Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Anh của Anh ngữ Oxford! Unit 9 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 mang đến chủ đề đầy thú vị: “Festivals Around the World” – Các lễ hội trên khắp thế giới. Để thành thạo chủ đề này, việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9 là vô cùng quan trọng, giúp bạn không chỉ làm tốt các bài tập trên lớp mà còn mở rộng kiến thức văn hóa đa dạng. Bài viết này sẽ cung cấp một cách toàn diện những từ ngữ cốt lõi và mở rộng, giúp bạn tự tin khám phá thế giới lễ hội muôn màu.

Nắm Vững Từ Vựng Chính Trong Sách Giáo Khoa Tiếng Anh 7 Unit 9

Trong chương trình tiếng Anh lớp 7, Unit 9 giới thiệu nhiều từ vựng quan trọng về các lễ hội toàn cầu. Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từng từ sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tiếp thu bài học một cách hiệu quả nhất. Các từ này thường xuất hiện trong các bài đọc, bài nghe và cả các bài tập ngữ pháp liên quan đến chủ đề lễ hội.

Danh Từ Thiết Yếu Về Các Lễ Hội

Các danh từ là xương sống để bạn có thể gọi tên, mô tả các sự vật, hiện tượng trong các lễ hội. Hiểu rõ những từ vựng này giúp bạn dễ dàng kể chuyện, miêu tả về những dịp đặc biệt.

1. costume /ˈkɑːstuːm/ (noun): trang phục hóa trang. Đây là bộ đồ đặc biệt thường được mặc trong các dịp lễ hội, biểu diễn hoặc để nhập vai. Ví dụ, trong lễ hội Halloween, nhiều người mặc những trang phục hóa trang thành nhân vật yêu thích.

2. feast /fiːst/ (noun): bữa tiệc lớn, yến tiệc. Đây là một bữa ăn thịnh soạn, thường được tổ chức để kỷ niệm một dịp đặc biệt hoặc trong các lễ hội quan trọng. Ví dụ, sau buổi lễ, mọi người cùng nhau thưởng thức một bữa tiệc lớn với nhiều món ăn truyền thống.

3. float /floʊt/ (noun): xe diễu hành, xe hoa. Là những chiếc xe được trang trí công phu, thường dùng trong các cuộc diễu hành lớn, thể hiện nét đặc trưng của lễ hội hoặc chủ đề nhất định. Các em nhỏ rất thích ngắm nhìn những chiếc xe diễu hành rực rỡ sắc màu trong buổi parade lớn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

4. parade /pəˈreɪd/ (noun): cuộc diễu hành. Đây là một sự kiện công cộng mà ở đó một nhóm người (hoặc xe cộ, xe hoa) di chuyển theo một tuyến đường nhất định, thường là để kỷ niệm hoặc biểu diễn. Nhiều cuộc diễu hành lớn được tổ chức trên khắp thế giới để chào mừng ngày quốc khánh hoặc các lễ hội văn hóa.

5. prosperity /prɑːˈsperəti/ (noun): sự thịnh vượng, sự phát đạt. Đây là trạng thái giàu có, thành công và khỏe mạnh. Trong nhiều lễ hội truyền thống, người ta thường cầu mong sự thịnh vượng và may mắn cho gia đình cũng như cộng đồng. Từ này thường liên quan đến những điều tốt lành.

  • Liên quan: prosperous (adj): thịnh vượng.

6. symbol /ˈsɪmbəl/ (noun): biểu tượng. Một vật, hình ảnh, hoặc hành động đại diện cho một ý tưởng, chất lượng, hoặc trạng thái. Ví dụ, chim bồ câu trắng là biểu tượng của hòa bình, thường thấy trong các lễ hội mang thông điệp hòa bình.

  • Liên quan: symbolize (v): biểu tượng hóa; symbolic (adj): có tính biểu tượng.

7. spectator /spɛkˈteɪtər/ (noun): khán giả, người xem. Là người xem một sự kiện, đặc biệt là một trận đấu thể thao hoặc buổi biểu diễn. Sân vận động chật kín khán giả háo hức chờ đợi màn trình diễn khai mạc lễ hội.

8. reunion /riːˈjuːniən/ (noun): cuộc hội ngộ, sum họp. Một buổi gặp gỡ của những người đã xa cách nhau trong một thời gian dài. Nhiều lễ hội truyền thống như Tết Nguyên Đán là dịp để các thành viên trong gia đình có một cuộc sum họp ấm cúng.

9. race /reɪs/ (noun): cuộc đua. Một cuộc thi tốc độ giữa các cá nhân, đội hoặc phương tiện. Một số lễ hội có những cuộc đua thuyền hoặc đua ngựa truyền thống, thu hút hàng ngàn người tham gia và cổ vũ.

  • Liên quan: race (v): đua.

10. competitor /kəmˈpɛtɪtər/ (noun): đối thủ, người thi đấu. Một người hoặc đội thi đấu chống lại những người khác trong một cuộc thi. Để trở thành một đối thủ mạnh trong cuộc thi kéo co tại lễ hội, cô ấy đã phải luyện tập rất chăm chỉ.

