Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, bên cạnh các tiêu chí quan trọng khác, Lexical Resource đóng vai trò cực kỳ then chốt, là yếu tố không thể thiếu để thí sinh đạt được band điểm cao. Việc sở hữu một vốn từ vựng IELTS phong phú, sử dụng linh hoạt và chính xác không chỉ giúp bạn truyền tải ý tưởng rõ ràng mà còn thể hiện năng lực ngôn ngữ toàn diện. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích tiêu chí Lexical Resource trong cả hai kỹ năng Nói và Viết, đồng thời chia sẻ những chiến lược cụ thể giúp bạn cải thiện Lexical Resource IELTS một cách hiệu quả nhất.

Vai Trò Trọng Yếu Của Lexical Resource Trong Cấu Trúc Đề Thi IELTS

Theo Band Descriptors chính thức của IELTS, các bài thi Writing và Speaking đều đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh dựa trên bốn tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng số điểm. Đối với kỹ năng Viết, bốn tiêu chí bao gồm Task Achievement, Coherence and Cohesion, Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy. Tương tự, bài thi Nói cũng có bốn tiêu chí là Fluency and Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy và Pronunciation.

Tiêu chí Lexical Resource tập trung vào phạm vi và độ chính xác của từ vựng mà thí sinh sử dụng. Nhìn chung, người học nào có vốn từ vựng càng rộng, cách diễn đạt càng chuẩn xác và phù hợp với ngữ cảnh sẽ có điểm số cao hơn. Điều này không chỉ đơn thuần là việc biết nhiều từ mà còn là khả năng vận dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả. Việc nâng cao vốn từ vựng IELTS không chỉ cải thiện trực tiếp điểm Lexical Resource mà còn gián tiếp hỗ trợ các tiêu chí khác như độ trôi chảy (Fluency) và tính mạch lạc (Coherence) trong Speaking, hay khả năng diễn đạt ý tưởng (Task Achievement) trong Writing.

Phân Tích Chuyên Sâu Tiêu Chí Lexical Resource Qua Band Descriptors

Để đạt được band điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource, người học cần nắm vững những yêu cầu cụ thể của từng band điểm trong Band Descriptors. Một thí sinh đạt Band 4 thường chỉ sử dụng được những từ vựng cơ bản và thường xuyên mắc lỗi dùng từ. Ở Band 5, vốn từ vựng còn giới hạn và thiếu linh hoạt, dễ gây ra hiểu lầm. Khi đạt đến Band 6, thí sinh đã có đủ từ vựng để đáp ứng yêu cầu đề bài, dù đôi khi vẫn có lỗi nhưng không ảnh hưởng đến việc truyền tải thông tin.

Đáng chú ý, từ Band 7 trở lên, người học được yêu cầu phải sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, chính xác và có ý thức về collocation (sự kết hợp từ) cũng như các cụm từ ít thông dụng (less common lexical items). Thí sinh ở cấp độ này còn phải thể hiện khả năng diễn đạt hiệu quả dù có thể còn một vài lựa chọn từ chưa hoàn hảo. Những thí sinh xuất sắc ở Band 8 sở hữu vốn từ vựng rộng, sử dụng linh hoạt và chính xác tuyệt đối, rất hiếm khi mắc lỗi dùng từ, đồng thời có thể áp dụng hiệu quả các cụm từ thành ngữ (idiomatic language) và từ vựng ít phổ biến.

Sự Khác Biệt Giữa Lexical Resource Trong Speaking Và Writing

Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, tiêu chí Lexical Resource lại có những yêu cầu khác biệt tinh tế giữa hai kỹ năng Speaking và Writing. Trong bài thi Speaking, kỹ năng Paraphrase (diễn giải lại ý) là một yếu tố quan trọng được nhắc đi nhắc lại nhiều lần qua các band điểm. Thí sinh Band 4 hiếm khi paraphrase, trong khi Band 5 có cố gắng nhưng không mấy thành công. Từ Band 6 trở đi, khả năng paraphrase thành công là một lợi thế, và đặc biệt, từ Band 7, việc paraphrase hiệu quả là yêu cầu bắt buộc để đạt điểm cao. Điều này đòi hỏi thí sinh phải có khả năng diễn đạt một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau, tránh lặp từ và thể hiện sự linh hoạt trong vốn từ vựng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngược lại, trong bài thi Writing, yếu tố “word formation and spelling” (cách hình thành từ và lỗi chính tả) lại được nhấn mạnh xuyên suốt các band điểm. Để nâng cao điểm Lexical Resource trong Writing, thí sinh cần trau chuốt về từ vựng, mắc ít lỗi hơn về chính tả và dạng từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Một điểm khác biệt đáng lưu ý là ở kỹ năng Viết, ngay từ Band 6, thí sinh đã được khuyến khích sử dụng một số từ ngữ ít phổ biến (less common vocabulary), trong khi ở Speaking, tiêu chí này mới xuất hiện rõ rệt từ Band 7.

