Việc thành thạo kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tại nhà hàng là một lợi thế lớn, giúp bạn tự tin khám phá ẩm thực quốc tế và tận hưởng những trải nghiệm đáng nhớ. Từ khoá “tiếng Anh giao tiếp nhà hàng” không chỉ đơn thuần là việc gọi món, mà còn bao gồm cả quá trình đặt bàn, đưa ra yêu cầu đặc biệt và xử lý các tình huống phát sinh một cách lịch sự, chuyên nghiệp. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những cấu trúc câu, từ vựng và mẫu hội thoại thiết yếu để bạn hoàn toàn làm chủ mọi cuộc trò chuyện trong môi trường ẩm thực.
Tình huống 1: Đặt Bàn Tiếng Anh Chuẩn Xác
Khi muốn trải nghiệm ẩm thực tại một nhà hàng sang trọng hoặc một địa điểm phổ biến, việc đặt bàn trước là điều cần thiết để đảm bảo bạn có chỗ ngồi như ý. Quá trình này không chỉ thể hiện sự chuẩn bị mà còn giúp bạn có được không gian phù hợp với nhu cầu, dù là cho bữa tối lãng mạn hay tiệc tụ họp bạn bè. Trong thế giới hiện đại, ước tính có tới hơn 70% các nhà hàng cao cấp yêu cầu đặt chỗ trước, đặc biệt vào các dịp cuối tuần hoặc lễ tết.
Liên hệ và Nêu Yêu Cầu Đặt Chỗ
Cuộc gọi mở đầu là bước đầu tiên để bạn thiết lập yêu cầu của mình. Thông thường, người lễ tân sẽ chào hỏi và hỏi xem họ có thể giúp gì. Bạn cần trình bày rõ ràng mục đích của cuộc gọi là muốn đặt bàn, kèm theo số lượng người tham gia. Một cách tự nhiên và lịch sự để bắt đầu là: “Hello. I’d like to make a booking for two, please.” (Xin chào. Tôi muốn đặt bàn cho hai người.) Việc cung cấp ngay số lượng người sẽ giúp nhân viên dễ dàng kiểm tra tình trạng bàn trống.
Receptionist: Good morning. Salt Bae Restaurant. How can I help you?
Sean: Hello. I’d like to make a booking for two, please.
Sau khi bạn nêu yêu cầu, nhân viên sẽ cần biết ngày và giờ cụ thể để kiểm tra lịch. Hãy sẵn sàng cung cấp thông tin này một cách chính xác. Nếu ngày giờ bạn chọn đã kín, họ sẽ đề xuất các khung giờ khác hoặc bạn có thể chủ động hỏi về các lựa chọn thay thế. Ví dụ, khi một khung giờ cụ thể đã được đặt chỗ hết (be booked up), bạn có thể hỏi: “How about 7:30 pm. Do you have any free tables?” (Vậy 7:30 thì sao. Nhà hàng còn bàn trống vào giờ đó không?). Việc linh hoạt trong thời gian có thể giúp bạn dễ dàng có được chỗ hơn.
Receptionist: Which day and what time, sir?
Sean: Tomorrow night, about 7 pm.
Receptionist: I’m really sorry, we’re all booked up at 7 pm tomorrow.
Sean: How about 7:30 pm. Do you have any free tables?
- Bí Quyết Chinh Phục Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả
- Viết Thư Dời Lịch Phỏng Vấn Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
- Đánh Giá Chuyên Sâu Sách Marvellous Techniques for IELTS Writing
- Khám Phá Sức Mạnh Của Tiếng Latin Với Việc Học Tiếng Anh
- Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề: Cẩm Nang Hoàn Chỉnh
Khung cảnh một người phụ nữ đang gọi điện đặt bàn tại nhà hàng bằng tiếng Anh
Xác Nhận Thông Tin Đặt Bàn và Yêu Cầu Đặc Biệt
Sau khi tìm được khung giờ phù hợp, nhân viên sẽ xác nhận lại thông tin đặt chỗ của bạn, bao gồm số lượng người và thời gian. Đây là lúc bạn cần cung cấp tên và số điện thoại để nhà hàng có thể liên lạc khi cần thiết. Việc này giúp nhà hàng quản lý lịch đặt bàn hiệu quả hơn và thông báo cho bạn nếu có bất kỳ thay đổi nào. Chẳng hạn, khi được hỏi “Can I have your name, please?”, bạn hãy nói tên và đánh vần nếu cần để tránh nhầm lẫn, đặc biệt với các tên không phổ biến.
