Phần thi IELTS Listening Part 4 luôn là một thử thách đáng kể đối với nhiều thí sinh, đòi hỏi sự tập trung cao độ và khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng. Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn đi sâu vào việc giải đề IELTS 16 Test 3 Listening Part 4 với chủ đề thú vị về “Hand knitting” (đan len thủ công), cung cấp những phân tích chi tiết và chiến lược giúp bạn vượt qua phần thi này một cách hiệu quả nhất.
Tổng Quan Về IELTS Listening Part 4 và Thử Thách
IELTS Listening Part 4 là phần thi cuối cùng trong bài nghe IELTS, thường là một bài giảng, độc thoại học thuật hoặc một buổi thuyết trình. Khác với các phần trước, Part 4 không có người đối thoại, chỉ có một người nói duy nhất cung cấp thông tin liên tục. Điều này đòi hỏi người nghe phải duy trì sự tập trung cao độ trong khoảng 5-7 phút, đồng thời xử lý lượng thông tin dày đặc và phức tạp. Chủ đề thường mang tính học thuật, từ lịch sử, khoa học, kinh tế đến các vấn đề xã hội, như bài nghe về “Hand knitting” trong đề Cambridge IELTS 16 này, có thể gây khó khăn nếu thí sinh không quen thuộc với từ vựng chuyên ngành hoặc cách diễn đạt thông tin học thuật. Một trong những thử thách lớn nhất là khả năng nhận diện các từ đồng nghĩa (synonyms) và cách diễn giải (paraphrasing) mà người nói sử dụng, bởi vì các từ khóa trong câu hỏi hiếm khi xuất hiện y hệt trong bài nghe.
Chiến Lược Hiệu Quả Để Chinh Phục Part 4
Để tối ưu hóa kết quả trong IELTS Listening Part 4, việc áp dụng các chiến lược thông minh là vô cùng quan trọng. Đầu tiên, hãy tận dụng thời gian đọc lướt câu hỏi trước khi bài nghe bắt đầu. Khoảng 30 giây này cực kỳ quý giá để bạn làm quen với ngữ cảnh, gạch chân các từ khóa chính, và dự đoán loại thông tin cần điền (ví dụ: tên người, địa điểm, số lượng, tính từ, danh từ). Việc nắm bắt cấu trúc câu hỏi giúp bạn định hướng được nội dung cần nghe và loại bỏ các thông tin gây nhiễu.
Thứ hai, hãy chủ động lắng nghe các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các cách diễn đạt lại ý (paraphrasing) của từ khóa trong câu hỏi. Bài nghe thường không sử dụng chính xác từ ngữ trong câu hỏi mà thay vào đó là các từ có ý nghĩa tương đương. Việc làm quen với một lượng lớn từ vựng và các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện thông tin chính xác. Thứ ba, việc ghi chú nhanh các thông tin quan trọng trong quá trình nghe là cần thiết. Bạn không cần viết đầy đủ cả câu, chỉ cần ghi lại các từ khóa hoặc ý chính liên quan đến chỗ trống. Cuối cùng, đừng quên kiểm tra lại câu trả lời về mặt ngữ pháp và chính tả sau khi hoàn thành. Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn phù hợp với ngữ cảnh câu và không mắc lỗi chính tả cơ bản.
Giải Thích Chi Tiết Đáp Án Cambridge IELTS 16 Test 3 Listening Part 4
Dưới đây là phần giải thích chi tiết cho từng câu hỏi trong phần thi IELTS Listening Part 4 của Cambridge IELTS 16, Test 3, tập trung vào chủ đề “Hand knitting”. Mỗi đáp án đều đi kèm phân tích cách từ khóa được sử dụng hoặc thay thế trong bài nghe, giúp bạn hiểu rõ hơn về kỹ thuật paraphrasing và cách xác định thông tin chính xác.
