built in 2010” (Ngôi nhà được xây vào năm 2010) đặt trọng tâm vào ngôi nhà và thời điểm xây dựng, thay vì người đã xây.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hình minh họa khái niệm câu bị động (Passive Voice) trong ngữ pháp tiếng AnhHình minh họa khái niệm câu bị động (Passive Voice) trong ngữ pháp tiếng Anh

Phân biệt chi tiết câu chủ động và câu bị động trong tiếng Anh

Sự khác biệt cơ bản giữa câu chủ động (Active Voice)câu bị động (Passive Voice) nằm ở trọng tâm của thông điệp mà người nói hoặc người viết muốn truyền tải. Mặc dù ý nghĩa cốt lõi của câu thường được giữ nguyên khi chuyển đổi, nhưng cách trình bày và mức độ nhấn mạnh lại thay đổi đáng kể. Việc hiểu rõ những sắc thái này giúp bạn lựa chọn cấu trúc câu phù hợp nhất với mục đích giao tiếp của mình, nâng cao hiệu quả diễn đạt tiếng Anh.

Câu chủ động được dùng khi chúng ta muốn làm nổi bật chủ thể thực hiện hành động. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống cần sự rõ ràng về trách nhiệm hoặc nguồn gốc của một hành động. Ví dụ: “The company launched a new product last month” (Công ty đã ra mắt sản phẩm mới vào tháng trước). Ở đây, sự chú ý được đặt vào “the company” như là tác nhân chính. Khi muốn diễn tả một ý kiến cá nhân hoặc một hành động cụ thể do mình thực hiện, câu chủ động là lựa chọn tối ưu, giúp giọng văn trở nên trực tiếp và mạnh mẽ hơn.

Ngược lại, câu bị động được ưu tiên sử dụng khi hành động hoặc kết quả của hành động quan trọng hơn bản thân tác nhân. Điều này thường xảy ra trong các báo cáo khoa học, tin tức, hoặc khi tác nhân không xác định, không quan trọng, hoặc cần được che giấu. Chẳng hạn, “Millions of trees were planted last year” (Hàng triệu cây đã được trồng năm ngoái) nhấn mạnh số lượng cây và hành động trồng, mà không cần biết chính xác ai đã thực hiện việc đó. Trong các trường hợp mà chủ ngữ là vật vô tri hoặc không thể tự thực hiện hành động (ví dụ: “The ancient ruins were discovered by archaeologists”), Passive Voice là lựa chọn duy nhất và chính xác về mặt ngữ pháp.

Công thức và cách chuyển đổi câu bị động theo thì

Việc nắm vững công thức và quy tắc chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động là chìa khóa để sử dụng Passive Voice thành thạo. Mỗi thì trong tiếng Anh có một công thức bị động riêng, nhưng tất cả đều tuân theo một nguyên tắc chung. Hãy cùng khám phá chi tiết các cấu trúc này và cách áp dụng chúng vào thực tế, giúp bạn dễ dàng biến đổi câu và diễn đạt ý tưởng linh hoạt hơn.

Cấu trúc tổng quát và các bước chuyển đổi cơ bản

Công thức tổng quát của câu bị động là: Tân ngữ (của câu chủ động) + be + V3/ed + (by + chủ ngữ của câu chủ động). Động từ “be” sẽ được chia theo thì của động từ chính trong câu chủ động và chủ ngữ mới. Việc chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động diễn ra theo ba bước cơ bản nhưng rất quan trọng, đảm bảo câu được chuyển đổi đúng ngữ pháp và vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.

Bước đầu tiên là xác định tân ngữ (O) trong câu chủ động và biến nó thành chủ ngữ (S) trong câu bị động. Ví dụ, trong câu “They built this bridge in 1990”, “this bridge” là tân ngữ và sẽ trở thành chủ ngữ mới. Bước thứ hai là xác định thì của động từ chính trong câu chủ động và chia động từ “be” theo thì đó, đồng thời chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Với ví dụ trên, động từ “built” ở thì quá khứ đơn, vậy “be” sẽ là “was” hoặc “were”, và “built” giữ nguyên V3. Cuối cùng, chủ ngữ của câu chủ động sẽ được chuyển xuống cuối câu và đứng sau giới từ “by”. Nếu chủ ngữ ban đầu là đại từ nhân xưng, nó sẽ đổi sang dạng tân ngữ (ví dụ: I -> me, she -> her). Lưu ý rằng nếu chủ ngữ là các từ không xác định như “people”, “someone”, “they”, “we” (khi mang nghĩa chung chung), “everybody”, chúng ta có thể lược bỏ phần “by + tác nhân” để câu gọn gàng và tự nhiên hơn.

