Kỳ thi THPT Quốc gia là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự trưởng thành và mở ra cánh cửa đại học cho hàng triệu học sinh. Để giúp các sĩ tử lớp 12 tự tin chinh phục môn tiếng Anh, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã công bố đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023. Việc nắm vững cấu trúc, các dạng bài và phương pháp giải đề không chỉ giúp bạn làm quen với áp lực phòng thi mà còn là nền tảng vững chắc để đạt điểm số tối đa.

Tổng Quan Cấu Trúc Đề Minh Họa Tiếng Anh 2023

Đề thi THPT Quốc gia 2023 môn tiếng Anh minh họa vẫn giữ nguyên cấu trúc quen thuộc với 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, được hoàn thành trong thời gian 60 phút. Các dạng bài đa dạng, bao quát hầu hết các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anhtừ vựng tiếng Anh quan trọng. Cụ thể, đề bao gồm các phần như tìm từ có cách phát âm và trọng âm khác biệt, chọn đáp án đúng cho các câu hỏi tổng hợp (ngữ pháp, từ vựng, chức năng giao tiếp), tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa, tìm lỗi sai, nối hai câu thành một, và các bài tập đọc hiểu đoạn văn.

Việc phân bổ kiến thức trong đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 được đánh giá là hợp lý, kiểm tra toàn diện các kỹ năng của thí sinh. Phần ngữ âm (phát âm và trọng âm) thường chiếm 4 câu, yêu cầu sự chính xác trong nhận biết. Các câu hỏi về ngữ pháp và từ vựng tổng hợp là phần lớn, đòi hỏi thí sinh phải nắm chắc các cấu trúc cơ bản và nâng cao. Đặc biệt, các bài đọc hiểu luôn là thử thách lớn, chiếm tỷ trọng cao trong tổng số điểm, kiểm tra khả năng suy luận và tổng hợp thông tin từ văn bản.

Học sinh đang ôn tập đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọngHọc sinh đang ôn tập đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng

Chiến Lược Ôn Luyện Hiệu Quả Cho Kỳ Thi THPT Quốc Gia

Việc luyện đề tiếng Anh minh họa không chỉ là kiểm tra kiến thức mà còn là cơ hội vàng để xác định điểm mạnh, điểm yếu của bản thân. Khi giải đề, bạn nên thực hiện như thi thật, bấm giờ nghiêm túc để làm quen với áp lực thời gian. Sau khi hoàn thành, hãy đối chiếu với đáp án và phân tích kỹ lưỡng từng câu hỏi, đặc biệt là những câu sai.

Một chiến lược ôn tập thông minh là phân loại các lỗi sai theo từng chuyên đề. Ví dụ, nếu bạn thường xuyên sai các câu hỏi về câu điều kiện hay mệnh đề quan hệ, hãy dành thời gian ôn lại chuyên đề đó thật kỹ. Việc này giúp bạn tập trung vào những kiến thức còn yếu, tối ưu hóa quá trình ôn thi THPT Quốc gia và nâng cao hiệu suất học tập. Đừng quên tích lũy thêm từ vựng tiếng Anh và các cấu trúc ngữ pháp nâng cao thông qua việc đọc sách báo tiếng Anh, xem phim hoặc nghe các podcast chuyên sâu.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Từng Dạng Bài Trong Đề Minh Họa

Để giúp bạn tiếp cận và chinh phục đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 một cách hiệu quả nhất, chúng ta sẽ cùng phân tích sâu hơn về từng dạng bài và chiến thuật giải quyết chúng. Đây là nền tảng để bạn xây dựng phương pháp học tiếng Anh khoa học và bền vững.

Phần Ngữ Âm (Phát Âm & Trọng Âm)

Phần ngữ âm thường mở đầu bài thi với 4 câu hỏi (2 phát âm, 2 trọng âm). Đối với phần phát âm, thí sinh cần nhận biết sự khác biệt trong cách đọc của một phần gạch chân trong từ. Mẹo để làm tốt phần này là nắm vững các quy tắc phát âm cơ bản của các nguyên âm, phụ âm, và đặc biệt là cách phát âm của các đuôi thêm vào như -ed, -s/-es. Luyện tập nghe và đọc to thường xuyên giúp hình thành phản xạ âm vị chuẩn xác, từ đó dễ dàng nhận ra các từ có cách phát âm khác biệt.