Tầm Quan Trọng Của Collocation Và Idiomatic Language

Việc sử dụng collocationidiomatic language một cách tự nhiên và chính xác là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong Lexical Resource IELTS. Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ trong tiếng Anh, ví dụ như “make a decision” chứ không phải “do a decision”. Sử dụng đúng collocation không chỉ thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về cách ngôn ngữ vận hành. Theo Band Descriptors, ở Band 8, thí sinh cần sử dụng “less common and idiomatic vocabulary skilfully”, tức là phải biết cách dùng các thành ngữ và cụm từ cố định một cách khéo léo, không gượng ép.

Một ví dụ cụ thể, nếu muốn nói “giải quyết vấn đề”, thay vì chỉ dùng “solve a problem”, người học có thể dùng “address an issue” hoặc “tackle a challenge”. Tương tự, để diễn đạt “gây ấn tượng mạnh”, cụm từ “make a profound impression” sẽ tự nhiên và ăn điểm hơn “do a big impression”. Việc học từ vựng theo cụm, theo collocation sẽ giúp người học tránh được những lỗi dùng từ sai ngữ cảnh và làm cho bài nói, bài viết trở nên trôi chảy, tự nhiên hơn rất nhiều. Việc này yêu cầu một quá trình học hỏi và luyện tập kiên trì, không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa đơn lẻ của từng từ.

Kỹ Năng Paraphrasing: Yếu Tố Quyết Định Trong Speaking

Như đã đề cập, paraphrasing là một yếu tố quan trọng để cải thiện điểm Lexical Resource trong IELTS Speaking. Kỹ năng này thể hiện sự linh hoạt của vốn từ vựng và khả năng diễn đạt lại một ý tưởng bằng cách sử dụng các từ ngữ khác mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc. Ví dụ, thay vì lặp lại câu hỏi của giám khảo, thí sinh có thể paraphrase để bắt đầu câu trả lời, như từ “Do you like sports?” có thể được diễn giải thành “Regarding my preference for athletic activities…”.

Kỹ thuật paraphrasing hiệu quả bao gồm việc sử dụng các từ đồng nghĩa, cấu trúc câu khác nhau (ví dụ: chuyển từ chủ động sang bị động, hoặc thay đổi từ loại của từ khóa), và sử dụng các cụm từ, thành ngữ để thay thế cho một khái niệm. Ví dụ, thay vì nói “People are becoming fat”, bạn có thể nói “The prevalence of obesity is increasing” hoặc “Individuals are experiencing weight gain”. Điều này không chỉ giúp tránh lặp từ mà còn thể hiện một vốn từ vựng rộng và khả năng kiểm soát ngôn ngữ ở cấp độ cao hơn. Thực hành paraphrasing thường xuyên với nhiều chủ đề khác nhau sẽ giúp kỹ năng này trở nên tự nhiên hơn.

Độ Chính Xác Về Từ Vựng Và Chính Tả Trong Writing

Trong kỹ năng Writing, độ chính xác về từ vựng và chính tả là không thể bỏ qua để nâng cao Lexical Resource. Một lỗi chính tả nhỏ hay một từ bị dùng sai dạng (word formation) cũng có thể làm giảm điểm đáng kể. Ví dụ, sự nhầm lẫn giữa “affect” (động từ) và “effect” (danh từ) là một lỗi phổ biến. “The new policy will affect unemployment rates” (chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp) khác với “The new policy will have a significant effect on unemployment rates” (chính sách mới sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ thất nghiệp).

Việc kiểm soát tốt word formation đòi hỏi người học phải nắm vững các tiền tố, hậu tố và cách chúng thay đổi nghĩa hay loại từ của một từ gốc. Ví dụ, từ “develop” có thể biến đổi thành “development” (danh từ), “developer” (danh từ chỉ người), “developed” (tính từ), “developing” (tính từ). Sử dụng đúng dạng từ trong ngữ cảnh phù hợp là minh chứng cho sự hiểu biết sâu sắc về từ vựng. Để khắc phục, người học cần luyện tập viết thường xuyên, kiểm tra lỗi chính tả kỹ lưỡng và đặc biệt là chú ý đến cách các từ thay đổi dạng khi học từ vựng mới.

Hệ Thống Phân Cấp Từ Vựng Theo CEFR và Mối Liên Hệ Với Việc Đánh Giá Tiêu Chí Lexical Resource Trong IELTS

Giới Thiệu Chung Về CEFR

Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference) là một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi để mô tả mức độ thành thạo ngôn ngữ. CEFR chia người học thành sáu cấp độ, từ A1 (cơ bản nhất) đến C2 (thành thạo nhất), mỗi cấp độ đều có mô tả chi tiết về khả năng đọc, nghe, nói, viết của người học. Đối với từ vựng, CEFR cũng có những tiêu chí cụ thể. Ví dụ, người học ở trình độ A1 có vốn từ vựng rất cơ bản, biết các cụm từ đơn giản về bản thân và các tình huống thường ngày. Đến trình độ C2, người học cần có vốn từ vựng rộng lớn, cho phép thể hiện ý tưởng một cách linh hoạt, chính xác và có thể phân biệt các sắc thái nghĩa của từ vựng ngay cả trong những tình huống phức tạp nhất.

Việc hiểu mối liên hệ giữa CEFR và band điểm IELTS là cần thiết để người học đặt ra mục tiêu nâng cao vốn từ vựng IELTS phù hợp. Cambridge Assessment English đã thực hiện nhiều nghiên cứu để so sánh thang điểm IELTS 9 cấp độ với CEFR. Thông thường, band 4.0 của IELTS bắt đầu từ điểm giao nhau giữa trình độ A2 và B1 của CEFR. Mỗi trình độ CEFR thường tương đương với khoảng 1 đến 1.5 band điểm IELTS. Cụ thể, từ Band 4.0 đến 6.5, người học được đánh giá ở trình độ trung cấp. Trong khi đó, từ Band 7.0 trở lên, thí sinh được xem là sử dụng ngôn ngữ thành thạo, tương đương với các cấp độ C1, C2 trong CEFR.

Giao diện Cambridge Dictionary minh họa phân loại cấp độ từ vựng CEFR, giúp người học nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và hiểu rõ Lexical Resource IELTS.Giao diện Cambridge Dictionary minh họa phân loại cấp độ từ vựng CEFR, giúp người học nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và hiểu rõ Lexical Resource IELTS.

Sai Lầm Phổ Biến Khi Học Và Áp Dụng Từ Vựng Nâng Cao IELTS

Một trong những hiểu lầm lớn nhất về tiêu chí Lexical Resource là việc cho rằng càng sử dụng nhiều từ vựng “khó”, được xếp hạng C1, C2 theo CEFR, thì điểm từ vựng sẽ càng cao. Ví dụ, một số người học nghĩ rằng chỉ cần dùng từ vựng C1 là nghiễm nhiên đạt band 7.0 hoặc 8.0 cho Lexical Resource. Tuy nhiên, thực tế hoàn toàn không phải như vậy. Việc sử dụng từ vựng nâng cao chỉ thực sự hiệu quả khi chúng được dùng một cách linh hoạt, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Band Descriptors của IELTS yêu cầu thí sinh không chỉ sử dụng “less common vocabulary” mà còn phải đảm bảo tính “precision” (chính xác), “appropriacy” (phù hợp) và “flexibility” (linh hoạt).

Chẳng hạn, nhiều người học có xu hướng tra cứu từ đồng nghĩa trên các từ điển như Thesaurus để tìm phiên bản “phức tạp” nhất của một từ thông thường và cố gắng sử dụng. Ví dụ, một người muốn diễn tả tình trạng tài chính khó khăn và dùng từ “poor”. Sau khi tra từ điển, họ tìm thấy từ “mediocre” (C2) và dùng câu “My family is mediocre”. Đây là một lỗi dùng từ nghiêm trọng vì “mediocre” mang nghĩa “không tốt, tầm thường” khi nói về chất lượng, ví dụ “a mediocre performance” (một màn trình diễn tầm thường), chứ không dùng để miêu tả tình trạng nghèo khó về tài chính. Lỗi này cho thấy việc chỉ biết nghĩa đơn thuần mà không hiểu rõ sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ vựng có thể dẫn đến những sai lầm tai hại, gây hiểu lầm cho người nghe/đọc.

