Chào mừng bạn đến với chuyên mục kiến thức tiếng Anh của Anh ngữ Oxford! Chủ đề bảo tồn động vật hoang dã luôn là một trong những điểm nhấn quan trọng trong chương trình học. Unit 8 tiếng Anh lớp 12 cung cấp nền tảng từ vựng vững chắc để học sinh có thể thảo luận và hiểu sâu hơn về các vấn đề môi trường cấp bách. Bài viết này sẽ tổng hợp và mở rộng các từ vựng cốt lõi, giúp bạn tự tin làm chủ kiến thức và đạt kết quả cao.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tổng quan về Unit 8 và tầm quan trọng của từ vựng bảo tồn

Unit 8 trong sách tiếng Anh lớp 12 tập trung vào chủ đề “Wildlife Conservation” (Bảo tồn động vật hoang dã), một lĩnh vực vô cùng quan trọng trong bối cảnh môi trường toàn cầu đang đối mặt với nhiều thách thức. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8 không chỉ giúp học sinh hoàn thành tốt các bài tập ngữ pháp và đọc hiểu, mà còn trang bị kiến thức nền tảng để các bạn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học và các giải pháp bảo vệ hành tinh của chúng ta.

Mỗi từ ngữ trong chủ đề này đều mang ý nghĩa sâu sắc, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tình trạng của các loài sinh vật, những mối đe dọa mà chúng phải đối mặt, và những nỗ lực không ngừng của con người để bảo vệ chúng. Từ vựng liên quan đến bảo tồn động vật hoang dã đóng vai trò then chốt trong việc diễn đạt chính xác các khái niệm khoa học, các vấn đề xã hội và cả những hành động thiết thực.

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8: Từ ngữ cốt lõi về bảo tồn động vật hoang dã

Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào các từ vựng trọng tâm được giới thiệu trong sách giáo khoa Unit 8, cùng với các giải thích chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể. Đây là những thuật ngữ không thể thiếu khi bàn luận về các nỗ lực bảo vệ thế giới tự nhiên.

Các loài bị đe dọa và tình trạng tuyệt chủng

Khi nói về động vật hoang dã, không thể không nhắc đến những loài đang gặp nguy hiểm. Từ “endangered” (có nguy cơ tuyệt chủng) mô tả tình trạng các loài sinh vật đối mặt với nguy cơ biến mất khỏi Trái đất vĩnh viễn. Ví dụ, gấu trúc lớn (giant panda) được xem là loài có nguy cơ tuyệt chủng do môi trường sống bị thu hẹp đáng kể. Liên quan đến trạng thái này là từ “threatened” (bị đe dọa), chỉ một cấp độ nguy hiểm thấp hơn nhưng vẫn cần sự quan tâm đặc biệt.

Một thuật ngữ quan trọng khác là “extinct” (tuyệt chủng), ám chỉ việc một loài đã hoàn toàn biến mất và không còn cá thể nào tồn tại. Chim dodo là một ví dụ điển hình về loài đã bị tuyệt chủng vào thế kỷ 17, minh chứng cho tầm quan trọng của các nỗ lực bảo tồn kịp thời. Để duy trì sự sống và tránh khỏi số phận tuyệt chủng, nhiều loài động vật phải tìm cách “survive” (sống sót) trong điều kiện môi trường ngày càng khắc nghiệt, đòi hỏi khả năng thích nghi phi thường.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các khái niệm về môi trường sống và nơi bảo vệ

Môi trường sống tự nhiên là yếu tố quyết định sự tồn tại của các loài. “Enclosure” (chuồng, nơi nhốt) thường được sử dụng trong ngữ cảnh vườn thú hoặc các trung tâm cứu hộ, nơi động vật được chăm sóc trong một không gian kiểm soát. Chẳng hạn, những con sư tử có thể được nuôi trong một chuồng lớn để đảm bảo an toàn cho cả chúng và du khách.