Với phần trọng âm, việc hiểu rõ quy tắc đánh trọng âm của từ có 2, 3 âm tiết trở lên là vô cùng quan trọng. Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên với danh từ/tính từ hai âm tiết, và âm tiết thứ hai với động từ hai âm tiết. Đối với từ dài hơn, hãy chú ý đến các hậu tố đặc biệt như -tion, -ity, -graphy, thường làm trọng âm rơi vào âm tiết đứng trước chúng. Ghi nhớ các quy tắc ngoại lệ cũng là một yếu tố then chốt giúp bạn tránh những cái bẫy phổ biến trong phần thi này.

Phần Ngữ Pháp và Từ Vựng Tổng Hợp

Đây là phần chiếm tỷ trọng lớn nhất trong đề thi, kiểm tra kiến thức nền tảng và nâng cao về ngữ pháp tiếng Anh cũng như vốn từ vựng tiếng Anh của thí sinh. Các chủ điểm ngữ pháp thường gặp bao gồm các thì của động từ (đặc biệt là sự phối hợp thì), câu bị động, câu điều kiện, câu tường thuật, mệnh đề quan hệ, câu hỏi đuôi, cấu trúc song song, và các cấu trúc ngữ pháp khác như cấu trúc so sánh, giới từ, liên từ. Việc nắm vững lý thuyết và thực hành đa dạng các dạng bài tập là điều cần thiết.

Về phần từ vựng, đề thi không chỉ kiểm tra nghĩa đơn thuần mà còn đòi hỏi sự hiểu biết về cách dùng từ trong ngữ cảnh, các cụm từ cố định (collocations), cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms). Để cải thiện phần này, bạn nên học từ vựng theo chủ đề, ghi chú các cụm từ đi kèm và ứng dụng vào việc đặt câu. Một cuốn sổ tay từ vựng cá nhân, được cập nhật thường xuyên, sẽ là công cụ hữu ích cho quá trình luyện thi tiếng Anh hiệu quả.

Phần Chức Năng Giao Tiếp

Dạng bài này thường yêu cầu thí sinh chọn câu đáp lại phù hợp nhất trong một tình huống giao tiếp cụ thể. Để làm tốt, cần chú ý đến ngữ cảnh của đoạn hội thoại, thái độ của người nói và các cụm từ thể hiện chức năng giao tiếp như lời mời, lời đề nghị, sự đồng ý/không đồng ý, lời xin lỗi, lời cảm ơn. Việc đọc hiểu tình huống và chọn câu trả lời tự nhiên, phù hợp với văn hóa giao tiếp tiếng Anh là chìa khóa để đạt điểm cao.

Phần Đọc Hiểu và Điền Khuyết

Bài đọc hiểu trong đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 thường gồm 2-3 đoạn văn với các chủ đề đa dạng như khoa học, xã hội, môi trường, văn hóa… Chiến thuật làm bài hiệu quả là đọc lướt (skimming) để nắm ý chính của toàn bài, sau đó đọc kỹ (scanning) để tìm thông tin cụ thể cho từng câu hỏi. Hãy chú ý đến các từ khóa trong câu hỏi và tìm kiếm chúng trong đoạn văn. Đối với các câu hỏi suy luận, cần tổng hợp thông tin từ nhiều câu hoặc đoạn để đưa ra đáp án chính xác.

Bài điền từ vào đoạn văn (cloze test) kiểm tra cả ngữ pháp và từ vựng. Thí sinh cần đọc toàn bộ đoạn văn để nắm ý chính, sau đó xem xét từng chỗ trống để xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ…). Đồng thời, phải chọn từ có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu và đoạn văn.

Phần Tìm Lỗi Sai và Viết Lại Câu

Dạng bài tìm lỗi sai đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức vững chắc về ngữ pháp và cách dùng từ. Các lỗi sai thường gặp bao gồm lỗi về thì, hòa hợp chủ ngữ – động từ, lỗi về đại từ, giới từ, cấu trúc song song, hoặc lỗi dùng từ (word choice) không phù hợp. Khi làm bài, hãy đọc kỹ từng thành phần của câu và kiểm tra xem có vi phạm quy tắc ngữ pháp nào không.

Dạng bài viết lại câu yêu cầu biến đổi cấu trúc câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng linh hoạt trong việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp tương đương (ví dụ: câu chủ động sang bị động, câu trực tiếp sang gián tiếp, sử dụng cấu trúc đảo ngữ, mệnh đề quan hệ rút gọn…). Thực hành đa dạng các mẫu câu sẽ giúp bạn thành thạo dạng bài này.

