Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là Kỳ thi THPT Quốc gia, việc nắm vững collocations đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đây không chỉ là những cụm từ giúp câu văn trở nên tự nhiên, chuẩn xác mà còn là yếu tố then chốt để nâng cao điểm số trong các phần thi từ vựng và viết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ khám phá sâu hơn về collocations, giới thiệu các cụm từ phổ biến và chia sẻ những chiến lược học tập hiệu quả.

Collocation Là Gì Và Vì Sao Quan Trọng?

Collocation hay còn gọi là cụm từ cố định, là sự kết hợp tự nhiên của hai hay nhiều từ trong tiếng Anh mà người bản xứ thường dùng cùng nhau. Ví dụ, chúng ta nói “make a decision” chứ không phải “do a decision”, hoặc “take a photo” chứ không phải “make a photo”. Việc sử dụng đúng collocation giúp ngôn ngữ của bạn trở nên lưu loát, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Đối với các bạn học sinh chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia, collocation không chỉ xuất hiện trong các câu hỏi chọn từ, điền từ mà còn là tiêu chí quan trọng đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ trong phần thi viết.

Việc không nắm vững các cụm từ tiếng Anh này có thể dẫn đến việc sử dụng từ sai ngữ cảnh, làm mất đi sự chính xác và tự nhiên của câu văn. Trong đề thi, các câu hỏi về collocation thường chiếm một phần đáng kể, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức vững chắc để tránh những lỗi cơ bản và đạt được điểm số cao. Việc tích lũy và thực hành collocation là một phần không thể thiếu trong bí quyết học từ vựngngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.

50 Collocations Thường Gặp Trong Đề Thi THPT Quốc Gia

Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi THPT Quốc gia, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp danh sách 50 collocation phổ biến nhất. Những cụm từ này thường xuyên xuất hiện trong các đề thi thử và đề thi chính thức, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sinh hoạt hàng ngày đến các chủ đề học thuật. Việc học và ghi nhớ các cụm từ cố định này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với các dạng bài tập liên quan.