Receptionist: Yes. So your booking is confirmed at 7:30 pm with 2 people. Can I have your name, please?
Sean: Sure, it’s Sean. S-E-A-N.
Receptionist: And please leave your phone number so we can contact you in case.
Sean: 0123XXXX
Cuối cùng, đây là cơ hội để bạn đưa ra các yêu cầu đặc biệt nhằm tối ưu hóa trải nghiệm của mình. Ví dụ, bạn có thể muốn ngồi ở khu vực không hút thuốc lá (non-smoking section) hoặc ở vị trí có tầm nhìn đẹp như gần cửa sổ. Nếu có dịp đặc biệt như kỷ niệm ngày cưới, sinh nhật, bạn có thể yêu cầu nhà hàng bày biện (set up) bàn ăn (dining table) theo phong cách đặc biệt với hoa và nến, hoặc bất kỳ trang trí nào khác để tạo không khí lãng mạn. Theo một khảo sát, khoảng 40% khách hàng mong muốn có thể đưa ra các yêu cầu cá nhân hóa khi đặt bàn. Hãy nhớ rằng, những yêu cầu này nên được trình bày rõ ràng và lịch sự.
Receptionist: Is there anything that we need to prepare for your dinner?
Sean: I would like a table in the non-smoking section, and it might be great if we sit by the window. And tomorrow it’s my wedding anniversary, could you set up the dining table in France style with flowers and candles?
Receptionist: I see. If you have anything to notice or to change, feel free to connect us anytime. Thank you and hope you enjoy your time at Salt Bae Restaurant.
Từ vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đặt Bàn
Cụm từ/Từ vựng Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Make a booking (Phrase) | Đặt bàn, đặt chỗ trước |
Receptionist (Noun) | Lễ tân, nhân viên tiếp tân |
Be booked up (Phrase) | (Nơi nào đó) đã được đặt chỗ hết, không còn chỗ trống |
Non-smoking section (Noun) | Khu vực dành cho người không hút thuốc lá |
Dining table (Noun) | Bàn ăn |
Set up (Phrasal verb) | Tổ chức, bố trí, bày biện, chuẩn bị |
Mẫu câu thông dụng khi Đặt Bàn
- How can I help you?: Câu hỏi lịch sự để bắt đầu hỗ trợ khách hàng, thường dùng bởi nhân viên. Đây là một trong những cách mở đầu giao tiếp phổ biến nhất trong ngành dịch vụ.
- Do you have any free tables?: Câu hỏi phổ biến để hỏi nhà hàng liệu còn bàn trống không. Bạn có thể sử dụng câu này khi nhà hàng thông báo đã hết chỗ ở khung giờ bạn mong muốn.
- Feel free + to V: Cách diễn đạt thân mật, khuyến khích ai đó làm gì mà không ngần ngại. Ví dụ: “Feel free to connect us anytime.” (Cứ tự nhiên liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào.) Cấu trúc này thường được dùng để tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng.
Tình huống 2: Gọi Món Ăn Tiếng Anh Dễ Dàng
Sau khi đã an vị tại bàn, bước tiếp theo trong trải nghiệm ẩm thực là khám phá thực đơn và gọi món. Việc nắm vững các mẫu câu và từ vựng liên quan sẽ giúp bạn tự tin tương tác với nhân viên phục vụ, đảm bảo món ăn được gọi đúng ý và phù hợp với sở thích cá nhân. Quá trình gọi món thường chiếm khoảng 25% thời lượng của một cuộc hội thoại tiếng Anh tại nhà hàng.
Tiếp Đón và Xem Thực Đơn
Khi bạn đến nhà hàng, trưởng nhóm phục vụ (Head waiter) hoặc nhân viên sẽ chào đón và hỏi bạn đã đặt bàn trước hay chưa. Nếu có, hãy cung cấp tên và thời gian đặt bàn để họ có thể kiểm tra và dẫn bạn đến bàn. Ví dụ: “I booked a table for two at 7:30 pm. It’s under the name of Sean.” (Tôi đã đặt bàn cho hai người vào 7:30 tối dưới tên Sean.) Sau đó, nhân viên sẽ mang thực đơn (menu) đến và mời bạn xem.
