Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa để giao tiếp lưu loát và viết đúng chuẩn. Một trong những động từ khuyết thiếu quan trọng mà người học thường gặp là Must. Từ này không chỉ diễn tả sự bắt buộc mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc Must, giúp bạn nắm vững mọi khía cạnh của nó.

Must: Khái Niệm Và Vai Trò Ngữ Pháp

Must là một động từ khuyết thiếu (hay còn gọi là động từ tình thái – modal verb) trong tiếng Anh, có chức năng bổ trợ cho động từ chính trong câu. Nó được sử dụng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, từ sự bắt buộc, nghĩa vụ, cho đến sự suy luận hay lời khuyên mạnh mẽ. Việc hiểu đúng vai trò của Must là nền tảng quan trọng để sử dụng nó một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh.

Ngoài vai trò là động từ khuyết thiếu, Must còn có thể hoạt động như một danh từ, mang ý nghĩa là “điều bắt buộc, điều phải làm” hoặc “sự cần thiết”. Tuy nhiên, vai trò phổ biến nhất của nó vẫn là động từ khuyết thiếu. Chẳng hạn, khi bạn nói “I must finish this report by Friday” (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu), Must ở đây nhấn mạnh tính cấp thiết và bắt buộc của hành động. Tương tự, “All passengers must show their boarding passes” (Tất cả hành khách phải xuất trình thẻ lên máy bay) thể hiện một quy định không thể bỏ qua.

Biểu tượng về sự bắt buộc trong ngữ pháp tiếng Anh với cấu trúc MustBiểu tượng về sự bắt buộc trong ngữ pháp tiếng Anh với cấu trúc Must

Các Cấu Trúc Must Cơ Bản Và Cách Ứng Dụng

Cấu trúc Must trong tiếng Anh thường rất đơn giản, theo sau nó là một động từ nguyên thể không “to”. Điều này làm cho Must trở nên dễ sử dụng trong các câu khẳng định và phủ định. Đặc biệt, Must không bao giờ thay đổi hình thức theo chủ ngữ hay thì, giữ nguyên dạng trong mọi trường hợp, cho dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

Cấu trúc chung Ví dụ
S + must + V (nguyên thể) She must submit her essay tomorrow. (Cô ấy phải nộp bài luận vào ngày mai.)
S + must not / mustn’t + V (nguyên thể) You mustn’t park here. (Bạn không được đậu xe ở đây.)

Trong các trường hợp cần diễn tả sự cấm đoán hoặc điều không được phép làm, chúng ta sẽ sử dụng dạng phủ định là mustn’t (viết tắt của must not). Đây là một lời cấm rất mạnh mẽ, thể hiện rằng hành động đó là sai trái hoặc nguy hiểm, và tuyệt đối không được thực hiện. Ví dụ, “Students mustn’t cheat in exams” (Học sinh không được gian lận trong các kỳ thi) là một quy tắc nghiêm ngặt, chỉ rõ hành vi bị cấm.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bảng tổng hợp các cách sử dụng cấu trúc Must hiệu quả trong ngữ phápBảng tổng hợp các cách sử dụng cấu trúc Must hiệu quả trong ngữ pháp

Diễn Đạt Sự Bắt Buộc Và Cần Thiết

Một trong những ý nghĩa chính của cấu trúc Must là diễn tả điều gì đó bắt buộc phải làm, một nghĩa vụ không thể tránh khỏi, hoặc một hành động cực kỳ cần thiết. Điều này có thể xuất phát từ luật pháp, quy định, hoặc cảm nhận cá nhân về sự cấp bách. Must thường được dùng cho các nghĩa vụ nội tại – tức là điều mà người nói tự cảm thấy cần phải làm, hoặc là một mệnh lệnh từ người có thẩm quyền.

Ví dụ, khi bạn nói “We must protect the environment” (Chúng ta phải bảo vệ môi trường), đây là một nghĩa vụ mà bạn cảm thấy có trách nhiệm thực hiện, không phải do ai đó bắt buộc. Hay “All employees must attend the training session” (Tất cả nhân viên phải tham dự buổi huấn luyện) là một quy định từ công ty, mang tính bắt buộc đối với mọi người. Sự bắt buộc này có thể áp dụng cho cả hiện tại và tương lai, thể hiện một điều kiện không thể thiếu để đạt được mục tiêu hoặc tuân thủ quy tắc.

Nhấn Mạnh Quan Điểm Cá Nhân

Cấu trúc Must cũng được sử dụng để nhấn mạnh một quan điểm hoặc một cảm xúc mạnh mẽ của người nói. Khi bạn muốn thu hút sự chú ý của người nghe về một điều gì đó mà bạn tin là đúng hoặc cảm thấy rất mạnh mẽ, Must là lựa chọn hiệu quả. Nó thêm trọng lượng và sự chắc chắn vào lời nói của bạn, làm cho thông điệp trở nên thuyết phục hơn.

