Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là khi tiếp xúc với các bài thi chuẩn hóa như TOEIC hoặc giao tiếp hàng ngày, cụm động từ Come up with chắc chắn là một yếu tố không thể thiếu. Sự đa dạng trong ý nghĩa và cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể khiến nó trở thành một cụm từ thú vị nhưng cũng đầy thách thức với người học. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Come up with, giúp bạn nắm vững cách dùng chuẩn xác và tự tin áp dụng.

Come up with là gì: Định nghĩa chi tiết và ngữ cảnh sử dụng

Come up with là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau nhưng đều xoay quanh việc “tìm ra”, “nghĩ ra”, “đề xuất” hoặc “xoay sở” một điều gì đó. Phát âm của cụm từ này là /kʌm ʌp wɪð/. Đây là một trong những phrasal verb có tần suất xuất hiện cao, ước tính chiếm khoảng 0.005% trong tổng số các từ và cụm từ tiếng Anh thông dụng, cho thấy tầm quan trọng của nó trong giao tiếp cũng như các tài liệu học thuật.

Nét nghĩa cơ bản nhất của Come up with thường liên quan đến quá trình tư duy sáng tạo hoặc tìm kiếm giải pháp. Khi bạn come up with một ý tưởng, điều đó có nghĩa là bạn đã phát triển hoặc khám phá ra nó. Sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý tưởng, kế hoạch hay giải pháp chính là điểm mạnh của cụm từ này, giúp người nói thể hiện rõ ràng quá trình tư duy và kết quả đạt được.

Các nét nghĩa phổ biến của Come up with trong tiếng Anh

Cụm động từ Come up with có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những ý tưởng đột phá cho đến việc tìm kiếm nguồn lực cần thiết. Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ cùng khám phá ba nét nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này, giúp bạn sử dụng nó một cách linh hoạt và chính xác trong mọi ngữ cảnh. Việc nắm vững những nét nghĩa này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên.

Nảy ra ý tưởng, kế hoạch hay giải pháp

Khi một người “nảy ra” hoặc “nghĩ ra” một điều gì đó, Come up with là cụm từ hoàn hảo để diễn tả quá trình này. Nó thường được dùng khi một cá nhân hoặc một nhóm người đã dành thời gian để suy nghĩ, thảo luận và cuối cùng đã tìm thấy một điều gì đó mới mẻ hoặc cần thiết. Điều này có thể là một ý tưởng độc đáo, một kế hoạch chi tiết, hay một giải pháp hiệu quả cho một vấn đề phức tạp nào đó.

Ví dụ, khi các thành viên trong một đội dự án đang tìm kiếm một phương án để tăng doanh số, họ có thể cùng nhau come up with một chiến lược marketing đột phá. Sự sáng tạo và khả năng đưa ra những điều mới mẻ thường gắn liền với nét nghĩa này của cụm từ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • They came up with a comprehensive plan to increase the company’s profit for the upcoming quarter. (Họ đã đề xuất một kế hoạch toàn diện để tăng lợi nhuận của công ty trong quý sắp tới.)
  • After extensive discussions, we finally came up with a brilliant idea for our summer holiday destination in Maldives. (Sau rất nhiều cuộc thảo luận, chúng tôi cuối cùng đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời về địa điểm nghỉ dưỡng mùa hè ở Maldives.)
  • She comes up with countless innovative ideas for the project, although the leader may not always choose them. (Cô ấy đưa ra vô số ý tưởng đổi mới cho dự án, mặc dù người lãnh đạo có thể không luôn chọn chúng.)

Sáng tạo một cái tên, tiêu đề hoặc nội dung quảng cáo

Ngoài việc nghĩ ra ý tưởng lớn, Come up with còn được dùng khi bạn cần tạo ra một cái gì đó cụ thể hơn, như một tên cho sản phẩm, một tiêu đề cho bài viết, hoặc một mẫu quảng cáo ấn tượng. Đây là quá trình đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng liên tưởng để tạo ra một cái gì đó độc đáo và phù hợp.

Ví dụ, một nhà văn có thể mất nhiều thời gian để come up with một tiêu đề hấp dẫn cho cuốn sách của mình, hoặc một đội ngũ marketing sẽ phải come up with một slogan mới để thu hút khách hàng. Trong các ngành nghề đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới, việc thường xuyên phải come up with những cái tên hoặc nội dung mới là điều rất phổ biến.

