Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy. Trong số đó, cấu trúc In comparison with là một biểu đạt so sánh vô cùng hữu ích, cho phép bạn đối chiếu các sự vật, sự việc, hay khái niệm. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về cách sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả.
Khám Phá Định Nghĩa Sâu Hơn Về “In Comparison With”
“In comparison with” là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa “so với” hoặc “so sánh với”. Mục đích chính của cụm từ so sánh này là để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng về một số khía cạnh cụ thể giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự kiện, hay tình huống. Khi sử dụng “In comparison with”, bạn đang mời người nghe hoặc người đọc xem xét các điểm khác biệt rõ ràng, giúp họ có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về chủ thể được đề cập.
Phiên âm của cụm từ này là /ɪn kəmˈpærɪsn wɪð/. Chẳng hạn, khi chúng ta nói “In comparison with the male, the female spends more money on shopping”, chúng ta đang nhấn mạnh một điểm khác biệt rõ rệt về hành vi chi tiêu giữa hai giới. Hay như “This month’s revenue of the company decreased 2 times in comparison with the previous month” là một cách hiệu quả để chỉ ra sự thay đổi đáng kể về doanh thu theo thời gian. Sự linh hoạt trong việc đặt cụm từ này ở đầu hoặc giữa câu giúp bạn dễ dàng tích hợp nó vào nhiều loại cấu trúc câu khác nhau.
Ý nghĩa của In comparison with trong tiếng Anh
Các Biểu Đạt “In Comparison With” Phổ Biến Trong Tiếng Anh
Cấu trúc In comparison with có sự linh hoạt đáng kể trong tiếng Anh, cho phép bạn sử dụng nó ở nhiều vị trí khác nhau trong câu để tạo ra những phép đối chiếu chính xác và tự nhiên. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ mạnh mẽ trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày, giúp người học diễn đạt ý tưởng so sánh một cách rõ ràng và mạch lạc.
Cấu Trúc So Sánh Trực Tiếp Với Danh Từ, Cụm Danh Từ Hoặc Đại Từ
Một trong những cách dùng phổ biến nhất của “In comparison with” là khi nó đứng trước một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, hoặc theo sau một mệnh đề hoàn chỉnh. Công thức chung là: In comparison with + Noun/Noun Phrase/Pronoun
. Cấu trúc so sánh này giúp bạn dễ dàng chỉ ra sự khác biệt về các đặc điểm như kích thước, chất lượng, hiệu suất, hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác giữa các đối tượng.
- Nắm Vững Giới Từ Chỉ Thời Gian: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Anh Ngữ Oxford
- Tổng Hợp Các Cấu Trúc Luôn Theo Sau Bởi Động Từ Nguyên Thể Có To (To V)
- Hiểu Rõ Vườn Trên Mái Trong Bài Đọc IELTS 18
- Bí Quyết Sử Dụng Dấu Nháy ‘s Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Phân biệt Draw và Paint: Nắm vững cách dùng chuẩn xác
Ví dụ, nếu chúng ta muốn so sánh dòng sản phẩm của công ty đối thủ với của mình, có thể nói: “The rival company’s new product line is very sophisticated in comparison with ours.” Điều này ngay lập tức làm nổi bật sự chênh lệch về độ tinh vi. Hay khi nhận xét về năng lực làm việc, câu “Peter has the capacity and experience of working in this technology area in comparison with his peers” cho thấy Peter có phần vượt trội so với đồng nghiệp của mình trong lĩnh vực công nghệ.
Sử Dụng “Pale In Comparison With” Để Diễn Tả Sự Kém Hơn
Để diễn tả một sự so sánh mà trong đó một đối tượng bị đánh giá là kém hơn đáng kể so với đối tượng còn lại, người học có thể thêm từ “pale” trước cụm từ “In comparison with”. Công thức trở thành: Pale + in comparison with + Noun/Noun Phrase
. Từ “pale” ở đây có ý nghĩa là “trở nên nhạt nhòa”, “không sánh bằng”, hoặc “kém xa”, làm nổi bật sự vượt trội của đối tượng được đối chiếu.
Chẳng hạn, “Apples grown in Vietnam are quite good but pale in comparison with Japanese apples” ngụ ý rằng mặc dù táo Việt Nam ngon, nhưng không thể sánh bằng chất lượng của táo Nhật Bản. Một ví dụ khác, “The catastrophic floods of two years ago in HCM city paled in comparison with last month’s floods” cho thấy trận lũ lụt gần đây có mức độ nghiêm trọng hơn hẳn so với trận lũ cách đây hai năm. Cấu trúc so sánh này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính hình tượng hoặc để nhấn mạnh sự chênh lệch lớn về mức độ.
Cấu trúc sử dụng In comparison with trong câu
Phân Biệt Rõ Ràng “In Comparison With” Và “By Comparison”
Mặc dù cả “In comparison with” và “By comparison” đều là những cụm từ so sánh phổ biến trong tiếng Anh, chúng không thể thay thế cho nhau một cách tùy tiện. Sự khác biệt nằm ở cách dùng ngữ pháp và ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu rõ hai biểu đạt so sánh này là chìa khóa để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp cũng như trong văn viết.
“In comparison with” (phiên âm /ɪn kəmˈpærɪsn wɪð/) thường được dùng để chỉ sự khác biệt giữa các sự vật, sự việc cụ thể, có thể đứng đầu câu hoặc sau một mệnh đề hoàn chỉnh. Nó đòi hỏi một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ theo sau để chỉ rõ đối tượng được so sánh. Ví dụ: “This city has been largely quiet in comparison with other major cities.” Câu này trực tiếp so sánh sự yên tĩnh của thành phố này với các thành phố lớn khác.
Ngược lại, “By comparison” (phiên âm /baɪ kəmˈpærɪsn/) thường được sử dụng ở đầu một câu mới. Nó dùng để giới thiệu một phép đối chiếu với thông tin đã được đề cập trong câu trước đó, không yêu cầu danh từ theo sau trực tiếp. Chức năng của “By comparison” là cung cấp một góc nhìn đối lập hoặc song song, làm cho lập luận trở nên chặt chẽ và mạch lạc hơn. Ví dụ điển hình là: “The average CO2 emissions per person in New York was 12 metric tonnes. By comparison, the production of CO2 per person in Japan was lower.” Trong trường hợp này, “By comparison” kết nối thông tin về khí thải CO2 ở New York với dữ liệu tương tự ở Nhật Bản một cách mượt mà.
Ứng Dụng Thực Tiễn “Cụm Từ So Sánh” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Cấu trúc In comparison with không chỉ là một quy tắc ngữ pháp khô khan mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Từ việc phân tích dữ liệu, đánh giá sản phẩm, cho đến việc mô tả những trải nghiệm cá nhân, cụm từ so sánh này giúp làm rõ các điểm tương đồng và khác biệt.
Trong môi trường kinh doanh, bạn có thể sử dụng cấu trúc In comparison with để so sánh hiệu suất bán hàng giữa các quý, đánh giá thị phần của công ty với các đối thủ cạnh tranh, hoặc phân tích sự tăng trưởng của một sản phẩm mới đối chiếu với sản phẩm cũ. Chẳng hạn, “Our new smartphone model has seen a 25% increase in sales in comparison with its predecessor, largely due to its enhanced camera features.” Trong học thuật, cụm từ này giúp bạn phân tích các nghiên cứu, so sánh các lý thuyết, hoặc đối chiếu kết quả thí nghiệm. Ví dụ, “The findings of this study are consistent with previous research in comparison with conflicting results from earlier experiments.” Ngay cả trong đời sống hàng ngày, khi bạn so sánh giá cả, chất lượng dịch vụ, hay đơn giản là cảm nhận về thời tiết, biểu đạt so sánh này đều có thể được áp dụng một cách tự nhiên.
