Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng các động từ là nền tảng vô cùng quan trọng. Một trong những động từ gây bối rối cho nhiều người học là “invite”. Không chỉ mang ý nghĩa đơn giản là “mời”, động từ “invite” còn có nhiều cấu trúc và cách dùng đa dạng, đặc biệt là khi kết hợp với to V hay Ving, hoặc các giới từ khác nhau. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào khám phá mọi khía cạnh của “invite”, giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác nhất.
1. Invite là gì? Khái niệm cơ bản của động từ “Invite”
Động từ “invite” /ɪnˈvaɪt/ trong tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động kêu gọi, mời gọi ai đó đến một địa điểm, tham gia một sự kiện, hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Đây là một động từ phổ biến, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Hiểu rõ nghĩa gốc là bước đầu tiên để làm chủ các cấu trúc phức tạp hơn.
Mặc dù chủ yếu được biết đến với vai trò động từ, “invite” cũng có thể đóng vai trò danh từ, mang nghĩa “lời mời” hoặc “thư mời”. Tuy nhiên, khi dùng dưới dạng danh từ, từ “invitation” (lời mời) phổ biến và được ưa chuộng hơn rất nhiều. Chẳng hạn, người bản xứ thường nói “I received an invitation to the party” thay vì “I received an invite to the party”, dù cả hai đều có thể hiểu được. Khoảng 90% các trường hợp bạn sẽ gặp “invitation” thay vì “invite” khi muốn diễn tả nghĩa danh từ này.
Hình ảnh minh họa ý nghĩa và khái niệm của động từ Invite trong tiếng Anh
Ví dụ minh họa cho cách dùng phổ biến của động từ “invite”:
- She invited her friends to her birthday party last weekend. (Cô ấy đã mời bạn bè đến bữa tiệc sinh nhật của mình vào cuối tuần trước.)
- The principal was invited to present the awards at the ceremony. (Hiệu trưởng đã được mời đến trao giải tại buổi lễ.)
2. Cấu trúc Invite trong tiếng Anh: Đi với To V hay Ving?
Một trong những câu hỏi thường gặp nhất khi sử dụng động từ “invite” là liệu sau nó nên dùng động từ nguyên thể có “to” (to V) hay danh động từ (V-ing). Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng cấu trúc invite cụ thể để hiểu rõ hơn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cấu Trúc Owing To: Lý Do Và Nguyên Nhân Hiệu Quả
- Out of this world: Thành ngữ Diễn tả Sự Tuyệt Hảo
- Từ Vựng Tiếng Anh 9 Unit 2: Khám Phá Cuộc Sống Thành Phố
- Nắm Vững Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh
- Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Đi Taxi: Mẫu Câu Quan Trọng Nhất
2.1. Cấu trúc Invite kết hợp với động từ
Khi muốn mời ai đó làm một hành động cụ thể, “invite” thường đi kèm với động từ nguyên thể có “to” (to V). Cấu trúc này có thể xuất hiện dưới dạng chủ động hoặc bị động.
Dạng chủ động: S + invite + O + to V
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc một người hoặc chủ thể nào đó mời một đối tượng khác thực hiện hoặc tham gia vào một hành động. Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất khi bạn muốn bày tỏ ý định mời ai đó. Chẳng hạn, bạn có thể mời một người bạn đi xem phim hoặc mời đồng nghiệp tham gia dự án.
Ví dụ:
- My boss invited me to attend the international conference next month. (Sếp tôi đã mời tôi tham dự hội nghị quốc tế vào tháng tới.)
- They are planning to invite a famous speaker to give a talk on environmental protection. (Họ đang dự định mời một diễn giả nổi tiếng đến nói chuyện về bảo vệ môi trường.)
Dạng bị động: S + to be invited + to V
Ngược lại với dạng chủ động, cấu trúc bị động này được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào đối tượng nhận được lời mời. Chủ ngữ của câu bị động chính là người hoặc vật được mời thực hiện hành động. Cách dùng này rất hữu ích khi bạn không biết hoặc không cần thiết phải đề cập đến người đưa ra lời mời.
Ví dụ:
- Many local artists were invited to perform at the charity concert. (Nhiều nghệ sĩ địa phương đã được mời biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện.)
- Are you invited to join the committee for the upcoming festival? (Bạn có được mời tham gia vào ủy ban tổ chức lễ hội sắp tới không?)