Head waiter: Welcome to Salt Bae restaurant. Do you have a reservation?
Sean: I booked a table for two at 7:30 pm. It’s under the name of Sean.
Head waiter: Please give me a second. Your table is ready, sir. Right this way.
….
Waitress: Good evening, I’m Mary and I’ll be your server tonight. What can I do for you?
Sean: Can we have a look at the menu, please?
Waitress: Here you are. Please call me whenever you’re ready to order.
Thực khách đang xem thực đơn và gọi món ăn tại nhà hàng
Đặt Món và Các Yêu Cầu Đặc Biệt
Khi bạn đã sẵn sàng gọi món, hãy ra hiệu cho nhân viên. Họ thường sẽ hỏi bạn muốn bắt đầu với món gì. Đây là lúc bạn nên gọi các món khai vị (Appetizers) trước, sau đó là món chính (Main course) và món ăn kèm (Side dish). Đừng ngần ngại hỏi về món đặc biệt trong ngày (the dish of the day) hoặc món ăn nên thử của một nhà hàng (must-try) để khám phá những lựa chọn độc đáo. Nếu không nghe rõ, bạn có thể nói “I beg your pardon.” một cách lịch sự.
Jean: We think we are ready to order.
Waitress: What would you like to start with?
Sean: For the appetizers, we’d like two “Ceasar Salad” and a “Tomato Bruschetta”
Waitress: I beg your pardon. Two “Ceasar Salad” and…
Sean: A “Tomato Bruschetta”
Jean: What’s the dish of the day?
Waitress: Tonight’s special chef’s kiss is our must-try “Golden Steak” with mashed potatoes.
Sean: We’ll take this for our main course. And “Garlic Bread” as the side dish.
Đối với các món ăn như bít tết, nhân viên sẽ hỏi bạn về độ chín mong muốn: tái (Rare), tái chín (Medium rare), chín vừa (Medium) hay chín kỹ (Well done). Điều này rất quan trọng để đảm bảo món ăn được chế biến đúng theo sở thích của bạn, vì mỗi mức độ chín mang lại hương vị và kết cấu khác nhau. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào với các thành phần như bơ sữa (Dairy products), hải sản, hoặc hạt, hãy thông báo rõ ràng cho nhân viên. Ví dụ, “I’m severely allergic to dairy products” (Tôi bị dị ứng nặng với bơ sữa). Nhà hàng thường có thể gợi ý các lựa chọn thay thế hoặc điều chỉnh món ăn để phù hợp với nhu cầu của bạn, đặc biệt đối với món tráng miệng (Dessert).
Waitress: How would you like the steak? Rare, medium rare, medium or well done?
Jean: Medium rare, please.
Sean: Can you recommend a dessert? I’m severely allergic to dairy products.
Waitress: Certainly! We’ve got “Vegan chocolate cake” and the “Fresh pear cake” is delicious as well
Sean: “Vegan chocolate cake” for us, please.
Cuối cùng, nếu nhà hàng có chương trình khuyến mãi hoặc phục vụ đồ uống miễn phí (on the house), họ sẽ mời bạn dùng thử. Bạn có thể chọn chấp nhận hoặc yêu cầu loại đồ uống khác, như rượu vang (Wines). Theo thống kê, khoảng 15% nhà hàng tại các thành phố lớn thường có các chương trình đồ uống “on the house” vào những dịp đặc biệt. Sau khi ghi nhận đầy đủ yêu cầu, nhân viên sẽ thông báo thời gian chờ đợi và hỏi bạn có muốn gọi thêm gì không.
Waitress: The champagne will be on the house tonight. Would you like to try?
Jean: I’d prefer some red wines, please.
Waitress: Your order will be taken care of and ready to serve in 20 minutes. Would you like anything else?
Sean: That’s all. Thank you.