STT Collocation Dịch nghĩa Ví dụ
1 Break a record phá vỡ kỷ lục With the tenth gold medal of the Olympics, she broke the record set in 1972 by James.
2 Break the news báo tin His mother collapsed when the doctor broke the news to her.
3 Break a habit (of doing something) bỏ thói quen làm gì He has attempted to break the habit of biting his nails for the thousandth time.
4 Break the ice phá vỡ sự ngượng ngùng lúc mới gặp để bắt chuyện và làm quen She was friendly enough to be the one who broke the ice the first time we met.
5 Break a law/rule phá luật, không theo luật Don’t ever attempt to break the rules.
6 come to a standstill đi đến sự bế tắc Their negotiation has come to a standstill.
7 come to an agreement đi đến thỏa thuận They have not yet come to an agreement despite having discussed for 3 hours.
8 come to terms with dần dần chấp nhận một sự thật đau buồn (thường là về sự ra đi của người mà bạn yêu thương) She finally came to terms with the death of her husband
9 Commit a crime (murder, thief,…) phạm tội (giết người, trộm cắp,…) He was arrested for committing a crime.
10 Commit to a relationship gắn bó với một mối quan hệ She rarely dates for a long time as she is afraid of committing to a serious relationship.
11 Do justice to somebody/something làm cho mọi người thấy rõ được sự tốt đẹp của ai/cái gì Those picture did not do justice to her beauty.
12 Do somebody a favor giúp đỡ ai Can you do me a favor, please?
13 Do somebody good/harm có lợi/hại cho ai The scandal did his reputation a lot of harm.
14 Do no good/harm không có tác dụng, không có ảnh hưởng tích cực/không gây hại The medicine seems to do no good against his illness.
15 Do more harm than good hại nhiều hơn lợi I think social media these days tend to do more harm than good.
16 Do/Carry out/Conduct research tiến hành một nghiên cứu As a college students about to graduate, I’ve had to done multiple research for my dissertation.
17 Do/Carry out/Conduct survey tiến hành một khảo sát She has conducted numerous surveys to collect information.
18 Get married to somebody cưới ai They got married to different people after 9 years together.
19 Get cold (trời) trở lạnh It’s getting cold. Don’t forget to put on a coat when you’re going outside.
20 Get something out of one’s system bỏ cái gì ra khỏi tâm trí I need to buy that dress to get it out of my system.
21 Have an influence/impact/effect on somebody/something có ảnh hưởng, tác động lên ai/cái gì The weather has had an adverse impact on the crop.
22 Have nothing to do with somebody/something không liên quan đến ai/cái gì My depression has nothing to do with my ex. I almost forgot his name. It’s the stupidly insane amount of work that stresses me out.
23 Have something/nothing in common (không) có điểm tương đồng Despite being siblings, we have nothing in common.
24 Make a decision đưa ra quyết định The situation requires them to make a snap decision.
25 Make a living kiếm sống He had to work multiple jobs to make a living.
26 Make an impression (on somebody) tạo ấn tượng đối với ai He tried his best to make a good impression on her family.
27 Make a mistake phạm lỗi Making the same mistake twice and you’ll be fired.
28 Make a purchase mua hàng The car is the most expensive purchase that she ever makes.
29 Make/Earn money kiếm tiền She has made a lot of money as a digital creator since she was in high school.
30 Make use of something tận dụng cái gì We can make use of this empty room for holding the party.
31 Meet/Fulfill the demand(s)/requirements đáp ứng được cái gì We’re sorry to inform you that because you did not meet the requirements, your application was rejected.
32 Pay a visit to somebody/something thăm ai/cái gì They pay a visit to their grandparents twice a week so that they won’t feel lonely.
33 Pay a compliment khen ngợi ai/cái gì I would love to pay you the most sincere compliment for your stunning performance.
34 Pay attention to somebody/something chú ý đến ai/cái gì I know you are busy with work, but please pay more attention to your mental health.
35 Pay one’s (last) respects to somebody đến thăm ai để thể hiện sự trân trọng đối với họ (có thể là lần cuối) Our family came to pay our last respects to Mr. John.
36 Pose a threat/danger/problem to somebody/something gây mối đe dọa/nguy hiểm/vấn đề Social media addiction can possibly pose a serious threat to users’ physical and mental well-being.
37 Put an end to something đặt dấu chấm hết cho cái gì It’s time to put an end to gender inequality.
38 Put somebody/something in danger đặt ai/cái gì vào nguy hiểm Her careless driving once put her and her friends in danger.
39 Put somebody/something at risk đặt ai/cái gì vào nguy hiểm He hasn’t been able to quit smoking even though this detrimental habit has put his health at risk multiple times.
40 Realize one’s ambition/dream hiện thực hóa được hoài bão/ước mơ của ai Finally, he was able to realize his ambition to travel the world.
41 Run a business/factory/company điều hành một doanh nghiệp/nhà máy/công ty Running a business is extremely difficult, but he managed to do it successfully.
42 Run/Do errands chạy việc vặt I often run errands for my mother after school.
43 Take a rest nghỉ ngơi Take a rest or you will not collapse while deal with that enormous amount of work.
44 Take a course tham gia khóa học I took that course on the spur of the moment and regretted it immediately.
45 Take/Sit for an exam tham gia kì thi I will be taking the entrance exam on this day next month.
46 Take action(s) hành động They should take action before everything is too late.
47 Take/Adopt a measure hành động, tiến hành giải pháp Some measures should be taken to prevent the loss of natural habitat.
48 Take advantage of somebody/something lợi dụng ai (nghĩa tiêu cực), tận dụng cái gì I could not believe that he took advantage of my love and kindness so that he could have a roof over his head and then cheated on me with his girl best friend.
49 Tell a lie nói dối Among thousands of options, you chose to tell a lie.
50 Tell the truth nói sự thật Now, tell me the truth, or I will never forgive what you have done to me.

Phương Pháp Học Collocation Hiệu Quả Cho Kỳ Thi

Việc học collocation không chỉ đơn thuần là ghi nhớ một danh sách từ. Để thực sự làm chủ và áp dụng chúng một cách linh hoạt trong kỳ thi THPT Quốc gia, bạn cần có một chiến lược học tập thông minh. Những phương pháp dưới đây sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình học cụm từ cố định và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật.

