Động từ “Bring” là một trong những từ ngữ cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Việc nắm vững nghĩa của Bring và cách chia động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở rộng khả năng diễn đạt trong nhiều ngữ cảnh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về động từ Bring, từ định nghĩa cơ bản đến cách sử dụng phức tạp.
Định Nghĩa Và Các Ý Nghĩa Chính Của “Bring”
“Bring” là một động từ bất quy tắc, có cách phát âm chuẩn là /brɪŋ/ (cả UK và US). Từ này sở hữu nhiều ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong câu. Việc hiểu rõ các sắc thái này là chìa khóa để sử dụng từ chính xác và tự nhiên.
“Bring” Với Ý Nghĩa Di Chuyển Hoặc Mang Theo
Một trong những ý nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “Bring” là hành động mang, đưa, hoặc vận chuyển một người hay vật từ nơi khác đến vị trí của người nói hoặc một địa điểm được nhắc đến. Đây là sự di chuyển có định hướng rõ ràng về phía người hoặc vật đang được đề cập.
Chẳng hạn, khi bạn nói “Could you bring me a glass of water, please?”, ý muốn diễn đạt là bạn muốn người nghe mang cốc nước đến vị trí của bạn. Tương tự, “She brought her friend to the party” miêu tả việc cô ấy đã đưa người bạn của mình đến buổi tiệc, tức là người bạn đã di chuyển đến địa điểm của bữa tiệc nhờ hành động của cô ấy. Ý nghĩa này nhấn mạnh sự chuyển động hướng tới một điểm hoặc người cụ thể.
“Bring” Với Ý Nghĩa Gây Ra Hoặc Đem Lại
Ngoài nghĩa di chuyển, “Bring” còn được dùng để chỉ việc gây ra hoặc dẫn đến một kết quả, một tình huống, hoặc một thay đổi nào đó. Trong trường hợp này, “Bring” thường đi kèm với các danh từ chỉ sự thay đổi, kết quả hoặc tình huống.
Ví dụ, câu “The new law will bring positive changes” cho thấy rằng luật mới sẽ là nguyên nhân dẫn đến những thay đổi tích cực. Hay như “His actions brought about a revolution” (Hành động của anh ấy đã gây ra một cuộc cách mạng), ở đây “Bring” mang ý nghĩa khởi xướng hoặc là nguồn gốc của một sự kiện lớn. Sắc thái này của “Bring” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi nói về những hậu quả, tác động đáng kể.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Từ Vựng Mobile Phone: Nâng Cao IELTS Speaking Hiệu Quả
- Tuyển Tập Từ Điển Idiom Tiếng Anh Hàng Đầu Hiện Nay
- Ngành Công Nghệ Thực Phẩm: Từ Vựng Tiếng Anh Thiết Yếu
- Bí Quyết Chúc Ngủ Ngon Tiếng Anh Ấm Áp và Ý Nghĩa
- Hướng Dẫn Chi Tiết Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2
“Bring” Với Ý Nghĩa Đưa Ra Để Thảo Luận Hoặc Trình Bày
“Bring” cũng có thể được sử dụng khi bạn muốn giới thiệu một chủ đề, một vấn đề hoặc một bằng chứng để thảo luận, xem xét hoặc trình bày. Ý nghĩa này thường xuất hiện trong các cuộc họp, thảo luận học thuật, hoặc các cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Ví dụ, khi ai đó nói “He brought up an important issue during the meeting”, tức là anh ấy đã nêu ra một vấn đề quan trọng để mọi người cùng xem xét và trao đổi. Tương tự, “The detective brought new evidence to light” có nghĩa là thám tử đã tiết lộ hoặc trình bày bằng chứng mới. Việc sử dụng “Bring” trong ngữ cảnh này thể hiện sự chủ động trong việc đưa thông tin hoặc vấn đề vào trọng tâm.
Phân Biệt “Bring” Và “Take” Trong Tiếng Anh
Việc phân biệt giữa “Bring” và “Take” là một trong những điểm ngữ pháp thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là người nói tiếng Việt. Mặc dù cả hai đều liên quan đến hành động di chuyển, nhưng chúng khác nhau ở hướng của hành động và điểm tham chiếu.