Từ vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gọi Món
Cụm từ/Từ vựng Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Head waiter (Noun) | Trưởng nhóm phục vụ |
Waitress (Noun) | Nữ phục vụ |
Menu (Noun) | Thực đơn |
Appetizers (Noun) | Món khai vị |
Main course (Noun) | Món chính |
Side dish (Noun) | Món ăn kèm |
Must-try (Noun) | Món ăn nên thử của một nhà hàng |
Rare (Adjective) | (Thịt) Tái |
Medium rare (Adjective) | (Thịt) Tái chín |
Medium (Adjective) | (Thịt) Chín vừa |
Well done (Adjective) | (Thịt) Chín kỹ |
Dessert (Noun) | Món tráng miệng |
Dairy products (Noun) | Các sản phẩm làm từ sữa (bơ, sữa, phô mai…) |
Wines (Noun) | Rượu vang |
On the house (Phrase) | Được tặng miễn phí, chiêu đãi (bởi nhà hàng) |
The dish of the day (Phrase) | Món ăn đặc biệt trong ngày |
Mẫu câu thông dụng khi Gọi Món
- Do you have a reservation?: Câu hỏi phổ biến của nhân viên khi khách hàng vừa đến. Điều này giúp họ nhanh chóng sắp xếp chỗ ngồi.
- S + booked a table for two at + thời gian. It’s under the name of + tên người: Cách thông báo về lịch đặt bàn của bạn. Câu này cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết.
- Your table is ready: Thông báo bàn đã sẵn sàng để khách hàng vào chỗ.
- What would you like to start with?: Câu hỏi của nhân viên để khách hàng bắt đầu gọi món khai vị.
- I beg your pardon: Cách nói lịch sự khi bạn muốn đối phương nhắc lại điều gì đó vì không nghe rõ. Đây là cách thay thế cho “What?” hoặc “Say again?”.
- What’s the chef’s special = What’s today’s special?: Các câu hỏi để hỏi về món ăn đặc biệt của nhà hàng trong ngày.
- Tonight’s special chef’s kiss is + tên món ăn: Cách nhân viên giới thiệu món ăn đặc biệt trong ngày. Cụm “chef’s kiss” thường được dùng để nhấn mạnh sự tuyệt vời của món ăn.
- S + be + severely allergic to + N: Cấu trúc câu để thông báo về việc dị ứng nặng với một loại thực phẩm nào đó. Cụm “severely” nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của dị ứng.
- Certainly!: Cách thể hiện sự đồng ý một cách lịch sự, chuyên nghiệp hơn “OK” hay “Yeah” trong môi trường nhà hàng.
Tình huống 3: Phản Hồi và Xử Lý Vấn Đề Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
Dù nhà hàng có cố gắng đến mấy, đôi khi vẫn có những sự cố xảy ra. Việc biết cách phản hồi (make a complaint) và giải quyết vấn đề một cách lịch sự nhưng kiên quyết bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng, giúp bạn đảm bảo quyền lợi của mình mà vẫn giữ được sự văn minh trong giao tiếp. Theo khảo sát, 80% khách hàng sẽ quay lại nếu vấn đề của họ được giải quyết hiệu quả.
Báo Lỗi Ban Đầu với Nhân Viên
Khi phát hiện vấn đề với món ăn hoặc dịch vụ, hãy gọi nhân viên một cách lịch sự. Bắt đầu bằng “Excuse me!” hoặc “Pardon me!” để thu hút sự chú ý. Sau đó, mô tả rõ ràng vấn đề bạn đang gặp phải. Ví dụ, nếu bít tết bị chế biến quá kỹ đến mức cháy khét (burnt to a crisp), bạn cần nêu rõ. Nếu có vấn đề vệ sinh như tìm thấy tóc trong món ăn, hãy nói rõ rằng bạn không muốn làm to chuyện (make a scene) nhưng điều đó đã khiến bạn mất hứng ăn uống (lost my appetite). Việc trình bày một cách khách quan sẽ giúp nhân viên dễ dàng tiếp nhận.
Sean: Excuse me!
Waitress: Yes sir, how can I help you?
Sean: I ordered my medium rare steak, but it’s burnt to a crisp. And I don’t want to make a scene but I’ve lost my appetite for the “Ceasar Salad” after finding a hair in that dish.
Nhân viên sẽ lắng nghe và đưa ra lời xin lỗi, đồng thời đề xuất cách giải quyết. Họ có thể đề nghị thay món khác hoặc không tính tiền món ăn bị lỗi. Đây là một phản ứng tiêu chuẩn để khắc phục sự bất tiện (inconvenience) mà khách hàng gặp phải. Trong nhiều trường hợp, nhân viên được đào tạo để đưa ra giải pháp nhanh chóng cho các vấn đề nhỏ để tránh làm gián đoạn trải nghiệm của khách hàng.