Để bảo vệ các quần thể sinh vật, các “spawning ground” (khu vực sinh sản) cho cá hay “nursery” (nơi ươm giống, bảo tồn con non) cho các loài sinh vật biển non là vô cùng thiết yếu. Một rạn san hô (coral reef) không chỉ là một hệ sinh thái biển tuyệt đẹp mà còn là một khu vực sinh sản quan trọng cho vô số loài cá và sinh vật biển khác, đóng vai trò như một “nhà trẻ” tự nhiên dưới đại dương.

Hình ảnh một con hổ hoặc loài mèo lớn trong môi trường tự nhiên, tượng trưng cho động vật hoang dã cần được bảo tồn.Hình ảnh một con hổ hoặc loài mèo lớn trong môi trường tự nhiên, tượng trưng cho động vật hoang dã cần được bảo tồn.

Hoạt động bảo tồn và những người tham gia

Hoạt động bảo tồn động vật hoang dã đòi hỏi sự tham gia của nhiều cá nhân và tổ chức. “Poacher” (kẻ săn trộm) là những cá nhân gây ra mối đe dọa lớn nhất cho các loài đang có nguy cơ tuyệt chủng thông qua các hành vi “illegal” (bất hợp pháp) như săn bắt trái phép hoặc buôn bán động vật quý hiếm. Điều này làm gia tăng áp lực lên các chương trình bảo vệ và duy trì quần thể hoang dã.

Để đối phó với các vấn đề này, “veterinarian” (bác sĩ thú y) đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và phục hồi (rehabilitate) những cá thể bị thương hoặc bị bệnh. Các nhà bảo tồn thường xuyên “monitor” (giám sát) số lượng và tình trạng của các loài để đưa ra biện pháp ứng phó kịp thời. Sau quá trình phục hồi, những cá thể này có thể được “release” (thả ra) trở lại môi trường tự nhiên, góp phần tái thiết quần thể hoang dã một cách bền vững. Các chiến dịch làm sạch (clean-up) bãi biển hoặc môi trường sống cũng là hoạt động thiết thực nhằm loại bỏ “debris” (mảnh vụn, rác thải) gây hại cho sinh vật.

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8: Nâng cao hiểu biết về đa dạng sinh học

Ngoài các từ vựng cơ bản, việc mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề môi trường và bảo tồn hệ sinh thái. Những thuật ngữ dưới đây sẽ nâng cao khả năng diễn đạt của bạn khi nói về các khái niệm phức tạp hơn trong lĩnh vực bảo tồn động vật hoang dã.

Thách thức đối với môi trường tự nhiên

Thế giới tự nhiên đang đối mặt với nhiều mối đe dọa, mà một trong số đó là “degradation” (sự suy thoái) môi trường, thường do các hoạt động của con người gây ra. Việc đốt “fossil fuel” (nhiên liệu hóa thạch) là một ví dụ điển hình gây ra ô nhiễm không khí và ảnh hưởng tiêu cực đến khí hậu toàn cầu, dẫn đến suy thoái môi trường sống của nhiều loài.

Ngoài ra, “overexploitation” (sự khai thác quá mức) tài nguyên thiên nhiên, như đánh bắt cá quá mức hoặc khai thác gỗ bừa bãi, cũng gây ra sự suy giảm đáng kể về số lượng quần thể và phá vỡ cân bằng sinh thái. Một thách thức lớn khác là sự xuất hiện của “invasive species” (loài xâm lấn) – những loài không phải bản địa có thể phá vỡ nghiêm trọng hệ sinh thái địa phương bằng cách cạnh tranh tài nguyên hoặc săn mồi các loài bản địa. “Wildlife trafficking” (buôn lậu động vật hoang dã) cũng là một vấn đề nghiêm trọng, gây tổn hại lớn đến các loài quý hiếm và đa dạng sinh học.

Rạn san hô đầy màu sắc với các loài cá bơi lội, minh họa sự đa dạng sinh học biển và rạn san hô.Rạn san hô đầy màu sắc với các loài cá bơi lội, minh họa sự đa dạng sinh học biển và rạn san hô.