Câu 31: Grandmother
Đáp án cho câu hỏi này là grandmother. Câu hỏi yêu cầu hình dung một người đang đan len, và bài nghe đã khéo léo sử dụng từ “picture” (tưởng tượng) để thay thế cho “imagine” trong câu hỏi. Bài nghe diễn tả rằng khi từ ‘đan len’ được nhắc đến, chúng ta thường hình dung một người lớn tuổi, có lẽ là một “grandmother” (người bà), đang ngồi đan bên lửa. Đây là một ví dụ điển hình của việc kiểm tra khả năng nghe hiểu ngữ cảnh và từ vựng đồng nghĩa.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Risk Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cấu Trúc Và Cách Dùng Chuẩn Xác
- Mệnh Đề Danh Từ: Cẩm Nang Ngữ Pháp Toàn Diện
- Bí Quyết Nâng Cao Vốn **Từ Vựng Tiếng Anh** Đạt Hiệu Quả Tối Đa
- Hướng dẫn chi tiết cấu trúc Yet trong tiếng Anh
- Phân Biệt và Sử Dụng Từ Chỉ Giới Tính Male Female Chuẩn Xác
Câu 32: Decade
Đáp án chính xác là decade. Câu hỏi nói về thời gian mà hoạt động đan len được dự đoán sẽ biến mất. Từ “predicted” trong bài nghe là từ đồng nghĩa của “expected” trong câu hỏi, và “vanish” thay thế cho “disappear”. Bài nghe cho biết rằng đan len được coi là một hoạt động của quá khứ và thực tế, trong “decade” (thập kỷ) trước đó, nó là một trong những kỹ năng được dự đoán sẽ biến mất khỏi cuộc sống hàng ngày. Đây là một ví dụ về việc cần nghe kỹ các cụm từ chỉ thời gian và từ vựng diễn đạt sự biến đổi.
Câu 33: Equipment
Đáp án cho câu hỏi này là equipment. Câu hỏi đề cập đến việc mọi người mua nhiều hơn các vật phẩm liên quan đến đan len. Bài nghe sử dụng danh từ “increase” (sự tăng lên) để thay thế cho lượng từ “more” trong câu hỏi. Nội dung bài nghe chỉ ra rằng các lớp học đan len đang phát triển ở nhiều quốc gia, dẫn đến việc mọi người tìm kiếm hướng dẫn chính thức và đồng thời, doanh số bán “equipment” (thiết bị) dệt kim cũng tăng lên đáng kể. Điều này nhấn mạnh sự liên kết giữa nhu cầu học hỏi và mua sắm vật liệu.
Câu 34: Economic
Đáp án là economic. Câu hỏi liên quan đến loại khó khăn mà đan len có thể hỗ trợ. Từ “hardship” trong bài nghe có ý nghĩa tương đồng với “difficulty” trong câu hỏi. Bài nghe giải thích rằng trong quá khứ, nhiều người đan len vì họ không đủ tiền mua quần áo. Ngày nay, dù không phổ biến như trước, đan len vẫn có thể hữu ích nếu bạn đang gặp khó khăn về mặt “economic” (kinh tế), cho thấy vai trò thiết thực của kỹ năng này trong việc tiết kiệm chi phí.
Câu 35: Basic
Đáp án là basic. Câu hỏi yêu cầu điền tính từ mô tả kỹ năng cần thiết cho việc đan len. Bài nghe khẳng định rằng các kỹ năng bạn cần để bắt đầu thực sự khá “basic” (cơ bản) và chi phí tài chính ban đầu là tối thiểu. Điều này nhấn mạnh tính dễ tiếp cận của hoạt động đan len, khuyến khích nhiều người tham gia.
Câu 36: Round
Đáp án là round. Câu hỏi yêu cầu điền tính từ mô tả hình dạng của các vật phẩm đan len trong thời kỳ đầu. Bài nghe chỉ ra rằng những mảnh quần áo đan len cổ xưa nhất được tìm thấy đều có hình “round” (tròn) chứ không phải là phẳng, cung cấp một chi tiết lịch sử thú vị về sự phát triển của kỹ thuật đan len.
Câu 37: Bone
Đáp án là bone. Câu hỏi yêu cầu xác định nguyên liệu tự nhiên mà kim đan đầu tiên được làm từ đó. Bài nghe mô tả rằng những chiếc kim đan đầu tiên được con người sử dụng đã được chạm khắc thủ công từ gỗ và các vật liệu tự nhiên khác, bao gồm “bone” (xương), cho thấy sự sáng tạo và tận dụng tài nguyên thiên nhiên của người cổ đại.
