Trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 1, dạng bài biểu đồ tròn (Pie Chart) là một trong những loại hình phổ biến đòi hỏi sự chính xác trong miêu tả và phân tích. Việc nắm vững các từ vựng cấu trúc Pie Chart IELTS chuyên biệt không chỉ giúp bạn truyền tải thông tin rõ ràng mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, từ đó đạt được điểm số cao. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những từ vựng và cấu trúc câu quan trọng, giúp bạn tự tin xử lý mọi biểu đồ tròn.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tổng quan về Pie Chart trong IELTS Writing Task 1

Dạng bài biểu đồ tròn (Pie Chart) yêu cầu thí sinh miêu tả, phân tích và so sánh các tỷ lệ phần trăm hoặc số liệu được thể hiện trong một hoặc nhiều biểu đồ. Đây là dạng bài thường xuất hiện, kiểm tra khả năng thí sinh trong việc chọn lọc thông tin chính, trình bày dữ liệu một cách logic và sử dụng từ vựng, ngữ pháp đa dạng. Để thành công, việc hiểu rõ cách biểu đồ thể hiện sự phân bổ của các phần so với tổng thể là cực kỳ quan trọng.

Vai trò của từ vựng và ngữ pháp chuyên biệt

Trong một bài viết IELTS Writing Task 1, từ vựng và ngữ pháp chiếm 50% tổng điểm (Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy). Đối với dạng biểu đồ tròn, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ miêu tả số liệu, tỷ lệ, và các cấu trúc câu so sánh, đối chiếu sẽ giúp bạn ghi điểm cao. Thay vì chỉ lặp lại các số liệu thô, bạn cần biến đổi chúng bằng các từ đồng nghĩa và cấu trúc câu phức tạp để bài viết trở nên sinh động và học thuật hơn. Chẳng hạn, việc biết cách diễn đạt “chiếm bao nhiêu phần trăm” bằng nhiều cụm từ khác nhau sẽ làm cho bài viết trở nên tự nhiên và phong phú.

Từ vựng miêu tả số liệu Pie Chart hiệu quả

Để miêu tả các số liệu trong biểu đồ tròn một cách chuyên nghiệp, thí sinh cần trang bị một kho từ vựng đa dạng, đặc biệt là khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa tỷ lệ phần trăm và các cách diễn đạt khác. Điều này không chỉ giúp tránh lặp từ mà còn làm tăng tính học thuật cho bài viết của bạn.

Biến đổi tỷ lệ phần trăm sang phân số

Việc chuyển đổi tỷ lệ phần trăm sang các phân số là một kỹ thuật hữu ích để đa dạng hóa cách diễn đạt số liệu và tránh sự lặp lại của dấu phần trăm. Đây là một điểm cộng lớn trong tiêu chí từ vựng. Bên cạnh các chuyển đổi chính xác, bạn cũng có thể sử dụng các trạng từ ước lượng để làm tròn số liệu, giúp bài viết tự nhiên hơn khi các con số không chính xác.

Tỉ lệ phần trăm Phân số
80% four-fifths
75% three-quarters
70% seven in ten
66% two-thirds
60% three-fifths
50% half
40% two-fifths
25% a quarter
20% a fifth
10% one in ten
5% one in twenty

Đối với các số liệu lẻ, không nằm chính xác trong bảng trên, bạn có thể áp dụng các phó từ chỉ sự ước lượng. Ví dụ, 76% có thể được diễn đạt là “just over three quarters”, 52% là “approximately half”, 31% là “just under a third”, và 19% là “nearly a fifth”. Sự linh hoạt này cho thấy khả năng vận dụng ngôn ngữ tiếng Anh của bạn một cách tinh tế và phù hợp với ngữ cảnh cụ thể của dữ liệu biểu đồ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các cụm động từ diễn tả tỷ lệ và thành phần

Trong việc miêu tả bố cục biểu đồ, việc sử dụng các cụm động từ khác nhau để diễn tả một thành phần chiếm bao nhiêu phần trăm tổng thể là rất quan trọng. Điều này giúp bài viết trở nên mượt mà và tránh sự nhàm chán khi phải lặp lại cấu trúc câu đơn điệu.