Giải pháp bền vững và sinh thái học

Để giải quyết các thách thức trên, các giải pháp “sustainable” (bền vững) được đề xuất và thực hiện. Các phương pháp canh tác bền vững hoặc phát triển kinh tế bền vững nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai. “Ecology” (sinh thái học) là ngành khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường của chúng, cung cấp cơ sở cho các chiến lược bảo tồn hiệu quả.

“Reforestation” (trồng lại rừng) là một biện pháp tích cực nhằm khôi phục các khu rừng đã bị phá hủy, giúp tái tạo môi trường sống cho động vật hoang dã và hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển. “Eco-tourism” (du lịch sinh thái) là một hình thức du lịch có trách nhiệm, thúc đẩy việc bảo tồn thiên nhiên và mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương, đồng thời nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của đa dạng sinh học.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hệ sinh thái

Khái niệm “biodiversity” (đa dạng sinh học) thể hiện sự phong phú của các loài sinh vật và hệ sinh thái trên Trái đất. Các “biodiversity hotspot” (điểm nóng đa dạng sinh học) là những khu vực đặc biệt giàu về loài nhưng lại đang bị đe dọa nghiêm trọng. Rừng mưa Amazon là một ví dụ điển hình về điểm nóng đa dạng sinh học quan trọng toàn cầu.

“Migration” (sự di cư) của các loài động vật, đặc biệt là chim hoặc cá, là một hiện tượng tự nhiên quan trọng, tuy nhiên, mô hình di cư này đang bị ảnh hưởng tiêu cực bởi biến đổi khí hậu và mất môi trường sống. “Overpopulation” (sự bùng nổ dân số) của con người cũng tạo áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống của động vật, dẫn đến xung đột và suy giảm sinh thái. Việc thiết lập “wildlife sanctuary” (khu bảo tồn động vật hoang dã) là cần thiết để cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho các loài bị đe dọa, nơi chúng có thể sống sót và phát triển mà không bị can thiệp.

Khu rừng nhiệt đới xanh tươi, đại diện cho một điểm nóng đa dạng sinh học quan trọng cho bảo tồn.Khu rừng nhiệt đới xanh tươi, đại diện cho một điểm nóng đa dạng sinh học quan trọng cho bảo tồn.

Hướng dẫn ôn luyện và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8 hiệu quả

Để làm chủ từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8 về chủ đề bảo tồn động vật hoang dã, việc áp dụng các phương pháp học tập thông minh là rất quan trọng. Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy biến quá trình này thành một hành trình khám phá thú vị về thế giới tự nhiên và các vấn đề môi trường.

Kỹ thuật học từ vựng theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Đối với từ vựng bảo tồn động vật hoang dã, hãy nhóm các từ liên quan lại với nhau. Ví dụ, bạn có thể tạo một nhóm từ về “tình trạng của loài” (endangered, threatened, extinct, survive), một nhóm về “mối đe dọa” (poacher, illegal, habitat loss, pollution, overexploitation, invasive species), và một nhóm về “các hoạt động bảo tồn” (conserve, monitor, rescue, rehabilitate, release, clean-up, reforestation, eco-tourism).

Việc này giúp bộ não của bạn tạo ra các liên kết ngữ nghĩa, làm cho việc truy xuất thông tin trở nên dễ dàng hơn. Hơn nữa, bạn có thể sử dụng bản đồ tư duy (mind map) để trực quan hóa các mối quan hệ giữa các từ, thêm hình ảnh minh họa để tăng cường khả năng ghi nhớ thị giác. Mỗi từ vựng mới học nên được đặt trong một câu ví dụ riêng để bạn hiểu cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng một cách chính xác.

Vận dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế

Thực hành là chìa khóa để củng cố từ vựng tiếng Anh của bạn. Hãy cố gắng sử dụng các từ đã học vào các câu chuyện, đoạn văn ngắn hoặc khi trò chuyện. Bạn có thể tự viết một đoạn nhật ký về một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng hoặc một bài luận nhỏ về tầm quan trọng của việc bảo vệ hệ sinh thái.