Nâng Cao Kỹ Năng Diễn Đạt Với “In Comparison With”
Việc thành thạo các cụm từ so sánh như “In comparison with” là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng diễn đạt tiếng Anh của bạn. Khi bạn có thể đối chiếu và làm nổi bật sự khác biệt một cách chính xác, thông điệp của bạn sẽ trở nên rõ ràng, thuyết phục và có chiều sâu hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bài viết học thuật, báo cáo chuyên nghiệp, hay những cuộc thảo luận yêu cầu sự phân tích kỹ lưỡng.
Để sử dụng thành thạo cấu trúc In comparison with, hãy thường xuyên luyện tập bằng cách đọc các bài báo, tài liệu tiếng Anh để quan sát cách người bản xứ sử dụng. Sau đó, hãy tự mình viết các câu và đoạn văn có chứa cụm từ này, tập trung vào việc so sánh các khía cạnh khác nhau của sự vật, hiện tượng. Bạn cũng có thể thực hành nói bằng cách miêu tả hoặc giải thích sự khác biệt giữa hai đối tượng bất kỳ, áp dụng linh hoạt biểu đạt so sánh này.
Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc “In Comparison With”
Để củng cố kiến thức về cấu trúc In comparison with, hãy thử sức với các bài tập dịch dưới đây. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn thực hành và làm quen hơn với cách áp dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ “In comparison with”:
- So với những bạn bè cùng lớp thì Lisa tương đối khá giả.
- Trong năm 2020, tốc độ tăng trưởng doanh thu chỉ còn 13% so với 25% năm 2019.
- So với các quốc gia khác trong khu vực thì lượng sản xuất gạo của Việt Nam khá ổn định.
- Lượng khách truy cập website tăng 3 lần so với tháng trước.
Đáp án:
- In comparison with her classmates, Lisa is relatively well-off.
- In 2020, the revenue growth rate is only 13% in comparison with 25% in 2019.
- In comparison with other countries in the region, Vietnam’s rice production is quite stable.
- The number of website visitors increased 3 times in comparison with the previous month.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc “In Comparison With” (FAQs)
1. “In comparison with” có thể thay thế cho “compared with” không?
Mặc dù cả hai cụm từ này đều dùng để so sánh, “in comparison with” thường mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh việc đối chiếu các đặc điểm cụ thể. “Compared with” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và có thể dùng thay thế trong nhiều ngữ cảnh.
2. Khi nào thì nên dùng “pale in comparison with”?
Bạn nên dùng “pale in comparison with” khi muốn diễn tả rằng một thứ gì đó không thể sánh bằng hoặc kém xa về chất lượng, mức độ so với thứ khác. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự vượt trội rõ rệt của đối tượng được so sánh đến.
3. Có cần dấu phẩy sau “In comparison with” khi nó đứng đầu câu không?
Thông thường, khi “In comparison with” đứng đầu câu và đóng vai trò như một cụm giới từ, người ta thường đặt dấu phẩy sau nó để phân tách với mệnh đề chính, giúp câu rõ ràng hơn. Ví dụ: “In comparison with last year, this year’s harvest is much better.”
4. “In comparison with” có trang trọng không?
Vâng, “In comparison with” thường được coi là một cụm từ trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết học thuật, báo cáo, hoặc các cuộc thảo luận chính thức.
5. Có cách nói tương tự “In comparison with” không?
Ngoài “compared with/to”, bạn có thể dùng các cụm từ như “relative to”, “as opposed to”, “in contrast to/with” tùy thuộc vào sắc thái và ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn diễn đạt.
6. “In comparison to” có giống “In comparison with” không?
Cả “in comparison to” và “in comparison with” đều đúng và có thể dùng để so sánh. Tuy nhiên, “in comparison with” thường phổ biến hơn khi so sánh hai vật thể hoặc đối tượng cụ thể, trong khi “in comparison to” có thể dùng khi so sánh hai ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng hơn, mặc dù sự phân biệt này không quá cứng nhắc trong thực tế.
Cấu trúc In comparison with là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ, giúp người học diễn đạt các ý tưởng so sánh một cách chính xác và tinh tế. Nắm vững biểu đạt so sánh này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh trong cả văn viết lẫn giao tiếp. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng những kiến thức và ví dụ chi tiết trong bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cụm từ so sánh quan trọng này.