Đáp Án Và Phân Tích Chuyên Sâu Các Câu Hỏi Điển Hình

Dưới đây là đáp án chi tiết và phân tích sâu sắc cho từng câu hỏi trong đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023, giúp bạn không chỉ biết đáp án mà còn hiểu rõ bản chất của kiến thức được kiểm tra.

Bảng đáp án chi tiết của đề thi minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023Bảng đáp án chi tiết của đề thi minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023

Giải Chi Tiết Các Câu Ngữ Âm & Ngữ Pháp (Câu 1-19)

Câu 1: C.
Phân tích: Từ “that” có âm /th/ được phát âm là /ð/ (âm hữu thanh), trong khi các từ “think”, “three”, “thank” có âm /th/ phát âm là /θ/ (âm vô thanh). Đây là một điểm ngữ âm phổ biến mà nhiều thí sinh hay nhầm lẫn, yêu cầu sự phân biệt rõ ràng giữa hai âm này.
Dịch: Từ “that” có cách phát âm khác biệt so với ba từ còn lại về âm /th/.

Câu 2: A.
Phân tích: Âm /i/ trong từ “miss” được phát âm là /ɪ/ (nguyên âm ngắn), trong khi các từ “fine”, “mine”, “light” có âm /i/ được phát âm là /aɪ/ (nguyên âm đôi). Việc nhận diện đúng các nguyên âm đơn và nguyên âm đôi là rất quan trọng trong phần phát âm.
Dịch: Từ “miss” có cách phát âm nguyên âm /i/ khác với các từ còn lại.

Câu 3: A.
Phân tích: Từ “balloon” /bəˈluːn/ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Ngược lại, các từ “happy” /ˈhæpi/, “caring” /ˈkeərɪŋ/, “cloudy” /ˈklaʊdi/ đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Quy tắc trọng âm với các từ có hậu tố hoặc tiền tố là một điểm cần ghi nhớ.
Dịch: Từ “balloon” có trọng âm khác biệt so với các từ còn lại.

Câu 4: A.
Phân tích: Từ “disappoint” /ˌdɪs.əˈpɔɪnt/ có trọng âm chính nằm ở âm tiết thứ ba. Trong khi đó, các từ “interact” /ˌɪntərˈækt/, “volunteer” /ˌvɒlənˈtɪər/, “understand” /ˌʌndəˈstænd/ đều có trọng âm chính ở âm tiết thứ nhất.
Dịch: Từ “disappoint” có vị trí trọng âm khác biệt so với những từ còn lại.

Câu 5: B.
Phân tích: Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn ở dạng bị động. Hành động “tổ chức” (hold) diễn ra với Sea Games, một đối tượng bị tác động, nên ta dùng quá khứ phân từ (VpII). Vì vậy, “held” là lựa chọn chính xác.
Dịch: Sea Games lần thứ 31 được tổ chức ở Việt Nam vào năm 2022 đã để lại ấn tượng sâu sắc cho người tham gia.

Câu 6: D.
Phân tích: Đây là cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài “exciting” (có ba âm tiết). Do đó, chúng ta phải sử dụng “more exciting than”. Tính từ “sôi động” là một từ có ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hấp dẫn của cuộc sống thành phố.
Dịch: Cuộc sống ở thành phố thì sôi động, thú vị hơn cuộc sống ở nông thôn.

Câu 7: C.
Phân tích: Mệnh đề chính “Laura will buy…” chia ở thì tương lai đơn. Khi có liên từ chỉ thời gian như “as soon as”, mệnh đề phụ chỉ thời gian thường chia ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động xảy ra trước hoặc cùng thời điểm với hành động trong tương lai. “gets her salary” là phù hợp.
Dịch: Laura sẽ mua máy tính xách tay mới ngay khi cô ấy có lương.

Câu 8: B.
Phân tích: Cấu trúc “be keen on” có nghĩa là “thích, hứng thú với điều gì”. Đây là một cụm giới từ cố định rất phổ biến. Việc nắm vững các giới từ đi kèm với động từ/tính từ là quan trọng.
Dịch: Linh thích đạp xe tới trường.

Câu 9: B.
Phân tích: Câu này là câu hỏi đuôi. Mệnh đề chính là “Your house is opposite the cinema”, có động từ “is” (thể khẳng định) và chủ ngữ “your house” (ngôi thứ ba số ít). Do đó, phần đuôi phải là “isn’t it?”.
Dịch: Nhà bạn đối diện rạp chiếu phim phải không?

Câu 10: A.
Phân tích: Khi nói về sở thích đọc sách nói chung, chúng ta không dùng giới từ “on” hay “in” trước “books”. “Reading books” là một danh động từ, chỉ hoạt động.
Dịch: Sở thích của tôi là đọc sách. Điều này rất thư giãn.