Xem các bộ phim tài liệu về động vật hoang dã, đọc các bài báo khoa học hoặc tin tức về môi trường bằng tiếng Anh cũng là cách tuyệt vời để gặp lại các từ vựng này trong ngữ cảnh tự nhiên. Điều này không chỉ giúp bạn củng cố từ vựng mà còn mở rộng kiến thức về chủ đề bảo tồn thiên nhiên. Tham gia các diễn đàn hoặc nhóm thảo luận về môi trường cũng là một cơ hội để bạn luyện tập và trao đổi kiến thức với người khác.

Thực hành củng cố từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife conservation

Để củng cố và kiểm tra mức độ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8, hãy thực hiện các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững các từ ngữ và sử dụng chúng một cách linh hoạt.

Bài tập 1: Nối từ và định nghĩa

Hãy nối mỗi từ vựng ở cột A với định nghĩa phù hợp nhất ở cột B.

Từ vựng Nghĩa
1. Enclosure a. ngôn ngữ ký hiệu
2. Sign language b. kẻ săn trộm
3. Poacher c. chuồng
4. Veterinarian d. khu vực sinh sản
5. Spawning ground e. bác sĩ thú y

Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ thích hợp

Chọn từ thích hợp từ danh sách bên dưới và điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu. Mỗi từ chỉ được sử dụng một lần.

illegal extinct nurseries survive clean-up
monitor endangered rescue release debris
  1. The panda is an _______ species needing immediate conservation efforts.
  2. _______ poaching of rhinos has pushed the species closer to extinction.
  3. Scientists closely _______ whale migration patterns to study environmental changes.
  4. The sanctuary will _______ the rescued birds back into the wild.
  5. Dinosaurs became _______ millions of years ago due to environmental changes.
  6. Only the strongest animals can ______ in such harsh desert conditions.
  7. The wildlife ______ team saved the injured tiger from poachers’ traps.
  8. Volunteers organized a beach ______ to remove plastic and other pollutants.
  9. After the storm, ______ from trees and houses covered the forest.
  10. Coral reefs serve as _______ for many marine species, supporting biodiversity.

Bài tập 3: Đặt câu với từ vựng đã học

Sử dụng mỗi từ vựng dưới đây để đặt một câu hoàn chỉnh, thể hiện sự hiểu biết của bạn về ý nghĩa và cách dùng của chúng.

  1. Classify
  2. Critically
  3. Evaluate
  4. Vulnerable
  5. Marine
  6. Habitat
  7. Preserve
  8. Fossil fuel
  9. Sustainable
  10. Migration

Giải đáp chi tiết các bài tập ôn luyện từ vựng

Sau khi đã hoàn thành các bài tập, hãy cùng kiểm tra đáp án và xem xét các giải thích chi tiết dưới đây. Việc hiểu rõ lý do đằng sau mỗi đáp án sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tránh những lỗi tương tự trong tương lai khi sử dụng từ vựng về bảo tồn động vật hoang dã.

Đáp án bài tập 1

1-c, 2-a, 3-b, 4-e, 5-d

Đáp án bài tập 2

  1. Đáp án: endangered. Giải thích: Dựa vào ngữ cảnh “panda” và “conservation efforts”, từ “endangered” (có nguy cơ tuyệt chủng) là phù hợp nhất, chỉ ra rằng gấu trúc là loài cần được bảo tồn cấp bách.
    Dịch: Gấu trúc là loài có nguy cơ tuyệt chủng cần bảo tồn ngay lập tức.

  2. Đáp án: Illegal. Giải thích: Từ “poaching” (săn trộm) thường đi kèm với “illegal” (bất hợp pháp), vì săn trộm là một hành vi vi phạm pháp luật. Việc săn trộm tê giác bất hợp pháp đã đẩy loài này đến gần nguy cơ tuyệt chủng.
    Dịch: Nạn săn trộm tê giác bất hợp pháp đã đẩy loài này đến gần tuyệt chủng.