“Account for” và các từ đồng nghĩa

Các cụm động từ như account for, make up, take up, consist of, comprise, và constitute đều mang ý nghĩa diễn tả một đối tượng chiếm một tỷ lệ hay số liệu nhất định trong một tổng thể. Chúng là những công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ giúp bạn linh hoạt trong việc miêu tả các thành phần của biểu đồ tròn.

Ví dụ, bạn có thể nói “The Japanese market accounts for 35% of the company’s revenue” để diễn tả thị trường Nhật Bản chiếm 35% tổng doanh thu của công ty. Hoặc trong trường hợp phức tạp hơn, “The proportion of regular smokers is the highest, which makes up 35% of all types of smokers.” Một lưu ý quan trọng là compriseconstitute không đi kèm với giới từ “of”. Việc sử dụng sai giới từ có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp không đáng có, ảnh hưởng đến điểm số của bạn.

Cấu trúc câu nâng cao cho biểu đồ tròn

Bên cạnh việc sử dụng từ vựng phong phú, việc áp dụng các cấu trúc câu phức tạp và đa dạng là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Các cấu trúc này giúp bạn không chỉ miêu tả số liệu mà còn thực hiện các phép so sánh, đối chiếu một cách hiệu quả giữa các phần của biểu đồ tròn hoặc giữa các biểu đồ khác nhau.

So sánh sự phân bổ dữ liệu giữa các biểu đồ

Khi bạn có nhiều hơn một biểu đồ tròn để phân tích, việc sử dụng các cấu trúc so sánh sẽ giúp bài viết trở nên mạch lạc và dễ hiểu. Cấu trúc “An opposite/A similar allocation can be seen in + N” là một ví dụ điển hình. Cấu trúc này có nghĩa là “một sự phân bổ đối lập/tương tự có thể được thấy trong đối tượng khác”. Nó đặc biệt hữu ích khi bạn muốn chỉ ra sự tương phản hoặc điểm tương đồng đáng chú ý trong cách phân chia các hạng mục giữa hai hoặc nhiều biểu đồ.

Ví dụ, nếu Quận San Diego tiêu thụ 60% nước cho dân cư, trong khi phần còn lại của thế giới chỉ sử dụng 10% cho mục đích này nhưng lại tiêu thụ 69% cho nông nghiệp, bạn có thể viết: “In San Diego County, residential water consumption accounts for 60% of total water usage. The use of water for industry and agriculture only takes up 23% and 17% respectively. An opposite allocation can be seen in the rest of the world.” Câu này làm nổi bật sự khác biệt rõ rệt trong phân bổ dữ liệu.

phân bổ nướcphân bổ nước

Diễn tả sự khác biệt tổng quát giữa các hạng mục

Cấu trúc “Such + Adj + differences across categories + to-be verb + (not) seen in + N” giúp bạn miêu tả tổng quát về mức độ khác biệt giữa các đối tượng trong một biểu đồ cụ thể, hoặc so sánh mức độ đồng đều/khác biệt này với các biểu đồ khác. Điều này cho phép bạn đưa ra một nhận định tổng thể trước khi đi vào chi tiết, tăng cường tính mạch lạc của bài viết.

Chẳng hạn, nếu một biểu đồ tròn cho thấy sự phân bổ khá đồng đều giữa các hạng mục, trái ngược với các biểu đồ khác có sự chênh lệch lớn, bạn có thể sử dụng cấu trúc này: “Such significant differences across categories are not seen in the water usage of California.” Cấu trúc này giúp làm rõ rằng các hạng mục trong biểu đồ nước của California có sự phân chia đồng đều hơn nhiều so với các vùng khác. Luôn nhớ chia động từ “to-be” theo đúng thì của đề bài.