Câu 11: D.
Phân tích: Trong ngữ cảnh này, “visits” (lượt truy cập) thường dùng cho “website”. Các lựa chọn khác như “messages”, “comments”, “calls” không phù hợp với ngữ cảnh “ghi nhận kỷ lục”.
Dịch: Trang web của tôi ghi nhận kỷ lục 10,000 lượt truy cập tuần này.

Câu 12: C.
Phân tích: Cụm động từ “look up” có nghĩa là “tra cứu” thông tin, đặc biệt là trong từ điển. “Look for” (tìm kiếm), “look after” (chăm sóc), “look into” (điều tra) đều không phù hợp.
Dịch: Là một học sinh học ngoại ngữ, bạn nên học cách tra từ mới trong từ điển.

Câu 13: A.
Phân tích: Cấu trúc “refuse to V” có nghĩa là “từ chối làm gì”. Đây là một trong những động từ theo sau là “to-V”.
Dịch: Anh ấy từ chối làm việc thêm giờ để dành thời gian buổi tối với gia đình.

Câu 14: D.
Phân tích: “Pull one’s weight” là một thành ngữ (idiom) có nghĩa là “làm tròn bổn phận, làm phần việc của mình”. Ngữ cảnh câu cho thấy Sarah không đóng góp công sức, gây thất vọng cho đồng đội.
Dịch: Các thành viên trong nhóm bày tỏ sự thất vọng vì Sarah không nỗ lực hoàn thành công việc của cô ấy.

Câu 15: A.
Phân tích: Hành động “the students were talking noisily” (học sinh đang nói chuyện ầm ĩ) là một hành động đang diễn ra trong quá khứ, bị một hành động khác “the teacher came into the classroom” (giáo viên bước vào lớp) xen vào. Do đó, ta dùng thì quá khứ tiếp diễn cho hành động đang diễn ra.
Dịch: Học sinh nói chuyện ầm ĩ khi giáo viên bước vào lớp.

Câu 16: D.
Phân tích: Cụm từ “keep contact with” có nghĩa là “giữ liên lạc với ai đó”. Đây là một cụm giới từ cố định.
Dịch: David vẫn giữ liên lạc với nhiều bạn cũ của anh ấy.

Câu 17: D.
Phân tích: Chủ ngữ “it” ở đây thay thế cho “the book”. Cuốn sách không thể tự xuất bản mà phải “được xuất bản”, do đó động từ cần chia ở thể bị động. Cấu trúc bị động là “be + VpII”.
Dịch: Cô ấy hy vọng rằng sau khi cuốn sách được xuất bản, nó sẽ được nhiều người đọc.

Câu 18: D.
Phân tích: Chỗ trống cần điền là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “colours” (màu sắc). Trong các lựa chọn, “vibrant” (rực rỡ, sống động) là tính từ phù hợp nhất để miêu tả màu sắc tươi sáng trong ngày Tết.
Dịch: Trẻ em thích mặc quần áo có màu sắc rực rỡ vào ngày Tết.

Câu 19: C.
Phân tích: Từ “capacity” mang nghĩa là “sức chứa, dung tích tối đa” hoặc “năng lực sản xuất”. Trong ngữ cảnh này, nó phù hợp để nói về số lượng khán giả mà một địa điểm có thể chứa đựng.
Dịch: Ban nhạc thời đó rất nổi tiếng và thường biểu diễn trước đám đông 5000 người.

Phân tích chi tiết các câu hỏi ngữ pháp và phát âm trong đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023Phân tích chi tiết các câu hỏi ngữ pháp và phát âm trong đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023

Giải Chi Tiết Các Câu Từ Vựng & Chức Năng Giao Tiếp (Câu 20-32)

Câu 20: B.
Phân tích: Tom liệt kê hai món ăn cụ thể (“a steak and a Coke”), cho thấy anh ấy đồng ý với câu hỏi “Anh có muốn gọi món không?”. Do đó, “Yes, please.” là phản hồi phù hợp nhất để thể hiện sự đồng ý và sẵn sàng gọi món.
Dịch:
– Anh có muốn gọi món không?
– Có, làm ơn. Một bít tết và một Coca.