“Bring” – Di Chuyển Đến Vị Trí Của Người Nói Hoặc Điểm Đến
Như đã thảo luận, “Bring” luôn ngụ ý di chuyển một vật hoặc người ĐẾN vị trí của người nói hoặc một địa điểm đã được xác định là điểm đến. Điểm tham chiếu là nơi mà vật/người đó sẽ đến.
Ví dụ: “Please bring your textbook to class tomorrow.” (Hãy mang sách giáo khoa của bạn đến lớp học ngày mai.) – Lớp học là điểm đến, là nơi người nói hoặc người nghe sẽ ở đó. “Could you bring me a cup of coffee?” (Bạn có thể mang cho tôi một tách cà phê không?) – Tách cà phê sẽ được đưa đến chỗ của tôi.
“Take” – Di Chuyển Ra Xa Khỏi Vị Trí Của Người Nói Hoặc Điểm Khởi Hành
Ngược lại, “Take” ngụ ý di chuyển một vật hoặc người ĐI RA XA khỏi vị trí của người nói hoặc một địa điểm đã được xác định là điểm khởi hành. Điểm tham chiếu là nơi mà vật/người đó rời đi.
Ví dụ: “Remember to take your umbrella when you leave.” (Nhớ mang ô của bạn đi khi bạn rời đi.) – Cái ô sẽ được mang đi xa khỏi vị trí hiện tại của người nói hoặc người nghe. “I need to take my car to the garage.” (Tôi cần mang xe của tôi đến gara.) – Chiếc xe sẽ di chuyển từ vị trí hiện tại đến gara.
Để ghi nhớ, hãy hình dung một mũi tên: “Bring” là mũi tên HƯỚNG VỀ bạn, còn “Take” là mũi tên HƯỚNG RA XA bạn. Nắm vững nguyên tắc này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hai động từ này trong mọi tình huống giao tiếp.
Khám Phá Các Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Với “Bring”
“Bring” là gốc của rất nhiều cụm động từ (Phrasal Verbs) phổ biến trong tiếng Anh, mang lại những ý nghĩa phong phú và đôi khi rất khác biệt so với ý nghĩa gốc của từ. Việc học các cụm động từ này là cực kỳ quan trọng để hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên.
“Bring About” – Gây Ra, Mang Lại
Cụm động từ này thường dùng để chỉ việc gây ra hoặc dẫn đến một kết quả, thường là một sự thay đổi lớn hoặc một tình huống quan trọng. Nó nhấn mạnh vai trò là nguyên nhân trực tiếp. Ví dụ: “The new policies have brought about significant improvements.” (Các chính sách mới đã mang lại những cải tiến đáng kể.) Điều này có nghĩa là các chính sách mới là nguyên nhân trực tiếp của những cải tiến đó.
“Bring Up” – Đề Cập Đến, Nuôi Dưỡng
“Bring up” có hai ý nghĩa chính rất khác biệt. Đầu tiên, nó có thể mang nghĩa đề cập đến hoặc nêu ra một chủ đề, một vấn đề để thảo luận. Ví dụ: “He brought up an important issue during the meeting.” (Anh ấy đã nêu ra một vấn đề quan trọng trong cuộc họp.) Thứ hai, nó có nghĩa là nuôi dưỡng một đứa trẻ cho đến khi trưởng thành. Chẳng hạn, “She was brought up by her grandparents.” (Cô ấy được nuôi dưỡng bởi ông bà.)
“Bring Down” – Làm Sụp Đổ, Hạ Gục, Hạ Bệ
Cụm động từ này diễn tả hành động làm cho ai đó, cái gì đó hoặc một hệ thống nào đó thất bại, sụp đổ, hoặc bị loại bỏ khỏi quyền lực. Ví dụ: “The protestors are trying to bring down the government.” (Người biểu tình đang cố gắng hạ bệ chính phủ.) Đây là một cụm từ thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc các cuộc cạnh tranh khốc liệt.