Sử dụng “Proportion” và “Percentage” chính xác

Hai danh từ proportionpercentage thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng chúng có những sắc thái nghĩa riêng biệt. Proportion là tỷ lệ số lượng đã cho trên tổng số, có thể dùng với cả phần trăm hoặc số lượng cụ thể của một nhóm. Trong khi đó, percentage luôn chỉ tỷ lệ phần trăm. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác và tự nhiên hơn.

Cấu trúc 1: “The + (adjective) + proportion/percentage of + noun phrase + verb + adjective.” Ví dụ: “The proportion of men to women in the college has changed dramatically over the years.” Hoặc “A high percentage of the female staff are part-time workers.”

Cấu trúc 2: “Subject + verb + a/the + (adjective) + proportion/percentage of + noun phrase.” Ví dụ: “Water covers a large proportion of the earth’s surface.” Hay “There were no changes in the percentage of people aged 0-14.” Lưu ý rằng percentage có thể đứng một mình như một danh từ, ví dụ “In 2010, the percentages were 38 percent and 11 percent, respectively.”

Mẹo tối ưu hóa bài viết Pie Chart

Để bài viết IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ tròn của bạn đạt điểm cao nhất, không chỉ cần từ vựng và cấu trúc tốt mà còn cần chiến lược viết thông minh. Việc tổ chức thông tin và tránh những lỗi thường gặp sẽ nâng tầm bài làm của bạn.

Cách chọn lọc và nhóm thông tin quan trọng

Trong một bài Pie Chart, bạn không cần phải miêu tả mọi số liệu. Điều quan trọng là phải xác định các đặc điểm chính, xu hướng nổi bật, và những điểm so sánh đáng chú ý. Hãy tập trung vào:

  • Phần lớn nhất và nhỏ nhất.
  • Các phần có sự thay đổi lớn nhất qua các năm (nếu có nhiều biểu đồ).
  • Các phần có sự tương đồng hoặc khác biệt rõ rệt.
  • Bạn nên nhóm các số liệu liên quan hoặc có xu hướng tương tự lại với nhau để tạo thành các đoạn văn mạch lạc. Ví dụ, nếu ba hạng mục có tỷ lệ rất nhỏ, bạn có thể gộp chúng lại và nhận xét chung về “a small proportion” hoặc “a negligible percentage”.

Tránh các lỗi phổ biến trong miêu tả số liệu

Một số lỗi ngữ pháp và từ vựng thường gặp có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.

  • Lặp từ: Tránh lặp lại quá nhiều các từ như “shows”, “accounts for”, “percentage”. Hãy dùng các từ đồng nghĩa đã được học.
  • Thiếu cấu trúc phức tạp: Không chỉ dùng câu đơn. Hãy kết hợp các câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ để tăng tính phức tạp của ngữ pháp.
  • Dùng sai giới từ: Đặc biệt với các động từ miêu tả tỷ lệ như “comprise” và “constitute” (không đi với “of”).
  • Nhầm lẫn giữa số liệu và xu hướng: Bài Pie Chart thường miêu tả phân bổ tại một hoặc nhiều thời điểm, ít khi có xu hướng thay đổi liên tục như biểu đồ đường (line graph). Hãy cẩn thận khi sử dụng các động từ chỉ xu hướng tăng/giảm.
  • Thiếu câu khái quát/tổng kết: Mặc dù không cần kết luận sâu như Task 2, nhưng một câu khái quát tổng thể về các số liệu chính hoặc sự khác biệt nổi bật ở phần mở đầu và kết thúc là cần thiết.