  3. Đáp án: monitor. Giải thích: Các nhà khoa học thường “monitor” (giám sát) các hiện tượng tự nhiên như sự di cư của cá voi để nghiên cứu và hiểu rõ hơn về những thay đổi môi trường.
    Dịch: Các nhà khoa học giám sát chặt chẽ đường di cư của cá voi để nghiên cứu thay đổi môi trường.

  4. Đáp án: release. Giải thích: Khi động vật được “rescued” (cứu) và chăm sóc tại khu bảo tồn, mục tiêu cuối cùng thường là “release” (thả) chúng trở lại môi trường tự nhiên.
    Dịch: Khu bảo tồn sẽ thả các loài chim được cứu hộ về tự nhiên.

  5. Đáp án: extinct. Giải thích: Khủng long đã biến mất khỏi Trái đất hàng triệu năm trước, nên từ “extinct” (tuyệt chủng) là chính xác để mô tả tình trạng này.
    Dịch: Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước do thay đổi môi trường.

  6. Đáp án: survive. Giải thích: Trong điều kiện khắc nghiệt như sa mạc, chỉ những loài “strongest” (mạnh mẽ nhất) mới có khả năng “survive” (sống sót).
    Dịch: Chỉ những loài động vật mạnh mẽ nhất mới có thể sống sót trong điều kiện sa mạc khắc nghiệt như vậy.

  7. Đáp án: rescue. Giải thích: “Wildlife rescue team” (đội cứu hộ động vật hoang dã) là cụm từ chỉ một đội chuyên giải cứu các loài động vật bị thương hoặc gặp nguy hiểm.
    Dịch: Đội cứu hộ động vật hoang dã đã cứu con hổ bị thương khỏi bẫy của những kẻ săn trộm.

  8. Đáp án: clean-up. Giải thích: Tình nguyện viên thường tổ chức các “clean-up” (chiến dịch làm sạch) bãi biển hoặc môi trường để loại bỏ rác thải và các chất ô nhiễm.
    Dịch: Các tình nguyện viên đã tổ chức một buổi dọn dẹp bãi biển để loại bỏ nhựa và các chất ô nhiễm khác.

  9. Đáp án: debris. Giải thích: Sau bão, thường có “debris” (mảnh vụn, rác thải) từ cây cối và nhà cửa vương vãi khắp nơi, bao phủ khu rừng.
    Dịch: Sau cơn bão, các mảnh vụn từ cây cối và nhà cửa phủ khắp khu rừng.

  10. Đáp án: nursery. Giải thích: Rạn san hô là nơi lý tưởng cho nhiều loài sinh vật biển con phát triển, đóng vai trò như một “nursery” (nơi ươm giống, bảo tồn con non) tự nhiên, hỗ trợ đa dạng sinh học biển.
    Dịch: Các rạn san hô là nơi nuôi dưỡng nhiều loài sinh vật biển, hỗ trợ đa dạng sinh học.

Đáp án bài tập 3

  1. Classify: Scientists often classify animal species based on their genetic makeup and physical characteristics to better understand biodiversity.
    Dịch: Các nhà khoa học thường phân loại các loài động vật dựa trên cấu trúc di truyền và đặc điểm hình thái của chúng để hiểu rõ hơn về đa dạng sinh học.

  2. Critically: Many critically endangered species are facing immediate threats from habitat destruction and climate change.
    Dịch: Nhiều loài nghiêm trọng có nguy cơ tuyệt chủng đang đối mặt với các mối đe dọa trực tiếp từ sự phá hủy môi trường sống và biến đổi khí hậu.

  3. Evaluate: Conservationists need to evaluate the effectiveness of current protection programs to ensure they meet their goals.
    Dịch: Các nhà bảo tồn cần đánh giá hiệu quả của các chương trình bảo vệ hiện tại để đảm bảo chúng đạt được mục tiêu.

  4. Vulnerable: The polar bear population is particularly vulnerable to the impacts of melting ice caps caused by global warming.
    Dịch: Quần thể gấu Bắc Cực đặc biệt dễ bị tổn thương trước tác động của việc băng tan do sự nóng lên toàn cầu.