  • Next, you need to come up with an engaging title for your presentation to capture the audience’s attention. (Tiếp theo, bạn cần nghĩ ra một tiêu đề hấp dẫn cho bài thuyết trình của mình để thu hút sự chú ý của khán giả.)
  • “Mommy, I’ve just come up with the perfect name for my little sister!” exclaimed the excited child. (Mẹ ơi, con vừa nghĩ ra một cái tên hoàn hảo cho em gái con rồi! – đứa trẻ hào hứng nói.)
  • Despite much effort, I struggled to come up with any effective advertisement for this new product. (Mặc dù đã cố gắng rất nhiều, tôi vẫn gặp khó khăn trong việc nghĩ ra bất kỳ mẫu quảng cáo hiệu quả nào cho sản phẩm mới này.)

Tìm kiếm hoặc xoay sở tiền bạc hoặc thứ cần thiết

Một nét nghĩa khác của Come up with là “tìm kiếm” hoặc “xoay sở” một thứ gì đó cần thiết, đặc biệt là tiền bạc. Khi ai đó phải come up with tiền, điều đó có nghĩa là họ đang cố gắng tìm cách để có được số tiền đó, thường là trong một tình huống cấp bách hoặc khó khăn. Cụm từ này cũng có thể áp dụng cho việc tìm kiếm các nguồn lực khác như bằng chứng, giải pháp vật chất, hay bất kỳ thứ gì cần thiết để hoàn thành một mục tiêu.

Nét nghĩa này thường mang sắc thái của sự nỗ lực và đôi khi là sự khó khăn trong việc kiếm được thứ mình cần. Ví dụ, một gia đình có thể phải come up with số tiền để chi trả cho một khoản nợ lớn, hoặc cảnh sát cần come up with những bằng chứng mới cho một vụ án.

  • How quickly can you come up with enough money to purchase this car? (Bạn có thể xoay sở đủ tiền để mua chiếc xe này trong bao lâu?)
  • The bank granted him 30 days to come up with the overdue money he owed. (Ngân hàng cho anh ta 30 ngày để xoay sở số tiền anh ta nợ quá hạn.)
  • The diligent police officers eventually came up with what appeared to be crucial evidence for the ongoing case. (Các sĩ quan cảnh sát cần mẫn cuối cùng đã tìm ra những gì có thể là bằng chứng quan trọng cho vụ án đang diễn ra.)
  • Despite their financial struggles, the poor family managed to come up with the necessary funds to cover the wedding expenses. (Mặc dù gặp khó khăn về tài chính, gia đình nghèo vẫn xoay sở được kinh phí cần thiết để chi trả cho các chi phí đám cưới.)

Phân biệt Come up with với các Phrasal Verb gần nghĩa

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm động từ mang sắc thái ý nghĩa tương tự, khiến người học dễ nhầm lẫn. Việc phân biệt Come up with với các phrasal verb gần nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Come across

Come across thường mang nghĩa “tình cờ bắt gặp” hoặc “gặp phải” một ai đó/một điều gì đó một cách bất ngờ, không có chủ đích. Nó khác với Come up with ở chỗ hành động come across là thụ động, ngẫu nhiên, trong khi come up with là chủ động, có ý đồ tìm kiếm hoặc sáng tạo.

  • Ví dụ: I came across an old photo album while cleaning the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy một album ảnh cũ khi dọn gác mái.) – Ở đây, việc tìm thấy là ngẫu nhiên, không phải chủ đích “nghĩ ra” hay “sáng tạo ra” album ảnh.

Come out

Come out có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là “xuất bản”, “công bố”, “lộ diện” hoặc “phát hành”. Nó không liên quan đến quá trình tư duy hay sáng tạo như Come up with, mà tập trung vào việc một thông tin, sản phẩm hay sự thật được đưa ra công chúng hoặc trở nên rõ ràng.

  • Ví dụ: The new album will come out next month. (Album mới sẽ ra mắt vào tháng tới.) – Đây là hành động phát hành, không phải hành động “sáng tạo” hay “nghĩ ra” album.

Put forward

Put forward nghĩa là “đề xuất”, “trình bày” một ý kiến, kế hoạch, hoặc ứng cử viên. Mặc dù có nét tương đồng với Come up with ở chỗ đều liên quan đến việc trình bày ý tưởng, nhưng Put forward nhấn mạnh vào hành động đề xuất công khai một điều đã được nghĩ ra, trong khi Come up with là quá trình nảy sinh ý tưởng đó.

  • Ví dụ: She put forward a proposal for a new marketing strategy. (Cô ấy đề xuất một đề xuất cho chiến lược marketing mới.) – Ý tưởng đã có sẵn và được trình bày. Trong khi đó, Come up with là hành động đã “tạo ra” chiến lược đó.