Hiểu Sâu Nghĩa Và Đặt Ví Dụ Thực Tế

Sau khi tiếp thu một collocation mới, điều quan trọng là bạn phải tìm hiểu sâu sắc ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của nó. Nhiều cụm từ tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào từ đi kèm, như “take advantage of” có thể là tận dụng cơ hội (tích cực) hoặc lợi dụng ai đó (tiêu cực). Việc tra cứu các ví dụ đa dạng từ các nguồn uy tín như từ điển Oxford, Cambridge hoặc các trang tin tức tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm bắt chuẩn xác sắc thái nghĩa của từng cụm từ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hơn nữa, hãy tự mình đặt các câu ví dụ sát với đời sống, những tình huống mà bạn có thể gặp hàng ngày. Khi bạn có thể vận dụng collocation vào câu văn của chính mình, bộ não sẽ tạo ra mối liên hệ mạnh mẽ hơn, giúp bạn ghi nhớ cụm từ đó lâu hơn và dễ dàng tái hiện khi cần. Bạn có thể viết nhật ký, kể chuyện hoặc mô tả những sự kiện bằng cách sử dụng các collocation đã học, biến chúng thành một phần ngôn ngữ chủ động của bạn.

Học Collocation Theo Chủ Đề Và Ngữ Cảnh

Việc phân loại collocation theo các chủ đề quen thuộc (ví dụ: môi trường, giáo dục, công nghệ, sức khỏe) là một mẹo ghi nhớ collocation cực kỳ hiệu quả. Khi học theo chủ đề, bạn không chỉ học các cụm từ riêng lẻ mà còn xây dựng một hệ thống kiến thức liên quan, giúp bạn dễ dàng liên tưởng và sử dụng chúng trong các bài viết hoặc bài nói về cùng một chủ đề. Ví dụ, với chủ đề “mạng xã hội”, bạn có thể học các cụm như “do somebody good/harm”, “commit cyber crimes”, “pose a threat to mental health”, hay “take advantage of users’ gullibility”.

Một cách làm hay là sau khi học một loạt collocation theo chủ đề, hãy thử viết một đoạn văn ngắn hoặc một bài luận về chủ đề đó, cố gắng lồng ghép tất cả các cụm từ vừa học. Hoạt động này không chỉ củng cố ngữ pháp tiếng Anh và từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng viết, giúp bạn sử dụng collocation một cách tự nhiên và mạch lạc, điều rất quan trọng để nâng cao điểm số trong các bài kiểm tra viết tại kỳ thi THPT Quốc gia.

Khai Thác Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa

Nắm vững các từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) của collocation là một lợi thế lớn, đặc biệt khi làm các dạng bài tìm từ gần nghĩa nhất (closest meaning) hoặc trái nghĩa nhất (opposite meaning) trong đề thi. Việc này tạo ra một mạng lưới liên kết trong bộ nhớ, giúp bạn nhớ từ vựng một cách hệ thống hơn. Khi bạn biết rằng “break a record” đối lập với “set a record”, hoặc “take advantage of” có thể đồng nghĩa với “make use of”, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về ý nghĩa và cách dùng của chúng.

Cách tiếp cận này không chỉ giúp bạn giải quyết tốt các câu hỏi trắc nghiệm mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn một cách đáng kể. Bạn có thể tạo bảng hoặc sơ đồ tư duy để liệt kê các collocation cùng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của chúng, giúp việc ôn tập trở nên trực quan và hiệu quả hơn.

Sử Dụng Các Công Cụ Học Tập Hỗ Trợ

Trong thời đại công nghệ số, có rất nhiều công cụ hỗ trợ việc học collocation. Các từ điển trực tuyến như Longman, Oxford Learner’s Dictionaries không chỉ cung cấp định nghĩa mà còn đưa ra hàng loạt ví dụ về collocation của một từ. Ngoài ra, các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Memrise cho phép bạn tạo flashcards điện tử với các cụm từ cố định, giúp việc ôn tập trở nên thuận tiện và thú vị. Bạn có thể tận dụng các ứng dụng này để luyện tập mọi lúc, mọi nơi, biến thời gian rảnh rỗi thành cơ hội học tập hiệu quả.