  • Liên quan: competition (n): cuộc thi; competitive (adj): cạnh tranh, ganh đua.

11. joy /dʒɔɪ/ (noun): niềm vui, sự vui mừng. Là cảm giác hạnh phúc và thỏa mãn. Tiếng cười của trẻ thơ tràn ngập căn phòng, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người trong dịp lễ.

12. scream /skriːm/ (noun): tiếng kêu la, tiếng hét. Một tiếng la lớn, cao, thường do đau đớn, sợ hãi hoặc phấn khích. Khi ban nhạc yêu thích xuất hiện trên sân khấu, khán giả đã bùng nổ với những tiếng hét và tiếng reo hò vang dội.

  • Liên quan: scream (v): la hét.

13. celebration /ˌsɛləˈbreɪʃn/ (noun): buổi lễ kỷ niệm, sự ăn mừng. Là hành động kỷ niệm hoặc tôn vinh một sự kiện hoặc dịp đặc biệt. Tuần tới, chúng tôi sẽ tổ chức một buổi kỷ niệm sinh nhật bạn tôi.

  • Liên quan: celebrate (v): kỷ niệm, tổ chức lễ kỷ niệm.

14. lantern /ˈlæntərn/ (noun): đèn lồng. Một loại đèn có vỏ bọc bảo vệ ánh sáng, thường được trang trí và sử dụng trong các lễ hội, đặc biệt là ở châu Á. Trẻ em thích làm những chiếc đèn lồng giấy nhiều màu sắc cho Tết Trung Thu.

15. crowd /kraʊd/ (noun): đám đông. Một số lượng lớn người tập hợp lại ở một nơi. Đám đông đã cổ vũ nồng nhiệt khi đội bóng ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết lễ hội thể thao.

  • Liên quan: crowded (adj): đông đúc.

16. occasion /əˈkeɪʒn/ (noun): dịp, sự kiện. Một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể. Chúng tôi đã ăn mặc thật đẹp cho dịp đặc biệt là lễ cưới của bạn thân mình.

17. ceremony /ˈsɛrəmoʊni/ (noun): nghi thức, lễ nghi. Một chuỗi các hành động trang trọng được thực hiện trong một sự kiện đặc biệt, thường mang tính truyền thống hoặc tôn giáo. Nghi lễ tốt nghiệp được tổ chức tại hội trường của trường học với sự tham gia của hơn 500 học sinh và phụ huynh.

18. gathering /ˈɡæðərɪŋ/ (noun): sự tập hợp, sự tụ tập. Một cuộc gặp gỡ của một nhóm người cho một mục đích cụ thể. Gia đình đã có một buổi tụ tập vui vẻ để cùng nhau đón các ngày lễ.

19. Mid-Autumn Festival /ˌmɪd ˈɔː.tən ˈfestɪvl/ (noun): Tết Trung Thu. Một lễ hội truyền thống quan trọng ở nhiều nước châu Á, thường diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, với các hoạt động như ăn bánh trung thu, ngắm trăng và rước đèn. Tôi rất thích ăn bánh trung thu trong Tết Trung Thu.

20. Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/ (noun): Lễ hội Halloween. Một lễ hội được tổ chức vào đêm 31 tháng 10, nổi bật với các hoạt động hóa trang, khắc bí ngô và kể chuyện ma quỷ. Tôi sẽ hóa trang thành một phù thủy cho lễ hội Halloween năm nay.

21. Christmas /ˈkrɪs.məs/ (noun): Lễ Giáng Sinh. Một lễ hội Kitô giáo kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giê-su, được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm, với cây thông Noel, quà tặng và các bài hát mừng. Gia đình chúng tôi luôn dựng một cây thông Noel trong nhà vào mỗi dịp Giáng Sinh.

22. Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ (noun): Lễ Tạ Ơn. Một lễ hội truyền thống ở Bắc Mỹ, thường tập trung vào việc bày tỏ lòng biết ơn và ăn uống cùng gia đình, với món gà tây là đặc trưng. Chúng tôi thường ăn gà tây cho bữa tối Lễ Tạ Ơn.

23. Easter /ˈiː.stər/ (noun): Lễ Phục Sinh. Một lễ hội Kitô giáo kỷ niệm sự sống lại của Chúa Giê-su, thường liên quan đến trứng Phục Sinh và thỏ Phục Sinh. Chúng tôi thường cùng nhau vẽ trứng Phục Sinh hàng năm.

24. pumpkin /ˈpʌm.kɪn/ (noun): quả bí ngô. Một loại quả lớn, tròn, màu cam, thường được khắc thành đèn lồng (jack-o’-lantern) trong lễ hội Halloween. Tối qua, tôi đã nấu một nồi súp bí ngô thơm ngon cho bữa tối.

25. turkey /ˈtɜː.ki/ (noun): gà tây. Một loài chim lớn, thường được nuôi để lấy thịt và là món ăn truyền thống trong Lễ Tạ ƠnGiáng Sinh.

