Các thì cơ bản trong tiếng Anh đóng vai trò là nền tảng không thể thiếu để diễn đạt chính xác thời gian, tình huống và hành động. Mặc dù có các dạng thức và chức năng riêng biệt, đôi khi sự tương đồng giữa chúng có thể khiến người học cảm thấy bối rối. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một hướng dẫn cụ thể và chuyên sâu về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh, kèm theo các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng, giúp người học củng cố kiến thức và tự tin hơn trong việc sử dụng chúng.
Tổng quan về Các thì cơ bản trong tiếng Anh
Nắm vững các thì tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Mỗi thì mang một sắc thái ý nghĩa riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu sâu về cấu trúc và cách dùng của chúng sẽ mở ra cánh cửa đến sự lưu loát trong ngôn ngữ. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trên hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh.
Để có cái nhìn tổng quan, hãy cùng tham khảo bảng tóm tắt dưới đây về công thức và cách dùng chính của 6 thì tiếng Anh cơ bản mà chúng ta sẽ khám phá chi tiết hơn. Bảng này sẽ là hướng dẫn nhanh giúp bạn định hình được những kiến thức trọng tâm cần nắm bắt.
| Thì | Công thức (Khẳng định) | Cách dùng chính | Dấu hiệu nhận biết (tiêu biểu) |
|---|---|---|---|
| Hiện tại đơn | S + V (s/es) hoặc S + am/is/are | Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình | Always, usually, often, every day, never, seldom |
| Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | Diễn tả hành động đang xảy ra, kế hoạch tương lai gần | Now, right now, at the moment, currently, look! listen! |
| Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V-ed/3 | Diễn tả hành động vừa xảy ra, trải nghiệm, hành động kéo dài đến hiện tại | Just, already, yet, ever, never, since, for, so far |
| Quá khứ đơn | S + V-ed/2 hoặc S + was/were | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ tại thời điểm xác định | Yesterday, last week, ago, in 2000, when + QKĐ |
| Tương lai đơn (Will) | S + will + V-inf | Diễn tả quyết định tức thời, lời hứa, đề nghị, dự đoán không có căn cứ | Tomorrow, next week, I think, probably, perhaps |
| Tương lai gần (Be going to) | S + am/is/are + going to + V-inf | Diễn tả dự định có kế hoạch, dự đoán có căn cứ từ hiện tại | Tomorrow, next month, look out!, be careful! |
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan, nhưng để thực sự làm chủ, chúng ta cần đi sâu vào từng thì.
Đi sâu vào 6 thì tiếng Anh cơ bản
Mỗi thì đều có cấu trúc thì riêng và những quy tắc sử dụng đặc trưng. Hiểu rõ từng chi tiết sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác.
Hiện tại đơn (Present Simple Tense)
Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi nhất. Nó thường dùng để diễn tả các hành động mang tính thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định. Việc nắm vững thì này là điều cần thiết cho mọi người học.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Ship or Sheep: Bí Quyết Nâng Cao Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Bí Quyết Chọn Trung Tâm Anh Ngữ Hai Bà Trưng Chất Lượng Cao
- Viết Đoạn Văn Tự Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Bí Quyết Nâng Cao Vốn **Từ Vựng Tiếng Anh** Đạt Hiệu Quả Tối Đa
- Aptis: Đánh Giá Năng Lực Tiếng Anh Toàn Diện Cùng Anh Ngữ Oxford
Công thức
| Đối với động từ tobe | Đối với động từ thường |
|---|---|
| Khẳng định | S + am/ is/ are + … |
| Phủ định | S + am/ is/ are + not + … |
| Nghi vấn | Am/ Is/ Are + S + …? |
Cách dùng chi tiết
Thì hiện tại đơn được dùng để nói về một sự việc hay hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại. Đây là cách dùng phổ biến nhất, thể hiện những thói quen hay hoạt động định kỳ của một người hoặc sự vật. Ví dụ: They usually go on a holiday in summer. (Họ thường đi nghỉ vào mùa hè.)
Nó cũng được dùng để nói về một sự thật hiển nhiên, một chân lý khoa học hoặc một sự việc luôn đúng. Những điều này không thay đổi theo thời gian và được mọi người công nhận. Ví dụ: The moon is round. (Mặt trăng hình tròn).