Cốt Lõi Của Điểm Lexical Resource Trong IELTS Speaking Và Writing

Cốt lõi để đạt điểm Lexical Resource cao trong IELTS không nằm ở việc “nhồi nhét” những từ vựng “cao cấp” hay “khó”, mà ở việc hiểu rõ ý nghĩa sâu sắc của từng từ và khả năng vận dụng chúng đúng ngữ cảnh, với collocation chính xác. Những trường hợp thí sinh sử dụng từ vựng không chính xác (sai về ý nghĩa, ngữ cảnh, collocation hoặc dùng một cách gượng ép, thiếu linh hoạt) sẽ khó có thể đạt được band điểm Lexical Resource cao (từ 7.0 trở lên). Việc dùng từ sai sẽ làm cho ngôn ngữ trở nên thiếu tự nhiên, thậm chí không truyền tải được thông điệp muốn nói.

Vì vậy, thay vì chỉ tập trung vào số lượng từ vựng khó nhớ, người học nên dành thời gian tìm hiểu kỹ về sắc thái nghĩa, các collocation đi kèm và ngữ cảnh sử dụng của từng từ. Việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp học đúng đắn. Một từ vựng đơn giản nhưng được sử dụng chính xác, tự nhiên và phù hợp luôn được đánh giá cao hơn một từ vựng phức tạp nhưng lại dùng sai chỗ. Đây chính là yếu tố “chất lượng” thay vì “số lượng” trong Lexical Resource, giúp thí sinh thực sự nâng cao vốn từ vựng IELTS của mình.

Chiến Lược Hiệu Quả Nâng Cao Lexical Resource Chuẩn Oxford

Để cải thiện Lexical Resource IELTS một cách bền vững và hiệu quả, người học cần áp dụng những chiến lược học từ vựng khoa học và thực tế.

Tiếp Cận Từ Vựng Theo Ngữ Cảnh Và Collocation

Cách học từ vựng truyền thống bằng cách ghi một từ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của nó thường không hiệu quả trong việc áp dụng thực tế. Bởi lẽ, một từ vựng có thể có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, hoặc khi kết hợp với các từ khác lại tạo nên một ý nghĩa hoàn toàn mới. Ví dụ, từ “popular” mang ý nghĩa tích cực, dùng để chỉ sự yêu thích, phổ biến (ví dụ: “a popular singer”). Trong khi đó, từ “common” cũng có nghĩa là phổ biến, nhưng mang sắc thái trung tính hoặc thậm chí tiêu cực (ví dụ: “a common cold”). Nếu chỉ dịch nghĩa đơn thuần, người học có thể nhầm lẫn và dùng “popular disease” thay vì “common disease”, dẫn đến lỗi dùng từ.

Để tránh những sai lầm này, người học nên tra cứu từ vựng trực tiếp trên các từ điển Anh-Anh uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries hay Cambridge Dictionary. Những từ điển này cung cấp không chỉ định nghĩa rõ ràng mà còn các ví dụ cụ thể, collocation và sắc thái nghĩa của từ vựng. Hơn nữa, việc học từ vựng theo cụm (phrases), collocation và trong ngữ cảnh cụ thể giúp bộ não ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng áp dụng vào bài nói/viết. Ví dụ, khi học từ “brink” (nghĩa là “bờ vực, điểm sắp xảy ra một sự kiện mới”), hãy học kèm collocation “on the brink of” và đặt trong câu như “Many species are on the brink of extinction” (Nhiều loài đang đứng trên bờ vực tuyệt chủng).

Phát Triển Khả Năng Diễn Đạt Với Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa

Việc mở rộng vốn từ vựng không chỉ dừng lại ở việc biết nhiều từ đơn lẻ, mà còn là khả năng nhận diện và sử dụng các từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) một cách linh hoạt. Điều này đặc biệt hữu ích trong kỹ năng paraphrasing trong Speaking và Writing. Thay vì lặp lại một từ, việc sử dụng từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp bài nói/viết trở nên tự nhiên và phong phú hơn.

Ví dụ, thay vì liên tục dùng “important”, người học có thể sử dụng “crucial”, “essential”, “significant”, “vital”, “paramount” tùy thuộc vào mức độ quan trọng và ngữ cảnh. Tương tự, biết các từ trái nghĩa cũng giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách đối lập hoặc so sánh hiệu quả. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các từ đồng nghĩa đều có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Mỗi từ đều có sắc thái nghĩa riêng và collocation đặc trưng. Do đó, việc tham khảo từ điển Anh-Anh và các ví dụ cụ thể là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác.