Động Từ Miêu Tả Hoạt Động Lễ Hội

Các động từ giúp bạn mô tả chính xác những gì diễn ra trong một lễ hội, từ việc chuẩn bị cho đến các hoạt động chính. Việc sử dụng đúng động từ sẽ làm cho câu văn của bạn sống động và tự nhiên hơn khi nói về các sự kiện văn hóa.

1. carve /kɑːrv/ (verb): chạm khắc, chạm trổ. Đây là hành động cắt hoặc định hình một vật liệu (như gỗ, đá, bí ngô) để tạo ra một hình dạng hoặc thiết kế. Nghệ sĩ đã sử dụng dao để chạm khắc những họa tiết phức tạp vào gỗ. Trong lễ hội Halloween, việc chạm khắc bí ngô là một hoạt động truyền thống không thể thiếu.

2. decorate /ˈdekəreɪt/ (verb): trang trí. Hành động làm cho một cái gì đó trông hấp dẫn hơn bằng cách thêm đồ vật hoặc đồ trang trí. Chúng tôi sẽ trang trí ngôi nhà bằng đèn và các vật dụng trang trí cho kỳ nghỉ sắp tới, tạo không khí lễ hội ấm áp.

  • Liên quan: decoration (n): sự trang trí.

3. feature /ˈfiːtʃər/ (verb): đặc trưng, nổi bật. Có một cái gì đó là một phần quan trọng hoặc nổi bật. Tạp chí sẽ đặc trưng một cuộc phỏng vấn với một diễn viên nổi tiếng trong số tiếp theo của mình, giới thiệu một khía cạnh độc đáo.

4. perform /pərˈfɔːrm/ (verb): biểu diễn. Thực hiện một hành động, nhiệm vụ hoặc chức năng. Ban nhạc sẽ biểu diễn bài hát mới của họ tại buổi hòa nhạc tối nay, mang đến màn trình diễn đầy năng lượng.

  • Liên quan: performance (n): màn trình diễn.

5. welcome /ˈwelkəm/ (verb): chào đón. Tiếp đón ai đó một cách thân thiện và nồng nhiệt. Đám đông đã reo hò và vỗ tay để chào đón đội nhà trở về sau chiến thắng đầy vinh quang, thể hiện niềm vui sôi nổi.

6. pray /preɪ/ (verb): cầu nguyện. Nói chuyện với Chúa hoặc một vị thần, thường để bày tỏ lòng biết ơn hoặc yêu cầu điều gì đó. Người dân đã tập trung tại đền để cầu nguyện cho may mắn và sức khỏe tốt lành trong dịp lễ hội đầu năm.

7. celebrate /ˈsɛləbreɪt/ (verb): kỷ niệm, tổ chức lễ kỷ niệm. Đánh dấu một sự kiện hoặc dịp đặc biệt bằng cách làm điều gì đó thú vị. Tuần tới, chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sinh nhật bạn tôi. Mỗi năm, hàng triệu người kỷ niệm Tết Nguyên Đán với những phong tục truyền thống độc đáo.

8. worship /ˈwɜːrʃɪp/ (verb): tôn sùng, thờ phượng. Bày tỏ lòng tôn kính và tôn thờ đối với một vị thần hoặc một sức mạnh cao hơn. Mọi người tụ tập tại chùa để thờ cúng và cầu mong may mắn, duy trì một truyền thống lâu đời.

9. attach /əˈtætʃ/ (verb): gắn kết, đính kèm. Gắn một cái gì đó vào một cái khác. Trong Lễ hội Tết Nguyên Đán ở Việt Nam, người ta thường gắn những phong bì màu đỏ chứa tiền lên cây như một biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng, tạo nên cảnh quan đẹp mắt.

10. attend /əˈtend/ (verb): tham dự, có mặt tại. Có mặt tại một sự kiện hoặc nơi nào đó. Tôi sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới, nơi nhiều chuyên gia chia sẻ kiến thức về các lễ hội văn hóa.

  • Liên quan: attendance (n): sự tham dự.

Tính Từ Đặc Trưng Của Mùa Lễ Hội

Các tính từ giúp bạn tô điểm, làm rõ hơn về các sự vật, hiện tượng trong lễ hội, mang đến cái nhìn chi tiết và sống động. Việc sử dụng các tính từ này sẽ làm cho miêu tả của bạn trở nên phong phú hơn.

1. national /ˈnæʃənl/ (adjective): thuộc quốc gia, toàn dân. Liên quan đến một quốc gia hoặc toàn thể người dân trong quốc gia đó. Lá cờ quốc gia của Việt Nam có một ngôi sao vàng trên nền đỏ, đại diện cho tinh thần dân tộc. Nhiều lễ hội quốc gia là dịp để mọi người thể hiện lòng yêu nước.

2. traditional /trəˈdɪʃənl/ (adjective): truyền thống. Là một phần của một phong tục, tín ngưỡng hoặc cách cư xử lâu đời. Gia đình đã tổ chức lễ Tết truyền thống với một bữa ăn đặc biệt, duy trì những giá trị văn hóa từ bao đời.