Bảng tổng hợp cấu trúc bị động chi tiết theo các thì

Để dễ hình dung và ghi nhớ, dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các cấu trúc câu bị động theo từng thì phổ biến trong tiếng Anh, cùng với ví dụ minh họa cụ thể.

Thì Cấu trúc Chủ động (Active Voice) Cấu trúc Bị động (Passive Voice) Ví dụ Minh họa (Bị động)
Hiện tại đơn S + V(s/es) + O S + am/is/are + V3/ed This house is built by my grandpa.
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being + V3/ed This house is being built by my grandpa.
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/ed + O S + have/has + been + V3/ed This house has been built by my grandpa.
Quá khứ đơn S + V2/ed + O S + was/were + V3/ed This house was built by my grandpa.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + V3/ed This house was being built by my grandpa.
Quá khứ hoàn thành S + had + V3/ed + O S + had + been + V3/ed This house had been built by my grandpa.
Tương lai đơn S + will + V-inf + O S + will + be + V3/ed This house will be built by my grandpa.
Tương lai hoàn thành S + will + have + V3/ed + O S + will + have + been + V3/ed This house will have been built by my grandpa.
Tương lai gần S + am/is/are going to + V-inf + O S + am/is/are going to + be + V3/ed This house is going to be built by my grandpa.

Biểu đồ quy tắc chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động theo thìBiểu đồ quy tắc chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động theo thì

Câu bị động với động từ khuyết thiếu và các trường hợp đặc biệt

Ngoài các thì cơ bản, câu bị động còn được sử dụng với các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, may, might, must, should, would, ought to. Cấu trúc chung cho trường hợp này là: S + động từ khuyết thiếu + be + V3/ed + (by + O). Ví dụ, câu chủ động “You must finish this report by Friday” (Bạn phải hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu) khi chuyển sang câu bị động sẽ là “This report must be finished by Friday” (Báo cáo này phải được hoàn thành trước thứ Sáu).

Ngoài ra, tiếng Anh còn có một số dạng câu bị động phức tạp hơn. Một trong số đó là “get-passive”, được sử dụng thay thế cho “be-passive” trong các tình huống không trang trọng, đặc biệt khi có điều gì đó xảy ra bất ngờ hoặc không mong muốn. Ví dụ: “My phone got stolen yesterday” (Điện thoại của tôi bị trộm hôm qua). Một dạng khác là câu bị động với động từ tường thuật như say, believe, know, think, report, expect. Có hai cách để biến đổi các câu này sang Passive Voice: Thứ nhất là sử dụng chủ ngữ giả “It”: “It is said that…” (Người ta nói rằng…). Thứ hai là dùng cấu trúc “S + be + V3/ed + to V/to have V3/ed”: “He is said to be a genius” (Người ta nói anh ấy là một thiên tài).

Những lưu ý quan trọng khi dùng và dịch câu bị động

Để sử dụng câu bị động (Passive Voice) một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý đến một số điều kiện và quy tắc đặc biệt. Không phải mọi câu chủ động đều có thể chuyển sang bị động, và việc dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt cũng đòi hỏi sự tinh tế để truyền tải đúng sắc thái. Hiểu rõ các điểm này sẽ giúp bạn tránh những lỗi phổ biến và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Điều kiện cần để chuyển sang câu bị động

Điều kiện tiên quyết để một câu chủ động có thể chuyển thành câu bị động là động từ trong câu đó phải là ngoại động từ (transitive verb), tức là động từ phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Nếu động từ là nội động từ (intransitive verb) – động từ không có tân ngữ, thì câu đó không thể chuyển sang Passive Voice. Ví dụ: “She sleeps soundly” (Cô ấy ngủ say). Động từ “sleeps” là nội động từ và không có tân ngữ, do đó câu này không thể được chuyển thành dạng bị động. Các động từ như “run”, “arrive”, “smile”, “cry”, “appear”, “exist” cũng là những nội từ động, không thể dùng trong cấu trúc bị động. Việc nhận diện đúng loại động từ là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi xem xét khả năng chuyển đổi câu.