Bên cạnh đó, việc đọc sách báo, xem phim, nghe podcast bằng tiếng Anh cũng là cách tuyệt vời để tiếp xúc với collocation trong ngữ cảnh tự nhiên. Ghi chú lại những cụm từ tiếng Anh mà bạn gặp và cố gắng áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tiếp xúc thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành “cảm giác” về collocation, một yếu tố quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin.

Thực Hành Liên Tục Với Bài Tập Đa Dạng

Lý thuyết suông không đủ để làm chủ collocation. Bạn cần thường xuyên thực hành thông qua các bài tập đa dạng. Hãy tìm kiếm các bài tập điền từ, chọn đáp án đúng, hoặc viết lại câu sao cho sử dụng collocation một cách chính xác. Các đề thi thử THPT Quốc gia chính là nguồn tài liệu quý giá để bạn luyện tập các cụm từ cố định trong môi trường thi cử thực tế.

Việc luyện tập không chỉ củng cố kiến thức đã học mà còn giúp bạn nhận diện được những lỗi sai thường gặp. Ghi lại những lỗi đó và rút kinh nghiệm để không lặp lại. Sự kiên trì và đều đặn trong việc luyện tập sẽ giúp bạn hình thành phản xạ với collocation, từ đó nâng cao điểm số tổng thể trong môn tiếng Anh, đặc biệt là trong kỹ năng làm bài thi và tối ưu hóa thời gian làm bài.

Tránh Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Collocation

Một trong những lỗi sai collocation phổ biến nhất của người học tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi THPT Quốc gia, là cố gắng dịch word-by-word từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Điều này thường dẫn đến việc sử dụng các từ không kết hợp tự nhiên với nhau, tạo ra các cụm từ nghe “gượng ép” hoặc hoàn toàn sai nghĩa. Ví dụ, khi muốn nói “tạo ra một cơ hội”, nhiều bạn có thể dịch thành “create an opportunity” thay vì “make an opportunity” hoặc “create an opportunity” (cả hai đều đúng nhưng “create” phổ biến hơn với “opportunity”). Hay “làm bài tập về nhà” là “do homework” chứ không phải “make homework”.

Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa các collocation có cấu trúc hoặc ý nghĩa tương tự. Chẳng hạn, “do research” và “conduct research” đều có nghĩa là tiến hành nghiên cứu, nhưng “make research” thì không đúng. Để khắc phục điều này, việc học cụm từ cố định phải luôn đi đôi với ngữ cảnh và ví dụ cụ thể. Đừng chỉ ghi nhớ mặt chữ, hãy đọc nhiều, nghe nhiều để cảm nhận cách người bản xứ sử dụng các cụm từ tiếng Anh này. Việc tích cực tiếp xúc với ngôn ngữ qua phim ảnh, sách báo, podcast cũng là một mẹo ghi nhớ collocation vô cùng hiệu quả.

Bài Tập Thực Hành Collocation

Sau khi đã nắm vững các kiến thức về collocation và các chiến lược học tập, đã đến lúc bạn thử sức mình với các bài tập thực hành. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp củng cố những gì đã học và phát hiện ra những lỗ hổng kiến thức. Hãy hoàn thành 10 câu trắc nghiệm dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu và ghi nhớ các collocations thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia.

Question 1: It was only when I ______ for my final exam that I realized I had left my student ID at home.

A. came

B. had

C. sat

D. met

Question 2: It isn’t often she ______ her employees compliments, so you should really feel proud.

A. breaks

B. puts

C. gets

D. pays

Question 3: The athlete ______ all of the previous records in swimming.

A. posed

B. broke

C. set

D. got

Question 4: They needed to ______ research for their theses.

A. make

B. get

C. have

D. do

Question 5: The harsh weather has ______ a serious threat to the crop.