2.2. Cấu trúc Invite kết hợp với danh từ và địa điểm
Ngoài việc mời ai đó làm gì, “invite” cũng được dùng để mời ai đó đến một nơi hoặc tham gia một sự kiện được biểu thị bằng danh từ.
Mời ai đến một địa điểm cụ thể: S + invite + Somebody + to + Somewhere (Địa điểm)
Cấu trúc này đơn giản là diễn tả hành động mời ai đó đến một địa điểm cụ thể. Địa điểm này có thể là một ngôi nhà, một buổi tiệc, một cuộc họp, hay bất kỳ nơi nào khác. Đây là cách rất trực tiếp để mời khách.
Ví dụ:
- We invited all our relatives to our new house for a housewarming party. (Chúng tôi đã mời tất cả họ hàng đến ngôi nhà mới của mình để dự tiệc tân gia.)
- The organizers invited participants to the main hall for the opening ceremony. (Các nhà tổ chức đã mời những người tham gia đến sảnh chính để dự lễ khai mạc.)
Mời ai làm điều gì đó (cho một mục đích): S + invite + Somebody + for + Something (Sự kiện/Hoạt động)
Cấu trúc này được dùng khi bạn mời ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc một sự kiện cụ thể, thường là một bữa ăn, một buổi uống cà phê, hoặc một chuyến đi chơi. “Something” ở đây thường là một danh từ chỉ sự kiện hoặc mục đích của lời mời.
Ví dụ:
- David invited his colleagues for a farewell dinner before he moved to another city. (David đã mời các đồng nghiệp của mình đi ăn tối chia tay trước khi anh ấy chuyển đến thành phố khác.)
- My neighbors often invite us for a cup of coffee on Sunday mornings. (Những người hàng xóm của tôi thường mời chúng tôi uống cà phê vào sáng Chủ Nhật.)
2.3. Cấu trúc Invite trong câu tường thuật (gián tiếp)
Khi muốn tường thuật lại lời mời của ai đó, “invite” cũng có cấu trúc riêng trong câu gián tiếp. Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn kể lại một cách chính xác.
Cấu trúc chung: S + invited + O + to V / to + danh từ / to + danh từ (địa điểm)
Ý nghĩa: Kể lại việc ai đó đã mời người khác làm gì hoặc đến đâu.
Ví dụ:
- “Come to my house whenever you’re free,” said Anna.
-> Anna invited me to her house whenever I was free. (Anna đã mời tôi đến nhà cô ấy bất cứ khi nào tôi rảnh.) - “Would you like to join our team?” asked the manager.
-> The manager invited us to join their team. (Người quản lý đã mời chúng tôi tham gia đội của họ.)
2.4. Phân biệt “Invited + to V” và “Invited + to + Noun”
Có thể có sự nhầm lẫn giữa cấu trúc “invited + to + V (động từ nguyên thể)” và “invited + to + Noun (danh từ)”. Cả hai đều đúng ngữ pháp nhưng mang ý nghĩa khác nhau.
- Invited + to + V (động từ nguyên thể): Diễn tả việc được mời để thực hiện một hành động cụ thể.
- Ví dụ: She was invited to speak at the conference. (Cô ấy được mời để phát biểu tại hội nghị.)
- Invited + to + Noun (danh từ): Diễn tả việc được mời đến một sự kiện, địa điểm, hoặc một bữa tiệc. “Noun” ở đây thường là tên của một sự kiện, không phải một hành động.
- Ví dụ: They were invited to the wedding ceremony. (Họ đã được mời đến lễ cưới.)
Ở đây, không có cấu trúc “Invited + to + V-ing” theo nghĩa hành động sau “invited to”. Nếu có “V-ing” sau “to”, thì “to” đó là giới từ, và “V-ing” đóng vai trò là danh từ, thường trong cụm giới từ chỉ mục đích hoặc sự kiện, tương tự như “Invited + to + Noun”. Ví dụ: “They were invited to the opening of the new gallery” (to + Noun). Hoặc rất hiếm khi “to” là một giới từ đi với V-ing trong một cấu trúc khác hoàn toàn, không liên quan đến việc mời hành động.
3. Invite kết hợp với giới từ nào? Phân tích chuyên sâu
Động từ “invite” thường đi kèm với các giới từ để bổ nghĩa và làm rõ mục đích của lời mời. Nắm vững các giới từ này giúp bạn sử dụng “invite” linh hoạt và chính xác hơn.