Khi muốn diễn tả phản ứng, nhận thức hoặc cảm giác ở hiện tại, người ta cũng dùng thì hiện tại đơn. Điều này thường liên quan đến trạng thái cảm xúc hoặc thể chất tức thời. Ví dụ: I am hungry. (Tôi đói)
Một ứng dụng quan trọng khác của thì này là để nói về thời gian biểu cố định hoặc kế hoạch trong tương lai đã được định sẵn, đặc biệt là với các phương tiện giao thông công cộng, lịch chiếu phim, hoặc lịch học. Ví dụ: The train leaves Ha Noi at 7.45 a.m. (Tàu khởi hành từ Hà Nội lúc 7 giờ 45 phút sáng.)
Thì hiện tại đơn cũng được dùng để đưa ra hướng dẫn, chỉ dẫn, hoặc công thức. Đây là cách dùng mang tính mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn từng bước một cách rõ ràng. Ví dụ: First, you preheat the oven to 180 degrees Celsius. Then, you mix the flour and sugar together in a bowl. (Đầu tiên, bạn làm nóng lò ở nhiệt độ 180 độ C. Sau đó, bạn trộn bột mì và đường với nhau trong một cái bát.)
Cuối cùng, nó còn được dùng để nói về một chuỗi sự kiện diễn ra liên tiếp trong hiện tại, thường thấy trong các câu chuyện kể, bình luận thể thao hoặc tường thuật trực tiếp. Ví dụ: John rushes out of the office as soon as he gets the call. He jumps into his car and speeds down the highway. (John vội vã ra khỏi văn phòng ngay khi nhận được cuộc gọi. Anh nhảy vào xe và phóng nhanh trên đường cao tốc.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Các trạng từ tần suất như always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never là những dấu hiệu nhận biết điển hình của thì hiện tại đơn. Ngoài ra, các cụm từ chỉ sự lặp lại như every day/week/month/year, once a week, twice a month cũng rất phổ biến. Khi thấy những từ này, khả năng cao bạn đang cần sử dụng cấu trúc thì hiện tại đơn.
Lưu ý quan trọng khi dùng hiện tại đơn
Với các động từ thuộc nhóm trạng thái (stative verbs) như know, believe, understand, love, hate, want, chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn thay vì hiện tại tiếp diễn, ngay cả khi hành động đó đang diễn ra ở thời điểm nói. Điều này rất quan trọng để tránh lỗi sai phổ biến. Ví dụ, chúng ta nói “I know him” chứ không phải “I am knowing him”.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một giai đoạn nhất định xung quanh thời điểm nói. Thì này mang tính linh hoạt, cho phép người nói mô tả những tình huống tạm thời hoặc đang trong quá trình thay đổi.
Công thức
| Khẳng định | S + am/ is/ are + V-ing + … |
|---|---|
| Phủ định | S + am/ is/ are + not + V-ing + … |
| Nghi vấn | Am / Is/ Are + S + V-ing + … ? |
Cách dùng chi tiết
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để nói về hành động đang xảy ra trong thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Đây là cách dùng cốt lõi của thì này, giúp người nghe hình dung được hoạt động đang diễn ra ngay lập tức. Ví dụ: Now I am listening to a Spanish song. (Bây giờ tôi đang nghe một bài hát tiếng Tây Ban Nha.)
Thì này cũng được dùng để mô tả các hành động xảy ra lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên, nhưng chỉ mang tính tạm thời hoặc gây phiền nhiễu. Điều này khác với thì hiện tại đơn ở chỗ tính chất tạm thời hoặc sự khó chịu mà hành động đó gây ra. Ví dụ: I am reading a book about Korean cuisine. I have to return it to the library when I finish reading it. (Tôi đang đọc một cuốn về ẩm thực Hàn Quốc. Tôi phải trả lại cho thư viện khi tôi đọc xong.) Trong ngữ cảnh này, có thể suy ra người nói vẫn còn đang đọc dở cuốn sách và chưa hoàn thành nên chỉ mang tính tạm thời.