“Bring In” – Thu Hút, Đem Lại (Thu Nhập)
“Bring in” được sử dụng khi nói về việc thu hút người, tiền bạc, hoặc lợi nhuận. Ví dụ: “The new marketing campaign has brought in many new customers.” (Chiến dịch tiếp thị mới đã thu hút nhiều khách hàng mới.) Nó cũng có thể được dùng để nói về việc tạo ra doanh thu: “This project is expected to bring in millions of dollars.” (Dự án này dự kiến sẽ mang lại hàng triệu đô la.)
“Bring Out” – Đưa Ra, Làm Nổi Bật, Phát Hiện
Cụm từ này có nghĩa là phát hành một sản phẩm mới, đưa ra một thứ gì đó để người khác thấy, hoặc làm nổi bật một đặc điểm nào đó. Ví dụ: “The new product will be brought out next month.” (Sản phẩm mới sẽ được tung ra vào tháng sau.) Hay “The painting brings out the artist’s true emotions.” (Bức tranh làm nổi bật những cảm xúc thật của nghệ sĩ.)
“Bring On” – Gây Ra (Điều Xấu), Thúc Đẩy
“Bring on” thường được dùng để chỉ việc gây ra một điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn, như bệnh tật, căng thẳng. Ví dụ: “Stress can bring on a headache.” (Căng thẳng có thể gây ra đau đầu.) Nó cũng có thể có nghĩa là thúc đẩy một thứ gì đó tiến triển.
“Bring Back” – Mang Trở Lại, Gợi Nhớ
Cụm từ này có nghĩa là trả lại một vật hoặc người về vị trí ban đầu, hoặc làm sống lại một kỷ niệm, một cảm giác. Ví dụ: “This photo brings back a lot of memories.” (Bức ảnh này gợi nhớ nhiều kỷ niệm.) Nó thường dùng để diễn tả sự hồi tưởng.
“Bring Forward” – Dời Lên Sớm Hơn, Đề Xuất
“Bring forward” có hai nghĩa chính. Thứ nhất là dời một sự kiện, cuộc họp đến một thời điểm sớm hơn. Ví dụ: “The meeting has been brought forward to Monday.” (Cuộc họp đã được dời lên sớm hơn vào thứ Hai.) Thứ hai là đề xuất hoặc trình bày một ý tưởng hay kế hoạch để xem xét.
Những Thành Ngữ (Idioms) Phổ Biến Với “Bring”
Ngoài các cụm động từ, “Bring” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ (Idioms) mang ý nghĩa ẩn dụ, không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa của từng từ. Việc học các thành ngữ này giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách diễn đạt của người bản xứ.
Hình ảnh minh họa ý nghĩa các thành ngữ phổ biến với động từ Bring trong ngữ cảnh thực tế, hỗ trợ người học tiếng Anh nâng cao kỹ năng.
“Bring Something To Light” – Đưa Ra Ánh Sáng, Tiết Lộ
Thành ngữ này có nghĩa là tiết lộ một thông tin, một sự thật hoặc một vấn đề mà trước đây bị che giấu hoặc chưa được biết đến. Ví dụ: “The investigation brought new evidence to light.” (Cuộc điều tra đã tiết lộ bằng chứng mới.) Nó thường liên quan đến việc khám phá sự thật.
“Bring The House Down” – Khiến Khán Giả Cười To Hoặc Vỗ Tay Nhiệt Liệt
Thành ngữ này được dùng để miêu tả một màn trình diễn, một câu chuyện hoặc một sự kiện nào đó gây ấn tượng mạnh, khiến khán giả vô cùng thích thú, cười lớn hoặc vỗ tay không ngừng. Ví dụ: “Her performance brought the house down.” (Màn trình diễn của cô ấy khiến khán giả vỗ tay nồng nhiệt.) Đây là một thành ngữ mang tính biểu cảm cao trong các buổi biểu diễn.
“Bring Home The Bacon” – Kiếm Tiền Nuôi Sống Gia Đình Hoặc Thành Công
Thành ngữ này có nghĩa là kiếm được tiền để trang trải cuộc sống cho gia đình hoặc đạt được thành công đáng kể trong công việc, đặc biệt là sau một nỗ lực lớn. Ví dụ: “He’s been working hard to bring home the bacon.” (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi gia đình.) Thành ngữ này nhấn mạnh vai trò người trụ cột hoặc người đạt được thành tựu.
“Bring Something To The Table” – Đóng Góp Điều Gì Đó Có Giá Trị
Thành ngữ này dùng để chỉ việc đóng góp những ý tưởng, kỹ năng, kinh nghiệm hoặc nguồn lực có giá trị vào một cuộc thảo luận, một dự án hoặc một tình huống. Ví dụ: “She brings a lot of experience to the table.” (Cô ấy mang lại rất nhiều kinh nghiệm cho cuộc thảo luận.) Nó thể hiện sự đóng góp tích cực và hữu ích.
“Bring Someone To Their Knees” – Khiến Ai Đó Thất Bại Hoặc Yếu Đi
Thành ngữ này miêu tả việc gây ra sự thất bại nặng nề, khiến ai đó hoặc một tổ chức trở nên yếu đuối, kiệt quệ hoặc không thể tiếp tục hoạt động. Ví dụ: “The financial crisis brought many companies to their knees.” (Cuộc khủng hoảng tài chính đã khiến nhiều công ty phá sản.) Đây là một thành ngữ mạnh mẽ, thường dùng trong ngữ cảnh khó khăn hoặc cạnh tranh.
Chia Động Từ “Bring” (V1, V2, V3) Và Cách Sử Dụng Trong Các Thì
“Bring” là một động từ bất quy tắc, điều này có nghĩa là các dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của nó không theo quy tắc thêm “-ed” như các động từ có quy tắc. Việc ghi nhớ các dạng này là điều kiện tiên quyết để sử dụng động từ Bring chính xác trong mọi thì.
Cấu trúc câu | V1 (hiện tại đơn) | V2 (quá khứ đơn) | V3 (quá khứ phân từ) |
---|---|---|---|
Khẳng định | bring | brought | brought |
Phủ định | do not bring / don’t bring | did not bring / didn’t bring | have/has not brought |
Nghi vấn | Do (S) bring? | Did (S) bring? | Have/Has (S) brought? |
Cách Chia “Bring” Theo Dạng Động Từ
Ngoài các dạng V1, V2, V3 cơ bản, động từ Bring còn có các dạng khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng trong câu. Nắm vững các dạng này giúp bạn linh hoạt hơn trong cấu trúc ngữ pháp.
Các dạng | Cách chia | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Nguyên thể có “to” (To-infinitive) | to bring | I want to bring a book to class. (Tôi muốn mang một cuốn sách đến lớp.) |
Nguyên thể không “to” (Bare-infinitive) | bring | Please bring me a glass of water. (Làm ơn mang cho tôi một cốc nước.) |
Danh động từ (Gerund) | bringing | I enjoy bringing gifts for my friends. (Tôi thích mang quà cho bạn bè.) |
Phân từ II (Past Participle) | brought | The package was brought by the courier. (Gói hàng được người chuyển phát mang đến.) |
Cách Chia Động Từ “Bring” Trong Các Thì Tiếng Anh Phổ Biến
Động từ Bring có thể được chia ở tất cả các thì trong tiếng Anh, tuân theo quy tắc chung của từng thì nhưng sử dụng các dạng V1, V2, V3 và V-ing của Bring.
Thì của động từ | Chủ ngữ là đại từ số ít | Chủ ngữ là đại từ số nhiều |
---|---|---|
I | He/She/It | We, You, They |
Hiện tại đơn | bring | brings |
Hiện tại tiếp diễn | am bringing | is bringing |
Hiện tại hoàn thành | have brought | has brought |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been bringing | has been bringing |
Quá khứ đơn | brought | brought |
Quá khứ tiếp diễn | was bringing | was bringing |
Quá khứ hoàn thành | had brought | had brought |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been bringing | had been bringing |
Tương lai đơn | will bring | will bring |
Tương lai tiếp diễn | will be bringing | will be bringing |
Tương lai gần | am going to bring | is going to bring |
Tương lai hoàn thành | will have brought | will have brought |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been bringing | will have been bringing |
Cách Chia Động Từ Bring Trong Các Cấu Trúc Câu Đặc Biệt
Động từ Bring cũng xuất hiện trong các cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện hay câu giả định. Việc chia đúng dạng Bring trong những ngữ cảnh này là cần thiết để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp.
Cấu trúc câu | Đại từ số ít (I, He/She/It) | Đại từ số nhiều (We, You, They) |
---|---|---|
Câu điều kiện loại 2 | would bring | would bring |
Câu điều kiện loại 2 – biến thể | were to bring | were to bring |
Câu điều kiện loại 3 | would have brought | would have brought |
Câu điều kiện loại 3 – biến thể (đảo ngữ) | Had S brought… | Had S brought… |
Câu giả định hiện tại (Subjunctive Present) | (S) bring (không chia theo ngôi) | (S) bring (không chia theo ngôi) |
Câu giả định quá khứ (Subjunctive Past) | (S) brought (không chia theo ngôi) | (S) brought (không chia theo ngôi) |
Câu giả định quá khứ hoàn thành (Subjunctive Past Perfect) | (S) had brought (không chia theo ngôi) | (S) had brought (không chia theo ngôi) |
Lưu Ý Khi Chia Quá Khứ Từ “Bring” Và Lỗi Thường Gặp
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng động từ Bring là chia sai dạng quá khứ. Do Bring là động từ bất quy tắc, nhiều người học thường nhầm lẫn và áp dụng quy tắc thêm “-ed”.
Điều quan trọng cần ghi nhớ là khi chia ở quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3), “Bring” chuyển thành “brought”, chứ không phải “bringed”. Ví dụ, “She brought her book yesterday” là đúng, trong khi “She bringed her book yesterday” là sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp. Đây là điểm mấu chốt cần được củng cố trong quá trình học tiếng Anh.
Khi sử dụng các cụm động từ (phrasal verbs) với “Bring”, như bring about, bring up, bring down, v.v., động từ gốc “Bring” trong cụm vẫn sẽ bị chia theo các thì khác nhau. Phần giới từ đi kèm (about, up, down) sẽ không thay đổi. Ví dụ: “He brought about his company’s collapse by his reckless spending.” (Anh ấy đã gây ra sự sụp đổ của công ty mình bằng cách chi tiêu liều lĩnh của mình.) Trong câu này, “bring about” đã được chia ở thì quá khứ đơn thành “brought about“. Tương tự, “She brought up an interesting topic during the meeting” là một ví dụ về việc chia phrasal verb ở thì quá khứ đơn. Việc duy trì tính nhất quán này là cần thiết để đảm bảo ngữ pháp chính xác.
Bài Tập Thực Hành Với Động Từ “Bring”
Để củng cố kiến thức về động từ Bring, bạn hãy thực hành các bài tập sau.
Bài tập 1: Chia động từ “bring” trong các câu sau theo thì thích hợp:
- She ________________ (bring) her laptop to every meeting.
- They ________________ (bring) their lunch when we arrived.
- I ________________ (bring) this book for you yesterday.
- By the time we got to the party, they already ________________ (bring) all the decorations inside.
- He usually ________________ (bring) coffee for everyone in the morning.
- We ________________ (bring) our own food next time we go hiking.
- At this time tomorrow, they ________________ (bring) the final report to the board meeting.
- She ________________ (bring) me a gift every year on my birthday since we became friends.
- The students ________________ (bring) all the necessary documents by the end of the week.
- When I last saw him, he ________________ (bring) a large suitcase with him.
- You ________________ (bring) your charger today, didn’t you?
- By the time the train arrives, we ________________ (bring) everything we need for the trip.
Bài tập 2: Sử dụng phrasal verb với “bring” để hoàn thành câu:
- The teacher asked if anyone wanted to ________________ a new idea for the project.
- The company hopes their new advertising campaign will ________________ more clients.