Minh họa các giới từ thường đi kèm với động từ Invite
3.1. Invite + to: Cấu trúc phổ biến nhất
Giới từ “to” là giới từ phổ biến nhất đi kèm với “invite”. Nó dùng để chỉ đích đến của lời mời, có thể là một địa điểm hoặc một hành động.
- Invite + O + to + Địa điểm (danh từ): Mời ai đó đến một nơi cụ thể.
- Ví dụ: He invited her to the party. (Anh ấy đã mời cô ấy đến buổi tiệc.)
- Invite + O + to + V (động từ nguyên thể): Mời ai đó làm một hành động.
- Ví dụ: They invited me to join their team. (Họ đã mời tôi tham gia vào đội của họ.)
3.2. Invite + for: Mời vì mục đích cụ thể
Giới từ “for” được dùng khi bạn muốn mời ai đó đến để tham gia một hoạt động hoặc một sự kiện cụ thể, thường là một bữa ăn, một buổi uống, hoặc một mục đích nào đó.
- Invite + O + for + Something (danh từ): Mời ai đó cho một mục đích nào đó.
- Ví dụ: She invited him for dinner. (Cô ấy đã mời anh ấy đi ăn tối.)
- Ví dụ: The company invited us for a special presentation. (Công ty đã mời chúng tôi đến dự một buổi thuyết trình đặc biệt.)
3.3. Các giới từ phrasal verb với Invite
Ngoài “to” và “for”, “invite” còn kết hợp với một số giới từ khác để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa riêng biệt.
- Invite somebody in: Mời ai đó vào nhà. Cụm từ này thường dùng khi bạn đang ở ngoài cửa và muốn mời ai đó bước vào trong không gian riêng của mình.
- Ví dụ: The neighbor usually invites my dad in for coffee when he walks by. (Người hàng xóm thường mời bố tôi vào nhà uống cà phê khi ông ấy đi ngang qua.)
- Invite somebody over: Mời ai đó qua nhà (của bạn). Cụm này ngụ ý rằng người được mời sẽ đến nhà của người mời để tham gia một hoạt động, thường là dùng bữa hoặc trò chuyện.
- Ví dụ: Bean will hold a party tonight at his house. He will invite some friends over. (Bean sẽ tổ chức một bữa tiệc ở nhà anh ấy tối nay. Anh ấy sẽ mời một số người bạn qua nhà.)
- Invite somebody around: Tương tự như “invite somebody over”, cụm này cũng có nghĩa là mời ai đó đến nhà của bạn, thường là để dùng bữa hoặc tham gia một buổi tiệc nhỏ.
- Ví dụ: I have invited Jimin and Jungkook around for dinner on Saturday. (Tôi đã mời Jimin và Jungkook đến nhà ăn bữa tối vào thứ bảy.)
- Invite somebody out: Mời ai đó đi tới sự kiện đặc biệt nào đó cùng bạn, thường là ra ngoài nhà để đi chơi, ăn uống, xem phim, v.v.
- Ví dụ: I invited my boyfriend out for a movie. (Tôi đã mời bạn trai của tôi đi xem phim.)
4. Những lỗi thường gặp khi sử dụng động từ Invite
Mặc dù “invite” là một động từ phổ biến, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng nó. Nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngữ pháp của mình.
- Nhầm lẫn giữa “invite” (động từ) và “invitation” (danh từ): Một lỗi phổ biến là sử dụng “invite” như một danh từ thay vì “invitation” trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về lời mời vật lý.
- Sai: I got an invite to the wedding.
- Đúng: I got an invitation to the wedding. (Tôi nhận được lời mời đến đám cưới.)
- Sử dụng sai giới từ: Việc chọn sai giới từ đi kèm với “invite” có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu hoặc khiến câu văn trở nên không tự nhiên. Ví dụ, dùng “invite someone for a party” thay vì “invite someone to a party”.
- Sai: She invited me for her party.
- Đúng: She invited me to her party. (Cô ấy đã mời tôi đến dự tiệc của cô ấy.)
- Lỗi chia thì và thể: Giống như mọi động từ khác, “invite” phải được chia đúng thì và thể (chủ động/bị động) tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Quên chia động từ hoặc chia sai dạng bị động là những lỗi thường gặp.