Ứng dụng thực tế vào bài thi Writing Task 1

Để minh họa cách áp dụng các từ vựng và cấu trúc đã học, chúng ta sẽ phân tích một ví dụ về biểu đồ tròn về chi tiêu của người dân. Quan sát các dữ liệu biểu đồ qua các năm sẽ giúp bạn nhận diện các thay đổi quan trọng và cách diễn đạt chúng.

chi tiêuchi tiêu

Vào năm 1958, một phần đáng kể trong chi tiêu của người dân được dành cho thực phẩm, ở mức 32%. Hai hạng mục khác cũng chiếm phần lớn ngân sách là nhà ở (22%) và quần áo (18%). Các khoản chi cho giải trí, du lịch/vận tải và hàng hóa xa xỉ chỉ chiếm khoảng một phần tư tổng chi tiêu, lần lượt là 18%, 8% và 7%. Điều này cho thấy phân bổ chi tiêu tập trung nhiều vào các nhu cầu thiết yếu trong giai đoạn này.

Năm mươi năm sau, chi tiêu đã thay đổi đáng kể. Nhà ở giờ đây trở thành khoản chi lớn nhất, chiếm gần một phần ba tổng chi tiêu, ở mức 32%. Các khoản chi cho quần áo, vận tải/du lịch và hàng hóa xa xỉ đều tăng lên, mỗi loại chiếm khoảng 16-17% tổng chi tiêu. Chi phí cho thực phẩm giảm đáng kể xuống 12%, trong khi chi phí giải trí chỉ bằng một nửa con số đó. Sự thay đổi chi tiêu này phản ánh những thay đổi trong xã hội và mức sống.

Bài tập thực hành và phân tích giải đáp

Hãy cùng áp dụng những kiến thức đã học về từ vựng cấu trúc Pie Chart IELTS vào một bài tập thực hành. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn củng cố kỹ năng và sử dụng các từ vựng, cấu trúc một cách tự nhiên.

Bài tập: Hoàn thiện các ý trong Writing Task 1 bằng những từ vựng và cấu trúc ở trên

In 1980, (1) ……. of the Australian secondary school leavers chose to continue their education. Meanwhile, a large (2) …….. of students received a job after graduation, which (3) ………. 40% of the number. Only a small (4) ……….. of graduates are unemployed, at 10%.

Over the next 10 years, the number of Australian students who pursued further education dropped, only (5) ………….. 38% of graduates. In contrast, the (6) ……….. of secondary school leavers that were employed saw an increase, at 50%. The figure for those who were unemployed stayed unchanged. A (7) ………………………………………….. in the composition of graduates in 2000. The (8) …………… of those who received a job makes up (9) ……….. of the overall students. Students who were unemployed or wanted to study higher (10) ……….. 8% and 37% respectively.

Câu Đáp án gợi ý Giải thích
1 half Sử dụng từ để thay thế số liệu sẽ cho giám khảo thấy được khả năng ngôn ngữ của mình. Ở đây là 50%.
2 percentage/proportion Đằng trước có cụm “a large” và đằng sau là giới từ “of” + cụm danh từ. Cả hai từ đều phù hợp.
3 account for/make up/take up/consist of/comprise/ constitute Đằng trước là từ “which” và đằng sau là số liệu + cụm danh từ, tất cả các từ này đều có thể sử dụng.
4 percentage/proportion Đằng trước có cụm “a small” và đằng sau là giới từ “of”.
5 accounting for/making up/taking up/consisting of/comprising/ constituting Đằng sau là số liệu + cụm danh từ. Lưu ý động từ được chia ở dạng V-ing vì theo sau “only”.
6 percentage/proportion Đằng trước có cụm “the” và đằng sau là giới từ “of” + cụm danh từ.
7 similar allocation can be seen Vì sự phân bổ giữa các đối tượng của biểu đồ tròn của năm 1990 và 2000 gần giống nhau, thể hiện sự tương đồng.
8 percentage/proportion Đằng trước có cụm “the” và đằng sau là giới từ “of” + cụm danh từ.
9 more than half Ở đây tỉ lệ của người có việc làm là 55% nên sẽ dùng cụm “more than half” để thay thế số liệu.
10 accounted for/made up/took up/consisted of/comprised/ constituted Đằng sau là số liệu + cụm danh từ, và cần chia động từ ở thì quá khứ đơn vì nói về năm 2000.

