Trong tiếng Anh, cấu trúc Impossible là một trong những phần ngữ pháp quan trọng và phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài kiểm tra. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc Impossible không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các lớp nghĩa, công thức, cách dùng nâng cao và những lưu ý quan trọng để bạn có thể nắm vững cấu trúc Impossible một cách hiệu quả nhất.
I. Cấu trúc Impossible nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Impossible là một tính từ vô cùng thông dụng trong tiếng Anh, mang nhiều lớp nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ các sắc thái ý nghĩa của từ này là chìa khóa để sử dụng cấu trúc Impossible một cách chính xác và tự nhiên.
1. Impossible: Bất khả thi, không thể thực hiện
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ Impossible. Nó diễn tả một hành động, sự việc hoặc mục tiêu nào đó hoàn toàn không thể xảy ra hoặc không thể đạt được, vượt quá khả năng thực hiện của bất kỳ ai hoặc trong điều kiện cho phép. Sự bất khả thi này có thể do giới hạn về vật lý, logic, hoặc nguồn lực. Ví dụ, việc một người bình thường bay lên trời mà không có thiết bị hỗ trợ là điều bất khả thi.
Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể nghe thấy câu nói như “It’s impossible to finish this project in an hour” (Thật không thể để hoàn thành dự án này trong một giờ) khi thời gian thực tế cần là một ngày. Điều này cho thấy tính chất phi thực tế hoặc thiếu khả năng thực hiện của một hành động cụ thể trong một khung thời gian nhất định. Để đạt được sự trôi chảy trong tiếng Anh, việc nắm bắt ý nghĩa này của Impossible là vô cùng cần thiết.
2. Impossible: Khó giải quyết, nan giải
Ngoài nghĩa “bất khả thi”, Impossible còn được dùng để miêu tả một tình huống, vấn đề, nhiệm vụ hoặc con người vô cùng khó khăn để đối phó hoặc giải quyết. Trong ngữ cảnh này, điều đó không hẳn là không thể làm được, nhưng mức độ khó khăn rất cao, đòi hỏi nỗ lực phi thường hoặc các giải pháp đặc biệt. Cụm từ này thường đi kèm với các danh từ như “position” (vị trí), “situation” (tình huống), “task” (nhiệm vụ), hay “mission” (sứ mệnh).
Ví dụ, khi một công ty đối mặt với “an impossible situation” (một tình huống nan giải) trong khủng hoảng kinh tế, điều đó có nghĩa là họ đang ở trong hoàn cảnh rất khó khăn, đòi hỏi những quyết định táo bạo để vượt qua. Tương tự, “an impossible task” (một nhiệm vụ khó nhằn) không có nghĩa là không thể hoàn thành, mà là nó sẽ tiêu tốn rất nhiều thời gian, công sức và có thể cần đến sự sáng tạo vượt bậc.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Kênh YouTube Luyện Nghe Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Phrasal Verb Với Move: Tổng Hợp Các Cụm Từ Phổ Biến
- Chiến Lược Nâng Cao Kỹ Năng Viết IELTS Writing Toàn Diện
- Cẩm Nang Toàn Diện Kiến Thức Tiếng Anh Thi Vào 10
- Bí Quyết Đặt Lịch Hẹn Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Dễ Dàng
3. Impossible: Cư xử quá đáng, không thể chịu đựng
Một lớp nghĩa khác của Impossible, đặc biệt khi dùng để miêu tả người, là “quá đáng”, “khó chịu”, hoặc “không thể chấp nhận được”. Nó ám chỉ một người có cách cư xử tệ, khó tính, hoặc gây rắc rối liên tục, khiến người khác cảm thấy mệt mỏi hoặc không thể chịu đựng được. Đây là một sắc thái ý nghĩa mang tính cảm xúc và chủ quan, thể hiện sự bực bội hoặc thất vọng về hành vi của ai đó.