Waitress: We apologize for it. I’ll replace the steak straight away. And we won’t charge you for the “Ceasar Salad”, so you don’t have to pay for it.
Sean: All right.
Người đàn ông đang phàn nàn về dịch vụ nhà hàng
Yêu Cầu Gặp Quản Lý và Đặt Khiếu Nại
Nếu vấn đề chưa được giải quyết thỏa đáng hoặc bạn cảm thấy dịch vụ (service) thực sự kém chất lượng, bạn có quyền yêu cầu được nói chuyện với quản lý. Sử dụng câu “I’d like to speak to your manager!” một cách dứt khoát. Khi quản lý xuất hiện, hãy trình bày toàn bộ vấn đề một cách chi tiết, từ việc chờ đợi lâu (ví dụ, chờ hơn 30 phút cho món chính), món ăn bị nguội, hay một món ăn có vị lạ (tastes a bit off).
Jean: I’d like to speak to your manager!
Waitress: Please wait for a moment. I’ll go and get him for you.
Manager: Good evening, ma’am. I’m Jack, the manager of Salt Bae Restaurant. What seems to be the problem?
Quan trọng hơn, hãy chỉ ra những lỗi cụ thể trên hóa đơn (bill), đặc biệt là khi nhà hàng vẫn tính tiền những món đã hứa sẽ không tính. Kết thúc bằng việc nhấn mạnh cảm giác của bạn, ví dụ: “I don’t feel like a valued customer here!” (Tôi không cảm thấy mình là một khách hàng được trân trọng ở đây!). Quản lý thường sẽ đưa ra lời xin lỗi chân thành và một giải pháp bù đắp, như giảm giá (discount) hóa đơn (phổ biến là 10-20% cho hóa đơn bị lỗi), để giữ chân khách hàng và duy trì danh tiếng của nhà hàng.
Jean: I’d like to make a complaint. We’re not happy at all with your service today. We’ve been waiting quite a while, and our meal is even cold. “Tomato Bruschetta” tastes a bit off, too. But it’s not the point. I’ve checked the bill and I suppose you’ve made a mistake. It has the “Ceasar Salad” on it though the waitress said we wouldn’t be charged for it. I don’t feel like a valued customer here!
Manager: We’re terribly sorry for the inconvenience. We’ll bring you the correct one and to say sorry, your bill will be discounted by 10% for all the problems you’ve experienced. Again, we’re sorry.
Từ vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phản Hồi
Cụm từ/Từ vựng Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Burnt something to a crisp/ cinder (Phrase) | Nấu thứ gì đó quá lâu, quá nóng đến mức cháy khét. |
Make a scene (Phrase) | Gây ra một tình huống quá mức, ồn ào ở nơi đông người. |
Lost my appetite (Phrase) | Mất hứng thú ăn uống, chán ăn. |
Make a complaint (Phrase) | Khiếu nại, phàn nàn, góp ý. |
Tastes a bit off (Phrase) | Đồ ăn có vị lạ, không tươi ngon. |
Inconvenience (Noun) | Sự bất tiện, phiền toái. |
Discount (Verb) | Giảm giá. |
Service (Noun) | Dịch vụ. |
Bill (Noun) | Hóa đơn thanh toán. |
To charge something/ someone for something (Phrase) | Yêu cầu tính tiền cho cái gì đó. |
Mẫu câu thông dụng khi Phản Hồi
- To charge something/ someone for something = Pay for something: Yêu cầu tính tiền cho cái gì đó. Ví dụ: “They charged us for the extra bread.” Đây là một thuật ngữ phổ biến trong giao dịch tài chính.
- Please wait for a second/ moment/ minute: Yêu cầu đợi trong chốc lát. Câu này thể hiện sự tôn trọng thời gian của người khác.
- What seems to be the problem?: Câu hỏi của quản lý hoặc nhân viên để hỏi về vấn đề đã xảy ra với đối phương. Câu này giúp định hướng cuộc trò chuyện vào trọng tâm vấn đề.