Câu hỏi thường gặp về Pie Chart IELTS (FAQs)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc viết bài IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ tròn, cùng với những giải đáp ngắn gọn.

1. Tôi có cần miêu tả tất cả các số liệu trong Pie Chart không?

Không, bạn không cần phải miêu tả mọi số liệu. Hãy tập trung vào những con số nổi bật nhất (lớn nhất, nhỏ nhất), những điểm thay đổi đáng kể (nếu có nhiều biểu đồ theo thời gian), hoặc những hạng mục có mối liên hệ để so sánh.

2. Làm thế nào để đa dạng từ vựng khi miêu tả tỷ lệ phần trăm?

Bạn có thể sử dụng các phân số (ví dụ: a quarter, half, two-thirds), các cụm từ ước lượng (approximately, roughly, just over/under), và các danh từ như “proportion”, “share”, “figure”. Ngoài ra, thay vì “is X%”, bạn có thể dùng các cụm động từ như “accounts for X%”, “makes up X%”, “constitutes X%”.

3. Có bắt buộc phải dùng các cấu trúc so sánh phức tạp không?

Để đạt điểm cao cho tiêu chí Grammatical Range and Accuracy, việc sử dụng các cấu trúc so sánh phức tạp như “An opposite/A similar allocation can be seen in…” hoặc “Such significant differences across categories are not seen in…” là rất khuyến khích. Chúng giúp bài viết mạch lạc và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao.

4. Nên viết bao nhiêu đoạn văn cho phần thân bài của Pie Chart?

Thông thường, phần thân bài nên có 2-3 đoạn. Mỗi đoạn tập trung vào một khía cạnh chính của biểu đồ, ví dụ: một đoạn miêu tả các thành phần chính ban đầu, một đoạn miêu tả sự thay đổi hoặc so sánh với các biểu đồ khác.

5. Có được dùng số hoặc từ trong bài viết không?

Bạn có thể dùng cả số (ví dụ: 25%) và từ (ví dụ: twenty-five percent). Tuy nhiên, để đa dạng hóa, bạn nên chuyển đổi một số tỷ lệ phần trăm sang phân số hoặc các cách diễn đạt khác đã nêu trong bài viết này.

6. Tôi có cần viết kết luận cho Task 1 không?

Bạn không cần một đoạn kết luận dài dòng như Task 2. Một câu tổng kết ngắn gọn ở cuối bài, nhắc lại điểm nổi bật nhất hoặc xu hướng chung của biểu đồ là đủ. Không cần tiêu đề cho phần này.

7. Thời gian lý tưởng để hoàn thành Writing Task 1 là bao lâu?

Bạn nên dành khoảng 20 phút cho phần này để đảm bảo có đủ thời gian cho Task 2, vốn chiếm trọng số điểm cao hơn. Trong 20 phút đó, hãy dành 3-5 phút để lên dàn ý và chọn lọc số liệu.

8. Làm sao để tránh lỗi lặp từ trong bài Pie Chart?

Sử dụng từ đồng nghĩa, cấu trúc câu đa dạng, và các đại từ thay thế. Ví dụ, thay vì lặp lại “the percentage of A”, bạn có thể dùng “A’s proportion”, “the figure for A”, hoặc “the share of A”.

9. Tiêu chí chấm điểm Task 1 bao gồm những gì?

Bài thi Task 1 được chấm dựa trên 4 tiêu chí: Task Achievement (đáp ứng yêu cầu đề bài), Coherence and Cohesion (mạch lạc và gắn kết), Lexical Resource (từ vựng), và Grammatical Range and Accuracy (ngữ pháp). Mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm.

Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt các từ vựng cấu trúc Pie Chart IELTS sẽ giúp bạn tự tin chinh phục phần thi Writing Task 1. Hãy thực hành thường xuyên để làm quen với việc miêu tả và phân tích các biểu đồ tròn một cách chính xác và hiệu quả. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn sẽ đạt được mục tiêu điểm số mong muốn.