Một cách dùng khác là nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần và hành động này đã được sắp xếp, lên kế hoạch trước. Trong trường hợp này, thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian tương lai để tránh nhầm lẫn với hành động đang xảy ra ở hiện tại. Ví dụ: He is flying to Incheon next Wednesday. (Anh ấy sẽ bay đến Incheon vào thứ Tư tới.)
Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để nói về trạng thái khác với thường lệ và chỉ có tính tạm thời. Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa thói quen thông thường và một tình huống ngoại lệ đang diễn ra. Ví dụ: I usually drive to work, but today I am taking a bus. (Tôi thường lái xe đi làm nhưng hôm nay tôi đi xe buýt.)
Cuối cùng, thì hiện tại tiếp diễn dùng để nói về sự thay đổi, phát triển hoặc xu hướng đang diễn ra. Các động từ như get, become, change, increase, grow thường được sử dụng trong ngữ cảnh này. Ví dụ: The climate is getting warmer each year, as seen from the rising global temperatures and melting ice caps. (Khí hậu đang ấm dần lên mỗi năm, thể hiện qua nhiệt độ toàn cầu tăng cao và băng tan ở các cực.)
Nó cũng được sử dụng để nói về các hoạt động thường xuyên nhưng không có kế hoạch từ trước hoặc gây phiền toái cho người nói, thường đi kèm với trạng từ always hoặc constantly. Ví dụ: Our neighbor is constantly playing loud music late at night. It’s so annoying when we’re trying to sleep. (Hàng xóm của chúng tôi liên tục bật nhạc lớn vào đêm khuya. Thật khó chịu khi chúng tôi đang cố gắng ngủ.)
Người đàn ông che tai vì tiếng ồn, minh họa cách dùng thì hiện tại tiếp diễn cho hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu, giúp bạn hiểu sâu hơn về **6 thì cơ bản trong tiếng Anh** và các **cấu trúc thì** liên quan.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Các dấu hiệu nhận biết phổ biến của thì hiện tại tiếp diễn bao gồm now, right now, at the moment, at present, currently. Ngoài ra, các câu mệnh lệnh như Look!, Listen!, Be quiet! cũng thường báo hiệu rằng một hành động đang diễn ra và cần được mô tả bằng cấu trúc thì này. Những cụm từ chỉ thời gian như this week, this month, today cũng có thể được dùng khi hành động đang diễn ra trong một giai đoạn nhất định.
Lưu ý quan trọng khi dùng hiện tại tiếp diễn
Như đã đề cập, các động từ trạng thái (stative verbs) không được dùng ở dạng tiếp diễn. Ngoài ra, cần cẩn trọng khi dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả tương lai, vì cần có bối cảnh hoặc trạng từ thời gian rõ ràng để người nghe không nhầm lẫn với hành động đang diễn ra ở hiện tại.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì tiếng Anh quan trọng, thường gây khó khăn cho người học tiếng Việt vì không có thì tương đương chính xác trong tiếng mẹ đẻ. Thì này kết nối quá khứ với hiện tại, diễn tả những hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng hoặc tiếp diễn đến thời điểm hiện tại.
Công thức
| Khẳng định | S + have/ has + V-ed/3 + … |
|---|---|
| Phủ định | S + have/ has + not + V-ed/ 3 + … |
| Nghi vấn | Have/ Has + S + V-ed/ 3 + … ? |
Người học cần học thuộc dạng V3 (quá khứ phân từ) của các động từ bất quy tắc để sử dụng cấu trúc thì này một cách chính xác.
Cách dùng chi tiết
Thì hiện tại hoàn thành dùng để nói về hành động vừa mới xảy ra. Thông thường, nó đi kèm với trạng từ just để nhấn mạnh sự kiện vừa kết thúc. Ví dụ: I have just bought a new table. (Tôi vừa mới mua một cái bàn mới.)
Nó cũng được sử dụng để nói về trải nghiệm đã có tính đến hiện tại. Đây có thể là những kinh nghiệm sống, những nơi đã từng đến, hoặc những điều đã từng làm. Thường đi kèm với ever hoặc never trong câu hỏi và phủ định. Ví dụ: My friend has visited Ha Long Bay. (Bạn tôi đã ghé thăm Vịnh Hạ Long.)