- Sai: 80 guests invite to the wedding.
- Đúng: 80 guests were invited to the wedding. (80 khách đã được mời đến dự đám cưới.)
- Dùng sai cấu trúc sau “invite”: Đặc biệt là khi mời ai đó làm gì, nhiều người có thể nhầm lẫn giữa “to V” và “V-ing” hoặc các cấu trúc khác.
- Sai: He invited me joining his team.
- Đúng: He invited me to join his team. (Anh ấy đã mời tôi tham gia vào đội của anh ấy.)
Để tránh những lỗi này, việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng.
5. Phân Biệt Invite Với Các Động Từ Tương Tự Khác
Trong tiếng Anh, có nhiều động từ mang ý nghĩa tương đồng hoặc có thể thay thế cho “invite” trong một số ngữ cảnh nhất định. Tuy nhiên, mỗi từ lại có sắc thái ý nghĩa và cấu trúc riêng. Việc phân biệt chúng giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác hơn.
- Ask + to V (yêu cầu, hỏi): “Ask” thường mang nghĩa yêu cầu hoặc nhờ vả ai đó làm gì. Nó có thể ít trang trọng hơn “invite” và không nhất thiết là một lời mời dự sự kiện.
- Ví dụ: He asked me to help him with his homework. (Anh ta yêu cầu tôi giúp anh ta làm bài tập về nhà.) (Khác với mời tham gia một sự kiện.)
- Request + to V (yêu cầu): “Request” mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn “ask”. Nó thường được dùng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như trong môi trường công sở hoặc văn bản.
- Ví dụ: We request you to submit the required documents. (Chúng tôi yêu cầu bạn gửi các tài liệu cần thiết.) (Đây là yêu cầu, không phải lời mời.)
- Encourage + to V (khuyến khích): “Encourage” có nghĩa là động viên, khuyến khích ai đó làm gì, mang tính thúc đẩy hành động hơn là một lời mời.
- Ví dụ: The teacher encouraged her to pursue her dreams. (Giáo viên khuyến khích cô ấy theo đuổi ước mơ của mình.)
- Persuade + to V (thuyết phục): “Persuade” được dùng khi bạn nỗ lực làm cho ai đó tin vào điều gì hoặc làm điều gì đó. Nó liên quan đến việc thay đổi suy nghĩ hoặc ý định của người khác.
- Ví dụ: He persuaded her to take the job offer. (Anh ấy thuyết phục cô ấy nhận lời đề nghị công việc.)
- Suggest + V-ing (đề xuất): “Suggest” là đưa ra một ý tưởng, một kế hoạch. Sau “suggest” thường là V-ing hoặc một mệnh đề “that”.
- Ví dụ: She suggested going to the beach for a picnic. (Cô ấy đề xuất đi biển picnic.) (Đây là gợi ý một hành động, không phải lời mời trực tiếp.)
- Offer + to V (đề nghị, cung cấp): “Offer” là đưa ra sự giúp đỡ hoặc một cơ hội nào đó.
- Ví dụ: I offered to help him with his homework. (Tôi đề nghị giúp anh ấy làm bài tập về nhà.) (Đây là đề nghị giúp đỡ, không phải lời mời ai đó đến tham dự.)
Điểm khác biệt cốt lõi là “invite” thường đi kèm với ý nghĩa kêu gọi, mời gọi ai đó đến tham gia một sự kiện, một buổi gặp mặt hoặc cùng thực hiện một hoạt động chung, trong khi các từ khác có thể mang sắc thái yêu cầu, thuyết phục, gợi ý hoặc đề nghị giúp đỡ.
6. Bảng Tóm Tắt Cấu Trúc Động Từ Invite Quan Trọng
Để giúp bạn dễ dàng ôn tập và ghi nhớ, dưới đây là bảng tóm tắt các cấu trúc invite quan trọng nhất cùng với ví dụ minh họa:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + invite + O + to V |
Mời ai đó làm gì (chủ động) | She invited me to dance. |
S + to be invited + to V |
Ai đó được mời làm gì (bị động) | He was invited to speak. |
S + invite + O + to + Somewhere |
Mời ai đó đến địa điểm nào đó | They invited us to their home. |
S + invite + O + for + Something |
Mời ai đó cho một mục đích/sự kiện | John invited me for dinner. |
S + invited + O + to V/to Noun/to Place |
Tường thuật lời mời (gián tiếp) | She invited him to her party. |
Invite somebody in |
Mời ai đó vào nhà | Please invite them in. |
Invite somebody over |
Mời ai đó qua nhà (của bạn) | We invited the neighbors over for coffee. |
Invite somebody around |
Mời ai đó đến nhà (ăn, tiệc) | I’ve invited a few friends around for a barbecue. |
Invite somebody out |
Mời ai đó đi ra ngoài (đi chơi, ăn uống) | He invited her out for a movie. |
7. Bài tập thực hành với cấu trúc Invite
Củng cố kiến thức luôn là bước quan trọng sau khi học lý thuyết. Hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây để nắm vững cách dùng động từ “invite”.