Học Từ Vựng Qua Đọc Hiểu Và Nghe Với Tài Liệu Đa Dạng

Tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên qua các tài liệu đọc và nghe là một trong những cách hiệu quả nhất để nâng cao Lexical Resource. Thay vì chỉ học thuộc lòng từng từ trong danh sách, người học nên đọc các bài báo, sách, xem phim, nghe podcast bằng tiếng Anh về nhiều chủ đề khác nhau, đặc biệt là những chủ đề thường xuất hiện trong IELTS. Khi gặp từ vựng mới, hãy cố gắng đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh trước khi tra từ điển.

Sau khi tra cứu, không chỉ ghi lại nghĩa, mà hãy viết lại cả câu hoặc cụm từ chứa từ vựng đó. Điều này giúp người học hiểu được cách từ vựng được sử dụng trong thực tế. Duy trì thói quen này sẽ giúp vốn từ vựng được tích lũy một cách tự nhiên và bền vững. Việc đọc các tài liệu học thuật hoặc tin tức quốc tế cũng giúp người học tiếp xúc với các từ vựng ít phổ biến (less common vocabulary) và cách chúng được dùng trong văn phong trang trọng, rất hữu ích cho IELTS Writing Task 2.

Tận Dụng Công Cụ Từ Điển Anh-Anh Hiệu Quả

Sử dụng từ điển Anh-Anh là một thói quen không thể thiếu cho những ai muốn cải thiện Lexical Resource IELTS. Các từ điển như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries hay Longman Dictionary of Contemporary English không chỉ cung cấp định nghĩa bằng tiếng Anh mà còn đi kèm với phiên âm, các dạng từ, các collocation phổ biến, ví dụ minh họa và thậm chí là thông tin về sắc thái nghĩa (formal/informal, positive/negative connotation).

Khi tra một từ vựng, hãy dành thời gian đọc kỹ tất cả các định nghĩa, xem xét các ví dụ và chú ý đến các collocation được liệt kê. Một số từ điển còn chỉ ra cấp độ CEFR của từ, giúp người học nhận biết đâu là từ vựng nâng cao. Việc tạo thói quen tra cứu sâu như vậy sẽ giúp người học không chỉ biết nghĩa mà còn biết cách dùng từ vựng một cách chính xác và tự nhiên nhất. Ngoài ra, việc sử dụng các từ điển đồng nghĩa (thesaurus) cần được thực hiện cẩn trọng, chỉ nên dùng để gợi ý và luôn kiểm tra lại trong từ điển Anh-Anh để đảm bảo tính chính xác và phù hợp ngữ cảnh.

Luyện Tập Ứng Dụng Từ Vựng Vào Bài Nói Và Viết Thực Tế

Kiến thức từ vựng chỉ thực sự có giá trị khi được ứng dụng vào thực tế. Sau khi học một từ vựng mới, hãy cố gắng sử dụng nó trong các bài tập nói hoặc viết của mình. Ví dụ, khi luyện Speaking Part 2, hãy cố gắng lồng ghép một vài collocation hay từ vựng nâng cao đã học vào bài nói. Tương tự, khi viết bài IELTS Writing Task 1 hay Task 2, hãy chủ động sử dụng các từ vựng đồng nghĩacụm từ phức tạp để diễn đạt ý tưởng.

Việc luyện tập thường xuyên không chỉ củng cố trí nhớ mà còn giúp người học nhận ra những lỗi sai trong việc sử dụng từ vựng, từ đó điều chỉnh và hoàn thiện. Ghi âm bài nói của mình hoặc nhờ giáo viên/bạn bè sửa bài viết sẽ giúp bạn nhận được phản hồi về cách sử dụng từ vựng có tự nhiên, chính xác hay không. “Learning by doing” là nguyên tắc vàng để nâng cao vốn từ vựng IELTS và biến kiến thức thành kỹ năng thực sự.