Một cách dùng khác là nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả hoặc hậu quả của hành động này vẫn còn trong hiện tại. Đây là điểm mấu chốt để phân biệt với thì quá khứ đơn. Ví dụ:
A: Where is your hat? (Mũ của bạn đâu?)
B: I don’t know. I’ve lost it. (Tôi không biết. Tôi đã làm mất nó.)
Có thể biết người nói đã làm mất mũ và kết quả ở hiện tại là không có mũ.
Thì này cũng được dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại, thường đi kèm với for (khoảng thời gian) và since (mốc thời gian). Ví dụ: She has lived in London for five years. (Cô ấy đã sống ở London được năm năm rồi.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành rất đa dạng: just, already, yet, ever, never, since, for, so far, recently, lately, up to now, until now. Sự hiện diện của những từ này trong câu thường là tín hiệu rõ ràng để sử dụng cấu trúc thì hiện tại hoàn thành.
Lưu ý quan trọng khi dùng hiện tại hoàn thành
Không sử dụng thì hiện tại hoàn thành với thời gian cụ thể trong quá khứ (ví dụ: yesterday, last week, in 2000). Nếu có thời gian cụ thể, bạn cần sử dụng thì quá khứ đơn. Đây là một lỗi phổ biến mà nhiều học viên thường mắc phải khi học ngữ pháp tiếng Anh.
Quá khứ đơn (Past Simple Tense)
Thì quá khứ đơn là thì dùng để diễn tả những hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc được ngầm hiểu. Đây là một trong 6 thì cơ bản trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững để kể chuyện hoặc mô tả các sự kiện đã qua.
Công thức
| Đối với động từ tobe | Đối với động từ thường |
|---|---|
| Khẳng định | S + was/ were + … |
| Phủ định | S + was/ were + not + … |
| Nghi vấn | Was/ Were + S + …? |
Người học cần thuộc dạng V2 (thể quá khứ) của các động từ bất quy tắc để sử dụng cấu trúc thì này một cách chính xác.
Cách dùng chi tiết
Thì quá khứ đơn được dùng để nói về hành động đã xảy ra tại một thời điểm nào đó trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn. Thời điểm này có thể được nêu rõ ràng hoặc được ngầm hiểu trong ngữ cảnh. Ví dụ: I bought a vintage vase for my friend yesterday. (Tôi đã mua một lọ hoa cổ cho bạn tôi vào hôm qua.)
Thì này cũng diễn tả hành động xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ hoặc những thói quen trong quá khứ mà giờ đây không còn nữa. Thường đi kèm với used to hoặc các trạng từ tần suất. Ví dụ: When I was a kid, I usually played hide and seek. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi trốn tìm.)
Thì quá khứ đơn còn dùng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ, không có thời gian cụ thể nhưng mọi người đều biết nó đã xảy ra (thường là các sự kiện lịch sử hoặc thành tựu). Ví dụ: Albert Einstein developed the theory of relativity. (Albert Einstein đã phát triển thuyết tương đối.)
Cuối cùng, nó được dùng để nói về các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ, tạo thành một chuỗi sự kiện. Điều này rất hữu ích khi kể lại một câu chuyện hoặc mô tả một trình tự các hành động. Ví dụ: When we saw a little girl on the street, we stopped to help her. (Khi chúng tôi thấy một cô bé nhỏ trên đường, chúng tôi đã dừng lại và giúp em ấy.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các dấu hiệu nhận biết chính của thì quá khứ đơn là các cụm từ chỉ thời gian đã qua và kết thúc: yesterday, last night/week/month/year, ago (e.g., three days ago), in + năm trong quá khứ (e.g., in 1999), when + mệnh đề quá khứ đơn. Đây là những từ khóa giúp bạn nhận diện và áp dụng đúng cấu trúc thì này.
Lưu ý quan trọng khi dùng quá khứ đơn
Đảm bảo rằng hành động đã hoàn tất trong quá khứ và có một thời điểm xác định, dù là cụ thể hay ngầm định. Nếu hành động vẫn còn liên quan đến hiện tại, bạn nên cân nhắc sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
Will (Future Simple Tense)
Thì tương lai đơn với Will là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh dùng để diễn tả các quyết định tức thời, lời hứa, đề nghị, hoặc dự đoán không có căn cứ rõ ràng ở hiện tại.