  5. Marine: Protecting marine ecosystems, such as coral reefs and seagrass beds, is vital for the health of our oceans.
    Dịch: Bảo vệ các hệ sinh thái biển, như rạn san hô và thảm cỏ biển, là rất quan trọng đối với sức khỏe của đại dương chúng ta.

  6. Habitat: The destruction of natural habitat due to deforestation and urban expansion is a major cause of species decline.
    Dịch: Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên do nạn phá rừng và đô thị hóa là nguyên nhân chính gây suy giảm các loài.

  7. Preserve: It is our collective responsibility to preserve the unique biodiversity of rainforests for future generations.
    Dịch: Đó là trách nhiệm chung của chúng ta để bảo tồn đa dạng sinh học độc đáo của rừng mưa cho các thế hệ tương lai.

  8. Fossil fuel: Reducing our reliance on fossil fuel and transitioning to renewable energy sources is crucial for mitigating climate change.
    Dịch: Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu.

  9. Sustainable: Adopting sustainable farming practices can help maintain soil health and protect local wildlife from harmful chemicals.
    Dịch: Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững có thể giúp duy trì sức khỏe của đất và bảo vệ động vật hoang dã địa phương khỏi hóa chất độc hại.

  10. Migration: The annual migration of monarch butterflies across continents is a fascinating natural phenomenon that needs protection.
    Dịch: Sự di cư hàng năm của loài bướm vua trên khắp các lục địa là một hiện tượng tự nhiên hấp dẫn cần được bảo vệ.

Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8 trọng tâm

Đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8 quan trọng nhất về chủ đề bảo tồn động vật hoang dã, giúp bạn dễ dàng ôn tập và ghi nhớ.

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ adj. Có nguy cơ tuyệt chủng
Threaten /ˈθret.ən/ v. Đe dọa
Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ adj. Tuyệt chủng
Survive /səˈstaɪv/ v. Sống sót
Conserve /kənˈsɜːv/ v. Bảo tồn
Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ n. Môi trường sống
Degradation /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ n. Sự suy thoái
Rehabilitate /ˌriː.həˈbɪl.ɪ.teɪt/ v. Phục hồi
Poacher /ˈpəʊ.tʃər/ n. Kẻ săn trộm
Illegal /ɪˈliːɡəl/ adj. Bất hợp pháp
Monitor /ˈmɒnɪtər/ v. Giám sát
Release /rɪˈliːs/ v. Thả ra
Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ n. Đa dạng sinh học
Vulnerable /ˈvʌl.nər.ə.bəl/ adj. Dễ bị tổn thương
Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ adj. Bền vững
Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ n. Hệ sinh thái
Migration /maɪˈɡreɪ.ʃən/ n. Sự di cư
Reforestation /ˌriː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ n. Trồng lại rừng
Wildlife sanctuary /ˈwaɪld.laɪf ˈsæŋk.tʃʊə.ri/ n. phr. Khu bảo tồn động vật hoang dã
Coral reef /ˈkɒrəl riːf/ n. Rạn san hô

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8

1. Tại sao từ vựng về bảo tồn động vật hoang dã lại quan trọng trong tiếng Anh lớp 12?

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8 về bảo tồn động vật hoang dã quan trọng vì nó trang bị cho học sinh khả năng hiểu và thảo luận về một trong những vấn đề cấp bách nhất toàn cầu: bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn phát triển tư duy phản biện và trách nhiệm công dân đối với hành tinh.

2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng mới trong Unit 8?

Để ghi nhớ hiệu quả từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp: học theo chủ đề (nhóm các từ liên quan lại với nhau), tạo flashcards, sử dụng bản đồ tư duy, đặt câu ví dụ với mỗi từ, và luyện tập thường xuyên qua các bài tập hoặc các hoạt động thực tế như đọc báo, xem phim tài liệu liên quan đến bảo tồn động vật hoang dã.

