Trong tiếng Anh, việc diễn đạt lời hứa là một kỹ năng giao tiếp quan trọng. Khi muốn thể hiện sự cam kết hay đưa ra một ước hẹn, chúng ta thường sử dụng động từ Promise. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc Promise, giúp bạn nắm vững cách sử dụng đa dạng của từ này trong ngữ pháp, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác.

Tìm Hiểu Chung Về Từ Promise: Động Từ Và Danh Từ

Từ “Promise” có nguồn gốc từ tiếng Latin “promissum”, mang ý nghĩa một lời cam kết. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này không chỉ là một động từ mà còn có thể đóng vai trò là danh từ, mỗi vai trò lại có cách sử dụng và sắc thái riêng biệt. Việc hiểu rõ cả hai khía cạnh này là nền tảng để bạn vận dụng cấu trúc Promise một cách linh hoạt và hiệu quả.

Promise Với Vai Trò Là Động Từ Trong Tiếng Anh

Khi “Promise” được sử dụng như một động từ (verb), nó mang ý nghĩa hứa hẹn, cam kết sẽ làm một điều gì đó trong tương lai. Đây là cách dùng phổ biến nhất và là trọng tâm của các cấu trúc Promise ngữ pháp. Động từ này thường được dùng để chỉ hành động của một người đưa ra lời nói đảm bảo với người khác về một sự việc, hành động hay kết quả nào đó. Nó thể hiện ý định chắc chắn sẽ thực hiện điều đã nói.

khái niệm promise là gì và cách dùng động từ promisekhái niệm promise là gì và cách dùng động từ promise

Ví dụ:

  • She promised to help me with my homework tomorrow. (Cô ấy hứa sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà vào ngày mai.)
  • The company promises to deliver the product within 24 hours. (Công ty cam kết giao sản phẩm trong vòng 24 giờ.)

Promise Với Vai Trò Là Danh Từ: Những Lời Hứa Hàng Ngày

Ngoài vai trò động từ, “Promise” còn là một danh từ (noun) có nghĩa là lời hứa, sự cam kết. Khi là danh từ, “promise” có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ khác để tạo thành cụm từ diễn tả việc đưa ra, giữ, hoặc phá vỡ một lời hứa. Hiểu được cả vai trò này sẽ giúp bạn phong phú hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh, không chỉ xoay quanh cấu trúc Promise dạng động từ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • He broke his promise to call me. (Anh ấy đã phá vỡ lời hứa gọi điện cho tôi.)
  • She kept her promise and visited me. (Cô ấy đã giữ lời hứa và đến thăm tôi.)
  • The future holds great promise. (Tương lai hứa hẹn nhiều điều tốt đẹp.)

Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Promise Phổ Biến Trong Ngữ Pháp

Việc sử dụng động từ Promise trong câu có nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải. Dưới đây là những cấu trúc Promise thông dụng nhất mà bạn cần nắm vững để áp dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Mỗi cấu trúc mang một sắc thái riêng, giúp người nói thể hiện rõ ràng ý định cam kết của mình.

hướng dẫn các cách áp dụng cấu trúc promise trong tiếng Anhhướng dẫn các cách áp dụng cấu trúc promise trong tiếng Anh

Promise + To-infinitive (Để Diễn Tả Hành Động Cụ Thể)

Đây là một trong những cấu trúc Promise cơ bản và được dùng rất phổ biến khi muốn diễn tả một lời cam kết sẽ thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong tương lai. Sau động từ Promise, chúng ta sẽ sử dụng động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive). Cấu trúc này thường tập trung vào chính hành động được hứa hẹn.

Cấu trúc: S + promise + to + V-infinitive

Ví dụ:

  • John promised to arrive early for the meeting. (John hứa sẽ đến sớm cho cuộc họp.)
  • The student promised to finish the essay by Friday. (Học sinh hứa sẽ hoàn thành bài luận trước thứ Sáu.)
  • My sister promised not to tell anyone our secret. (Chị gái tôi hứa sẽ không kể bí mật của chúng ta cho ai cả.)

Promise + (That) + Mệnh Đề (Nhấn Mạnh Sự Cam Kết)

Cấu trúc Promise này được sử dụng khi lời hứa liên quan đến một mệnh đề hoàn chỉnh, tức là một câu có chủ ngữ và vị ngữ. “That” có thể được lược bỏ trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong văn nói. Cấu trúc này giúp người nói thể hiện sự cam kết về một sự việc hoặc một tình huống tổng thể, đôi khi nhấn mạnh chủ thể sẽ thực hiện lời hứa.