Chẳng hạn, khi bạn nói “Sometimes, John is just impossible!” (Đôi khi John thật là quá quắt!), bạn đang bày tỏ sự khó chịu với những hành động hoặc thái độ của John. Cụm từ này thường dùng trong văn phong thân mật hơn, để than phiền về một người nào đó liên tục gây phiền toái hoặc không chịu hợp tác. Việc nhận biết nghĩa này giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người bản xứ sử dụng từ ngữ trong giao tiếp đời thường.
II. Các công thức và cách sử dụng cấu trúc Impossible thông dụng
Việc sử dụng cấu trúc Impossible một cách linh hoạt đòi hỏi người học phải nắm vững các công thức cơ bản của nó. Có ba cấu trúc chính thường gặp khi diễn đạt ý “không thể” hoặc “bất khả thi”, mỗi cấu trúc lại phục vụ một mục đích diễn đạt khác nhau trong tiếng Anh.
Công thức | It is impossible + to V | It is impossible + for sb to V | It is impossible + clause (mệnh đề) |
---|---|---|---|
Cách dùng | Diễn tả sự bất khả thi của một hành động, sự việc một cách chung chung, áp dụng cho mọi người hoặc không đề cập đến một đối tượng cụ thể. | Diễn tả một đối tượng (người, vật cụ thể) không có khả năng làm một việc gì đó trong một hoàn cảnh cụ thể. | Diễn tả một sự việc hoặc điều kiện nào đó không thể xảy ra hoặc không khả thi, thường đi kèm với điều kiện cụ thể. |
Ví dụ | It is impossible to learn a new language perfectly in just a month. (Thật không thể để học một ngôn ngữ mới hoàn hảo chỉ trong một tháng.) | It was impossible for her to accept the offer without a second thought. (Thật không thể cho cô ấy chấp nhận lời đề nghị mà không suy nghĩ kỹ.) | It’s impossible that he could have forgotten our anniversary. (Thật không thể là anh ấy có thể quên ngày kỷ niệm của chúng ta.) |
Cấu trúc “It is impossible + to V” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tính khách quan của sự việc, rằng hành động đó tự thân nó đã là bất khả thi, không phụ thuộc vào khả năng của một cá nhân cụ thể. Chẳng hạn, “It’s impossible to travel faster than light” là một sự thật khoa học.
Khi muốn chỉ rõ ai là người không có khả năng thực hiện hành động đó, chúng ta sử dụng “It is impossible + for sb to V”. Đây là cấu trúc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp cụ thể hóa chủ thể của sự bất khả thi. Ví dụ, “It’s impossible for me to wake up before 5 AM” (Tôi không thể dậy trước 5 giờ sáng) thể hiện sự khó khăn cá nhân.
Cuối cùng, “It is impossible + clause” thường dùng để diễn đạt sự không thể xảy ra của một tình huống hoặc một giả định, thường đi kèm với một mệnh đề chỉ điều kiện hoặc nguyên nhân. Cấu trúc này mang lại sự linh hoạt trong việc diễn đạt các tình huống phức tạp hơn, nơi mà khả năng xảy ra của một sự việc bị nghi ngờ hoặc loại trừ hoàn toàn.
III. Cấu trúc Impossible ở dạng câu bị động
Trong tiếng Anh, khả năng biến đổi câu từ chủ động sang bị động là một kỹ năng quan trọng. Với cấu trúc Impossible, việc chuyển đổi này cũng có quy tắc riêng biệt, thường được sử dụng trong các bài tập viết lại câu để kiểm tra khả năng hiểu và vận dụng ngữ pháp của người học.
Dạng chủ động của cấu trúc Impossible thường xuất hiện với “It’s impossible + to + V + something”. Khi chuyển sang dạng bị động, ý nghĩa của câu vẫn được giữ nguyên, nhưng cấu trúc sẽ thay đổi đáng kể để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động. Công thức chuyển đổi như sau:
Chủ động: It’s impossible + to + V + something
Bị động: S + cannot + be + V3 (hoặc V-ed)
Ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn:
- Chủ động: It is impossible to solve this complex math problem in just five minutes. (Thật không thể giải quyết bài toán phức tạp này chỉ trong năm phút.)