Câu 38: Rough
Đáp án là rough. Câu hỏi yêu cầu tính từ mô tả cảm giác của những sợi len đầu tiên. Bài nghe cho biết rằng người cổ đại đã đan len bằng nhiều loại sợi khác nhau như vải lanh, sợi gai dầu, bông và len, và những sợi này thường có cảm giác rất “rough” (thô ráp) khi chạm vào da, phản ánh sự khác biệt về chất liệu và công nghệ so với ngày nay.
Câu 39: Style
Đáp án là style. Câu hỏi liên quan đến sự khác biệt trong đan len ở các khu vực địa lý. Từ “regional” trong bài nghe đồng nghĩa với “geographical areas” trong câu hỏi. Bài nghe giải thích rằng đan len được thực hành rộng rãi trên thế giới với nhiều mục đích khác nhau, dẫn đến sự phát triển của những khác biệt “regional” (khu vực) về “style” (phong cách), thể hiện sự đa dạng văn hóa và kỹ thuật.
Câu 40: Sheep
Đáp án là sheep. Câu hỏi yêu cầu điền danh từ chỉ loại động vật được chăm sóc khi con người đan len. Cụm từ “watch over” trong bài nghe có ý nghĩa tương tự như “look after” trong câu hỏi. Bài nghe miêu tả rằng con người tận dụng mọi cơ hội để đan len, ví dụ như khi trông coi “sheep” (đàn cừu), đi chợ hoặc di chuyển bằng thuyền. Chi tiết này cho thấy tính linh hoạt và phổ biến của hoạt động đan len trong đời sống hàng ngày xưa kia.
Nâng Cao Kỹ Năng Nghe Với Từ Vựng Liên Quan “Hand Knitting”
Để cải thiện khả năng nghe và hiểu trong các bài thi IELTS với chủ đề đa dạng như “Hand knitting”, việc xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề là không thể thiếu. Đối với chủ đề này, bạn có thể tập trung vào các từ vựng liên quan đến:
- Nguyên liệu:
yarn
(sợi len),wool
(len),cotton
(bông),linen
(vải lanh),hemp
(sợi gai dầu),synthetic fibers
(sợi tổng hợp). - Dụng cụ:
knitting needles
(kim đan),crochet hook
(kim móc),scissors
(kéo),tape measure
(thước dây). - Hoạt động/Kỹ thuật:
knit
(đan),purl
(đan ngược),stitch
(mũi đan),row
(hàng),pattern
(hoa văn/kiểu đan),cast on/off
(bắt/kết mũi),handmade
(thủ công). - Sản phẩm:
sweater
(áo len),scarf
(khăn quàng),hat
(mũ),gloves
(găng tay),blanket
(chăn). - Lợi ích/Ý nghĩa:
therapeutic
(mang tính trị liệu),creative outlet
(lối thoát sáng tạo),cost-effective
(tiết kiệm chi phí),traditional craft
(nghề thủ công truyền thống),revival
(sự phục hưng).
Việc học từ vựng trong ngữ cảnh và theo từng nhóm chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ, từ đó nâng cao khả năng nghe hiểu tổng thể.
Tầm Quan Trọng Của Việc Luyện Tập Đề Thi Thực Tế
Việc giải các đề thi IELTS thực tế như Cambridge IELTS 16 là một phần không thể thiếu trong quá trình luyện thi. Mỗi đề thi không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi, các dạng câu hỏi khác nhau mà còn giúp bạn đánh giá được trình độ hiện tại của mình. Khi luyện tập, hãy cố gắng tái tạo môi trường thi thật: không gián đoạn, sử dụng đồng hồ bấm giờ, và tuân thủ giới hạn thời gian.
Sau mỗi lần làm bài, việc kiểm tra đáp án chi tiết và phân tích lỗi sai là bước quan trọng nhất. Đừng chỉ dừng lại ở việc biết mình sai ở đâu, mà hãy tìm hiểu lý do vì sao mình sai. Đó có phải là do từ vựng chưa đủ? Hay do không nhận ra từ đồng nghĩa? Hoặc do mất tập trung ở một đoạn cụ thể? Việc thấu hiểu các lỗi sai sẽ giúp bạn điều chỉnh chiến lược học tập và cải thiện kỹ năng nghe hiểu một cách hiệu quả hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. IELTS Listening Part 4 thường có độ khó như thế nào so với các phần khác?
IELTS Listening Part 4 thường được đánh giá là phần khó nhất vì đây là một bài độc thoại dài, tốc độ nói nhanh, và chứa nhiều từ vựng học thuật, đòi hỏi sự tập trung cao và khả năng nghe chi tiết.
2. Làm sao để cải thiện kỹ năng nghe các từ đồng nghĩa (paraphrasing) trong IELTS Listening?
Để cải thiện kỹ năng này, bạn nên chủ động học từ vựng theo nhóm từ đồng nghĩa, luyện tập nghe các podcast hoặc bài giảng tiếng Anh về nhiều chủ đề khác nhau, và thường xuyên làm bài tập nghe có giải thích chi tiết về từ vựng.
3. Có nên ghi chú trong lúc nghe IELTS Listening Part 4 không?
Có, việc ghi chú nhanh (note-taking) là rất cần thiết trong Part 4. Bạn không cần ghi đầy đủ câu, chỉ cần các từ khóa, số liệu, hoặc ý chính liên quan đến câu hỏi để dễ dàng điền đáp án sau này.
4. Ngoài việc giải đề, có phương pháp nào khác để nâng cao điểm IELTS Listening không?
Ngoài giải đề, bạn nên kết hợp nghe tiếng Anh hàng ngày qua podcast, phim ảnh, tin tức; luyện tập khả năng nghe chủ động (active listening); và xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề để làm quen với nhiều ngữ cảnh khác nhau.
5. Thời gian đọc câu hỏi trước khi nghe Part 4 có quan trọng không?
Thời gian này cực kỳ quan trọng. Bạn phải tận dụng để đọc lướt tất cả các câu hỏi, gạch chân từ khóa, và dự đoán loại thông tin cần điền. Điều này giúp bạn có định hướng rõ ràng hơn khi bài nghe bắt đầu.
6. Nếu bỏ lỡ một câu hỏi trong Part 4, có nên dừng lại để suy nghĩ không?
Không nên dừng lại. Nếu bạn bỏ lỡ một câu, hãy tạm thời bỏ qua và chuyển sự tập trung sang các câu hỏi tiếp theo. Việc dừng lại sẽ khiến bạn mất dấu thông tin và có thể bỏ lỡ thêm nhiều câu khác. Quay lại sau nếu còn thời gian.
7. Có bao nhiêu dạng câu hỏi chính thường xuất hiện trong IELTS Listening Part 4?
Các dạng câu hỏi phổ biến trong Part 4 bao gồm: điền vào chỗ trống (gap-filling), hoàn thành tóm tắt (summary completion), điền bảng (table completion), và lựa chọn đáp án đúng (multiple choice). Dạng điền vào chỗ trống là phổ biến nhất.
8. Làm thế nào để duy trì sự tập trung trong suốt bài nghe Part 4 dài?
Để duy trì sự tập trung, hãy nghỉ ngơi ngắn giữa các phần luyện tập, đảm bảo môi trường yên tĩnh khi làm bài, và luyện tập nghe với thời lượng tăng dần. Việc giữ tâm lý thoải mái và chuẩn bị tốt cũng giúp ích rất nhiều.
Việc làm quen và phân tích kỹ lưỡng các dạng bài cùng chiến lược cụ thể cho IELTS Listening Part 4 như qua ví dụ Cambridge IELTS 16 Test 3 Listening Part 4: Hand Knitting sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với phần thi này. Anh ngữ Oxford hy vọng những chia sẻ trên sẽ là nguồn tài liệu hữu ích trên hành trình chinh phục band điểm IELTS mơ ước của bạn.