Cấu trúc: S + promise + (that) + S + V

Ví dụ:

  • He promised (that) he would call me every day. (Anh ấy hứa rằng anh ấy sẽ gọi điện cho tôi mỗi ngày.)
  • The doctor promised (that) the operation would be successful. (Bác sĩ hứa rằng ca phẫu thuật sẽ thành công.)
  • We promise (that) we will do our best to solve the problem. (Chúng tôi cam kết rằng chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giải quyết vấn đề.)

Promise + Someone + Something (Hứa Với Ai Về Điều Gì)

Khi bạn muốn diễn tả việc hứa hẹn một điều gì đó (một vật, một lợi ích, một sự việc) cho một người cụ thể, cấu trúc Promise này là lựa chọn phù hợp. Nó bao gồm động từ Promise, theo sau là tân ngữ chỉ người (someone) và sau đó là tân ngữ chỉ vật/điều gì đó (something). Cấu trúc này thể hiện rõ người nhận lời hứa và nội dung của lời hứa đó.

Cấu trúc: S + promise + someone + something

Ví dụ:

  • My father promised me a new bicycle for my birthday. (Bố tôi đã hứa mua cho tôi một chiếc xe đạp mới vào ngày sinh nhật.)
  • The teacher promised the students extra credit for their hard work. (Giáo viên đã hứa cộng điểm cho học sinh vì sự chăm chỉ của họ.)
  • Can you promise me your loyalty? (Bạn có thể hứa với tôi sự trung thành của bạn không?)

Cách Dùng Cấu Trúc Promise Trong Câu Gián Tiếp

Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp là một phần quan trọng, và động từ Promise thường xuất hiện trong dạng này. Khi thuật lại một lời hứa, chúng ta có thể sử dụng hai dạng chính của cấu trúc Promise trong câu gián tiếp. Điều này giúp chúng ta truyền đạt lại thông tin một cách chính xác mà không cần lặp lại nguyên văn lời nói gốc.

  • Dạng 1: Sử dụng cấu trúc Promise + (that) + S + V (lùi thì)
    • Câu trực tiếp: “I will help you with your project,” he said.
    • Câu gián tiếp: He promised (that) he would help me with my project.
  • Dạng 2: Sử dụng cấu trúc Promise + to V-infinitive
    • Câu trực tiếp: “I won’t be late again,” she said.
    • Câu gián tiếp: She promised not to be late again.

Cấu trúc:
“S + V…”, S1 say/tell (said/told)➔ S1 + promise + (that) + S + V + …
➔ S1 + promise + to V-infinitive

Ví dụ:

  • “I’ll call you tonight,” he told me.
    • ➔ He promised me (that) he would call me that night.
    • ➔ He promised to call me that night.
  • “We will finish the report by noon,” the team leader said.
    • ➔ The team leader promised (that) they would finish the report by noon.
    • ➔ The team leader promised to finish the report by noon.

Promise To V Hay Ving? Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp

Một trong những câu hỏi phổ biến nhất khi học cấu trúc Promise là liệu sau động từ “promise” nên dùng “to V” hay “V-ing”. Đây là điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh. Việc nắm rõ quy tắc này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản và sử dụng cấu trúc Promise một cách tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp.

phân biệt promise to v hay ving trong cấu trúc promisephân biệt promise to v hay ving trong cấu trúc promise

Đáp án chính xác là sau động từ Promise, chúng ta luôn sử dụng to-infinitive (to V). Không bao giờ sử dụng V-ing trực tiếp sau “promise” để diễn tả lời hứa về một hành động. “Promise to V” là cấu trúc tiêu chuẩn để biểu thị sự cam kết sẽ làm một điều gì đó trong tương lai. Điều này có nghĩa là người nói cam kết thực hiện hành động được diễn tả bằng động từ nguyên thể có “to”.

Ví dụ:

  • He promised to help me move house. (Anh ấy hứa sẽ giúp tôi chuyển nhà.) – Đúng
  • He promised helping me move house. – Sai

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Promise

Mặc dù cấu trúc Promise có vẻ đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng từ “Promise” một cách chính xác và tự nhiên hơn, nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình.