Cẩn trọng khi dịch nghĩa “bị” và “được”

Khi dịch câu bị động từ tiếng Anh sang tiếng Việt, chúng ta thường sử dụng các từ “bị” hoặc “được”. Tuy nhiên, việc lựa chọn từ nào cần dựa vào ngữ cảnh để truyền tải đúng ý nghĩa tích cực hay tiêu cực của hành động. Từ “được” thường dùng cho các hành động mang lại kết quả tích cực hoặc trung tính. Ví dụ: “This award was given to him” dịch là “Giải thưởng này được trao cho anh ấy”. Ngược lại, “bị” thường đi với các hành động mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn. Chẳng hạn: “The window was broken” dịch là “Cửa sổ đã bị vỡ”.

Trong nhiều trường hợp, việc phân biệt “bị” hay “được” không rõ ràng và phụ thuộc vào cảm nhận chủ quan của người nói hoặc ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: “The children were given homework.” Câu này có thể dịch là “Các cháu được giao bài tập về nhà” nếu bài tập được coi là một cơ hội học hỏi, hoặc “Các cháu bị giao bài tập về nhà” nếu bài tập là gánh nặng. Do đó, cần phân tích kỹ ngữ cảnh và hàm ý của câu gốc để đưa ra lựa chọn dịch thuật phù hợp nhất. Ngoài ra, cần lưu ý rằng trong tiếng Việt, có những câu dùng “bị” hoặc “được” nhưng không phải là câu bị động theo ngữ pháp tiếng Anh, ví dụ: “Anh ấy bị ốm” (He has the flu) hoặc “Chúng tôi bị kẹt xe” (We got stuck in traffic).

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng câu bị động (Passive Voice)Những lưu ý quan trọng khi sử dụng câu bị động (Passive Voice)

Các lỗi thường gặp và cách khắc phục khi sử dụng Passive Voice

Mặc dù câu bị động rất hữu ích, nhưng việc lạm dụng hoặc sử dụng sai cách có thể làm cho văn phong trở nên rườm rà, thiếu tự nhiên. Một lỗi phổ biến là việc sử dụng Passive Voice ngay cả khi tác nhân rõ ràng và quan trọng, khiến câu văn mất đi sự trực tiếp và mạnh mẽ. Để khắc phục, hãy luôn ưu tiên câu chủ động khi bạn muốn nhấn mạnh ai hoặc cái gì đã thực hiện hành động. Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa động từ V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ), dẫn đến sai cấu trúc ngữ pháp cơ bản của Passive Voice. Luôn kiểm tra lại bảng động từ bất quy tắc để đảm bảo dùng đúng dạng V3. Hơn nữa, đôi khi người học quên chia động từ “be” theo đúng thì và chủ ngữ, khiến câu sai hoàn toàn. Hãy luôn nhớ rằng “be” phải “biến hình” để phù hợp với thì và số ít/số nhiều của chủ ngữ mới.

Bài tập thực hành về câu bị động (Passive Voice) kèm đáp án

Để củng cố kiến thức về câu bị động (Passive Voice), việc luyện tập là không thể thiếu. Dưới đây là một số bài tập thực hành giúp bạn ôn lại và áp dụng các quy tắc đã học. Hãy cố gắng hoàn thành chúng một cách độc lập trước khi kiểm tra đáp án để đánh giá mức độ hiểu bài của mình.