Công thức
| Khẳng định | S + will + V-inf + … |
|---|---|
| Phủ định | S + will not + V-inf + … |
| Nghi vấn | Will + S + V-inf + …? |
Cách dùng chi tiết
Thì tương lai đơn với Will được dùng để nói về một quyết định vừa mới được đưa ra ngay tại thời điểm nói. Đây là những quyết định bột phát, không có sự chuẩn bị trước. Ví dụ: There isn’t any milk left. I’ll buy some. (Không còn sữa nữa rồi. Tôi sẽ mua một ít.)
Nó cũng được dùng để nói về một lời đề nghị giúp đỡ hoặc một lời mời. Đây là cách thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ người khác. Ví dụ: I’ll carry that heavy bag for you. (Tôi sẽ mang cái túi nặng đó giúp bạn.)
Thì này còn dùng để nói về một lời hứa hoặc lời đồng ý thực hiện một việc trong tương lai. Lời hứa thường mang tính cam kết cá nhân. Ví dụ: I promise I will get an A this term. (Tôi hứa sẽ đạt điểm A trong học kỳ này.)
Khi muốn đưa ra một lời yêu cầu ai đó làm điều gì, thì tương lai đơn với Will cũng được sử dụng. Ví dụ: Will you please send me that postal by 7 p.m? (Bạn vui lòng gửi cho tôi bưu phẩm đó trước 7 giờ tối được không?)
Cuối cùng, Will còn được dùng để hỏi ý kiến của người khác, thường là đưa ra đề nghị hoặc hỏi xin lời khuyên, đặc biệt khi đi kèm với Shall (dùng với I/we). Ví dụ:
- Shall we meet at the museum? (Chúng ta gặp nhau ở viện bảo tàng được chứ?)
- When shall I organize the winter event? (Khi nào thì tôi nên tổ chức sự kiện mùa đông?)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn (Will)
Các dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn với Will thường là các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow, next week/month/year, soon, in the future. Ngoài ra, các động từ hoặc cụm từ thể hiện sự suy đoán cá nhân như I think, I believe, I suppose, perhaps, probably cũng thường đi kèm với thì này, vì dự đoán không có căn cứ rõ ràng.
Lưu ý quan trọng khi dùng tương lai đơn (Will)
Cần phân biệt rõ với thì tương lai gần (Be going to), đặc biệt là trong các trường hợp dự đoán và quyết định. Will thường mang tính bột phát, trong khi Be going to thể hiện sự có kế hoạch.
Be going to (Near Future Tense)
Thì tương lai gần (Be going to) là một trong 6 thì cơ bản trong tiếng Anh dùng để diễn tả những dự định đã được lên kế hoạch từ trước hoặc những dự đoán có căn cứ dựa trên tình hình hiện tại. Đây là cấu trúc thì quan trọng để nói về các kế hoạch tương lai một cách cụ thể.
Công thức
| Khẳng định | S + am/ is/ are + going to + V-inf + … |
|---|---|
| Phủ định | S + am/ is/ are + not + going to + V-inf + … |
| Nghi vấn | Am / Is/ Are + S + going to + V-inf + …? |
Cách dùng chi tiết
Thì tương lai gần (Be going to) được dùng để nói về hành động mà người nói đã có dự định sẽ làm trong tương lai. Những dự định này thường đã được suy nghĩ và lên kế hoạch từ trước thời điểm nói. Ví dụ: He is going to see his coach to prepare for the competition. (Anh ấy sẽ gặp huấn luyện viên của mình để chuẩn bị cho cuộc thi.)
Thì này cũng được dùng để nói về một dự đoán sẽ xảy ra diễn ra trong tương lai và có căn cứ rõ ràng cho dự đoán đó, dựa vào tình huống hoặc bằng chứng ở hiện tại. Đây là điểm khác biệt lớn so với thì tương lai đơn với Will. Ví dụ: Jayden is going to have a car crash if he drives carelessly like that. (Jayden sẽ gặp tai nạn xe nếu anh ấy lái xe bất cẩn như thế.) Trong ngữ cảnh này, người nói đưa ra dự đoán là sẽ gặp tai nạn dựa trên căn cứ là Jayden lái xe bất cẩn.
Ngoài ra, Be going to còn được dùng để đưa ra lời yêu cầu hoặc mệnh lệnh mang tính bắt buộc, thường với giọng điệu nghiêm túc. Ví dụ: You’re going to finish your project before you leave for the weekend. (Bạn phải hoàn thành dự án trước khi đi nghỉ cuối tuần.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần (Be going to)
Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần thường là các cụm từ chỉ thời gian tương lai như tomorrow, next week/month/year, soon. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn là ngữ cảnh của câu. Nếu có bằng chứng cụ thể hoặc dấu hiệu rõ ràng ở hiện tại (ví dụ: The sky is dark, look out!) thì khả năng cao là bạn cần sử dụng cấu trúc thì Be going to.
Lưu ý quan trọng khi dùng tương lai gần (Be going to)
Luôn nhớ rằng Be going to ám chỉ một kế hoạch đã định sẵn hoặc một dự đoán có cơ sở. Tránh nhầm lẫn với những quyết định tức thời (dùng Will) hoặc những sự kiện khách quan đã được lên lịch trình (có thể dùng Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn).
Phân biệt các thì tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có một số cặp thì thường gây nhầm lẫn cho người học vì cách dùng của chúng có vẻ tương tự. Việc hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa chúng là chìa khóa để sử dụng các thì tiếng Anh một cách chính xác.
Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành: Sự khác biệt cốt lõi
Sự khác biệt chính giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành nằm ở yếu tố thời gian và mối liên hệ với hiện tại. Thì quá khứ đơn được dùng khi hành động hoặc sự kiện gắn liền với một thời gian xác định trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn. Nó thường đi cùng với các cách diễn đạt thời gian trong quá khứ như yesterday, three weeks ago, last month, in 2010.
Ngược lại, thì hiện tại hoàn thành dùng để nói về thời gian tính đến hiện tại, tức là các sự kiện diễn ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại hoặc kết quả của chúng vẫn còn ở hiện tại. Thì này thường được sử dụng với các cách diễn đạt thời gian tính đến hiện tại như today, this year, in the last five months, so far. Ví dụ:
- I didn’t eat any fast food last week. (“Last week” là thời gian xác định trong quá khứ, hành động đã kết thúc.)
- I haven’t eaten any fast food this week. (“This week” là thời gian tính từ đầu tuần đến thời điểm nói, có thể tiếp diễn.)
Will và Be going to: Dự định và Dự đoán
Hai cấu trúc thì này đều diễn tả hành động trong tương lai nhưng có sự khác biệt rõ rệt về sắc thái ý nghĩa và căn cứ.
-
Hành động trong tương lai
- Dùng “will” khi nói về một quyết định vừa được đưa ra ngay lúc nói. Quyết định này không có sự chuẩn bị từ trước.
- Dùng “be going to” khi nói về một quyết định đã được đưa ra trước lúc nói, tức là một dự định đã được lên kế hoạch.
Xét ví dụ sau để thấy rõ sự khác biệt:
- A: Let’s do something fun this weekend! (Hãy làm gì đó vui vui vào cuối tuần này nhé!)
- B: How about going camping in Varnis Park? I will ask Linh if she free. (Thế còn đi cắm trại ở Công viên Varnis thì sao? Tôi sẽ hỏi Linh xem cô ấy có rảnh không.)
→ Quyết định hỏi Linh có rảnh không được đưa ra ngay lúc B nghĩ ra ý tưởng đi cắm trại. - B: We’re going to go camping this weekend. Do you want to join? (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào cuối tuần này. Bạn có muốn tham gia không?)
- C: That’s a great idea. (Ý hay đấy.)
→ Quyết định đi cắm trại đã được đưa ra từ trước, đây là một kế hoạch.
-
Dự đoán cho tương lai
Cả “will” và “be going to” đều được dùng để đưa ra một dự đoán cho một sự kiện trong tương lai. Tuy nhiên, khác biệt là “be going to” được dùng khi dự đoán được đưa ra dựa trên tình huống hoặc bằng chứng rõ ràng ở hiện tại.
Ví dụ: The sky is dark, and the wind is picking up. It’s going to be a stormy night. (Trời tối và gió đang nổi lên. Đêm nay sẽ là một đêm giông bão.)