  1. Sử dụng V-ing thay vì To-infinitive: Đây là lỗi phổ biến nhất, như đã thảo luận ở trên. Luôn nhớ rằng sau “promise” là “to + động từ nguyên thể”.
    • Sai: She promised arriving on time.
    • Đúng: She promised to arrive on time.
  2. Thiếu hoặc sai giới từ khi muốn hứa với ai: Khi hứa với ai đó, ta dùng trực tiếp tân ngữ chỉ người hoặc cụm “promise someone something”. Tránh thêm giới từ không cần thiết.
    • Sai: He promised to me to finish the work.
    • Đúng: He promised me to finish the work. (hoặc He promised to finish the work for me.)
  3. Lạm dụng “promise” khi các động từ khác phù hợp hơn: Đôi khi, các từ như “vow” (thề nguyện), “pledge” (cam kết trang trọng), “assure” (đảm bảo) có thể truyền tải sắc thái mạnh mẽ hoặc phù hợp hơn tùy ngữ cảnh cụ thể. “Promise” thường dùng cho lời hứa hàng ngày, cá nhân.
  4. Sai thì của động từ trong mệnh đề sau “that” khi dùng câu gián tiếp: Khi chuyển sang câu gián tiếp, động từ trong mệnh đề “that” thường phải lùi thì theo quy tắc chung.
    • Sai: He promised that he will come. (Nếu lời hứa đã xảy ra trong quá khứ)
    • Đúng: He promised that he would come.

Các Thành Ngữ (Idioms) Phổ Biến Với Promise

Trong tiếng Anh, nhiều thành ngữ (idioms) sử dụng từ Promise để tạo ra những cách diễn đạt sinh động và giàu hình ảnh. Việc nắm vững các thành ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn làm cho lời nói của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Chúng thường mang ý nghĩa ẩn dụ, không thể dịch theo nghĩa đen từng từ.

  • I (can) promise you: Cụm từ này được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn của một điều gì đó, như một cách để khuyến khích hoặc cảnh báo ai đó. Nó thể hiện rằng người nói hoàn toàn tin tưởng vào điều mình đang nói.
    • Ví dụ: I can promise you that you won’t regret taking this course. (Tôi có thể đảm bảo với bạn rằng bạn sẽ không hối hận khi tham gia khóa học này.)
  • Promise (somebody) the earth/moon/world: Thành ngữ này diễn tả việc hứa hẹn những điều không thực tế, quá lớn lao hoặc khó có thể thực hiện được. Nó thường ám chỉ những lời hứa suông, không có khả năng trở thành hiện thực.
    • Ví dụ: He promised her the moon, but he couldn’t even afford to take her out for dinner. (Anh ta hứa hẹn đủ điều cao xa nhưng thậm chí không đủ tiền mời cô ấy đi ăn tối.)
  • A promise is a promise: Thành ngữ này được dùng để khẳng định rằng một khi đã hứa thì phải thực hiện. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ lời hứa và uy tín cá nhân.
    • Ví dụ: I don’t care how tired I am, a promise is a promise. (Tôi không quan tâm mình mệt mỏi thế nào, đã hứa là phải làm.)

Bí Quyết Nắm Vững Và Vận Dụng Promise Trong Giao Tiếp

Để thành thạo việc sử dụng cấu trúc Promise và từ “promise” nói chung, không chỉ cần học thuộc lý thuyết mà còn cần có những bí quyết thực hành hiệu quả. Áp dụng những phương pháp sau sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

  1. Luyện tập với ví dụ đa dạng: Thay vì chỉ đọc, hãy tự đặt câu với các cấu trúc Promise khác nhau. Hãy nghĩ về các tình huống thực tế mà bạn có thể đưa ra lời hứa và viết ra các câu đó. Ví dụ, bạn có thể hứa với bạn bè, gia đình, hoặc trong môi trường công việc.
  2. Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với một mặt là từ “Promise” và mặt còn lại là các cấu trúc Promise cơ bản cùng ví dụ. Điều này giúp củng cố kiến thức một cách trực quan và dễ nhớ.
  3. Thực hành nói và viết: Cố gắng tích hợp “promise” vào các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc khi viết email, tin nhắn. Càng sử dụng nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy tự nhiên hơn với từ và các cấu trúc liên quan. Đừng ngần ngại đưa ra những lời hứa nhỏ trong cuộc sống để thực hành.
  4. Nghe và đọc chủ động: Khi xem phim, nghe nhạc, hoặc đọc sách, báo tiếng Anh, hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng “promise” và các cấu trúc Promise. Ghi chép lại những ví dụ hay và phân tích ngữ cảnh của chúng.
  5. Tự sửa lỗi: Ghi âm lại giọng nói của mình khi thực hành và nghe lại để tự phát hiện lỗi. Hoặc nhờ một người bạn có trình độ tiếng Anh tốt hơn kiểm tra giúp. Việc tự phản hồi sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể.

Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Promise Thực Hành

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Promise, dưới đây là một số bài tập thực hành giúp bạn vận dụng các quy tắc đã học. Hãy cố gắng hoàn thành chúng một cách độc lập trước khi xem phần đáp án.

bài tập thực hành cấu trúc promise và lời hứabài tập thực hành cấu trúc promise và lời hứa

Bài Tập Thực Hành

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Promise (chuyển sang câu gián tiếp hoặc sử dụng to V/that mệnh đề)

  1. “I will visit my grandmother next weekend.” Sarah said.
  2. The manager told his team: “I will approve your proposal.”
  3. “I won’t reveal your secret,” David told me.
  4. My teacher said: “I will grade your papers by Monday.”
  5. “We’ll send the report by tomorrow morning,” the assistant said.
  6. My mother told me: “I’ll buy you a new game console.”

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. My brother promised (help) _____ me with my project.
  2. She promises that she (be) _____ on time this evening.
  3. The company promised (refund) _____ the money if the product was faulty.
  4. He promised (not forget) _____ my birthday again.
  5. They promised their children (take) _____ them to the amusement park.
  6. I promise that I (study) _____ harder for the next exam.
  7. The government promised (reduce) _____ taxes next year.
  8. He promised (call) _____ me as soon as he arrived.
  9. The artist promised (paint) _____ a portrait for the local museum.
  10. My friend promised (lend) _____ me his car for the trip.

Đáp Án Gợi Ý

Bài tập 1

  1. Sarah promised to visit her grandmother the following weekend. / Sarah promised that she would visit her grandmother the following weekend.
  2. The manager promised his team that he would approve their proposal.
  3. David promised not to reveal my secret. / David promised me that he wouldn’t reveal my secret.
  4. My teacher promised that he/she would grade my papers by Monday.
  5. The assistant promised to send the report by the following morning.
  6. My mother promised to buy me a new game console. / My mother promised me a new game console.

Bài tập 2

  1. to help
  2. will be
  3. to refund
  4. not to forget
  5. to take
  6. will study
  7. to reduce
  8. to call
  9. to paint
  10. to lend

Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Promise (FAQs)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến cấu trúc Promise và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh, cùng với các giải đáp chi tiết:

  1. Từ “Promise” có thể được dùng như danh từ không?
    Có, “Promise” có thể được dùng như một danh từ, mang nghĩa là “lời hứa” hoặc “sự cam kết”. Ví dụ: “He kept his promise.” (Anh ấy đã giữ lời hứa của mình.)
  2. Sau “Promise” là “to V” hay “V-ing”?
    Sau động từ “Promise” luôn là “to + động từ nguyên thể” (to V) khi diễn tả lời hứa về một hành động. Ví dụ: “She promised to call me.”
  3. Có bao nhiêu cấu trúc chính với “Promise”?
    Có ba cấu trúc chính: Promise + to V; Promise + (that) + S + V; và Promise + someone + something. Ngoài ra còn có cách dùng trong câu gián tiếp.
  4. Làm thế nào để sử dụng “Promise” trong câu gián tiếp?
    Bạn có thể dùng “S + promised + (that) + S + V (lùi thì)” hoặc “S + promised + to V-infinitive”. Ví dụ: “He promised that he would come” hoặc “He promised to come.”
  5. Có thành ngữ nào với “Promise” không?
    Có, một số thành ngữ phổ biến như “I (can) promise you” (để nhấn mạnh), “promise someone the earth/moon/world” (hứa hẹn điều không thực tế), và “a promise is a promise” (đã hứa là phải làm).
  6. “Promise” khác gì so với “Swear” (thề)?
    “Promise” là một lời hứa thông thường, có thể là về một hành động nhỏ hoặc lớn. “Swear” mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường là lời thề trang trọng, thề độc, hoặc thề với ý nghĩa xác nhận sự thật.
  7. Có thể dùng “Promise” với nghĩa tiêu cực không?
    Đúng vậy. Mặc dù thường mang nghĩa tích cực, “promise” cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, ví dụ: “The dark clouds promise a storm.” (Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão.)
  8. Tại sao “Promise” thường đi với “will” hoặc “would” trong mệnh đề “that”?
    Vì “promise” diễn tả lời hứa cho tương lai, nên động từ trong mệnh đề “that” thường dùng thì tương lai (will + V) hoặc thì tương lai trong quá khứ (would + V) khi chuyển sang câu gián tiếp, để phù hợp với ngữ cảnh lời hứa.

Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cấu trúc Promise, từ khái niệm cơ bản đến các cách sử dụng đa dạng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc Promise sẽ giúp bạn diễn đạt những lời hứa, cam kết một cách chính xác và tự tin hơn, góp phần nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập để vận dụng hiệu quả kiến thức này trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.