Câu 21: A.
Phân tích: Jack đưa ra ý kiến rằng robot sẽ thay thế giáo viên. Linh phản bác bằng cách nhấn mạnh vai trò của giáo viên trong việc truyền cảm hứng cho học sinh (“We still need teachers to inspire students”). Do đó, câu trả lời của Linh phải thể hiện sự không đồng tình, và “I couldn’t agree more” (Tôi hoàn toàn đồng ý) là sai. “I’m afraid I disagree with you” là lựa chọn đúng nhất.
Dịch: Jack và Linh đang nói về công nghệ. Jack nghĩ robot sẽ thay thế giáo viên, nhưng Linh lại phản đối quan điểm đó.

Câu 22: B.
Phân tích: “Preserve” có nghĩa là bảo tồn, giữ gìn. Từ trái nghĩa trực tiếp và rõ ràng nhất là “destroy” (phá hủy). Các lựa chọn khác như “protect” (bảo vệ), “conserve” (bảo tồn) là từ đồng nghĩa, còn “renovate” (cải tạo) không phải từ trái nghĩa trực tiếp.
Dịch: Điều quan trọng là chính phủ nên hành động để bảo tồn những tòa nhà lịch sử.

Câu 23: C.
Phân tích: “Up to my ears” là một thành ngữ có nghĩa là “bận tối mặt, bận ngập đầu”. Vì vậy, cụm từ trái nghĩa phù hợp nhất là “having nothing much to do” (không có gì nhiều để làm), thể hiện trạng thái rảnh rỗi.
Dịch: Tôi phải hoãn chuyến du lịch gia đình đến tháng sau vì tôi bận nhiều công việc.

Câu 24: C.
Phân tích: “Trust” có nghĩa là tin tưởng ai đó hoặc điều gì đó. Từ đồng nghĩa gần nhất là “believe” (tin, tin tưởng). Các từ “rely” (dựa vào), “doubt” (nghi ngờ), “distrust” (không tin tưởng) không phải là đồng nghĩa trong ngữ cảnh này.
Dịch: Bạn nên dựa vào đánh giá của chính mình, đừng tin mọi thứ bạn đọc trên mạng.

Câu 25: D.
Phân tích: “Spectacular” có nghĩa là ngoạn mục, hùng vĩ, ấn tượng. Từ đồng nghĩa phù hợp nhất trong các lựa chọn là “wonderful” (tuyệt vời). Các từ “normal” (bình thường), “ordinary” (thông thường), “boring” (nhàm chán) đều trái nghĩa hoặc không liên quan.
Dịch: Nhiều du khách nước ngoài bị hấp dẫn bởi cảnh đẹp ngoạn mục của vịnh Hạ Long.

Câu 26: C.
Phân tích: Cụm từ “It’s compulsory for all road users to obey traffic rules” có nghĩa là “Điều bắt buộc cho tất cả người đi đường là tuân thủ luật giao thông”. Từ “compulsory” (bắt buộc) đồng nghĩa với việc “phải làm”. Vì vậy, câu có nghĩa tương đương là “All road users must obey traffic rules”.
Dịch: Điều bắt buộc cho tất cả người đi đường là tuân thủ luật giao thông.

Câu 27: C.
Phân tích: Câu “I last heard from him five years ago” (Lần cuối tôi nghe tin về anh ấy là năm năm trước) có nghĩa là kể từ đó đến nay tôi không còn nghe tin gì về anh ấy nữa. Để diễn tả một hành động không xảy ra trong một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành phủ định: “I haven’t heard from him for five years.”
Dịch: Tôi lần cuối nghe tin về anh ấy là năm năm trước.

Câu 28: C.
Phân tích: Đây là câu tường thuật từ câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp. Cấu trúc là “ask + từ để hỏi + S + V lùi thì”. “My sister asked, “Where are you going this weekend?”” sẽ được tường thuật thành “My sister asked where I was going that weekend.”
Dịch: Chị tôi hỏi tôi sẽ đi đâu vào cuối tuần đó.

Câu 29: C.
Phân tích: Từ “unintelligent” (không thông minh) là sai trong ngữ cảnh này. Câu đang nói về việc ngôn ngữ của người trẻ khó hiểu đối với người lớn. Từ đúng phải là “unintelligible” (khó hiểu, không thể hiểu được). Đây là lỗi dùng từ phổ biến.
Dịch: Phần lớn ngôn ngữ của người trẻ ngày nay, đặc biệt là trong email và tin nhắn thì khó hiểu với người già.

Câu 30: A.
Phân tích: Trạng ngữ “last night” (tối hôm qua) chỉ một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, nên động từ cần chia ở thì quá khứ đơn. Động từ “break” ở quá khứ là “broke”.
Dịch: Anh ấy làm vỡ chiếc bình cổ của bố trong phòng khách vào tối hôm qua.