  • Liên quan: tradition (n): truyền thống.

3. impressed /ɪmˈprɛst/ (adjective): ấn tượng. Cảm thấy ngưỡng mộ hoặc tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó. Giáo viên đã ấn tượng với sự chăm chỉ và tận tâm của học sinh, đặc biệt là khi các em trình bày về các lễ hội lớn.

  • Liên quan: impress (v): gây ấn tượng; impression (n): ấn tượng.

4. colorful /ˈkʌlərfəl/ (adjective): đầy màu sắc, rực rỡ. Có nhiều màu sắc tươi sáng. Khu vườn tràn ngập những bông hoa và cây cối đầy màu sắc, tạo nên một bức tranh sống động. Trong các lễ hội, những bộ trang phục rực rỡ thường thu hút mọi ánh nhìn.

  • Liên quan: color (n): màu sắc.

Mở Rộng Và Nâng Cao Vốn Từ Vựng Lễ Hội Tiếng Anh 7

Để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phong phú hơn về chủ đề lễ hội, việc học thêm các cụm động từ (phrasal verbs) và cụm từ cố định (collocations) là rất cần thiết. Những cụm từ này giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách, vượt ra ngoài việc chỉ sử dụng từ vựng đơn lẻ.

Các Cụm Động Từ Quan Trọng

Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ hoặc trạng từ, tạo ra một ý nghĩa mới.

1. To date back to: có nguồn gốc từ, có từ. Cụm từ này dùng để nói về nguồn gốc hoặc thời điểm xuất hiện của một thứ gì đó. Vũ điệu truyền thống này có từ thời cổ đại và được biểu diễn trong các lễ hội thu hoạch hàng năm, thể hiện chiều sâu lịch sử.

2. To fall on: diễn ra vào (một ngày cụ thể). Dùng để chỉ thời điểm một sự kiện hoặc lễ hội diễn ra. Lễ hội Trung Thu diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch mỗi năm, là dịp sum họp gia đình.

3. To look forward to: mong đợi. Cụm từ này diễn tả sự háo hức chờ đợi một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Chúng tôi rất mong đợi lễ hội lớn vào tháng sau, với nhiều hoạt động hấp dẫn đã được lên kế hoạch.

4. To take part in: tham gia. Cụm từ này có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc tổ chức. Rất nhiều người từ các quốc gia khác nhau đã tham gia vào lễ hội văn hóa đa sắc màu, tạo nên sự giao lưu quốc tế.

5. To set up: thiết lập, dựng lên. Hành động chuẩn bị và lắp đặt một cấu trúc hoặc hệ thống. Ban tổ chức đã thiết lập một sân khấu lớn cho các buổi biểu diễn âm nhạc tại trung tâm lễ hội, sẵn sàng cho màn trình diễn.

6. To dress up: ăn mặc đẹp, hóa trang. Mặc quần áo đặc biệt cho một dịp lễ hoặc để hóa trang thành nhân vật nào đó. Mọi người thường ăn mặc đẹp hoặc hóa trang trong các trang phục truyền thống cho cuộc diễu hành lễ hội, tạo nên một không khí sôi động.

7. To bring together: tập hợp, gắn kết mọi người lại với nhau. Có nghĩa là làm cho mọi người cùng nhau tham gia hoặc tương tác. Lễ hội này gắn kết mọi người từ mọi tầng lớp xã hội, thúc đẩy sự hòa nhập và hiểu biết lẫn nhau.

8. To put on: tổ chức, trình diễn. Có nghĩa là tổ chức một sự kiện hoặc biểu diễn một vở kịch. Cộng đồng địa phương tổ chức màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục trong lễ hội mùa hè, thu hút hàng ngàn khán giả.

9. To carry out: tiến hành, thực hiện. Có nghĩa là hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Ban tổ chức đã tiến hành nhiều hoạt động khác nhau để thu hút người tham gia lễ hội, đảm bảo mọi người có trải nghiệm đáng nhớ.

10. To bring back: gợi lại, mang lại ký ức. Làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó. Vũ điệu truyền thống này gợi lại những ký ức đẹp đẽ về tổ tiên của chúng ta, làm sống lại những giá trị xưa cũ.

11. To take down: tháo dỡ. Có nghĩa là tháo bỏ hoặc gỡ xuống một cái gì đó đã được dựng lên. Sau lễ hội kết thúc, các tình nguyện viên đã giúp tháo dỡ các đồ trang trí, dọn dẹp không gian.

12. To wrap up: kết thúc. Hoàn thành một hoạt động hoặc sự kiện. Buổi lễ bế mạc đã kết thúc lễ hội kéo dài một tuần, để lại nhiều kỷ niệm đẹp.

Các Collocations Giúp Diễn Đạt Tự Nhiên Hơn

Collocations là các từ hoặc cụm từ thường đi cùng nhau một cách tự nhiên. Sử dụng collocations giúp lời nói và bài viết của bạn trôi chảy và giống người bản xứ hơn.

1. To hold/celebrate an unusual festival: tổ chức một lễ hội kỳ lạ/độc đáo. Đây là cách diễn đạt việc tổ chức một lễ hội không theo thông lệ, có nét riêng biệt. Thành phố đã quyết định tổ chức một lễ hội độc đáo để kỷ niệm lịch sử riêng biệt của mình, thu hút sự chú ý của du khách.

2. To uphold the annual tradition: giữ vững/duy trì truyền thống hàng năm. Cụm từ này nhấn mạnh việc duy trì một phong tục đã có từ lâu và được thực hiện mỗi năm. Chúng tôi luôn duy trì truyền thống hàng năm tổ chức cuộc sum họp gia đình trong lễ hội Tết Nguyên Đán, gìn giữ giá trị gia đình.

3. To have its origins in: có nguồn gốc từ. Tương tự như “to date back to”, cụm này cũng nói về nguồn gốc. Truyền thống trao đổi quà trong dịp Giáng sinh có nguồn gốc từ các lễ hội cổ đại của người La Mã, cho thấy sự ảnh hưởng văn hóa.

4. A festive mood: tâm trạng lễ hội, không khí lễ hội. Diễn tả cảm giác vui vẻ, phấn khởi đặc trưng của các dịp lễ. Thị trấn tràn ngập không khí lễ hội khi mọi người chuẩn bị cho các buổi tiệc cuối năm, lan tỏa niềm vui khắp nơi.

5. In the mood of festivities: trong tâm trạng của lễ hội. Cụm từ này tương tự “a festive mood”, nhấn mạnh trạng thái tinh thần hòa mình vào không khí lễ hội. Các đồ trang trí và âm nhạc đã mang lại tâm trạng lễ hội và niềm vui cho tất cả mọi người tham dự, khiến họ cảm thấy hạnh phúc.

6. The age-old tradition: truyền thống từ lâu đời. Dùng để nói về một truyền thống đã tồn tại qua nhiều thế hệ. Lễ hội này là một truyền thống lâu đời đã được truyền lại qua các thế hệ, giữ gìn bản sắc văn hóa của dân tộc.

Kỹ Thuật Học Từ Vựng Lễ Hội Tiếng Anh 7 Hiệu Quả

Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa. Để thực sự làm chủ những từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9 về lễ hội, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập thông minh. Dưới đây là một số kỹ thuật đã được chứng minh hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt.

Đầu tiên, hãy thử áp dụng phương pháp học theo chủ đề. Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, hãy nhóm các từ liên quan đến lễ hội lại với nhau, ví dụ: các từ chỉ hoạt động (celebrate, perform, decorate), các từ chỉ vật dụng (costume, lantern, float), hay các tên lễ hội cụ thể (Halloween, Christmas). Việc này giúp não bộ bạn dễ dàng tạo liên kết và ghi nhớ hiệu quả hơn. Hơn nữa, bạn có thể tạo một sơ đồ tư duy (mind map) với từ khóa “Festivals Around the World” ở trung tâm và các nhánh là các nhóm từ vựng khác nhau.

Thứ hai, hãy luôn đặt từ vựng trong ngữ cảnh. Đừng chỉ học một từ đơn lẻ mà hãy cố gắng học nó kèm theo ví dụ cụ thể, đặc biệt là những ví dụ có liên quan đến các lễ hội thực tế. Chẳng hạn, khi học từ “parade”, hãy nghĩ đến “Mardi Gras parade in New Orleans” hoặc “National Day parade in Vietnam”. Khi bạn hình dung được hình ảnh và tình huống sử dụng, từ đó sẽ khắc sâu vào trí nhớ. Bạn có thể tự tạo ra các câu ví dụ của riêng mình, càng cá nhân hóa càng tốt.

Thứ ba, áp dụng kỹ thuật ôn tập ngắt quãng (Spaced Repetition). Thay vì nhồi nhét từ vựng trong một lần, hãy ôn lại chúng theo các khoảng thời gian tăng dần (ví dụ: sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần). Có rất nhiều ứng dụng flashcard miễn phí như Anki hoặc Quizlet hỗ trợ bạn thực hiện điều này một cách tự động. Điều này giúp củng cố thông tin trong bộ nhớ dài hạn của bạn, giúp bạn không quên những từ vựng đã học về lễ hội.

Cuối cùng, đừng ngại sử dụng từ vựng mới. Ngay cả khi bạn cảm thấy chưa thật tự tin, hãy cố gắng áp dụng chúng vào các bài nói, bài viết hoặc khi giao tiếp với bạn bè. Bạn có thể mô tả một lễ hội bạn yêu thích bằng tiếng Anh, kể về một trải nghiệm bạn đã có khi tham gia một sự kiện văn hóa, hay đơn giản là sử dụng chúng trong các câu chuyện hàng ngày. Việc sử dụng thường xuyên là chìa khóa để từ vựng trở thành một phần của vốn từ chủ động của bạn.

Vận Dụng Từ Vựng Lễ Hội Vào Thực Tiễn Giao Tiếp

Nắm vững từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9 về lễ hội là bước khởi đầu. Quan trọng hơn là cách bạn vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống thực tế. Điều này không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức mà còn phát triển kỹ năng nói và viết tiếng Anh một cách lưu loát.

Một trong những cách hiệu quả để vận dụng từ vựng là thông qua việc mô tả các lễ hội bạn đã biết hoặc tìm hiểu. Hãy thử kể về Tết Nguyên Đán của Việt Nam, Lễ hội Halloween hay Giáng Sinh bằng tiếng Anh. Bạn có thể bắt đầu bằng việc sử dụng các danh từ như feast, parade, costume, sau đó thêm vào các động từ như celebrate, decorate, perform, và cuối cùng là các tính từ như traditional, colorful, festive. Ví dụ, bạn có thể nói: “During the Lunar New Year in Vietnam, families have a big feast to celebrate the traditional reunion.” Điều này giúp bạn luyện tập cách sắp xếp từ và cấu trúc câu.

Thực hành đóng vai (role-play) cũng là một phương pháp tuyệt vời. Hãy cùng bạn bè hoặc người thân tạo ra các tình huống giao tiếp liên quan đến lễ hội. Ví dụ, một người có thể là du khách hỏi về một lễ hội địa phương, và người kia sẽ trả lời bằng cách sử dụng các từ vựng đã học. Bạn có thể hỏi: “What festivals do people celebrate in your hometown?”, hoặc “Do people often dress up in colorful costumes for this occasion?”. Các cuộc trò chuyện như vậy giúp bạn phản xạ nhanh và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.

Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn về lễ hội cũng là một cách tốt để luyện tập. Mỗi tuần, bạn có thể chọn một lễ hội khác nhau và viết một đoạn văn khoảng 100-150 từ để mô tả nó, tập trung vào việc sử dụng ít nhất 5-7 từ vựng mới học. Ví dụ, bạn có thể viết về Lễ hội Trung Thu, miêu tả những chiếc lantern rực rỡ, mooncake ngon miệng, và không khí joyful khi gia đình gathering lại. Điều này không chỉ củng cố từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng viết và tư duy tiếng Anh của bạn.

Thực Hành Củng Cố Từ Vựng Lễ Hội Tiếng Anh 7

Để giúp bạn củng cố và kiểm tra mức độ hiểu biết về từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9 về lễ hội, Anh ngữ Oxford đã chuẩn bị một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành chúng một cách cẩn thận để đánh giá khả năng của mình.

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng Ý nghĩa
1. ceremony A. lễ kỷ niệm
2. celebration B. dịp
3. worship C. sự thịnh vượng
4. prosperity D. tôn thờ
5. occasion E. nghi lễ

Bài 2: Hoàn thành các câu sau với từ ngữ phù hợp trong danh sách cho sẵn

costume gathering reunion colorful traditional
parade pray prosperity celebration performance
  1. The ____ worn during the Carnival of Venice in Italy are a visual feast for the eyes.
  2. The traditional Japanese festival of Obon is a time for family ___ and honoring ancestors.
  3. The ____ of people at the Oktoberfest in Munich, Germany, is a celebration of beer, food, and Bavarian culture.
  4. The ____ floats and costumes at the Mardi Gras ____ in New Orleans, USA, create a vibrant and festive atmosphere.
  5. The ____ Indian festival of Diwali is a time to celebrate the victory of light over darkness and good over evil.
  6. The ____ during the Saint Patrick’s Day festival in Dublin, Ireland, showcases Irish culture and heritage.
  7. People ____ for good fortune and health during the Chinese New Year festival.
  8. The ____ dance performed during the Lantern Festival in China is believed to bring good luck and wealth.
  9. The ____ of Songkran in Thailand involves water fights and paying respects to elders.
  10. The ____ of traditional dances during the Bali Arts Festival in Indonesia showcases the rich cultural heritage of the island.

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

Hãy sử dụng các cụm động từ và collocations đã học để đặt câu, đảm bảo câu văn có nghĩa và đúng ngữ pháp.

  1. To date back to
  2. To fall on
  3. To have its origins in
  4. To look forward to
  5. A festive mood
  6. The age-old tradition
  7. To bring back
  8. To bring together
  9. To wrap up
  10. To uphold the annual tradition

Đáp án

Bài 1: 1 – E; 2 – A; 3 – D; 4 – C; 5 – B

Bài 2:

  1. costumes

    • Giải thích: Câu văn này nói về lễ hội Carnival ở Venice, Ý, nơi mọi người mặc những trang phục đặc biệt, nhiều màu sắc. Từ cần điền là một danh từ số nhiều chỉ trang phục.
    • Dịch nghĩa: Các trang phục đầy màu sắc được mặc trong lễ hội Carnival ở Venice, Italy là một bữa tiệc thị giác cho mọi người.
  2. reunions

    • Giải thích: Lễ hội Obon là dịp để các thành viên trong gia đình sum họp và tưởng nhớ tổ tiên. Từ thích hợp là một danh từ chỉ sự sum họp.
    • Dịch nghĩa: Lễ hội truyền thống Obon của Nhật Bản là thời gian để sum họp gia đình và tưởng nhớ tổ tiên.
  3. gathering

    • Giải thích: Oktoberfest là lễ hội nơi mọi người tụ tập để ăn mừng bia, đồ ăn và văn hóa Bavarian. Từ cần điền là danh từ chỉ sự tụ tập của nhiều người.
    • Dịch nghĩa: Sự tụ tập của mọi người tại Oktoberfest ở Munich, Đức là một lễ kỷ niệm về bia, thức ăn và văn hóa Bavarian.
  4. colorful, parade

    • Giải thích: Cuộc diễu hành Mardi Gras có không khí sôi động, vui tươi, nên xe diễu hành và trang phục cần phải rực rỡ và đa dạng màu sắc.
    • Dịch nghĩa: Các xe diễu hành và trang phục đầy màu sắc trong cuộc diễu hành Mardi Gras ở New Orleans, Hoa Kỳ, tạo nên một không khí sôi động và vui tươi.
  5. traditional

    • Giải thích: Diwali là một lễ hội có lịch sử lâu đời và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
    • Dịch nghĩa: Lễ hội truyền thống Diwali của Ấn Độ là dịp để kỷ niệm chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối và cái thiện trước cái ác.
  6. parade

    • Giải thích: Lễ hội Saint Patrick’s Day thường có một cuộc diễu hành lớn để giới thiệu văn hóa và di sản của Ireland.
    • Dịch nghĩa: Cuộc diễu hành trong lễ hội Saint Patrick’s Day ở Dublin, Ireland, giới thiệu văn hóa và di sản của người Ireland.
  7. pray

    • Giải thích: Trong dịp Tết Nguyên Đán, mọi người thường cầu nguyện cho may mắn và sức khỏe.
    • Dịch nghĩa: Mọi người cầu nguyện cho may mắn và sức khỏe trong lễ Tết Nguyên Đán.
  8. prosperity

    • Giải thích: Múa lân hoặc các điệu múa truyền thống khác trong Lễ hội Đèn lồng được tin là mang lại may mắn và giàu có, tượng trưng cho sự thịnh vượng.
    • Dịch nghĩa: Múa phát đạt trong Lễ hội Đèn lồng ở Trung Quốc được cho là mang lại may mắn và giàu có.
  9. celebration

    • Giải thích: Songkran là một buổi lễ kỷ niệm năm mới truyền thống ở Thái Lan, với các hoạt động vui chơi và thể hiện lòng kính trọng.
    • Dịch nghĩa: Lễ kỷ niệm Songkran ở Thái Lan bao gồm các cuộc chiến nước và việc tôn kính người cao tuổi.
  10. performance

    • Giải thích: Lễ hội Nghệ thuật Bali thường có những màn biểu diễn các điệu nhảy truyền thống để giới thiệu di sản văn hóa phong phú của đảo.
    • Dịch nghĩa: Màn biểu diễn các điệu nhảy truyền thống trong Lễ hội Nghệ thuật Bali ở Indonesia giới thiệu di sản văn hoá phong phú của đảo này.

Bài 3:

Gợi ý Đáp án:

  1. The Oktoberfest in Munich, Germany, dates back to 1810 and is celebrated annually from late September to the first Sunday in October. (Lễ hội Oktoberfest tại Munich, Đức, bắt nguồn từ năm 1810 và được tổ chức hàng năm từ cuối tháng 9 đến Chủ Nhật đầu tiên của tháng 10.)
  2. Chinese New Year is a festival that falls on a different date each year, depending on the lunar calendar. (Tết Nguyên Đán là một lễ hội diễn ra vào một ngày khác nhau mỗi năm, phụ thuộc vào lịch âm.)
  3. The Carnival of Venice has its origins in the 12th century and is known for its elaborate masks and costumes. (Lễ hội Venice bắt nguồn từ thế kỷ 12 và nổi tiếng với những chiếc mặt nạ và trang phục tinh xảo.)
  4. People all over the world look forward to the Diwali Festival, also known as the Festival of Lights, celebrated by Hindus, Sikhs, and Jains. (Mọi người trên khắp thế giới mong đợi Lễ hội Diwali, còn được gọi là Lễ hội Ánh sáng, được tổ chức bởi người Hindu, Sikh và Jain.)
  5. During the Carnival in Rio de Janeiro, Brazil, the city is in a festive mood with colorful parades, samba music, and dancing. (Trong Lễ hội Carnival tại Rio de Janeiro, Brazil, thành phố đang trong tâm trạng lễ hội với các cuộc diễu hành đầy màu sắc, nhạc samba và khiêu vũ.)
  6. The La Tomatina Festival in Buñol, Spain, is an age-old tradition where participants throw tomatoes at each other. (Lễ hội La Tomatina tại Buñol, Tây Ban Nha là một truyền thống cổ xưa trong đó các người tham gia ném cà chua vào nhau.)
  7. The Day of the Dead in Mexico is a festival that brings back memories of loved ones who have passed away. (Ngày Tết của Người Chết tại Mexico là một lễ hội giúp gợi lại ký ức về những người thân đã qua đời.)
  8. The Holi Festival in India is known for its vibrant colors and is celebrated to bring together people of all backgrounds. (Lễ hội Holi tại Ấn Độ nổi tiếng với những màu sắc rực rỡ và được tổ chức để đoàn tụ mọi người với mọi nền văn hoá.)
  9. The Songkran Festival in Thailand marks the traditional Thai New Year and is a time to wrap up the old year and welcome the new one. (Lễ hội Songkran tại Thái Lan đánh dấu Tết Nguyên Đán truyền thống của Thái Lan và là thời điểm để kết thúc năm cũ và chào đón năm mới.)
  10. The Burning Man Festival in Nevada, USA, is an event that upholds the annual tradition of self-expression, art, and community. (Lễ hội Burning Man tại Nevada, Hoa Kỳ là một sự kiện giữ vững truyền thống hàng năm của việc tự biểu hiện bản thân, nghệ thuật và cộng đồng.)

Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Lễ Hội (FAQs)

Khi học từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9 về lễ hội, học sinh thường có những thắc mắc chung. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp, giúp bạn hiểu rõ hơn và tự tin hơn trong việc học.

1. Làm thế nào để phân biệt “festival” và “celebration”?
Festival” thường là một sự kiện công cộng lớn, được tổ chức định kỳ, mang ý nghĩa văn hóa, tôn giáo hoặc xã hội, thường kéo dài nhiều ngày và có các hoạt động đặc trưng riêng biệt (ví dụ: Mid-Autumn Festival, Halloween). Trong khi đó, “celebration” là hành động kỷ niệm một sự kiện, có thể là quy mô nhỏ (sinh nhật, đám cưới) hoặc lớn (national celebration), và nó có thể là một phần của một festival. Nói cách khác, một festival luôn bao gồm các hoạt động celebration, nhưng một celebration không nhất thiết phải là một festival lớn.

2. Tại sao lại có nhiều từ vựng về “cuộc diễu hành” như “parade” và “procession”?
Trong ngữ cảnh lễ hội, “parade” và “procession” đều chỉ các cuộc diễu hành. Tuy nhiên, “parade” thường mang tính chất vui vẻ, hoành tráng, có thể có xe hoa (floats), ban nhạc, và người tham gia mặc trang phục đầy màu sắc, thường là để giải trí hoặc kỷ niệm. “Procession” có thể trang trọng hơn, thường liên quan đến nghi lễ tôn giáo, quân đội, hoặc các sự kiện mang tính biểu tượng, di chuyển chậm rãi và có trật tự hơn.

3. Làm thế nào để ghi nhớ tên các lễ hội quốc tế như Halloween, Thanksgiving, Easter?
Cách tốt nhất là học kèm theo hình ảnh và các hoạt động đặc trưng của từng lễ hội. Ví dụ, khi học Halloween, hãy nghĩ đến bí ngô khắc mặt, trang phục hóa trang, và “trick-or-treat”. Với Thanksgiving, hình dung món gà tây và ý nghĩa “tạ ơn”. Easter liên tưởng đến trứng và thỏ Phục Sinh. Việc liên kết từ vựng với hình ảnh và câu chuyện sẽ giúp ghi nhớ hiệu quả hơn rất nhiều.

4. Có cần học tất cả các cụm từ mở rộng không, hay chỉ cần từ trong sách giáo khoa?
Đối với học sinh lớp 7, việc nắm vững từ vựng trong sách giáo khoa là nền tảng cốt lõi. Tuy nhiên, việc học thêm các cụm từ mở rộng và collocations sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra, đặc biệt là phần viết và nói. Những cụm từ này cũng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và phong phú hơn, chuẩn bị tốt cho các cấp học cao hơn. Hãy bắt đầu với những cụm từ phổ biến nhất và dần dần mở rộng.

5. Nên làm gì khi gặp một từ vựng mới về lễ hội nhưng không hiểu nghĩa?
Khi gặp từ vựng mới, đầu tiên hãy thử đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn. Nếu không được, hãy tra từ điển Anh-Việt hoặc Anh-Anh để hiểu rõ nghĩa và cách dùng. Đừng quên kiểm tra các ví dụ đi kèm để thấy từ đó được sử dụng như thế nào trong câu. Sau khi hiểu nghĩa, hãy cố gắng đặt một câu ví dụ của riêng bạn có liên quan đến chủ đề lễ hội để củng cố kiến thức.

Việc học từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9 về lễ hội là một hành trình thú vị, không chỉ giúp bạn nâng cao năng lực ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa toàn cầu. Anh ngữ Oxford mong rằng với những kiến thức và phương pháp được chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc khám phá và làm chủ chủ đề này. Hãy luyện tập thường xuyên để các từ vựng này trở thành một phần quen thuộc trong vốn từ của bạn nhé!