Chẳng hạn, “I must say, that was an incredible performance!” (Tôi phải nói rằng, đó là một màn trình diễn tuyệt vời!) thể hiện sự ấn tượng mạnh mẽ của người nói, không chỉ đơn thuần là “It was incredible”. Tương tự, “You must be kidding!” (Chắc bạn đang đùa!) là cách diễn đạt sự ngạc nhiên tột độ hoặc không tin vào điều vừa nghe. Trong những trường hợp này, Must không còn mang ý nghĩa bắt buộc mà là một công cụ để tăng cường cảm xúc và quan điểm cá nhân.

Đưa Ra Lời Mời Hoặc Gợi Ý Thiết Tha

Khi bạn muốn đưa ra một lời mời, một gợi ý hoặc đề nghị mà bạn nghĩ là rất hay, cần thiết và người khác nên thực hiện, Must có thể được dùng. Nó thể hiện sự nhiệt tình và niềm tin của bạn vào lợi ích của hành động được đề xuất. Đây không phải là một mệnh lệnh, mà là một khuyến khích mạnh mẽ, như thể bạn đang nói “Bạn nhất định phải làm điều này!”

Ví dụ điển hình là “You must visit us when you come to London” (Bạn nhất định phải ghé thăm chúng tôi khi bạn đến Luân Đôn). Đây là một lời mời nồng nhiệt, thể hiện mong muốn mạnh mẽ của người nói. Hay “We must try that new restaurant soon” (Chúng ta nhất định phải thử nhà hàng mới đó sớm thôi) là một gợi ý nhiệt tình, cho thấy người nói tin rằng đó là một trải nghiệm tốt và cần thiết phải thử.

Phỏng Đoán Và Suy Luận Logically Với Must

Một ứng dụng thú vị khác của Must là để đưa ra một giả thuyết hoặc phỏng đoán có cơ sở logic. Khi bạn có đủ bằng chứng hoặc thông tin để tin rằng một điều gì đó là rất có thể xảy ra, hoặc thậm chí chắc chắn sẽ xảy ra, bạn sử dụng Must. Ý nghĩa này khác biệt so với sự bắt buộc thông thường.

Phỏng đoán ở hiện tại/tương lai với Must + V (nguyên thể)

Khi bạn muốn suy luận về điều gì đó đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra, dựa trên những dấu hiệu hiện tại.

  • Ví dụ: “She’s not answering her phone. She must be asleep.” (Cô ấy không bắt máy. Chắc hẳn cô ấy đang ngủ.) – Dựa vào việc không nghe máy, suy luận rằng cô ấy đang ngủ.
  • “Look at all those dark clouds. It must rain soon.” (Nhìn những đám mây đen kia kìa. Trời chắc hẳn sắp mưa rồi.) – Dấu hiệu mây đen cho thấy mưa là điều chắc chắn xảy ra.

Phỏng đoán ở quá khứ với Must + Have + V (p2)

Khi bạn muốn suy luận về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, dựa trên những bằng chứng hiện tại.

  • Ví dụ: “He’s very upset. He must have heard the bad news.” (Anh ấy rất buồn. Chắc hẳn anh ấy đã nghe tin xấu rồi.) – Sự buồn bã là bằng chứng cho suy luận về việc nghe tin xấu trong quá khứ.
  • “They must have left early; the lights are off.” (Họ chắc hẳn đã rời đi sớm; đèn đã tắt rồi.) – Đèn tắt là căn cứ để suy luận việc họ đã rời đi.

Cấu Trúc Must Be: Suy Luận Dựa Trên Thực Tế

Cấu trúc “Must be” có nghĩa là “hẳn là, chắc là“, và được dùng để diễn tả một suy luận mạnh mẽ dựa trên những bằng chứng rõ ràng hoặc những gì đang diễn ra ở hiện tại. Nó thể hiện sự tự tin của người nói vào tính chính xác của suy luận đó, gần như là một điều hiển nhiên.

Cấu trúc “Must be” có thể kết hợp với danh từ, tính từ hoặc động từ thêm “-ing”:

  • Must be + Noun/Adjective:
    • “You must be tired after such a long journey.” (Bạn chắc hẳn mệt sau chuyến đi dài như vậy.) – Dựa vào “chuyến đi dài” để suy luận về sự mệt mỏi.
    • “He’s driving a very expensive car. He must be a successful businessman.” (Anh ấy đang lái một chiếc xe rất đắt tiền. Anh ấy chắc hẳn là một doanh nhân thành đạt.) – Chiếc xe đắt tiền là bằng chứng cho suy luận.
  • Must be + V-ing:
    • “Don’t disturb him. He must be working on his project.” (Đừng làm phiền anh ấy. Anh ấy chắc hẳn đang làm dự án.) – Dựa vào việc không nên làm phiền để suy luận rằng anh ấy đang làm việc.
    • “It’s almost midnight. They must be sleeping now.” (Gần nửa đêm rồi. Họ chắc hẳn đang ngủ rồi.) – Dựa vào thời gian để suy luận về hành động.