Những từ đồng nghĩa với Come up with và sắc thái khác biệt

Ngoài các cụm từ dễ gây nhầm lẫn, Come up with còn có nhiều từ đồng nghĩa khác mang sắc thái ý nghĩa phong phú hơn, giúp bạn đa dạng hóa vốn từ và diễn đạt chính xác hơn ý muốn.

Make up

Make up có thể mang nghĩa “bịa đặt”, “tạo ra” một câu chuyện hoặc lời bào chữa, thường với ý định lừa dối. Điều này khác với Come up with ở chỗ Make up thường ngụ ý sự không thật, sự giả dối trong việc tạo ra thông tin.

  • He made up an elaborate excuse about having to look after the kids all weekend. (Anh ấy bịa ra một cái cớ phức tạp về việc phải trông con cả cuối tuần.)

Trump up

Trump up nghĩa là “bịa đặt”, “ngụy tạo” một lời buộc tội hoặc chứng cứ sai sự thật để có cớ trừng phạt ai đó. Đây là một từ mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ hơn nhiều so với Come up with, nhấn mạnh sự dàn dựng có chủ đích để gây hại.

  • He was unjustly imprisoned on trumped-up corruption charges, purely for political reasons. (Anh ấy bị bỏ tù một cách bất công vì tội tham nhũng ngụy tạo, hoàn toàn vì lý do chính trị.)

Cook up

Tương tự Make up, Cook up cũng có nghĩa là “bịa đặt”, “nghĩ ra” một câu chuyện hay kế hoạch, nhưng thường mang ý nghĩa không trung thực hoặc lén lút. Nó gợi lên hình ảnh một âm mưu được “nấu” trong bí mật.

  • I had to cook up a believable excuse about my bike breaking down to avoid the meeting. (Tôi đã phải bịa ra một cái cớ đáng tin về việc xe đạp của tôi bị hỏng để tránh cuộc họp.)

Conceive

Conceive có nghĩa là “hình thành ý tưởng”, “tưởng tượng ra”. Đây là một từ trang trọng hơn Come up with và thường dùng cho việc hình thành một ý tưởng lớn, phức tạp, hoặc một dự án quan trọng trong tâm trí.

  • The architect conceived a revolutionary design for the new city library. (Kiến trúc sư đã hình thành ý tưởng về một thiết kế mang tính cách mạng cho thư viện thành phố mới.)

Devise

Devise có nghĩa là “phát minh”, “lên kế hoạch” một cách cẩn thận và khéo léo. Từ này nhấn mạnh vào sự thông minh và sáng tạo trong việc tạo ra một hệ thống, một kế hoạch hoặc một phương pháp mới.

  • Scientists are trying to devise a new method to combat climate change. (Các nhà khoa học đang cố gắng phát minh một phương pháp mới để chống lại biến đổi khí hậu.)

Lưu ý quan trọng khi sử dụng cụm động từ Come up with

Come up with là một cụm động từ phổ biến thuộc trình độ B1 theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi như TOEIC. Để sử dụng Come up with một cách chính xác, người học cần lưu ý một số điểm ngữ pháp và cấu trúc quan trọng.

Cụm động từ này thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một cụm danh từ, biểu thị cái mà bạn “nghĩ ra” hoặc “xoay sở”. Ví dụ, bạn có thể come up with an idea, a solution, a plan, hoặc money. Trong số các đối tượng đi kèm, “money” là một trong những từ phổ biến nhất, tạo thành cấu trúc “come up with money”.

Các dạng chia động từ của Come up with cũng cần được ghi nhớ để sử dụng đúng thì:

  • Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít: Comes up with (ví dụ: She comes up with great ideas.)
  • Dạng quá khứ đơn: Came up with (ví dụ: They came up with a plan last night.)
  • Dạng phân từ hai (past participle): Come up with (ví dụ: We have come up with a new strategy.)
  • Dạng hiện tại phân từ (present participle): Coming up with (ví dụ: They are coming up with solutions.)

Mẹo luyện tập Come up with hiệu quả để nâng cao kỹ năng

Để thành thạo việc sử dụng Come up with, việc luyện tập thường xuyên và đúng phương pháp là rất quan trọng. Bạn có thể áp dụng các mẹo sau để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng cụm động từ này trong thực tế.

Một cách hiệu quả là tạo ra các tình huống giả định trong đó bạn cần come up with một cái gì đó. Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn là một nhà thiết kế và cần come up with một ý tưởng mới cho một chiến dịch quảng cáo, hoặc bạn là một nhà khoa học và cần come up with một giải pháp cho một vấn đề môi trường. Ghi lại các câu trả lời của bạn và cố gắng sử dụng Come up with trong các câu này. Điều này giúp bạn củng cố ngữ cảnh sử dụng và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách đọc và nghe tiếng Anh. Khi gặp cụm từ Come up with trong các bài báo, sách, phim hoặc podcast, hãy dừng lại và phân tích ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Xác định xem nó đang mang nghĩa “nghĩ ra”, “tìm kiếm”, hay “xoay sở”. Việc nhận diện và phân tích thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng cụm từ này. Đừng quên thử đặt câu riêng của mình dựa trên các ví dụ bạn tìm thấy để kiểm tra sự hiểu biết.