- I don’t feel like a valued customer here!: Câu nói mạnh mẽ để bày tỏ sự không hài lòng về chất lượng dịch vụ của một doanh nghiệp, cơ sở, nhà hàng,… Đây là một cách để nhấn mạnh cảm xúc cá nhân và mức độ thất vọng.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Giao Tiếp Tiếng Anh Tại Nhà Hàng
Để có trải nghiệm ẩm thực trọn vẹn và thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh tại nhà hàng, ngoài việc nắm vững từ vựng và mẫu câu, bạn cần chú ý đến một số khía cạnh khác. Phong thái, ngữ điệu và sự hiểu biết về văn hóa giao tiếp đóng vai trò quan trọng không kém trong mọi cuộc hội thoại tiếng Anh.
Nắm Vững Ngữ Điệu và Sự Lịch Sự
Trong môi trường nhà hàng, sự lịch sự là yếu tố then chốt. Luôn sử dụng “please,” “thank you,” “excuse me,” và “pardon me.” Khi gọi món hoặc yêu cầu gì đó, thay vì nói “I want…”, hãy dùng các cấu trúc như “I’d like…”, “Could I have…”, hoặc “May I have…”. Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với người phục vụ và tạo ấn tượng tốt. Ngay cả khi bạn đang không hài lòng, việc giữ thái độ bình tĩnh và lịch sự sẽ giúp vấn đề được giải quyết hiệu quả hơn mà không gây ra những tình huống khó xử.
Hỏi Về Chế Độ Ăn Uống và Dị Ứng Thực Phẩm
Với sự đa dạng về ẩm thực và chế độ ăn uống, việc trao đổi về các yêu cầu đặc biệt của bạn là vô cùng quan trọng. Đừng ngần ngại hỏi về thành phần món ăn nếu bạn có dị ứng (ví dụ: gluten-free, nut allergy, seafood allergy) hoặc tuân thủ một chế độ ăn nhất định (vegetarian, vegan, kosher, halal). Câu hỏi như “Does this dish contain nuts?” (Món này có chứa hạt không?) hay “Is this dish suitable for vegetarians?” (Món này có phù hợp với người ăn chay không?) sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro sức khỏe không mong muốn và đảm bảo bữa ăn an toàn. Khoảng 1-2% dân số thế giới mắc ít nhất một loại dị ứng thực phẩm.
Tìm Hiểu Về Văn Hóa Tip (Tiền Boa)
Ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là Bắc Mỹ (Mỹ và Canada), việc để lại tiền boa (tip) cho nhân viên phục vụ là một phần quan trọng của văn hóa nhà hàng. Tỷ lệ tip thông thường dao động từ 15% đến 20% tổng hóa đơn, tùy thuộc vào chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, ở một số quốc gia khác như Úc, New Zealand hay một số nước châu Âu, tip không phải là điều bắt buộc hoặc đã được tính vào phí dịch vụ. Việc tìm hiểu trước về văn hóa tip của địa phương bạn đến sẽ giúp bạn tránh được những tình huống khó xử và thể hiện sự tôn trọng văn hóa bản địa.
Bài tập Củng Cố Kỹ Năng Giao Tiếp Tiếng Anh Tại Nhà Hàng
Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả các từ vựng, cụm từ và mẫu câu đã học, việc luyện tập thường xuyên là điều cần thiết. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về giao tiếp tiếng Anh chủ đề nhà hàng.
Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng)
1. Dairy products | a. Đồ ăn có vị lạ |
---|---|
2. Burnt something to a crisp/ cinder | b. Các sản phẩm làm từ sữa |
3. On the house | c. Trưởng nhóm phục vụ |
4. Be booked up | d. (Nơi nào đó) được đặt chỗ hết |
5. Head waiter | e. Khu vực không hút thuốc lá |
6. Tastes a bit off | f. Được tặng miễn phí |
7. Non-smoking section | g. Nấu thứ gì đó quá lâu, quá nóng đến mức cháy khét. |
Exercise 2: Fill in the blank (Điền vào chỗ trống)
Chọn câu phù hợp để điền vào chỗ trống:
- Right this way. 2. Would you like anything to drink? 3. Would you like anything else? 4. Do you have a reservation?
Head waiter: Good morning. (1)…..?
Kim: We haven’t booked a table. Can you fit us in? I need a table for 2, please.
Head waiter: I’ll show you to the table. (2)….
…..
Waiter: Can I take your order?
Kim: For my starter I’ll have the crab soup, and for my main course is the fish and chips.
Waiter: I’m sorry. We’re all out of the fish. Would you like to have steak instead of it?
Kim: All right. One rare beefsteak for me, please.
Sarah: I’ll have the same one.