→ Dựa vào tình huống hiện tại là trời tối và gió đang nổi lên, người nói đưa ra dự đoán là đêm nay sẽ giông bão. Việc sử dụng “It will be a stormy night” ở đây là SAI vì có căn cứ rõ ràng.
Chiến lược ghi nhớ và thực hành các thì hiệu quả
Để làm chủ 6 thì cơ bản trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc học thuộc công thức. Nó đòi hỏi một phương pháp học tập khoa học và sự kiên trì thực hành.
Đầu tiên, hãy tập trung vào việc nhớ công thức, hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từng thì. Đọc kỹ các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là những ví dụ minh họa. Đừng cố gắng nhồi nhét, mà hãy cố gắng hiểu bản chất và ngữ cảnh sử dụng của từng thì. Việc này sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt hơn rất nhiều.
Tiếp theo, hãy liên hệ với thực tế cuộc sống hàng ngày. Đây là một trong những phương pháp học hiệu quả nhất. Hãy nghĩ về những hành động bạn làm mỗi ngày và cố gắng áp dụng các thì tiếng Anh vào đó. Ví dụ: “I ride a bike to work every morning” (hiện tại đơn), “I am studying English now” (hiện tại tiếp diễn). Bạn có thể tự đặt câu hoặc mô tả các hoạt động của mình bằng cách sử dụng các thì khác nhau. Theo thống kê, những người thường xuyên luyện tập áp dụng ngữ pháp vào đời sống thực tế có khả năng ghi nhớ và sử dụng tốt hơn 70% so với chỉ học thuộc lòng.
Cuối cùng, điều quan trọng không kém là làm bài tập thường xuyên và kiểm tra lỗi sai. Làm càng nhiều bài tập càng tốt để củng cố kiến thức và làm quen với các dạng bài. Sau khi làm xong, hãy kiểm tra lại bài làm của mình một cách cẩn thận, tìm hiểu nguyên nhân của những lỗi sai và ghi chú lại. Việc phân tích lỗi sai là một bước cực kỳ quan trọng để bạn không lặp lại chúng. Bạn có thể tìm các bài tập về ngữ pháp thì trên các nguồn học liệu uy tín hoặc trong các giáo trình của Anh ngữ Oxford.
Bài tập thực hành củng cố kiến thức các thì
Dưới đây là một số bài tập để bạn củng cố kiến thức về 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Hãy thực hiện chúng một cách cẩn thận để đánh giá sự tiến bộ của bản thân.
Bài 1: Chia thì đúng cho động từ trong ngoặc
- I usually __________ (wake) up at 6 a.m.
- Look! It __________ (rain) outside.
- They __________ (not finish) their homework yet.
- We __________ (visit) our grandparents last weekend.
- She __________ (call) you as soon as she arrives.
- I __________ (meet) him at the library tomorrow.
- They __________ (live) in this town for five years.
- Right now, he __________ (read) a book about history.
- The plane __________ (land) in 30 minutes.
- You __________ (not see) that movie, right?
- She always __________ (go) to the gym on Mondays.
- The kids __________ (play) soccer when it started to rain.
Bài 2. Chọn đáp án chia thì đúng
- Every Saturday, Jake __________ basketball with his friends.
A. is playing
B. plays
C. played
D. has played - Look! It __________ to snow any minute now.
A. is going
B. goes
C. is going to snow
D. snowed - I’m not sure, but I think they __________ late to the meeting.
A. will be
B. are
C. were
D. have been - They __________ this movie three times already.
A. see
B. saw
C. have seen
D. will see - Sarah __________ dinner as soon as she arrives home.
A. prepares
B. is preparing
C. prepared
D. will prepare - Don’t worry, I __________ keep your secret safe.
A. will
B. can
C. have
D. did - When he was young, Tom __________ every day after school.
A. swims
B. swam
C. is swimming
D. swim - I __________ to my grandparents this weekend if the weather is nice.
A. visit
B. visited
C. am going to visit
D. have visited
Đáp án
Bài 1.
- wake
- is raining
- haven’t finished
- visited
- will call
- am going to meet
- have lived
- is reading
- will land
- haven’t seen
- goes
- were playing
Bài 2.