Bài tập thực hành câu bị động (Passive Voice) để củng cố kiến thứcBài tập thực hành câu bị động (Passive Voice) để củng cố kiến thức

Đề bài ôn tập hoàn thành câu

  1. Miss Lisa (teach) us English when we were in grade 10.
  2. The dog (chase) after me because I stepped on its tail accidentally.
  3. She (go) on foot to school everyday.
  4. My mother (give) me some pocket money once a month.
  5. My father (tell) me to wash the dishes when I was watching TV.
  6. Thomas Edison, one of the most famous inventors of all time, (create) the first incandescent electric light bulb in 1879.
  7. She (win) the piano competition 2 years ago.
  8. He (borrow) me a book last lesson, but I have no idea where he is at this moment to take it back.

Đề bài trắc nghiệm chọn đáp án đúng

  1. This house (built/was built) by Frank in 1930.
  2. The children (gave/were given) injections.
  3. Exercising everyday (helps/is helped) people to stay in shape.
  4. She (learns/is learned) how to ride a bike since she was 6 years old.
  5. He (fell/was fallen) this morning.
  6. A lot of people (employ/are employed) by Company B.
  7. A new shirt (gave/was given) to him.

Đáp án tham khảo

Bài 1: Hoàn thành những câu sau

  1. Taught
  2. Chased
  3. Goes
  4. Gives
  5. Told
  6. Created
  7. Won
  8. Borrowed

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. Was built
  2. Were given
  3. Helps
  4. Learns
  5. Fell
  6. Are employed
  7. Was given

Câu hỏi thường gặp về câu bị động (Passive Voice)

1. Câu bị động (Passive Voice) là gì và khi nào nên dùng?
Câu bị động là cấu trúc ngữ pháp mà chủ ngữ chịu tác động của hành động. Nên dùng khi tác nhân không quan trọng, không rõ, hoặc muốn nhấn mạnh hành động/đối tượng chịu tác động.

2. Công thức chung của câu bị động là gì?
Công thức chung là S + be + V3/ed + (by + O). Động từ “be” sẽ được chia theo thì của câu chủ động ban đầu và chủ ngữ mới.

3. Làm thế nào để chuyển một câu chủ động sang bị động?
Bạn cần thực hiện 3 bước: 1. Đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ mới. 2. Chia động từ “be” theo thì và chủ ngữ mới, sau đó chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3/ed). 3. Đưa chủ ngữ cũ xuống cuối câu, sau giới từ “by” (có thể lược bỏ).

4. Tại sao không phải tất cả các câu chủ động đều có thể chuyển sang bị động?
Chỉ những câu có ngoại động từ (động từ có tân ngữ trực tiếp) mới có thể chuyển sang câu bị động. Các nội động từ (không có tân ngữ) không thể được sử dụng trong cấu trúc này.

5. Có những trường hợp đặc biệt nào khi dùng câu bị động không?
Có, ví dụ câu bị động với động từ khuyết thiếu (Modal verbs + be + V3/ed) hoặc với các động từ tường thuật (It is said that…; S + be + V3/ed + to V…).

6. Sự khác biệt giữa “be-passive” và “get-passive” là gì?
“Be-passive” là dạng câu bị động tiêu chuẩn. “Get-passive” thường được dùng trong văn nói, không trang trọng, để diễn tả một điều gì đó xảy ra bất ngờ hoặc không mong muốn (ví dụ: “He got hurt”).

7. Có nên lạm dụng câu bị động không?
Không nên. Việc lạm dụng câu bị động có thể làm cho văn phong trở nên rườm rà, thiếu trực tiếp. Ưu tiên câu chủ động khi tác nhân rõ ràng và quan trọng để câu văn mạnh mẽ hơn.

8. Cách dịch từ “bị” và “được” trong câu bị động tiếng Việt có nguyên tắc nào?
“Được” thường dùng cho nghĩa tích cực hoặc trung tính. “Bị” thường dùng cho nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn. Cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể của câu để dịch đúng sắc thái.

Hy vọng thông qua bài viết chi tiết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về việc sử dụng câu bị động (Passive Voice) trong tiếng Anh. Nắm vững chủ điểm ngữ pháp này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn tăng cường khả năng hiểu các văn bản tiếng Anh phức tạp. Tiếp tục luyện tập thường xuyên để sử dụng Passive Voice một cách tự tin và chính xác. Anh ngữ Oxford chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!