Waiter: (3)….
Kim: Could I see the wine list?
Waiter: You bet. Here you are.
Sarah: I’d prefer champagne, please.
Waiter: Your order may take about ten minutes. (4)….
Kim: That’s all. Thank you.
ĐÁP ÁN:
Exercise 1: Matching (Nối từ với nghĩa tương ứng):
1-b 2-g 3-f 4-d 5-c 6-a 7-e
Exercise 2: Fill in the blank (Điền vào chỗ trống):
1-D 2-A 3-B 4-C
Câu hỏi Thường Gặp (FAQs) về Giao Tiếp Tiếng Anh Tại Nhà Hàng
Để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường nhà hàng, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết.
1. Làm thế nào để hỏi về món đặc biệt của nhà hàng?
Bạn có thể hỏi “What’s the special today?” hoặc “What’s the chef’s special tonight?”. Nếu muốn cụ thể hơn, bạn có thể hỏi “Do you have any recommendations for today’s special?” (Bạn có gợi ý nào cho món đặc biệt hôm nay không?).
2. Khi nào nên tip và nên tip bao nhiêu?
Ở Mỹ và Canada, việc tip là bắt buộc và thường chiếm từ 15% đến 20% tổng hóa đơn, tùy thuộc vào chất lượng dịch vụ. Ở các nước khác như Úc hoặc một số nước châu Âu, tip có thể không bắt buộc hoặc đã được tính vào phí dịch vụ. Hãy kiểm tra chính sách của nhà hàng hoặc hỏi nhân viên nếu bạn không chắc chắn.
3. Làm sao để gọi món nếu tôi không biết tên tiếng Anh của món đó?
Bạn có thể miêu tả nguyên liệu chính hoặc cách chế biến của món ăn. Ví dụ: “I’d like a dish with chicken and rice” (Tôi muốn một món có gà và cơm) hoặc “What’s this dish made of?” (Món này được làm từ gì?). Nhân viên sẽ giúp bạn tìm ra món phù hợp.
4. Nếu tôi có dị ứng thực phẩm, tôi nên làm gì?
Thông báo ngay cho nhân viên phục vụ về dị ứng của bạn khi gọi món. Sử dụng các câu như “I’m allergic to peanuts/dairy/gluten” (Tôi bị dị ứng đậu phộng/bơ sữa/gluten) và hỏi “Does this dish contain [thành phần gây dị ứng]?” để đảm bảo an toàn.
5. Làm sao để yêu cầu thêm nước hoặc dụng cụ ăn uống?
Bạn có thể nói “Could I have some more water, please?” hoặc “Could we get an extra fork/knife/spoon, please?”. Luôn thêm “please” để thể hiện sự lịch sự.
6. Tôi phải làm gì nếu món ăn không đúng như yêu cầu hoặc không ngon?
Gọi nhân viên và trình bày vấn đề một cách lịch sự nhưng rõ ràng. Ví dụ: “Excuse me, I ordered my steak medium rare, but it seems well done.” (Xin lỗi, tôi gọi bít tết tái chín nhưng hình như nó bị chín kỹ quá.) Họ thường sẽ đề nghị thay món hoặc đưa ra giải pháp khác.
7. Cách yêu cầu tính tiền bằng tiếng Anh là gì?
Có nhiều cách lịch sự để yêu cầu thanh toán: “Could I have the bill, please?” hoặc “Check, please.” (ở Mỹ). Nếu bạn muốn thanh toán riêng, bạn có thể hỏi “Can we have separate checks?” (Chúng tôi có thể thanh toán riêng không?).
8. Nên sử dụng những cụm từ nào để thể hiện sự hài lòng về món ăn?
Bạn có thể khen ngợi món ăn bằng cách nói “This is delicious!” (Món này ngon quá!), “Everything was excellent!” (Mọi thứ đều tuyệt vời!), hoặc “The food was fantastic!” (Đồ ăn thật tuyệt vời!). Điều này giúp thể hiện sự trân trọng của bạn với nhà hàng.
Việc luyện tập thường xuyên các tình huống và mẫu câu trên sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp tiếng Anh tại nhà hàng. Anh ngữ Oxford tin rằng với những kiến thức này, bạn sẽ có thể tận hưởng mọi bữa ăn một cách trọn vẹn và không gặp bất kỳ rào cản ngôn ngữ nào.