Thực hành cấu trúc Invite qua các bài tập ngữ pháp tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống phù hợp với câu đã cho
-
Do you invite your girlfriend _____ tonight?
A. Perform
B. To perform
C. Performing -
I received _____ invitation 2 years ago!
A. An
B. To
C. For -
All the parents are invited _____ the graduation.
A. An
B. To
C. For -
I’ve _____ invited many guests to the birthday party.
A. Invite
B. Inviting
C. Invited -
Musicians were invited _____ by their writers for a new song.
A. Submit
B. Submitting
C. To submit
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống phù hợp
- Does she receive _____ invite to the meeting?
- The boss invited me _____ his conference.
- The customers _____ invited ______ try the new good.
- It’s difficult to invite BTS _____ sing.
- I should invite my girlfriend _____ to meet my sister.
Đáp án
Bài tập 1:
- B
- A
- B
- C
- C
Bài tập 2:
- An
- To
- Are/to
- To
- Over
FAQs: Giải đáp nhanh về động từ Invite
-
“Invite” có phải là danh từ không?
Có, “invite” có thể là danh từ mang nghĩa “lời mời” hoặc “thư mời”, nhưng “invitation” là dạng danh từ phổ biến và được dùng nhiều hơn trong hầu hết các ngữ cảnh. -
Sau “invite” là “to V” hay “V-ing”?
Sau “invite” khi mời ai đó làm gì, luôn dùng “to V” (động từ nguyên thể có “to”). Ví dụ: “invite someone to join”. “V-ing” không đi trực tiếp sau “invite” với nghĩa hành động, trừ khi “to” là giới từ và “V-ing” là danh động từ (rất hiếm). -
“Invite” đi với giới từ nào là phổ biến nhất?
“Invite” phổ biến nhất đi với giới từ “to” (invite someone to a place/event, invite someone to do something) và “for” (invite someone for a meal/purpose). -
Sự khác biệt giữa “invite to” và “invite for” là gì?
“Invite to” thường dùng để chỉ đích đến (địa điểm, sự kiện) hoặc hành động được mời. Ví dụ: “invite to a party”, “invite to speak”. “Invite for” thường chỉ mục đích của lời mời, thường là một hoạt động cụ thể như bữa ăn. Ví dụ: “invite for dinner”, “invite for a drink”. -
Khi nào nên dùng “invited” ở dạng bị động?
Dạng bị động “to be invited” được dùng khi chủ thể nhận lời mời là chủ ngữ của câu, và bạn muốn nhấn mạnh vào việc họ là người được mời, không quan tâm hoặc không biết ai là người đưa ra lời mời. Ví dụ: “All students were invited to the ceremony.” -
“Invite” và “ask” có thay thế cho nhau được không?
Không hoàn toàn. “Invite” mang nghĩa mời trang trọng hơn hoặc mời tham gia một sự kiện/hoạt động cụ thể. “Ask” có nghĩa rộng hơn là yêu cầu hoặc hỏi, và có thể kém trang trọng hơn trong nhiều ngữ cảnh. -
Có cấu trúc nào khác với “invite” không?
Có, ngoài các cấu trúc cơ bản, “invite” còn xuất hiện trong các cụm động từ (phrasal verbs) như “invite in”, “invite over”, “invite around” (đều nghĩa là mời ai đó vào/đến nhà), và “invite out” (mời ai đó đi chơi/đi ăn bên ngoài).
Hy vọng với những phân tích chi tiết và các ví dụ minh họa cụ thể trên, bạn đã có thể nắm vững cách sử dụng động từ “invite” trong tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và biến chúng thành kỹ năng của riêng mình. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!