Câu 31: C.
Phân tích: Từ “it” trong câu thay thế cho danh từ “vitamins” ở phía trước. “Vitamins” là danh từ số nhiều, do đó đại từ thay thế phải là “they” thay vì “it”. Đây là lỗi hòa hợp giữa đại từ và danh từ mà nó thay thế.
Dịch: Mẹ tôi uống vitamin thường xuyên vì tin rằng chúng tốt cho trí não và da.

Câu 32: D.
Phân tích: Câu này diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại, do đó là câu điều kiện loại 2. Cấu trúc là: If + S + V-ed / V2, S + would/could/should + V-bare. Phần “Nam were here” (thay vì “is” vì là điều kiện giả định) là đúng, nhưng phần sau “he would give you some advice” cần “give” thay vì “gives”.
Dịch: Nếu Nam ở đây, cậu ấy sẽ đưa cho bạn lời khuyên.

Giải đáp các câu hỏi từ vựng và chức năng giao tiếp trong đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023Giải đáp các câu hỏi từ vựng và chức năng giao tiếp trong đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023

Giải Chi Tiết Các Câu Đọc Hiểu & Tổng Hợp (Câu 33-42)

Câu 33: D.
Phân tích: Cấu trúc đảo ngữ “Hardly + had + S + PII/V-ed + when + S + PI/Ved” mang nghĩa “vừa mới… thì…”. Nó diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời trong quá khứ. Việc Lan nhận được học bổng diễn ra ngay sau khi cô ấy tốt nghiệp.
Dịch: Ngay khi Lan tốt nghiệp cấp 3 thì cô ấy nhận được học bổng để học ở trường đại học danh giá.

Câu 34: D.
Phân tích: “Balance diet” (chế độ ăn cân bằng) là một vật/sự việc, do đó đại từ quan hệ phù hợp để thay thế nó trong mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) là “which”. “That” không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định.
Dịch: Chế độ ăn uống cân bằng, điều mà chúng ta đã nói đến hôm qua, là rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.

Câu 35: D.
Phân tích: Cụm từ “cause problems” có nghĩa là “gây ra vấn đề”. Đây là một cách diễn đạt phổ biến khi nói về nguyên nhân của các vấn đề sức khỏe.
Dịch: Các chuyên gia khuyến nghị nên giảm chất béo trong chế độ ăn, vì quá nhiều sẽ gây ra các vấn đề về tim mạch.

Câu 36: A.
Phân tích: Cụm động từ “fit into” có nghĩa là “khiến cái gì trở thành một phần của cái gì đó”, hoặc “phù hợp với một kế hoạch/lịch trình”. Trong câu này, nó có nghĩa là đưa việc tập thể dục vào lịch sinh hoạt.
Dịch: Điều quan trọng là hãy đưa việc tập thể dục trở thành một phần trong lịch sinh hoạt hàng ngày.

Câu 37: B.
Phân tích: Sau chỗ trống là danh từ “reason” ở dạng số ít. “Another” (một cái khác, một người khác) được dùng với danh từ số ít đếm được. “Other” và “another” thường gây nhầm lẫn, nhưng “another” là lựa chọn chính xác ở đây.
Dịch: Có một lý do khác khiến tôi muốn chuyển đến vùng nông thôn.

Câu 38: A.
Phân tích: “So” là liên từ chỉ kết quả, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Nó kết nối nguyên nhân (thông điệp đơn giản) với kết quả (học cách tôn trọng cơ thể). “Although” (mặc dù) và “since” (bởi vì) không phù hợp về nghĩa.
Dịch: Vì vậy, thông điệp rất đơn giản, hãy cứ sống tự nhiên nhưng phải học cách tôn trọng cơ thể.

Câu 39: C.
Phân tích: Đoạn văn này tập trung vào ý tưởng về việc tiền mặt đang dần bị loại bỏ trong giao dịch (“one of the first countries to stop using cash”, “cashless society”, “not just richer countries that are becoming cashless”). Do đó, ý chính là về một xã hội không dùng tiền mặt.
Dịch: Câu hỏi này yêu cầu xác định chủ đề chính của đoạn văn.

Câu 40: C.
Phân tích: Thông tin được tìm thấy trong đoạn 2: “You will feel more secure as well.” Từ “secure” (an toàn, bảo mật) có nghĩa gần nhất với “safer”. Việc sử dụng ví điện tử có thể giúp bạn cảm thấy an toàn hơn.
Dịch: Đoạn văn ngụ ý rằng việc không sử dụng tiền mặt có thể khiến bạn cảm thấy an toàn hơn.

Câu 41: C.
Phân tích: Đại từ “they” ở đây thay thế cho “small businesses” (các doanh nghiệp nhỏ) được nhắc đến ngay trước đó. Các doanh nghiệp nhỏ không hài lòng vì họ phải trả phí cao cho ngân hàng khi sử dụng các giao dịch không dùng tiền mặt.
Dịch: Từ “they” trong đoạn văn ám chỉ các doanh nghiệp nhỏ.

Câu 42: A.
Phân tích: “Revolution” có nghĩa là một cuộc cách mạng, một sự thay đổi lớn và quan trọng. Do đó, “an important change” (một sự thay đổi quan trọng) là cụm từ đồng nghĩa phù hợp nhất.
Dịch: Từ “revolution” trong đoạn văn có nghĩa là một sự thay đổi quan trọng.

Chiến lược làm bài đọc hiểu và điền từ trong đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023Chiến lược làm bài đọc hiểu và điền từ trong đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023

Câu hỏi từ 43 đến 50

Câu 43: B.
Phân tích: Thông tin ở đoạn 4: “Lots of Kenyans have a mobile phone.” (“Rất nhiều người Kenya có điện thoại di động.”) Điều này trái ngược với “few Kenyans have a mobile phone” (ít người Kenya có điện thoại di động).
Dịch: Câu này kiểm tra khả năng suy luận từ thông tin có sẵn trong đoạn văn.

Câu 44: B.
Phân tích: Đoạn văn thảo luận về ảnh hưởng của công nghệ đến các mối quan hệ gia đình, bao gồm “breakdowns in communication between parents and children” (sự đổ vỡ trong giao tiếp giữa cha mẹ và con cái) và “clashes between family members” (xung đột giữa các thành viên gia đình). Do đó, chủ đề chính là về tác động của công nghệ lên mối quan hệ gia đình.
Dịch: Chủ đề chính của đoạn văn là ảnh hưởng của công nghệ lên mối quan hệ gia đình.

Câu 45: C.
Phân tích: “Clash” có nghĩa là xung đột, mâu thuẫn hoặc cãi vã. Từ đồng nghĩa phù hợp nhất trong các lựa chọn là “argument” (tranh luận, tranh cãi). Các từ khác như “agreement” (thỏa thuận), “harmony” (hòa hợp), “cooperation” (hợp tác) đều là trái nghĩa.
Dịch: Từ “clash” trong đoạn văn có nghĩa là tranh cãi.

Câu 46: D.
Phân tích: Thông tin ở đoạn 1: “The TV was blamed the most for breakdowns in communication between parents and children”. “Breakdowns in communication” đồng nghĩa với việc “ngăn cản giao tiếp”. Do đó, TV bị đổ lỗi vì đã ngăn cản cha mẹ giao tiếp với con cái.
Dịch: Theo đoạn văn, TV bị cho là đã ngăn cản cha mẹ giao tiếp với con cái.

Câu 47: A.
Phân tích: Đại từ “them” ở đây thay thế cho “family members” (các thành viên trong gia đình) trong câu “They often provide topics for family members to discuss, bringing them closer together…” (Chúng thường cung cấp chủ đề để các thành viên trong gia đình thảo luận, đưa họ xích lại gần nhau hơn…).
Dịch: Từ “them” trong đoạn văn ám chỉ các thành viên trong gia đình.

Câu 48: D.
Phân tích: “Negative” có nghĩa là tiêu cực, có hại. Từ đồng nghĩa gần nhất là “harmful” (có hại). Các từ khác như “positive” (tích cực), “beneficial” (có lợi), “advantageous” (có lợi) đều là trái nghĩa.
Dịch: Từ “negative” trong đoạn văn có nghĩa là có hại.

Câu 49: A.
Phân tích: Đoạn văn nêu rõ: “Before smartphones, the TV was blamed the most for breakdowns in communication between parents and children.” (Trước điện thoại thông minh, TV là nguyên nhân chính gây ra sự đổ vỡ trong giao tiếp giữa cha mẹ và con cái). Điều này ngụ ý rằng hiện tại, điện thoại thông minh là nguyên nhân chính, chứ không còn là TV nữa.
Dịch: Câu này kiểm tra khả năng hiểu ý nghĩa ngầm của đoạn văn.

Câu 50: D.
Phân tích: Câu này kiểm tra khả năng tổng hợp thông tin và suy luận từ toàn bộ đoạn văn. Thông tin trong đoạn 4 cho biết “Nhiều gia đình vẫn chưa biết cách xử lý vấn đề này”.
Dịch: Câu này đòi hỏi sự tổng hợp thông tin từ nhiều đoạn khác nhau để đưa ra câu trả lời chính xác.