Phân Biệt Must Và Have To: Hai Sắc Thái Bắt Buộc Khác Nhau

Mặc dù cả MustHave to đều diễn tả sự bắt buộc, nhưng chúng mang những sắc thái nghĩa khác nhau mà người học cần lưu ý. Việc phân biệt hai từ này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

  • Must: Thường diễn tả nghĩa vụ nội tại hoặc sự bắt buộc đến từ cảm nhận, mong muốn của người nói, hoặc một mệnh lệnh mạnh mẽ. Nó mang tính cá nhân và cảm xúc hơn.
    • Ví dụ: “I must call my parents tonight.” (Tôi phải gọi điện cho bố mẹ tối nay.) – Đây là nghĩa vụ mà người nói tự cảm thấy cần làm, một mong muốn từ bên trong.
    • “You must try this cake. It’s delicious!” (Bạn nhất định phải thử chiếc bánh này. Nó ngon lắm!) – Một gợi ý mạnh mẽ, xuất phát từ sự nhiệt tình của người nói.
  • Have to: Diễn tả nghĩa vụ bên ngoài, tức là sự bắt buộc đến từ một quy định, luật lệ, hoàn cảnh khách quan hoặc một người khác. Nó ít mang tính cá nhân và cảm xúc hơn.
    • Ví dụ: “I have to wear a uniform at school.” (Tôi phải mặc đồng phục ở trường.) – Đây là quy định của trường, một sự bắt buộc từ bên ngoài.
    • “Students have to pass the exam to graduate.” (Học sinh phải vượt qua kỳ thi để tốt nghiệp.) – Một yêu cầu mang tính khách quan, bắt buộc để đạt được mục tiêu.

So Sánh Must Và Should: Mức Độ Khuyên Bảo

Giống như Must, Should cũng là một động từ khuyết thiếu dùng để đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, mức độ mạnh mẽ của chúng hoàn toàn khác nhau. Nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn đưa ra lời khuyên phù hợp trong các tình huống khác nhau.

  • Must: Diễn tả một lời khuyên mạnh mẽ, gần như là một bắt buộc về mặt đạo đức, sự cần thiết hoặc tầm quan trọng tột bậc. Nếu không thực hiện, có thể sẽ có hậu quả nghiêm trọng hoặc bạn sẽ bỏ lỡ một điều gì đó rất tốt.
    • Ví dụ: “You must see a doctor immediately if you have those symptoms.” (Bạn phải đi gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có những triệu chứng đó.) – Đây là lời khuyên mang tính cảnh báo, cần thiết để bảo vệ sức khỏe.
  • Should: Diễn tả một lời khuyên nhẹ nhàng hơn, điều mà bạn nghĩ là tốt hoặc đúng đắn để làm, nhưng không mang tính bắt buộc. Việc không thực hiện có thể không gây hậu quả quá nghiêm trọng.
    • Ví dụ: “You should study harder for the exam.” (Bạn nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) – Đây là lời khuyên tốt, nhưng không bắt buộc.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Must

Khi sử dụng cấu trúc Must, người học tiếng Anh đôi khi mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngữ pháp của mình.

  • Sử dụng “to” sau Must: Đây là lỗi cơ bản nhất. Mustđộng từ khuyết thiếu, theo sau nó luôn là động từ nguyên thể không “to”.
    • Sai: “You must to go now.”
    • Đúng: “You must go now.”
  • Chia động từ Must theo chủ ngữ: Must không thay đổi hình thức theo chủ ngữ (ngôi thứ ba số ít không thêm “s”).
    • Sai: “He musts work harder.”
    • Đúng: “He must work harder.”
  • Dùng Must cho quá khứ: Must không có dạng quá khứ để diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ. Thay vào đó, chúng ta dùng “had to”.
    • Sai: “I musted go to the hospital yesterday.”
    • Đúng: “I had to go to the hospital yesterday.” (Tôi đã phải đến bệnh viện hôm qua.)
  • Nhầm lẫn Mustn’t và Don’t have to:
    • Mustn’t = cấm đoán, không được phép làm (strong prohibition).
    • Don’t have to = không bắt buộc phải làm, không cần thiết (no obligation, but you can if you want).
    • Ví dụ: “You mustn’t smoke here.” (Bạn không được phép hút thuốc ở đây.) – Cấm tuyệt đối.
    • “You don’t have to come if you don’t want to.” (Bạn không bắt buộc phải đến nếu bạn không muốn.) – Không cần thiết, có thể chọn không đến.

Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Must

Hãy áp dụng những kiến thức đã học vào bài tập sau đây để củng cố sự hiểu biết của bạn về cấu trúc Mustmustn’t. Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ cho sẵn và động từ khuyết thiếu phù hợp.

Bài tập:

Hoàn thành những câu sau với từ cho sẵn và cấu trúc must/mustn’t.

forget be wear listen panic buy make oversleep look sit
1. I ………………………………………. my new T-shirt.
2. I ………………………………………. in the morning.
3. I ………………………………………. late for the lessons.
4. I ………………………………………. up a bus in the timetable.
5. I ………………………………………. bus tickets.
6. I ………………………………………. my dictionary at home.
7. I ………………………………………. with Jack, my best friend.
8. I ………………………………………. to the teacher all the time.
9. I ………………………………………. when the teacher asks me something.
10. I ………………………………………. mistakes in the test.

Đáp án:

  1. I must wear my new T-shirt.
  2. I mustn’t oversleep in the morning.
  3. I mustn’t be late for the lessons.
  4. I must look up a bus in the timetable.
  5. I must buy bus tickets.
  6. I mustn’t forget my dictionary at home.
  7. I must sit with Jack, my best friend.
  8. I must listen to the teacher all the time.
  9. I mustn’t panic when the teacher asks me something.
  10. I mustn’t make mistakes in the test.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Must

1. Sự khác biệt chính giữa Must và Have to là gì?

Must thường diễn tả nghĩa vụ nội tại hoặc sự bắt buộc từ cảm nhận cá nhân, lời khuyên mạnh mẽ hoặc mệnh lệnh trực tiếp. Ví dụ: “I must finish this project” (Tôi tự thấy cần hoàn thành). Trong khi đó, Have to diễn tả nghĩa vụ bên ngoài, do quy định, luật pháp hoặc hoàn cảnh khách quan bắt buộc. Ví dụ: “I have to wear a uniform for work” (Quy định của công ty).

2. Khi nào nên dùng Mustn’t và Don’t have to?

Mustn’t (must not) diễn tả sự cấm đoán tuyệt đối, hành động không được phép thực hiện vì nó sai trái hoặc nguy hiểm. Ví dụ: “You mustn’t touch that.” (Bạn không được phép chạm vào đó.) Don’t have to diễn tả việc không có nghĩa vụ hoặc không cần thiết phải làm gì đó. Ví dụ: “You don’t have to come if you’re busy.” (Bạn không bắt buộc phải đến nếu bận.)

3. Có thể dùng Must trong câu hỏi không?

Mặc dù không phổ biến, Must vẫn có thể được dùng trong câu hỏi, đặc biệt là để diễn tả sự ngạc nhiên, tò mò về sự cần thiết hoặc bắt buộc. Ví dụ: “Must I go now?” (Tôi có bắt buộc phải đi bây giờ không?) hoặc “Must you make so much noise?” (Bạn nhất thiết phải gây ồn ào thế à?).

4. Dạng quá khứ của Must là gì?

Must không có dạng quá khứ riêng để diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ. Thay vào đó, chúng ta sử dụng “had to“. Ví dụ: “I had to leave early yesterday.” (Tôi đã phải rời đi sớm ngày hôm qua.) Để diễn tả suy luận về quá khứ, chúng ta dùng “must have + V(p2)“.

5. Must có thể dùng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ không?

Có, Must được dùng để đưa ra lời khuyên rất mạnh mẽ, nhấn mạnh rằng điều gì đó là cực kỳ cần thiết hoặc rất quan trọng. Ví dụ: “You must read this book!” (Bạn nhất định phải đọc cuốn sách này!) – ám chỉ rằng cuốn sách rất hay và bạn không nên bỏ lỡ.

6. Cấu trúc Must be nghĩa là gì và được dùng khi nào?

Cấu trúc “Must be” có nghĩa là “hẳn là, chắc là“, dùng để diễn tả suy luận mạnh mẽ về một điều gì đó đang đúng hoặc rất có thể xảy ra, dựa trên những bằng chứng hoặc thông tin hiện có. Ví dụ: “She must be very tired after work.” (Cô ấy chắc hẳn rất mệt sau giờ làm.)

7. Sự khác biệt giữa Must và Should là gì?

Must diễn tả một sự bắt buộc hoặc cần thiết cao, một lời khuyên rất mạnh mẽ. Should diễn tả một lời khuyên nhẹ nhàng hơn, điều mà bạn nghĩ là tốt hoặc đúng đắn để làm, nhưng không mang tính bắt buộc.

Nắm vững cấu trúc Must là một bước tiến quan trọng trong việc thành thạo ngữ pháp tiếng Anh. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về cách sử dụng Must trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy thường xuyên luyện tập để biến những kiến thức này thành kỹ năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên của bạn!