- Bị động: This complex math problem cannot be solved in just five minutes. (Bài toán phức tạp này không thể được giải quyết chỉ trong năm phút.)
Một ví dụ khác:
- Chủ động: It is impossible to see the stars clearly tonight because of the heavy cloud cover. (Thật không thể nhìn rõ các vì sao tối nay vì mây mù dày đặc.)
- Bị động: The stars cannot be seen clearly tonight because of the heavy cloud cover. (Các vì sao không thể được nhìn rõ tối nay vì mây mù dày đặc.)
Việc nắm vững cách chuyển đổi này không chỉ giúp bạn làm tốt các bài tập ngữ pháp mà còn mở rộng khả năng diễn đạt ý tưởng, tạo sự đa dạng trong cách viết và nói tiếng Anh của mình. Đây là một phần kiến thức hữu ích cho những ai đang luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hay TOEFL, nơi việc paraphrase câu hiệu quả là rất quan trọng.
IV. Phân biệt Impossible và Unable: Tránh nhầm lẫn trong giao tiếp
Trong tiếng Anh, cả Impossible và Unable đều được sử dụng để diễn tả ý “không thể”, nhưng chúng mang những sắc thái và cách dùng khác biệt cơ bản. Sự nhầm lẫn giữa hai từ này là khá phổ biến đối với người học tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ chính xác, nâng cao độ tự nhiên trong giao tiếp.
Đặc điểm | Cấu trúc Impossible | Cấu trúc Unable |
---|---|---|
Giống nhau | Cả hai cấu trúc đều dùng để nói về điều không thể xảy ra hoặc không thể thực hiện được. | Cả hai cấu trúc đều dùng để nói về điều không thể xảy ra hoặc không thể thực hiện được. |
Khác nhau | Cấu trúc Impossible có xu hướng mang nghĩa khách quan, nhấn mạnh tính chất “bất khả thi” của sự việc đó. Nó mô tả một tình trạng không thể xảy ra, bất kể chủ thể là ai. Thường đi với “It is…”. | Cấu trúc Unable mang nghĩa chủ quan hơn, nhấn mạnh việc một chủ thể cụ thể (người hoặc vật) “không có khả năng” hoặc “không đủ điều kiện” để làm điều gì đó. Thường đi với “S + be + unable to V”. |
Ví dụ minh họa | – It is impossible to breathe without oxygen. (Thật không thể thở nếu không có oxy.) – It was impossible for them to finish the race in that condition. (Thật không thể cho họ hoàn thành cuộc đua trong điều kiện đó.) |
– He is unable to pay for the expensive car. (Anh ấy không có khả năng chi trả cho chiếc xe đắt tiền.) – I was unable to attend the meeting due to illness. (Tôi không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm.) |
Hãy xem xét kỹ hơn các ví dụ. Khi bạn nói “It is impossible to lift a car with one hand” (Thật không thể nâng một chiếc ô tô bằng một tay), bạn đang nói về một sự thật vật lý, một hành động hoàn toàn vượt quá khả năng của con người. Đây là một điều bất khả thi khách quan.
Ngược lại, khi bạn nói “She was unable to lift the heavy box” (Cô ấy không thể nhấc chiếc hộp nặng), bạn đang chỉ ra rằng cô ấy không đủ sức lực hoặc khả năng để làm điều đó, nhưng hành động đó có thể khả thi với một người khác khỏe hơn. “Unable” tập trung vào hạn chế của chủ thể.
Tóm lại, Impossible thường ám chỉ một rào cản mang tính khái quát, khách quan, không thể vượt qua; trong khi Unable ám chỉ một sự thiếu hụt khả năng hoặc điều kiện cụ thể của một chủ thể. Việc ghi nhớ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến và cải thiện đáng kể độ chính xác trong cách diễn đạt tiếng Anh.
V. Các biến thể và cách dùng nâng cao của cấu trúc Impossible
Ngoài các công thức cơ bản, cấu trúc Impossible còn có thể xuất hiện trong nhiều biến thể và cách dùng nâng cao hơn, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và đa dạng. Việc khám phá những khía cạnh này sẽ làm phong phú thêm vốn ngữ pháp tiếng Anh của bạn.