3. Có những từ đồng nghĩa hoặc từ liên quan nào khác cho “Wildlife Conservation”?

Ngoài “Wildlife Conservation”, bạn có thể sử dụng các cụm từ hoặc từ liên quan như “environmental protection” (bảo vệ môi trường), “biodiversity preservation” (bảo tồn đa dạng sinh học), “species protection” (bảo vệ loài), hoặc “nature conservation” (bảo tồn thiên nhiên). Các từ này giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn khi nói về chủ đề này.

4. Từ “endangered” và “threatened” khác nhau như thế nào?

Cả hai từ “endangered” và “threatened” đều chỉ tình trạng các loài đang gặp nguy hiểm, nhưng “endangered” (có nguy cơ tuyệt chủng) thường chỉ mức độ nguy hiểm cao hơn, nghĩa là loài đó đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng rất cao trong tương lai gần. Trong khi đó, “threatened” (bị đe dọa) là một cấp độ nguy hiểm thấp hơn, loài đó vẫn đang bị đe dọa nhưng nguy cơ tuyệt chủng chưa đến mức báo động như “endangered”.

5. Làm cách nào để phát triển vốn từ vựng liên quan đến môi trường ngoài sách giáo khoa?

Để phát triển vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường ngoài sách giáo khoa, bạn nên đọc thêm các bài báo khoa học, tin tức từ các tổ chức bảo tồn như WWF (Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên), National Geographic. Xem các bộ phim tài liệu, tham gia các khóa học trực tuyến về môi trường, hoặc lắng nghe podcast về chủ đề bảo tồn đa dạng sinh học cũng là những cách rất tốt để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.

6. Tại sao việc hiểu rõ “habitat” và “ecosystem” lại quan trọng?

Việc hiểu rõ “habitat” (môi trường sống) và “ecosystem” (hệ sinh thái) là cực kỳ quan trọng vì chúng là nền tảng của mọi nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã. Một loài vật không thể tồn tại nếu không có môi trường sống phù hợp, và môi trường sống lại là một phần của hệ sinh thái rộng lớn hơn. Sự phá hủy môi trường sống hoặc sự mất cân bằng trong hệ sinh thái có thể dẫn đến sự suy giảm và tuyệt chủng của nhiều loài.

7. “Poaching” và “illegal wildlife trade” có ý nghĩa gì đối với bảo tồn?

“Poaching” (săn trộm) và “illegal wildlife trade” (buôn bán động vật hoang dã trái phép) là những mối đe dọa lớn nhất đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Hoạt động này gây ra sự suy giảm số lượng cá thể một cách nhanh chóng, phá vỡ cấu trúc quần thể và có thể đẩy một loài đến bờ vực tuyệt chủng. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp chúng ta nhận thức được mức độ nghiêm trọng của vấn đề và tầm quan trọng của việc đấu tranh chống lại chúng.

8. Các từ vựng như “sustainable”, “reforestation”, “eco-tourism” có vai trò gì trong các giải pháp bảo tồn?

Các từ vựng như “sustainable” (bền vững), “reforestation” (trồng lại rừng), và “eco-tourism” (du lịch sinh thái) đại diện cho các giải pháp tích cực và hy vọng trong lĩnh vực bảo tồn. “Sustainable” hướng tới các hoạt động không làm cạn kiệt tài nguyên; “reforestation” trực tiếp khôi phục môi trường sống; còn “eco-tourism” thúc đẩy bảo tồn thông qua lợi ích kinh tế và giáo dục. Những khái niệm này thể hiện cách con người có thể sống hài hòa và bảo vệ môi trường tự nhiên.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife conservation không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi mà còn mở ra cánh cửa kiến thức về một trong những chủ đề cấp bách nhất của thời đại chúng ta. Hãy kiên trì luyện tập và khám phá để vốn từ của bạn ngày càng phong phú, giúp bạn tự tin giao tiếp và thể hiện quan điểm về bảo tồn động vật hoang dã. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự nỗ lực, bạn sẽ làm chủ được kiến thức này.