Bài tập vận dụng Come up with thực hành

Để củng cố kiến thức về Come up with, hãy thử làm bài tập sau đây. Nối các vế câu để tạo thành câu có nghĩa hoàn chỉnh, sử dụng sự hiểu biết của bạn về cụm động từ này.

Nối các vế sau để tạo thành câu có nghĩa:

A B
Where am I supposed to a. come up with a meaningful name for their new brand.
She managed to b. come up with a thousand dollars?
They tried hard to c. come up with a new idea for increasing sales.

Đáp án:

  1. B: Where am I supposed to come up with a thousand dollars? (Tôi phải đi đâu để kiếm một nghìn đô la?)
  2. C: She managed to come up with a new idea for increasing sales. (Cô ấy đã nảy ra một ý tưởng mới để tăng doanh số bán hàng.)
  3. A: They tried hard to come up with a meaningful name for their new brand. (Họ đã rất cố gắng để nghĩ ra một cái tên ý nghĩa cho thương hiệu mới của họ.)

Các câu hỏi thường gặp (FAQs) về Come up with

1. Come up with có phải là một phrasal verb không?

Đúng vậy, Come up with là một phrasal verb (cụm động từ), kết hợp giữa động từ “come” và giới từ/trạng từ “up with”, tạo nên một ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với nghĩa gốc của từng từ.

2. Ý nghĩa phổ biến nhất của Come up with là gì?

Ý nghĩa phổ biến nhất của Come up with là “nghĩ ra”, “nảy ra” một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp, hoặc “tìm kiếm”, “xoay sở” một thứ gì đó cần thiết, đặc biệt là tiền bạc.

3. Come up with khác gì với “think of”?

“Think of” thường mang nghĩa đơn thuần là “nghĩ đến” hoặc “có ý nghĩ về”. Trong khi đó, Come up with ngụ ý một quá trình tư duy chủ động và có kết quả là một điều gì đó mới mẻ được tạo ra hoặc tìm thấy (ví dụ: nghĩ ra một giải pháp, xoay sở tiền). Come up with mang tính hoàn thành và có kết quả hơn “think of”.

4. Có thể sử dụng Come up with trong văn phong trang trọng không?

Có, Come up with có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và thân mật. Trong văn phong trang trọng, nó thường được dùng khi nói về việc đề xuất một kế hoạch hoặc tìm ra một giải pháp quan trọng.

5. Từ đồng nghĩa nào của Come up with có sắc thái tiêu cực?

Các từ như “make up”, “cook up” (mang nghĩa bịa đặt, không trung thực) và “trump up” (ngụy tạo buộc tội) là những từ đồng nghĩa của Come up with nhưng mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự dối trá hoặc ý đồ xấu.

6. Cụm từ “come up with money” có nghĩa là gì?

“Come up with money” có nghĩa là “xoay sở tiền”, “kiếm đủ tiền” hoặc “tìm cách có được số tiền cần thiết”, thường trong tình huống khẩn cấp hoặc khi gặp khó khăn về tài chính.

7. Cách tốt nhất để luyện tập Come up with là gì?

Cách tốt nhất là đọc và nghe các ngữ liệu tiếng Anh để hiểu ngữ cảnh sử dụng, sau đó chủ động đặt câu với Come up with trong các tình huống giả định khác nhau, và thường xuyên ôn tập các dạng chia thì của nó.

8. Come up with có thể đi với giới từ khác không?

Trong cấu trúc phổ biến nhất, Come up with luôn đi kèm với “up with” để tạo thành nghĩa “nghĩ ra/tìm ra”. “Come” có thể đi với nhiều giới từ khác tạo thành các phrasal verb khác nhau (ví dụ: come across, come out, come in), nhưng đó là các cụm từ có ý nghĩa hoàn toàn khác.

Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford đã phân tích kỹ lưỡng về ý nghĩa, cách sử dụng và bao gồm các mẫu câu ví dụ của cụm động từ Come up with. Chúng tôi hy vọng người học có thể sử dụng chính xác cụm động từ này và áp dụng được vào nhiều ngữ cảnh, tình huống khác nhau để có thể tránh được các lỗi sai về ngữ pháp, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện.