Ngành quân sự là một lĩnh vực đặc thù với hệ thống thuật ngữ riêng biệt, đóng vai trò then chốt trong giao tiếp và nghiên cứu. Với xu hướng hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quân sự trở nên vô cùng cần thiết cho những ai đang học tập, làm việc hoặc có niềm đam mê với lĩnh vực này. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp chi tiết và cung cấp cái nhìn toàn diện về thế giới từ vựng đầy thú vị này.
Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Quân Sự Trong Giao Tiếp
Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quân sự không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu, tin tức quốc phòng mà còn mở ra cơ hội giao tiếp hiệu quả với các đối tác, đồng nghiệp quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, các hoạt động diễn tập chung, hợp tác quốc phòng hay đàm phán hiệp định đều đòi hỏi một nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Sự chính xác trong việc sử dụng thuật ngữ quân sự có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả công việc và an ninh quốc gia. Chẳng hạn, một từ ngữ có vẻ đơn giản nhưng khi đặt trong ngữ cảnh quân sự có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác, đòi hỏi người học phải có sự hiểu biết sâu sắc.
Sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ trong quân sự cũng kéo theo sự ra đời của hàng loạt thuật ngữ mới. Do đó, việc cập nhật và học hỏi liên tục là yếu tố sống còn để duy trì năng lực ngôn ngữ chuyên ngành. Nắm vững những thuật ngữ này giúp bạn không chỉ theo kịp xu thế mà còn tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận, phân tích chuyên sâu về quốc phòng và an ninh.
Các Nhóm Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quân Sự Phổ Biến
Để dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quân sự có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên chủ đề và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những nhóm từ vựng cốt lõi mà bất kỳ ai quan tâm đến lĩnh vực này cũng nên nắm vững. Việc phân loại này giúp người học hình dung được bức tranh tổng thể và liên kết các từ ngữ một cách logic, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Thuật Ngữ Chung Trong Lĩnh Vực Quân Đội
Các thuật ngữ này bao gồm những từ vựng mô tả các lực lượng, hoạt động, vị trí hoặc tình huống diễn ra phổ biến trong môi trường quân sự. Chúng là nền tảng để bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc và cách vận hành của một tổ chức quân đội. Ví dụ, việc phân biệt giữa các loại lực lượng như land force (lục quân) và ground forces (lục quân) hay các khái niệm về disarmament (giải trừ quân bị) và demilitarization (phi quân sự hóa) là rất quan trọng.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Land force | /lænd/ /fɔːs/ | lục quân |
Commandeer | /ˌkɒmənˈdɪə/ | trưng dụng cho quân đội |
Military attaché | /ˈmɪlɪtəri/ /əˈtæʧ/é | tùy viên quân sự |
Drumhead court martial | /ˈdrʌmhɛd/ /kɔːt/ /ˈmɑːʃəl/ | phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận) |
Disarmament | /dɪsˈɑːməmənt/ | giải trừ quân bị |
Combat patrol | /ˈkɒmbæt/ /pəˈtrəʊl/ | tuần chiến |
Major (Lieutenant Commander in Navy) | /ˈmeɪʤə/ | Thiếu tá |
Deserter | /dɪˈzɜːtə/ | kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ |
Insurgency | /ɪnˈsɜː.dʒən.si/ | tình trạng nổi dậy/ tình trạng nổi loạn/ sự nổi dậy, sự nổi loạn |
Fighting trench | /ˈfaɪtɪŋ/ /trɛnʧ/ | chiến hào |
First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy) | /fɜːst/ /lɛfˈtɛnənt/ | Trung úy |
Draft | /drɑːft/ | phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường |
Mercenary | /ˈmɜːsɪnəri/ | lính đánh thuê |
Mutiny | /ˈmjuːtɪni/ | cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến |
Counter-attack | /ˈkaʊntərəˌtæk/ | phản công |
Guided missile | /ˈgaɪdɪd/ /ˈmɪsaɪl/ | tên lửa điều khiển từ xa |
Combatant | /ˈkɒmbətənt/ | chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh |
Overflight | /ˌəʊvəˈflaɪt/ | sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám) |
Heliport | /ˈhel.i.pɔːt/ | sân bay dành cho máy bay lên thẳng |
Front lines | /frʌnt/ /laɪnz/ | tiền tuyến |
Counter-insurgency | /ˌkaʊn.t̬ɚ.ɪnˈsɝː.dʒən.si/ | chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích |
Deployment | /dɪˈplɔɪmənt/ | dàn quân, dàn trận, triển khai |
Combatant forces | /ˈkɒmbətənt/ /ˈfɔːsɪz/ | lực lượng chiến đấu |
To boast, to brag | /tuː/ /bəʊst/, /tuː/ /bræg/ | khoa trương |
Commander | /kəˈmɑːndə/ | sĩ quan chỉ huy |
Zone of operations | /zəʊn/ /ɒv/ /ˌɒpəˈreɪʃənz/ | khu vực tác chiến |
Cold war | /kəʊld/ /wɔː/ | chiến tranh lạnh |
Liaison officer | /li(ː)ˈeɪzɒn/ /ˈɒfɪsə/ | sĩ quan liên lạc |
Field-officer | /ˈfiːldˌɒfɪsə/ | sĩ quan cấp tá |
General of the Air Force | /ˈʤɛnərəl/ /ɒv/ /ði/ /eə/ /fɔːs/ | Thống tướng Không quân |
Militia | /mɪˈlɪʃə/ | dân quân |
Interception | Interception | đánh chặn |
Guerrilla | /gəˈrɪlə/ | du kích, quân du kích |
To bog down | /tuː/ /bɒg/ /daʊn/ | sa lầy |
Intelligence bureau/ intelligence department | /ɪnˈtɛlɪʤəns/ /bjʊəˈrəʊ// /ɪnˈtɛlɪʤəns/ /dɪˈpɑːtmənt/ | vụ tình báo |
Jet plane | /ʤɛt/ /pleɪn/ | máy bay phản lực |
Heavy armed | /ˈhɛvi/ /ɑːmd/ | được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery |
Chief of staff | /ʧiːf/ /ɒv/ /stɑːf/ | tham mưu trưởng |
Vice Admiral | /vaɪs/ /ˈædmərəl/ | Phó Đô đốc |
Landing troops | /ˈlændɪŋ/ /truːps/ | quân đổ bộ |
Combat fatigue | /ˈkɒmbæt/ /fəˈtiːg/ | bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng) |
Delayed action bomb/ time bomb | /dɪˈleɪd/ /ˈækʃ(ə)n/ /bɒm// /taɪm/ /bɒm/ | bom nổ chậm |
Veteran troops | /ˈvɛtərən/ /truːps/ | quân đội thiện chiến |
Company (military) | /ˈkʌmpəni/ | đại đội |
To declare war on (against, upon) | /tuː/ /dɪˈkleə/ /wɔːr/ /ɒn/ | tuyên chiến với |
Demilitarization | /diːˌmɪl.ɪ.tər.aɪˈzeɪ.ʃən/ | phi quân sự hoá |
General staff | /ˈʤɛnərəl/ /stɑːf/ | bộ tổng tham mưu |
Combatant arms | /ˈkɒmbətənt/ /ɑːmz/ | những đơn vị tham chiến |
Drill | /drɪl/ | sự tập luyện |
Crack troops | /kræk/ /truːps/ | tinh binh/ đội quân tinh nhuệ |
Field hospital | /fiːld/ /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện dã chiến |
General headquarters | /ˈʤɛnərəl/ /ˈhɛdˈkwɔːtəz/ | (quân sự) tổng hành dinh |
Flak | /flæk/ | hoả lực phòng không |
Curtain-fire | /ˈkɜːtn/-/ˈfaɪə/ | lưới lửa |
Warrant-officer | /ˈwɒrəntˌɒfɪsə/ | chuẩn uý |
Garrison | /ˈgærɪsn/ | đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót) |
Improvised Explosive Device (IED) | /ˈɪmprəvaɪzd/ /ɪksˈpləʊsɪv/ /dɪˈvaɪs/ | bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ |
Grenade | /grɪˈneɪd/ | lựu đạn |
Concentration camp | /ˌkɒnsənˈtreɪʃən/ /kæmp/ | trại tập trung |
Lieutenant General | /lɛfˈtɛnənt/ /ˈʤɛnərəl/ | Trung tướng |
Non-commissioned officer | /nɒn/-/kəˈmɪʃənd/ /ˈɒfɪsə/ | hạ sĩ quan |
Flak jacket | /flæk/ /ˈʤækɪt/ | áo chống đạn |
Commander-in-chief | /kəˈmɑːndərɪnˈʧiːf/ | tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy |
Convention, agreement | /kənˈvɛnʃən/, /əˈgriːmənt/ | hiệp định |
Parachute troops | /ˈpærəʃuːt/ /truːps/ | quân nhảy dù |
Drumfire | /ˈdrʌmˌfaɪə/ | loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh) |
Commando | /kəˈmɑːndəʊ/ | lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công |
Flag-officer | /ˈflægˌɒfɪsə/ | (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc |
Ground forces | /graʊnd/ /ˈfɔːsɪz/ | lục quân |
To postpone (military) action | /tuː/ /pəʊstˈpəʊn/ (/ˈmɪlɪtəri/) /ˈækʃ(ə)n/ | hoãn binh |
Drill-sergeant | /ˈdrɪlˈsɑːʤənt/ | hạ sĩ quan huấn luyện |
Class warfare | /klɑːs/ /ˈwɔːfeə/ | đấu tranh giai cấp |
Defense line | /dɪˈfɛns/ /laɪn/ | phòng tuyến |
Military base | /ˈmɪlɪtəri/ /beɪs/ | căn cứ quân sự |
General | /ˈʤɛnərəl/ | Đại tướng |
Minefield | /ˈmaɪnfiːld/ | bãi mìn |
To fall into an ambush | /tuː/ /fɔːl/ /ˈɪntuː/ /ən/ /ˈæmbʊʃ/ | rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích |
Diplomatic corps | /ˌdɪpləˈmætɪk/ /kɔː/ | ngoại giao đoàn |
Molotov cocktail | /ˈmɒləˌtɒf/ /ˈkɒkteɪl/ | (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng |
Landing craft | /ˈlændɪŋ/ /krɑːft/ | tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ |
Master sergeant/ first sergeant | /ˈmɑːstə/ /ˈsɑːʤənt// /fɜːst/ /ˈsɑːʤənt/ | trung sĩ nhất |
Guerrilla warfare | /gəˈrɪlə/ /ˈwɔːfeə/ | chiến tranh du kích |
Commodore | /ˈkɒmədɔː/ | Phó Đề đốc |
Lieutenant-Commander (Navy) | /lɛfˈtɛnənt/-/kəˈmɑːndə/ | thiếu tá hải quân |
Faction, side | /ˈfækʃən/, /saɪd/ | phe cánh |
Detachment | /dɪˈtæʧmənt/ | phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ) |
Major General | /ˈmeɪʤə/ /ˈʤɛnərəl/ | Thiếu tướng |
Declassification | /ˌdiː.klæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật |
Genocide | /ˈʤɛnəʊsaɪd/ | tội diệt chủng |
Colonel (Captain in Navy) | /ˈkɜːnl/ | Đại tá |
Combat unit | /ˈkɒmbətənt/ /ˈjuːnɪt/ | đơn vị chiến đấu |
Flight recorder | /flaɪt/ /rɪˈkɔːdə/ | hộp đen trong máy bay |
Crash | /kræʃ/ | sự rơi (máy bay) |
Field-battery | /fiːld/-/ˈbætəri/ | đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến |
Line of march | /laɪn/ /ɒv/ /mɑːʧ/ | đường hành quân |
Factions and parties | /ˈfækʃənz/ /ænd/ /ˈpɑːtiz/ | phe phái |
Field marshal | /fiːld/ /ˈmɑːʃəl/ | thống chế/ đại nguyên soái |
Paramilitary | /ˌpærəˈmɪlɪtəri/ | bán quân sự |
Comrade | /ˈkɒmrɪd/ | đồng chí/ chiến hữu |
Court martial | /kɔːt/ /ˈmɑːʃəl/ | toà án quân sự |
Curfew | /ˈkɜːfjuː/ | lệnh giới nghiêm/ sự giới nghiêm |
General of the Army | /ˈʤɛnərəl/ /ɒv/ /ði/ /ˈɑːmi/ | Thống tướng Lục quân |
Military operation | /ˈmɪlɪtəri/ /ˌɒpəˈreɪʃən/ | hành binh |
Vanguard | /ˈvængɑːd/ | Quân Tiên Phong |
Combatant officers | /ˈkɒmbətənt/ /ˈɒfɪsəz/ | những sĩ quan trực tiếp tham chiến |
Ministry of defence | /ˈmɪnɪstri/ /ɒv/ /dɪˈfɛns/ | bộ Quốc phòng |
Lieutenant Colonel (Commander in Navy) | /lɛfˈtɛnənt/ /ˈkɜːnl/ | Trung tá |
Minh họa các từ vựng tiếng Anh quân sự phổ biến
- Mẹo Nghe IELTS: Xác Định Đối Tượng Chuẩn Xác
- Nắm Vững Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Chuẩn Xác
- Răng Hàm Mặt Tiếng Anh Là Gì? Giải Mã Từ A-Z Ngành Nha Khoa
- Nắm Vững Ma Trận Đề Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2021
- Rob và Steal: Giải mã khác biệt và cách dùng chuẩn
Hệ Thống Cấp Bậc Trong Lực Lượng Vũ Trang
Mỗi quân đội trên thế giới đều có một hệ thống cấp bậc rõ ràng, từ binh sĩ đến tướng lĩnh, nhằm đảm bảo cơ cấu tổ chức và chỉ huy. Việc hiểu các cấp bậc này trong tiếng Anh là cốt lõi để nắm bắt thông tin về quân đội nước ngoài hoặc trong các tài liệu chuyên ngành. Ví dụ, việc phân biệt giữa General (Đại tướng), Lieutenant General (Thượng tướng), và Major General (Trung tướng) là rất quan trọng để xác định quyền hạn và vị trí trong quân đội.
Hệ thống cấp bậc này thường được chia thành các nhóm chính như sĩ quan, hạ sĩ quan và binh lính. Mỗi nhóm lại có các cấp bậc cụ thể với những trách nhiệm và quyền hạn riêng. Chẳng hạn, một Private (Binh nhì) ở cấp thấp nhất, trong khi Marshal (Nguyên soái) là một trong những cấp bậc cao nhất, thường chỉ được phong cho các vị tướng có công trạng đặc biệt.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
General | /ˈdʒen.ər.əl/ | Tướng, Đại Tướng |
Officer | /ˈɑː.fɪ.sɚ/ | Sĩ Quan |
Gen | /dʒen/ | Đại Tướng |
Ensign | /ˈen.sən/ | Thiếu Uý |
Warrant, Warrant Officer | /ˈmɪnɪstri/ /ɒv/ /dɪˈfɛns/ | Chuẩn Uý |
Lieutenant Colonel | /lɛfˈtɛnənt/ /ˈkɜːnl/ | Thượng Tá, Trung Tá (1st, Junior/2nd) |
Lieutenant | /luːˈten.ənt/ | Thượng Uý, Trung Uý |
For Navy: Captain (Thuyền Trưởng = Đại Uý) > Commander > Lieutenant Commander > Lieutenant > Lieutenant Junior Grade. | ||
Colonel | /ˈkɝː.nəl/ | Đại Tá |
Major | /ˈmeɪ.dʒɚ/ | Thiếu Tá |
Brigadier General | /ˌbrɪgəˈdɪə/ /ˈʤɛnərəl/ | Thiếu Tướng, Chuẩn Tướng |
Lieutenant General | /lɛfˈtɛnənt/ /ˈʤɛnərəl/ | Thượng Tướng |
Captain | /ˈkæp.tɪn/ | Đại Uý |
Five-star/Four-star General | /faɪv/-/stɑː///fɔː/-/stɑː/ /ˈʤɛnərəl/ | Đại Tướng 5 Sao/4 Sao |
Marshal | /ˈmɑːr.ʃəl/ | Nguyên Soái |
Major General | /ˈmeɪʤə/ /ˈʤɛnərəl/ | Trung Tướng |
Noncommissioned rank | /nɒn/-/kəˈmɪʃənd/ /ræŋk/ | Hạ sĩ quan và binh lính |
Sergeant | /ˈsɑːr.dʒənt/ | Trung Sĩ |
Staff Sergeant | /stɑːf/ /ˈsɑːʤənt/ | Thượng Sĩ |
First Class Private | /fɜːst/ /klɑːs/ /ˈpraɪvɪt/ | Binh Nhất |
Corporal | /ˈkɔːr.pɚ.əl/ | Hạ Sĩ |
Private | /ˈpraɪ.vət/ | Lính Trơn, Binh Nhì |
Sơ đồ cấp bậc quân đội bằng tiếng Anh
Các Khẩu Lệnh Và Chỉ Dẫn Cơ Bản
Trong môi trường quân đội, các khẩu lệnh đóng vai trò tối quan trọng trong việc duy trì kỷ luật, sự đồng bộ và hiệu quả trong mọi hoạt động. Những khẩu lệnh này thường ngắn gọn, rõ ràng và yêu cầu phản ứng nhanh chóng từ binh lính. Ví dụ, lệnh Attention (Nghiêm!) là một trong những khẩu lệnh cơ bản nhất, dùng để yêu cầu sự tập trung tuyệt đối và chuẩn bị cho các mệnh lệnh tiếp theo.
Các khẩu lệnh không chỉ dùng trong các buổi huấn luyện hay diễu binh mà còn được áp dụng trong các tình huống tác chiến thực tế, giúp chỉ huy truyền đạt mệnh lệnh một cách nhanh nhất. Việc hiểu và thực hiện đúng các khẩu lệnh này là yếu tố sống còn để đảm bảo an toàn và thành công của nhiệm vụ. Chúng phản ánh tính chính xác và kỷ luật cao của môi trường quân sự.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Attention | /əˈten.ʃən/ | Nghiêm! |
About face ( About turn ) | /əˈbaʊt/ /feɪs/ | Đằng sau, quay! |
Dismiss | /dɪˈsmɪs/ | Giải tán! |
Right face ( Right turn ) | /raɪt/ /feɪs/ | Bên phải, quay! |
Eyes front ( Ready front ) | /aɪz/ /frʌnt/ | Nhìn đằng trước , thẳng! |
Left face ( Left turn ) | /lɛft/ /feɪs/ | Bên trái , quay! |
Quick time, march | /kwɪk/ /taɪm/, /mɑːʧ/ | Bước đều, bước! |
Fall in | /fɑːl/ | Tập hợp! |
Ready! Set! Go! | /ˈrɛdi/! /sɛt/! /gəʊ/! | Vào vị trí! Sẵn sàng! Chạy! |
At ease | /iːz/ | Nghỉ! |
Các Loại Vũ Khí Và Trang Bị Quân Sự
Vũ khí và trang bị là phần không thể thiếu trong lĩnh vực quân sự. Từ những vũ khí cá nhân như rifle (súng trường) và grenade (lựu đạn) đến các hệ thống phòng thủ phức tạp như missile (tên lửa), mỗi loại đều có chức năng và vai trò riêng trong các hoạt động chiến đấu. Sự đa dạng của các loại vũ khí phản ánh sự phát triển của công nghệ và chiến thuật quân sự qua các thời kỳ.
Nhiều loại vũ khí hiện đại ngày nay được trang bị công nghệ tiên tiến, ví dụ như guided missile (tên lửa điều khiển từ xa) hay các loại bom thông minh. Việc nắm rõ tên gọi và đặc điểm của chúng trong tiếng Anh giúp chúng ta dễ dàng theo dõi các tin tức quốc phòng, phân tích sức mạnh quân sự của các quốc gia và hiểu rõ hơn về các cuộc xung đột toàn cầu.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Automatic pistol | /ˌɔːtəˈmætɪk/ /ˈpɪstl/ | súng lục tự động |
Anti-personnel bomb | /ˈænti/-/ˌpɜːsəˈnɛl/ /bɒm/ | bom sát thương |
Bazooka | /bəˈzuː.kə/ | súng bazooka |
Bomb | /bɑːm/ | bom |
Bow and arrow | /baʊ/ /ænd/ /ˈærəʊ/ | cung và tên |
Bomb-thrower | /bɒm/-/ˈθrəʊə/ | súng phóng bom |
Cannon | /ˈkæn.ən/ | súng đại bác |
Rifle | /ˈraɪ.fəl/ | súng trường |
Machine gun | /məˈʃiːn ˌɡʌn/ | súng liên thanh |
Pepper spray | /ˈpep.ɚ ˌspreɪ/ | bình xịt hơi cay |
Missile | /ˈmɪs.aɪl/ | tên lửa |
Grenade | /ɡrəˈneɪd/ | lựu đạn |
Whip | /wɪp/ | roi da |
Taser | /ˈteɪ.zɚ/ | súng bắn điện |
Handgun | /ˈhænd.ɡʌn/ | súng ngắn |
Dart | /dɑːrt/ | phi tiêu |
Spear | /spɪr/ | cây giáo |
Knife | /naɪf/ | dao |
Sword | /sɔːd/ | cây kiếm |
Minh họa các loại vũ khí quân sự cơ bản
Khám Phá Các Thành Ngữ Quân Sự Phổ Biến
Ngoài các thuật ngữ trực tiếp, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ lấy cảm hứng từ lĩnh vực quân sự, mang ý nghĩa ẩn dụ và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Những thành ngữ này giúp ngôn ngữ trở nên phong phú và sinh động hơn, đồng thời phản ánh cách tư duy và văn hóa bản địa. Ví dụ, cụm từ bite the bullet (cắn răng chịu đựng) bắt nguồn từ thời kỳ phẫu thuật không có thuốc mê, bệnh nhân phải cắn một viên đạn để giảm đau.
Việc hiểu và sử dụng đúng các thành ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc nắm bắt sắc thái ngôn ngữ. Các thành ngữ như a double-edged sword (con dao hai lưỡi) hay jump the gun (hành động hấp tấp) đã vượt ra khỏi ngữ cảnh quân sự để trở thành những câu nói phổ biến trong đời sống hàng ngày, mô tả những tình huống mang tính rủi ro hoặc sự vội vàng.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Gun someone down | bắn gục, hạ gục ai đó. | The police officer was gunned down as he took his children to school. (Viên cảnh sát bị bắn gục khi đưa con đi học.) |
Bring a knife to a gunfight | Tham gia vào một cuộc đối đầu hoặc một tình huống thử thách khác mà không được trang bị hoặc chuẩn bị đầy đủ. | We lost the deal against much equipped competitors because we brought a knife to a gunfight. (Chúng tôi đã thua đối thủ được trang bị nhiều vì chúng tôi đã lâm trận mà không chuẩn bị đầy đủ.) |
Go nuclear | hành xử không kiềm chế, tức giận, dùng đến những biện pháp quyết liệt để hạ đối thủ. | I went nuclear on that bag of potato chips. (Tôi đã nổi điên với cái túi khoai chiên đó.) |
Jump the gun | hành động hấp tấp, không đúng lúc. | They’ve only just met – isn’t it jumping the gun to be talking about marriage already? (Họ chỉ vừa mới gặp – không phải là quá hấp tấp để nói về chuyện hôn nhân à?) |
A loose canon | dùng để chỉ một người nói năng hay hành động một cách bừa bãi làm hại đến người khác. | Most of the cop heroes in contemporary films are loners and loose cannons. (Đa số những anh hùng cảnh sát trong các bộ phim đương đại đều là những kẻ đơn độc hoặc những kẻ tùy tiện.) |
The top gun | Người thành công nhất, quan trọng hoặc có ảnh hưởng nhất trong một nhóm hoặc tổ chức. | Jacob’s been acting like the top gun around here now that he’s been promoted to assistant manager. (Jacob dạo này hành xử như kẻ đứng đầu kể từ khi anh ta được thăng chức làm trợ lý quản lý.) |
Live by the sword, die by the sword | Sinh nghề tử nghiệp, Gieo nhân nào gặt quả đó. | It is said that those who live by the sword die by the sword. (Lời đồn rằng gieo nhân nào thì gặp quả đó.) |
A silver bullet | một giải pháp đơn giản cho một vấn đề phức tạp. | There was no silver bullet that could have prevented the atrocities. (Không có một cách dễ dàng nào có thể ngăn được những hành động tàn ác đó.) |
Eat one’s gun | Tự sát, đặc biệt bằng cách dùng súng bắn vào miệng nạn nhân. | I didn’t expect anyone in the movie to die, so I was shocked when the main character ate his gun. (Tôi không nghĩ bất kì ai trong bộ phim sẽ chết, nên tôi đã khá bất ngờ khi nhân vật chính tự tử bằng chính súng của anh ta.) |
The smoking gun | Một tham chiếu đến một đối tượng hoặc sự kiện được coi là bằng chứng kết luận về một tội ác hoặc hành động tương tự. | Detective Marsh confronted the defendant with the smoking gun of his fingerprints being all over the murder weapon. (Thám tử Marsh đối mặt bị cáo với bằng chứng là những vân tay của hắn nằm trên khắp vũ khí gây án.) |
A double-edged sword | một cái gì đó có hoặc có thể có cả hậu quả thuận lợi và bất lợi. | My new car is a double-edged sword, getting me to work but costing me a lot of money in gas and insurance. (Chiếc xe mới của tôi là một con dao hai lưỡi, nó đưa tôi đi làm nhưng lại tốn của tôi nhiều tiền xăng và bảo hiểm.) |
Stick to one’s gun | từ chối thỏa hiệp hoặc thay đổi, bất chấp những lời chỉ trích. | We have stuck to our guns on that issue. (Chúng ta phải giữ vững lập trường về vấn đề đó.) |
Fight fire with fire | chiến đấu chống lại đối thủ bằng cách sử dụng các phương pháp hoặc vũ khí tương tự mà đối thủ sử dụng. | My role as the attacking option is to fight fire with fire. (Vai trò của tôi như một lựa chọn tấn công là lấy độc trị độc.) |
A shotgun wedding | một cuộc hôn nhân bị ép buộc hoặc bắt buộc vì mang thai. | It was a real shotgun wedding. Bob would never have married Jane if she hadn’t been pregnant. (Đó thật sự là một cuộc hôn nhân bị ép buộc. Bob đã không cưới Jane nếu cô ấy không mang thai.) |
Bite the bullet | quyết định làm điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu mà một người đã từng trì hoãn hoặc do dự. | Decisions have to be taken and as director you have got to bite the bullet. (Quyết định phải được thực thi và là một đạo diễn, anh phải cắn răng mà làm.) |
Dodge a bullet | có một lối thoát trong gang tấc; để tránh thương tích, thảm họa hoặc một số tình huống không mong muốn khác. | I really dodged the bullet when my exam was postponed to next week, as I hadn’t studied for it at all! (Tôi thực sự đã thoát chết trong gang tấc khi bài kiểm tra được dời sang tuần sau, vì tôi chưa hề ôn tập gì cả!) |
A straight arrow | một người rất trung thực và cẩn thận và cư xử theo cách được xã hội chấp nhận. | Friends described Menendez as a straight arrow who rarely drank and was close to his family. (Bạn bè miêu tả Menendez là một người trung thực, ít rượu bia và rất gắn bó với gia đình.) |
Luyện Tập Ứng Dụng Từ Vựng Quân Sự
Để củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quân sự, việc luyện tập thường xuyên là điều không thể thiếu. Các bài tập ứng dụng giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, đồng thời rèn luyện khả năng sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Thông qua việc điền từ vào chỗ trống hoặc lựa chọn đáp án đúng, người học có thể kiểm tra và đánh giá mức độ tiếp thu của mình. Đây là một phương pháp học tập tích cực, khuyến khích sự tương tác với nội dung và giúp bạn phát hiện những lỗ hổng kiến thức để kịp thời bổ sung.
Việc áp dụng từ vựng vào các câu ví dụ cũng là cách tốt để hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách dùng của từng từ. Nó giúp bạn liên tưởng đến các tình huống thực tế mà các từ ngữ này có thể xuất hiện, từ đó làm cho quá trình học tập trở nên sinh động và ít nhàm chán hơn.
Hãy lựa chọn câu trả lời thích hợp cho các câu mẫu dưới đây:
1. Military policemen searched on foot for draft dodgers and _______.
A. deserters
B. generals
C. marines
D. prisoners
2. The Republicans have still not been able to launch a strong _______ against the new healthcare system.
A. war
B. nuclear attack
C. counterattack
D. ambush
3. We saw a _______ being thrown into the enemy’s flat.
A. brick
B. grenade
C. missile
D. bullet
4. Using smoke as (a) _______ , the army advanced up the hill.
A. camouflage
B. cover
C. bomb
D. distraction
5. Many of his _______ were killed in the battle.
A. friends
B. family
C. coworkers
D. companions
Đáp án:
1. A. deserters 2. C. counterattack 3. B. grenade 4. A. camouflage 5. D. comrades |
---|
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Quân Sự Tiếng Anh
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quân sự thường đặt ra nhiều thắc mắc cho người học. Dưới đây là tổng hợp một số câu hỏi thường gặp, giúp giải đáp những băn khoăn phổ biến và cung cấp thêm thông tin hữu ích để bạn tối ưu hóa quá trình học tập của mình.
-
Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quân sự?
Học từ vựng quân sự giúp bạn hiểu rõ các tin tức quốc phòng, tài liệu chuyên ngành, và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế liên quan đến quân sự, hợp tác an ninh, hoặc nghiên cứu chiến lược. Nó mở rộng kiến thức và cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực này. -
Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng quân sự hiệu quả?
Bạn có thể áp dụng nhiều phương pháp như học theo chủ đề (cấp bậc, vũ khí, chiến thuật), sử dụng flashcards, xem tin tức hoặc phim tài liệu về quân sự bằng tiếng Anh, và thường xuyên làm bài tập ứng dụng. Thực hành đặt câu với các từ mới cũng rất hữu ích. -
Từ vựng quân sự có khác biệt giữa các quốc gia nói tiếng Anh không?
Mặc dù có một số từ vựng chung, nhưng cũng tồn tại sự khác biệt nhỏ về thuật ngữ hoặc cách phát âm giữa quân đội Mỹ, Anh, và các quốc gia Khối thịnh vượng chung. Việc nhận biết những khác biệt này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng. -
Có nguồn tài liệu nào uy tín để học từ vựng chuyên ngành này không?
Các từ điển chuyên ngành quân sự, tài liệu của NATO, các trang web tin tức quốc phòng uy tín (như Jane’s Defence Weekly, Military Times), và các khóa học tiếng Anh chuyên ngành là những nguồn tài liệu rất đáng tin cậy để học hỏi. -
Tôi có cần biết ngữ pháp tiếng Anh nâng cao để học từ vựng quân sự không?
Một nền tảng ngữ pháp vững chắc sẽ giúp bạn hiểu cấu trúc câu phức tạp trong các tài liệu quân sự và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Tuy nhiên, bạn có thể bắt đầu học từ vựng song song với việc củng cố ngữ pháp cơ bản và nâng cao dần.
Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quân sự và nắm vững các thuật ngữ quan trọng. Việc không ngừng trau dồi vốn từ này sẽ là một lợi thế lớn cho bất kỳ ai đang theo đuổi lĩnh vực quốc phòng, an ninh hoặc đơn thuần là muốn mở rộng kiến thức ngôn ngữ của mình. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn, bạn sẽ sớm làm chủ được ngôn ngữ đặc thù này.