Phân tích sâu các câu hỏi đọc hiểu nâng cao trong đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023Phân tích sâu các câu hỏi đọc hiểu nâng cao trong đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023

Lời Khuyên Từ Anh ngữ Oxford Để Đạt Điểm Cao

Để đạt được kết quả cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh, việc luyện giải đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng là duy trì sự kiên trì trong quá trình học tập, không ngừng bổ sung kiến thức và rèn luyện kỹ năng làm bài. Hãy đặt mục tiêu rõ ràng cho mỗi buổi ôn tập, theo dõi tiến độ và điều chỉnh phương pháp học khi cần thiết.

Quản lý thời gian hiệu quả trong phòng thi là một yếu tố then chốt. Thực hành phân bổ thời gian cho từng phần bài tập trong các lần luyện đề tiếng Anh sẽ giúp bạn tránh tình trạng hết giờ mà chưa làm xong bài. Đừng quên giữ vững tâm lý bình tĩnh, tự tin vào kiến thức đã tích lũy và sức mình. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ Anh ngữ Oxford sẽ là bệ phóng vững chắc cho thành công của bạn.

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 có bao nhiêu câu hỏi và thời gian làm bài là bao lâu?
Đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 có 50 câu hỏi trắc nghiệm và thí sinh có 60 phút để hoàn thành bài thi.

2. Các dạng bài tập chính trong đề minh họa tiếng Anh 2023 là gì?
Các dạng bài tập chính bao gồm: tìm từ có cách phát âm và trọng âm khác biệt, chọn đáp án đúng (ngữ pháp, từ vựng, chức năng giao tiếp), tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa, tìm lỗi sai, viết lại câu, và các bài đọc hiểu đoạn văn.

3. Tại sao việc giải đề minh họa lại quan trọng cho kỳ thi THPT Quốc gia?
Giải đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 giúp thí sinh làm quen với cấu trúc đề, các dạng câu hỏi, phân bổ thời gian hiệu quả, đồng thời đánh giá được trình độ hiện tại và xác định các phần kiến thức cần ôn tập bổ sung.

4. Nên tập trung ôn luyện những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh nào cho kỳ thi THPT Quốc gia?
Các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm bao gồm: các thì của động từ, câu bị động, câu điều kiện, câu tường thuật, mệnh đề quan hệ, câu hỏi đuôi, cấu trúc so sánh, và các giới từ/cụm từ cố định.

5. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc hiểu trong môn tiếng Anh?
Để cải thiện kỹ năng đọc hiểu, bạn nên luyện tập đọc đa dạng các loại văn bản (báo chí, truyện ngắn, bài luận khoa học), học cách đọc lướt (skimming) để lấy ý chính và đọc kỹ (scanning) để tìm thông tin cụ thể, đồng thời mở rộng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.

6. Có nên học thuộc lòng các đáp án của đề minh họa không?
Không nên học thuộc lòng đáp án. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc hiểu rõ lý do tại sao một đáp án là đúng và các đáp án khác là sai, nắm vững các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh và nghĩa của từ vựng tiếng Anh liên quan để có thể áp dụng vào các câu hỏi tương tự.

7. Làm thế nào để quản lý thời gian hiệu quả khi làm bài thi tiếng Anh?
Hãy phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần: dành ít thời gian hơn cho các câu hỏi ngữ âm, từ vựng và chức năng giao tiếp, và dành nhiều thời gian hơn cho các bài đọc hiểu. Thực hành bấm giờ khi luyện đề để làm quen với áp lực thời gian.

8. Phần trọng âm trong đề thi tiếng Anh thường có những quy tắc nào cần lưu ý?
Với phần trọng âm, cần lưu ý quy tắc trọng âm với danh từ/tính từ hai âm tiết (thường rơi vào âm tiết đầu), động từ hai âm tiết (thường rơi vào âm tiết thứ hai), và các quy tắc đặc biệt với các tiền tố/hậu tố hoặc từ có ba âm tiết trở lên.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 là chìa khóa để bạn tự tin bước vào kỳ thi chính thức. Với sự hướng dẫn chi tiết và các lời khuyên từ Anh ngữ Oxford, hy vọng các sĩ tử sẽ có một lộ trình ôn luyện hiệu quả, đạt được kết quả như mong đợi và mở ra cánh cửa tương lai tươi sáng.