Một trong những biến thể phổ biến là sử dụng Impossible trong các câu điều kiện hoặc câu giả định. Khi kết hợp với các thì quá khứ hoặc cấu trúc giả định, Impossible thường diễn đạt sự hối tiếc hoặc một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại. Ví dụ: “If it weren’t for your help, it would have been impossible to complete this project” (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, thật không thể hoàn thành dự án này). Ở đây, “impossible” nhấn mạnh tính chất không thể xảy ra của việc hoàn thành dự án nếu thiếu đi sự hỗ trợ.
Impossible cũng có thể được dùng với các trạng từ mức độ như “virtually”, “almost”, “nearly” để giảm nhẹ mức độ bất khả thi, ám chỉ rằng điều đó “gần như không thể” nhưng vẫn có một chút khả năng nhỏ nhoi. Ví dụ: “It’s virtually impossible to find a parking spot downtown on a Saturday” (Gần như không thể tìm được chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố vào thứ Bảy). Cách dùng này phản ánh một thực tế rất khó khăn nhưng không hoàn toàn tuyệt đối.
Hơn nữa, trong văn nói hoặc các tác phẩm văn học, Impossible có thể được cường điệu hóa để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc không thể tin được của một sự việc. Chẳng hạn, khi chứng kiến một điều phi thường, người ta có thể thốt lên “That’s impossible!” (Điều đó thật không thể tin được!), bày tỏ sự kinh ngạc thay vì chỉ đơn thuần là sự bất khả thi logic.
Ngoài ra, khi Impossible đứng một mình hoặc trong các cụm từ ngắn gọn, nó thường có ý nghĩa mạnh mẽ và dứt khoát. Ví dụ, trong một cuộc tranh luận, nếu bạn nói “That’s an impossible argument” (Đó là một lập luận không thể chấp nhận được), bạn đang bác bỏ hoàn toàn tính hợp lý hoặc khả thi của nó.
VI. Những từ/cụm từ thường đi kèm với Impossible
Để sử dụng cấu trúc Impossible một cách linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ, việc nắm vững các từ và cụm từ thường đi kèm với nó là rất quan trọng. Những collocations này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ/ Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
mission impossible | Nhiệm vụ bất khả thi, một công việc gần như không thể hoàn thành. | Finding a cure for that disease seems like a mission impossible. (Tìm ra phương pháp chữa trị cho căn bệnh đó dường như là một nhiệm vụ bất khả thi.) |
seem impossible | Dường như không thể, có vẻ như không có cách nào. | It seemed impossible that we would ever reach a solution. (Dường như không thể là chúng tôi sẽ tìm ra giải pháp.) |
find something impossible | Nhận thấy, cảm thấy một điều gì đó là không thể thực hiện được. | She found it impossible to work with such a noisy environment. (Cô ấy thấy không thể làm việc trong một môi trường ồn ào như vậy.) |
well-nigh impossible | Gần như không thể, rất rất khó để đạt được. | Achieving universal consensus on this issue is well-nigh impossible. (Đạt được sự đồng thuận toàn cầu về vấn đề này là gần như không thể.) |
next to impossible | Gần như không thể, rất khó khăn, gần tương tự “well-nigh impossible”. | With the current resources, it’s next to impossible to expand globally. (Với nguồn lực hiện tại, gần như không thể mở rộng ra toàn cầu.) |
make something impossible | Làm cho cái gì đó trở nên không thể. | Your lack of cooperation is making our progress impossible. (Sự thiếu hợp tác của bạn đang làm cho tiến độ của chúng ta không thể thực hiện được.) |
Cụm từ “mission impossible” trở nên nổi tiếng thông qua bộ phim cùng tên, nhưng nó đã tồn tại trong tiếng Anh từ lâu để chỉ một công việc cực kỳ khó khăn, gần như không thể thành công. Sử dụng cụm từ này trong giao tiếp giúp tăng tính hình tượng và ấn tượng cho lời nói.
Khi nói “It seemed impossible“, bạn đang bày tỏ một nhận định chủ quan về sự khó khăn của một tình huống trong quá khứ, rằng vào thời điểm đó, nó có vẻ không có lối thoát. Còn “find something impossible” thường thể hiện trải nghiệm cá nhân hoặc nhận thức về sự khó khăn của một việc gì đó.
Các cụm từ như “well-nigh impossible” hay “next to impossible” đều là những cách diễn đạt mạnh mẽ hơn so với chỉ dùng “impossible” đơn thuần, để nhấn mạnh mức độ khó khăn rất cao, gần như không có khả năng xảy ra. Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu sâu hơn ngữ nghĩa mà còn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, giống người bản xứ hơn.
VII. Những lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc Impossible và cách khắc phục
Mặc dù cấu trúc Impossible có vẻ đơn giản, nhưng người học tiếng Anh, đặc biệt là ở trình độ trung cấp, vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể độ chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp.
Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa Impossible và “not possible”. Mặc dù cả hai đều mang nghĩa “không thể”, nhưng Impossible mang sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh sự bất khả thi tuyệt đối hoặc gần như tuyệt đối. “Not possible” có thể ám chỉ một việc tạm thời không thể hoặc đơn giản là không xảy ra. Chẳng hạn, “It’s impossible for humans to fly without mechanical aid” là một sự thật khách quan, trong khi “It’s not possible to meet him today” có thể chỉ là do anh ấy bận.
Lỗi thứ hai là sử dụng sai giới từ hoặc cấu trúc theo sau Impossible. Nhiều người có thể nhầm lẫn giữa “It is impossible for somebody to do something” và các cấu trúc khác. Cần nhớ rằng khi muốn chỉ rõ đối tượng cụ thể, giới từ “for” là bắt buộc. Ví dụ, “It’s impossible for me to finish this report by noon” là đúng, không phải “It’s impossible me to finish…”.
Thêm vào đó, việc lạm dụng từ khóa Impossible quá nhiều trong một đoạn văn hoặc bài nói cũng là một lỗi. Để tránh sự lặp lại gây nhàm chán và làm giảm hiệu quả diễn đạt, người học nên sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan đã được trình bày ở các phần trước như “unfeasible”, “impractical”, “out of the question”, “beyond reach”, “unattainable” hay “hard to achieve”.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, người học có thể quên rằng Impossible là một tính từ và cần đi kèm với động từ “to be” hoặc một động từ nối khác (linking verb). Ví dụ, thay vì nói “It impossible to…”, phải là “It is impossible to…”. Việc kiểm tra lại cấu trúc câu cơ bản này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai không đáng có.
Để khắc phục những lỗi này, bạn nên thực hành thường xuyên việc đặt câu với cấu trúc Impossible trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách dùng tự nhiên của người bản xứ, và đặc biệt là luyện tập phân biệt Impossible với các từ tương tự như “Unable” hay “not possible” thông qua các bài tập cụ thể.
VIII. Các cách diễn đạt sự bất khả thi khác ngoài Impossible
Trong tiếng Anh, việc diễn đạt sự “không thể” hay “bất khả thi” không chỉ giới hạn ở cấu trúc Impossible. Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và phong cách diễn đạt, bạn nên biết và sử dụng các từ, cụm từ đồng nghĩa hoặc có ý nghĩa tương tự. Điều này giúp tránh lặp từ và làm cho bài viết/bài nói của bạn trở nên chuyên nghiệp, tự nhiên hơn.
Một trong những từ đồng nghĩa phổ biến nhất là unfeasible (không khả thi, không thực hiện được). Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, kỹ thuật, hoặc kế hoạch để chỉ một ý tưởng hoặc dự án không thể thực hiện được do các rào cản thực tế như tài chính, công nghệ, hoặc thời gian. Ví dụ: “The plan was deemed unfeasible due to budget constraints.” (Kế hoạch bị coi là không khả thi do hạn chế về ngân sách.)
Tương tự, impractical (không thực tế, không khả thi) cũng là một lựa chọn tốt. Từ này ám chỉ rằng một ý tưởng hoặc giải pháp nghe có vẻ hay trên lý thuyết nhưng khó hoặc không thể áp dụng vào thực tế. Ví dụ: “His suggestion was highly impractical for our small team.” (Gợi ý của anh ấy rất không thực tế đối với đội ngũ nhỏ của chúng tôi.)
Trong văn phong thân mật hơn, cụm từ out of the question (không thể được, không bàn cãi) được sử dụng để diễn đạt sự từ chối mạnh mẽ hoặc việc một điều gì đó hoàn toàn không thể xảy ra. Ví dụ: “Asking for a raise right now is out of the question.” (Yêu cầu tăng lương ngay lúc này là không thể được.)
Để diễn đạt một điều gì đó nằm ngoài tầm với hoặc khả năng, bạn có thể dùng beyond reach hoặc unattainable. “Beyond reach” thường chỉ sự khó khăn trong việc đạt được một mục tiêu vật lý hoặc trừu tượng. Ví dụ: “That dream seemed beyond reach for many years.” (Giấc mơ đó dường như ngoài tầm với trong nhiều năm.) “Unattainable” tập trung vào tính chất không thể đạt được của mục tiêu hoặc thành tựu. Ví dụ: “Perfection is often an unattainable ideal.” (Sự hoàn hảo thường là một lý tưởng không thể đạt được.)
Thêm vào đó, các cụm từ như no way (không đời nào), not a chance (không một chút cơ hội nào), hay not going to happen (sẽ không xảy ra đâu) là những cách diễn đạt rất thông thường và trực tiếp trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự bất khả thi hoặc sự từ chối mạnh mẽ. Tuy nhiên, chúng nên được sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp để tránh gây ấn tượng quá gay gắt.
IX. Bài tập thực hành với cấu trúc Impossible và đáp án chi tiết
Để củng cố và ghi nhớ kiến thức về cấu trúc Impossible đã học, việc luyện tập thông qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số bài tập đa dạng giúp bạn vận dụng linh hoạt các công thức và ý nghĩa của Impossible vào thực tế. Hãy cố gắng tự làm trước khi xem đáp án nhé!
Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Impossible hoặc một từ/cụm từ đồng nghĩa
- Tôi không thể tin rằng anh ấy đã đạt được thành công lớn như vậy trong một thời gian ngắn.
- Việc dự đoán chính xác thời tiết cho cả tháng tới là một nhiệm vụ rất khó khăn.
- Cô ấy không thể bỏ qua những hành vi tệ hại của con mình.
- Việc học thuộc 100 từ vựng mới trong một buổi tối đối với tôi là không khả thi.
- Giải quyết vấn đề toàn cầu này chỉ bằng một giải pháp duy nhất là điều rất khó khăn.
Bài 2: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất (Impossible / Unable / unfeasible / out of the question) để điền vào chỗ trống
- It’s ____ for him to lift that heavy furniture alone.
- Due to the severe flooding, it was ____ to travel to the village.
- She finds it ____ to work under such pressure.
- Hiring more staff right now is ____ given our current budget.
- The new project proposal was considered ____ because of its high cost and lack of resources.
- It seems ____ that a small company could compete with such giants in the industry.
- I’m afraid I’ll be ____ to join the party tonight, I have a fever.
Đáp án:
Bài 1:
- It’s impossible to believe that he achieved such great success in such a short time.
- Accurately predicting the weather for the entire next month is a mission impossible. (Hoặc: It’s an impossible task to accurately predict the weather for the entire next month.)
- She finds it impossible to tolerate her child’s bad behavior. (Hoặc: Her child’s bad behavior is impossible for her to tolerate.)
- It’s impossible for me to memorize 100 new vocabulary words in one evening.
- Solving this global issue with just one single solution is well-nigh impossible. (Hoặc: It’s next to impossible to solve this global issue with just one single solution.)