- B
- C
- A
- C
- D
- A
- B
- C
Hỏi đáp thường gặp về thì tiếng Anh
Để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh và các thì cơ bản, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với lời giải đáp chi tiết.
1. Học thuộc lòng công thức có đủ để sử dụng thành thạo các thì tiếng Anh không?
Không, việc học thuộc lòng công thức chỉ là bước khởi đầu. Để sử dụng thành thạo các thì tiếng Anh, bạn cần hiểu sâu sắc ý nghĩa, cách dùng trong từng ngữ cảnh cụ thể, và luyện tập thường xuyên qua việc đặt câu, giao tiếp và làm bài tập. Nắm vững cấu trúc thì cần đi đôi với thực hành.
2. Có bao nhiêu thì tiếng Anh tất cả? Tại sao bài viết này chỉ nói về 6 thì cơ bản?
Thực tế, có 12 thì chính trong tiếng Anh, được chia thành 4 nhóm thời gian (hiện tại, quá khứ, tương lai) và 3 khía cạnh (đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn). Bài viết này tập trung vào 6 thì cơ bản trong tiếng Anh vì chúng là những thì được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày và là nền tảng vững chắc để người học mới bắt đầu xây dựng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nâng cao.
3. Làm thế nào để phân biệt nhanh giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành?
Hãy nhớ rằng thì quá khứ đơn dùng cho hành động đã kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm CỤ THỂ trong quá khứ (Ví dụ: yesterday, last year). Trong khi đó, thì hiện tại hoàn thành dùng cho hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng CÓ LIÊN QUAN đến hiện tại (kết quả còn, trải nghiệm, hoặc hành động vẫn tiếp diễn). Nếu không có mốc thời gian cụ thể, hãy cân nhắc đến mối liên hệ với hiện tại.
4. Liệu có mẹo ghi nhớ các thì tiếng Anh hiệu quả nào không?
Một mẹo ghi nhớ hiệu quả là tạo sơ đồ tư duy (mind map) cho mỗi thì, bao gồm công thức, cách dùng, ví dụ và dấu hiệu nhận biết. Ngoài ra, việc luyện tập qua các bài hát, phim ảnh và các đoạn hội thoại thực tế cũng giúp bạn ghi nhớ và cảm nhận ngôn ngữ tốt hơn. Hãy thường xuyên tự đặt các tình huống trong cuộc sống hàng ngày và áp dụng các cấu trúc thì đã học.
5. Tại sao cần học cấu trúc thì Will và Be going to riêng biệt khi cả hai đều nói về tương lai?
Mặc dù cả Will và Be going to đều diễn tả tương lai, nhưng chúng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau. Will thường dùng cho quyết định tức thời, lời hứa, hoặc dự đoán không có căn cứ rõ ràng. Ngược lại, Be going to dùng cho dự định đã có kế hoạch từ trước hoặc dự đoán có bằng chứng cụ thể ở hiện tại. Việc phân biệt rõ ràng hai thì này giúp bạn truyền đạt thông điệp chính xác hơn trong giao tiếp.
6. Tôi nên làm gì nếu tôi vẫn thường xuyên nhầm lẫn giữa các thì?
Nếu bạn vẫn thường xuyên nhầm lẫn, đừng nản lòng. Đây là điều bình thường trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Hãy tập trung vào việc ôn lại từng thì một, sau đó làm các bài tập so sánh giữa các thì dễ gây nhầm lẫn. Ghi lại các lỗi sai của bạn vào một cuốn sổ và xem lại chúng thường xuyên. Quan trọng nhất là luyện tập giao tiếp và viết lách, vì việc áp dụng thực tế sẽ giúp bạn cảm nhận được sự khác biệt của từng thì.
Việc hiểu và sử dụng thành thạo 6 thì cơ bản trong tiếng Anh là một phần thiết yếu giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Với những kiến thức chuyên sâu về cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa mà Anh ngữ Oxford đã cung cấp, hy vọng rằng người học sẽ tự tin hơn trong việc áp dụng các cấu trúc thì này vào giao tiếp và học tập hàng ngày, tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh nâng cao. Hãy nhớ, sự kiên trì và thực hành thường xuyên là chìa khóa để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh.