- After years of trying, the team finally managed to ________________ significant changes to the system.
- The accident was ________________ by careless driving.
- The movie really ________________ memories of my childhood.
- The protesters are demanding that the government be ________________.
- Her parents ________________ her strictly, teaching her discipline and respect.
- They decided to ________________ the meeting to an earlier time due to scheduling conflicts.
- The company is planning to ________________ a new line of products next spring.
- The hot weather has ________________ my allergies again.
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với các idiom phù hợp từ “Bring”
- The new CEO’s leadership skills have really ______________________, and the company is performing better than ever. (Gợi ý: Đóng góp điều gì đó có giá trị vào tình huống)
- The stand-up comedian was so hilarious that he ______________________ with his jokes. (Gợi ý: Khiến khán giả cười to hoặc vỗ tay nồng nhiệt)
- After months of investigation, the police finally _____________________ about the missing files. (Gợi ý: Đưa ra ánh sáng, tiết lộ một thông tin)
- Despite the difficult economy, he’s still managing to _____________________ for his family. (Gợi ý: Kiếm tiền nuôi sống gia đình hoặc thành công trong công việc)
- The global pandemic has _____________________ many small businesses _____________________, forcing them to close permanently. (Gợi ý: Khiến ai đó hoặc điều gì đó thất bại hoặc yếu đi)
Đáp án Bài Tập
Bài tập 1
- She brings her laptop to every meeting. (Hiện tại đơn – thói quen hàng ngày)
- They were bringing their lunch when we arrived. (Quá khứ tiếp diễn – hành động đang diễn ra trong quá khứ)
- I brought this book for you yesterday. (Quá khứ đơn – hành động đã xảy ra trong quá khứ)
- By the time we got to the party, they already had brought all the decorations inside. (Quá khứ hoàn thành – hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ)
- He usually brings coffee for everyone in the morning. (Hiện tại đơn – thói quen hàng ngày)
- We will bring our own food next time we go hiking. (Tương lai đơn – dự định trong tương lai)
- At this time tomorrow, they will be bringing the final report to the board meeting. (Tương lai tiếp diễn – hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai)
- She has brought me a gift every year on my birthday since we became friends. (Hiện tại hoàn thành – hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại)
- The students will have brought all the necessary documents by the end of the week. (Tương lai hoàn thành – hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai)
- When I last saw him, he was bringing a large suitcase with him. (Quá khứ tiếp diễn – hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ)
- You brought your charger today, didn’t you? (Quá khứ đơn – câu hỏi về hành động đã xảy ra trong quá khứ)
- By the time the train arrives, we will have brought everything we need for the trip. (Tương lai hoàn thành – hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai)
Bài tập 2
- bring forward “The teacher asked if anyone wanted to bring forward a new idea for the project.”
- bring in “The company hopes their new advertising campaign will bring in more clients.”
- bring about “After years of trying, the team finally managed to bring about significant changes to the system.”
- bring on “The accident was brought on by careless driving.”
- bring back “The movie really brings back memories of my childhood.”
- bring down “The protesters are demanding that the government be brought down.”
- bring up “Her parents brought her up strictly, teaching her discipline and respect.”
- bring forward “They decided to bring forward the meeting to an earlier time due to scheduling conflicts.”
- bring out “The company is planning to bring out a new line of products next spring.”
- bring on “The hot weather has brought on my allergies again.”
Bài tập 3
- The new CEO’s leadership skills have really brought something to the table, and the company is performing better than ever.
- The stand-up comedian was so hilarious that he brought the house down with his jokes.
- After months of investigation, the police finally brought new evidence to light about the missing files.
- Despite the difficult economy, he’s still managing to bring home the bacon for his family.
- The global pandemic has brought many small businesses to their knees, forcing them to close permanently.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Động Từ “Bring”
“Bring” là loại động từ gì?
“Bring” là một động từ bất quy tắc (irregular verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là “mang đến”, “đưa đến”, “gây ra” hoặc “trình bày”. Điều này có nghĩa là các dạng quá khứ của nó không theo quy tắc thêm “-ed”.
Sự khác biệt chính giữa “Bring” và “Take” là gì?
Sự khác biệt nằm ở hướng di chuyển so với người nói hoặc điểm tham chiếu. “Bring” dùng để chỉ hành động mang vật/người ĐẾN vị trí của người nói hoặc một địa điểm được nhắc đến. Ngược lại, “Take” dùng để chỉ hành động mang vật/người ĐI RA XA khỏi vị trí của người nói hoặc một địa điểm cụ thể.
Làm thế nào để ghi nhớ V2 và V3 của “Bring”?
V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) của “Bring” đều là “brought”. Cách tốt nhất để ghi nhớ là học theo cặp hoặc nhóm các động từ bất quy tắc có cùng dạng quá khứ, và thường xuyên luyện tập thông qua các bài tập và ví dụ thực tế.
Có bao nhiêu phrasal verbs phổ biến với “Bring”?
Có rất nhiều phrasal verbs với “Bring”, trong đó một số cụm phổ biến nhất bao gồm bring about (gây ra), bring up (đề cập, nuôi dưỡng), bring down (hạ gục), bring in (thu hút), bring out (ra mắt, làm nổi bật), bring on (gây ra điều xấu) và bring back (mang trở lại, gợi nhớ).
“Bring home the bacon” nghĩa là gì?
“Bring home the bacon” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là kiếm tiền để nuôi sống gia đình, hoặc đạt được thành công trong công việc sau một nỗ lực đáng kể. Thành ngữ này thường được dùng để chỉ người có trách nhiệm tài chính chính trong gia đình.
Khi nào nên sử dụng “Bring” trong thì hiện tại hoàn thành?
Bạn sử dụng “Bring” ở thì hiện tại hoàn thành (has/have brought) khi muốn diễn tả một hành động mang/đưa đã xảy ra trong quá khứ nhưng có kết quả hoặc liên hệ đến hiện tại, hoặc một hành động lặp lại từ quá khứ đến hiện tại. Ví dụ: “She has brought her camera to every trip we’ve taken.”
“Bring” có thể dùng trong câu bị động không?
Có, “Bring” thường được dùng trong câu bị động. Khi đó, dạng quá khứ phân từ “brought” sẽ được sử dụng với động từ “to be”. Ví dụ: “The news was brought to us by a messenger.” (Tin tức được một người đưa tin mang đến cho chúng tôi.)
Tại sao không nên nhầm lẫn “bringed” với “brought”?
“Bringed” là một lỗi ngữ pháp phổ biến vì “bring” là động từ bất quy tắc. Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm “-ed” để tạo thành quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Dạng đúng và duy nhất của quá khứ của “bring” là “brought”.
Làm cách nào để luyện tập sử dụng “Bring” hiệu quả?
Để luyện tập sử dụng “Bring” hiệu quả, bạn nên thực hành viết câu với các ý nghĩa khác nhau của từ, học và áp dụng các phrasal verbs và idioms vào giao tiếp hàng ngày, và làm các bài tập chia động từ. Việc nghe và đọc tiếng Anh thường xuyên cũng giúp bạn làm quen với cách dùng tự nhiên của “Bring”.
“Bring about” và “bring on” có giống nhau không?
Không hoàn toàn giống nhau. Cả hai đều có thể mang nghĩa “gây ra”, nhưng “bring about” thường dùng cho những thay đổi hoặc kết quả quan trọng, có tính xây dựng hoặc quy mô lớn (ví dụ: bring about change). Trong khi đó, “bring on” thường dùng để chỉ việc gây ra điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn, đặc biệt là bệnh tật hoặc vấn đề cá nhân (ví dụ: bring on a headache).
Bài viết này đã giải đáp những thắc mắc cơ bản về động từ Bring, từ định nghĩa, cách chia động từ theo các thì và cấu trúc câu đặc biệt, đến việc phân biệt với “Take”, và tổng hợp các phrasal verb cũng như idiom liên quan. Hy vọng thông tin chi tiết này sẽ giúp bạn nắm vững và tự tin sử dụng động từ Bring trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác cùng Anh ngữ Oxford.