A. posed

B. paid

C. met

D. put

Question 6: There is not enough production to ______ the demand, so the country is dependent on these imports.

A. achieve

B. fulfill

C. realize

D. have

Question 7: At the age of 80, she managed to ______ her dream to climb the highest mountain in the province.

A. get

B. put

C. make

D. realize

Question 8: The meeting will be extended as the both parties have come to a/an ______.

A. agreement

B. standstill

C. decision

D. terms

Question 9: When you get something out of your ______, you get rid of the wish for it.

A. system

B. heart

C. eye

D. thought

Question 10: It’s time to ______ an end to your laziness and get down to studying.

A. pay

B. place

C. put

D. pose

Đáp án

  1. C (Sit for an exam)
  2. D (Pay a compliment)
  3. B (Break a record)
  4. D (Do research)
  5. A (Pose a threat)
  6. B (Fulfill the demand)
  7. D (Realize one’s dream)
  8. B (Come to a standstill)
  9. A (Get something out of one’s system)
  10. C (Put an end to something)

Câu Hỏi Thường Gặp Về Collocation

Bạn có thể có một vài thắc mắc khi học và áp dụng các collocation trong tiếng Anh, đặc biệt là khi chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng lời giải đáp chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng và cách làm chủ các cụm từ cố định này.

1. Collocation khác gì với Idiom?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của các từ, nơi nghĩa của cụm từ vẫn có thể suy ra từ nghĩa của từng từ riêng lẻ (ví dụ: “make a decision” – đưa ra quyết định). Trong khi đó, idiom (thành ngữ) là cụm từ có nghĩa bóng, nghĩa của cả cụm không thể suy ra từ nghĩa của từng từ cấu thành (ví dụ: “break a leg” – chúc may mắn). Cả hai đều quan trọng cho sự lưu loát, nhưng collocation tập trung vào tính tự nhiên, còn idiom tập trung vào nghĩa ẩn dụ.

2. Tại sao tôi nên học collocations thay vì chỉ học từng từ đơn lẻ?
Học collocation giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ. Nó không chỉ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn cải thiện ngữ pháp tiếng Anh và khả năng viết. Việc dùng đúng cụm từ cố định giúp tránh các lỗi “tiếng Việt hóa” và nâng cao điểm số trong các bài kiểm tra, đặc biệt trong các phần thi yêu cầu sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác.

3. Làm thế nào để biết một cụm từ là collocation hay không?
Cách tốt nhất là tra cứu từ điển tiếng Anh cho người học (như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary). Các từ điển này thường có mục riêng chỉ ra các collocation phổ biến của một từ. Ngoài ra, việc đọc sách, báo, nghe tin tức tiếng Anh thường xuyên cũng giúp bạn cảm nhận được các cụm từ tiếng Anh được sử dụng tự nhiên như thế nào.

4. Học collocations có giúp ích gì cho phần thi viết luận trong THPT Quốc gia không?
Chắc chắn rồi. Sử dụng đúng collocation giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn, được giám khảo đánh giá cao về khả năng sử dụng ngôn ngữ. Nó thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của bạn về tiếng Anh học thuật và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế. Đây là một yếu tố quan trọng để nâng cao điểm số tổng thể.

5. Có nên tập trung học các collocation khó và ít gặp không?
Đối với kỳ thi THPT Quốc gia, ưu tiên hàng đầu là nắm vững các collocations thường gặp. Sau khi bạn đã thành thạo những cụm từ phổ biến này, bạn có thể mở rộng sang các cụm từ tiếng Anh ít gặp hơn để làm phong phú thêm vốn từ của mình. Tuy nhiên, đừng dành quá nhiều thời gian cho những cụm quá khó mà quên đi nền tảng cơ bản.

Bài viết trên đã giới thiệu đến người học những collocations thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia, cùng với các phương pháp học collocation hiệu quả. Hi vọng với những thông tin chi tiết và bài tập thực hành này, bạn đã trang bị thêm kiến thức vững chắc để chinh phục môn tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia sắp tới. Việc nắm vững các cụm từ cố định không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh lâu dài tại Anh ngữ Oxford.