FAQs về Cải Thiện Lexical Resource IELTS

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách cải thiện Lexical Resource IELTS mà người học thường quan tâm:

  1. Lexical Resource là gì trong IELTS?
    • Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí chấm điểm trong IELTS Speaking và Writing, đánh giá về phạm vi và độ chính xác của từ vựng mà thí sinh sử dụng. Nó tập trung vào khả năng dùng từ vựng phong phú, chính xác, phù hợp ngữ cảnh và linh hoạt.
  2. Làm sao để biết từ vựng nào là “less common” (ít phổ biến) để dùng trong IELTS?
    • Từ vựng “less common” không chỉ là những từ khó mà còn là những từ được sử dụng tự nhiên bởi người bản xứ trong các ngữ cảnh cụ thể, thường là các collocation, idioms, phrasal verbs hoặc các từ có sắc thái nghĩa tinh tế hơn so với từ cơ bản. Tham khảo ví dụ và ngữ cảnh trên từ điển Anh-Anh là cách tốt nhất để nhận biết.
  3. Có nên dùng từ vựng C1/C2 liên tục trong bài thi IELTS không?
    • Không nên. Việc nhồi nhét từ vựng C1/C2 khi chưa chắc chắn về nghĩa và cách dùng có thể gây ra lỗi nghiêm trọng. Quan trọng nhất là sự chính xác, phù hợp và linh hoạt. Chỉ sử dụng từ vựng nâng cao khi bạn hoàn toàn tự tin về nó.
  4. Collocation quan trọng như thế nào để cải thiện Lexical Resource?
    • Collocation cực kỳ quan trọng. Sử dụng đúng collocation thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và giúp bài nói/viết trở nên tự nhiên, trôi chảy. Nó là một yếu tố then chốt để đạt Band 7+ trong Lexical Resource.
  5. Cách luyện paraphrase hiệu quả cho IELTS Speaking?
    • Luyện tập paraphrase bằng cách đọc một câu và cố gắng diễn đạt lại bằng ít nhất hai hoặc ba cách khác nhau, sử dụng từ đồng nghĩa, cấu trúc câu khác hoặc các cụm từ tương đương. Ghi âm và nghe lại để kiểm tra tính tự nhiên và chính xác.
  6. Làm sao để tránh lỗi chính tả và word formation trong IELTS Writing?
    • Thường xuyên luyện viết, kiểm tra chính tả cẩn thận. Khi học từ vựng mới, hãy ghi chú các dạng từ khác nhau (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và cách viết của chúng. Đọc lại bài viết của mình hoặc nhờ người khác sửa lỗi để phát hiện các sai sót.
  7. Nên học bao nhiêu từ vựng mỗi ngày để cải thiện Lexical Resource?
    • Số lượng không quan trọng bằng chất lượng. Hãy tập trung học sâu khoảng 5-10 từ vựng mới mỗi ngày, hiểu rõ nghĩa, collocation và cách dùng, thay vì học thuộc lòng hàng chục từ mà không nắm vững.
  8. Từ điển Anh-Anh nào tốt nhất để tra cứu collocation và sắc thái nghĩa?
    • Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, và Longman Dictionary of Contemporary English là những lựa chọn tuyệt vời. Chúng cung cấp đầy đủ thông tin về từ vựng, bao gồm collocation và ví dụ.
  9. Liệu từ vựng cao cấp có đảm bảo band điểm cao không?
    • Không. Từ vựng cao cấp chỉ đảm bảo band điểm cao khi được sử dụng chính xác, tự nhiên, linh hoạt và phù hợp ngữ cảnh. Việc sử dụng sai từ vựng nâng cao còn có thể gây hại cho điểm số của bạn.
  10. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng lâu hơn?
    • Áp dụng phương pháp học theo ngữ cảnh và collocation, sử dụng các kỹ thuật như flashcards, ứng dụng học từ vựng (Anki, Quizlet), và đặc biệt là luyện tập ứng dụng từ vựng mới vào các bài nói và viết thực tế thường xuyên để củng cố trí nhớ.

Lexical Resource là một trong 4 tiêu chí rất quan trọng quyết định 25% số điểm hai bài thi Speaking và Writing trong kỳ thi IELTS. Thí sinh thường có một số quan niệm sai lầm về việc dùng các từ vựng càng “cao cấp” thì càng được điểm Lexical Resource cao. Tuy nhiên, chỉ khi sử dụng được những từ vựng này một cách chính xác theo sắc thái và ngữ cảnh, để thể hiện ý tưởng linh hoạt, hiệu quả, thí sinh mới có thể cải thiện số điểm Lexical Resource của mình. Người học nên có sự lựa chọn và phương pháp học tập từ vựng hiệu quả, không nên chỉ tập trung vào việc ghi nhớ những từ vựng khó để gây ấn tượng với giám khảo. Với những chia sẻ từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn sẽ tìm được lộ trình nâng cao vốn từ vựng IELTS phù hợp và đạt được mục tiêu điểm số mong muốn.