Bài 2:
- impossible (nhấn mạnh tính chất của hành động)
- impossible (tình huống khách quan không thể xảy ra)
- impossible (cảm thấy khó chịu, không thể chịu được)
- out of the question (không thể được, không bàn cãi)
- unfeasible (không khả thi về mặt thực hiện dự án)
- impossible (mang nghĩa khách quan, dường như không thể)
- unable (chủ thể không có khả năng thực hiện hành động)
Với những kiến thức toàn diện và bài tập thực hành này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã nắm vững cấu trúc Impossible cùng các sắc thái ý nghĩa và cách dùng liên quan. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên và chính xác hơn trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh.
Các câu hỏi thường gặp về cấu trúc Impossible (FAQs)
1. Cấu trúc Impossible là gì và nó được dùng như thế nào?
Cấu trúc Impossible dùng để diễn tả một điều gì đó không thể xảy ra, bất khả thi, hoặc rất khó khăn để thực hiện. Nó thường đi với các dạng “It is impossible to V”, “It is impossible for sb to V”, hoặc “It is impossible that + clause”.
2. Làm thế nào để phân biệt Impossible và Unable?
Impossible nhấn mạnh tính chất khách quan của sự việc, rằng điều đó tự bản thân nó là bất khả thi, không phụ thuộc vào chủ thể. Ví dụ: “It’s impossible to fly without wings.” Ngược lại, Unable nhấn mạnh việc một chủ thể cụ thể (người, vật) không có khả năng hoặc điều kiện để làm gì đó. Ví dụ: “I am unable to attend the meeting today.”
3. Có những từ đồng nghĩa nào với Impossible mà tôi có thể sử dụng?
Có nhiều từ đồng nghĩa để thay thế Impossible nhằm làm đa dạng hóa cách diễn đạt, bao gồm: unfeasible (không khả thi), impractical (không thực tế), out of the question (không thể được), beyond reach (ngoài tầm với), unattainable (không thể đạt được), unachievable (không thể đạt được), hoặc các cụm như “not possible” (không thể).
4. Khi nào Impossible có nghĩa là “quá đáng” hoặc “khó chịu”?
Khi Impossible dùng để miêu tả một người hoặc hành vi của họ, nó có nghĩa là người đó “cư xử quá đáng”, “khó chịu” hoặc “không thể chấp nhận được”. Ví dụ: “Sometimes, her demands are just impossible!” (Đôi khi những yêu cầu của cô ấy thật quá đáng!).
5. Cấu trúc Impossible có thể dùng trong câu bị động không?
Có, cấu trúc Impossible có thể chuyển sang dạng bị động. Cấu trúc chung là: “S + cannot + be + V3”. Ví dụ: “It is impossible to open this door” (Chủ động) sẽ thành “This door cannot be opened” (Bị động).
6. Có những cụm từ cố định nào thường đi kèm với Impossible?
Một số cụm từ cố định phổ biến là: mission impossible (nhiệm vụ bất khả thi), seem impossible (dường như không thể), find something impossible (nhận thấy điều gì đó là không thể), well-nigh impossible (gần như không thể), next to impossible (gần như không thể).
7. Làm thế nào để tránh lỗi lặp từ khi sử dụng Impossible trong bài viết?
Để tránh lỗi lặp từ, bạn nên sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ thay thế như đã nêu ở câu hỏi 3. Ngoài ra, hãy biến đổi cấu trúc câu hoặc sử dụng cách diễn đạt khác có ý nghĩa tương đương để làm bài viết phong phú hơn.
8. Tôi có thể tìm thêm tài liệu và bài tập về cấu trúc Impossible ở đâu?
Bạn có thể tìm kiếm thêm tài liệu và bài tập về cấu trúc Impossible trên các website học tiếng Anh uy tín, sách ngữ pháp tiếng Anh, hoặc tham gia các khóa học ngữ pháp chuyên sâu tại Anh ngữ Oxford để được hướng dẫn chi tiết và luyện tập chuyên sâu với giáo viên.