Trong tiếng Anh, cấu trúc Regret được sử dụng rộng rãi để diễn tả cảm xúc hối tiếc hoặc thông báo một điều gì đó với sự lấy làm tiếc. Tuy nhiên, việc nắm vững cách dùng và công thức chuẩn xác của Regret không phải lúc nào cũng dễ dàng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về ngữ pháp Regret, giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng vào giao tiếp và viết lách.
Regret Là Gì? Định Nghĩa Và Vai Trò Trong Tiếng Anh
Regret là một từ tiếng Anh đa nghĩa, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh. Khi đóng vai trò danh từ, Regret mang ý nghĩa là “sự hối hận”, “sự hối tiếc” về một điều đã xảy ra hoặc một quyết định đã được đưa ra. Chẳng hạn, một “deep regret” thể hiện sự hối tiếc sâu sắc.
Trong vai trò động từ, Regret có nghĩa là “cảm thấy hối tiếc”, “hối hận” về một sự việc đã diễn ra trong quá khứ hoặc “lấy làm tiếc” khi phải thông báo một tin tức không mong muốn. Đây là khía cạnh mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt cách dùng. Việc hiểu rõ định nghĩa này là nền tảng quan trọng để bạn tiếp cận sâu hơn với các cấu trúc Regret phức tạp hơn.
Khám Phá Hai Cấu Trúc Regret Phổ Biến Nhất
Để sử dụng động từ Regret một cách chính xác, điều cốt yếu là phải nắm rõ hai cấu trúc Regret chính: Regret + to V và Regret + Ving. Mặc dù có vẻ tương tự, ý nghĩa và mục đích sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Hiểu được sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được nhiều lỗi ngữ pháp phổ biến và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc hơn trong tiếng Anh.
Cấu Trúc Regret + To V: Diễn Tả Sự Hối Tiếc Hoặc Thông Báo Tiếc Nuối
Cấu trúc Regret + to V được dùng chủ yếu trong hai trường hợp cụ thể. Thứ nhất, nó thể hiện sự hối tiếc vì chưa thực hiện một điều gì đó trong hiện tại hoặc tương lai, mang hàm ý rằng người nói cảm thấy có lỗi hoặc bỏ lỡ một cơ hội. Thứ hai, và phổ biến hơn trong các ngữ cảnh trang trọng, cấu trúc Regret này được dùng để bày tỏ sự lấy làm tiếc khi phải thông báo một tin tức không vui hoặc không mong muốn cho ai đó.
Công thức: S + regret(s) + to + V (nguyên mẫu)
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Chọn Lọc Sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Tối Ưu Cho Kỳ Thi THPT Quốc Gia
- Nắm Vững Câu Bị Động Thì Hiện Tại Đơn Toàn Diện
- Nâng Cao Từ Vựng IELTS Speaking: Chủ Đề Chợ Đường Phố Hiệu Quả
- Nắm Vững Dạng Bài Advantages và Disadvantages trong IELTS Writing Task 2
- Hiểu Rõ Thành Ngữ “A lot on someone’s plate”
Ví dụ:
- I regret to inform you that your application has been unsuccessful. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn đăng ký của bạn không thành công.) – Trong trường hợp này, “to inform” cho thấy hành động thông báo đang diễn ra và người nói cảm thấy tiếc khi phải làm vậy.
- The company regrets to announce the cancellation of the event due to unforeseen circumstances. (Công ty lấy làm tiếc phải thông báo hủy bỏ sự kiện do những trường hợp bất khả kháng.) – Đây là cách dùng rất phổ biến trong các thông báo chính thức.
Cấu Trúc Regret + Ving: Bày Tỏ Sự Hối Hận Về Hành Động Đã Xảy Ra
Ngược lại với Regret + to V, cấu trúc Regret + Ving được dùng khi người nói muốn diễn tả sự hối hận, hối tiếc về một hành động đã thực hiện hoặc một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Hành động này thường là điều mà người nói ước mình đã không làm hoặc đã làm khác đi. Đây là cách phổ biến để diễn đạt sự ân hận về những sai lầm trong quá khứ.
Công thức: S + regret(s) + Ving
Ví dụ:
- She regrets telling him her secret. Now everyone knows. (Cô ấy hối hận vì đã nói bí mật của mình cho anh ta. Giờ thì ai cũng biết.) – Hành động “telling” (nói) đã xảy ra và cô ấy hối tiếc về nó.
- He deeply regrets not spending more time with his family when he had the chance. (Anh ấy vô cùng hối hận vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình khi còn cơ hội.) – Hành động “not spending” (không dành thời gian) đã xảy ra trong quá khứ.
Phân Biệt Rõ Ràng Regret To V Và Regret Ving
Sự khác biệt cốt lõi giữa hai cấu trúc Regret này nằm ở thời điểm của hành động mà sự tiếc nuối hướng tới và ý nghĩa cụ thể của việc hối tiếc. Nắm vững điều này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp. Đây là một trong những điểm ngữ pháp thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh.
Đặc điểm | Regret + To V | Regret + Ving |
---|---|---|
Ý nghĩa chính | Hối tiếc vì chưa làm điều gì trong hiện tại/tương lai; hoặc bày tỏ sự lấy làm tiếc khi phải thông báo một điều (hành động thông báo diễn ra ngay sau đó). | Hối hận vì đã làm (hoặc không làm) một điều gì đó trong quá khứ. |
Thời điểm hành động | Hành động V chưa xảy ra hoặc đang chuẩn bị xảy ra (đối với thông báo). | Hành động Ving đã xảy ra trong quá khứ. |
Ví dụ cụ thể | “I regret to say that we cannot accept your offer.” (Tôi lấy làm tiếc phải nói rằng chúng tôi không thể chấp nhận đề nghị của bạn.) | “I regret saying those harsh words to her.” (Tôi hối hận vì đã nói những lời lẽ cay nghiệt đó với cô ấy.) |
Tính chất | Thường mang tính thông báo trang trọng, lịch sự. | Mang tính cá nhân, thể hiện cảm xúc hối lỗi, ân hận. |
So Sánh Và Phân Biệt Cấu Trúc Regret Với Remember, Forget
Khi tìm hiểu về cấu trúc Regret, nhiều người học thường dễ nhầm lẫn nó với cấu trúc Remember và cấu trúc Forget. Ba động từ này đều có thể đi với cả “to V” và “Ving”, nhưng ý nghĩa của chúng thay đổi hoàn toàn tùy thuộc vào hậu tố. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Điểm Chung Của Ba Động Từ Remember, Forget, Regret
Cả ba động từ Regret, Remember, và Forget đều có điểm chung quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng đều là những động từ theo sau bởi một động từ nguyên mẫu có “to” (to V) hoặc một danh động từ (V-ing). Sự lựa chọn giữa “to V” và “V-ing” sẽ quyết định ý nghĩa của câu, và đây là một đặc điểm ngữ pháp quan trọng cần được lưu ý khi học các động từ này.
Phân Biệt Chi Tiết Cách Dùng Remember, Forget, Regret
Mặc dù có điểm chung, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng lại rất khác biệt. Theo thống kê, sự nhầm lẫn giữa chúng chiếm khoảng 15% các lỗi ngữ pháp liên quan đến dạng động từ theo sau trong các bài kiểm tra tiếng Anh.
Động từ | Regret | Remember | Forget |
---|---|---|---|
Với TO V | Ý nghĩa: Lấy làm tiếc, hối hận vì phải (làm gì đó) ngay bây giờ hoặc trong tương lai. Ví dụ: I regret to inform you that the flight is delayed. (Tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng chuyến bay bị hoãn.) |
Ý nghĩa: Nhớ để làm một việc gì đó (hành động chưa xảy ra). Ví dụ: Please remember to lock the door before you leave. (Xin hãy nhớ khóa cửa trước khi rời đi.) |
Ý nghĩa: Quên mất phải làm một việc gì đó (hành động chưa xảy ra). Ví dụ: Don’t forget to send the email. (Đừng quên gửi email nhé.) |
Với V-ING | Ý nghĩa: Hối hận vì đã làm (hoặc không làm) một việc gì đó trong quá khứ. Ví dụ: I regret spending so much money. (Tôi hối hận vì đã tiêu quá nhiều tiền.) |
Ý nghĩa: Nhớ đã làm một việc gì đó trong quá khứ (kỷ niệm, ký ức). Ví dụ: I remember seeing him at the party last night. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy ở bữa tiệc tối qua.) |
Ý nghĩa: Quên mất đã làm một việc gì đó trong quá khứ (không còn nhớ). Thường dùng ở dạng phủ định hoặc với “will never forget”. Ví dụ: I’ll never forget meeting her for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu gặp cô ấy.) |
Các Cụm Từ (Collocations) Thường Đi Kèm Với Regret
Ngoài việc nắm vững cách dùng Regret với “to V” và “Ving”, việc học các cụm từ (collocations) đi kèm với Regret sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Các collocations này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và trong các văn bản trang trọng.
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Deep regret | Sự hối tiếc sâu sắc | It is a matter of deep regret that we couldn’t resolve the issue. (Thật đáng tiếc sâu sắc khi chúng tôi không thể giải quyết vấn đề.) |
Express regret | Bày tỏ sự hối tiếc | He wanted to express his regret for his actions. (Anh ấy muốn bày tỏ sự hối tiếc về hành động của mình.) |
Feeling of regret | Cảm giác hối tiếc | She was filled with a feeling of regret after making that decision. (Cô ấy tràn ngập cảm giác hối tiếc sau khi đưa ra quyết định đó.) |
Only regret | Điều hối tiếc duy nhất | Her only regret was not pursuing her dreams earlier. (Điều hối tiếc duy nhất của cô ấy là đã không theo đuổi ước mơ sớm hơn.) |
Sincere regret | Sự hối tiếc chân thành | We offer our sincere regret for any inconvenience caused. (Chúng tôi gửi lời xin lỗi chân thành về mọi sự bất tiện đã gây ra.) |
Bitter regret | Sự hối tiếc cay đắng | He looked back on his choices with bitter regret. (Anh ấy nhìn lại những lựa chọn của mình với sự hối tiếc cay đắng.) |
To one’s regret | Điều mà ai đó hối tiếc | To my regret, I missed the opportunity. (Tôi tiếc là đã bỏ lỡ cơ hội.) |
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc Regret
Để tránh những sai sót không đáng có khi sử dụng cấu trúc Regret trong tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ một số điểm quan trọng. Theo phân tích từ các lỗi thường gặp của người học tại Anh ngữ Oxford, có khoảng 20% học viên sử dụng sai ý nghĩa của “Regret to V” và “Regret Ving”, hoặc nhầm lẫn cách chia động từ.
- Phân biệt rõ ràng ý nghĩa: Luôn nhớ rằng Regret + to V thường dùng cho hành động chưa xảy ra (hoặc việc thông báo) và mang tính trang trọng, trong khi Regret + Ving dùng cho hành động đã xảy ra trong quá khứ và thể hiện sự hối hận cá nhân.
- Chia động từ Regret theo chủ ngữ và thì: Động từ Regret là một động từ thường và cần được chia theo chủ ngữ (thêm ‘s’ với ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn) và thì của câu. Ví dụ, trong quá khứ đơn, nó sẽ là “regretted”.
- Dạng phủ định: Khi muốn phủ định ý nghĩa của Regret, bạn sẽ sử dụng trợ động từ (do/does/did) trước Regret và giữ nguyên Regret ở dạng nguyên mẫu. Ví dụ: “She doesn’t regret telling him.” hoặc “They didn’t regret their decision.”
- Động từ theo sau Regret + to V: Trong nhiều trường hợp, cấu trúc Regret to V thường đi kèm với các động từ chỉ hành động nói hoặc thông báo như “say”, “tell”, “inform”, “announce”, “state”, “report”. Điều này nhấn mạnh tính chất của việc thông báo tin tức không vui.
Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Regret Có Đáp Án
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Regret đã học, hãy cùng thực hành với bài tập nhỏ dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để bạn ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp một cách thành thạo.
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc theo đúng dạng của cấu trúc Regret (to V hoặc Ving).
- The manager regrets (inform) _____ all staff about the upcoming budget cuts.
- I deeply regret (not listen) _____ to my parents’ advice when I was younger.
- She regrets (make) _____ that mistake during the presentation yesterday.
- We regret (announce) _____ that the concert has been postponed until further notice.
- He will always regret (lose) _____ touch with his best friend.
- The company regrets (say) _____ that it cannot offer you the position at this time.
- Do you regret (come) _____ to this party?
Đáp án:
- to inform
- not listening
- making
- to announce
- losing
- to say
- coming
Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Regret (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc Regret mà người học tiếng Anh thường thắc mắc.
1. “Regret” có thể dùng ở thì quá khứ không?
Có, Regret là một động từ thường và có thể được chia ở các thì khác nhau như quá khứ đơn (regretted), hiện tại hoàn thành (have/has regretted), quá khứ hoàn thành (had regretted).
2. Làm sao để dễ nhớ sự khác biệt giữa Regret to V và Regret Ving?
Bạn có thể nhớ mẹo: “to V” (to do something) thường chỉ việc sẽ làm hoặc phải làm (như thông báo), còn “Ving” (having done something) chỉ việc đã làm trong quá khứ.
3. Có từ đồng nghĩa nào với Regret không?
Một số từ có nghĩa gần giống như Regret tùy theo ngữ cảnh là: “repent” (ăn năn, hối cải), “deplore” (tiếc nuối, than phiền), “lament” (than vãn, tiếc thương).
4. Khi nào nên dùng “Regret” và khi nào nên dùng “Sorry”?
“Sorry” thường dùng cho những lỗi lầm nhỏ, mang tính cá nhân hơn và thường đi kèm với “for + Ving” (I’m sorry for being late). “Regret” mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn, thường dùng cho những sự việc lớn hơn, những quyết định quan trọng hoặc thông báo tin tức không vui.
5. Có thể dùng “Regret” với giới từ khác không?
Regret không thường đi kèm với các giới từ khác một cách trực tiếp để tạo thành cụm động từ với nghĩa đặc biệt. Nó thường chỉ đi với “to V” hoặc “Ving” để diễn đạt ý nghĩa như đã phân tích. Tuy nhiên, có thể có các cụm danh từ như “regret at/over something” (sự hối tiếc về điều gì đó).
Hy vọng với bài viết chi tiết này, bạn đã nắm vững toàn bộ kiến thức về cấu trúc Regret trong tiếng Anh. Từ định nghĩa, cách dùng hai loại cấu trúc chính, đến sự khác biệt với Remember và Forget, cùng các cụm từ phổ biến và những lưu ý quan trọng, Anh ngữ Oxford tin rằng bạn đã có đủ công cụ để tự tin sử dụng ngữ pháp Regret một cách chính xác và hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh.